STT
|
THỨ
|
NGÀY THI
|
GiỜ THI
|
MÔN THI
|
KHỐI THI
|
LẦN
THI
|
SỐ
PHÒNG
|
ĐỊA ĐIỂM
|
1
|
Ba
|
03/02/2009
|
13h00
|
Kế toán máy
|
K11KDN1-4
|
1
|
7
|
209 PT
|
2
|
Ba
|
03/02/2009
|
13h00
|
Toán cao cấp C1
|
K14KDN1-4
|
1
|
8
|
209 PT
|
3
|
Ba
|
03/02/2009
|
13h00
|
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
|
K12CĐX
|
L2
|
1
|
Cơ sở QT
|
4
|
Ba
|
03/02/2009
|
15h00
|
Kế toán máy
|
K11KKT1-4
|
1
|
7
|
209 PT
|
5
|
Ba
|
03/02/2009
|
15h00
|
Kiểm toán căn bản
|
12CK1-6
|
2
|
1
|
209 PT
|
6
|
Ba
|
03/02/2009
|
15h00
|
N. NL CB của CNML 1 (Triết 1)
|
K14KKT1-4
|
1
|
10
|
209 PT
|
7
|
Ba
|
03/02/2009
|
18h30
|
Quản trị HĐ&SX
|
T13KDN12+347-8+56
|
1
|
14
|
209 PT
|
8
|
Ba
|
03/02/2009
|
18h30
|
Kế toán tài chính 2
|
T13KKT12
|
1
|
4
|
209 PT
|
9
|
Ba
|
03/02/2009
|
18h30
|
Căn bản kinh tế Vĩ mô
|
T14KKT12
|
1
|
4
|
209 PT
|
10
|
Ba
|
03/02/2009
|
18h30
|
Tin học ứng dụng
|
C14KCD12
|
1
|
4
|
209 PT
|
11
|
Ba
|
03/02/2009
|
7h00
|
Kế toán quản trị 2
|
12KDN1-4
|
1
|
9
|
209 PT
|
12
|
Ba
|
03/02/2009
|
7h00
|
Kinh Tế Lượng
|
K12QTH12,QTM
|
1
|
5
|
209 PT
|
13
|
Ba
|
03/02/2009
|
7h00
|
Toán Cao Cấp C1
|
K14QTM,QTC12
|
1
|
8
|
209 PT
|
14
|
Ba
|
03/02/2009
|
7h00
|
KINH TẾ & DTXD + BTL
|
K12CĐX
|
L1
|
4
|
Cơ sở QT
|
15
|
Ba
|
03/02/2009
|
9h00
|
Kế toán tài chính 2
|
12KKT1-3
|
1
|
7
|
209 PT
|
16
|
Ba
|
03/02/2009
|
9h00
|
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
|
K13QTH1-3,QTM,QTC12,HTTTQL
|
1
|
15
|
209 PT
|
17
|
Ba
|
03/02/2009
|
9h00
|
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
|
K13HTTT
|
1
|
|
209 PT
|
18
|
Tư
|
04/02/2009
|
13h00
|
Hệ thống KSNB
|
K11KDN1-4
|
2
|
1
|
209 PT
|
19
|
Tư
|
04/02/2009
|
13h00
|
Kế toán tài chính 4
|
K11KKT1,2
|
2
|
1
|
209 PT
|
20
|
Tư
|
04/02/2009
|
13h00
|
Phân tích tài chính
|
12CK1-6
|
2
|
1
|
209 PT
|
21
|
Tư
|
04/02/2009
|
13h00
|
N.NL CB của CNML 1 (Triết 1)
|
K14CK1-6
|
1
|
9
|
209 PT
|
22
|
Tư
|
04/02/2009
|
13h00
|
KẾT CẤU THÉP GỖ +BTL
|
K12CĐX
|
L2
|
1
|
Cơ sở QT
|
23
|
Tư
|
04/02/2009
|
13h00
|
HÓA ĐẠI CƯƠNG
|
K13CDX
|
L1
|
6
|
Cơ sở QT
|
24
|
Tư
|
04/02/2009
|
13h00
|
Vật Lý Đại Cương 1
|
K14TPM+TVT
|
1
|
6
|
Cơ sở QT
|
25
|
Tư
|
04/02/2009
|
13h00
|
Cơ Sở Dữ Liệu
|
K13CDT
|
1
|
6
|
Cơ sở QT
|
26
|
Tư
|
04/02/2009
|
13h00
|
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1
|
K14KTM
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
27
|
Tư
|
04/02/2009
|
15h00
|
Nguyên Lý Kế Toán 1
|
K13QTH1-3,QTM,QTC12
|
1
|
14
|
209 PT
|
28
|
Tư
|
04/02/2009
|
15h00
|
Vật Lý Đại Cương 1
|
K14CDT
|
1
|
7
|
Cơ sở QT
|
29
|
Tư
|
04/02/2009
|
15h00
|
Nguyên Lý Kế Toán 1
|
K13HTTT
|
1
|
|
Cơ sở QT
|
30
|
Tư
|
04/02/2009
|
15h00
|
NL kế toán 1
|
K13DLL+K13QTM+K13HTTT
|
1
|
4
|
Cơ sở QT
|
31
|
Tư
|
04/02/2009
|
18h30
|
CB kinh tế Vĩ mô
|
T14KDN1-4
|
1
|
9
|
209 PT
|
32
|
Tư
|
04/02/2009
|
18h30
|
Kế toán tài chinh 2
|
D13KDN12
|
1
|
3
|
209 PT
|
33
|
Tư
|
04/02/2009
|
18h30
|
KCẤU BTTÔNG
|
T13XC
|
L1
|
5
|
Cơ sở QT
|
34
|
Tư
|
04/02/2009
|
18h30
|
THỦY LỰC
|
T13XD
|
L1
|
6
|
Cơ sở QT
|
35
|
Tư
|
04/02/2009
|
18h30
|
TOÁN A2
|
C14XD
|
L1
|
1
|
Cơ sở QT
|
36
|
Tư
|
04/02/2009
|
7h00
|
Lý Thuyết Xác Suất Và Thống Kê Toán
|
K14QNH1-6
|
1
|
14
|
209 PT
|
37
|
Tư
|
04/02/2009
|
7h00
|
Cấu tạo kiến trúc 1
|
K13KTR
|
L.1
|
6
|
Cơ sở QT
|
38
|
Tư
|
04/02/2009
|
7h00
|
Hình họa 1
|
K14KTR
|
L.1
|
7
|
Cơ sở QT
|
39
|
Tư
|
04/02/2009
|
7h00
|
TỔ CHỨC XÂY DỰNG
|
K12CĐX
|
L1
|
4
|
Cơ sở QT
|
40
|
Tư
|
04/02/2009
|
7h00
|
Đọc 1
|
K14NAB
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
41
|
Tư
|
04/02/2009
|
7h00
|
Trung Ngữ Sơ Cấp 1
|
K14NAD
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
42
|
Tư
|
04/02/2009
|
7h00
|
Trung Ngữ Sơ Cấp 2
|
K13NAB
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
43
|
Tư
|
04/02/2009
|
7h00
|
Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học
|
K13NAD
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
44
|
Tư
|
04/02/2009
|
9h00
|
Nguyên lý kế toán 2
|
K13CK1-6
|
1
|
11
|
209 PT
|
45
|
Tư
|
04/02/2009
|
9h00
|
Lịch sử văn minh thế giơi 1
|
K13 QHQT
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
46
|
Tư
|
04/02/2009
|
9h00
|
Lịch sử văn minh thế giới 2
|
K13VH-VNH
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
47
|
Tư
|
04/02/2009
|
9H00
|
CĐ3 (Xử lý tiếng nói)
|
K11TVT
|
2
|
1
|
Cơ sở QT
|
48
|
Tư
|
04/02/2009
|
9H00
|
CĐ4 (Thiết bị mạng)
|
K11KTM
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
49
|
Tư
|
04/02/2009
|
9H00
|
Thiết bị Mạng
|
K12CDT
|
1
|
3
|
Cơ sở QT
|
50
|
Năm
|
05/02/2009
|
13h00
|
HT KSNB
|
12CK1-6
|
2
|
1
|
209 PT
|
51
|
Năm
|
05/02/2009
|
13h00
|
Phân tích tài chính
|
K11KKT1-4
|
2
|
1
|
209 PT
|
52
|
Năm
|
05/02/2009
|
13h00
|
KINH TẾ & DTXD + BTL
|
K12CĐX
|
L2
|
1
|
Cơ sở QT
|
53
|
Năm
|
05/02/2009
|
18h30
|
Kinh tế lượng
|
T13KDN1-4
|
1
|
14
|
209 PT
|
54
|
Năm
|
05/02/2009
|
18h30
|
Kiểm toán căn bản
|
T13KKT12
|
1
|
4
|
209 PT
|
55
|
Năm
|
05/02/2009
|
18h30
|
Kế toán tài chính 1
|
T14KKT12
|
1
|
4
|
209 PT
|
56
|
Năm
|
05/02/2009
|
18h30
|
Căn bản KT vĩ mô
|
C14KCD12
|
1
|
4
|
209 PT
|
57
|
Năm
|
05/02/2009
|
18h30
|
THỦY LỰC
|
T14XD
|
L1
|
6
|
Cơ sở QT
|
58
|
Năm
|
05/02/2009
|
18h30
|
THỦY LỰC
|
T14XC
|
L1
|
5
|
Cơ sở QT
|
59
|
Năm
|
05/02/2009
|
18h30
|
LUẬT XÂY DỰNG
|
D13XD
|
L1
|
3
|
Cơ sở QT
|
60
|
Năm
|
05/02/2009
|
7h00
|
Quản trị tài chính 1
|
12KDN1-4
|
1
|
9
|
209 PT
|
61
|
Năm
|
05/02/2009
|
7h00
|
Lý Thuyết Xác Suất Và Thống Kê Toán
|
K14QTH1-3
|
1
|
6
|
209 PT
|
62
|
Năm
|
05/02/2009
|
7h00
|
Triết Học Mác-LêNin 1
|
K13QTM,QTC12
|
1
|
6
|
209 PT
|
63
|
Năm
|
05/02/2009
|
7h00
|
VẬT LÝ A1
|
K14XDD
|
L1
|
6
|
Cơ sở QT
|
64
|
Năm
|
05/02/2009
|
7h00
|
HÌNH HỌA
|
K14XDC
|
L1
|
3
|
Cơ sở QT
|
65
|
Năm
|
05/02/2009
|
7h00
|
HÌNH HỌA
|
K14XCD
|
L1
|
4
|
Cơ sở QT
|
66
|
Năm
|
05/02/2009
|
7H00
|
Lập trình hệ thống mạng
|
K12CDT+K11KTM ( vấn đáp)
|
2
|
1
|
Cơ sở QT
|
67
|
Năm
|
05/02/2009
|
7H00
|
Kỹ thuật ghép nối
|
K11TVT
|
2
|
1
|
Cơ sở QT
|
68
|
Năm
|
05/02/2009
|
7H00
|
CĐ4 (Kho dữ liệu)
|
K11CNPM
|
2
|
1
|
Cơ sở QT
|
69
|
Năm
|
05/02/2009
|
9h00
|
Tổng quan hành vi tổ chức
|
12KKT1-3
|
1
|
7
|
209 PT
|
70
|
Năm
|
05/02/2009
|
9H00
|
Kỹ thuật truyền hình số
|
K11TVT
|
2
|
1
|
|
71
|
Sáu
|
06/02/2009
|
13h00
|
Lý thuyết XS&TK toán
|
K14CK1-6
|
1
|
9
|
209 PT
|
72
|
Sáu
|
06/02/2009
|
13h00
|
TỔ CHỨC XÂY DỰNG
|
K12CĐX
|
L2
|
1
|
Cơ sở QT
|
73
|
Sáu
|
06/02/2009
|
13h00
|
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1
|
K14CDT
|
1
|
7
|
Cơ sở QT
|
74
|
6
|
06/02/2009
|
13h00
|
Toán cao cấp 1
|
K14DCD1234
|
1
|
8
|
Cơ sở QT
|
75
|
Sáu
|
06/02/2009
|
18h30
|
Tiếp thị căn bản
|
T14KDN1-4
|
1
|
9
|
209 PT
|
76
|
Sáu
|
06/02/2009
|
18h30
|
Kinh tế trong quản trị
|
D13KDN12
|
1
|
3
|
209 PT
|
77
|
Sáu
|
06/02/2009
|
18h30
|
CƠ KẾT CẤU 1
|
T13XC
|
L1
|
5
|
Cơ sở QT
|
78
|
Sáu
|
06/02/2009
|
18h30
|
Vật lý A1
|
C14XDD
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
79
|
Sáu
|
06/02/2009
|
18h30
|
CƠ KẾT CẤU 1
|
T13XD
|
L1
|
7
|
Cơ sở QT
|
80
|
Sáu
|
06/02/2009
|
7h00
|
Căn bản kinh tế Vĩ mô
|
K13CK1-6
|
1
|
11
|
209 PT
|
81
|
Sáu
|
06/02/2009
|
7h00
|
Viết 1
|
K14NAB
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
82
|
Sáu
|
06/02/2009
|
7h00
|
Nói 1
|
K14NAD
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
83
|
Sáu
|
06/02/2009
|
7h00
|
Trung Ngữ Trung Cấp 1
|
K13NAD
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
84
|
Sáu
|
06/02/2009
|
7h00
|
Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Cao
|
K13NAB
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
85
|
Sáu
|
06/02/2009
|
7H00
|
Thiết kế Mạng
|
K12CDT
|
2
|
1
|
Cơ sở QT
|
86
|
Sáu
|
06/02/2009
|
7H00
|
Thiết kế Mạng
|
K11KTM
|
2
|
1
|
Cơ sở QT
|
87
|
Sáu
|
06/02/2009
|
9h00
|
Lý thuyết XS và TK toán
|
K14KKT1-4
|
1
|
10
|
209 PT
|
88
|
Sáu
|
06/02/2009
|
9h00
|
Viết 2 (tiếng Anh)
|
K13 QHQT
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
89
|
Sáu
|
06/02/2009
|
9h00
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
K13 VH-VNH
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
90
|
Sáu
|
06/02/2009
|
9H00
|
Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống
|
K13KTM
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
91
|
Sáu
|
06/02/2009
|
9H00
|
Toán Cao Cấp A3
|
K13TVT+KTM
|
1
|
4
|
Cơ sở QT
|
92
|
Sáu
|
06/02/2009
|
9H00
|
Hoá Học Đại Cương Cơ Sở
|
K14TVT
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
93
|
6
|
06/02/2009
|
9h00
|
Ẩm thực VN - LT & TH
|
K13DLK
|
1
|
5
|
Cơ sở QT
|
94
|
6
|
06/02/2009
|
9h00
|
Toán cao cấp 1
|
K14DLK
|
1
|
6
|
Cơ sở QT
|
95
|
Bảy
|
07/02/2009
|
13h00
|
ANH VĂN
CAO CẤP ( NÓI)
|
K12 I
2-4-5-6--11-12-QTM
|
1
|
6
|
209 PT
|
96
|
Bảy
|
07/02/2009
|
18h30
|
Kế toán tài chính 1
|
T13KDN1-4
|
1
|
14
|
209 PT
|
97
|
Bảy
|
07/02/2009
|
18h30
|
Kinh tế lượng
|
T13KKT12
|
1
|
4
|
209 PT
|
98
|
Bảy
|
07/02/2009
|
18h30
|
Tổng quan hành vi tổ chức
|
T14KKT12
|
1
|
4
|
209 PT
|
99
|
Bảy
|
07/02/2009
|
18h30
|
Nhập môn TC tiền tệ
|
C14KCD12
|
1
|
4
|
209 PT
|
100
|
Bảy
|
07/02/2009
|
18h30
|
KẾT CẤU THÉP
|
D13XD
|
L1
|
3
|
Cơ sở QT
|
101
|
Bảy
|
07/02/2009
|
18h30
|
TOÁN A3
|
T14XD
|
L1
|
5
|
Cơ sở QT
|
102
|
Bảy
|
07/02/2009
|
18h30
|
TOÁN A3
|
T14XC
|
L1
|
4
|
Cơ sở QT
|
103
|
Bảy
|
07/02/2009
|
18h30
|
ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH
|
D14XD
|
L1
|
3
|
Cơ sở QT
|
104
|
Bảy
|
07/02/2009
|
7h00
|
Kế toán tài chính 1
|
12KDN1-4
|
1
|
9
|
209 PT
|
105
|
Bảy
|
07/02/2009
|
7h00
|
Quản Trị Học
|
K13QTH1-3,QTM,QTC12
|
1
|
14
|
209 PT
|
106
|
Bảy
|
07/02/2009
|
7h00
|
Vật lý đại cương 1
|
K14KMT
|
L.1
|
3
|
Cơ sở QT
|
107
|
Bảy
|
07/02/2009
|
7h00
|
Lý thuyết kiến trúc
|
K13KTR
|
L.1
|
6
|
Cơ sở QT
|
108
|
Bảy
|
07/02/2009
|
7h00
|
Cơ sở kiến trúc 1
|
K14KTR
|
L.1
|
7
|
Cơ sở QT
|
109
|
Bảy
|
07/02/2009
|
7h00
|
TOÁN A1
|
K14XDC
|
L1
|
3
|
Cơ sở QT
|
110
|
Bảy
|
07/02/2009
|
7h00
|
TOÁN A1
|
K14XCD
|
L1
|
4
|
Cơ sở QT
|
111
|
Bảy
|
07/02/2009
|
9h00
|
Kế toán quản trị 1
|
12KKT1-3
|
1
|
7
|
209 PT
|
112
|
CN
|
08/02/2009
|
13h00
|
Đường lối CM của ĐCSVN
|
12KDN1-4
|
1
|
9
|
209 PT
|
113
|
CN
|
08/02/2009
|
13h00
|
Anh văn Trung cấp 2
( Đọc-Viết)
|
T13KDN1--8
|
1
|
16
|
209 PT
|
114
|
CN
|
08/02/2009
|
13h00
|
Anh văn Cao cấp 1
( Đọc-Viết)
|
D13KDN12
|
1
|
4
|
209 PT
|
115
|
CN
|
08/02/2009
|
13h00
|
Anh văn sơ cấp 1
( Nói)
|
K14 E1 đến E 23
|
1
|
23
|
Cơ sở QT
|
116
|
CN
|
08/02/2009
|
15h00
|
Kinh tế trong quản trị
|
12KKT1-3
|
1
|
7
|
209 PT
|
117
|
CN
|
08/02/2009
|
15h00
|
Anh văn Trung cấp 1
( Đọc-Viết)
|
T13XDC12
|
1
|
4
|
209 PT
|
118
|
CN
|
08/02/2009
|
15h00
|
Anh văn Trung cấp 1
( Đọc-Viết)
|
T13XDDD123
|
1
|
6
|
209 PT
|
119
|
CN
|
08/02/2009
|
15h00
|
Anh văn Trung cấp 2
( Đọc-Viết)
|
T13KKT12
|
1
|
4
|
209 PT
|
120
|
CN
|
08/02/2009
|
15h00
|
Anh văn Trung cấp 2
( Đọc-Viết)
|
T13TPM+T13TMT
|
1
|
2
|
209 PT
|
121
|
CN
|
08/02/2009
|
15h00
|
Anh văn Trung cấp 2
( Đọc-Viết)
|
T13 TVT
|
1
|
2
|
209 PT
|
122
|
CN
|
08/02/2009
|
18h30
|
Tổng quan hành vi tổ chức
|
D14KDN12
|
1
|
4
|
209 PT
|
123
|
CN
|
08/02/2009
|
18h30
|
Toán cao cấp C2
|
T14KDN1-4
|
1
|
9
|
209 PT
|
124
|
CN
|
08/02/2009
|
18h30
|
NLTK kinh tế (Với SPSS)
|
T14KKT12
|
1
|
4
|
209 PT
|
125
|
CN
|
08/02/2009
|
7h00
|
Anh văn sơ cấp 1
( Đọc -Viết)
|
K14 E1 đến E12
|
1
|
22
|
209 PT
|
126
|
CN
|
08/02/2009
|
7h00
|
Anh văn Trung cấp 1
( Nói)
|
K14 I1 đến I8
|
1
|
8
|
209 PT
|
127
|
CN
|
08/02/2009
|
7h00
|
Tài nguyên DL
|
K13DLL
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
128
|
CN
|
08/02/2009
|
7h00
|
NL kế toán 1
|
K13DLK
|
1
|
5
|
Cơ sở QT
|
129
|
CN
|
08/02/2009
|
9h00
|
Anh văn sơ cấp 1
( Đọc -Viết)
|
K14 E13 đến E23
|
1
|
22
|
209 PT
|
130
|
Hai
|
09/02/2009
|
13h00
|
Toán cao cấp 2
|
13KKT1-6
|
1
|
13
|
209 PT
|
131
|
Hai
|
09/02/2009
|
15h00
|
Triết Học Mác-LêNin 1
|
K14QTH1-3
|
1
|
6
|
209 PT
|
132
|
Hai
|
09/02/2009
|
15h00
|
Triết Học Mác-LêNin 1
|
K14QNH1-6
|
1
|
14
|
209 PT
|
133
|
Hai
|
09/02/2009
|
18h30
|
Kế toán quản trị 2
|
T13KDN1-4+5-8
|
1
|
14
|
209 PT
|
134
|
Hai
|
09/02/2009
|
18h30
|
Kinh tế trong quản trị
|
T13KKT12
|
1
|
4
|
209 PT
|
135
|
Hai
|
09/02/2009
|
18h30
|
Quản trị HĐ&SX
|
D13KDN12
|
1
|
3
|
209 PT
|
136
|
Hai
|
09/02/2009
|
18h30
|
SỨC BỀN VẬT LIỆU 2
|
T13XC
|
L1
|
5
|
Cơ sở QT
|
137
|
Hai
|
09/02/2009
|
18h30
|
KẾT CẤU BTÔNG
|
T13XD
|
L1
|
7
|
Cơ sở QT
|
138
|
Hai
|
09/02/2009
|
18h30
|
Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống
|
T13KTM + CNPM
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
139
|
Hai
|
09/02/2009
|
18h30
|
Vật Lý Đại Cương 1
|
C14CNP
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
140
|
Hai
|
09/02/2009
|
9h00
|
Quản trị học
|
13KDN1-6
|
1
|
12
|
209 PT
|
141
|
Hai
|
09/02/2009
|
9h00
|
Nhập môn tài chính tiền tệ 1
|
K13CK1-6
|
1
|
11
|
209 PT
|
142
|
Hai
|
09/02/2009
|
9h00
|
Toán cao cấp A1
|
K14KMT
|
L.1
|
3
|
Cơ sở QT
|
143
|
Hai
|
09/02/2009
|
9h00
|
Tổng quan lịch sử Việt Nam
|
K13 VH-VNH
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
144
|
Hai
|
09/02/2009
|
9h00
|
Đọc 2 (Tiếng Anh)
|
K13 QHQT
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
145
|
Hai
|
09/02/2009
|
9h00
|
Vật Lý Đại Cương 2
|
K13KTM
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
146
|
Hai
|
09/02/2009
|
9h00
|
Toán Cao Cấp A1
|
K14KTM +TVT
|
1
|
3
|
Cơ sở QT
|
147
|
Hai
|
09/02/2009
|
9h00
|
Giới Thiệu Cấu trúc dữ liệu và GT
|
K13HTTT
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
148
|
Ba
|
10/02/2009
|
18h30
|
NLTK kinh tế
|
T14KDN1-4
|
1
|
9
|
209 PT
|
149
|
Ba
|
10/02/2009
|
7h00
|
Nguyên Lý Kế Toán 1
|
K13QNH1-4
|
1
|
8
|
209 PT
|
150
|
Ba
|
10/02/2009
|
7h00
|
Nguyên Lý Kế Toán 1
|
K13QNH5-10
|
1
|
12
|
209 PT
|
151
|
Ba
|
10/02/2009
|
7h00
|
Những NLCB CN MLN 1
|
K13KTR
|
L.1
|
6
|
Cơ sở QT
|
152
|
Ba
|
10/02/2009
|
7h00
|
Toán cao cấp A1
|
K14KTR
|
L.1
|
7
|
Cơ sở QT
|
153
|
Ba
|
10/02/2009
|
7h00
|
NNL CƠ BẢN CNM LÊ NIN 1
|
K14XCD
|
L1
|
4
|
Cơ sở QT
|
154
|
Ba
|
10/02/2009
|
7h00
|
Ngữ Pháp Anh Văn Căn Bản
|
K14NAB
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
155
|
Ba
|
10/02/2009
|
7h00
|
Nghe 1
|
K14NAD
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
156
|
Ba
|
10/02/2009
|
7h00
|
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1
|
K13NAB
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
157
|
Ba
|
10/02/2009
|
7h00
|
Tổng Quan Du Lịch
|
K13NAD
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
158
|
Ba
|
10/02/2009
|
7h00
|
LT XS & TK toán
|
K13DL+K12KTML
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
159
|
Ba
|
10/02/2009
|
9h00
|
LT XS & TK toán
|
K13DLK
|
1
|
5
|
Cơ sở QT
|
160
|
Tư
|
11/02/2009
|
18h30
|
Tiếp thị căn bản
|
D13KDN12
|
1
|
3
|
209 PT
|
161
|
Tư
|
11/02/2009
|
18h30
|
ĐỊA CHẤT CTRÌNH
|
T13XC
|
L1
|
5
|
Cơ sở QT
|
162
|
Tư
|
11/02/2009
|
7h00
|
Nguyên lý Kế toán 2
|
13KDN1-6
|
1
|
12
|
209 PT
|
163
|
Tư
|
11/02/2009
|
7h00
|
Quản trị nhân lực
|
K13CK3-6
|
1
|
11
|
209 PT
|
164
|
Tư
|
11/02/2009
|
7h00
|
Quản trị tài chính
|
K13CK12
|
1
|
0
|
209 PT
|
165
|
Tư
|
11/02/2009
|
7h00
|
TOÁN A3
|
K13XD
|
L1
|
7
|
Cơ sở QT
|
166
|
Tư
|
11/02/2009
|
9h00
|
NLTK kinh tế ( với SPSS)
|
13KKT1-6
|
1
|
13
|
209 PT
|
167
|
Năm
|
12/02/2009
|
7h00
|
Tiếp Thị Căn Bản
|
K13QTH1-3
|
1
|
7
|
209 PT
|
168
|
Năm
|
12/02/2009
|
7h00
|
Nguyên Lý Thống Kê(Với SPSS)
|
K13QTM
|
1
|
2
|
209 PT
|
169
|
Năm
|
12/02/2009
|
7h00
|
Luyện Âm (Tiếng Anh)
|
K14NAB
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
170
|
Năm
|
12/02/2009
|
7h00
|
Môi Trường & Phát Triển
|
K14NAD
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
171
|
Năm
|
12/02/2009
|
7h00
|
Toán Cao Cấp C
|
K13NAD
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
172
|
Năm
|
12/02/2009
|
7h00
|
Toán cao cấp
|
K13 VH-VNH
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
173
|
Năm
|
12/02/2009
|
9h00
|
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức
|
K13QNH1-6
|
1
|
12
|
209 PT
|
174
|
Năm
|
12/02/2009
|
9h00
|
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức
|
K13QNH7-10
|
1
|
8
|
209 PT
|
175
|
Sáu
|
13/02/2009
|
18h30
|
Tổng quan hành vi tổ chức
|
D13KDN12
|
1
|
3
|
209 PT
|
176
|
Sáu
|
13/02/2009
|
7h00
|
Kinh tế vi mô
|
13KDN1-6
|
1
|
12
|
209 PT
|
177
|
Sáu
|
13/02/2009
|
9h00
|
Nguyên lý Kế toán 2
|
13KKT1-6
|
1
|
13
|
209 PT
|
178
|
Bảy
|
14/02/2009
|
7h00
|
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1
|
K13QNH1-4
|
1
|
8
|
209 PT
|
179
|
Bảy
|
14/02/2009
|
7h00
|
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1
|
K13QNH5-10
|
1
|
12
|
209 PT
|
180
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Đọc-Viết)
|
C14CNTT
|
1
|
2
|
209 PT
|
181
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Đọc-Viết)
|
D14XD
|
1
|
2
|
209 PT
|
182
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Đọc-Viết)
|
T14 CNPM
|
1
|
2
|
209 PT
|
183
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Đọc-Viết)
|
T14 KDN1--4
|
1
|
8
|
209 PT
|
184
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Đọc-Viết)
|
T14KK12
|
1
|
4
|
209 PT
|
185
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Trung cấp 2
(Nói)
|
T13KDN1--8
|
1
|
8
|
Cơ sở QT
|
186
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Cao cấp 1
( Nói)
|
D13KDN12
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
187
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Trung cấp 1
( Nói)
|
T13XDC12
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
188
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Trung cấp 1
( Nói)
|
T13XDDD123
|
1
|
3
|
Cơ sở QT
|
189
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Trung cấp 2
( Nóit)
|
T13KKT12
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
190
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Trung cấp 2
( Nói)
|
T13TPM+T13TMT
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
191
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Nói)
|
C14CNTT
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
192
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Nói)
|
D14XD
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
193
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Nói)
|
T14 CNPM
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
194
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Nói)
|
T14 KDN1--4
|
1
|
4
|
Cơ sở QT
|
195
|
CN
|
15/02/2009
|
7H00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Nói)
|
T14KK12
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
196
|
CN
|
15/02/2009
|
9h00
|
Anh văn Sơ cấp 1
( Đọc-Viết)
|
T14XDD 1-4
|
1
|
8
|
209 PT
|
197
|
CN
|
15/02/2009
|
9h00
|
Anh văn Trung cấp 1
( Đọc-Viết)
|
D14CNPM
|
1
|
2
|
209 PT
|
198
|
CN
|
15/02/2009
|
9h00
|
Anh văn Trung cấp 1
( Đọc-Viết)
|
D14KDN12
|
1
|
4
|
209 PT
|
199
|
CN
|
15/02/2009
|
9h00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Đọc-Viết)
|
C14 CKT1--12
|
1
|
4
|
209 PT
|
200
|
CN
|
15/02/2009
|
9h00
|
Anh văn Sơ cấp 1
( Nói)
|
T14XDD 1-4
|
1
|
4
|
Cơ sở QT
|
201
|
CN
|
15/02/2009
|
9h00
|
Anh văn Trung cấp 1
( Nói)
|
D14CNPM
|
1
|
1
|
Cơ sở QT
|
202
|
CN
|
15/02/2009
|
9h00
|
Anh văn Trung cấp 1
( Nói)
|
D14KDN12
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|
203
|
CN
|
15/02/2009
|
9h00
|
Anh văn Sơ cấp 2
( Nói)
|
C14 CKT1--12
|
1
|
2
|
Cơ sở QT
|