|
|
Lịch học môn chung khối liên thông học kỳ II năm học 2009-2010 |
|
|
MM |
SH |
TÊN MÔN |
TC |
LỚP |
NGÀNH |
BẬC |
KHÓA |
SL |
HK |
SỐ LỚP |
SL LỚP |
THỨ |
PHÒNG |
TuẦN |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
D15KDN B |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP(B) |
CĐ-ĐH |
15 |
71 |
1 |
1 |
309 |
2 |
713 |
39-47 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
T15KDN |
KT DOANH NGHIỆP |
TC-ĐH |
15 |
180 |
2 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
D15QTH |
QTKD TỔNG HỢP |
CĐ-ĐH |
15 |
58 |
1 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
D15XDD |
XÂY DỰNG DD&CN |
CĐ-ĐH |
15 |
139 |
2 |
1 |
190 |
7 |
713 |
39-47 |
PHI |
100 |
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học) |
2 |
D15XDC |
XDC CẦU ĐƯỜNG |
CĐ-ĐH |
15 |
51 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa
Marx - Lenin 2 |
3 |
D15XDD |
XÂY DỰNG DD&CN |
CĐ-ĐH |
15 |
139 |
2 |
1 |
242 |
3 |
713 |
30-41 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa
Marx - Lenin 2 |
3 |
D15XDC |
XDC CẦU ĐƯỜNG |
CĐ-ĐH |
15 |
51 |
2 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa
Marx - Lenin 2 |
3 |
T106 B |
XD CẦU ĐƯỜNG |
TC-ĐH |
15 |
20 |
1 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa
Marx - Lenin 2 |
3 |
T105 B |
XD DÂN DỤNG |
TC-ĐH |
15 |
32 |
1 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa
Marx - Lenin 2 |
3 |
D15TMT B |
kỸ THUẠT MẠNG |
CĐ-ĐH |
15 |
45 |
1 |
1 |
215 |
5 |
713 |
39-49 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa
Marx - Lenin 2 |
3 |
D15KND B |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
CĐ-ĐH |
15 |
71 |
1 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa
Marx - Lenin 2 |
3 |
D15QTH |
QTKD TỔNG HỢP |
CĐ-ĐH |
15 |
58 |
1 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa
Marx - Lenin 2 |
3 |
T15KDN B |
KT DOANH NGHIỆP |
TC-ĐH |
15 |
41 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
3 |
C15KCD B |
XD DÂN DỤNG & CN |
TC-CĐ |
15 |
30 |
1 |
1 |
305 |
4 |
713 |
30-41 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
3 |
C15XCD |
XD DÂN DỤNG & CN |
TC-CĐ |
15 |
86 |
2 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
3 |
T14TMT |
KỸ THUẬT MẠNG |
TC-ĐH |
14 |
42 |
2 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
3 |
T13TMT |
KỸ THUẬT MẠNG |
TC-ĐH |
13 |
16 |
2 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
3 |
T13TVT |
TIN HỌC VIỄN THÔNG |
TC-ĐH |
13 |
26 |
2 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
3 |
T13KKT |
KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
TC-ĐH |
13 |
92 |
2 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
3 |
T13TPM |
CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM |
TC-ĐH |
13 |
13 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
D15TMT |
kỸ THUẠT MẠNG |
CĐ-ĐH |
15 |
45 |
|
1 |
128 |
6 |
713 |
43-50 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
D15XDD |
XDDD&CN |
CĐ-ĐH |
15 |
61 |
|
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
2 |
D15XDC |
XDC CẦU ĐƯỜNG |
CĐ-ĐH |
15 |
22 |
|