|
|
THÔNG BÁO
|
LỊCH THI TỐT NGHIỆP NGÀY 07-08-09 THÁNG 5 NĂM 2010
(13:40 29/04/2010)
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN |
PHÒNG ĐÀO TẠO |
LỊCH THI TỐT NGHIỆP 2010 |
|
NGÀY THI: |
09/05/2010 |
|
GiỜ THI |
|
|
13H00 |
Môn thi :KHOA HỌC MACLENIN VÀ TƯ TƯỞNG HCM |
|
KHỐI LỚP |
Môn thi |
Số lượng |
S. P |
stt |
Sl/1p |
Phòng thi |
Địa điểm |
1 |
K12DLK |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ
MÁCLENIN |
55 |
2 |
1 |
30 |
303 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
2 |
25 |
305 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
|
|
|
|
|
|
|
K12QTH |
81 |
3 |
1 |
28 |
310/1 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
2 |
28 |
310/2 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
3 |
25 |
401 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
|
|
|
|
|
|
|
K12QTC |
64 |
3 |
1 |
20 |
607 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
2 |
22 |
402/1 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
3 |
22 |
402/2 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
|
|
|
|
|
|
|
K12QNH |
172 |
6 |
1 |
29 |
405/1 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
2 |
28 |
405/2 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
3 |
29 |
302/1 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
4 |
28 |
302/2 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
5 |
29 |
304/1 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
6 |
29 |
304/2 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
|
|
|
|
172 |
|
|
K12QTM |
22 |
1 |
1 |
22 |
301 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
K12NAB |
TRIẾT HỌC
MÁC LENIN |
86 |
3 |
1 |
29 |
510/1 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
2 |
29 |
510/2 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
3 |
28 |
510/3 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
|
|
|
|
|
|
|
K12NAD |
37 |
2 |
1 |
19 |
804/1 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
2 |
18 |
804/2 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
|
|
|
|
37 |
|
|
K12TPM |
24 |
1 |
1 |
24 |
403 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
K12TMT |
18 |
1 |
1 |
18 |
701 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
K12TVT |
27 |
1 |
1 |
27 |
404 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
K11XC |
78 |
3 |
1 |
28 |
408 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
2 |
25 |
307/1 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
3 |
25 |
307/2 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
|
|
|
|
78 |
|
|
K11XD |
131 |
5 |
1 |
25 |
407/1 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
2 |
25 |
407/2 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
3 |
30 |
410/1 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
4 |
30 |
410/2 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
5 |
21 |
801 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
|
|
|
|
|
|
|
K11KTR |
140 |
7 |
1 |
20 |
608 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
2 |
20 |
802 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
3 |
20 |
803 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
4 |
20 |
805 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
5 |
20 |
806 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
6 |
20 |
807 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
7 |
20 |
612 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
D13XDD |
Triết 2 |
31 |
1 |
1 |
31 |
308 |
cơ sở K7/25 Quang Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
C14TCD |
TƯ TƯỞNG
HỒ CHÍ MINH |
19 |
1 |
1 |
19 |
301/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
|
|
301/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh ( DT) |
C14KCD |
76 |
3 |
1 |
26 |
307/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
2 |
26 |
307/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
3 |
24 |
207 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
K13XCD |
77 |
3 |
1 |
27 |
308/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
2 |
26 |
308/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
3 |
24 |
702 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
K13KCD |
232 |
10 |
1 |
23 |
601/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
2 |
23 |
601/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
3 |
23 |
703/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
4 |
23 |
703/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
5 |
23 |
801/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
6 |
23 |
801/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
7 |
23 |
901/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
8 |
23 |
901/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
9 |
24 |
902 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
10 |
24 |
602 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
K13TCD |
91 |
4 |
1 |
23 |
401/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
2 |
23 |
401/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
3 |
23 |
501/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
4 |
22 |
501/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
K12KDN |
KINH TẾ CHÍNH TRỊÍ |
193 |
7 |
1 |
28 |
407/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
2 |
28 |
407/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
3 |
28 |
408/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
4 |
28 |
408/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
5 |
28 |
507/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
6 |
28 |
507/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
7 |
25 |
506 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
K12KKT |
157 |
6 |
1 |
26 |
508/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
2 |
26 |
508/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
3 |
22 |
306 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
4 |
29 |
208/1 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
5 |
29 |
208/2 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
6 |
25 |
208/3 |
Cơ sở 209-Phan Thanh |
Đà Nẵng, ngày 29-04-2010 |
Ban TK hội đồng thi & xét TN 2010 |
|
|
|
|
|