MÃ SINH VIÊN |
HỌ VÀ |
TÊN |
NG SINH |
LỚP |
ĐIỂM QUÁ TRÌNH HỌC TẬP |
ĐIỂM |
GHI CHÚ |
C |
T |
K |
G |
V |
H |
CN |
N |
E |
10% |
10% |
10% |
15% |
0% |
0% |
0% |
0% |
55% |
100% |
K10.404.0623 |
Diệp |
Thông |
120883 |
24KK7 |
5.0 |
5.0 |
4.0 |
7.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
2.8 |
4.0 |
|
121322859 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
010187 |
K12KCD1 |
10.0 |
8.0 |
|
|