HOME REGULATIONS NEWS STAFF FEEDBACK SEARCH
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
About Academic Affairs Department
Enrollment
Graduation
Trainning Schedules
CURRICULA
Timetable
Exam List
Study Achievement
Partners
Announcement
Study Meterials
Extra activities
 
News
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
-
@import url(/css/example.css);
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020


@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
@import url(/css/example.css); @import url(/css/example.css);
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Bộ GDĐT cho biết, trước đây, mã ngành gồm 2-3 chữ số và không có sự thống nhất chung giữa các trường. Do vậy đã dẫn đến trường hợp một mã ngành được dùng cho nhiều ngành khác nhau trong nhiều trường hoặc một ngành nhưng có nhiều mã ngành khác nhau.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
 
CURRICULA
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH TỪ KHÓA 08 ĐẾN KHÓA 11 (KHOA KẾ TOÁN) (04/13/2009)
STT MAMON TENMON ĐVHT HOCKY KHOA GHICHU
1 STVB SOẠN THẢO VĂN BẢN 2 1 22KTDN  
2 ENG101 ANH VĂN 1 5 1 22KTDN  
3 CS101 TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG 3 1 22KTDN  
4 PHI161 TRIẾT HỌC MÁC LÊ NIN 5 1 22KTDN  
5 LSCHTKT LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ 3 1 22KTDN  
6 MTH101 TOÁN CAO CẤP C 5 1 22KTDN  
7 MT&CN MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI 2 2 22KTDN  
8 LAW201 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 2 22KTDN  
9 THVP TIN HỌC VĂN PHÒNG 3 2 22KTDN  
10 MTH102 TOÁN CAO CẤP C2 3 2 22KTDN  
11 ENG102 ANH VĂN 2 5 2 22KTDN  
12 POS152 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 4 2 22KTDN  
13 POS151 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 4 2 22KTDN  
14 POS353 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC 4 3 22KTDN  
15 HIS361 LỊCH SỬ ĐẢNG  4 3 22KTDN  
16 ECO152 KINH TẾ VĨ MÔ 3 3 22KTDN  
17 ENG202 ANH VĂN 3 5 3 22KTDN  
18 STA151 XÁC SUẤT THÔNG KÊ TOÁN 4 3 22KTDN  
19 MGT201 QUẢN TRỊ HỌC 3 3 22KTDN  
20 ECO151 KINH TẾ VI MÔ 3 3 22KTDN  
21 LDN LUẬT DOANH NGHIỆP 3 3 22KTDN  
22 TTTDQT THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ 3 4 22KTDN  
23 TTC TOÁN TÀI CHÍNH 3 4 22KTDN  
24 STA271 NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ 4 4 22KTDN  
25 QHTT QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH 4 4 22KTDN  
26 AV4 ANH VĂN 4 5 4 22KTDN  
27 ACC201 NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 5 4 22KTDN  
28 FIN271 TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 4 4 22KTDN  
29 KTDN KINH TẾ ĐỐI NGOẠI 3 5 22KTDN  
30 MKT251 MARKETING CĂN BẢN 3 5 22KTDN  
31 KTDVHCSN KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP 3 5 22KTDN  
32 POS361 TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 3 5 22KTDN  
33 KTDNSX KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT 5 5 22KTDN  
34 AV5 ANH VĂN 5 5 5 22KTDN  
35 LAW362 THUẾ NHÀ NƯỚC 3 5 22KTDN  
36 KITĐC KIỂM TOÁN ĐẠI CƯƠNG 4 5 22KTDN  
37 CS201 TIN HỌC ỨNG DỤNG 3 6 22KTDN  
38 KTXBCB KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN 4 6 22KTDN  
39 TCDN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 6 22KTDN  
40 TCCTKT TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN 4 6 22KTDN  
41 TTCK THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN 2 6 22KTDN  
42 AV6 ANH VĂN 6 5 6 22KTDN  
43 KTNB KIỂM TOÁN NỘI BỘ 3 6 22KTDN  
44 ACC301 KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 4 6 22KTDN  
45 CDKT CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP 3 6 22KTDN  
46 KETQTE KẾ TOÁN QUỐC TẾ 4 7 22KTDN  
47 ACC403 KẾ TOÁN MÁY 4 7 22KTDN  
48 KTTCDNTMDV KẾ TOÁN TCDN TM DỊCH VỤ 5 7 22KTDN  
49 AUD411 KIỂM TOÁN HOẠT ĐỘNG 4 7 22KTDN  
50 ACC411 PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4 7 22KTDN  
51 PTTC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 4 7 22KTDN  
52 FIN400 TÀI CHÍNH QUỐC TẾ 2 7 22KTDN  
53 KTBCTC KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH 4 8 22KTDN  
54 NVBH NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM 2 8 22KTDN  
55 STVB SOẠN THẢO VĂN BẢN 2 1 22KTKT  
56 ENG101 ANH VĂN 1 5 1 22KTKT  
57 CS101 TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG 3 1 22KTKT  
58 PHI161 TRIẾT HỌC MÁC LÊ NIN 5 1 22KTKT  
59 LSCHTKT LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ 3 1 22KTKT  
60 MTH101 TOÁN CAO CẤP C 5 1 22KTKT  
61 MT&CN MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI 2 2 22KTKT  
62 LAW201 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 2 22KTKT  
63 THVP TIN HỌC VĂN PHÒNG 3 2 22KTKT  
64 MTH102 TOÁN CAO CẤP C2 3 2 22KTKT  
65 ENG102 ANH VĂN 2 5 2 22KTKT  
66 POS152 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 4 2 22KTKT  
67 POS151 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 4 2 22KTKT  
68 POS353 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC 4 3 22KTKT  
69 HIS361 LỊCH SỬ ĐẢNG  4 3 22KTKT  
70 ECO152 KINH TẾ VĨ MÔ 3 3 22KTKT  
71 ENG202 ANH VĂN 3 5 3 22KTKT  
72 STA151 XÁC SUẤT THÔNG KÊ TOÁN 4 3 22KTKT  
73 MGT201 QUẢN TRỊ HỌC 3 3 22KTKT  
74 ECO151 KINH TẾ VI MÔ 3 3 22KTKT  
75 LDN LUẬT DOANH NGHIỆP 3 3 22KTKT  
76 TTTDQT THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ 3 4 22KTKT  
77 TTC TOÁN TÀI CHÍNH 3 4 22KTKT  
78 STA271 NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ 4 4 22KTKT  
79 QHTT QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH 4 4 22KTKT  
80 AV4 ANH VĂN 4 5 4 22KTKT  
81 ACC201 NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 5 4 22KTKT  
82 FIN271 TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 4 4 22KTKT  
83 KTDN KINH TẾ ĐỐI NGOẠI 3 5 22KTKT  
84 MKT251 MARKETING CĂN BẢN 3 5 22KTKT  
85 KTDVHCSN KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP 3 5 22KTKT  
86 POS361 TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 3 5 22KTKT  
87 KTDNSX KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT 5 5 22KTKT  
88 AV5 ANH VĂN 5 5 5 22KTKT  
89 LAW362 THUẾ NHÀ NƯỚC 3 5 22KTKT  
90 ACC301 KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 4 5 22KTKT  
91 KITĐC KIỂM TOÁN ĐẠI CƯƠNG 4 6 22KTKT  
92 CS201 TIN HỌC ỨNG DỤNG 3 6 22KTKT  
93 KTXBCB KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN 4 6 22KTKT  
94 TCDN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 6 22KTKT  
95 TCCTKT TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN 4 6 22KTKT  
96 TTCK THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN 2 6 22KTKT  
97 AV6 ANH VĂN 6 5 6 22KTKT  
98 CDKT CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP 3 6 22KTKT  
99 PTTC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 4 6 22KTKT  
100 KETQTE KẾ TOÁN QUỐC TẾ 4 7 22KTKT  
101 ACC403 KẾ TOÁN MÁY 4 7 22KTKT  
102 KTTCDNTMDV KẾ TOÁN TCDN TM DỊCH VỤ 5 7 22KTKT  
103 AUD411 KIỂM TOÁN HOẠT ĐỘNG 4 7 22KTKT  
104 ACC411 PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4 7 22KTKT  
105 FIN400 TÀI CHÍNH QUỐC TẾ 2 7 22KTKT  
106 KTBCTC KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH 5 7 22KTKT  
107 KTNB KIỂM TOÁN NỘI BỘ 4 8 22KTKT  
108 NVBH NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM 2 8 22KTKT  
109 LAW201 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 1 24CK  
110 PHI162 TRIẾT HỌC MÁC - LÊ NIN 4 1 24CK  
111 POS151 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 3 1 24CK  
112 CS101 TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG 4 1 24CK  
113 MTH101 TOÁN CAO CẤP C1 4 1 24CK  
114 ENG101 ANH VĂN 1 3 1 24CK  
115 MT&CN MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI 2 1 24CK  
116 ECO152 KINH TẾ VĨ MÔ 3 2 24CK  
117 ECO151 KINH TẾ VI MÔ 3 2 24CK  
118 PLKT PHÁP LUẬT KINH TẾ  3 2 24CK  
119 ENG102 ANH VĂN 2 3 2 24CK  
120 POS152 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 3 2 24CK  
121 MGT201 QUẢN TRỊ HỌC 3 2 24CK  
122 FIN271 LÝ THUYẾT TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 3 2 24CK  
123 KTQT KINH TẾ QUỐC TẾ 3 2 24CK  
124 POS353 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC 4 3 24CK  
125 HIS361 LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 3 3 24CK  
126 ENG202 ANH VĂN 3 3 3 24CK  
127 TCDN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 5 3 24CK  
128 ACC201 NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 5 3 24CK  
129 STA271 NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ  3 3 24CK  
130 LAW362 THUẾ NHÀ NƯỚC 3 3 24CK  
131 POS361 TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 3 4 24CK  
132 0033-24CĐKT TIẾNG ANH 3 4 24CK  
133 0034-24CĐKT KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 4 4 24CK  
134 0035-24CĐKT KẾ TOÁN TCDN 2 4 4 24CK  
135 0036-24CĐKT KẾ TOÁN HCSN 4 4 24CK  
136 0037-24CĐKT THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN  3 4 24CK  
137 0038-24CĐKT PHÂN TÍCH HĐKD  4 4 24CK  
138 TKET TIN KẾ TOÁN 3 5 24CK  
139 KTTMDV-24CDKT KẾ TOÁN TCTM DỊCH VỤ 4 5 24CK  
140 KTXDCB-24CDKT KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN 4 5 24CK  
141 TCCTKT TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN 5 5 24CK  
142 ACC301 KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 4 5 24CK  
143 PTTC-24CDKT PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 3 5 24CK  
144 CDKTM CHUYÊN ĐỀ KẾ TOÁN MỚI 2 5 24CK  
145 ACC403 KẾ TOÁN MÁY 4 6 24CK  
146 AUD351 KIỂM TOÁN CĂN BẢN 4 6 24CK  
147 KTBH KINH TẾ BẢO HIỂM 2 6 24CK  
148 ENG101 ANH VĂN 1 4 1 24KD  
149 POS151 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 4 1 24KD  
150 LSHTKT LỊCH SỬ HỌC THUYẾT KINH TẾ 3 1 24KD  
151 MT&CN MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI 2 1 24KD  
152 LAW201 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 1 24KD  
153 CS101 TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG 4 1 24KD  
154 MTH101 TOÁN CAO CẤP C1 3 1 24KD  
155 ENG102 ANH VĂN 2 4 2 24KD  
156 POS152 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 4 2 24KD  
157 ECO151 KINH TẾ VI MÔ 4 2 24KD  
158 ECO152 KINH TẾ VĨ MÔ 4 2 24KD  
159 MTH102 TOÁN CAO CẤP C2 3 2 24KD  
160 PHI161 TRIẾT HỌC MÁC LÊ NIN 6 2 24KD  
161 ENG202 ANH VĂN 3 4 3 24KD  
162 POS353 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC 4 3 24KD  
163 HIS361 LỊCH SỬ ĐẢNG  4 3 24KD  
164 LKT LUẬT KINH TẾ 4 3 24KD  
165 MGT201 QUẢN TRỊ HỌC 3 3 24KD  
166 STA151 XÁC SUẤT THỐNG KÊ 4 3 24KD  
167 ACC201 NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 5 4 24KD  
168 AV4 ANH VĂN 4 4 4 24KD  
169 QHTT QUI HOẠCH TUYẾN TÍNH 4 4 24KD  
170 TCDN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 4 24KD  
171 FIN271 TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 4 4 24KD  
172 LAW362 THUẾ NHÀ NƯỚC 3 4 24KD  
173 TTHCM TỬ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 3 4 24KD  
174 TTTDQT THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ 3 5 24KD  
175 MKT251 MARKETING CĂN BẢN 4 5 24KD  
176 ECO251 KINH TẾ LƯỢNG 4 5 24KD  
177 ACC302 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 4 5 24KD  
178 AUD351 KIỂM TOÁN CĂN BẢN 4 5 24KD  
179 HTTTKT CHUYÊN ĐỀ (HỆ THỐNG TT KẾ TOÁN) 2 5 24KD  
180 ACC304 KÊ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 4 5 24KD  
181 KTQTE KINH TẾ QUỐC TẾ 3 5 24KD  
182 NVNH NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG 3 6 24KD  
183 ACC411 PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4 6 24KD  
184 THUDKT TIN HỌC ỨNG DỤNG TRONG KẾ TOÁN  3 6 24KD  
185 KTTCDN3 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 3 4 6 24KD  
186 STA271 NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ 4 6 24KD  
187 TCCTKT TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN 5 6 24KD  
188 CDKT CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP 3 6 24KD  
189 KTNH KẾ TOÁN NGÂN HÀNG 5 7 24KD  
190 KETQTE KẾ TOÁN QUỐC TẾ 4 7 24KD  
191 ACC301 KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 4 7 24KD  
192 KTDVHCSN KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP 4 7 24KD  
193 KTXBCB KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN 4 7 24KD  
194 PTTC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 3 7 24KD  
195 TTCK THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN 3 7 24KD  
196 KTT KẾ TOÁN THUẾ 2 8 24KD  
197 HTKSNB HỆ THỐNG KS NỘI BỘ 3 8 24KD  
198 KTM KẾ TOÁN MÁY 4 8 24KD  
199 MGT448 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 5 9 24KD  
200 M1 KIẾN THỨC CƠ SỞ 5 9 24KD  
201 M2 KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 5 9 24KD  
202 M3 KHOA HỌC MÁC LÊNIN & TTHCM 4 9 24KD  
203 ENG101 ANH VĂN 1 4 1 24KK  
204 POS151 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 4 1 24KK  
205 LSHTKT LỊCH SỬ HỌC THUYẾT KINH TẾ 3 1 24KK  
206 MT&CN MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI 2 1 24KK  
207 LAW201 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 1 24KK  
208 CS101 TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG 4 1 24KK  
209 MTH101 TOÁN CAO CẤP C1 3 1 24KK  
210 ENG102 ANH VĂN 2 4 2 24KK  
211 POS152 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 4 2 24KK  
212 ECO151 KINH TẾ VI MÔ 4 2 24KK  
213 ECO152 KINH TẾ VĨ MÔ 4 2 24KK  
214 MTH102 TOÁN CAO CẤP C2 3 2 24KK  
215 PHI161 TRIẾT HỌC MÁC LÊ NIN 6 2 24KK  
216 STA151 XÁC SUẤT & THỐNG KÊ TOÁN  4 3 24KK  
217 LKTE1 LUẬT KINH TẾ 4 3 24KK  
218 MGT201 QUẢN TRỊ HỌC 3 3 24KK  
219 HIS361 LỊCH SỬ ĐẢNG  4 3 24KK  
220 ENG202 ANH VĂN 3 4 3 24KK  
221 POS353 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC 4 3 24KK  
222 QHTT QUI HOẠCH TUYẾN TÍNH 4 4 24KK  
223 TCDN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 4 24KK  
224 AV4 ANH VĂN 4 4 4 24KK  
225 ACC201 NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 5 4 24KK  
226 FIN271 TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 4 4 24KK  
227 LAW362 THUẾ NHÀ NƯỚC 3 4 24KK  
228 POS361 TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 3 4 24KK  
229 KTQTE KINH TẾ QUỐC TẾ 3 5 24KK  
230 ECO251 KINH TẾ LƯỢNG 4 5 24KK  
231 KETTC1 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 4 5 24KK  
232 KETTC2 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 2 4 5 24KK  
233 TTTDQT THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ 3 5 24KK  
234 MKT251 MARKETING CĂN BẢN 4 5 24KK  
235 AUD351 KIỂM TOÁN CĂN BẢN 4 5 24KK  
236 HTTTKT CHUYÊN ĐỀ (HỆ THỐNG TT KẾ TOÁN) 2 5 24KK  
237 THUDKT TIN HỌC ỨNG DỤNG TRONG KẾ TOÁN  3 6 24KK  
238 STA271 NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ 4 6 24KK  
239 KTTCDN3 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DN 3 4 6 24KK  
240 KTNB KIỂM TOÁN NỘI BỘ 4 6 24KK  
241 CDKT CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP 3 6 24KK  
242 ACC411 PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4 6 24KK  
243 TCCTKT TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN 5 6 24KK  
244 ACC301 KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 4 7 24KK  
245 KTDVHCSN KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP 4 7 24KK  
246 KTHD KIỂM TOÁN HOẠT ĐỘNG 5 7 24KK  
247 KETQTE KẾ TOÁN QUỐC TẾ 4 7 24KK  
248 PTTC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 3 7 24KK  
249 KTTC1 KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH 1 4 7 24KK  
250 KTTC2 KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH 2 4 7 24KK  
251 KTCT3 KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH 3 4 8 24KK  
252 KTM KẾ TOÁN MÁY 4 8 24KK  
253 MGT448 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 5 9 24KK  
254 M1 KIẾN THỨC CƠ SỞ 5 9 24KK  
255 M2 KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 5 9 24KK  
256 M3 KHOA HỌC MÁC LÊNIN & TTHCM 4 9 24KK  
257 POS151 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 4 1 K09KCD  
258 STVB SOẠN THẢO VĂN BẢN 2 1 K09KCD  
259 ENG101 ANH VĂN 1 4 1 K09KCD  
260 PHI161 TRIẾT HỌC MÁC LÊ NIN 5 1 K09KCD  
261 MTH101 TOÁN CAO CẤP C1 4 1 K09KCD  
262 MT&CN1 MÔI TRƯỜNG VÀ CON NGƯỜI 2 1 K09KCD  
263 CS101 TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG 4 1 K09KCD  
264 ECO152 KINH TẾ VĨ MÔ 3 2 K09KCD  
265 MGT201 QUẢN TRỊ HỌC 3 2 K09KCD  
266 POS353 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC 4 2 K09KCD  
267 LAW201 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 2 K09KCD  
268 ENG102 ANH VĂN 2 4 2 K09KCD  
269 HIS361 LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM 3 2 K09KCD  
270 FIN271 TÀI CHÍNH TIỀN TỆ  3 2 K09KCD  
271 STA271 NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ 3 3 K09KCD  
272 LDN LUẬT DOANH NGHIỆP 3 3 K09KCD  
273 TCDN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 5 3 K09KCD  
274 ECO151 KINH TẾ VI MÔ 3 3 K09KCD  
275 ENG202 ANH VĂN 3 4 3 K09KCD  
276 ACC201 NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 5 3 K09KCD  
277 TTCK THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN 2 4 K09KCD  
278 0036-24CĐKT KẾ TOÁN HCSN 4 4 K09KCD  
279 POS361 TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 3 4 K09KCD  
280 LAW362 THUẾ NHÀ NƯỚC 3 4 K09KCD  
281 KTDNSX2 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT 2 4 4 K09KCD  
282 KTDNSX1 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT 1 4 4 K09KCD  
283 TKET TIN HỌC KẾ TOÁN 3 5 K09KCD  
284 KTTCDNTMDV KẾ TOÁN TCDN TM DỊCH VỤ 4 5 K09KCD  
285 KTXBCB KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN 5 5 K09KCD  
286 TCCTKT TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN 5 5 K09KCD  
287 ACC301 KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 4 5 K09KCD  
288 ACC411 PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4 5 K09KCD  
289 AUD351 KIỂM TOÁN CĂN BẢN 5 5 K09KCD  
290 PTTC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 3 5 K09KCD  
291 ACC403 KẾ TOÁN MÁY 4 6 K09KCD  
292 FIN400 TÀI CHÍNH QUỐC TẾ 2 6 K09KCD  
293 KTQT KINH TẾ QUỐC TẾ 3 6 K09KCD  
294 LSHTKT LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ 3 1 K09KDN  
295 POS151 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 4 1 K09KDN  
296 MTH101 TOÁN CAO CẤP C1 3 1 K09KDN  
297 LAW201 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 1 K09KDN  
298 CS101 TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG 4 1 K09KDN  
299 MT&CN1 MÔI TRƯỜNG VÀ CON NGƯỜI 2 1 K09KDN  
300 ENG101 ANH VĂN 1 4 1 K09KDN  
301 STVB SOẠN THẢO VĂN BẢN 2 1 K09KDN  
302 ECO152 KINH TẾ VĨ MÔ 4 2 K09KDN  
303 MGT201 QUẢN TRỊ HỌC 3 2 K09KDN  
304 ENG102 ANH VĂN 2 4 2 K09KDN  
305 ECO151 KINH TẾ VI MÔ 4 2 K09KDN  
306 POS152 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 4 2 K09KDN  
307 TRIET TRIẾT HỌC MÁC LÊNIN 6 2 K09KDN  
308 MTH102 TOÁN CAO CẤP C2 3 2 K09KDN  
309 LDN LUẬT DOANH NGHIỆP 3 3 K09KDN  
310 HIS361 LỊCH SỬ ĐẢNG  4 3 K09KDN  
311 POS353 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC 4 3 K09KDN  
312 ENG202 ANH VĂN 3 4 3 K09KDN  
313 STA271 NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ  3 3 K09KDN  
314 STA151 XÁC SUẤT & THỐNG KÊ TOÁN  4 3 K09KDN  
315 AV4 ANH VĂN 4 4 4 K09KDN  
316 QHTT QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH 4 4 K09KDN  
317 LAW362 THUẾ NHÀ NƯỚC 3 4 K09KDN  
318 FIN271 TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 4 4 K09KDN  
319 POS361 TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 3 4 K09KDN  
320 ACC201 NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 5 4 K09KDN  
321 KTQT KINH TẾ QUỐC TẾ 3 5 K09KDN  
322 TTTDQT THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ 3 5 K09KDN  
323 MKT251 MARKETING CĂN BẢN 4 5 K09KDN  
324 ECO251 KINH TẾ LƯỢNG 4 5 K09KDN  
325 TCDN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 5 K09KDN  
326 KTTCDN KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 6 5 K09KDN  
327 FIN400 TÀI CHÍNH QUỐC TẾ 2 5 K09KDN  
328 KTDVHCSN KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP 4 5 K09KDN  
329 CS201 TIN HỌC ỨNG DỤNG 3 6 K09KDN  
330 KTTCDNTMDV KẾ TOÁN TCDN TM DỊCH VỤ 4 6 K09KDN  
331 ACC411 PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4 6 K09KDN  
332 AUD351 KIỂM TOÁN CĂN BẢN 4 6 K09KDN  
333 TCCTKT TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN 3 6 K09KDN  
334 CDKT CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP 3 6 K09KDN  
335 KTXDCB KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN 4 7 K09KDN  
336 KETQTE KẾ TOÁN QUỐC TẾ 4 7 K09KDN  
337 ACC301 KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 4 7 K09KDN  
338 PTTC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 3 7 K09KDN  
339 CDKTM CHUYÊN ĐỀ KẾ TOÁN MỚI 2 7 K09KDN  
340 HTKSNB HỆ THỐNG KS NỘI BỘ 3 7 K09KDN  
341 TTCK THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN 3 7 K09KDN  
342 ACC403 KẾ TOÁN MÁY 3 8 K09KDN  
343 LSHTKT LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ 3 1 K09KKT  
344 POS151 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 4 1 K09KKT  
345 MTH101 TOÁN CAO CẤP C1 3 1 K09KKT  
346 LAW201 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 1 K09KKT  
347 CS101 TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG 4 1 K09KKT  
348 MT&CN1 MÔI TRƯỜNG VÀ CON NGƯỜI 2 1 K09KKT  
349 ENG101 ANH VĂN 1 4 1 K09KKT  
350 STVB SOẠN THẢO VĂN BẢN 2 1 K09KKT  
351 ECO152 KINH TẾ VĨ MÔ 4 2 K09KKT  
352 MGT201 QUẢN TRỊ HỌC 3 2 K09KKT  
353 ENG102 ANH VĂN 2 4 2 K09KKT  
354 ECO151 KINH TẾ VI MÔ 4 2 K09KKT  
355 POS152 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 4 2 K09KKT  
356 TRIET TRIẾT HỌC MÁC LÊNIN 6 2 K09KKT  
357 MTH102 TOÁN CAO CẤP C2 3 2 K09KKT  
358 LDN LUẬT DOANH NGHIỆP 3 3 K09KKT  
359 HIS361 LỊCH SỬ ĐẢNG  4 3 K09KKT  
360 POS353 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC 4 3 K09KKT  
361 ENG202 ANH VĂN 3 4 3 K09KKT  
362 STA271 NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ  3 3 K09KKT  
363 STA151 XÁC SUẤT & THỐNG KÊ TOÁN  4 3 K09KKT  
364 AV4 ANH VĂN 4 4 4 K09KKT  
365 QHTT QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH 4 4 K09KKT  
366 LAW362 THUẾ NHÀ NƯỚC 3 4 K09KKT  
367 FIN271 TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 4 4 K09KKT  
368 POS361 TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 3 4 K09KKT  
369 ACC201 NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 5 4 K09KKT  
370 KTQT KINH TẾ QUỐC TẾ 3 5 K09KKT  
371 TTTDQT THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ 3 5 K09KKT  
372 MKT251 MARKETING CĂN BẢN 4 5 K09KKT  
373 ECO251 KINH TẾ LƯỢNG 4 5 K09KKT  
374 TCDN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 5 K09KKT  
375 ACC302 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 6 5 K09KKT  
376 AUD351 KIỂM TOÁN CĂN BẢN 4 5 K09KKT  
377 TTCK THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN 3 5 K09KKT  
378 ACC304 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 4 6 K09KKT  
379 KTDVHCSN KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP 4 6 K09KKT  
380 CS201 TIN HỌC ỨNG DỤNG 3 6 K09KKT  
381 ACC411 PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4 6 K09KKT  
382 TCCTKT TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN 4 6 K09KKT  
383 CDKT CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP 3 6 K09KKT  
384 KETQTE KẾ TOÁN QUỐC TẾ 4 7 K09KKT  
385 ACC301 KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 4 7 K09KKT  
386 PTTC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 3 7 K09KKT  
387 KTHD KIỂM TOÁN HOẠT ĐỘNG 5 7 K09KKT  
388 KTNB KIỂM TOÁN NỘI BỘ 4 7 K09KKT  
389 KTTC KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH 5 7 K09KKT  
390 ACC403 KẾ TOÁN MÁY 3 8 K09KKT  
391 PHI162 TRIẾT HỌC MÁC - LÊ NIN 4 1 K11KCD  
392 MTH101 TOÁN CAO CẤP 4 1 K11KCD  
393 ENG101 ANH VĂN 1 3 1 K11KCD  
394 CS101 TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG 4 1 K11KCD  
395 LAW201 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 1 K11KCD  
396 MT&CN MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI 2 1 K11KCD  
397 POS151 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 3 1 K11KCD  
398 ECO151 KINH TẾ VI MÔ 4 2 K11KCD  
399 MGT201 QUẢN TRỊ HỌC  3 2 K11KCD  
400 FIN271 TÀI CHÍNH TIỀN TỆ  3 2 K11KCD  
401 PLKT PHÁP LUẬT KINH TẾ  3 2 K11KCD  
402 KTQTE KINH TẾ QUỐC TẾ 3 2 K11KCD  
403 ENG102 ANH VĂN 2 4 2 K11KCD  
404 POS152 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 3 2 K11KCD  
405 HIS361 LỊCH SỬ ĐẢNG CS VIỆT NAM 3 3 K11KCD  
406 CNXHKH1 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC 3 3 K11KCD  
407 ENG202 ANH VĂN 3 3 3 K11KCD  
408 STA271 NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ  3 3 K11KCD  
409 KTDVHCSN KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP 4 3 K11KCD  
410 ACC202 NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 2 5 3 K11KCD  
411 ECO152 KINH TẾ VĨ MÔ 4 3 K11KCD  
412 TCDN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 5 4 K11KCD  
413 ACC302 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 4 4 K11KCD  
414 ACC411 PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4 4 K11KCD  
415 POS361 TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 3 4 K11KCD  
416 LAW362 THUẾ NHÀ NƯỚC 3 4 K11KCD  
417 ACC304 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 2 4 4 K11KCD  
418 TTCK THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN 3 4 K11KCD  
419 KTXDCB KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN 4 5 K11KCD  
420 CDKTM CĐ KẾ TOÁN MỚI 2 5 K11KCD  
421 ACC301 KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 4 5 K11KCD  
422 KTTCDNTMDV KẾ TOÁN TCDN TM DỊCH VỤ 4 5 K11KCD  
423 TCCTKT-11CK TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN 5 5 K11KCD  
424 TKET TIN HỌC KẾ TOÁN 3 5 K11KCD  
425 KTM-11CK KẾ TOÁN MÁY 2 5 K11KCD  
426 AUD351 KIỂM TOÁN CĂN BẢN 4 5 K11KCD  
427 PTTC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 3 6 K11KCD  
428 KTT KẾ TOÁN THUẾ 4 6 K11KCD  
429 MGT448 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 4 7 K11KCD  
430 M1 KIẾN THỨC CƠ SỞ 4 7 K11KCD  
431 M2 KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 4 7 K11KCD  
432 M3 KHOA HỌC MÁC LÊNIN & TTHCM 2 7 K11KCD  
433 MTH101 TOÁN CAO CẤP C1 3 1 K11KDN  
434 CS101 TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG 4 1 K11KDN  
435 GDTC1 GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 1 1 K11KDN  
436 GDQP GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG 1 1 K11KDN  
437 ENG101 ANH VĂN 1 3 1 K11KDN  
438 LAW201 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 1 K11KDN  
439 MT&CN MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI 2 1 K11KDN  
440 LSHTKT LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ 3 1 K11KDN  
441 POS151 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 4 1 K11KDN  
442 MTH102 TOÁN CAO CẤP C2 3 2 K11KDN  
443 ECO152 KINH TẾ VĨ MÔ 4 2 K11KDN  
444 ECO151 KINH TẾ VI MÔ 4 2 K11KDN  
445 KTCT2 KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC-LÊNIN II 4 2 K11KDN  
446 TRIETML TRIẾT HỌC MÁC- LENIN 6 2 K11KDN  
447 GDTC2 GIÁO DỤC THỂ CHẤT 2 1 2 K11KDN  
448 ENG102 ANH VĂN 2 4 2 K11KDN  
449 HIS361 LỊCH SỬ ĐẢNG CS VIỆT NAM 4 3 K11KDN  
450 LKTE LUẬT KINH TẾ 4 3 K11KDN  
451 STA151 XÁC SUẤT THÔNG KÊ 4 3 K11KDN  
452 MGT201 QUẢN TRỊ HỌC 3 3 K11KDN  
453 PHI162 CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC 4 3 K11KDN  
454 GDTC3 GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 1 3 K11KDN  
455 ENG202 ANH VĂN 3 3 3 K11KDN  
456 GDTC4 GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 1 4 K11KDN  
457 POS361 TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 3 4 K11KDN  
458 KTQT KINH TẾ QUỐC TẾ 3 4 K11KDN  
459 QHTT QUI HOẠCH TUYẾN TÍNH 3 4 K11KDN  
460 FIN271 TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 4 4 K11KDN  
461 ACC201 NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 5 4 K11KDN  
462 LAW362 THUẾ NHÀ NƯỚC 3 4 K11KDN  
463 TCDN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 4 K11KDN  
464 THVP TIN HỌC VĂN PHÒNG 4 4 K11KDN  
465 CS201 TIN HỌC ỨNG DỤNG 3 5 K11KDN  
466 ECO251 KINH TẾ LƯỢNG 4 5 K11KDN  
467 ACC302 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 4 5 K11KDN  
468 ACC304 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 4 5 K11KDN  
469 MKT251 MARKETING CĂN BẢN 4 5 K11KDN  
470 STA271 NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ 4 5 K11KDN  
471 MGO301 QUẢN TRỊ SẢN XUẤT 4 5 K11KDN  
472 GDTC5 GIÁO DỤC THỂ CHẤT 5 1 5 K11KDN  
473 TTTDQT THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ 3 6 K11KDN  
474 CDKT CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP 3 6 K11KDN  
475 THKT THỰC HÀNH KẾ TOÁN 2 6 K11KDN  
476 KTTCDN3 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DN 3 4 6 K11KDN  
477 KTT KẾ TOÁN THUẾ 2 6 K11KDN  
478 NVNH NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG 3 6 K11KDN  
479 KTCP KẾ TOÁN CHI PHÍ 5 6 K11KDN  
480 ACC411 PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4 6 K11KDN  
481 KTDVHCSN KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP 4 7 K11KDN  
482 AUD351 KIỂM TOÁN CĂN BẢN 4 7 K11KDN  
483 TTCK THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN 3 7 K11KDN  
484 PTTC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 4 7 K11KDN  
485 KTNH KẾ TOÁN NGÂN HÀNG 4 7 K11KDN  
486 KTCTDN4 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 4 7 K11KDN  
487 ACC301 KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 4 7 K11KDN  
488 ACC403 KẾ TOÁN MÁY 4 8 K11KDN  
489 HTKSNB HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ 3 8 K11KDN  
490 M1 KIẾN THỨC CƠ SỞ 5 9 K11KDN  
491 M2 KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 5 9 K11KDN  
492 M3 KHOA MÁC LÊ NIN & TTHCM 4 9 K11KDN  
493 MGT448 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 5 9 K11KDN  
494 MT&CN MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI 2 1 K11KKT  
495 LAW201 PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG 3 1 K11KKT  
496 GDTC1 GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 1 1 K11KKT  
497 GDQP GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG 1 1 K11KKT  
498 CS101 TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG 4 1 K11KKT  
499 LSCHTKT LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ 3 1 K11KKT  
500 ENG101 ANH VĂN 1 3 1 K11KKT  
501 MTH101 TOÁN CAO CẤP C1 3 1 K11KKT  
502 POS151 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 4 1 K11KKT  
503 GDTC2 GIÁO DỤC THỂ CHẤT 2 1 2 K11KKT  
504 ECO152 KINH TẾ VĨ MÔ 4 2 K11KKT  
505 ECO151 KINH TẾ VI MÔ 4 2 K11KKT  
506 MTH102 TOÁN CAO CẤP C2 3 2 K11KKT  
507 ENG102 ANH VĂN 2 4 2 K11KKT  
508 POS152 KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 4 2 K11KKT  
509 TRIETML TRIẾT HỌC MÁC LÊNIN 6 2 K11KKT  
510 CNXHKH CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC 4 3 K11KKT  
511 HIS361 LỊCH SỬ ĐẢNG CSVN 4 3 K11KKT  
512 ENG202 ANH VĂN 3 3 3 K11KKT  
513 LKT LUẬT KINH TẾ 4 3 K11KKT  
514 STA151 XÁC SUẤT THÔNG KÊ TOÁN 4 3 K11KKT  
515 GDTC3 GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 1 3 K11KKT  
516 MGT201 QUẢN TRỊ HỌC 3 3 K11KKT  
517 POS361 TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH 3 4 K11KKT  
518 ACC201 NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 5 4 K11KKT  
519 GDTC4 GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 1 4 K11KKT  
520 LAW362 THUẾ NHÀ NƯỚC 3 4 K11KKT  
521 TCDN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 4 K11KKT  
522 QHTT QUI HOẠCH TUYẾN TÍNH 3 4 K11KKT  
523 THVP TIN HỌC VĂN PHÒNG 4 4 K11KKT  
524 KTQT KINH TẾ QUỐC TẾ 3 4 K11KKT  
525 FIN271 TÀI CHÍNH TIỀN TỆ 4 4 K11KKT  
526 MKT251 MARKETING CĂN BẢN 4 5 K11KKT  
527 KTTCDN1-KK KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 4 5 K11KKT  
528 ACC304 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 4 5 K11KKT  
529 STA271 NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ 4 5 K11KKT  
530 ECO251 KINH TẾ LƯỢNG 4 5 K11KKT  
531 AUD351 KIỂM TOÁN CĂN BẢN 4 5 K11KKT  
532 GDTC5 GIÁO DỤC THỂ CHẤT 5 1 5 K11KKT  
533 MGO301 QUẢN TRỊ SẢN XUẤT 4 5 K11KKT  
534 CDKT CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP 3 6 K11KKT  
535 THKT THỰC HÀNH KẾ TOÁN 2 6 K11KKT  
536 KTTCDN3 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 3 4 6 K11KKT  
537 KTDVHCSN KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP 4 6 K11KKT  
538 KTCP KẾ TOÁN CHI PHÍ 5 6 K11KKT  
539 KTNB KIỂM TOÁN NỘI BỘ 4 6 K11KKT  
540 TTTDQT THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ 3 6 K11KKT  
541 AUD404 KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH 2 4 7 K11KKT  
542 CS201 TIN HỌC ỨNG DỤNG 3 7 K11KKT  
543 KTTC KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH 1 4 7 K11KKT  
544 ACC301 KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 4 7 K11KKT  
545 KTTCDN4 KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 4 7 K11KKT  
546 ACC411 PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4 7 K11KKT  
547 AUD411 KIỂM TOÁN HOẠT ĐỘNG 5 7 K11KKT  
548 ACC403 KẾ TOÁN MÁY 4 8 K11KKT  
549 PTTC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH 4 8 K11KKT  
550 M1 KIẾN THỨC CƠ SỞ 5 9 K11KKT  
551 M2 KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 5 9 K11KKT  
552 M3 KHOA MÁC LÊ NIN & TTHCM 4 9 K11KKT  
553 MGT448 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 5 9 K11KKT  

  Curriculum other
       Kinh tế ( Economics) (04/18/2009)
       Ngành Quan hệ quốc tế (International Relations) (04/18/2009)
       KHUNG CHƯƠNG TRÌNH TỪ KHÓA 08 ĐẾN KHÓA 11 (KHOA KẾ TOÁN) (04/13/2009)
       KHUNG CHƯƠNG TRÌNH TỪ KHÓA 10 ĐẾN KHÓA 11 (04/13/2009)
       KHUNG CHƯƠNG TRÌNH TỪ KHÓA 8 ĐẾN KHÓA 9 (04/13/2009)