STT |
MAMON |
TENMON |
ĐVHT
|
HOCKY |
KHOA |
GHICHU |
1 |
STVB |
SOẠN THẢO VĂN BẢN |
2 |
1 |
22KTDN |
|
2 |
ENG101 |
ANH VĂN 1 |
5 |
1 |
22KTDN |
|
3 |
CS101 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
3 |
1 |
22KTDN |
|
4 |
PHI161 |
TRIẾT HỌC MÁC LÊ NIN |
5 |
1 |
22KTDN |
|
5 |
LSCHTKT |
LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ |
3 |
1 |
22KTDN |
|
6 |
MTH101 |
TOÁN CAO CẤP C |
5 |
1 |
22KTDN |
|
7 |
MT&CN |
MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI |
2 |
2 |
22KTDN |
|
8 |
LAW201 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
2 |
22KTDN |
|
9 |
THVP |
TIN HỌC VĂN PHÒNG |
3 |
2 |
22KTDN |
|
10 |
MTH102 |
TOÁN CAO CẤP C2 |
3 |
2 |
22KTDN |
|
11 |
ENG102 |
ANH VĂN 2 |
5 |
2 |
22KTDN |
|
12 |
POS152 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 |
4 |
2 |
22KTDN |
|
13 |
POS151 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 |
4 |
2 |
22KTDN |
|
14 |
POS353 |
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC |
4 |
3 |
22KTDN |
|
15 |
HIS361 |
LỊCH SỬ ĐẢNG |
4 |
3 |
22KTDN |
|
16 |
ECO152 |
KINH TẾ VĨ MÔ |
3 |
3 |
22KTDN |
|
17 |
ENG202 |
ANH VĂN 3 |
5 |
3 |
22KTDN |
|
18 |
STA151 |
XÁC SUẤT THÔNG KÊ TOÁN |
4 |
3 |
22KTDN |
|
19 |
MGT201 |
QUẢN TRỊ HỌC |
3 |
3 |
22KTDN |
|
20 |
ECO151 |
KINH TẾ VI MÔ |
3 |
3 |
22KTDN |
|
21 |
LDN |
LUẬT DOANH NGHIỆP |
3 |
3 |
22KTDN |
|
22 |
TTTDQT |
THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ |
3 |
4 |
22KTDN |
|
23 |
TTC |
TOÁN TÀI CHÍNH |
3 |
4 |
22KTDN |
|
24 |
STA271 |
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ |
4 |
4 |
22KTDN |
|
25 |
QHTT |
QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH |
4 |
4 |
22KTDN |
|
26 |
AV4 |
ANH VĂN 4 |
5 |
4 |
22KTDN |
|
27 |
ACC201 |
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN |
5 |
4 |
22KTDN |
|
28 |
FIN271 |
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ |
4 |
4 |
22KTDN |
|
29 |
KTDN |
KINH TẾ ĐỐI NGOẠI |
3 |
5 |
22KTDN |
|
30 |
MKT251 |
MARKETING CĂN BẢN |
3 |
5 |
22KTDN |
|
31 |
KTDVHCSN |
KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP |
3 |
5 |
22KTDN |
|
32 |
POS361 |
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
5 |
22KTDN |
|
33 |
KTDNSX |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT |
5 |
5 |
22KTDN |
|
34 |
AV5 |
ANH VĂN 5 |
5 |
5 |
22KTDN |
|
35 |
LAW362 |
THUẾ NHÀ NƯỚC |
3 |
5 |
22KTDN |
|
36 |
KITĐC |
KIỂM TOÁN ĐẠI CƯƠNG |
4 |
5 |
22KTDN |
|
37 |
CS201 |
TIN HỌC ỨNG DỤNG |
3 |
6 |
22KTDN |
|
38 |
KTXBCB |
KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN |
4 |
6 |
22KTDN |
|
39 |
TCDN |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
4 |
6 |
22KTDN |
|
40 |
TCCTKT |
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN |
4 |
6 |
22KTDN |
|
41 |
TTCK |
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
2 |
6 |
22KTDN |
|
42 |
AV6 |
ANH VĂN 6 |
5 |
6 |
22KTDN |
|
43 |
KTNB |
KIỂM TOÁN NỘI BỘ |
3 |
6 |
22KTDN |
|
44 |
ACC301 |
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ |
4 |
6 |
22KTDN |
|
45 |
CDKT |
CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP |
3 |
6 |
22KTDN |
|
46 |
KETQTE |
KẾ TOÁN QUỐC TẾ |
4 |
7 |
22KTDN |
|
47 |
ACC403 |
KẾ TOÁN MÁY |
4 |
7 |
22KTDN |
|
48 |
KTTCDNTMDV |
KẾ TOÁN TCDN TM DỊCH VỤ |
5 |
7 |
22KTDN |
|
49 |
AUD411 |
KIỂM TOÁN HOẠT ĐỘNG |
4 |
7 |
22KTDN |
|
50 |
ACC411 |
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
4 |
7 |
22KTDN |
|
51 |
PTTC |
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH |
4 |
7 |
22KTDN |
|
52 |
FIN400 |
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ |
2 |
7 |
22KTDN |
|
53 |
KTBCTC |
KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH |
4 |
8 |
22KTDN |
|
54 |
NVBH |
NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM |
2 |
8 |
22KTDN |
|
55 |
STVB |
SOẠN THẢO VĂN BẢN |
2 |
1 |
22KTKT |
|
56 |
ENG101 |
ANH VĂN 1 |
5 |
1 |
22KTKT |
|
57 |
CS101 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
3 |
1 |
22KTKT |
|
58 |
PHI161 |
TRIẾT HỌC MÁC LÊ NIN |
5 |
1 |
22KTKT |
|
59 |
LSCHTKT |
LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ |
3 |
1 |
22KTKT |
|
60 |
MTH101 |
TOÁN CAO CẤP C |
5 |
1 |
22KTKT |
|
61 |
MT&CN |
MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI |
2 |
2 |
22KTKT |
|
62 |
LAW201 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
2 |
22KTKT |
|
63 |
THVP |
TIN HỌC VĂN PHÒNG |
3 |
2 |
22KTKT |
|
64 |
MTH102 |
TOÁN CAO CẤP C2 |
3 |
2 |
22KTKT |
|
65 |
ENG102 |
ANH VĂN 2 |
5 |
2 |
22KTKT |
|
66 |
POS152 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 |
4 |
2 |
22KTKT |
|
67 |
POS151 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 |
4 |
2 |
22KTKT |
|
68 |
POS353 |
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC |
4 |
3 |
22KTKT |
|
69 |
HIS361 |
LỊCH SỬ ĐẢNG |
4 |
3 |
22KTKT |
|
70 |
ECO152 |
KINH TẾ VĨ MÔ |
3 |
3 |
22KTKT |
|
71 |
ENG202 |
ANH VĂN 3 |
5 |
3 |
22KTKT |
|
72 |
STA151 |
XÁC SUẤT THÔNG KÊ TOÁN |
4 |
3 |
22KTKT |
|
73 |
MGT201 |
QUẢN TRỊ HỌC |
3 |
3 |
22KTKT |
|
74 |
ECO151 |
KINH TẾ VI MÔ |
3 |
3 |
22KTKT |
|
75 |
LDN |
LUẬT DOANH NGHIỆP |
3 |
3 |
22KTKT |
|
76 |
TTTDQT |
THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ |
3 |
4 |
22KTKT |
|
77 |
TTC |
TOÁN TÀI CHÍNH |
3 |
4 |
22KTKT |
|
78 |
STA271 |
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ |
4 |
4 |
22KTKT |
|
79 |
QHTT |
QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH |
4 |
4 |
22KTKT |
|
80 |
AV4 |
ANH VĂN 4 |
5 |
4 |
22KTKT |
|
81 |
ACC201 |
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN |
5 |
4 |
22KTKT |
|
82 |
FIN271 |
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ |
4 |
4 |
22KTKT |
|
83 |
KTDN |
KINH TẾ ĐỐI NGOẠI |
3 |
5 |
22KTKT |
|
84 |
MKT251 |
MARKETING CĂN BẢN |
3 |
5 |
22KTKT |
|
85 |
KTDVHCSN |
KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP |
3 |
5 |
22KTKT |
|
86 |
POS361 |
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
5 |
22KTKT |
|
87 |
KTDNSX |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT |
5 |
5 |
22KTKT |
|
88 |
AV5 |
ANH VĂN 5 |
5 |
5 |
22KTKT |
|
89 |
LAW362 |
THUẾ NHÀ NƯỚC |
3 |
5 |
22KTKT |
|
90 |
ACC301 |
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ |
4 |
5 |
22KTKT |
|
91 |
KITĐC |
KIỂM TOÁN ĐẠI CƯƠNG |
4 |
6 |
22KTKT |
|
92 |
CS201 |
TIN HỌC ỨNG DỤNG |
3 |
6 |
22KTKT |
|
93 |
KTXBCB |
KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN |
4 |
6 |
22KTKT |
|
94 |
TCDN |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
4 |
6 |
22KTKT |
|
95 |
TCCTKT |
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN |
4 |
6 |
22KTKT |
|
96 |
TTCK |
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
2 |
6 |
22KTKT |
|
97 |
AV6 |
ANH VĂN 6 |
5 |
6 |
22KTKT |
|
98 |
CDKT |
CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP |
3 |
6 |
22KTKT |
|
99 |
PTTC |
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH |
4 |
6 |
22KTKT |
|
100 |
KETQTE |
KẾ TOÁN QUỐC TẾ |
4 |
7 |
22KTKT |
|
101 |
ACC403 |
KẾ TOÁN MÁY |
4 |
7 |
22KTKT |
|
102 |
KTTCDNTMDV |
KẾ TOÁN TCDN TM DỊCH VỤ |
5 |
7 |
22KTKT |
|
103 |
AUD411 |
KIỂM TOÁN HOẠT ĐỘNG |
4 |
7 |
22KTKT |
|
104 |
ACC411 |
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
4 |
7 |
22KTKT |
|
105 |
FIN400 |
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ |
2 |
7 |
22KTKT |
|
106 |
KTBCTC |
KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH |
5 |
7 |
22KTKT |
|
107 |
KTNB |
KIỂM TOÁN NỘI BỘ |
4 |
8 |
22KTKT |
|
108 |
NVBH |
NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM |
2 |
8 |
22KTKT |
|
109 |
LAW201 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
1 |
24CK |
|
110 |
PHI162 |
TRIẾT HỌC MÁC - LÊ NIN |
4 |
1 |
24CK |
|
111 |
POS151 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ |
3 |
1 |
24CK |
|
112 |
CS101 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
4 |
1 |
24CK |
|
113 |
MTH101 |
TOÁN CAO CẤP C1 |
4 |
1 |
24CK |
|
114 |
ENG101 |
ANH VĂN 1 |
3 |
1 |
24CK |
|
115 |
MT&CN |
MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI |
2 |
1 |
24CK |
|
116 |
ECO152 |
KINH TẾ VĨ MÔ |
3 |
2 |
24CK |
|
117 |
ECO151 |
KINH TẾ VI MÔ |
3 |
2 |
24CK |
|
118 |
PLKT |
PHÁP LUẬT KINH TẾ |
3 |
2 |
24CK |
|
119 |
ENG102 |
ANH VĂN 2 |
3 |
2 |
24CK |
|
120 |
POS152 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 |
3 |
2 |
24CK |
|
121 |
MGT201 |
QUẢN TRỊ HỌC |
3 |
2 |
24CK |
|
122 |
FIN271 |
LÝ THUYẾT TÀI CHÍNH TIỀN TỆ |
3 |
2 |
24CK |
|
123 |
KTQT |
KINH TẾ QUỐC TẾ |
3 |
2 |
24CK |
|
124 |
POS353 |
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC |
4 |
3 |
24CK |
|
125 |
HIS361 |
LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM |
3 |
3 |
24CK |
|
126 |
ENG202 |
ANH VĂN 3 |
3 |
3 |
24CK |
|
127 |
TCDN |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
5 |
3 |
24CK |
|
128 |
ACC201 |
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN |
5 |
3 |
24CK |
|
129 |
STA271 |
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ |
3 |
3 |
24CK |
|
130 |
LAW362 |
THUẾ NHÀ NƯỚC |
3 |
3 |
24CK |
|
131 |
POS361 |
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
4 |
24CK |
|
132 |
0033-24CĐKT |
TIẾNG ANH |
3 |
4 |
24CK |
|
133 |
0034-24CĐKT |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 |
4 |
4 |
24CK |
|
134 |
0035-24CĐKT |
KẾ TOÁN TCDN 2 |
4 |
4 |
24CK |
|
135 |
0036-24CĐKT |
KẾ TOÁN HCSN |
4 |
4 |
24CK |
|
136 |
0037-24CĐKT |
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
3 |
4 |
24CK |
|
137 |
0038-24CĐKT |
PHÂN TÍCH HĐKD |
4 |
4 |
24CK |
|
138 |
TKET |
TIN KẾ TOÁN |
3 |
5 |
24CK |
|
139 |
KTTMDV-24CDKT |
KẾ TOÁN TCTM DỊCH VỤ |
4 |
5 |
24CK |
|
140 |
KTXDCB-24CDKT |
KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN |
4 |
5 |
24CK |
|
141 |
TCCTKT |
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN |
5 |
5 |
24CK |
|
142 |
ACC301 |
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ |
4 |
5 |
24CK |
|
143 |
PTTC-24CDKT |
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH |
3 |
5 |
24CK |
|
144 |
CDKTM |
CHUYÊN ĐỀ KẾ TOÁN MỚI |
2 |
5 |
24CK |
|
145 |
ACC403 |
KẾ TOÁN MÁY |
4 |
6 |
24CK |
|
146 |
AUD351 |
KIỂM TOÁN CĂN BẢN |
4 |
6 |
24CK |
|
147 |
KTBH |
KINH TẾ BẢO HIỂM |
2 |
6 |
24CK |
|
148 |
ENG101 |
ANH VĂN 1 |
4 |
1 |
24KD |
|
149 |
POS151 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 |
4 |
1 |
24KD |
|
150 |
LSHTKT |
LỊCH SỬ HỌC THUYẾT KINH TẾ |
3 |
1 |
24KD |
|
151 |
MT&CN |
MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI |
2 |
1 |
24KD |
|
152 |
LAW201 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
1 |
24KD |
|
153 |
CS101 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
4 |
1 |
24KD |
|
154 |
MTH101 |
TOÁN CAO CẤP C1 |
3 |
1 |
24KD |
|
155 |
ENG102 |
ANH VĂN 2 |
4 |
2 |
24KD |
|
156 |
POS152 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 |
4 |
2 |
24KD |
|
157 |
ECO151 |
KINH TẾ VI MÔ |
4 |
2 |
24KD |
|
158 |
ECO152 |
KINH TẾ VĨ MÔ |
4 |
2 |
24KD |
|
159 |
MTH102 |
TOÁN CAO CẤP C2 |
3 |
2 |
24KD |
|
160 |
PHI161 |
TRIẾT HỌC MÁC LÊ NIN |
6 |
2 |
24KD |
|
161 |
ENG202 |
ANH VĂN 3 |
4 |
3 |
24KD |
|
162 |
POS353 |
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC |
4 |
3 |
24KD |
|
163 |
HIS361 |
LỊCH SỬ ĐẢNG |
4 |
3 |
24KD |
|
164 |
LKT |
LUẬT KINH TẾ |
4 |
3 |
24KD |
|
165 |
MGT201 |
QUẢN TRỊ HỌC |
3 |
3 |
24KD |
|
166 |
STA151 |
XÁC SUẤT THỐNG KÊ |
4 |
3 |
24KD |
|
167 |
ACC201 |
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN |
5 |
4 |
24KD |
|
168 |
AV4 |
ANH VĂN 4 |
4 |
4 |
24KD |
|
169 |
QHTT |
QUI HOẠCH TUYẾN TÍNH |
4 |
4 |
24KD |
|
170 |
TCDN |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
4 |
4 |
24KD |
|
171 |
FIN271 |
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ |
4 |
4 |
24KD |
|
172 |
LAW362 |
THUẾ NHÀ NƯỚC |
3 |
4 |
24KD |
|
173 |
TTHCM |
TỬ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
4 |
24KD |
|
174 |
TTTDQT |
THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ |
3 |
5 |
24KD |
|
175 |
MKT251 |
MARKETING CĂN BẢN |
4 |
5 |
24KD |
|
176 |
ECO251 |
KINH TẾ LƯỢNG |
4 |
5 |
24KD |
|
177 |
ACC302 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 |
4 |
5 |
24KD |
|
178 |
AUD351 |
KIỂM TOÁN CĂN BẢN |
4 |
5 |
24KD |
|
179 |
HTTTKT |
CHUYÊN ĐỀ (HỆ THỐNG TT KẾ TOÁN) |
2 |
5 |
24KD |
|
180 |
ACC304 |
KÊ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 |
4 |
5 |
24KD |
|
181 |
KTQTE |
KINH TẾ QUỐC TẾ |
3 |
5 |
24KD |
|
182 |
NVNH |
NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG |
3 |
6 |
24KD |
|
183 |
ACC411 |
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
4 |
6 |
24KD |
|
184 |
THUDKT |
TIN HỌC ỨNG DỤNG TRONG KẾ TOÁN |
3 |
6 |
24KD |
|
185 |
KTTCDN3 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 3 |
4 |
6 |
24KD |
|
186 |
STA271 |
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ |
4 |
6 |
24KD |
|
187 |
TCCTKT |
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN |
5 |
6 |
24KD |
|
188 |
CDKT |
CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP |
3 |
6 |
24KD |
|
189 |
KTNH |
KẾ TOÁN NGÂN HÀNG |
5 |
7 |
24KD |
|
190 |
KETQTE |
KẾ TOÁN QUỐC TẾ |
4 |
7 |
24KD |
|
191 |
ACC301 |
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ |
4 |
7 |
24KD |
|
192 |
KTDVHCSN |
KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP |
4 |
7 |
24KD |
|
193 |
KTXBCB |
KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN |
4 |
7 |
24KD |
|
194 |
PTTC |
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH |
3 |
7 |
24KD |
|
195 |
TTCK |
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
3 |
7 |
24KD |
|
196 |
KTT |
KẾ TOÁN THUẾ |
2 |
8 |
24KD |
|
197 |
HTKSNB |
HỆ THỐNG KS NỘI BỘ |
3 |
8 |
24KD |
|
198 |
KTM |
KẾ TOÁN MÁY |
4 |
8 |
24KD |
|
199 |
MGT448 |
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP |
5 |
9 |
24KD |
|
200 |
M1 |
KIẾN THỨC CƠ SỞ |
5 |
9 |
24KD |
|
201 |
M2 |
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
5 |
9 |
24KD |
|
202 |
M3 |
KHOA HỌC MÁC LÊNIN & TTHCM |
4 |
9 |
24KD |
|
203 |
ENG101 |
ANH VĂN 1 |
4 |
1 |
24KK |
|
204 |
POS151 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 |
4 |
1 |
24KK |
|
205 |
LSHTKT |
LỊCH SỬ HỌC THUYẾT KINH TẾ |
3 |
1 |
24KK |
|
206 |
MT&CN |
MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI |
2 |
1 |
24KK |
|
207 |
LAW201 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
1 |
24KK |
|
208 |
CS101 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
4 |
1 |
24KK |
|
209 |
MTH101 |
TOÁN CAO CẤP C1 |
3 |
1 |
24KK |
|
210 |
ENG102 |
ANH VĂN 2 |
4 |
2 |
24KK |
|
211 |
POS152 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 |
4 |
2 |
24KK |
|
212 |
ECO151 |
KINH TẾ VI MÔ |
4 |
2 |
24KK |
|
213 |
ECO152 |
KINH TẾ VĨ MÔ |
4 |
2 |
24KK |
|
214 |
MTH102 |
TOÁN CAO CẤP C2 |
3 |
2 |
24KK |
|
215 |
PHI161 |
TRIẾT HỌC MÁC LÊ NIN |
6 |
2 |
24KK |
|
216 |
STA151 |
XÁC SUẤT & THỐNG KÊ TOÁN |
4 |
3 |
24KK |
|
217 |
LKTE1 |
LUẬT KINH TẾ |
4 |
3 |
24KK |
|
218 |
MGT201 |
QUẢN TRỊ HỌC |
3 |
3 |
24KK |
|
219 |
HIS361 |
LỊCH SỬ ĐẢNG |
4 |
3 |
24KK |
|
220 |
ENG202 |
ANH VĂN 3 |
4 |
3 |
24KK |
|
221 |
POS353 |
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC |
4 |
3 |
24KK |
|
222 |
QHTT |
QUI HOẠCH TUYẾN TÍNH |
4 |
4 |
24KK |
|
223 |
TCDN |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
4 |
4 |
24KK |
|
224 |
AV4 |
ANH VĂN 4 |
4 |
4 |
24KK |
|
225 |
ACC201 |
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN |
5 |
4 |
24KK |
|
226 |
FIN271 |
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ |
4 |
4 |
24KK |
|
227 |
LAW362 |
THUẾ NHÀ NƯỚC |
3 |
4 |
24KK |
|
228 |
POS361 |
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
4 |
24KK |
|
229 |
KTQTE |
KINH TẾ QUỐC TẾ |
3 |
5 |
24KK |
|
230 |
ECO251 |
KINH TẾ LƯỢNG |
4 |
5 |
24KK |
|
231 |
KETTC1 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 1 |
4 |
5 |
24KK |
|
232 |
KETTC2 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 2 |
4 |
5 |
24KK |
|
233 |
TTTDQT |
THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ |
3 |
5 |
24KK |
|
234 |
MKT251 |
MARKETING CĂN BẢN |
4 |
5 |
24KK |
|
235 |
AUD351 |
KIỂM TOÁN CĂN BẢN |
4 |
5 |
24KK |
|
236 |
HTTTKT |
CHUYÊN ĐỀ (HỆ THỐNG TT KẾ TOÁN) |
2 |
5 |
24KK |
|
237 |
THUDKT |
TIN HỌC ỨNG DỤNG TRONG KẾ TOÁN |
3 |
6 |
24KK |
|
238 |
STA271 |
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ |
4 |
6 |
24KK |
|
239 |
KTTCDN3 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DN 3 |
4 |
6 |
24KK |
|
240 |
KTNB |
KIỂM TOÁN NỘI BỘ |
4 |
6 |
24KK |
|
241 |
CDKT |
CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP |
3 |
6 |
24KK |
|
242 |
ACC411 |
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
4 |
6 |
24KK |
|
243 |
TCCTKT |
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN |
5 |
6 |
24KK |
|
244 |
ACC301 |
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ |
4 |
7 |
24KK |
|
245 |
KTDVHCSN |
KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP |
4 |
7 |
24KK |
|
246 |
KTHD |
KIỂM TOÁN HOẠT ĐỘNG |
5 |
7 |
24KK |
|
247 |
KETQTE |
KẾ TOÁN QUỐC TẾ |
4 |
7 |
24KK |
|
248 |
PTTC |
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH |
3 |
7 |
24KK |
|
249 |
KTTC1 |
KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH 1 |
4 |
7 |
24KK |
|
250 |
KTTC2 |
KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH 2 |
4 |
7 |
24KK |
|
251 |
KTCT3 |
KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH 3 |
4 |
8 |
24KK |
|
252 |
KTM |
KẾ TOÁN MÁY |
4 |
8 |
24KK |
|
253 |
MGT448 |
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP |
5 |
9 |
24KK |
|
254 |
M1 |
KIẾN THỨC CƠ SỞ |
5 |
9 |
24KK |
|
255 |
M2 |
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
5 |
9 |
24KK |
|
256 |
M3 |
KHOA HỌC MÁC LÊNIN & TTHCM |
4 |
9 |
24KK |
|
257 |
POS151 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 |
4 |
1 |
K09KCD |
|
258 |
STVB |
SOẠN THẢO VĂN BẢN |
2 |
1 |
K09KCD |
|
259 |
ENG101 |
ANH VĂN 1 |
4 |
1 |
K09KCD |
|
260 |
PHI161 |
TRIẾT HỌC MÁC LÊ NIN |
5 |
1 |
K09KCD |
|
261 |
MTH101 |
TOÁN CAO CẤP C1 |
4 |
1 |
K09KCD |
|
262 |
MT&CN1 |
MÔI TRƯỜNG VÀ CON NGƯỜI |
2 |
1 |
K09KCD |
|
263 |
CS101 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
4 |
1 |
K09KCD |
|
264 |
ECO152 |
KINH TẾ VĨ MÔ |
3 |
2 |
K09KCD |
|
265 |
MGT201 |
QUẢN TRỊ HỌC |
3 |
2 |
K09KCD |
|
266 |
POS353 |
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC |
4 |
2 |
K09KCD |
|
267 |
LAW201 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
2 |
K09KCD |
|
268 |
ENG102 |
ANH VĂN 2 |
4 |
2 |
K09KCD |
|
269 |
HIS361 |
LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM |
3 |
2 |
K09KCD |
|
270 |
FIN271 |
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ |
3 |
2 |
K09KCD |
|
271 |
STA271 |
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ |
3 |
3 |
K09KCD |
|
272 |
LDN |
LUẬT DOANH NGHIỆP |
3 |
3 |
K09KCD |
|
273 |
TCDN |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
5 |
3 |
K09KCD |
|
274 |
ECO151 |
KINH TẾ VI MÔ |
3 |
3 |
K09KCD |
|
275 |
ENG202 |
ANH VĂN 3 |
4 |
3 |
K09KCD |
|
276 |
ACC201 |
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN |
5 |
3 |
K09KCD |
|
277 |
TTCK |
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
2 |
4 |
K09KCD |
|
278 |
0036-24CĐKT |
KẾ TOÁN HCSN |
4 |
4 |
K09KCD |
|
279 |
POS361 |
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
4 |
K09KCD |
|
280 |
LAW362 |
THUẾ NHÀ NƯỚC |
3 |
4 |
K09KCD |
|
281 |
KTDNSX2 |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT 2 |
4 |
4 |
K09KCD |
|
282 |
KTDNSX1 |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT 1 |
4 |
4 |
K09KCD |
|
283 |
TKET |
TIN HỌC KẾ TOÁN |
3 |
5 |
K09KCD |
|
284 |
KTTCDNTMDV |
KẾ TOÁN TCDN TM DỊCH VỤ |
4 |
5 |
K09KCD |
|
285 |
KTXBCB |
KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN |
5 |
5 |
K09KCD |
|
286 |
TCCTKT |
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN |
5 |
5 |
K09KCD |
|
287 |
ACC301 |
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ |
4 |
5 |
K09KCD |
|
288 |
ACC411 |
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
4 |
5 |
K09KCD |
|
289 |
AUD351 |
KIỂM TOÁN CĂN BẢN |
5 |
5 |
K09KCD |
|
290 |
PTTC |
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH |
3 |
5 |
K09KCD |
|
291 |
ACC403 |
KẾ TOÁN MÁY |
4 |
6 |
K09KCD |
|
292 |
FIN400 |
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ |
2 |
6 |
K09KCD |
|
293 |
KTQT |
KINH TẾ QUỐC TẾ |
3 |
6 |
K09KCD |
|
294 |
LSHTKT |
LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ |
3 |
1 |
K09KDN |
|
295 |
POS151 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 |
4 |
1 |
K09KDN |
|
296 |
MTH101 |
TOÁN CAO CẤP C1 |
3 |
1 |
K09KDN |
|
297 |
LAW201 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
1 |
K09KDN |
|
298 |
CS101 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
4 |
1 |
K09KDN |
|
299 |
MT&CN1 |
MÔI TRƯỜNG VÀ CON NGƯỜI |
2 |
1 |
K09KDN |
|
300 |
ENG101 |
ANH VĂN 1 |
4 |
1 |
K09KDN |
|
301 |
STVB |
SOẠN THẢO VĂN BẢN |
2 |
1 |
K09KDN |
|
302 |
ECO152 |
KINH TẾ VĨ MÔ |
4 |
2 |
K09KDN |
|
303 |
MGT201 |
QUẢN TRỊ HỌC |
3 |
2 |
K09KDN |
|
304 |
ENG102 |
ANH VĂN 2 |
4 |
2 |
K09KDN |
|
305 |
ECO151 |
KINH TẾ VI MÔ |
4 |
2 |
K09KDN |
|
306 |
POS152 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 |
4 |
2 |
K09KDN |
|
307 |
TRIET |
TRIẾT HỌC MÁC LÊNIN |
6 |
2 |
K09KDN |
|
308 |
MTH102 |
TOÁN CAO CẤP C2 |
3 |
2 |
K09KDN |
|
309 |
LDN |
LUẬT DOANH NGHIỆP |
3 |
3 |
K09KDN |
|
310 |
HIS361 |
LỊCH SỬ ĐẢNG |
4 |
3 |
K09KDN |
|
311 |
POS353 |
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC |
4 |
3 |
K09KDN |
|
312 |
ENG202 |
ANH VĂN 3 |
4 |
3 |
K09KDN |
|
313 |
STA271 |
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ |
3 |
3 |
K09KDN |
|
314 |
STA151 |
XÁC SUẤT & THỐNG KÊ TOÁN |
4 |
3 |
K09KDN |
|
315 |
AV4 |
ANH VĂN 4 |
4 |
4 |
K09KDN |
|
316 |
QHTT |
QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH |
4 |
4 |
K09KDN |
|
317 |
LAW362 |
THUẾ NHÀ NƯỚC |
3 |
4 |
K09KDN |
|
318 |
FIN271 |
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ |
4 |
4 |
K09KDN |
|
319 |
POS361 |
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
4 |
K09KDN |
|
320 |
ACC201 |
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN |
5 |
4 |
K09KDN |
|
321 |
KTQT |
KINH TẾ QUỐC TẾ |
3 |
5 |
K09KDN |
|
322 |
TTTDQT |
THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ |
3 |
5 |
K09KDN |
|
323 |
MKT251 |
MARKETING CĂN BẢN |
4 |
5 |
K09KDN |
|
324 |
ECO251 |
KINH TẾ LƯỢNG |
4 |
5 |
K09KDN |
|
325 |
TCDN |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
4 |
5 |
K09KDN |
|
326 |
KTTCDN |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
6 |
5 |
K09KDN |
|
327 |
FIN400 |
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ |
2 |
5 |
K09KDN |
|
328 |
KTDVHCSN |
KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP |
4 |
5 |
K09KDN |
|
329 |
CS201 |
TIN HỌC ỨNG DỤNG |
3 |
6 |
K09KDN |
|
330 |
KTTCDNTMDV |
KẾ TOÁN TCDN TM DỊCH VỤ |
4 |
6 |
K09KDN |
|
331 |
ACC411 |
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
4 |
6 |
K09KDN |
|
332 |
AUD351 |
KIỂM TOÁN CĂN BẢN |
4 |
6 |
K09KDN |
|
333 |
TCCTKT |
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN |
3 |
6 |
K09KDN |
|
334 |
CDKT |
CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP |
3 |
6 |
K09KDN |
|
335 |
KTXDCB |
KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN |
4 |
7 |
K09KDN |
|
336 |
KETQTE |
KẾ TOÁN QUỐC TẾ |
4 |
7 |
K09KDN |
|
337 |
ACC301 |
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ |
4 |
7 |
K09KDN |
|
338 |
PTTC |
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH |
3 |
7 |
K09KDN |
|
339 |
CDKTM |
CHUYÊN ĐỀ KẾ TOÁN MỚI |
2 |
7 |
K09KDN |
|
340 |
HTKSNB |
HỆ THỐNG KS NỘI BỘ |
3 |
7 |
K09KDN |
|
341 |
TTCK |
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
3 |
7 |
K09KDN |
|
342 |
ACC403 |
KẾ TOÁN MÁY |
3 |
8 |
K09KDN |
|
343 |
LSHTKT |
LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ |
3 |
1 |
K09KKT |
|
344 |
POS151 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 |
4 |
1 |
K09KKT |
|
345 |
MTH101 |
TOÁN CAO CẤP C1 |
3 |
1 |
K09KKT |
|
346 |
LAW201 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
1 |
K09KKT |
|
347 |
CS101 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
4 |
1 |
K09KKT |
|
348 |
MT&CN1 |
MÔI TRƯỜNG VÀ CON NGƯỜI |
2 |
1 |
K09KKT |
|
349 |
ENG101 |
ANH VĂN 1 |
4 |
1 |
K09KKT |
|
350 |
STVB |
SOẠN THẢO VĂN BẢN |
2 |
1 |
K09KKT |
|
351 |
ECO152 |
KINH TẾ VĨ MÔ |
4 |
2 |
K09KKT |
|
352 |
MGT201 |
QUẢN TRỊ HỌC |
3 |
2 |
K09KKT |
|
353 |
ENG102 |
ANH VĂN 2 |
4 |
2 |
K09KKT |
|
354 |
ECO151 |
KINH TẾ VI MÔ |
4 |
2 |
K09KKT |
|
355 |
POS152 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 |
4 |
2 |
K09KKT |
|
356 |
TRIET |
TRIẾT HỌC MÁC LÊNIN |
6 |
2 |
K09KKT |
|
357 |
MTH102 |
TOÁN CAO CẤP C2 |
3 |
2 |
K09KKT |
|
358 |
LDN |
LUẬT DOANH NGHIỆP |
3 |
3 |
K09KKT |
|
359 |
HIS361 |
LỊCH SỬ ĐẢNG |
4 |
3 |
K09KKT |
|
360 |
POS353 |
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC |
4 |
3 |
K09KKT |
|
361 |
ENG202 |
ANH VĂN 3 |
4 |
3 |
K09KKT |
|
362 |
STA271 |
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ |
3 |
3 |
K09KKT |
|
363 |
STA151 |
XÁC SUẤT & THỐNG KÊ TOÁN |
4 |
3 |
K09KKT |
|
364 |
AV4 |
ANH VĂN 4 |
4 |
4 |
K09KKT |
|
365 |
QHTT |
QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH |
4 |
4 |
K09KKT |
|
366 |
LAW362 |
THUẾ NHÀ NƯỚC |
3 |
4 |
K09KKT |
|
367 |
FIN271 |
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ |
4 |
4 |
K09KKT |
|
368 |
POS361 |
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
4 |
K09KKT |
|
369 |
ACC201 |
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN |
5 |
4 |
K09KKT |
|
370 |
KTQT |
KINH TẾ QUỐC TẾ |
3 |
5 |
K09KKT |
|
371 |
TTTDQT |
THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ |
3 |
5 |
K09KKT |
|
372 |
MKT251 |
MARKETING CĂN BẢN |
4 |
5 |
K09KKT |
|
373 |
ECO251 |
KINH TẾ LƯỢNG |
4 |
5 |
K09KKT |
|
374 |
TCDN |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
4 |
5 |
K09KKT |
|
375 |
ACC302 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 |
6 |
5 |
K09KKT |
|
376 |
AUD351 |
KIỂM TOÁN CĂN BẢN |
4 |
5 |
K09KKT |
|
377 |
TTCK |
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
3 |
5 |
K09KKT |
|
378 |
ACC304 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 |
4 |
6 |
K09KKT |
|
379 |
KTDVHCSN |
KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP |
4 |
6 |
K09KKT |
|
380 |
CS201 |
TIN HỌC ỨNG DỤNG |
3 |
6 |
K09KKT |
|
381 |
ACC411 |
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
4 |
6 |
K09KKT |
|
382 |
TCCTKT |
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN |
4 |
6 |
K09KKT |
|
383 |
CDKT |
CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP |
3 |
6 |
K09KKT |
|
384 |
KETQTE |
KẾ TOÁN QUỐC TẾ |
4 |
7 |
K09KKT |
|
385 |
ACC301 |
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ |
4 |
7 |
K09KKT |
|
386 |
PTTC |
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH |
3 |
7 |
K09KKT |
|
387 |
KTHD |
KIỂM TOÁN HOẠT ĐỘNG |
5 |
7 |
K09KKT |
|
388 |
KTNB |
KIỂM TOÁN NỘI BỘ |
4 |
7 |
K09KKT |
|
389 |
KTTC |
KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH |
5 |
7 |
K09KKT |
|
390 |
ACC403 |
KẾ TOÁN MÁY |
3 |
8 |
K09KKT |
|
391 |
PHI162 |
TRIẾT HỌC MÁC - LÊ NIN |
4 |
1 |
K11KCD |
|
392 |
MTH101 |
TOÁN CAO CẤP |
4 |
1 |
K11KCD |
|
393 |
ENG101 |
ANH VĂN 1 |
3 |
1 |
K11KCD |
|
394 |
CS101 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
4 |
1 |
K11KCD |
|
395 |
LAW201 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
1 |
K11KCD |
|
396 |
MT&CN |
MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI |
2 |
1 |
K11KCD |
|
397 |
POS151 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 |
3 |
1 |
K11KCD |
|
398 |
ECO151 |
KINH TẾ VI MÔ |
4 |
2 |
K11KCD |
|
399 |
MGT201 |
QUẢN TRỊ HỌC |
3 |
2 |
K11KCD |
|
400 |
FIN271 |
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ |
3 |
2 |
K11KCD |
|
401 |
PLKT |
PHÁP LUẬT KINH TẾ |
3 |
2 |
K11KCD |
|
402 |
KTQTE |
KINH TẾ QUỐC TẾ |
3 |
2 |
K11KCD |
|
403 |
ENG102 |
ANH VĂN 2 |
4 |
2 |
K11KCD |
|
404 |
POS152 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 |
3 |
2 |
K11KCD |
|
405 |
HIS361 |
LỊCH SỬ ĐẢNG CS VIỆT NAM |
3 |
3 |
K11KCD |
|
406 |
CNXHKH1 |
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC |
3 |
3 |
K11KCD |
|
407 |
ENG202 |
ANH VĂN 3 |
3 |
3 |
K11KCD |
|
408 |
STA271 |
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ |
3 |
3 |
K11KCD |
|
409 |
KTDVHCSN |
KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP |
4 |
3 |
K11KCD |
|
410 |
ACC202 |
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN 2 |
5 |
3 |
K11KCD |
|
411 |
ECO152 |
KINH TẾ VĨ MÔ |
4 |
3 |
K11KCD |
|
412 |
TCDN |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
5 |
4 |
K11KCD |
|
413 |
ACC302 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 |
4 |
4 |
K11KCD |
|
414 |
ACC411 |
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
4 |
4 |
K11KCD |
|
415 |
POS361 |
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
4 |
K11KCD |
|
416 |
LAW362 |
THUẾ NHÀ NƯỚC |
3 |
4 |
K11KCD |
|
417 |
ACC304 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH 2 |
4 |
4 |
K11KCD |
|
418 |
TTCK |
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
3 |
4 |
K11KCD |
|
419 |
KTXDCB |
KẾ TOÁN XÂY DỰNG CƠ BẢN |
4 |
5 |
K11KCD |
|
420 |
CDKTM |
CĐ KẾ TOÁN MỚI |
2 |
5 |
K11KCD |
|
421 |
ACC301 |
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ |
4 |
5 |
K11KCD |
|
422 |
KTTCDNTMDV |
KẾ TOÁN TCDN TM DỊCH VỤ |
4 |
5 |
K11KCD |
|
423 |
TCCTKT-11CK |
TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN |
5 |
5 |
K11KCD |
|
424 |
TKET |
TIN HỌC KẾ TOÁN |
3 |
5 |
K11KCD |
|
425 |
KTM-11CK |
KẾ TOÁN MÁY |
2 |
5 |
K11KCD |
|
426 |
AUD351 |
KIỂM TOÁN CĂN BẢN |
4 |
5 |
K11KCD |
|
427 |
PTTC |
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH |
3 |
6 |
K11KCD |
|
428 |
KTT |
KẾ TOÁN THUẾ |
4 |
6 |
K11KCD |
|
429 |
MGT448 |
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP |
4 |
7 |
K11KCD |
|
430 |
M1 |
KIẾN THỨC CƠ SỞ |
4 |
7 |
K11KCD |
|
431 |
M2 |
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
4 |
7 |
K11KCD |
|
432 |
M3 |
KHOA HỌC MÁC LÊNIN & TTHCM |
2 |
7 |
K11KCD |
|
433 |
MTH101 |
TOÁN CAO CẤP C1 |
3 |
1 |
K11KDN |
|
434 |
CS101 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
4 |
1 |
K11KDN |
|
435 |
GDTC1 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 |
1 |
1 |
K11KDN |
|
436 |
GDQP |
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG |
1 |
1 |
K11KDN |
|
437 |
ENG101 |
ANH VĂN 1 |
3 |
1 |
K11KDN |
|
438 |
LAW201 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
1 |
K11KDN |
|
439 |
MT&CN |
MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI |
2 |
1 |
K11KDN |
|
440 |
LSHTKT |
LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ |
3 |
1 |
K11KDN |
|
441 |
POS151 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 |
4 |
1 |
K11KDN |
|
442 |
MTH102 |
TOÁN CAO CẤP C2 |
3 |
2 |
K11KDN |
|
443 |
ECO152 |
KINH TẾ VĨ MÔ |
4 |
2 |
K11KDN |
|
444 |
ECO151 |
KINH TẾ VI MÔ |
4 |
2 |
K11KDN |
|
445 |
KTCT2 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC-LÊNIN II |
4 |
2 |
K11KDN |
|
446 |
TRIETML |
TRIẾT HỌC MÁC- LENIN |
6 |
2 |
K11KDN |
|
447 |
GDTC2 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 2 |
1 |
2 |
K11KDN |
|
448 |
ENG102 |
ANH VĂN 2 |
4 |
2 |
K11KDN |
|
449 |
HIS361 |
LỊCH SỬ ĐẢNG CS VIỆT NAM |
4 |
3 |
K11KDN |
|
450 |
LKTE |
LUẬT KINH TẾ |
4 |
3 |
K11KDN |
|
451 |
STA151 |
XÁC SUẤT THÔNG KÊ |
4 |
3 |
K11KDN |
|
452 |
MGT201 |
QUẢN TRỊ HỌC |
3 |
3 |
K11KDN |
|
453 |
PHI162 |
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC |
4 |
3 |
K11KDN |
|
454 |
GDTC3 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 |
1 |
3 |
K11KDN |
|
455 |
ENG202 |
ANH VĂN 3 |
3 |
3 |
K11KDN |
|
456 |
GDTC4 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 |
1 |
4 |
K11KDN |
|
457 |
POS361 |
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
4 |
K11KDN |
|
458 |
KTQT |
KINH TẾ QUỐC TẾ |
3 |
4 |
K11KDN |
|
459 |
QHTT |
QUI HOẠCH TUYẾN TÍNH |
3 |
4 |
K11KDN |
|
460 |
FIN271 |
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ |
4 |
4 |
K11KDN |
|
461 |
ACC201 |
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN |
5 |
4 |
K11KDN |
|
462 |
LAW362 |
THUẾ NHÀ NƯỚC |
3 |
4 |
K11KDN |
|
463 |
TCDN |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
4 |
4 |
K11KDN |
|
464 |
THVP |
TIN HỌC VĂN PHÒNG |
4 |
4 |
K11KDN |
|
465 |
CS201 |
TIN HỌC ỨNG DỤNG |
3 |
5 |
K11KDN |
|
466 |
ECO251 |
KINH TẾ LƯỢNG |
4 |
5 |
K11KDN |
|
467 |
ACC302 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 |
4 |
5 |
K11KDN |
|
468 |
ACC304 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 |
4 |
5 |
K11KDN |
|
469 |
MKT251 |
MARKETING CĂN BẢN |
4 |
5 |
K11KDN |
|
470 |
STA271 |
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ |
4 |
5 |
K11KDN |
|
471 |
MGO301 |
QUẢN TRỊ SẢN XUẤT |
4 |
5 |
K11KDN |
|
472 |
GDTC5 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 5 |
1 |
5 |
K11KDN |
|
473 |
TTTDQT |
THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ |
3 |
6 |
K11KDN |
|
474 |
CDKT |
CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP |
3 |
6 |
K11KDN |
|
475 |
THKT |
THỰC HÀNH KẾ TOÁN |
2 |
6 |
K11KDN |
|
476 |
KTTCDN3 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DN 3 |
4 |
6 |
K11KDN |
|
477 |
KTT |
KẾ TOÁN THUẾ |
2 |
6 |
K11KDN |
|
478 |
NVNH |
NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG |
3 |
6 |
K11KDN |
|
479 |
KTCP |
KẾ TOÁN CHI PHÍ |
5 |
6 |
K11KDN |
|
480 |
ACC411 |
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
4 |
6 |
K11KDN |
|
481 |
KTDVHCSN |
KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP |
4 |
7 |
K11KDN |
|
482 |
AUD351 |
KIỂM TOÁN CĂN BẢN |
4 |
7 |
K11KDN |
|
483 |
TTCK |
THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
3 |
7 |
K11KDN |
|
484 |
PTTC |
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH |
4 |
7 |
K11KDN |
|
485 |
KTNH |
KẾ TOÁN NGÂN HÀNG |
4 |
7 |
K11KDN |
|
486 |
KTCTDN4 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 |
4 |
7 |
K11KDN |
|
487 |
ACC301 |
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ |
4 |
7 |
K11KDN |
|
488 |
ACC403 |
KẾ TOÁN MÁY |
4 |
8 |
K11KDN |
|
489 |
HTKSNB |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ |
3 |
8 |
K11KDN |
|
490 |
M1 |
KIẾN THỨC CƠ SỞ |
5 |
9 |
K11KDN |
|
491 |
M2 |
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
5 |
9 |
K11KDN |
|
492 |
M3 |
KHOA MÁC LÊ NIN & TTHCM |
4 |
9 |
K11KDN |
|
493 |
MGT448 |
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP |
5 |
9 |
K11KDN |
|
494 |
MT&CN |
MÔI TRƯỜNG & CON NGƯỜI |
2 |
1 |
K11KKT |
|
495 |
LAW201 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
1 |
K11KKT |
|
496 |
GDTC1 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 |
1 |
1 |
K11KKT |
|
497 |
GDQP |
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG |
1 |
1 |
K11KKT |
|
498 |
CS101 |
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG |
4 |
1 |
K11KKT |
|
499 |
LSCHTKT |
LỊCH SỬ CÁC HỌC THUYẾT KINH TẾ |
3 |
1 |
K11KKT |
|
500 |
ENG101 |
ANH VĂN 1 |
3 |
1 |
K11KKT |
|
501 |
MTH101 |
TOÁN CAO CẤP C1 |
3 |
1 |
K11KKT |
|
502 |
POS151 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 1 |
4 |
1 |
K11KKT |
|
503 |
GDTC2 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 2 |
1 |
2 |
K11KKT |
|
504 |
ECO152 |
KINH TẾ VĨ MÔ |
4 |
2 |
K11KKT |
|
505 |
ECO151 |
KINH TẾ VI MÔ |
4 |
2 |
K11KKT |
|
506 |
MTH102 |
TOÁN CAO CẤP C2 |
3 |
2 |
K11KKT |
|
507 |
ENG102 |
ANH VĂN 2 |
4 |
2 |
K11KKT |
|
508 |
POS152 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ 2 |
4 |
2 |
K11KKT |
|
509 |
TRIETML |
TRIẾT HỌC MÁC LÊNIN |
6 |
2 |
K11KKT |
|
510 |
CNXHKH |
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC |
4 |
3 |
K11KKT |
|
511 |
HIS361 |
LỊCH SỬ ĐẢNG CSVN |
4 |
3 |
K11KKT |
|
512 |
ENG202 |
ANH VĂN 3 |
3 |
3 |
K11KKT |
|
513 |
LKT |
LUẬT KINH TẾ |
4 |
3 |
K11KKT |
|
514 |
STA151 |
XÁC SUẤT THÔNG KÊ TOÁN |
4 |
3 |
K11KKT |
|
515 |
GDTC3 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 3 |
1 |
3 |
K11KKT |
|
516 |
MGT201 |
QUẢN TRỊ HỌC |
3 |
3 |
K11KKT |
|
517 |
POS361 |
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
4 |
K11KKT |
|
518 |
ACC201 |
NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN |
5 |
4 |
K11KKT |
|
519 |
GDTC4 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 4 |
1 |
4 |
K11KKT |
|
520 |
LAW362 |
THUẾ NHÀ NƯỚC |
3 |
4 |
K11KKT |
|
521 |
TCDN |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
4 |
4 |
K11KKT |
|
522 |
QHTT |
QUI HOẠCH TUYẾN TÍNH |
3 |
4 |
K11KKT |
|
523 |
THVP |
TIN HỌC VĂN PHÒNG |
4 |
4 |
K11KKT |
|
524 |
KTQT |
KINH TẾ QUỐC TẾ |
3 |
4 |
K11KKT |
|
525 |
FIN271 |
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ |
4 |
4 |
K11KKT |
|
526 |
MKT251 |
MARKETING CĂN BẢN |
4 |
5 |
K11KKT |
|
527 |
KTTCDN1-KK |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 1 |
4 |
5 |
K11KKT |
|
528 |
ACC304 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 |
4 |
5 |
K11KKT |
|
529 |
STA271 |
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ |
4 |
5 |
K11KKT |
|
530 |
ECO251 |
KINH TẾ LƯỢNG |
4 |
5 |
K11KKT |
|
531 |
AUD351 |
KIỂM TOÁN CĂN BẢN |
4 |
5 |
K11KKT |
|
532 |
GDTC5 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT 5 |
1 |
5 |
K11KKT |
|
533 |
MGO301 |
QUẢN TRỊ SẢN XUẤT |
4 |
5 |
K11KKT |
|
534 |
CDKT |
CHUYÊN ĐỀ KIẾN TẬP |
3 |
6 |
K11KKT |
|
535 |
THKT |
THỰC HÀNH KẾ TOÁN |
2 |
6 |
K11KKT |
|
536 |
KTTCDN3 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 3 |
4 |
6 |
K11KKT |
|
537 |
KTDVHCSN |
KẾ TOÁN ĐVHC SỰ NGHIỆP |
4 |
6 |
K11KKT |
|
538 |
KTCP |
KẾ TOÁN CHI PHÍ |
5 |
6 |
K11KKT |
|
539 |
KTNB |
KIỂM TOÁN NỘI BỘ |
4 |
6 |
K11KKT |
|
540 |
TTTDQT |
THANH TOÁN & TD QUỐC TẾ |
3 |
6 |
K11KKT |
|
541 |
AUD404 |
KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH 2 |
4 |
7 |
K11KKT |
|
542 |
CS201 |
TIN HỌC ỨNG DỤNG |
3 |
7 |
K11KKT |
|
543 |
KTTC |
KIỂM TOÁN TÀI CHÍNH 1 |
4 |
7 |
K11KKT |
|
544 |
ACC301 |
KẾ TOÁN QUẢN TRỊ |
4 |
7 |
K11KKT |
|
545 |
KTTCDN4 |
KẾ TOÁN TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 4 |
4 |
7 |
K11KKT |
|
546 |
ACC411 |
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
4 |
7 |
K11KKT |
|
547 |
AUD411 |
KIỂM TOÁN HOẠT ĐỘNG |
5 |
7 |
K11KKT |
|
548 |
ACC403 |
KẾ TOÁN MÁY |
4 |
8 |
K11KKT |
|
549 |
PTTC |
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH |
4 |
8 |
K11KKT |
|
550 |
M1 |
KIẾN THỨC CƠ SỞ |
5 |
9 |
K11KKT |
|
551 |
M2 |
KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
5 |
9 |
K11KKT |
|
552 |
M3 |
KHOA MÁC LÊ NIN & TTHCM |
4 |
9 |
K11KKT |
|
553 |
MGT448 |
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP |
5 |
9 |
K11KKT |
|