TRANG CHỦ QUY ĐỊNH - QUY CHẾ TIN TỨC NHÂN SỰ GÓP Ý TÌM KIẾM
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
Giới Thiệu P.ĐÀO TẠO
Tuyển sinh
Tốt nghiệp
Kế hoạch đào tạo
Chương trình đào tạo
Thời khóa biểu
Danh Sách Thi
Kết quả học tập
Liên kết đào tạo
Thông báo
Tài liệu học tập
Hoạt động phong trào
 
Tin Tức
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
- Xem lịch thi tất cả các khóa
Để xem lịch thi kết thúc học phần, vào mục Thời khóa biểu trên Web pdaotao.duytan.edu.vn
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020
Thủ tướng vừa phê duyệt "Chiến lược phát triển giáo dục 2011-2020" với mục tiêu tổng quát đến năm 2020, nền GD được đổi mới căn bản và toàn diện theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế; chất lượng GD được nâng cao một cách toàn diện.
@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
Thực hiện Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Thông tư số 10/2011/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 2 năm 2011
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
Sáng 13/3, Bộ GD&ĐT đưa toàn bộ thông tin tuyển sinh của 470 trường đại học, cao đẳng lên cổng thông tin thi và tuyển sinh của Bộ.
 

http://vietbao.vn/Giao-duc/Dua-cam-nang-tuyen-sinh-2012-len-mang/12965327/202/

@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
Ngoài “giắt lưng” một vốn ngoại ngữ dồi dào, bạn còn cần gì nữa nhỉ?

- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
(Dân trí) - Thông tin từ Bộ GD-ĐT cho biết, lệ phí tuyển sinh năm 2012, bao gồm lệ phí ĐKDT và dự thi là 80.000 đồng/thí sinh.
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Theo quy định mới của Bộ GDĐT, mã ngành đào tạo của các trường ĐH và CĐ sẽ thay đổi toàn bộ trong năm 2012. Mã ngành mới sẽ bao gồm 1 chữ và 6 số thay vì 2 - 3 số như trước đây.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
Xét về bản chất, đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) không chỉ đơn thuần là một quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng mà còn phải biến nó thành hành động tích cực của học sinh (HS).

 
TUYỂN SINH
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 VÀO ĐẠI HỌC DUY TÂN (23/08/2010)

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 VÀO ĐẠI HỌC DUY TÂN

 

- Những thí sinh nộp hồ sơ dự thi đại học tại sở GD TP. Đà Nẵng trúng tuyển nguyện vọng 1 vào ĐH Duy Tân thì nhận giấy báo nhập học tại Sở GD TP. Đà Nẵng.

- Những thí sinh ở các địa phương không thuộc TP Đà Nẵng, trúng tuyển nguyện vọng 1 vào ĐH Duy Tân, nếu đến ngày 30/08/2010 vẫn chưa nhận được giấy báo nhập học thì liên hệ với Phòng đào tạo trường ĐH Duy Tân theo số ĐT: 0511.3650403 - xin số (120), (121). Hoặc số: 0511.2243775 để nhận giấy báo trực tiếp hoặc được hướng dẫn để cấp lại giấy báo nhập học khác.

STT

MÃ HS

HỌ VÀ

TÊN

NGÀY SINH

GIỚI TÍNH

ĐỐI TƯỢNG

KHU VỰC

MÃ TRƯỜNG
DỰ THI

KHỐI

SỐ BÁO DANH

TỔNG
ĐIỂM

MÃ NGÀNH

ĐIỂM CHUẨN

XÉT TUYỂN

TÊN NGÀNH TRÚNG TUYỂN

1

0001

Phan Thành

Lập

200192

0

0

3

DDF

D1

41937

16.5

102

13

TT

CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

2

0019

Dương Nữ Hoàng

Vân

161292

1

0

3

DDF

D1

45360

14.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

3

0020

Nguyễn Thị Tường

Vy

230692

1

0

3

DDF

D1

45608

13.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

4

0021

Nguyễn Thị Kim

Dung

281092

1

0

3

DDF

D1

40567

13.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

5

0022

Phùng Thị Thanh

Tiền

210291

1

0

3

DDF

D1

44616

14.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

6

0027

Dương Anh

Tuấn

191092

0

0

3

DDF

D1

45164

13.0

407

13

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN

7

0028

Lê Nguyễn Diệu

My

230892

1

0

3

DDF

D1

42433

14.0

407

13

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN

8

0029

Dương Văn

Khang

181192

0

0

2

DDF

D1

41762

13.0

408

13

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

9

0031

Phan Thị Khánh

Hoà

120991

1

0

3

DDF

D1

41383

13.5

608

13

TT

QUAN HỆ QUỐC TẾ

10

0033

Nguyễn Thị Ngọc

Diệu

010292

1

0

3

DDF

D1

40509

11.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

11

0034

Lâm Quốc

Thịnh

040792

0

0

3

DDF

D1

44177

17.0

701

16

TT

ANH VĂN BIÊN - PHIÊN DỊCH

12

0037

Nguyễn Trần Hạ

Vy

260892

1

0

2

DDF

D1

45609

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

13

0038

Nguyễn Thị Trúc

Linh

100390

1

0

2NT

DDF

D1

42083

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

14

0039

Nguyễn Minh

Dũng

300192

0

0

3

DDF

D1

40691

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

15

0040

Trần Nhật

Linh

020292

1

0

3

DDF

D1

42108

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

16

0041

Lý Chí

Trung

010689

0

0

3

DDF

D1

45127

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

17

0042

Lê Anh

200991

0

0

3

DDF

D1

45548

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

18

0043

Nguyễn Trần Hoài

Tâm

010991

1

0

3

DDF

D1

43760

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

19

0044

Lê Đoàn Thục

Uyên

040192

1

0

3

DDF

D1

45320

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

20

0045

Phú

200790

0

0

3

DDF

D1

43242

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

21

0046

Trần Thị Bích

Ngà

250792

1

0

3

DDF

D1

42640

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

22

0047

Trần Thị

Lộc

160692

1

0

3

DDF

D1

42201

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

23

0049

Trần Thị Thanh

Tỉnh

121292

1

0

3

DDF

D1

44651

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

24

0050

Lê Nguyễn Như

Quỳnh

021292

1

06

3

DDF

D1

43554

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

25

0090

Nguyễn Hoàng Minh

051192

0

0

2

DDF

D1

45561

11.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

26

0091

Ngô Viết

Hoàng

230791

0

0

3

DDF

D1

41420

12.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

27

0098

Trần Thị

Nữ

080292

1

0

3

DDF

D1

43142

11.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

28

0099

Phan Thị Thanh

Tâm

190592

1

0

3

DDF

D1

43766

10.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

29

0100

Ngô Thị Thu

Thảo

241292

1

0

3

DDF

D1

43955

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

30

0102

Đoàn Hạ

Quyên

300692

1

0

3

DDF

D1

43511

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

31

0104

Lê Đăng Thanh

Huyền

060491

1

03

3

DDF

D1

41573

10.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

32

0002

Hà Bửu

Long

120491

0

0

3

DDK

A

8254

14.0

103

13

TT

TIN HỌC VIỄN THÔNG

33

0004

Trần Hoàng

Việt

070391

0

0

3

DDK

A

17026

13.5

105

13

TT

XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

34

0005

Nguyễn Tấn

Bình

290589

0

0

1

DDK

A

2222

16.5

106

13

TT

XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG

35

0006

Nguyễn Quang

Trí

240892

0

0

3

DDK

V

1081

20.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

36

0007

Trần Hạ

San

010792

1

0

3

DDK

V

774

15.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

37

0008

Nguyễn Điển

Thuận

100990

0

0

3

DDK

A

14133

14.5

109

13

TT

ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

38

0011

Phạm Đăng

Lĩnh

130292

0

06

3

DDK

A

8198

13.5

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

39

0012

Nguyễn Xuân

Nguyễn

040391

0

0

3

DDK

A

9819

13.0

401

13

TT

QTKD MARKETING

40

0035

Đàm Quang

Bình

161092

0

0

3

DDK

A

2166

10.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

41

0036

Nguyễn Hữu

Khánh

250291

0

0

3

DDK

A

7314

12.5

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

42

0051

Lê Như

ý

030892

0

0

2

DDK

A

17783

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

43

0053

Huỳnh Văn

Nghĩa

240992

0

0

3

DDK

A

9511

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

44

0054

Phạm Thanh

040892

0

0

3

DDK

A

16562

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

45

0055

Nguyễn Việt

Đức

190592

0

0

3

DDK

A

4410

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

46

0062

Trần Thanh

Lâm

270392

0

0

3

DDK

A

7858

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

47

0064

Trần Trung

120692

0

0

3

DDK

A

17499

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

48

0066

Phạm Ngọc

Huyền

101192

1

0

3

DDK

A

6569

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

49

0071

Tạ Thị Quỳnh

Tiên

241092

1

0

3

DDK

A

14463

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

50

0072

Nguyễn Bảo

Khánh

111092

0

0

3

DDK

A

7297

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

51

0073

Nguyễn Thị Trâm

Anh

110392

1

0

3

DDK

A

1752

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

52

0074

Nguyễn Thành

Phong

150592

0

0

3

DDK

A

10582

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

53

0092

Nguyễn Trương Hồng

Phúc

290992

0

0

3

DDK

A

10790

11.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

54

0095

Lê Tiến

Thành

210992

0

0

3

DDK

A

12876

11.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

55

0096

Lê Công

Sanh

060992

0

0

3

DDK

A

11867

12.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

56

0097

Trần Ngọc

Huy

200892

0

0

3

DDK

A

6517

11.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

57

0106

Nguyễn Hữu Nhật

Minh

200892

0

0

2

DDK

A

8999

11.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

58

0107

Phạm Quỳnh

Trang

271092

1

0

3

DDK

A

15064

11.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

59

0130

Nguyễn Quang

Long

220392

0

0

3

DDK

A

8329

12.0

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

60

0131

Võ Hoàng

Tâm

101092

0

0

3

DDK

A

12548

11.5

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

61

0003

Nguyễn Thành

Luân

080691

0

0

2NT

DDQ

A

26849

13.5

105

13

TT

XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

62

0009

Hà Phước Duy

Thông

091292

0

0

3

DDQ

A

31686

13.0

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

63

0010

Nguyễn Thanh

Tín

120492

0

0

3

DDQ

A

32668

13.5

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

64

0013

Ông Văn Vũ

Nhật

141092

0

0

3

DDQ

A

28490

13.5

401

13

TT

QTKD MARKETING

65

0014

Lê Thị Thủy

Tiên

130592

1

0

3

DDQ

A

32504

13.0

401

13

TT

QTKD MARKETING

66

0015

Nguyễn Hữu

140392

0

0

3

DDQ

A

34156

15.0

403

13

TT

TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

67

0016

Lê Phước

Lộc

090492

0

0

3

DDQ

A

26757

15.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

68

0017

Lê Thị Lan

Chi

170592

1

0

3

DDQ

A

21810

13.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

69

0023

Võ Hoài

190590

1

0

3

DDQ

A

26126

14.0

405

13

TT

KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

70

0025

Trịnh Võ

Hoàng

020592

0

0

3

DDQ

A

24729

15.0

407

13

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN

71

0030

Trần Lê Thái

Ngọc

110491

1

0

2NT

DDQ

A

28118

14.0

408

13

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

72

0052

Mai Thị Kim

Anh

020991

1

0

2

DDQ

A

21183

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

73

0056

Đàm Vũ

Linh

201292

0

0

3

DDQ

A

26302

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

74

0057

Ngô Dạ Minh

Châu

140692

1

0

3

DDQ

A

21746

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

75

0058

Dương Thị Thúy

Nga

150492

1

0

3

DDQ

A

27677

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

76

0059

Trần Ngọc

Anh

301192

0

0

3

DDQ

A

21324

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

77

0060

Đoàn Ngọc ý

Thảo

240592

1

0

3

DDQ

A

30922

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

78

0061

Nguyễn Đức

Quý

170392

0

0

3

DDQ

A

30063

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

79

0063

Hà Anh

Hoan

050391

0

0

3

DDQ

A

24500

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

80

0065

Nguyễn Mạnh

Tuấn

100191

0

0

3

DDQ

A

33835

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

81

0067

Trần Hoàng ái

Vy

160791

1

0

3

DDQ

A

34981

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

82

0068

Trà Thị Lê

Thư

130892

1

0

3

DDQ

A

32341

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

83

0069

Trần Nguyễn Hồng

Ngọc

250492

1

0

3

DDQ

A

28119

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

84

0070

Nguyễn Thị Kim

Hoa

160391

1

0

3

DDQ

A

31650

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

85

0075

Trương Thị Hà

My

160591

1

0

3

DDQ

A

27479

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

86

0076

Nguyễn Lê Nhị

Huyền

140492

1

0

3

DDQ

A

25123

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

87

0077

Nguyễn Anh

Tuấn

140492

0

0

3

DDQ

A

33815

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

88

0078

Đặng Hoàng Diệu

Hiền

260792

1

0

3

DDQ

A

23947

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

89

0079

Huỳnh Thị Thanh

Tùng

021291

1

0

3

DDQ

A

34076

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

90

0080

Nguyễn Bá

Tùng

030292

0

0

3

DDQ

A

34087

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

91

0081

Lê Thị Xuân

Trinh

050492

1

0

3

DDQ

A

33434

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

92

0082

Sử Duy

Đạo

111092

0

0

3

DDQ

A

22801

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

93

0083

Nguyễn Thuỵ Hoài

An

220991

1

0

3

DDQ

A

21043

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

94

0084

Lê Viết

Ny

170592

0

0

3

DDQ

A

28926

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

95

0085

Dương Thị Hà

Trang

280392

1

0

3

DDQ

A

32798

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

96

0086

Hoàng Văn

Nhã

201191

0

0

3

DDQ

A

28363

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

97

0087

Trần Diệp Phụng

Ngân

250492

1

0

3

DDQ

A

27919

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

98

0088

Huỳnh Thị Bích

Phượng

220291

1

03

3

DDQ

A

29620

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

99

0089

Huỳnh Ngọc

Hương

010192

1

06

3

DDQ

A

25432

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

100

0093

Huỳnh Văn Duy

Khanh

200892

0

0

3

DDQ

A

25649

12.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

101

0094

Huỳnh Đình Kim

Tín

220992

0

0

3

DDQ

A

32655

12.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

102

0108

Đinh Trần Mạnh

140992

0

0

3

DDQ

A

34762

12.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

103

0109

Đỗ Thị Trâm

Hằng

131092

1

0

3

DDQ

A

23684

10.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

104

0110

Nguyễn Bình Phương

Uyên

250792

1

0

3

DDQ

A

34281

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

105

0111

Nguyễn Trần Tường

Uyên

021192

1

0

3

DDQ

A

34294

12.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

106

0112

Ngô Thị Anh

Thư

180292

1

0

3

DDQ

A

32307

11.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

107

0113

Nguyễn Văn Thành

Nhân

091092

0

0

3

DDQ

A

28437

11.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

108

0114

Trần Thị Ngọc

Thanh

210892

1

0

3

DDQ

A

30758

11.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

109

0115

Nguyễn Trương Diệp

Ngân

270792

1

0

3

DDQ

A

27907

11.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

110

0116

Nguyễn Thị Hải

Yến

280292

1

0

3

DDQ

A

35146

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

111

0118

Nguyễn Ngọc Hà

Giang

121191

1

0

3

DDQ

A

23076

12.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

112

0128

Nguyễn Quốc

Hải

070391

0

0

1

DDQ

A

23426

10.5

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

113

0129

Hồ Thị Ty

Na

070592

1

0

2

DDQ

A

27553

10.0

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

114

0132

Phạm Thái

Hưng

010492

0

0

3

DDQ

A

25378

10.5

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

115

0018

Nguyễn Thị Như

ý

100990

1

0

3

DDS

A

39157

13.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

116

0024

Chúc Thị

ánh

251191

1

0

1

DDS

C

53065

18.5

407

14

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN

117

0026

Nguyễn Thị Quỳnh

Chi

011192

1

0

3

DDS

C

53200

15.5

407

14

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN

118

0032

Nguyễn Đình

Trung

300492

0

0

3

DDS

D1

48071

16.5

702

16

TT

ANH VĂN DU LỊCH

119

0048

Nguyễn Văn Thiện

161092

0

0

3

DDS

D1

48225

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

120

0101

Tạ Thị Quỳnh

Tiên

241092

1

0

3

DDS

D1

47883

10.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

121

0103

La Thị Bích

Ngà

200392

1

0

3

DDS

D1

47086

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

122

0105

Vũ Thị Hồng

Xuân

120791

1

0

2NT

DDS

C

56361

12.5

C68

11

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

123

0117

Trần Thị Trà

My

270591

1

0

3

DDS

A

37427

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

124

0119

Ngô Lê Minh

Nguyệt

310192

1

0

2

DDS

B

50562

13.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

125

0120

Ngô Trường

Sinh

070492

0

0

2

DDS

B

50908

11.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

126

0121

Lê Văn

Tráng

010992

0

0

3

DDS

B

51540

12.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

127

0122

Đỗ Minh

Đức

250591

0

0

3

DDS

B

49433

13.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

128

0123

Trần Thị Phương

Thảo

100292

1

0

3

DDS

B

51108

12.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

129

0124

Trần Lương Quế

Châu

091192

1

0

3

DDS

B

49172

13.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

130

0125

Nguyễn Quốc

Việt

190592

0

0

3

DDS

B

51848

11.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

131

0126

Mai Thị Xuân

Trang

170392

1

0

3

DDS

B

51486

11.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

132

0127

Phan Thị Tuyết

301292

1

0

3

DDS

B

51900

13.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

133

0133

Bùi Thị

050791

1

01

1

HDT

C

707

12.5

C68

11

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

134

0134

Nguyễn Văn

Tuấn

141091

0

0

2NT

NNH

B

22474

11.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

135

0136

Lưu Thị

Lương

100990

1

0

2NT

DDQ

A

26896

13.5

407

13

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN

136

0135

Trần Hồng

Quân

070892

0

0

2NT

TDV

A

2103

14.5

102

13

TT

CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

137

0137

Trần Thị

Tình

280392

1

0

2NT

TDV

C

21931

21.5

608

14

TT

QUAN HỆ QUỐC TẾ

138

0139

Trần Thị Lan

Anh

300392

1

0

2NT

DDQ

A

21337

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

139

0138

Phan Thị

Hoa

010692

1

0

2NT

DDS

B

49762

15.5

301

14

TT

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

140

0140

Hoàng Văn

Bình

250692

0

0

2NT

TDV

C

23971

11.0

C68

11

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

141

0141

Lê Quốc

Luật

200292

0

0

1

TDV

B

20143

11.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

142

0149

Nguyễn Minh

Hải

070992

0

0

2

DCN

A

11339

13.5

407

13

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN

143

0152

Võ Thị Thúy

Hằng

281191

1

0

2

DDF

D1

41139

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

144

0153

Nguyễn Thị Như

Yến

140592

1

0

2NT

DDF

D1

45714

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

145

0164

Nguyễn Văn

Hưởng

151091

0

06

2NT

DDF

D1

41753

10.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

146

0168

Trần Thị Thu

Hường

240892

1

0

2NT

DDF

D1

41748

12.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

147

0169

Phạm Thị Mỹ

Linh

211291

1

0

2NT

DDF

D1

42096

12.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

148

0170

Hồ Khánh

Nguyên

251091

1

0

2NT

DDF

D1

42825

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

149

0171

Lưu Thị

Thương

171092

1

0

2NT

DDF

D1

44525

12.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

150

0142

Lê Việt

Anh

290292

0

0

2NT

DDK

A

1683

14.0

103

13

TT

TIN HỌC VIỄN THÔNG

151

0144

Nguyễn Hải

Đăng

170892

0

0

1

DDK

A

4000

14.0

106

13

TT

XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG

152

0145

Nguyễn Anh

Tiến

260492

0

0

2

DDK

A

14522

14.5

106

13

TT

XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG

153

0147

Phan Tuấn

Anh

150691

0

0

1

DDK

V

26

18.0

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

154

0148

Trần Ngọc

Thanh

190991

0

0

1

DDK

V

853

15.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

155

0150

Trịnh Xuân

Trường

201192

0

0

2NT

DDK

A

15790

11.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

156

0151

Nguyễn Tư

Pháp

250891

0

0

2NT

DDK

A

10430

11.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

157

0162

Nguyễn Nhật

Tuấn

010791

0

0

2NT

DDK

A

16064

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

158

0166

Lê Tuấn

Anh

290292

0

0

2NT

DDK

A

1668

11.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

159

0176

Bùi Văn

Hùng

250992

0

0

2

DDK

A

6598

11.5

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

160

0146

Đặng Thuỷ

Tuyên

041292

0

0

2

DDQ

A

33914

15.5

106

13

TT

XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG

161

0156

Hoàng Thị Thu

Hiền

160992

1

0

1

DDQ

A

23973

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

162

0157

Nguyễn Thanh

Hải

080991

0

0

2

DDQ

A

23432

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

163

0158

Trần Hoàng Tuyết

Nga

160392

1

0

2

DDQ

A

27795

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

164

0159

Hoàng Hải

Nam

090391

0

0

2

DDQ

A

27607

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

165

0160

Trương Quang

Tiến

010192

0

0

2

DDQ

A

32615

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

166

0161

Trương Trung

Đức

201092

0

0

2

DDQ

A

23014

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

167

0167

Đoàn Ngọc

Minh

230491

0

04

2NT

DDQ

A

27261

11.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

168

0173

Phan Quế

Chi

100692

1

0

2NT

DDQ

A

21838

10.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

169

0174

Trần Thị

Hương

070492

1

0

2NT

DDQ

A

25552

10.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

170

0177

Võ Thị Mai

Liên

140992

1

0

2

DDQ

A

26257

11.0

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

171

0154

Hoàng Thị Tuyết

Sương

200492

1

0

2NT

DDS

D1

47476

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

172

0163

Hoàng Thị

Thảo

141192

1

0

2

DDS

D1

47566

11.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

173

0165

Mai Văn

Đức

240492

0

0

2

DDS

A

36457

10.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

174

0175

Đặng Thủy

Tuyên

041292

0

0

2

DDS

B

51690

12.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

175

0143

Trần Lệ

Ninh

220480

0

0

1

DPY

A

284

19.0

105

13

TT

XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

176

0172

Ngô Thị Thu

Hương

131192

1

0

1

DQK

A

11080

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

177

0155

Nguyễn Thị

Thu

010892

1

0

2NT

SGD

D1

41527

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

178

0179

Đỗ Hoàng Bích Lê

Ny

101192

1

0

2

DDF

D1

43148

14.5

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

179

0181

Nguyễn Thị Thanh

Huyền

221092

1

0

2

DDF

D1

41597

14.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

180

0186

Hồ Tá

Tân

010192

0

0

2NT

DDF

D1

43786

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

181

0187

Hà Thái

Hoà

171292

1

06

2

DDF

D1

41371

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

182

0178

Nguyễn Chơn

Trọng

071192

0

0

2NT

DDK

A

15369

13.0

105

13

TT

XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

183

0184

Phan Văn

Thiện

250589

0

0

2NT

DDK

A

13727

10.5

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

184

0185

Nguyễn Đức

Khánh

131191

0

06

2NT

DDK

A

7310

12.5

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

185

0188

Lê Văn

Quang

040291

0

0

1

DDK

A

11180

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

186

0195

Nguyễn Thị

Nhi

061090

1

0

1

DDK

A

10185

11.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

187

0180

Nguyễn Gia

Hoàng

110892

0

0

2

DDQ

A

24674

13.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

188

0182

Dương Thị Quỳnh

Thư

200592

1

0

2

DDQ

A

32283

13.5

406

13

TT

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

189

0183

Nguyễn Nhật

Khoa

141192

0

0

2

DDQ

A

25745

12.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

190

0189

Hoàng

Huy

230692

0

0

2

DDQ

A

24983

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

191

0190

Nguyễn Hằng Thu

Trâm

060192

1

0

2

DDQ

A

33247

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

192

0191

Nguyễn Thị Diệu

Huyền

180691

1

0

2

DDQ

A

25146

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

193

0193

Võ Phúc

Cang

170492

0

06

2

DDQ

A

21687

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

194

0196

Cao Thùy

Nhung

240192

1

0

2

DDQ

A

28662

10.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

195

0197

Phạm Thị Thu

Thảo

290792

1

0

2

DDQ

A

31188

10.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

196

0194

Hoàng Lê Thanh

Thảo

261091

1

0

2

MBS

D1

33123

10.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

197

0192

Lê Ngọc Bảo

Dung

201292

1

0

2

SGD

A

2289

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

198

0200

Lê Mỹ

Hưng

310792

1

0

2

DDF

D1

41646

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

199

0198

Hoàng Ngọc Bảo

Minh

101187

0

0

2

DDK

V

524

15.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

200

0199

Nguyễn Thị Kim

Thảo

150392

1

0

2

DDS

A

38224

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

201

0230

Trần Thị Kim

Hương

211192

1

0

2NT

DDF

D1

41730

15.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

202

0233

Phạm Thị ánh

Hồng

140392

1

0

2

DDF

D1

41479

19.5

702

16

TT

ANH VĂN DU LỊCH

203

0234

Nguyễn Thị Minh

Tâm

130892

1

0

2

DDF

D1

43750

11.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

204

0235

Nguyễn Thị Vân

Anh

110392

1

0

2

DDF

D1

40136

11.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

205

0238

Nguyễn Thị Mai Lệ

Huyền

030692

1

0

2NT

DDF

D1

41590

16.0

701

16

TT

ANH VĂN BIÊN - PHIÊN DỊCH

206

0239

Nguyễn Thị Kim

Minh

200691

1

0

2

DDF

D1

42396

17.0

701

16

TT

ANH VĂN BIÊN - PHIÊN DỊCH

207

0247

Ngô Công

Phước

081288

0

0

2

DDF

D1

43414

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

208

0248

Ngô Công

Lộc

010192

0

0

2

DDF

D1

42193

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

209

0249

Phạm Thị Thuý

Nhựt

150192

1

0

2NT

DDF

D1

43109

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

210

0250

Nguyễn Thị Thu

Thuỷ

200492

1

0

2NT

DDF

D1

44345

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

211

0251

Trần Thị Mỹ

200992

1

0

2NT

DDF

D1

41952

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

212

0252

Trần Nguyên Hoài

Thương

060692

1

0

2NT

DDF

D1

44547

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

213

0253

Nguyễn Thị Trúc

Ly

121292

1

0

2NT

DDF

D1

42267

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

214

0285

Nguyễn Mai Khánh

Trang

150792

1

0

2NT

DDF

D1

44762

11.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

215

0204

Bạc Cầm Thái

Hoàng

120492

0

01

2NT

DDK

A

5817

13.0

105

13

TT

XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

216

0205

Ngô Thị Kiều

Giang

171292

1

0

1

DDK

V

197

16.0

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

217

0206

Trần Thị Mỹ

Nhi

010492

1

0

1

DDK

V

643

15.0

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

218

0207

Dương Phú

Phước

280592

0

0

2

DDK

V

713

16.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

219

0208

Phan Bá

Vương

130191

0

0

2

DDK

V

1235

17.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

220

0209

Nguyễn Minh

Trí

210992

0

0

2

DDK

V

1078

18.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

221

0210

Trương Tấn

Vinh

090192

0

0

2

DDK

V

1198

16.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

222

0211

Nguyễn Văn

Tây

151192

0

0

2

DDK

V

842

15.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

223

0212

Ngô Việt

Thanh

040692

0

0

2

DDK

V

849

15.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

224

0213

Phạm

Đạt

120891

0

0

2NT

DDK

V

163

19.0

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

225

0214

Đào Duy Vĩnh

Thuận

270290

0

06

2

DDK

V

961

16.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

226

0215

Lê Đình

Điệp

191191

0

0

1

DDK

A

4045

13.0

109

13

TT

ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

227

0216

Phan Tái

Rin

161092

0

0

2

DDK

A

11759

16.0

109

13

TT

ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

228

0221

Nguyễn Thanh

Trí

230792

0

0

2NT

DDK

A

15296

16.5

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

229

0224

Trần Hoàng

Tuấn

031091

0

0

2

DDK

A

16195

13.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

230

0226

Vũ Công

Quang

070392

0

0

2NT

DDK

A

11295

14.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

231

0241

Lê Nguyễn Tất

Đạt

070992

0

0

2NT

DDK

V

159

10.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

232

0243

Lê Thanh

201091

0

0

2NT

DDK

A

17167

11.5

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

233

0244

Tuấn

191092

0

0

2NT

DDK

A

15943

10.5

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

234

0245

Lê Tự

Hiến

100992

0

0

2NT

DDK

A

5284

11.5

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

235

0246

Lâm Quốc

Bảo

160892

0

0

2NT

DDK

A

2009

11.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

236

0260

Hồ Thị Hồng

Linh

261291

1

0

2

DDK

A

8011

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

237

0264

Võ Văn

Nam

180792

0

0

2NT

DDK

A

9386

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

238

0265

Phan Thị

Nguyệt

200792

1

0

2NT

DDK

A

9838

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

239

0266

Nguyễn Thị Diệp

Nguyên

040492

1

0

2NT

DDK

A

9786

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

240

0271

Ngô Thị Nhật

050992

1

0

2NT

DDK

A

4630

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

241

0272

Trần Thị Thanh

Thủy

250291

1

0

2NT

DDK

A

14308

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

242

0276

Đinh Hữu

Trình

010192

0

06

2NT

DDK

A

15227

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

243

0279

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

230492

1

0

2NT

DDK

A

10388

10.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

244

0280

Nguyễn Hữu Quốc

Huy

050692

0

0

2NT

DDK

A

6437

10.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

245

0281

Nguyễn Văn

Đức

221192

0

0

2NT

DDK

A

4400

12.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

246

0282

Trương Văn

Quý

240792

0

0

2NT

DDK

A

11735

11.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

247

0283

Đỗ Thịnh

Hưng

161092

0

0

2NT

DDK

A

6912

10.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

248

0289

Nguyễn Thị

Hạnh

040692

1

0

2NT

DDK

A

4997

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

249

0290

Lê Lan

Hương

130991

1

0

2NT

DDK

A

7059

11.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

250

0296

Nguyễn Văn

Dinh

020692

0

0

1

DDK

A

3228

10.0

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

251

0297

Liêu Vĩnh

Bình

110292

0

0

2

DDK

A

2199

11.0

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

252

0298

Lê Văn

Quảng

040492

0

0

2

DDK

A

11309

11.5

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

253

0299

Huỳnh Tiến

Việt

160692

0

0

2NT

DDK

A

16936

11.5

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

254

0300

Nguyễn Văn

Trường

251192

0

0

2NT

DDK

A

15758

10.5

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

255

0301

Nguyễn Tấn

Nhựt

161092

0

0

2NT

DDK

A

10312

10.0

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

256

0202

Nguyễn Hoàng

Lộc

070492

0

0

2

DDQ

A

26766

15.0

102

13

TT

CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

257

0203

Lê Thế

Quân

241292

0

0

2NT

DDQ

A

29793

13.5

105

13

TT

XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

258

0220

Võ Văn

Thịnh

010492

0

0

2

DDQ

A

31634

14.0

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

259

0222

Lê Thị Thanh

Hoa

181191

1

0

2NT

DDQ

A

24426

13.0

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

260

0223

Đỗ Xuân

Thiện

011192

0

04

2

DDQ

A

31527

13.5

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

261

0227

Lê Hoàng

Hải

200592

0

0

2NT

DDQ

A

23401

15.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

262

0228

Lương Tấn

Minh

180492

0

0

2NT

DDQ

A

27286

16.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

263

0229

Nguyễn Đức

Lượng

240492

0

0

2NT

DDQ

A

26915

14.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

264

0242

Nguyễn Duy

Tuấn

140392

0

0

2

DDQ

A

33822

11.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

265

0255

Trần Lâm

Phát

030292

0

0

2

DDQ

A

29062

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

266

0256

Nguyễn Thị Thu

Hiền

240892

1

0

2

DDQ

A

24071

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

267

0257

Trần Anh

050692

1

0

2

DDQ

A

34192

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

268

0258

Phạm Thị Kim

Loan

250692

1

0

2

DDQ

A

26656

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

269

0259

Huỳnh Thị Bảo

Trang

230391

1

0

2

DDQ

A

32855

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

270

0261

Hồ Tấn

Lộc

230992

0

0

2NT

DDQ

A

26751

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

271

0262

Hoàng Thị Bích

Trâm

241292

1

0

2NT

DDQ

A

33213

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

272

0267

Phạm Thị Bích

Ly

290991

1

0

2NT

DDQ

A

27039

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

273

0268

Nguyễn Thị

Lành

041192

1

0

2NT

DDQ

A

26046

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

274

0269

Đinh Hạnh

Nguyên

120392

1

0

2NT

DDQ

A

28163

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

275

0270

Nguyễn Đình Phương

Lan

120692

1

0

2NT

DDQ

A

25958

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

276

0273

Thân Thị Ly

Na

021292

1

0

2NT

DDQ

A

27586

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

277

0274

Trương Võ Minh

Huy

180392

0

0

2NT

DDQ

A

25061

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

278

0278

Hồ Long

Lạc

260189

0

0

2NT

DDQ

A

26060

11.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

279

0201

Nguyễn Quang Anh

Đức

010491

0

0

2NT

DDS

A

36458

14.0

101

13

TT

KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH

280

0217

Nguyễn Văn

Khánh

281092

0

0

1

DDS

A

37032

14.0

301

13

TT

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

281

0218

Nguyễn Khắc Bảo

Tuấn

190790

0

0

2

DDS

B

51671

16.5

301

14

TT

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

282

0219

Dương Thanh

Phương

220392

1

04

2NT

DDS

B

50751

14.5

301

14

TT

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

283

0225

Nguyễn Thị

Hậu

160492

1

0

2NT

DDS

A

36657

14.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

284

0232

Huỳnh Tấn

Luyến

080792

0

0

2

DDS

C

54476

15.0

407

14

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN

285

0286

Võ Hoàng

Nam

071092

0

0

2

DDS

C

54688

13.0

C68

11

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

286

0287

Đỗ Thị Thanh

Thuý

081292

1

0

1

DDS

A

38441

11.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

287

0291

Nguyễn Văn

Khánh

281092

0

0

1

DDS

B

50002

12.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

288

0292

Mai Thị Bích

Vân

261092

1

0

2NT

DDS

B

51783

12.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

289

0294

Đỗ Xuân

Thiện

011192

0

04

2

DDS

B

51158

13.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

290

0295

Nguyễn Hồng

Lịnh

010292

1

04

2NT

DDS

B

50210

12.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

291

0288

Phạm

Hội

201290

0

0

2

DQN

A

4144

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

292

0236

Nguyễn Phan Phương

Thảo

220992

1

0

2NT

DQU

D1

5203

11.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

293

0237

Nguyễn Thị Hồng

Viên

010192

1

0

2NT

DQU

D1

5381

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

294

0240

Phan Đình

Thạch

221291

0

0

1

DQU

D1

5214

16.0

701

16

TT

ANH VĂN BIÊN - PHIÊN DỊCH

295

0254

Lê Thị Hồng

Sen

191292

1

0

1

DQU

A

1743

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

296

0275

Đinh Thị

Phượng

101092

1

0

2NT

DQU

A

1620

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

297

0277

Nguyễn Đình

Quân

020392

0

0

2

DQU

A

1656

10.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

298

0284

Nguyễn Viết

Danh

310390

0

04

2

DQU

A

187

12.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

299

0293

Đỗ Thị Thanh

My

010291

1

04

1

DQU

B

3087

13.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

300

0302

Lê Văn

Nhở

100590

0

0

2NT

DQU

A

1439

10.5

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

301

0263

Nguyễn Thị Kiều

Anh

291192

1

0

2NT

SGD

A

48327

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

302

0231

Đặng Thị Huyền               

Trang

100892

1

0

2NT

TDL

D1

13294

13.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

303

0310

Đỗ Quang

Bình

111292

1

0

2NT

DDF

D1

40251

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

304

0303

Lê Hoàng Quốc

Ngữ

020192

0

0

2NT

DDK

V

609

15.0

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

305

0305

Nguyễn Thị Phượng

Vi

020192

1

0

2NT

DDQ

A

34549

19.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

306

0312

Võ Anh

Pháp

021092

0

0

2NT

DDQ

A

29053

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

307

0316

Hà Thị

Lệ

200792

1

06

2NT

DDQ

A

26142

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

308

0313

Phạm Thị

Liểu

170292

1

0

2NT

DDS

A

37178

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

309

0304

Đinh Hoàng

Cát

130292

0

0

1

DPQ

A

111

13.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

310

0306

Nguyễn Tôn Việt

Kha

010892

0

0

2NT

DPQ

D1

128

13.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

311

0307

Tạ Nguyễn Đoan

Trang

190792

1

0

2

DPQ

D1

334

13.0

405

13

TT

KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

312

0308

Lê Duy

Trung

220492

0

0

2NT

DPQ

A

1984

10.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

313

0309

Phan Vũ

Bảo

140592

0

0

2

DPQ

D1

12

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

314

0314

Trần Duy

Phương

030692

0

0

2NT

DPQ

A

1304

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

315

0317

Nguyễn Thị

Sương

261292

1

0

2NT

DPQ

A

1481

10.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

316

0318

Trương Thị Minh

280392

1

0

2NT

DPQ

A

994

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

317

0311

Nguyễn Thị Thùy

Trinh

110892

1

0

2NT

DQN

D1

27130

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

318

0319

Nguyễn Phương

Bình

200892

0

0

2NT

DQN

B

15391

11.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

319

0320

Nguyễn Ngọc

Tuấn

210592

0

0

2NT

DQN

B

19231

12.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

320

0315

Nguyễn Thị Thúy

Tuyền

300492

1

0

2NT

HUI

A

24152

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

321

0321

Lê Minh

Kha

121292

0

0

1

DDK

A

7165

15.0

101

13

TT

KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH

322

0324

Hoàng Thị Anh

Phương

010392

1

0

1

DDK

V

697

12.5

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

323

0322

Nguyễn Thị Trúc

Lệ

091091

1

0

1

DDQ

A

26158

13.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

324

0323

Lê Nữ Khả

Nhu

070592

1

0

1

DDQ

A

28659

14.5

405

13

TT

KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

325

0325

Nguyễn Ngọc

Hiếu

180385

0

0

1

DDQ

A

24241

12.5

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

326

0327

Huỳnh Thị Thùy

Trang

220692

1

0

1

DDQ

A

32861

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

327

0329

Phạm Minh

Quân

150291

0

0

1

DDS

B

50838

11.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

328

0328

Nguyễn Thị Bích

Ly

260392

1

0

1

MBS

D1

36843

11.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

329

0326

Trương Hà

Phúc

020192

0

0

1

TTN

A

5715

10.5

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

330

0333

Lê Huyền

Trang

141192

1

06

2NT

DDF

D1

44716

14.5

405

13

TT

KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

331

0337

Phạm Minh

Mạnh

081190

0

0

2

DMS

D1

14118

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

332

0348

Lê Thị Tuyết

Trinh

200592

1

0

2

DMS

D1

14772

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

333

0330

Lê Bá

Nguyên

010792

0

0

2NT

DQN

A

7627

13.0

105

13

TT

XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP

334

0331

Nguyễn Thị

Nga

220392

1

0

2

DQN

D1

25637

13.0

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

335

0332

Nguyễn Quyền Bảo

Trân

280892

1

0

2

DQN

D1

27074

14.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

336

0334

Huỳnh Hồng

Nhung

040292

1

0

2

DQN

C

22147

15.0

407

14

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN

337

0335

Nguyễn Thanh

Phú

200892

0

06

2NT

DQN

C

22329

14.5

407

14

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN

338

0336

Võ Văn

221192

0

0

2NT

DQN

A

14176

11.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

339

0338

Nguyễn Thị Ngọc

Hân

070892

1

0

2

DQN

D1

24658

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

340

0339

Cao Thúy

Liễu

100192

1

0

2

DQN

D1

25290

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

341

0340

Đặng Tiến

Toàn

191192

0

0

2

DQN

D1

26941

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

342

0341

Nguyễn Thị Bích

Hảo

010292

1

0

2

DQN

A

2705

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

343

0342

Khổng Thị Yến

Ngọc

190292

1

0

2

DQN

A

7496

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

344

0343

Võ Văn

280690

0

0

2

DQN

A

14230

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

345

0344

Trần Nữ Tố

Như

310592

1

0

2NT

DQN

A

8288

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

346

0345

Tăng Thị

Quyên

271292

1

0

2NT

DQN

A

9465

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

347

0346

Phan Thị Thùy

Linh

031192

1

0

2NT

DQN

A

5854

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

348

0347

Nguyễn Đình

Hựu

101092

0

0

2

DQN

A

4804

10.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

349

0349

Nguyễn Tấn

Thảo

101091

0

0

2NT

DQN

C

22793

11.5

C68

11

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

350

0350

Nguyễn Thanh

Phú

271192

0

0

2

DQN

B

17799

13.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

351

0351

Ngô Minh

Phụng

190492

0

0

2NT

DQN

B

17839

11.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

352

0352

Bùi Đình

Tường

141291

0

0

2NT

DQN

B

19327

12.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

353

0353

Nguyễn Thị Hồng

ái

290192

1

06

2NT

DQN

B

15301

11.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

354

0359

Vũ Thị Ngọc

Anh

010992

1

0

1

DDF

D1

40182

15.5

404

13

TT

NGÂN HÀNG

355

0362

Phạm Hoàng

Hiếu

250392

0

06

1

DDF

D1

41296

10.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

356

0380

Trần

Tiến

250992

0

0

1

DDF

D1

44627

10.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

357

0381

Trịnh Phước

Lộc

051292

0

0

1

DDF

D1

26801

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

358

0385

Phan Thị Hồng

Nguyệt

180492

1

0

1

DDF

D1

42881

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

359

0373

Lê Thị Ngọc

Anh

250792

1

0

1

DDK

A

1654

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

360

0372

Nhan Ngọc Thuý

Quyên

200393

1

0

1

DDQ

A

29910

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

361

0374

Nguyễn Bích

Duyên

011092

1

0

1

DDQ

A

22534

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

362

0375

Trần Thị Thu

020992

1

0

1

DDQ

A

23339

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

363

0378

Phạm Hoàng

Hiếu

250392

0

06

1

DDQ

A

24280

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

364

0379

Nguyễn Thị Thanh

Thuỷ

170792

1

06

1

DDQ

A

32007

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

365

0366

Lê Thị Ly

Na

300892

1

0

1

DDS

D1

47032

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

366

0383

Hồ Thị Thuỳ

Dung

101292

1

0

1

DDS

D1

46188

11.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

367

0354

Nguyễn Duy

Tân

100292

0

0

1

DQN

D1

26360

13.5

101

13

TT

KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH

368

0357

Hồ Khánh

Chung

111292

0

06

1

DQN

A

878

13.0

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

369

0358

Nguyễn Thị Thân

Thân

250392

1

0

1

DQN

A

10931

13.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

370

0360

Trần Thị Thu

Thảo

040992

1

0

1

DQN

D1

26498

20.0

701

16

TT

ANH VĂN BIÊN - PHIÊN DỊCH

371

0363

Hồ Phượng

My

020292

1

0

1

DQN

D1

25593

16.5

701

16

TT

ANH VĂN BIÊN - PHIÊN DỊCH

372

0364

Nguyễn Đình

Long

190990

0

0

1

DQN

A

6048

10.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

373

0367

Trần Thị Phương

Thảo

081192

1

0

1

DQN

D1

26522

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

374

0370

Trần Thị Thu

Hồng

180892

1

0

1

DQN

A

4048

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

375

0371

Hoàng Thanh

Tiến

280492

0

0

1

DQN

A

12359

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

376

0376

Phạm Hồng

Thái

240891

0

0

1

DQN

A

10428

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

377

0377

Tô Thị Đoan

Trang

100592

1

0

1

DQN

A

12751

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

378

0382

Nguyễn Thị Thùy

Dương

310792

1

0

1

DQN

D1

24419

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

379

0387

Nguyễn Nhật

Phát

170892

0

0

1

DQN

A

8537

11.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

380

0388

Phạm Thị Bích

Trâm

181092

1

0

1

DQN

A

13041

10.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

381

0389

Lã Thị

Duyên

041091

1

0

1

DQN

B

15766

11.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

382

0390

Ngô Vĩnh Thành

Hưng

280692

0

0

1

DQN

B

16604

11.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

383

0391

Nguyễn Thị Bích

Thảo

070392

1

0

1

DQN

B

18405

13.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

384

0392

Phạm Duy

Hải

061092

0

0

1

DQN

A

2650

11.0

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

385

0393

Đoàn Văn

Sang

101192

0

0

1

DQN

A

9669

12.0

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

386

0368

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

270391

1

0

1

DTT

D1

27598

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

387

0365

Vũ Thị Tố

Uyên

190292

1

0

1

MBS

D1

37444

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

388

0369

Lương Thị Bích

Châu

170292

1

0

1

MBS

D1

36388

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

389

0361

Đỗ Thị Mai

Hương

010192

1

0

1

NHS

D1

15684

19.0

701

16

TT

ANH VĂN BIÊN - PHIÊN DỊCH

390

0384

Trần Thị

Thúy

150392

1

0

1

NHS

D1

15711

11.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

391

0386

Võ Thị Thuỳ

Trang

260492

1

06

1

NHS

D1

15717

10.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

392

0355

Hoàng Nhã

Phương

181092

1

0

1

QSK

A

7818

18.5

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

393

0356

Nguyễn Nhật Quỳnh

Trang

261092

1

0

1

QSK

A

8158

14.0

400

13

TT

QTKD TỔNG HỢP

394

0394

Nguyễn Thị Ngọc

Trâm

210392

1

0

2NT

DPY

D1

202

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

395

0395

Trần Thi

Thưởng

190792

0

0

1

DQN

A

12239

11.0

C69

10

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

396

0399

Nguyễn Ngọc Minh

Quân

271191

0

0

1

DDQ

A

29800

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

397

0401

Nguyễn Thị Thùy

Vân

250892

1

0

1

DDQ

A

34443

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

398

0402

Dương Bá

Bảo

200892

0

0

1

DDQ

A

21492

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

399

0405

Nguyễn Lê Thị Thu

Trang

060391

1

0

1

DDQ

A

32931

12.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

400

0407

Lê Huy

Hoàng

101092

0

0

1

DDS

B

49799

12.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

401

0400

Dương Kim

Hùng

101091

0

0

1

KSA

A

5742

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

402

0396

Lê Thanh

Tịnh

120992

0

0

1

KTS

V

6974

17.5

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

403

0397

Đặng Thị Kim

Nga

230492

1

0

1

KTS

V

5809

19.0

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

404

0408

Võ Đăng

Thân

050492

0

0

1

NLS

B

26932

11.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

405

0398

Linh Văn

Chóng

140590

0

01

1

TTN

A

651

11.5

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

406

0403

Hoàng Văn

Đức

251291

0

0

1

TTN

C

20441

11.5

C68

11

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

407

0404

Trương Quang Lâm

Phước

180992

0

0

1

TTN

C

22022

11.5

C68

11

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

408

0406

Trương Ngọc

Tuấn

130692

0

0

1

TTN

A

8581

11.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

409

0409

Thái

Quỳnh

200891

0

0

2

TTN

A

6228

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

410

0410

Nguyễn Ngọc

My

220692

1

0

2

SPD

D1

8602

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

411

0411

Nguyễn Thị

Uyên

100792

1

0

1

KTS

V

7383

17.0

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

412

0412

Nguyễn Thị Hà

Vi

201191

1

0

2NT

SPK

A

11114

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

413

0417

Lê Thị Thu

Hường

311088

1

0

2NT

DDF

D1

41681

14.5

608

13

TT

QUAN HỆ QUỐC TẾ

414

0418

Nguyễn Thị Diệu

Hạnh

221087

1

0

3

DDF

D1

41039

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

415

0423

Trần Thị

Hồng

251092

1

0

2

DDF

D1

41488

11.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

416

0419

Nguyễn Xuân

Lương

170891

0

0

2

DDK

A

8656

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

417

0413

Trương Tấn

Lành

010192

0

06

3

DDQ

A

26056

13.0

103

13

TT

TIN HỌC VIỄN THÔNG

418

0415

Trần Ngọc

Hoàng

210891

0

0

2

DDQ

A

24721

14.5

301

13

TT

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

419

0420

Nguyễn Thị Hoài

Phương

131191

1

0

2

DDQ

A

29417

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

420

0421

Nguyễn Quang

Hưng

091289

0

03

1

DDQ

A

25363

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

421

0424

Huỳnh Văn

Minh

270492

0

0

3

DDQ

A

27272

12.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

422

0416

Nguyễn Đình

Thắng

221090

0

0

2NT

DDS

A

38292

13.0

404

13

TT

NGÂN HÀNG

423

0422

Lê Thị Thuý

Hằng

300791

1

10

2

HHA

A

4137

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

424

0414

Nguyễn Thanh

Lâm

030591

0

0

2NT

KTS

V

5493

18.0

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

425

0440

Nguyễn Thị

Phượng

100892

1

0

1

DHT

D1

81751

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

426

0436

Nguyễn Thị Thuỳ

Nhung

190492

1

0

2

DHK

A

11416

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

427

0438

Nguyễn Thị Diễm

Hằng

030592

1

0

2NT

DHK

A

11655

11.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

428

0446

Trần Thị Phương

Anh

231092

1

0

2

DHK

D1

76917

11.0

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

429

0449

Trương Bá

Lin

251092

0

0

2

DHL

B

40498

12.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

430

0451

Dương Tiến

Hùng

100491

0

0

2NT

DHL

B

40495

13.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

431

0430

Nguyễn Minh

Vương

020192

0

0

2NT

DHT

A

27698

11.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

432

0441

Trương Văn

Thuật

201191

0

0

2NT

DHT

A

27882

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

433

0445

Bùi Thị Thảo

Chi

241192

1

06

1

DHT

A

27742

10.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

434

0426

Lê Ngọc

Quang

200791

0

0

2NT

DHY

B

53308

14.0

301

14

TT

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

435

0455

Thái Thị

Giang

010192

1

0

2NT

DHY

B

53888

11.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

436

0456

Nguyễn Công

Lưu

210292

0

06

1

DHY

B

53299

11.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

437

0431

Trần Lâm Khánh

Linh

281292

1

0

2

DHF

D1

74382

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

438

0427

Trương Thị Lan

Hương

160392

1

0

2NT

DHK

D1

77148

15.0

405

13

TT

KẾ TOÁN KIỂM TOÁN

439

0429

Trần Văn

Thường

031291

0

0

2NT

DHK

A

11510

10.0

C65

10

TT

CAO ĐẲNG XÂY DỰNG

440

0432

Mai Thị

Thủy

020692

1

0

1

DHK

D1

77096

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

441

0433

Hoàng Kiều

Ngân

281092

1

0

1

DHK

D1

76935

11.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

442

0434

Nguyễn Nữ Mi

Sa

070892

1

0

1

DHK

A

11094

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

443

0447

Thái Nguyễn

Mai

170392

1

0

2

DHK

D1

76968

10.5

C68

10

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

444

0443

Phan Hữu

Phước

101289

0

03

2

DHL

A

21050

11.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

445

0450

Ngô Thị Thanh

Hải

180392

1

0

2

DHL

B

40881

12.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

446

0452

Phan Đình

Đại

241092

0

0

2NT

DHL

B

40802

12.5

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

447

0453

Bùi Thị

Trang

120891

1

06

2NT

DHL

B

40830

12.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

448

0435

Võ Văn

Giàu

220292

0

0

2

DHK

A

11653

10.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

449

0439

Trần Thị

Vui

190191

1

0

2NT

DHS

A

25071

12.5

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

450

0444

Huỳnh Văn

Lương

101092

0

0

2NT

DHS

A

25316

10.5

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

451

0425

Phan Phước

Chung

160589

0

0

2NT

DHT

V

31541

15.0

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

452

0428

Trương Hoàng

Vân

120692

1

0

2NT

DHK

D1

77102

15.5

406

13

TT

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

453

0437

Huỳnh Thị Thu

Sương

260492

1

0

2NT

DHK

A

11674

12.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

454

0442

Nguyễn Quốc

Việt

031292

0

0

2NT

DHK

A

11430

10.0

C67

10

TT

CAO ĐẲNG TIN HỌC

455

0448

Thúy Thị Hồng

Oanh

120892

1

0

1

DHL

B

40196

11.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

456

0454

Trương Thanh

Hiếu

281092

0

06

2

DHT

B

50772

11.0

C69

11

TT

CAO ĐẲNG ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

457

0457

Dương Thị Kiều

Oanh

030392

1

0

2NT

YDS

B

42188

13.0

C68

11

TT

CAO ĐẲNG DU LỊCH

458

0458

Hoàng Tiến

Thắng

120292

0

0

2

MHN

V

10361

15.0

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

459

0459

Phan Thiị thanh

Hòa

101092

1

0

1

DAD

D1

00054

16.5

408

13

TT

QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH

460

0460

Bùi Anh

Tuấn

180591

0

0

2NT

DAD

D1

00143

10.0

C66

10

TT

CAO ĐẲNG KẾ TOÁN

461

0461

Nguyễn Bảo

Trung

40692

0

0

2

KTA

V

2323

17.0

107

15

TT

KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH

 
 
Danh sách file đính kèm:
       - DANH SACH TRUNG TUYEN NV1 VAO ĐH DUY TÂN.xls

  Các thông tin tuyển sinh khác
       THÔNG BÁO PHÚC KHẢO TUYỂN SINH LIÊN THÔNG ĐỢT 1 - 2013 (13/07/2013)
       DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TUYỂN SINH LIÊN THÔNG ĐỢT 1 - 2013 (13/07/2013)
       KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG ĐỢT 1 NĂM 2013 (13/07/2013)
       LỊCH ÔN THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG ĐỢT 1 NĂM 2013 (26/06/2013)
       THÔNG BÁO CÁC NGÀNH KHÔNG TUYỂN SINH LIÊN THÔNG ĐỢT 1 NĂM 2013 (26/06/2013)