| STT | MÃ SINH VIÊN
 | HỌ VÀ | TÊN | NGÀY SINH
 | NƠI SINH
 | THỜI GIAN
 | ĐỊA ĐIỂM PHÒNG   THI | GHI CHÚ | 
        
            | 1 | PSU0001 | Cao Như | Ý | 19/08/1990 | Quảng Bình | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 2 | PSU0002 | Phạm Ngọc Huyền | Trang | 10/06/1992 | Đà Nẵng | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 3 | PSU0003 | Nguyễn Quốc | Hoan | 18/04/1984 | Lào Cai | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 4 | PSU0004 | Bùi Tô | Vũ | 23/02/1992 | Đồng Nai | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 5 | PSU0007 | Trần Thị Cẩm | Tú | 16/04/2010 | Đà Nẵng | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 6 | PSU0008 | Phạm Thúc | Loan | 13/04/1992 | Quảng Ngãi | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 7 | PSU0010 | Nguyễn Hồng | Trung | 02/03/1986 | Quảng Nam | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 8 | PSU0011 | Đoàn Văn | Toàn | 20/10/1986 | Đà Nẵng | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 9 | PSU0015 | Lý Thị Thúy | Hằng | 03/07/1989 | Quảng Nam | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 10 | PSU0017 | Trần Kim | Trung | 11/11/1991 | Đaklak | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 11 | PSU0018 | Trần Thị Khánh | Linh | 26/11/1992 | Quảng Bình | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 12 | PSU0019 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 10/03/1990 | Quảng Nam | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 13 | PSU0021 | Nguyễn Minh | Dũng | 30/01/1992 | Đà Nẵng | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 14 | PSU0023 | Nguyễn Thị   Phượng | Vi | 02/01/1992 | Quảng Ngãi | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 15 | PSU0026 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 06/06/1992 | Quảng Trị | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 16 | PSU0027 | Phạm Thị Mỹ | Hằng | 08/06/1992 | Quảng Nam | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 17 | PSU0029 | Nguyễn Tất | Thuận | 06/01/1991 | Quảng Trị | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 18 | PSU0030 | Bùi Quốc | Huy | 27/07/1992 | Hà Tĩnh | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 19 | PSU0031 | Nguyễn Thị Thanh | Quyền | 15/08/1992 | Đà Nẵng | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 20 | PSU0032 | Phan Thị | Vinh | 10/04/1991 | Nghệ An | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 21 | PSU0034 | Nguyễn Thị | Hiền | 08/08/1991 | Đà Nẵng | 14h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 22 | PSU0035 | Mai Trịnh | Tâm | 26/09/1992 | Đà Nẵng | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 23 | PSU0036 | Phan Lương Mỹ | Trinh | 03/08/1992 | Đaklak | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 24 | PSU0037 | Lê Quang Toàn | Thắng | 20/03/1991 | Đaklak | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 25 | PSU0038 | Lê Nguyễn Trọng | Nguyên | 24/04/1992 | Quảng Ngãi | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 26 | PSU0039 | Trịnh Duy | Khanh | 24/09/1992 | Gia Lai | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 27 | PSU0040 | Trần Thanh | Cảnh | 07/03/1992 | Quảng Trị | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 28 | PSU0042 | Mai Ngọc | Huyên | 13/02/1992 | Đà Nẵng | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 29 | PSU0044 | Vũ Xuân | Quang | 25/11/1992 | Quảng Nam | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 30 | PSU0045 | Nguyễn Minh | Trí | 15/11/1992 | Quảng Nam | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 31 | PSU0046 | Đặng Thị Hoài | Thịnh | 12/03/1992 | Quảng Nam | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 32 | PSU0049 | Lê Ngọc | Anh | 11/03/1991 | Quảng Trị | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 33 | PSU0052 | Mai Thị Ánh | Nguyệt | 28/10/1992 | Quảng Trị | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 34 | PSU0054 | Đinh Mạnh | Linh | 10/08/1992 | Quảng Bình | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 35 | PSU0055 | Dương Ngọc Diễm | Thư | 26/02/1992 | Huế | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 36 | PSU0059 | Ông Thu | Ánh | 12/07/1991 | Đà Nẵng | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 37 | PSU0060 | Hoàng Bảo Ngọc | Anh | 12/11/1992 | Quảng Trị | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 38 | PSU0061 | Trần Kiều Diễm | Lệ | 25/11/1992 | Bình Định | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 39 | PSU0063 | Phạm Thanh | Giang | 27/05/1992 | Quảng Nam | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 40 | PSU0064 | Võ Thị Thanh | Tân | 26/09/1992 | Quảng Nam | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 41 | PSU0065 | Phan Kiều | Trang | 19/09/1992 | Quảng Nam | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 42 | PSU0066 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 10/10/1992 | Thanh Hóa | 14h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 43 | PSU0067 | Phan Thanh | Hiếu | 12/12/1992 | Quảng Bình | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 44 | PSU0068 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 06/01/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 45 | PSU0071 | Trần Duy | Hà | 01/04/1992 | Hưng Yên | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 46 | PSU0074 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 14/08/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 47 | PSU0076 | Nguyễn Thị Kim | Trâm | 03/05/1992 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 48 | PSU0080 | Bùi Quang | Sang | 20/09/1992 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 49 | PSU0081 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 10/04/1992 | Đaklak | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 50 | PSU0084 | Vũ Thị Tường | Linh | 26/12/1992 | Kon Tum | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | NỢ LP | 
        
            | 51 | PSU0086 | Lê Viết | Thạnh | 22/10/1985 | Huế | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | NỢ LP | 
        
            | 52 | PSU0087 | Phạm Như | Ý | 15/09/1992 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | NỢ LP | 
        
            | 53 | PSU0088 | Phạm Lê | Thuận | 30/04/1991 | Quảng Ngãi | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | NỢ LP | 
        
            | 54 | PSU0089 | Ngô Thị Nhật | Uyên | 19/06/1991 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | NỢ LP | 
        
            | 55 | PSU0091 | Tạ Nguyễn Đoan | Trang | 19/07/1992 | Quảng Ngãi | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh | NỢ LP | 
        
            | 56 | PSU0093 | Dương Công | Minh | 03/02/1991 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 57 | PSU0095 | Nguyễn Thanh | Trí | 23/07/1992 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 58 | PSU0096 | Võ Vân | Ty | 27/05/1988 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 59 | PSU0097 | Huỳnh Việt | Linh | 14/09/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 60 | PSU0099 | Nguyễn Ngọc   Hoàng | Khiêm | 01/06/1992 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 61 | PSU0100 | Lê Tần | Khoa | 26/09/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 62 | PSU0101 | Phan Hữu | Thuấn | 05/11/1990 | Huế | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 63 | PSU0102 | Nguyễn Thị Bảo | Hạnh | 21/07/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 128-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 64 | PSU0103 | Võ Nguyễn Anh | Phương | 15/01/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 65 | PSU0104 | Dương Anh | Tuấn | 19/10/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 66 | PSU0105 | Nguyễn Diễm | Thanh | 07/05/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 67 | PSU0106 | Nguyễn Xuân Hưng | Thịnh | 20/11/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 68 | PSU0107 | Lê Thị Anh | Đài | 01/08/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 69 | PSU0108 | Dương Thị Phương | Thảo | 15/11/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 70 | PSU0109 | Lê Nữ Khả | Nhu | 07/05/1992 | Kon Tum | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 71 | PSU0111 | Dương Nữ Hoàng | Vân | 16/12/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 72 | PSU0113 | Mai Thị Trịnh | Tâm | 26/09/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 73 | PSU0114 | Trần Thanh | Thương | 21/11/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 74 | PSU0116 | Trần Thị Thanh | My | 08/04/1991 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 75 | PSU0117 | Võ Đăng | Khoa | 02/05/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 76 | PSU0118 | Lê Thị Xuân | Trinh | 05.04-92 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 77 | PSU0119 | Trần Thị Dạ | Thảo | 17/10/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 78 | PSU0120 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 16/10/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 79 | PSU0122 | Lâm Hồng | Phượng | 04/08/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 80 | PSU0123 | Lê Thị Quý | Ngọc | 02/05/1992 | Kon Tum | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 81 | PSU0124 | Nguyễn Đình | Hùng | 26/07/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 82 | PSU0125 | Trần Hạnh | Dung | 19/11/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 83 | PSU0126 | Nguyễn Phạm Hoài | Thương | 21/01/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-209   Phan Thanh |  | 
        
            | 1 | CMU0005 | Trần Quốc | Thịnh | 13/11/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 2 | CMU0006 | Lô Thị | Phong | 12/04/2010 | Quảng Bình | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 3 | CMU0009 | Ngô Văn | Thi | 10/07/1992 | Nghệ An | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 4 | CMU0012 | Phạm Trọng | Trí | 14/08/1992 | Gia Lai | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 5 | CMU0013 | Đàm Vĩnh | Hưng | 12/05/1990 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 6 | CMU0014 | Phan Tấn | Phong | 11/06/1989 | TT Huế | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 7 | CMU0016 | Hồ Đắc | Tài | 28/11/1992 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 8 | CMU0020 | Khúc Văn | Quân | 24/04/1991 | Bắc Ninh | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 9 | CMU0022 | Nguyễn Cao | Cường | 14/07/1992 | Quagr Bình | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 10 | CMU0024 | Nguyễn Huy | Tú | 16/10/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 11 | CMU0025 | Nguyễn Khánh | Duy | 25/02/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 12 | CMU0028 | Nguyễn Quốc | Toàn | 20/12/1990 | Quảng Bình | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 13 | CMU0033 | Mai Văn | Hữu | 22/08/1990 | TT Huế | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 14 | CMU0041 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 25/02/1992 | Quảng Ngãi | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 15 | CMU0043 | Phan Thanh | Sơn | 15/03/1987 | Hoàng Diệu | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 16 | CMU0047 | Trần Lê | Huy | 13/10/1991 | Quảng Bình | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 17 | CMU0048 | Nguyễn Tôn Xuân | Lộc | 15/06/1992 | Quảng Ngãi | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 18 | CMU0050 | Đặng Thái | Tân | 02/01/1992 | Gia Lai | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 19 | CMU0051 | Huỳnh Văn | Ấn | 19/05/1992 | Quảng Ngãi | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 20 | CMU0053 | Lê Đinh | Diệp | 19/11/1991 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 21 | CMU0056 | Vũ Khắc Trần | Lê | 13/03/1992 | Quảng Bình | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 22 | CMU0057 | Nguyễn Đại | Dương | 24/05/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 23 | CMU0058 | Phan Bá | Thanh | 31/10/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 24 | CMU0062 | Trần Đăng | Khoa | 19/01/1992 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 25 | CMU0069 | Nguyễn Tuấn | Anh | 08/10/1992 | Hà Nội | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 26 | CMU0070 | Lê Đức | Thịnh | 30/04/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 27 | CMU0072 | Lê Quang | Vinh | 23/01/1992 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 28 | CMU0073 | Lê Anh | Vương | 02/01/1992 | Buôn Mê Thuộc | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 29 | CMU0075 | Phạm Bá Quốc | Anh | 24/06/1992 | Quảng Bình | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 30 | CMU0077 | Đỗ Phúc | Hoan | 08/08/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 31 | CMU0078 | Lê Anh | Thiếp | 26/07/1992 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 32 | CMU0079 | Nguyễn Trí | Đỗ | 25/02/1988 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 33 | CMU0082 | Trần Anh | Dũng | 08/10/1992 | Quảng Trị | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 34 | CMU0083 | Lê Sơn | Tùng | 15/05/1992 | Quảng Bình | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | CHƯA NHS | 
        
            | 35 | CMU0085 | Nguyễn Ngọc | Tú | 10/09/1992 | Quảng Bình | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | NỢ LP | 
        
            | 36 | CMU0090 | Nguyễn Quang Anh | Đức | 01/04/1991 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh | NỢ LP | 
        
            | 37 | CMU0092 | Hoàng Thị Kim | Tuyền | 05/11/1991 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh |  | 
        
            | 38 | CMU0094 | Tôn Thất | Toàn | 01/03/1991 | Quảng Nam | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh |  | 
        
            | 39 | CMU0098 | Nguyễn Hồng | Lợi | 05/09/1991 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh |  | 
        
            | 40 | CMU0110 | Trần Anh | Kiệt | 22/09/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh |  | 
        
            | 41 | CMU0112 | Phan Thành | Lập | 20/01/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh |  | 
        
            | 42 | CMU0115 | Hoàng Thế | Hùng | 17/03/1992 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh |  | 
        
            | 43 | CMU0121 | Ngô Viết | Hoàng | 23/07/1991 | Đà Nẵng | 08h00 | Phòng máy 129-Cơ sở   209 Phan Thanh |  |