TRANG CHỦ QUY ĐỊNH - QUY CHẾ TIN TỨC NHÂN SỰ GÓP Ý TÌM KIẾM
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
Giới Thiệu P.ĐÀO TẠO
Tuyển sinh
Tốt nghiệp
Kế hoạch đào tạo
Chương trình đào tạo
Thời khóa biểu
Danh Sách Thi
Kết quả học tập
Liên kết đào tạo
Thông báo
Tài liệu học tập
Hoạt động phong trào
 
Tin Tức
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
- Xem lịch thi tất cả các khóa
Để xem lịch thi kết thúc học phần, vào mục Thời khóa biểu trên Web pdaotao.duytan.edu.vn
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020
Thủ tướng vừa phê duyệt "Chiến lược phát triển giáo dục 2011-2020" với mục tiêu tổng quát đến năm 2020, nền GD được đổi mới căn bản và toàn diện theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế; chất lượng GD được nâng cao một cách toàn diện.
@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
Thực hiện Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Thông tư số 10/2011/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 2 năm 2011
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
Sáng 13/3, Bộ GD&ĐT đưa toàn bộ thông tin tuyển sinh của 470 trường đại học, cao đẳng lên cổng thông tin thi và tuyển sinh của Bộ.
 

http://vietbao.vn/Giao-duc/Dua-cam-nang-tuyen-sinh-2012-len-mang/12965327/202/

@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
Ngoài “giắt lưng” một vốn ngoại ngữ dồi dào, bạn còn cần gì nữa nhỉ?

- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
(Dân trí) - Thông tin từ Bộ GD-ĐT cho biết, lệ phí tuyển sinh năm 2012, bao gồm lệ phí ĐKDT và dự thi là 80.000 đồng/thí sinh.
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Theo quy định mới của Bộ GDĐT, mã ngành đào tạo của các trường ĐH và CĐ sẽ thay đổi toàn bộ trong năm 2012. Mã ngành mới sẽ bao gồm 1 chữ và 6 số thay vì 2 - 3 số như trước đây.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
Xét về bản chất, đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) không chỉ đơn thuần là một quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng mà còn phải biến nó thành hành động tích cực của học sinh (HS).

 
TUYỂN SINH
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LIÊN THÔNG ĐỢT 2 NĂM 2009 (22/12/2009)
 * Thời gian nhập học từ 27-31/12/2009
 * Sau ngày 26/12/2009 thí sinh nào chưa nhận được giấy gọi nhập học thì liên hệ tại Phòng đào tạo ( Phòng 206 - cơ sở 209 Phan Thanh) để nhận giấy gọi.
 * Thủ tục nhập học gồm:
1. Mang theo giấy gọi nhập học này (Sinh viên cần photo công chứng giấy này để hưởng chế độ tại địa phương (nếu có). Trường không cho mượn sau khi đã làm thủ tục nhập học).
2. Và cần nộp những giấy tờ sau :  
a) Bảng điểm quá trình học tập tại bậc : TRUNG CẤP
b) Bằng tốt nghiệp bậc : TRUNG CẤP
c) Giấy khai sinh (bản sao)
* Các giấy tờ quy định tại điểm a, b, c của khoản 2 này cần nộp bản photo có công chứng kèm theo bản chính để đối chiếu.
 d) Hồ sơ trúng tuyển có dán ảnh và xác nhận của chính quyền địa phương (theo mẫu của Bộ GD&ĐT).
 e) Giấy cắt chuyển sinh hoạt Đoàn, Đảng (nếu có).
 f) 6 (sáu) ảnh 3x4
3. Học phí học kỳ đầu 
 - Bậc liên thông lên Đại học : 3.600.000 đồng (Ba triệu sáu trăm ngàn đồng chẵn).
 - Bậc liên thông lên Cao đẳng: 3.200.000 đồng (Ba triệu hai trăm ngàn đồng chẵn).
4. Lệ phí khám sức khỏe đầu khóa học: 30.000 đồng 
Thí sinh cần cung cấp các loại giấy tờ trên & hoàn thành nghĩa vụ tài chính mới đủ điều kiện nhập học.
5. Lệ phí khác thí sinh nộp theo quy đinh hiện hành gồm:
 - Bảo hiểm Y tế: 163.800 đồng/1SV 
 - Bảo hiểm thân thể: Tự nguyện
 
STT MA HS MÃ NGÀNH SBD HỌ VÀ  TÊN NGÀY SINH NƠI SINH BẬC TN BẬC LT TÊN NGÀNH
1 1437 C65 C651437 HUỲNH NGỌC LỘC 071286 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
2 1613 C65 C651613 LÊ HOÀI  THANH 190584 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
3 1446 C65 C651446 NGUYỄN ÁI QUỐC 181087 HÀ TĨNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
4 1454 C65 C651454 PHẠM PHÚ XỰ 250888 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
5 1434 C65 C651434 LƯƠNG TRỌNG LINH 100985 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
6 1487 C65 C651487 VÕ DUY  TƯỢNG 201288 QUẢNG NGÃI TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
7 1444 C65 C651444 PHẠM QUANG THI 020989 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
8 1602 C65 C651602 PHAN TẤN SINH 050487 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
9 1432 C65 C651432 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 190287 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
10 1610 C65 C651610 PHẠM XUÂN TIẾN 100788 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
11 1346 C65 C651346 NGUYỄN TRƯỜNG CHIẾN 020486 QUÃNG NGÃI TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
12 1443 C65 C651443 HOÀNG MINH NGỌC 070987 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
13 1457 C65 C651457 NGUYỄN TRUNG  KIÊN 101284 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
14 1515 C65 C651515 ĐOÀN DUY THÀNH 01/10/87 Q BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
15 1435 C65 C651435 ĐINH VIẾT  THÀNH 100288 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
16 1442 C65 C651442 ĐỖ VĂN THÀNH 100289 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
17 1438 C65 C651438 PHẠM VĂN LỰC 100787 THANH HÓA TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
18 1451 C65 C651451 TRẦN PHƯỚC THẢO 010588 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
19 1453 C65 C651453 TÔN NHƯ HOÀNG 220286 QUẢNG NGÃI TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
20 1486 C65 C651486 NGUYỄN MINH  TUẤN 280888 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
21 1455 C65 C651455 TRẦN PHƯỚC VIỆT 261088 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
22 1445 C65 C651445 HUỲNH VĂN  LANH 020687 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
23 1433 C65 C651433 DƯƠNG PHÚ QUỐC 141287 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
24 1449 C65 C651449 TRƯƠNG PHAN NHƯ 150388 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
25 1452 C65 C651452 LÊ ANH MINH 070488 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
26 1456 C65 C651456 VÕ QUỐC  DŨNG 150788 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
27 1436 C65 C651436 NGUYỄN QUANG  CHIẾN 200388 QUẢNG TRỊ TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
28 1612 C65 C651612 NGUYỄN ĐÔNG  ANH 101285 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
29 1611 C65 C651611 TRẦN VĂN ANH 250486 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
30 1448 C65 C651448 ĐOÀN KIM DUNG 011288 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
31 1447 C65 C651447 NGUYỄN HỮU  VIỆT 230886 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
32 1399 C66 C661399 CHÂU THỊ NGỌC CHI 270189 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
33 1387 C66 C661387 MAI THỊ THANH BÌNH 140587 QuẢNG BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
34 1391 C66 C661391 NGUYỄN THỊ THANH TÙNG 100686 QuẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
35 1385 C66 C661385 HOÀNG ĐỨC DUY 201187 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
36 1400 C66 C661400 NGUYỄN THỊ THÚY 070988 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
37 1405 C66 C661405 LÊ THỊ DiỆU TRÂM 020287 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
38 1513 C66 C661513 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 14/10/88 Đà Nẳng TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
39 1388 C66 C661388 PHẠM HỒNG PHÚC 250188 GIA LAI TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
40 1402 C66 C661402 ĐẶNG THỊ THU  HẰNG 010887 QuẢNG NGÃI TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
41 1393 C66 C661393 LƯU QUỐC BẢO 011286 QuẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
42 1422 C66 C661422 NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỆT 071087 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
43 1411 C66 C661411 TRƯƠNG NGUYỄN THỊ DiỄM THÙY 310188 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
44 1488 C66 C661488 LÊ THỊ DIỄM NY 220685 HUẾ TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
45 1489 C66 C661489 ĐÀO THỊ BÍCH GIANG 260988 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
46 1386 C66 C661386 TRẦN THỊ THÚY HiỀN 300788 QuẢNG BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
47 1490 C66 C661490 NGUYỄN THANH HƯNG 120989 QUẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
48 1510 C66 C661510 TRẦN THỊ TƯƠI 30/12/88 Ninh Bình TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
49 1415 C66 C661415 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 260288 GIA LAI TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
50 1418 C66 C661418 NGUYỄN THỊ MỴ 091088 QuẢNG BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
51 1410 C66 C661410 DƯƠNG THỊ THANH MAI 140189 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
52 1421 C66 C661421 NGUYỄN VĂN CÔNG 120989 QuẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
53 1404 C66 C661404 LÊ THỊ DiỆU PHƯỢNG 050188 HÀ TĨNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
54 1414 C66 C661414 NGÔ TRƯƠNG GIA ÂN 080988 QuẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
55 1427 C66 C661427 CHÂU THỊ LỆ THU 020788 GIA LAI TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
56 1412 C66 C661412 PHẠM THỊ THANH THẢO 240287 QuẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
57 1396 C66 C661396 HUỲNH THỊ TUYẾT LỆ 010588 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
58 1413 C66 C661413 LÊ THỊ HẢI YẾN 311088 QuẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
59 1512 C66 C661512 Lê Thị Kim Mai 23/08/88 Q Nam TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
60 1390 C66 C661390 ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG 260788 QuẢNG TRỊ TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
61 1408 C66 C661408 LƯƠNG THỊ  TUYẾT 200289 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
62 1426 C66 C661426 TÔN THỊ THUẬN 020288 QUÃNG NGÃI TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
63 1384 C66 C661384 NGUYỄN THỊ THANH 050388 QuẢNG NAM TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
64 1509 C66 C661509 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 30/11/89 Đà Nẳng TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
65 1420 C66 C661420 ĐÀO NGỌC THU HiẾU 271287 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
66 1423 C66 C661423 VÕ THỊ THU THỦY 050488 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
67 1425 C66 C661425 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 260388 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
68 1395 C66 C661395 NGUYỄN THỊ SƠN LY 140989 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
69 1401 C66 C661401 ĐOÀN THỊ THANH THỦY 020488 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
70 1417 C66 C661417 HOÀNG THỊ THU GIANG 280389 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
71 1394 C66 C661394 NGUYỄN THỊ XUÂN NGÀ 290487 GIA LAI TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
72 1499 C66 C661499 LÊ THỊ LẠNH 241088 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
73 1389 C66 C661389 VŨ THỊ BẰNG 100489 THANH HÓA TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
74 1419 C66 C661419 LÊ PHƯƠNG THANH 181089 QuẢNG BÌNH TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
75 1356 C67 C671356 TRẦN NGỌC  THÀNH 19/08/84 ĐÀ NẲNG TRUNG CẤP CAO ĐẲNG CAO ĐẲNG TIN HỌC
76 1003 D101 D1011003 VÕ THỊ NHẬT SƯƠNG 091186 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
77 1005 D101 D1011005 LÊ PHÚ  LỘC 181286 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
78 1006 D101 D1011006 TRẦN THỊ VỸ THẢO 020985 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
79 1019 D101 D1011019 TRẦN THỊ THÚY  201285 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
80 1213 D101 D1011213 TRƯƠNG THỊ  NGUYỆT 020181 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
81 1007 D101 D1011007 TRẦN ANH KHOA 031082 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
82 1022 D101 D1011022 NGUYỄN GIA  HƯNG 311083 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
83 1025 D101 D1011025 LÊ THỊ NGỌC  LỆ 041086 THANH HÓA CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
84 1127 D101 D1011127 TRẦN QUỐC TRUNG 090182 LÂM ĐỒNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
85 1125 D101 D1011125 PHAN XUÂN CƯƠNG 060387 HÒA BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
86 1218 D101 D1011218 NGUYỄN THÚY  VY 200888 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
87 1507 D101 D1011507 NGUYỄN NGỌC THẮNG 020386 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
88 1024 D101 D1011024 TRẦN THỊ THU  THỦY 201184 ĐĂK LĂK CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
89 1128 D101 D1011128 PHAN THỊ ÁI PHƯƠNG 060685 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
90 1023 D101 D1011023 NGUYỄN THỊ THU THỦY 010183 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
91 1220 D101 D1011220 NGUYỄN VĂN THÀNH 200586 NGHỆ AN CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
92 1008 D101 D1011008 NGUYỄN VIỆT HÙNG 071085 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
93 1130 D101 D1011130 HÀ VĂN  MINH 221086 KON TUM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
94 1599 D101 D1011599 NGUYỄN BÁ CHÂU 300586 ĐĂK LĂK CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
95 1126 D101 D1011126 TRẦN ĐÌNH  HƯNG 051087 HƯNG YÊN CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
96 1216 D101 D1011216 ĐẶNG THỊ MẠNH LINH 120686 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
97 1221 D101 D1011221 LÊ VĂN TÂM 120382 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
98 1133 D101 D1011133 NGUYỄN VĂN THUẬN 050786 QuẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
99 1026 D101 D1011026 LÊ THỊ MINH 180785 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
100 1209 D101 D1011209 NGÔ HOÀNG  ANH 120386 ĐĂK LĂK CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
101 1579 D101 D1011579 VÕ QUỐC  TÂN 020282 QUẢNG NGÃI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
102 1598 D101 D1011598 LÊ TRƯỜNG  THỌ 160487 QUẢNG NGÃI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
103 1645 D101 D1011645 NGUYỄN NGỌC NAM 200287 QuẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
104 1021 D101 D1011021 NGUYỄN TUẤN HÙNG 011077 HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
105 1217 D101 D1011217 NGUYỄN ĐẮC THÀNH 140787 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
106 1000 D101 D1011000 NGUYỄN VĂN HOÀNG HẢI 150785 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
107 1212 D101 D1011212 TRẦN MINH TRUNG 280386 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
108 1601 D101 D1011601 HOÀNG MỘNG QUỐC 120687 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
109 1640 D101 D1011640 HUỲNH VĂN THAO 020984 QuẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
110 1124 D101 D1011124 LÊ VĂN THỜI 221085 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
111 1211 D101 D1011211 TRẦN VĂN  THÀNH 250378 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
112 1506 D101 D1011506 VŨ VĂN QUÂN 031085 NINH BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
113 1017 D101 D1011017 VĂN CÔNG THỂ 021086 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
114 1129 D101 D1011129 VŨ GIA  BẢO 101284 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
115 1134 D101 D1011134 NHỮ THỊ  200886 GIA LAI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
116 1210 D101 D1011210 LÊ ĐỨC TOÀN 030387 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
117 1641 D101 D1011641 NGUYỄN GIANG NAM 190885 QuẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
118 1012 D101 D1011012 NGUYỄN HỮU  KHOA 300984 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
119 1013 D101 D1011013 NGUYỄN TRUNG HIẾU 010188 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
120 1018 D101 D1011018 NGUYỄN PHÚC HUYỀN ANH 210386 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
121 1020 D101 D1011020 NGUYỄN THANH TÙNG 240587 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
122 1577 D101 D1011577 VÕ HỒNG  HUY 020487 ĐĂK LĂK CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
123 1600 D101 D1011600 ĐINH THANH HẢI 240587 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
124 1219 D101 D1011219 LÊ NGUYỄN CẨM VÂN 260188 QuẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
125 1644 D101 D1011644 LÊ CẢNH HIỆP 180885 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
126 1131 D101 D1011131 LÊ VĂN  TỊNH 240486 HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
127 1014 D101 D1011014 LÊ VIẾT TOÀN 061084 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
128 1214 D101 D1011214 NGUYỄN HOÀNG GIANG 220987 ĐĂK LĂK CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
129 1001 D101 D1011001 ĐẶNG THANH CHÂU 200985 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
130 1016 D101 D1011016 VÕ VĂN  THÀNH 190987 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
131 1578 D101 D1011578 TÂN VĨNH CÔNG THUẦN 190385 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
132 1642 D101 D1011642 HOÀNG NGUYỄN TAM ANH 101087 QuẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
133 1483 D101 D1011483 PHAN CHÍ 111285 QUẢNG TRI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
134 1643 D101 D1011643 NGUYỄN QUANG VINH 150487 HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
135 1015 D101 D1011015 NGUYỄN VĂN  HOÀNG 010886 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
136 1123 D101 D1011123 VĂN CÔNG  TÍN 070687 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
137 1009 D101 D1011009 PHÙNG HỮU UY DŨNG 090588 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
138 1010 D101 D1011010 NGUYỄN VĂN  020286 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
139 1132 D101 D1011132 NGÔ THỊ HỒNG DUYÊN 191085 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT MẠNG
140 1041 D105 D1051041 NGUYỄN VĂN ĐƯỢC 140987 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
141 1061 D105 D1051061 NGUYỄN THÁI LAI 121084 ĐĂKLĂK CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
142 1066 D105 D1051066 NGUYỄN KIM  QUANG 140885 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
143 1570 D105 D1051570 PHẠM VĂN  CHUNG 121287 THỪA THIÊN HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
144 1029 D105 D1051029 BÙI SĨ NGUYÊN 180888 TT-HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
145 1039 D105 D1051039 HỒ TUẤN NGUYÊN 180187 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
146 1044 D105 D1051044 NGUYỄN QUÝ 060578 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
147 1624 D105 D1051624 VÕ VĂN  LANH 261186 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
148 1055 D105 D1051055 PHẠM VĂN THOẠI 140384 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
149 1058 D105 D1051058 NGUYỄN PHAN THỤC ĐOAN 100986 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
150 1236 D105 D1051236 NGUYỄN PHONG  NHÀN 101088 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
151 1246 D105 D1051246 VÕ ĐÌNH  LẸ 240886 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
152 1247 D105 D1051247 NGUYỄN DUY HÂN 090286 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
153 1633 D105 D1051633 NGUYỄN CÔNG  KHOA 300980 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
154 1062 D105 D1051062 TRẦN ĐĂNG HIẾU 100986 ĐĂKLĂK CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
155 1229 D105 D1051229 HỨA HÙNG  250188   CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
156 1232 D105 D1051232 NGUYỄN NGỌC  HƯNG 170881 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
157 1477 D105 D1051477 ĐỖ TẤN NHƠN 101087 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
158 1591 D105 D1051591 LÊ VĂN QUỐC 12/11/86 Q NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
159 1052 D105 D1051052 ĐINH NHƯ HUẤN 081088 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
160 1064 D105 D1051064 LÊ THANH THẢO 240187 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
161 1476 D105 D1051476 PHẠM HỮU  TÌNH 020979 HÀ TĨNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
162 1629 D105 D1051629 NGUYỄN XUÂN TRIỀU 311272 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
163 1646 D105 D1051646 NGUYỄN NGỌC NHIÊN 040985 QuẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
164 1033 D105 D1051033 PHAN TRƯỜNG SƠN 260988 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
165 1046 D105 D1051046 LÊ TẤN  261086 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
166 1059 D105 D1051059 ĐẶNG XUÂN  NHẬT 180387 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
167 1235 D105 D1051235 PHAN TRUNG CHUNG 080983 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
168 1241 D105 D1051241 LÊ VIẾT  THẮNG 101174 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
169 1562 D105 D1051562 TRƯƠNG QUANG  BÌNH 201285 QUẢNG NGÃI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
170 1569 D105 D1051569 NGUYỄN VĂN ĐÁCH 250475 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
171 1573 D105 D1051573 PHAN THÚC KHOA 120687 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
172 1594 D105 D1051594 LÊ MINH TIẾN 20/12/88 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
173 1595 D105 D1051595 ĐẶNG ĐÌNH DŨNG 05/06/79 ĐÀ NẲNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
174 1034 D105 D1051034 VƯƠNG HIỆP THÁI 020286 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
175 1035 D105 D1051035 NGUYỄN PHƯỚC HẠNH 010188 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
176 1042 D105 D1051042 ĐINH TRẦN  QUANG 260887 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
177 1060 D105 D1051060 TRẦN CÔNG QUYỀN 100485 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
178 1231 D105 D1051231 NGUYỄN VĂN  THÀNH 251178 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
179 1237 D105 D1051237 VÕ HOÀI PHA 200488 HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
180 1571 D105 D1051571 PHẠM  TRUY 060985 THỪA THIÊN HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
181 1593 D105 D1051593 PHẠM VĂN HIẾU 19/11/83 Q NGÃI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
182 1596 D105 D1051596 LÊ BẢO THY 21/11/78 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
183 1031 D105 D1051031 NGUYỄN QUANG SINH 211087 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
184 1192 D105 D1051192 NGUYỄN THẾ  TRUYỀN 151084 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
185 1243 D105 D1051243 NGUYỄN TRẦN  TRANG 110582 HÀ TĨNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
186 1478 D105 D1051478 NGUYỄN VĂN HƯNG 020979 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
187 1567 D105 D1051567 BÙI VĂN  TOÀN 200688 GIA LAI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
188 1590 D105 D1051590 LÊ TRUNG THANH BÌNH 09/11/86 ĐÀ NẲNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
189 1043 D105 D1051043 TRẦN VĂN THANH 070784 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
190 1568 D105 D1051568 TRẦN ĐÌNH  HÓA 020985 NGHỆ AN CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
191 1040 D105 D1051040 HỒ CẨM  NHUNG 200887 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
192 1244 D105 D1051244 NGUYỄN HƯỜNG 010285 THỪA THIÊN HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
193 1572 D105 D1051572 PHẠM QUỐC CÔNG 040186 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
194 1045 D105 D1051045 ĐẶNG VĂN  MẬN 200186 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
195 1048 D105 D1051048 THẢO 220981 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
196 1563 D105 D1051563 NGUYỄN VĂN NHỊ 010288 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
197 1597 D105 D1051597 NGUYỄN BÁ DŨNG 18/05/78 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
198 1047 D105 D1051047 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 250186 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
199 1056 D105 D1051056 NGUYỄN THỊ XUÂN THU 201287 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
200 1063 D105 D1051063 HỒ VĂN NGUYÊN 030487 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
201 1574 D105 D1051574 NGUYỄN TẤN HUY 030188 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
202 1051 D105 D1051051 TRẦN THANH TUẤN 161285 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
203 1054 D105 D1051054 NGUYỄN THỊ TRÀ MI 110587 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
204 1230 D105 D1051230 NGUYỄN VĂN CHUNG 260784 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
205 1032 D105 D1051032 LÊ VIẾT LUÂN 051188 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
206 1186 D106 D1061186 NGUYỄN DUY  DỰ 051186 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
207 1222 D106 D1061222 NGUYỄN LONG BẢO 210787 GIALAI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
208 1239 D106 D1061239 PHAN NGỌC ANH 010179 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
209 1582 D106 D1061582 ĐINH TIẾN  DŨNG 030480 HÀ NỘI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
210 1193 D106 D1061193 NGUYỄN ĐĂNG  ĐƯỜNG 250688 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
211 1180 D106 D1061180 NGUYỄN ĐĂNG  SANG 201185 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
212 1181 D106 D1061181 LÊ VĂN  BÌNH 210983 HÀ TĨNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
213 1182 D106 D1061182 TRƯƠNG HOÀNG  HẢI 260187 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
214 1226 D106 D1061226 TÔN THẤT THÀNH 120686 TT. HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
215 1194 D106 D1061194 ĐẶNG NGỌC MẪN 010283 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
216 1195 D106 D1061195 NGUYỄN VĂN  THÀNH 160485 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
217 1185 D106 D1061185 LÊ XUÂN HƯNG 210185 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
218 1581 D106 D1061581 THÁI BÌNH  AN 100286 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
219 1583 D106 D1061583 NGUYỄN ANH  CƯỜNG 101088 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
220 1197 D106 D1061197 PHAN THỊ  HƯƠNG 200486 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
221 1199 D106 D1061199 TRƯƠNG DUY TUYỀN 191180 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
222 1228 D106 D1061228 LÊ VĂN ĐƯỢC 190787 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
223 1189 D106 D1061189 HUỲNH PHƯƠNG NAM 231085 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
224 1184 D106 D1061184 NGUYỄN NHẬT TÂN 201087 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
225 1580 D106 D1061580 BÙI CHÍ CÔNG 150786 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
226 1183 D106 D1061183 ĐOÀN THỊ THANH THÚY 211081 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
227 1188 D106 D1061188 HUỲNH VĂN  THỊNH 101087 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
228 1187 D106 D1061187 NGUYỄN CHÍ  LONG 260186 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
229 1623 D106 D1061623 NGUYỄN HỮU  PHÁT 160286 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
230 1149 D400 D4001149 ĐÀO HOÀNG  ÂN 050888 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
231 1160 D400 D4001160 NGUYỄN VĂN  HOÀNG 280887 NGHỆ AN CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
232 1067 D400 D4001067 TRẦN THANH TÙNG 210886 QuẢNG NGÃI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
233 1068 D400 D4001068 TRẦN CÔNG TRIỀU 01/01/85 TT HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
234 1540 D400 D4001540 ĐẶNG NGỌC HOÀI SƠN 101284 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
235 1148 D400 D4001148 NGÔ THỊ DIỄM HIỀN 020583 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
236 1207 D400 D4001207 NGUYỄN THÀNH TẤN 050187 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
237 1480 D400 D4001480 NGUYỄN VĂN SANG 201288 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
238 1585 D400 D4001585 ÔNG LÊ ĐẠI DƯƠNG 11/02/87 ĐÀ NẲNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
239 1484 D400 D4001484 VÕ THỊ NGUYỆT DUYÊN 280787 QuẢNG NGÃI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
240 1145 D400 D4001145 TRẦN CÔNG  BẰNG 060684 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
241 1206 D400 D4001206 LÊ THỊ THÙY MINH 200687 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
242 1208 D400 D4001208 NGUYỄN HỒNG QUÂN 221287 QUẢNG NGÃI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
243 1482 D400 D4001482 VÕ LÊ MINH NGỌC 160786 GIA LAI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
244 1560 D400 D4001560 CAO MINH  TIẾN 26/08/85 TT HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
245 1095 D400 D4001095 LÊ THỊ DIỄM THẮM 020782 KOMTUM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
246 1097 D400 D4001097 PHAN VĂN ANH 050784 TT HuẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
247 1249 D400 D4001249 HỒ THỊ HOÀI NHI 080586 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
248 1117 D400 D4001117 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 270486 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
249 1167 D400 D4001167 NGUYỄN THỊ MỸ SƯƠNG 220388 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
250 1205 D400 D4001205 PHẠM THỊ HẠNH 171086 QUẢNG NGÃI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
251 1260 D400 D4001260 NGUYỄN THỊ PHỤNG 090288 QuẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
252 1147 D400 D4001147 NGUYỄN QUANG TUẤN 220788 THỪA THIÊN HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
253 1553 D400 D4001553 LƯU VĂN DƯƠNG 140485 THANH HÓA CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
254 1168 D400 D4001168 TRƯƠNG NGUYỄN QUỐC TUẤN 010586 THỪA THIÊN HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
255 1140 D400 D4001140 NGUYỄN THỊ BẢO LINH 260985 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
256 1152 D400 D4001152 VÕ TẤN  PHƯƠNG 181085 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
257 1166 D400 D4001166 NGUYỄN ĐỨC HẠNH 010686 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
258 1556 D400 D4001556 PHAN XUÂN BÌNH 03/10/86 ĐÀ NẲNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
259 1649 D400 D4001649 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 300187 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
260 1082 D400 D4001082 PHAN TUẤN ANH 070685 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
261 1201 D400 D4001201 TRƯƠNG THỊ HỒNG OANH 100287 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
262 1204 D400 D4001204 VÕ ĐẠI TRƯỞNG 041286 TT HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
263 1467 D400 D4001467 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 070788 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
264 1558 D400 D4001558 ĐẶNG TRỌNG KHƯƠNG 18/06/85 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
265 1139 D400 D4001139 TRẦN QUỐC VIỆT 290686 BÌNH TRỊ THIÊN CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
266 1153 D400 D4001153 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 030187 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
267 1159 D400 D4001159 NGUYỄN NGỌC LÂM 261186 GIA LAI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
268 1162 D400 D4001162 PHẠM BÁ  NGỌC 270184 NGHỆ AN CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
269 1278 D400 D4001278 VÕ THỊ THU HƯƠNG 291284 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
270 1559 D400 D4001559 HUỲNH LÊ BÍCH NHẬT 29/01/87 ĐÀ NẲNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
271 1109 D400 D4001109 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 251186 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
272 1136 D400 D4001136 HOÀNG THỊ NGỌC SƯƠNG 280184 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
273 1164 D400 D4001164 NGUYỄN THỊ THU LIỄU 140287 QUẢNG NGÃI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
274 1203 D400 D4001203 TRỊNH KIỀU NHƯ 260887 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
275 1143 D400 D4001143 ĐINH NGỌC TUYẾN 160486 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
276 1150 D400 D4001150 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 010287 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
277 1154 D400 D4001154 NGUYỄN XUÂN HUY 181188 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
278 1157 D400 D4001157 NGUYỄN THỊ HOA ĐIỆP 020186 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
279 1161 D400 D4001161 PHẠM THỊ THU TRANG 010185 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
280 1163 D400 D4001163 ĐẶNG XUÂN HIẾU 011087 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
281 1202 D400 D4001202 PHẠM HÀ UYÊN  CHI 010888 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
282 1073 D400 D4001073 LÊ THỊ HẢI YẾN 260688 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
283 1135 D400 D4001135 LÊ THỊ KIỀU  LINH 200685 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
284 1138 D400 D4001138 HỒ THỊ MỸ LOAN 141187 ĐĂK LĂK CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
285 1146 D400 D4001146 ĐỖ ANH  010879 PHÚ YÊN CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
286 1155 D400 D4001155 NGUYỄN DUY LINH 141187 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
287 1144 D400 D4001144 VŨ QUANG BẢO 110785 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
288 1151 D400 D4001151 TRẦN HỮU  NHÂN 220279 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
289 1156 D400 D4001156 NGUYỄN VŨ  THẮNG 230686 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
290 1158 D400 D4001158 ĐOÀN QUỐC ÂN 090187 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
291 1137 D400 D4001137 PHAN THỊ THANH AN 110984 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
292 1274 D400 D4001274 ĐINH HỒNG PHÚC 121087 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
293 1165 D400 D4001165 PHAN VŨ MINH LOAN 141185 PHÚ YÊN CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP
294 1171 D405 D4051171 VŨ THỊ HOÀI THƯƠNG 210985 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
295 1169 D405 D4051169 TRẦN THỊ THƯƠNG  HUYỀN 190288 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
296 1175 D405 D4051175 TRẦN NỮ MỸ  NGÂN 190288 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
297 1172 D405 D4051172 NGUYỄN THỊ THÙY  DƯƠNG 041184 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
298 1089 D406 D4061089 NGUYỄN THỊ HẢI 200688 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
299 1110 D406 D4061110 LÊ THỊ THƯƠNG 101086 TT HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
300 1545 D406 D4061545 HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 260588 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
301 1547 D406 D4061547 VÕ VĂN  DŨNG 150787 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
302 1587 D406 D4061587 PHẠM THỊ ÁI NHI 08/11/87 ĐÀ NẲNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
303 1275 D406 D4061275 PHAN VĂN NGHỊ 251085 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
304 1552 D406 D4061552 NGUYỄN THỊ KIỀU NHANG 120585 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
305 1075 D406 D4061075 LÝ PHƯỚC HẢI 060785 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
306 1077 D406 D4061077 NGUYỄN QUANG  TIẾN 311088 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
307 1263 D406 D4061263 VÕ THỊ NHỊ 011088 TT - HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
308 1273 D406 D4061273 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 140887 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
309 1536 D406 D4061536 LƯU THỊ  VIỆT 310887 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
310 1548 D406 D4061548 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 301087 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
311 1586 D406 D4061586 DĐẶNG THỊ HiỀN 16/05/87 Q BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
312 1102 D406 D4061102 TRẦN THỊ MỸ 200687 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
313 1276 D406 D4061276 ĐỖ THỊ BÍCH LY 170688 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
314 1539 D406 D4061539 LÊ ĐINH MINH  HIẾU 250386 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
315 1541 D406 D4061541 TRẦN LƯU KIM HƯƠNG 160688 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
316 1544 D406 D4061544 ĐOÀN THỊ HẢI 250488 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
317 1083 D406 D4061083 LÊ THỊ XUÂN HƯƠNG 291087 ĐẮK LẮK CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
318 1090 D406 D4061090 NGUYỄN THỊ TÚ ANH 100387 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
319 1096 D406 D4061096 LÊ THỊ TỐ HẮNG 010283 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
320 1106 D406 D4061106 TRỊNH THỊ HỒNG TRANG 270388 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
321 1248 D406 D4061248 LƯƠNG THỊ MỸ THANH 030686 TT HUẾ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
322 1259 D406 D4061259 VÕ VĂN THẾ 140588 QUẢNG NGÃI CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
323 1549 D406 D4061549 LƯU THỊ  HUỆ 120787 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
324 1638 D406 D4061638 PHAN VĂN TIẾN 100884 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
325 1074 D406 D4061074 HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM 030387 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
326 1261 D406 D4061261 NGUYỄN BÁ AN 281186 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
327 1542 D406 D4061542 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 090387 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
328 1639 D406 D4061639 NGUYỄN VĂN  TOÀN 150187 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
329 1078 D406 D4061078 PHAN NGỌC TRUNG 050786 HÀ TỈNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
330 1119 D406 D4061119 VŨ THỊ THÚY HẰNG 280286 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
331 1118 D406 D4061118 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 030186 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
332 1254 D406 D4061254 CAO NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG 290988 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
333 1271 D406 D4061271 TRẦN THỊ NGỌC HẰNG 300887 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
334 1634 D406 D4061634 ĐOÀN THỊ KIM CÚC 180186 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
335 1505 D406 D4061505 NGUYỄN THÙY TRANG 040687 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
336 1538 D406 D4061538 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 280388 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
337 1112 D406 D4061112 VÕ THỊ THU 180887 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
338 1267 D406 D4061267 NGUYỄN THỊ HẢI PHƯƠNG 241186 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
339 1280 D406 D4061280 ĐÀO THỊ TUYẾT TRANG 060187 ĐĂKLĂK CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
340 1464 D406 D4061464 NGUYỄN THANH LUÂN 140988 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
341 1466 D406 D4061466 ĐOÀN THỊ THANH DUNG 210888 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
342 1471 D406 D4061471 LÊ VĂN  MẪN 230887 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
343 1473 D406 D4061473 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 030886 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
344 1475 D406 D4061475 PHẠM THỊ VIỆT ANH 220488 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
345 1086 D406 D4061086 VŨ ĐÌNH  NHÂN 180487 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
346 1093 D406 D4061093 PHẠM VIỆT  THẮNG 100987 PHÚ THỌ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
347 1268 D406 D4061268 PHẠM THỊ KIM HÒA 230985 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
348 1279 D406 D4061279 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 281186 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
349 1503 D406 D4061503 TRẦN ĐĂNG KIÊN 200488 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
350 1535 D406 D4061535 LÊ THỊ VÂN 101088 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
351 1080 D406 D4061080 NGUYỄN THỊ HOÀNG DUNG 150188 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
352 1081 D406 D4061081 PHẠM THỊ THÚY 110987 ĐẮK LẮK CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
353 1084 D406 D4061084 ĐOÀN THỊ DIỄM HUYỀN 231087 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
354 1085 D406 D4061085 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 020888 HÀ NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
355 1099 D406 D4061099 NGUYỄN THỊ BÍCH 020486 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
356 1103 D406 D4061103 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 160386 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
357 1504 D406 D4061504 VĂN THỊ TUYẾT 120687 QUẢNG TRỊ CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
358 1546 D406 D4061546 TRẦN THỊ  THU 230787 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
359 1098 D406 D4061098 PHAN THỊ NGỌC QUÝ 090386 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
360 1269 D406 D4061269 PHÙNG THỊ HOA 010887 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
361 1092 D406 D4061092 PHAN THỊ NHƯ MINH 070188 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
362 1255 D406 D4061255 DƯƠNG THỊ THANH HUYỀN 220487 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
363 1277 D406 D4061277 VÕ THỊ BÍCH HẠNH 020786 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
364 1087 D406 D4061087 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 010887 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
365 1091 D406 D4061091 NGUYỄN ANH  ĐÀO 270787 QUẢNG BÌNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
366 1113 D406 D4061113 DƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG 060686 TP PLEIKU CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
367 1257 D406 D4061257 NGUYỄN THỊ HOÀNG TRANG 140688 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
368 1470 D406 D4061470 BÙI NHÃ PHI 250786 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
369 1121 D406 D4061121 NGUYỄN THỊ LINH 120687 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
370 1258 D406 D4061258 TRẦN THỊ PHƯƠNG LÂN 170388 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
371 1502 D406 D4061502 LÊ THỊ PHƯƠNG TRANG 151288 QUẢNG NAM CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
372 1101 D406 D4061101 NGUYỄN PHÚ CHÂU PHI 110787 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
373 1472 D406 D4061472 HOÀNG THỊ THỦY 150586 QUẢN NAM  CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
374 1122 D406 D4061122 NGUYỄN THỊ BÚP 120887 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
375 1266 D406 D4061266 PHẠM THỊ THÚY NGỌC 181087 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
376 1465 D406 D4061465 THÂN THỊ HỒNG NHIÊN 291287 ĐÀ NẴNG CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
377 1469 D406 D4061469 NGUYỄN THỊ TÂN 150687 BÌNH ĐỊNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
378 1114 D406 D4061114 PHAN THỊ  HIỀN 131088 HÀ TĨNH CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
379 1313 T105 T1051313 HỒ CÔNG  TIẾN 140181 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
380 1315 T105 T1051315 ĐẶNG HỒNG ĐỨC 081085 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
381 1500 T105 T1051500 TRẦN HỮU BA 200286 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
382 1318 T105 T1051318 TRẦN CÔNG ĐỊNH 021283 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
383 1322 T105 T1051322 NGUYỄN VĂN SƠN 080483 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
384 1337 T105 T1051337 TRẦN VĂN  CƯỜNG 190883 ĐĂKLĂK TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
385 1323 T105 T1051323 NGUYỄN HƯNG THANH 070978 HÀ NỘI TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
386 1328 T105 T1051328 LÊ VĂN  LONG 101187 QUẢNG NGÃI TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
387 1521 T105 T1051521 NGUYỄN ANH  DŨNG 200787 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
388 1320 T105 T1051320 BÙI THANH  HÂN 250284 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
389 1321 T105 T1051321 ĐINH VŨ LƯỢNG 191186 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
390 1340 T105 T1051340 NGUYỄN HỮU  VINH 251281 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
391 1341 T105 T1051341 PHAN PHỤNG PHƯƠNG 220284 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
392 1317 T105 T1051317 TRƯƠNG QUANG PHỒN 251086 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
393 1326 T105 T1051326 TẠ NGỌC HÀI 250287 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
394 1339 T105 T1051339 NGUYỄN ĐỨC ANH 021279 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
395 1620 T105 T1051620 ĐOÀN CÔNG  TÂM 240281 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
396 1325 T105 T1051325 NGUYỄN ĐÌNH THẠNH 201084 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
397 1329 T105 T1051329 DƯƠNG PHÚ CƯỜNG 300985 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
398 1497 T105 T1051497 NGUYỄN VĂN THỐNG 050377 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
399 1619 T105 T1051619 VÕ VĂN  HƯNG 141083 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
400 1517 T105 T1051517 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 230687 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
401 1327 T105 T1051327 NGUYỄN VĂN QUANG 091084 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
402 1336 T105 T1051336 NGUYỄN THANH  ĐÔNG 121184 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
403 1618 T105 T1051618 LÊ THỊ THU TRÂM 100283 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
404 1312 T105 T1051312 NGUYỄN ĐÌNH MỸ 030780 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
405 1338 T105 T1051338 PHẠM DUY KHÁNH 061284 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
406 1330 T105 T1051330 NGUYỄN VĂN 060985 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
407 1518 T105 T1051518 NGUYỄN ĐỨC THƠM 210487 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
408 1311 T105 T1051311 VÕ THÀNH NHÂN 151185 TT HUẾ TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
409 1520 T105 T1051520 HỒ NHƯ  Ý 050383 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
410 1519 T105 T1051519 PHẠM HỮU  HÙNG 100985 100985 TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
411 1334 T105 T1051334 NGUYỄN MINH QUÝ 080683 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
412 1342 T105 T1051342 HUỲNH NGỌC  HIỀN 240683 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP
413 1522 T106 T1061522 NGUYỄN XUÂN THỌ 02/07/81 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
414 1285 T106 T1061285 BÙI TẤN KHANH 010182 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
415 1287 T106 T1061287 PHẠM HOÀNG 281081 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
416 1523 T106 T1061523 BÙI ĐỨC THUẬN 25/01/85 Q BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
417 1286 T106 T1061286 ĐÀO THẾ HOÀNG 020584 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
418 1288 T106 T1061288 TRẦN QUANG TRÍ 030276 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
419 1524 T106 T1061524 PHAN VĂN TÂN 18/09/85 TT HUẾ TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
420 1617 T106 T1061617 LÊ VĂN CHUNG 280678 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
421 1349 T106 T1061349 HOÀNG QUỐC HỮU 221186 TT - HUẾ TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
422 1353 T106 T1061353 NGUYỄN TIẾN MẠNH 230286 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
423 1492 T106 T1061492 BÙI THANH TÂN 101184 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
424 1282 T106 T1061282 BÙI ĐỨC 150181 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
425 1350 T106 T1061350 LÊ VĂN LONG 120887 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
426 1351 T106 T1061351 TRẦN ANH NGỌC 071082 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
427 1345 T106 T1061345 NGÔ QUỐC ĐIỆP 271086 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
428 1348 T106 T1061348 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 081183 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
429 1354 T106 T1061354 NGUYỄN QUANG DƯỠNG 151083 QUẢNG TRỊ TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
430 1616 T106 T1061616 NGUYỄN VIẾT ĐỨC 241283 HUẾ TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
431 1284 T106 T1061284 HOÀNG NGỌC QUÝ 100587 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
432 1352 T106 T1061352 NGUYỄN ĐỨC 301081 TT - HUẾ TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
433 1344 T106 T1061344 TÔ QUỐC TÙNG 170182 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
434 1289 T106 T1061289 ĐỖ VĂN ĐỆ 010185 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
435 1290 T106 T1061290 NGUYỄN VĨNH TOÀN 010280 QUẢNG NGÃI TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
436 1343 T106 T1061343 TRƯƠNG THANH LÂM 010485 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
437 1525 T106 T1061525 CAO XUÂN  QUÝ 30/08/83 Q NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
438 1347 T106 T1061347 TRẦN PHƯỚC QUY 040484 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
439 1305 T406 T4061305 PHẠM THỊ MỸ HẬU 050985 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
440 1295 T406 T4061295 NGUYỄN THỊ KIỀU VINH 080286 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
441 1301 T406 T4061301 NGÔ NGUYỄN HẠ ĐOAN 060684 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
442 1296 T406 T4061296 TRƯƠNG THỊ LỆ NINH 291285 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
443 1494 T406 T4061494 NGUYỄN THỊ THU THUẬN 300784 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
444 1299 T406 T4061299 LÊ ĐÌNH KHÍCH 210381 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
445 1309 T406 T4061309 LÊ THỊ MỸ LINH 100684 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
446 1530 T406 T4061530 PHẠM THỊ Y KHOA 20/06/86 Q NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
447 1607 T406 T4061607 LƯU THỊ THÚY NGA 050685 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
448 1310 T406 T4061310 LÊ VĂN PHÚC 170884 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
449 1368 T406 T4061368 TỐNG THỊ HƯƠNG 221282 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
450 1300 T406 T4061300 VĂN THỊ NGÂN 250385 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
451 1496 T406 T4061496 VÕ THỊ HIỀN VÂN 291285 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
452 1362 T406 T4061362 NGUYỄN THỊ  TỨ 02/06/85 Q NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
453 1501 T406 T4061501 TRẦN ĐOÀN ÁNH 020985 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
454 1381 T406 T4061381 TRƯƠNG THỊ TUYẾT HOA 150586 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
455 1331 T406 T4061331 NGUYỄN THỊ HỒNG  QUYÊN 240585 QuẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
456 1372 T406 T4061372 PHẠM THỊ THU  PHƯỢNG 140787 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
457 1373 T406 T4061373 NGÔ THỊ KIM NGỌC 271183 THỪA THIÊN HUẾ TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
458 1383 T406 T4061383 ĐỖ THỊ THIÊN NGA 120478 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
459 1526 T406 T4061526 HỒNG THỊ THANH TRÀ 29/10/81 ĐÀ NẲNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
460 1615 T406 T4061615 PHAN THỊ BÍCH NGA 081277 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
461 1292 T406 T4061292 VÕ PHƯỢNG HOÀNG 070684 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
462 1293 T406 T4061293 TRẦN THỊ THU THỦY 201183 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
463 1308 T406 T4061308 NGUYỄN THỊ QUÝ 110883 QUẢNG TRỊ TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
464 1366 T406 T4061366 LÊ THỊ HIỂN VINH 27/03/85 Q BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
465 1369 T406 T4061369 PHAN THỊ KIM 070986 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
466 1495 T406 T4061495 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 111184 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
467 1533 T406 T4061533 ĐỖ VĂN HỢP 18/03/84 Q BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
468 1376 T406 T4061376 NGUYỄN ANH TUẤN 180985 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
469 1379 T406 T4061379 PHẠM THỊ DIỆU HIỀN 270984 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
470 1303 T406 T4061303 NGUYỄN HOÀNG 291186 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
471 1333 T406 T4061333 THIỀU THỊ THÙY TRANG 200486 QuẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
472 1291 T406 T4061291 ĐỖ THỊ NGUYỆT 210486 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
473 1375 T406 T4061375 VÕ CÔNG  TRÌNH 150184 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
474 1365 T406 T4061365 TRỊNH THỊ XUÂN AN 030387 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
475 1614 T406 T4061614 LÊ THỊ HẠNH 150985 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
476 1297 T406 T4061297 TRẦN HẠNH ÁI TRINH 190184 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
477 1380 T406 T4061380 LÊ THỊ HUỆ 260384 QUẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
478 1529 T406 T4061529 LÊ THỊ MỸ  LIÊN 01/03/8 Q NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
479 1531 T406 T4061531 THÁI THANH  NGA 23/05/85 ĐÀ NẲNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
480 1532 T406 T4061532 PHẠM THỊ NHÀI 01/01/85 ĐÀ NẲNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
481 1363 T406 T4061363 TRƯƠNG THỊ MỸ THÀNH 05/06/84 Q NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
482 1382 T406 T4061382 LỠ THỊ TUYẾT MAI 200486 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
483 1374 T406 T4061374 ĐÀO MAI SAO 101186 QUẢNG BÌNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
484 1534 T406 T4061534 LÊ NGỌC 20/10/78 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
485 1306 T406 T4061306 VÕ THỊ NGỌC ANH 030487 TT - HUẾ TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
486 1364 T406 T4061364 LÊ THIỊ Y 04/01/86 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
487 1377 T406 T4061377 NGUYỄN THỊ LỆ 200189 BÌNH ĐỊNH TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
488 1527 T406 T4061527 NGÔ THỊ THANH THÚY 19/05/85 ĐÀ NẲNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
489 1528 T406 T4061528 HỒ THỊ MỸ HIỀN 04/10/85 ĐÀ NẲNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
490 1332 T406 T4061332 TRẦN VĂN MINH 230481 QuẢNG NAM TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
491 1307 T406 T4061307 VÕ VĂN CÔNG 210185 ĐÀ NẴNG TRUNG CẤP ĐẠI HỌC KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
 

  Các thông tin tuyển sinh khác
       KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG ĐỢT 2 NĂM 2019 - MÔN CHUYÊN NGÀNH (17/12/2019)
       KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG ĐỢT 2 NĂM 2019 - MÔN TOÁN (17/12/2019)
       LỊCH ÔN THI TUYỂN SINH LIÊN THÔNG ĐỢT 2 NĂM 2019 (22/11/2019)
       THôNG Báo PHúc KHảo TUYển SINH LIêN THôNG đợt 1 NăM 2019 (11/07/2019)
       Thông báo điểm chuẩn trúng tuyển tuyển sinh liên thông năm 2019 (11/07/2019)