STT |
MA HS |
MÃ NGÀNH |
SBD |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
BẬC TN |
BẬC LT |
TÊN NGÀNH |
1 |
1437 |
C65 |
C651437 |
HUỲNH NGỌC |
LỘC |
071286 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
2 |
1613 |
C65 |
C651613 |
LÊ HOÀI |
THANH |
190584 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
3 |
1446 |
C65 |
C651446 |
NGUYỄN ÁI |
QUỐC |
181087 |
HÀ TĨNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
4 |
1454 |
C65 |
C651454 |
PHẠM PHÚ |
XỰ |
250888 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
5 |
1434 |
C65 |
C651434 |
LƯƠNG TRỌNG |
LINH |
100985 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
6 |
1487 |
C65 |
C651487 |
VÕ DUY |
TƯỢNG |
201288 |
QUẢNG NGÃI |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
7 |
1444 |
C65 |
C651444 |
PHẠM QUANG |
THI |
020989 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
8 |
1602 |
C65 |
C651602 |
PHAN TẤN |
SINH |
050487 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
9 |
1432 |
C65 |
C651432 |
NGUYỄN VĂN |
PHƯƠNG |
190287 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
10 |
1610 |
C65 |
C651610 |
PHẠM XUÂN |
TIẾN |
100788 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
11 |
1346 |
C65 |
C651346 |
NGUYỄN TRƯỜNG |
CHIẾN |
020486 |
QUÃNG NGÃI |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
12 |
1443 |
C65 |
C651443 |
HOÀNG MINH |
NGỌC |
070987 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
13 |
1457 |
C65 |
C651457 |
NGUYỄN TRUNG |
KIÊN |
101284 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
14 |
1515 |
C65 |
C651515 |
ĐOÀN DUY |
THÀNH |
01/10/87 |
Q BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
15 |
1435 |
C65 |
C651435 |
ĐINH VIẾT |
THÀNH |
100288 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
16 |
1442 |
C65 |
C651442 |
ĐỖ VĂN |
THÀNH |
100289 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
17 |
1438 |
C65 |
C651438 |
PHẠM VĂN |
LỰC |
100787 |
THANH HÓA |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
18 |
1451 |
C65 |
C651451 |
TRẦN PHƯỚC |
THẢO |
010588 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
19 |
1453 |
C65 |
C651453 |
TÔN NHƯ |
HOÀNG |
220286 |
QUẢNG NGÃI |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
20 |
1486 |
C65 |
C651486 |
NGUYỄN MINH |
TUẤN |
280888 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
21 |
1455 |
C65 |
C651455 |
TRẦN PHƯỚC |
VIỆT |
261088 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
22 |
1445 |
C65 |
C651445 |
HUỲNH VĂN |
LANH |
020687 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
23 |
1433 |
C65 |
C651433 |
DƯƠNG PHÚ |
QUỐC |
141287 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
24 |
1449 |
C65 |
C651449 |
TRƯƠNG PHAN NHƯ |
VŨ |
150388 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
25 |
1452 |
C65 |
C651452 |
LÊ ANH |
MINH |
070488 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
26 |
1456 |
C65 |
C651456 |
VÕ QUỐC |
DŨNG |
150788 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
27 |
1436 |
C65 |
C651436 |
NGUYỄN QUANG |
CHIẾN |
200388 |
QUẢNG TRỊ |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
28 |
1612 |
C65 |
C651612 |
NGUYỄN ĐÔNG |
ANH |
101285 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
29 |
1611 |
C65 |
C651611 |
TRẦN VĂN |
ANH |
250486 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
30 |
1448 |
C65 |
C651448 |
ĐOÀN KIM |
DUNG |
011288 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
31 |
1447 |
C65 |
C651447 |
NGUYỄN HỮU |
VIỆT |
230886 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
32 |
1399 |
C66 |
C661399 |
CHÂU THỊ NGỌC |
CHI |
270189 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
33 |
1387 |
C66 |
C661387 |
MAI THỊ THANH |
BÌNH |
140587 |
QuẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
34 |
1391 |
C66 |
C661391 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TÙNG |
100686 |
QuẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
35 |
1385 |
C66 |
C661385 |
HOÀNG ĐỨC |
DUY |
201187 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
36 |
1400 |
C66 |
C661400 |
NGUYỄN THỊ |
THÚY |
070988 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
37 |
1405 |
C66 |
C661405 |
LÊ THỊ DiỆU |
TRÂM |
020287 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
38 |
1513 |
C66 |
C661513 |
TRẦN THỊ MỸ |
HẠNH |
14/10/88 |
Đà Nẳng |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
39 |
1388 |
C66 |
C661388 |
PHẠM HỒNG |
PHÚC |
250188 |
GIA LAI |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
40 |
1402 |
C66 |
C661402 |
ĐẶNG THỊ THU |
HẰNG |
010887 |
QuẢNG NGÃI |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
41 |
1393 |
C66 |
C661393 |
LƯU QUỐC |
BẢO |
011286 |
QuẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
42 |
1422 |
C66 |
C661422 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NGUYỆT |
071087 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
43 |
1411 |
C66 |
C661411 |
TRƯƠNG NGUYỄN THỊ DiỄM |
THÙY |
310188 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
44 |
1488 |
C66 |
C661488 |
LÊ THỊ DIỄM |
NY |
220685 |
HUẾ |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
45 |
1489 |
C66 |
C661489 |
ĐÀO THỊ BÍCH |
GIANG |
260988 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
46 |
1386 |
C66 |
C661386 |
TRẦN THỊ THÚY |
HiỀN |
300788 |
QuẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
47 |
1490 |
C66 |
C661490 |
NGUYỄN THANH |
HƯNG |
120989 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
48 |
1510 |
C66 |
C661510 |
TRẦN THỊ |
TƯƠI |
30/12/88 |
Ninh Bình |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
49 |
1415 |
C66 |
C661415 |
NGUYỄN THỊ KIM |
THỦY |
260288 |
GIA LAI |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
50 |
1418 |
C66 |
C661418 |
NGUYỄN THỊ |
MỴ |
091088 |
QuẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
51 |
1410 |
C66 |
C661410 |
DƯƠNG THỊ THANH |
MAI |
140189 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
52 |
1421 |
C66 |
C661421 |
NGUYỄN VĂN |
CÔNG |
120989 |
QuẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
53 |
1404 |
C66 |
C661404 |
LÊ THỊ DiỆU |
PHƯỢNG |
050188 |
HÀ TĨNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
54 |
1414 |
C66 |
C661414 |
NGÔ TRƯƠNG GIA |
ÂN |
080988 |
QuẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
55 |
1427 |
C66 |
C661427 |
CHÂU THỊ LỆ |
THU |
020788 |
GIA LAI |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
56 |
1412 |
C66 |
C661412 |
PHẠM THỊ THANH |
THẢO |
240287 |
QuẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
57 |
1396 |
C66 |
C661396 |
HUỲNH THỊ TUYẾT |
LỆ |
010588 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
58 |
1413 |
C66 |
C661413 |
LÊ THỊ HẢI |
YẾN |
311088 |
QuẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
59 |
1512 |
C66 |
C661512 |
Lê Thị Kim |
Mai |
23/08/88 |
Q Nam |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
60 |
1390 |
C66 |
C661390 |
ĐOÀN THỊ MỸ |
HƯƠNG |
260788 |
QuẢNG TRỊ |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
61 |
1408 |
C66 |
C661408 |
LƯƠNG THỊ |
TUYẾT |
200289 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
62 |
1426 |
C66 |
C661426 |
TÔN THỊ |
THUẬN |
020288 |
QUÃNG NGÃI |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
63 |
1384 |
C66 |
C661384 |
NGUYỄN THỊ |
THANH |
050388 |
QuẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
64 |
1509 |
C66 |
C661509 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
TRANG |
30/11/89 |
Đà Nẳng |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
65 |
1420 |
C66 |
C661420 |
ĐÀO NGỌC THU |
HiẾU |
271287 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
66 |
1423 |
C66 |
C661423 |
VÕ THỊ THU |
THỦY |
050488 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
67 |
1425 |
C66 |
C661425 |
NGUYỄN THỊ KIM |
LOAN |
260388 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
68 |
1395 |
C66 |
C661395 |
NGUYỄN THỊ SƠN |
LY |
140989 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
69 |
1401 |
C66 |
C661401 |
ĐOÀN THỊ THANH |
THỦY |
020488 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
70 |
1417 |
C66 |
C661417 |
HOÀNG THỊ THU |
GIANG |
280389 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
71 |
1394 |
C66 |
C661394 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
NGÀ |
290487 |
GIA LAI |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
72 |
1499 |
C66 |
C661499 |
LÊ THỊ |
LẠNH |
241088 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
73 |
1389 |
C66 |
C661389 |
VŨ THỊ |
BẰNG |
100489 |
THANH HÓA |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
74 |
1419 |
C66 |
C661419 |
LÊ PHƯƠNG |
THANH |
181089 |
QuẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
75 |
1356 |
C67 |
C671356 |
TRẦN NGỌC |
THÀNH |
19/08/84 |
ĐÀ NẲNG |
TRUNG CẤP |
CAO ĐẲNG |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
76 |
1003 |
D101 |
D1011003 |
VÕ THỊ NHẬT |
SƯƠNG |
091186 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
77 |
1005 |
D101 |
D1011005 |
LÊ PHÚ |
LỘC |
181286 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
78 |
1006 |
D101 |
D1011006 |
TRẦN THỊ VỸ |
THẢO |
020985 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
79 |
1019 |
D101 |
D1011019 |
TRẦN THỊ THÚY |
HÀ |
201285 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
80 |
1213 |
D101 |
D1011213 |
TRƯƠNG THỊ |
NGUYỆT |
020181 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
81 |
1007 |
D101 |
D1011007 |
TRẦN ANH |
KHOA |
031082 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
82 |
1022 |
D101 |
D1011022 |
NGUYỄN GIA |
HƯNG |
311083 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
83 |
1025 |
D101 |
D1011025 |
LÊ THỊ NGỌC |
LỆ |
041086 |
THANH HÓA |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
84 |
1127 |
D101 |
D1011127 |
TRẦN QUỐC |
TRUNG |
090182 |
LÂM ĐỒNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
85 |
1125 |
D101 |
D1011125 |
PHAN XUÂN |
CƯƠNG |
060387 |
HÒA BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
86 |
1218 |
D101 |
D1011218 |
NGUYỄN THÚY |
VY |
200888 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
87 |
1507 |
D101 |
D1011507 |
NGUYỄN NGỌC |
THẮNG |
020386 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
88 |
1024 |
D101 |
D1011024 |
TRẦN THỊ THU |
THỦY |
201184 |
ĐĂK LĂK |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
89 |
1128 |
D101 |
D1011128 |
PHAN THỊ ÁI |
PHƯƠNG |
060685 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
90 |
1023 |
D101 |
D1011023 |
NGUYỄN THỊ THU |
THỦY |
010183 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
91 |
1220 |
D101 |
D1011220 |
NGUYỄN VĂN |
THÀNH |
200586 |
NGHỆ AN |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
92 |
1008 |
D101 |
D1011008 |
NGUYỄN VIỆT |
HÙNG |
071085 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
93 |
1130 |
D101 |
D1011130 |
HÀ VĂN |
MINH |
221086 |
KON TUM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
94 |
1599 |
D101 |
D1011599 |
NGUYỄN BÁ |
CHÂU |
300586 |
ĐĂK LĂK |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
95 |
1126 |
D101 |
D1011126 |
TRẦN ĐÌNH |
HƯNG |
051087 |
HƯNG YÊN |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
96 |
1216 |
D101 |
D1011216 |
ĐẶNG THỊ MẠNH |
LINH |
120686 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
97 |
1221 |
D101 |
D1011221 |
LÊ VĂN |
TÂM |
120382 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
98 |
1133 |
D101 |
D1011133 |
NGUYỄN VĂN |
THUẬN |
050786 |
QuẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
99 |
1026 |
D101 |
D1011026 |
LÊ THỊ |
MINH |
180785 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
100 |
1209 |
D101 |
D1011209 |
NGÔ HOÀNG |
ANH |
120386 |
ĐĂK LĂK |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
101 |
1579 |
D101 |
D1011579 |
VÕ QUỐC |
TÂN |
020282 |
QUẢNG NGÃI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
102 |
1598 |
D101 |
D1011598 |
LÊ TRƯỜNG |
THỌ |
160487 |
QUẢNG NGÃI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
103 |
1645 |
D101 |
D1011645 |
NGUYỄN NGỌC |
NAM |
200287 |
QuẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
104 |
1021 |
D101 |
D1011021 |
NGUYỄN TUẤN |
HÙNG |
011077 |
HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
105 |
1217 |
D101 |
D1011217 |
NGUYỄN ĐẮC |
THÀNH |
140787 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
106 |
1000 |
D101 |
D1011000 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
HẢI |
150785 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
107 |
1212 |
D101 |
D1011212 |
TRẦN MINH |
TRUNG |
280386 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
108 |
1601 |
D101 |
D1011601 |
HOÀNG MỘNG |
QUỐC |
120687 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
109 |
1640 |
D101 |
D1011640 |
HUỲNH VĂN |
THAO |
020984 |
QuẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
110 |
1124 |
D101 |
D1011124 |
LÊ VĂN |
THỜI |
221085 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
111 |
1211 |
D101 |
D1011211 |
TRẦN VĂN |
THÀNH |
250378 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
112 |
1506 |
D101 |
D1011506 |
VŨ VĂN |
QUÂN |
031085 |
NINH BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
113 |
1017 |
D101 |
D1011017 |
VĂN CÔNG |
THỂ |
021086 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
114 |
1129 |
D101 |
D1011129 |
VŨ GIA |
BẢO |
101284 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
115 |
1134 |
D101 |
D1011134 |
NHỮ THỊ |
HÀ |
200886 |
GIA LAI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
116 |
1210 |
D101 |
D1011210 |
LÊ ĐỨC |
TOÀN |
030387 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
117 |
1641 |
D101 |
D1011641 |
NGUYỄN GIANG |
NAM |
190885 |
QuẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
118 |
1012 |
D101 |
D1011012 |
NGUYỄN HỮU |
KHOA |
300984 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
119 |
1013 |
D101 |
D1011013 |
NGUYỄN TRUNG |
HIẾU |
010188 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
120 |
1018 |
D101 |
D1011018 |
NGUYỄN PHÚC HUYỀN |
ANH |
210386 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
121 |
1020 |
D101 |
D1011020 |
NGUYỄN THANH |
TÙNG |
240587 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
122 |
1577 |
D101 |
D1011577 |
VÕ HỒNG |
HUY |
020487 |
ĐĂK LĂK |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
123 |
1600 |
D101 |
D1011600 |
ĐINH THANH |
HẢI |
240587 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
124 |
1219 |
D101 |
D1011219 |
LÊ NGUYỄN CẨM |
VÂN |
260188 |
QuẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
125 |
1644 |
D101 |
D1011644 |
LÊ CẢNH |
HIỆP |
180885 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
126 |
1131 |
D101 |
D1011131 |
LÊ VĂN |
TỊNH |
240486 |
HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
127 |
1014 |
D101 |
D1011014 |
LÊ VIẾT |
TOÀN |
061084 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
128 |
1214 |
D101 |
D1011214 |
NGUYỄN HOÀNG |
GIANG |
220987 |
ĐĂK LĂK |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
129 |
1001 |
D101 |
D1011001 |
ĐẶNG THANH |
CHÂU |
200985 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
130 |
1016 |
D101 |
D1011016 |
VÕ VĂN |
THÀNH |
190987 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
131 |
1578 |
D101 |
D1011578 |
TÂN VĨNH CÔNG |
THUẦN |
190385 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
132 |
1642 |
D101 |
D1011642 |
HOÀNG NGUYỄN TAM |
ANH |
101087 |
QuẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
133 |
1483 |
D101 |
D1011483 |
PHAN |
CHÍ |
111285 |
QUẢNG TRI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
134 |
1643 |
D101 |
D1011643 |
NGUYỄN QUANG |
VINH |
150487 |
HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
135 |
1015 |
D101 |
D1011015 |
NGUYỄN VĂN |
HOÀNG |
010886 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
136 |
1123 |
D101 |
D1011123 |
VĂN CÔNG |
TÍN |
070687 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
137 |
1009 |
D101 |
D1011009 |
PHÙNG HỮU UY |
DŨNG |
090588 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
138 |
1010 |
D101 |
D1011010 |
NGUYỄN VĂN |
VŨ |
020286 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
139 |
1132 |
D101 |
D1011132 |
NGÔ THỊ HỒNG |
DUYÊN |
191085 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KỸ THUẬT MẠNG |
140 |
1041 |
D105 |
D1051041 |
NGUYỄN VĂN |
ĐƯỢC |
140987 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
141 |
1061 |
D105 |
D1051061 |
NGUYỄN THÁI |
LAI |
121084 |
ĐĂKLĂK |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
142 |
1066 |
D105 |
D1051066 |
NGUYỄN KIM |
QUANG |
140885 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
143 |
1570 |
D105 |
D1051570 |
PHẠM VĂN |
CHUNG |
121287 |
THỪA THIÊN HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
144 |
1029 |
D105 |
D1051029 |
BÙI SĨ |
NGUYÊN |
180888 |
TT-HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
145 |
1039 |
D105 |
D1051039 |
HỒ TUẤN |
NGUYÊN |
180187 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
146 |
1044 |
D105 |
D1051044 |
NGUYỄN |
QUÝ |
060578 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
147 |
1624 |
D105 |
D1051624 |
VÕ VĂN |
LANH |
261186 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
148 |
1055 |
D105 |
D1051055 |
PHẠM VĂN |
THOẠI |
140384 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
149 |
1058 |
D105 |
D1051058 |
NGUYỄN PHAN THỤC |
ĐOAN |
100986 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
150 |
1236 |
D105 |
D1051236 |
NGUYỄN PHONG |
NHÀN |
101088 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
151 |
1246 |
D105 |
D1051246 |
VÕ ĐÌNH |
LẸ |
240886 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
152 |
1247 |
D105 |
D1051247 |
NGUYỄN DUY |
HÂN |
090286 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
153 |
1633 |
D105 |
D1051633 |
NGUYỄN CÔNG |
KHOA |
300980 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
154 |
1062 |
D105 |
D1051062 |
TRẦN ĐĂNG |
HIẾU |
100986 |
ĐĂKLĂK |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
155 |
1229 |
D105 |
D1051229 |
HỨA HÙNG |
HÀ |
250188 |
|
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
156 |
1232 |
D105 |
D1051232 |
NGUYỄN NGỌC |
HƯNG |
170881 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
157 |
1477 |
D105 |
D1051477 |
ĐỖ TẤN |
NHƠN |
101087 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
158 |
1591 |
D105 |
D1051591 |
LÊ VĂN |
QUỐC |
12/11/86 |
Q NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
159 |
1052 |
D105 |
D1051052 |
ĐINH NHƯ |
HUẤN |
081088 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
160 |
1064 |
D105 |
D1051064 |
LÊ THANH |
THẢO |
240187 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
161 |
1476 |
D105 |
D1051476 |
PHẠM HỮU |
TÌNH |
020979 |
HÀ TĨNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
162 |
1629 |
D105 |
D1051629 |
NGUYỄN XUÂN |
TRIỀU |
311272 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
163 |
1646 |
D105 |
D1051646 |
NGUYỄN NGỌC |
NHIÊN |
040985 |
QuẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
164 |
1033 |
D105 |
D1051033 |
PHAN TRƯỜNG |
SƠN |
260988 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
165 |
1046 |
D105 |
D1051046 |
LÊ TẤN |
SĨ |
261086 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
166 |
1059 |
D105 |
D1051059 |
ĐẶNG XUÂN |
NHẬT |
180387 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
167 |
1235 |
D105 |
D1051235 |
PHAN TRUNG |
CHUNG |
080983 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
168 |
1241 |
D105 |
D1051241 |
LÊ VIẾT |
THẮNG |
101174 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
169 |
1562 |
D105 |
D1051562 |
TRƯƠNG QUANG |
BÌNH |
201285 |
QUẢNG NGÃI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
170 |
1569 |
D105 |
D1051569 |
NGUYỄN VĂN |
ĐÁCH |
250475 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
171 |
1573 |
D105 |
D1051573 |
PHAN THÚC |
KHOA |
120687 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
172 |
1594 |
D105 |
D1051594 |
LÊ MINH |
TIẾN |
20/12/88 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
173 |
1595 |
D105 |
D1051595 |
ĐẶNG ĐÌNH |
DŨNG |
05/06/79 |
ĐÀ NẲNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
174 |
1034 |
D105 |
D1051034 |
VƯƠNG HIỆP |
THÁI |
020286 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
175 |
1035 |
D105 |
D1051035 |
NGUYỄN PHƯỚC |
HẠNH |
010188 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
176 |
1042 |
D105 |
D1051042 |
ĐINH TRẦN |
QUANG |
260887 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
177 |
1060 |
D105 |
D1051060 |
TRẦN CÔNG |
QUYỀN |
100485 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
178 |
1231 |
D105 |
D1051231 |
NGUYỄN VĂN |
THÀNH |
251178 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
179 |
1237 |
D105 |
D1051237 |
VÕ HOÀI |
PHA |
200488 |
HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
180 |
1571 |
D105 |
D1051571 |
PHẠM |
TRUY |
060985 |
THỪA THIÊN HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
181 |
1593 |
D105 |
D1051593 |
PHẠM VĂN |
HIẾU |
19/11/83 |
Q NGÃI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
182 |
1596 |
D105 |
D1051596 |
LÊ BẢO |
THY |
21/11/78 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
183 |
1031 |
D105 |
D1051031 |
NGUYỄN QUANG |
SINH |
211087 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
184 |
1192 |
D105 |
D1051192 |
NGUYỄN THẾ |
TRUYỀN |
151084 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
185 |
1243 |
D105 |
D1051243 |
NGUYỄN TRẦN |
TRANG |
110582 |
HÀ TĨNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
186 |
1478 |
D105 |
D1051478 |
NGUYỄN VĂN |
HƯNG |
020979 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
187 |
1567 |
D105 |
D1051567 |
BÙI VĂN |
TOÀN |
200688 |
GIA LAI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
188 |
1590 |
D105 |
D1051590 |
LÊ TRUNG THANH |
BÌNH |
09/11/86 |
ĐÀ NẲNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
189 |
1043 |
D105 |
D1051043 |
TRẦN VĂN |
THANH |
070784 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
190 |
1568 |
D105 |
D1051568 |
TRẦN ĐÌNH |
HÓA |
020985 |
NGHỆ AN |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
191 |
1040 |
D105 |
D1051040 |
HỒ CẨM |
NHUNG |
200887 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
192 |
1244 |
D105 |
D1051244 |
NGUYỄN |
HƯỜNG |
010285 |
THỪA THIÊN HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
193 |
1572 |
D105 |
D1051572 |
PHẠM QUỐC |
CÔNG |
040186 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
194 |
1045 |
D105 |
D1051045 |
ĐẶNG VĂN |
MẬN |
200186 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
195 |
1048 |
D105 |
D1051048 |
LÊ |
THẢO |
220981 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
196 |
1563 |
D105 |
D1051563 |
NGUYỄN VĂN |
NHỊ |
010288 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
197 |
1597 |
D105 |
D1051597 |
NGUYỄN BÁ |
DŨNG |
18/05/78 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
198 |
1047 |
D105 |
D1051047 |
NGUYỄN ĐỨC |
DŨNG |
250186 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
199 |
1056 |
D105 |
D1051056 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
THU |
201287 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
200 |
1063 |
D105 |
D1051063 |
HỒ VĂN |
NGUYÊN |
030487 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
201 |
1574 |
D105 |
D1051574 |
NGUYỄN TẤN |
HUY |
030188 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
202 |
1051 |
D105 |
D1051051 |
TRẦN THANH |
TUẤN |
161285 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
203 |
1054 |
D105 |
D1051054 |
NGUYỄN THỊ TRÀ |
MI |
110587 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
204 |
1230 |
D105 |
D1051230 |
NGUYỄN VĂN |
CHUNG |
260784 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
205 |
1032 |
D105 |
D1051032 |
LÊ VIẾT |
LUÂN |
051188 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
206 |
1186 |
D106 |
D1061186 |
NGUYỄN DUY |
DỰ |
051186 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
207 |
1222 |
D106 |
D1061222 |
NGUYỄN LONG |
BẢO |
210787 |
GIALAI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
208 |
1239 |
D106 |
D1061239 |
PHAN NGỌC |
ANH |
010179 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
209 |
1582 |
D106 |
D1061582 |
ĐINH TIẾN |
DŨNG |
030480 |
HÀ NỘI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
210 |
1193 |
D106 |
D1061193 |
NGUYỄN ĐĂNG |
ĐƯỜNG |
250688 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
211 |
1180 |
D106 |
D1061180 |
NGUYỄN ĐĂNG |
SANG |
201185 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
212 |
1181 |
D106 |
D1061181 |
LÊ VĂN |
BÌNH |
210983 |
HÀ TĨNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
213 |
1182 |
D106 |
D1061182 |
TRƯƠNG HOÀNG |
HẢI |
260187 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
214 |
1226 |
D106 |
D1061226 |
TÔN THẤT |
THÀNH |
120686 |
TT. HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
215 |
1194 |
D106 |
D1061194 |
ĐẶNG NGỌC |
MẪN |
010283 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
216 |
1195 |
D106 |
D1061195 |
NGUYỄN VĂN |
THÀNH |
160485 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
217 |
1185 |
D106 |
D1061185 |
LÊ XUÂN |
HƯNG |
210185 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
218 |
1581 |
D106 |
D1061581 |
THÁI BÌNH |
AN |
100286 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
219 |
1583 |
D106 |
D1061583 |
NGUYỄN ANH |
CƯỜNG |
101088 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
220 |
1197 |
D106 |
D1061197 |
PHAN THỊ |
HƯƠNG |
200486 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
221 |
1199 |
D106 |
D1061199 |
TRƯƠNG DUY |
TUYỀN |
191180 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
222 |
1228 |
D106 |
D1061228 |
LÊ VĂN |
ĐƯỢC |
190787 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
223 |
1189 |
D106 |
D1061189 |
HUỲNH PHƯƠNG |
NAM |
231085 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
224 |
1184 |
D106 |
D1061184 |
NGUYỄN NHẬT |
TÂN |
201087 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
225 |
1580 |
D106 |
D1061580 |
BÙI CHÍ |
CÔNG |
150786 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
226 |
1183 |
D106 |
D1061183 |
ĐOÀN THỊ THANH |
THÚY |
211081 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
227 |
1188 |
D106 |
D1061188 |
HUỲNH VĂN |
THỊNH |
101087 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
228 |
1187 |
D106 |
D1061187 |
NGUYỄN CHÍ |
LONG |
260186 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
229 |
1623 |
D106 |
D1061623 |
NGUYỄN HỮU |
PHÁT |
160286 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
230 |
1149 |
D400 |
D4001149 |
ĐÀO HOÀNG |
ÂN |
050888 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
231 |
1160 |
D400 |
D4001160 |
NGUYỄN VĂN |
HOÀNG |
280887 |
NGHỆ AN |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
232 |
1067 |
D400 |
D4001067 |
TRẦN THANH |
TÙNG |
210886 |
QuẢNG NGÃI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
233 |
1068 |
D400 |
D4001068 |
TRẦN CÔNG |
TRIỀU |
01/01/85 |
TT HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
234 |
1540 |
D400 |
D4001540 |
ĐẶNG NGỌC HOÀI |
SƠN |
101284 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
235 |
1148 |
D400 |
D4001148 |
NGÔ THỊ DIỄM |
HIỀN |
020583 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
236 |
1207 |
D400 |
D4001207 |
NGUYỄN THÀNH |
TẤN |
050187 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
237 |
1480 |
D400 |
D4001480 |
NGUYỄN VĂN |
SANG |
201288 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
238 |
1585 |
D400 |
D4001585 |
ÔNG LÊ ĐẠI |
DƯƠNG |
11/02/87 |
ĐÀ NẲNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
239 |
1484 |
D400 |
D4001484 |
VÕ THỊ NGUYỆT |
DUYÊN |
280787 |
QuẢNG NGÃI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
240 |
1145 |
D400 |
D4001145 |
TRẦN CÔNG |
BẰNG |
060684 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
241 |
1206 |
D400 |
D4001206 |
LÊ THỊ THÙY |
MINH |
200687 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
242 |
1208 |
D400 |
D4001208 |
NGUYỄN HỒNG |
QUÂN |
221287 |
QUẢNG NGÃI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
243 |
1482 |
D400 |
D4001482 |
VÕ LÊ MINH |
NGỌC |
160786 |
GIA LAI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
244 |
1560 |
D400 |
D4001560 |
CAO MINH |
TIẾN |
26/08/85 |
TT HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
245 |
1095 |
D400 |
D4001095 |
LÊ THỊ DIỄM |
THẮM |
020782 |
KOMTUM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
246 |
1097 |
D400 |
D4001097 |
PHAN VĂN |
ANH |
050784 |
TT HuẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
247 |
1249 |
D400 |
D4001249 |
HỒ THỊ HOÀI |
NHI |
080586 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
248 |
1117 |
D400 |
D4001117 |
NGUYỄN HỮU |
TRƯỜNG |
270486 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
249 |
1167 |
D400 |
D4001167 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
SƯƠNG |
220388 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
250 |
1205 |
D400 |
D4001205 |
PHẠM THỊ |
HẠNH |
171086 |
QUẢNG NGÃI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
251 |
1260 |
D400 |
D4001260 |
NGUYỄN THỊ |
PHỤNG |
090288 |
QuẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
252 |
1147 |
D400 |
D4001147 |
NGUYỄN QUANG |
TUẤN |
220788 |
THỪA THIÊN HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
253 |
1553 |
D400 |
D4001553 |
LƯU VĂN |
DƯƠNG |
140485 |
THANH HÓA |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
254 |
1168 |
D400 |
D4001168 |
TRƯƠNG NGUYỄN QUỐC |
TUẤN |
010586 |
THỪA THIÊN HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
255 |
1140 |
D400 |
D4001140 |
NGUYỄN THỊ BẢO |
LINH |
260985 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
256 |
1152 |
D400 |
D4001152 |
VÕ TẤN |
PHƯƠNG |
181085 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
257 |
1166 |
D400 |
D4001166 |
NGUYỄN ĐỨC |
HẠNH |
010686 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
258 |
1556 |
D400 |
D4001556 |
PHAN XUÂN |
BÌNH |
03/10/86 |
ĐÀ NẲNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
259 |
1649 |
D400 |
D4001649 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
TRANG |
300187 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
260 |
1082 |
D400 |
D4001082 |
PHAN TUẤN |
ANH |
070685 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
261 |
1201 |
D400 |
D4001201 |
TRƯƠNG THỊ HỒNG |
OANH |
100287 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
262 |
1204 |
D400 |
D4001204 |
VÕ ĐẠI |
TRƯỞNG |
041286 |
TT HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
263 |
1467 |
D400 |
D4001467 |
DƯƠNG THỊ HUYỀN |
TRANG |
070788 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
264 |
1558 |
D400 |
D4001558 |
ĐẶNG TRỌNG |
KHƯƠNG |
18/06/85 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
265 |
1139 |
D400 |
D4001139 |
TRẦN QUỐC |
VIỆT |
290686 |
BÌNH TRỊ THIÊN |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
266 |
1153 |
D400 |
D4001153 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
DIỆP |
030187 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
267 |
1159 |
D400 |
D4001159 |
NGUYỄN NGỌC |
LÂM |
261186 |
GIA LAI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
268 |
1162 |
D400 |
D4001162 |
PHẠM BÁ |
NGỌC |
270184 |
NGHỆ AN |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
269 |
1278 |
D400 |
D4001278 |
VÕ THỊ THU |
HƯƠNG |
291284 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
270 |
1559 |
D400 |
D4001559 |
HUỲNH LÊ BÍCH |
NHẬT |
29/01/87 |
ĐÀ NẲNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
271 |
1109 |
D400 |
D4001109 |
NGUYỄN THỊ THANH |
THỦY |
251186 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
272 |
1136 |
D400 |
D4001136 |
HOÀNG THỊ NGỌC |
SƯƠNG |
280184 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
273 |
1164 |
D400 |
D4001164 |
NGUYỄN THỊ THU |
LIỄU |
140287 |
QUẢNG NGÃI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
274 |
1203 |
D400 |
D4001203 |
TRỊNH KIỀU |
NHƯ |
260887 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
275 |
1143 |
D400 |
D4001143 |
ĐINH NGỌC |
TUYẾN |
160486 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
276 |
1150 |
D400 |
D4001150 |
TRẦN THỊ HOÀI |
THƯƠNG |
010287 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
277 |
1154 |
D400 |
D4001154 |
NGUYỄN XUÂN |
HUY |
181188 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
278 |
1157 |
D400 |
D4001157 |
NGUYỄN THỊ HOA |
ĐIỆP |
020186 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
279 |
1161 |
D400 |
D4001161 |
PHẠM THỊ THU |
TRANG |
010185 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
280 |
1163 |
D400 |
D4001163 |
ĐẶNG XUÂN |
HIẾU |
011087 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
281 |
1202 |
D400 |
D4001202 |
PHẠM HÀ UYÊN |
CHI |
010888 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
282 |
1073 |
D400 |
D4001073 |
LÊ THỊ HẢI |
YẾN |
260688 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
283 |
1135 |
D400 |
D4001135 |
LÊ THỊ KIỀU |
LINH |
200685 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
284 |
1138 |
D400 |
D4001138 |
HỒ THỊ MỸ |
LOAN |
141187 |
ĐĂK LĂK |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
285 |
1146 |
D400 |
D4001146 |
ĐỖ ANH |
VŨ |
010879 |
PHÚ YÊN |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
286 |
1155 |
D400 |
D4001155 |
NGUYỄN DUY |
LINH |
141187 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
287 |
1144 |
D400 |
D4001144 |
VŨ QUANG |
BẢO |
110785 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
288 |
1151 |
D400 |
D4001151 |
TRẦN HỮU |
NHÂN |
220279 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
289 |
1156 |
D400 |
D4001156 |
NGUYỄN VŨ |
THẮNG |
230686 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
290 |
1158 |
D400 |
D4001158 |
ĐOÀN QUỐC |
ÂN |
090187 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
291 |
1137 |
D400 |
D4001137 |
PHAN THỊ THANH |
AN |
110984 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
292 |
1274 |
D400 |
D4001274 |
ĐINH HỒNG |
PHÚC |
121087 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
293 |
1165 |
D400 |
D4001165 |
PHAN VŨ MINH |
LOAN |
141185 |
PHÚ YÊN |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP |
294 |
1171 |
D405 |
D4051171 |
VŨ THỊ HOÀI |
THƯƠNG |
210985 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
295 |
1169 |
D405 |
D4051169 |
TRẦN THỊ THƯƠNG |
HUYỀN |
190288 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
296 |
1175 |
D405 |
D4051175 |
TRẦN NỮ MỸ |
NGÂN |
190288 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
297 |
1172 |
D405 |
D4051172 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
DƯƠNG |
041184 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
298 |
1089 |
D406 |
D4061089 |
NGUYỄN THỊ HẢI |
LÝ |
200688 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
299 |
1110 |
D406 |
D4061110 |
LÊ THỊ |
THƯƠNG |
101086 |
TT HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
300 |
1545 |
D406 |
D4061545 |
HUỲNH NGUYỄN PHƯƠNG |
DUNG |
260588 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
301 |
1547 |
D406 |
D4061547 |
VÕ VĂN |
DŨNG |
150787 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
302 |
1587 |
D406 |
D4061587 |
PHẠM THỊ ÁI |
NHI |
08/11/87 |
ĐÀ NẲNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
303 |
1275 |
D406 |
D4061275 |
PHAN VĂN |
NGHỊ |
251085 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
304 |
1552 |
D406 |
D4061552 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
NHANG |
120585 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
305 |
1075 |
D406 |
D4061075 |
LÝ PHƯỚC |
HẢI |
060785 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
306 |
1077 |
D406 |
D4061077 |
NGUYỄN QUANG |
TIẾN |
311088 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
307 |
1263 |
D406 |
D4061263 |
VÕ THỊ |
NHỊ |
011088 |
TT - HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
308 |
1273 |
D406 |
D4061273 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NGA |
140887 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
309 |
1536 |
D406 |
D4061536 |
LƯU THỊ |
VIỆT |
310887 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
310 |
1548 |
D406 |
D4061548 |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
NGA |
301087 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
311 |
1586 |
D406 |
D4061586 |
DĐẶNG THỊ |
HiỀN |
16/05/87 |
Q BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
312 |
1102 |
D406 |
D4061102 |
TRẦN THỊ MỸ |
LÝ |
200687 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
313 |
1276 |
D406 |
D4061276 |
ĐỖ THỊ BÍCH |
LY |
170688 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
314 |
1539 |
D406 |
D4061539 |
LÊ ĐINH MINH |
HIẾU |
250386 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
315 |
1541 |
D406 |
D4061541 |
TRẦN LƯU KIM |
HƯƠNG |
160688 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
316 |
1544 |
D406 |
D4061544 |
ĐOÀN THỊ HẢI |
LÝ |
250488 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
317 |
1083 |
D406 |
D4061083 |
LÊ THỊ XUÂN |
HƯƠNG |
291087 |
ĐẮK LẮK |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
318 |
1090 |
D406 |
D4061090 |
NGUYỄN THỊ TÚ |
ANH |
100387 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
319 |
1096 |
D406 |
D4061096 |
LÊ THỊ TỐ |
HẮNG |
010283 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
320 |
1106 |
D406 |
D4061106 |
TRỊNH THỊ HỒNG |
TRANG |
270388 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
321 |
1248 |
D406 |
D4061248 |
LƯƠNG THỊ MỸ |
THANH |
030686 |
TT HUẾ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
322 |
1259 |
D406 |
D4061259 |
VÕ VĂN |
THẾ |
140588 |
QUẢNG NGÃI |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
323 |
1549 |
D406 |
D4061549 |
LƯU THỊ |
HUỆ |
120787 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
324 |
1638 |
D406 |
D4061638 |
PHAN VĂN |
TIẾN |
100884 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
325 |
1074 |
D406 |
D4061074 |
HUỲNH THỊ BÍCH |
TRÂM |
030387 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
326 |
1261 |
D406 |
D4061261 |
NGUYỄN BÁ |
AN |
281186 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
327 |
1542 |
D406 |
D4061542 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
DUNG |
090387 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
328 |
1639 |
D406 |
D4061639 |
NGUYỄN VĂN |
TOÀN |
150187 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
329 |
1078 |
D406 |
D4061078 |
PHAN NGỌC |
TRUNG |
050786 |
HÀ TỈNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
330 |
1119 |
D406 |
D4061119 |
VŨ THỊ THÚY |
HẰNG |
280286 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
331 |
1118 |
D406 |
D4061118 |
TRẦN THỊ KHÁNH |
LINH |
030186 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
332 |
1254 |
D406 |
D4061254 |
CAO NGUYỄN XUÂN |
PHƯƠNG |
290988 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
333 |
1271 |
D406 |
D4061271 |
TRẦN THỊ NGỌC |
HẰNG |
300887 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
334 |
1634 |
D406 |
D4061634 |
ĐOÀN THỊ KIM |
CÚC |
180186 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
335 |
1505 |
D406 |
D4061505 |
NGUYỄN THÙY |
TRANG |
040687 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
336 |
1538 |
D406 |
D4061538 |
NGUYỄN THỊ KIM |
NGÂN |
280388 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
337 |
1112 |
D406 |
D4061112 |
VÕ THỊ THU |
HÀ |
180887 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
338 |
1267 |
D406 |
D4061267 |
NGUYỄN THỊ HẢI |
PHƯƠNG |
241186 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
339 |
1280 |
D406 |
D4061280 |
ĐÀO THỊ TUYẾT |
TRANG |
060187 |
ĐĂKLĂK |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
340 |
1464 |
D406 |
D4061464 |
NGUYỄN THANH |
LUÂN |
140988 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
341 |
1466 |
D406 |
D4061466 |
ĐOÀN THỊ THANH |
DUNG |
210888 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
342 |
1471 |
D406 |
D4061471 |
LÊ VĂN |
MẪN |
230887 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
343 |
1473 |
D406 |
D4061473 |
HOÀNG THỊ QUỲNH |
ANH |
030886 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
344 |
1475 |
D406 |
D4061475 |
PHẠM THỊ VIỆT |
ANH |
220488 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
345 |
1086 |
D406 |
D4061086 |
VŨ ĐÌNH |
NHÂN |
180487 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
346 |
1093 |
D406 |
D4061093 |
PHẠM VIỆT |
THẮNG |
100987 |
PHÚ THỌ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
347 |
1268 |
D406 |
D4061268 |
PHẠM THỊ KIM |
HÒA |
230985 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
348 |
1279 |
D406 |
D4061279 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
NGỌC |
281186 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
349 |
1503 |
D406 |
D4061503 |
TRẦN ĐĂNG |
KIÊN |
200488 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
350 |
1535 |
D406 |
D4061535 |
LÊ THỊ |
VÂN |
101088 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
351 |
1080 |
D406 |
D4061080 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG |
DUNG |
150188 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
352 |
1081 |
D406 |
D4061081 |
PHẠM THỊ |
THÚY |
110987 |
ĐẮK LẮK |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
353 |
1084 |
D406 |
D4061084 |
ĐOÀN THỊ DIỄM |
HUYỀN |
231087 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
354 |
1085 |
D406 |
D4061085 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
NGỌC |
020888 |
HÀ NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
355 |
1099 |
D406 |
D4061099 |
NGUYỄN THỊ |
BÍCH |
020486 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
356 |
1103 |
D406 |
D4061103 |
NGUYỄN THỊ MINH |
NGUYỆT |
160386 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
357 |
1504 |
D406 |
D4061504 |
VĂN THỊ |
TUYẾT |
120687 |
QUẢNG TRỊ |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
358 |
1546 |
D406 |
D4061546 |
TRẦN THỊ |
THU |
230787 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
359 |
1098 |
D406 |
D4061098 |
PHAN THỊ NGỌC |
QUÝ |
090386 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
360 |
1269 |
D406 |
D4061269 |
PHÙNG THỊ |
HOA |
010887 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
361 |
1092 |
D406 |
D4061092 |
PHAN THỊ NHƯ |
MINH |
070188 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
362 |
1255 |
D406 |
D4061255 |
DƯƠNG THỊ THANH |
HUYỀN |
220487 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
363 |
1277 |
D406 |
D4061277 |
VÕ THỊ BÍCH |
HẠNH |
020786 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
364 |
1087 |
D406 |
D4061087 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
TRANG |
010887 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
365 |
1091 |
D406 |
D4061091 |
NGUYỄN ANH |
ĐÀO |
270787 |
QUẢNG BÌNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
366 |
1113 |
D406 |
D4061113 |
DƯƠNG THỊ LAN |
HƯƠNG |
060686 |
TP PLEIKU |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
367 |
1257 |
D406 |
D4061257 |
NGUYỄN THỊ HOÀNG |
TRANG |
140688 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
368 |
1470 |
D406 |
D4061470 |
BÙI NHÃ |
PHI |
250786 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
369 |
1121 |
D406 |
D4061121 |
NGUYỄN THỊ |
LINH |
120687 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
370 |
1258 |
D406 |
D4061258 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
LÂN |
170388 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
371 |
1502 |
D406 |
D4061502 |
LÊ THỊ PHƯƠNG |
TRANG |
151288 |
QUẢNG NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
372 |
1101 |
D406 |
D4061101 |
NGUYỄN PHÚ CHÂU |
PHI |
110787 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
373 |
1472 |
D406 |
D4061472 |
HOÀNG THỊ |
THỦY |
150586 |
QUẢN NAM |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
374 |
1122 |
D406 |
D4061122 |
NGUYỄN THỊ |
BÚP |
120887 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
375 |
1266 |
D406 |
D4061266 |
PHẠM THỊ THÚY |
NGỌC |
181087 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
376 |
1465 |
D406 |
D4061465 |
THÂN THỊ HỒNG |
NHIÊN |
291287 |
ĐÀ NẴNG |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
377 |
1469 |
D406 |
D4061469 |
NGUYỄN THỊ |
TÂN |
150687 |
BÌNH ĐỊNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
378 |
1114 |
D406 |
D4061114 |
PHAN THỊ |
HIỀN |
131088 |
HÀ TĨNH |
CAO ĐẲNG |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
379 |
1313 |
T105 |
T1051313 |
HỒ CÔNG |
TIẾN |
140181 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
380 |
1315 |
T105 |
T1051315 |
ĐẶNG HỒNG |
ĐỨC |
081085 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
381 |
1500 |
T105 |
T1051500 |
TRẦN HỮU |
BA |
200286 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
382 |
1318 |
T105 |
T1051318 |
TRẦN CÔNG |
ĐỊNH |
021283 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
383 |
1322 |
T105 |
T1051322 |
NGUYỄN VĂN |
SƠN |
080483 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
384 |
1337 |
T105 |
T1051337 |
TRẦN VĂN |
CƯỜNG |
190883 |
ĐĂKLĂK |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
385 |
1323 |
T105 |
T1051323 |
NGUYỄN HƯNG |
THANH |
070978 |
HÀ NỘI |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
386 |
1328 |
T105 |
T1051328 |
LÊ VĂN |
LONG |
101187 |
QUẢNG NGÃI |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
387 |
1521 |
T105 |
T1051521 |
NGUYỄN ANH |
DŨNG |
200787 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
388 |
1320 |
T105 |
T1051320 |
BÙI THANH |
HÂN |
250284 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
389 |
1321 |
T105 |
T1051321 |
ĐINH VŨ |
LƯỢNG |
191186 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
390 |
1340 |
T105 |
T1051340 |
NGUYỄN HỮU |
VINH |
251281 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
391 |
1341 |
T105 |
T1051341 |
PHAN PHỤNG |
PHƯƠNG |
220284 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
392 |
1317 |
T105 |
T1051317 |
TRƯƠNG QUANG |
PHỒN |
251086 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
393 |
1326 |
T105 |
T1051326 |
TẠ NGỌC |
HÀI |
250287 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
394 |
1339 |
T105 |
T1051339 |
NGUYỄN ĐỨC |
ANH |
021279 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
395 |
1620 |
T105 |
T1051620 |
ĐOÀN CÔNG |
TÂM |
240281 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
396 |
1325 |
T105 |
T1051325 |
NGUYỄN ĐÌNH |
THẠNH |
201084 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
397 |
1329 |
T105 |
T1051329 |
DƯƠNG PHÚ |
CƯỜNG |
300985 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
398 |
1497 |
T105 |
T1051497 |
NGUYỄN VĂN |
THỐNG |
050377 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
399 |
1619 |
T105 |
T1051619 |
VÕ VĂN |
HƯNG |
141083 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
400 |
1517 |
T105 |
T1051517 |
NGUYỄN ĐỨC |
VIỆT |
230687 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
401 |
1327 |
T105 |
T1051327 |
NGUYỄN VĂN |
QUANG |
091084 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
402 |
1336 |
T105 |
T1051336 |
NGUYỄN THANH |
ĐÔNG |
121184 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
403 |
1618 |
T105 |
T1051618 |
LÊ THỊ THU |
TRÂM |
100283 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
404 |
1312 |
T105 |
T1051312 |
NGUYỄN ĐÌNH |
MỸ |
030780 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
405 |
1338 |
T105 |
T1051338 |
PHẠM DUY |
KHÁNH |
061284 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
406 |
1330 |
T105 |
T1051330 |
NGUYỄN VĂN |
VŨ |
060985 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
407 |
1518 |
T105 |
T1051518 |
NGUYỄN ĐỨC |
THƠM |
210487 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
408 |
1311 |
T105 |
T1051311 |
VÕ THÀNH |
NHÂN |
151185 |
TT HUẾ |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
409 |
1520 |
T105 |
T1051520 |
HỒ NHƯ |
Ý |
050383 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
410 |
1519 |
T105 |
T1051519 |
PHẠM HỮU |
HÙNG |
100985 |
100985 |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
411 |
1334 |
T105 |
T1051334 |
NGUYỄN MINH |
QUÝ |
080683 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
412 |
1342 |
T105 |
T1051342 |
HUỲNH NGỌC |
HIỀN |
240683 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP |
413 |
1522 |
T106 |
T1061522 |
NGUYỄN XUÂN |
THỌ |
02/07/81 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
414 |
1285 |
T106 |
T1061285 |
BÙI TẤN |
KHANH |
010182 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
415 |
1287 |
T106 |
T1061287 |
PHẠM HOÀNG |
VŨ |
281081 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
416 |
1523 |
T106 |
T1061523 |
BÙI ĐỨC |
THUẬN |
25/01/85 |
Q BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
417 |
1286 |
T106 |
T1061286 |
ĐÀO THẾ |
HOÀNG |
020584 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
418 |
1288 |
T106 |
T1061288 |
TRẦN QUANG |
TRÍ |
030276 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
419 |
1524 |
T106 |
T1061524 |
PHAN VĂN |
TÂN |
18/09/85 |
TT HUẾ |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
420 |
1617 |
T106 |
T1061617 |
LÊ VĂN |
CHUNG |
280678 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
421 |
1349 |
T106 |
T1061349 |
HOÀNG QUỐC |
HỮU |
221186 |
TT - HUẾ |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
422 |
1353 |
T106 |
T1061353 |
NGUYỄN TIẾN |
MẠNH |
230286 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
423 |
1492 |
T106 |
T1061492 |
BÙI THANH |
TÂN |
101184 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
424 |
1282 |
T106 |
T1061282 |
BÙI |
ĐỨC |
150181 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
425 |
1350 |
T106 |
T1061350 |
LÊ VĂN |
LONG |
120887 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
426 |
1351 |
T106 |
T1061351 |
TRẦN ANH |
NGỌC |
071082 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
427 |
1345 |
T106 |
T1061345 |
NGÔ QUỐC |
ĐIỆP |
271086 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
428 |
1348 |
T106 |
T1061348 |
NGUYỄN VĂN |
VƯƠNG |
081183 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
429 |
1354 |
T106 |
T1061354 |
NGUYỄN QUANG |
DƯỠNG |
151083 |
QUẢNG TRỊ |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
430 |
1616 |
T106 |
T1061616 |
NGUYỄN VIẾT |
ĐỨC |
241283 |
HUẾ |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
431 |
1284 |
T106 |
T1061284 |
HOÀNG NGỌC |
QUÝ |
100587 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
432 |
1352 |
T106 |
T1061352 |
NGUYỄN |
ĐỨC |
301081 |
TT - HUẾ |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
433 |
1344 |
T106 |
T1061344 |
TÔ QUỐC |
TÙNG |
170182 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
434 |
1289 |
T106 |
T1061289 |
ĐỖ VĂN |
ĐỆ |
010185 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
435 |
1290 |
T106 |
T1061290 |
NGUYỄN VĨNH |
TOÀN |
010280 |
QUẢNG NGÃI |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
436 |
1343 |
T106 |
T1061343 |
TRƯƠNG THANH |
LÂM |
010485 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
437 |
1525 |
T106 |
T1061525 |
CAO XUÂN |
QUÝ |
30/08/83 |
Q NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
438 |
1347 |
T106 |
T1061347 |
TRẦN PHƯỚC |
QUY |
040484 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
439 |
1305 |
T406 |
T4061305 |
PHẠM THỊ MỸ |
HẬU |
050985 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
440 |
1295 |
T406 |
T4061295 |
NGUYỄN THỊ KIỀU |
VINH |
080286 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
441 |
1301 |
T406 |
T4061301 |
NGÔ NGUYỄN HẠ |
ĐOAN |
060684 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
442 |
1296 |
T406 |
T4061296 |
TRƯƠNG THỊ LỆ |
NINH |
291285 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
443 |
1494 |
T406 |
T4061494 |
NGUYỄN THỊ THU |
THUẬN |
300784 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
444 |
1299 |
T406 |
T4061299 |
LÊ ĐÌNH |
KHÍCH |
210381 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
445 |
1309 |
T406 |
T4061309 |
LÊ THỊ MỸ |
LINH |
100684 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
446 |
1530 |
T406 |
T4061530 |
PHẠM THỊ Y |
KHOA |
20/06/86 |
Q NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
447 |
1607 |
T406 |
T4061607 |
LƯU THỊ THÚY |
NGA |
050685 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
448 |
1310 |
T406 |
T4061310 |
LÊ VĂN |
PHÚC |
170884 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
449 |
1368 |
T406 |
T4061368 |
TỐNG THỊ |
HƯƠNG |
221282 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
450 |
1300 |
T406 |
T4061300 |
VĂN THỊ |
NGÂN |
250385 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
451 |
1496 |
T406 |
T4061496 |
VÕ THỊ HIỀN |
VÂN |
291285 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
452 |
1362 |
T406 |
T4061362 |
NGUYỄN THỊ |
TỨ |
02/06/85 |
Q NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
453 |
1501 |
T406 |
T4061501 |
TRẦN ĐOÀN |
ÁNH |
020985 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
454 |
1381 |
T406 |
T4061381 |
TRƯƠNG THỊ TUYẾT |
HOA |
150586 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
455 |
1331 |
T406 |
T4061331 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
QUYÊN |
240585 |
QuẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
456 |
1372 |
T406 |
T4061372 |
PHẠM THỊ THU |
PHƯỢNG |
140787 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
457 |
1373 |
T406 |
T4061373 |
NGÔ THỊ KIM |
NGỌC |
271183 |
THỪA THIÊN HUẾ |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
458 |
1383 |
T406 |
T4061383 |
ĐỖ THỊ THIÊN |
NGA |
120478 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
459 |
1526 |
T406 |
T4061526 |
HỒNG THỊ THANH |
TRÀ |
29/10/81 |
ĐÀ NẲNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
460 |
1615 |
T406 |
T4061615 |
PHAN THỊ BÍCH |
NGA |
081277 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
461 |
1292 |
T406 |
T4061292 |
VÕ PHƯỢNG |
HOÀNG |
070684 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
462 |
1293 |
T406 |
T4061293 |
TRẦN THỊ THU |
THỦY |
201183 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
463 |
1308 |
T406 |
T4061308 |
NGUYỄN THỊ |
QUÝ |
110883 |
QUẢNG TRỊ |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
464 |
1366 |
T406 |
T4061366 |
LÊ THỊ HIỂN |
VINH |
27/03/85 |
Q BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
465 |
1369 |
T406 |
T4061369 |
PHAN THỊ KIM |
MƠ |
070986 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
466 |
1495 |
T406 |
T4061495 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
ANH |
111184 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
467 |
1533 |
T406 |
T4061533 |
ĐỖ VĂN |
HỢP |
18/03/84 |
Q BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
468 |
1376 |
T406 |
T4061376 |
NGUYỄN ANH |
TUẤN |
180985 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
469 |
1379 |
T406 |
T4061379 |
PHẠM THỊ DIỆU |
HIỀN |
270984 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
470 |
1303 |
T406 |
T4061303 |
NGUYỄN HOÀNG |
HÀ |
291186 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
471 |
1333 |
T406 |
T4061333 |
THIỀU THỊ THÙY |
TRANG |
200486 |
QuẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
472 |
1291 |
T406 |
T4061291 |
ĐỖ THỊ |
NGUYỆT |
210486 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
473 |
1375 |
T406 |
T4061375 |
VÕ CÔNG |
TRÌNH |
150184 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
474 |
1365 |
T406 |
T4061365 |
TRỊNH THỊ XUÂN |
AN |
030387 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
475 |
1614 |
T406 |
T4061614 |
LÊ THỊ |
HẠNH |
150985 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
476 |
1297 |
T406 |
T4061297 |
TRẦN HẠNH ÁI |
TRINH |
190184 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
477 |
1380 |
T406 |
T4061380 |
LÊ THỊ |
HUỆ |
260384 |
QUẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
478 |
1529 |
T406 |
T4061529 |
LÊ THỊ MỸ |
LIÊN |
01/03/8 |
Q NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
479 |
1531 |
T406 |
T4061531 |
THÁI THANH |
NGA |
23/05/85 |
ĐÀ NẲNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
480 |
1532 |
T406 |
T4061532 |
PHẠM THỊ |
NHÀI |
01/01/85 |
ĐÀ NẲNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
481 |
1363 |
T406 |
T4061363 |
TRƯƠNG THỊ MỸ |
THÀNH |
05/06/84 |
Q NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
482 |
1382 |
T406 |
T4061382 |
LỠ THỊ TUYẾT |
MAI |
200486 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
483 |
1374 |
T406 |
T4061374 |
ĐÀO MAI |
SAO |
101186 |
QUẢNG BÌNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
484 |
1534 |
T406 |
T4061534 |
LÊ NGỌC |
HÀ |
20/10/78 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
485 |
1306 |
T406 |
T4061306 |
VÕ THỊ NGỌC |
ANH |
030487 |
TT - HUẾ |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
486 |
1364 |
T406 |
T4061364 |
LÊ THIỊ Y |
MƠ |
04/01/86 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
487 |
1377 |
T406 |
T4061377 |
NGUYỄN THỊ |
LỆ |
200189 |
BÌNH ĐỊNH |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
488 |
1527 |
T406 |
T4061527 |
NGÔ THỊ THANH |
THÚY |
19/05/85 |
ĐÀ NẲNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
489 |
1528 |
T406 |
T4061528 |
HỒ THỊ MỸ |
HIỀN |
04/10/85 |
ĐÀ NẲNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
490 |
1332 |
T406 |
T4061332 |
TRẦN VĂN |
MINH |
230481 |
QuẢNG NAM |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
491 |
1307 |
T406 |
T4061307 |
VÕ VĂN |
CÔNG |
210185 |
ĐÀ NẴNG |
TRUNG CẤP |
ĐẠI HỌC |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |