|
|
TỐT NGHIỆP
|
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHÓA K11KDN MÔN KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH
|
STT |
SBD |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP |
GHI CHÚ |
SỐ |
CHỮ |
1 |
K09.405.1405 |
Ngô Nguyên |
Đức |
01/01/81 |
4.0 |
Bốn |
|
2 |
K09.405.9167 |
Bùi Thị Lan |
Anh |
25/04/84 |
4.0 |
Bốn |
|
3 |
K09.405.9309 |
Lê Anh |
Tuấn |
25/03/84 |
5.0 |
Năm |
|
4 |
K10.405.0782 |
Trần Thị Thanh |
Ngân |
09/08/85 |
5.0 |
Năm |
|
5 |
K10.405.0799 |
Phạm Tuấn |
Phương |
10/04/86 |
4.0 |
Bốn |
|
6 |
K10.405.0830 |
Lê Thị Mỹ |
Thuỳ |
23/02/86 |
|
|
|
|
|
|