|
|
TỐT NGHIỆP
|
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHÓA K11KDN MÔN KIẾN THỨC CƠ SỞ
|
STT |
SBD |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP |
GHI CHÚ |
SỐ |
CHỮ |
1 |
K09.405.1405 |
Ngô Nguyên |
Đức |
01/01/81 |
4.0 |
Bốn |
|
2 |
K09.405.9309 |
Lê Anh |
Tuấn |
25/03/84 |
3.5 |
Ba rưỡi |
|
3 |
K10.405.0672 |
Lê Thanh |
Đức |
05/10/85 |
7.0 |
Bảy |
|
4 |
K10.405.0782 |
Trần Thị Thanh |
Ngân |
09/08/85 |
6.0 |
Sáu |
|
5 |
K10.405.0848 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
07/03/86 |
V |
Vắng |
|
6 |
K10.405.1375 |
Trần Công |
Cao |
18/07/81 |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
7 |
K10.405.9282 |
|
|
|
|
|