|
|
TỐT NGHIỆP
|
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHÓA K11KDN MÔN KHOA HỌC MÁC LÊNIN & TTHCM
|
STT |
MÃ
SINH VIÊN |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP |
GHI CHÚ |
SỐ |
CHỮ |
1 |
K09.405.1405 |
Ngô Nguyên |
Đức |
01/01/81 |
6.0 |
Sáu |
|
2 |
K10.405.1375 |
Trần Công |
Cao |
18/07/81 |
6.0 |
Sáu |
|
3 |
K10.405.9282 |
Nguyễn Thị |
Thu |
20/02/82 |
9.0 |
Chín |
|
4 |
K10.405.9832 |
Trần Quốc |
Phòng |
21/02/80 |
0.0 |
Không |
|
5 |
K10.456.0843 |
Mai Thị |
Trâm |
27/09/84 |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
6 |
K11.456.0705 |
Trần Thị Thu |
Hà |
13/01/86 |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
7 |
K11.456.1162 |
Đinh Phúc |
Nguyên |
10/05/86 |
5.0 |
Năm |
|
|
|
|
|