|
|
TỐT NGHIỆP
|
ĐIỂM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP KHÓA K11KDN
|
STT |
MÃ SINH VIÊN |
HỌ VÀ |
TÊN |
KHÓA |
ĐIỂM |
ĐIỂM CHỮ |
1 |
K11.456.0705 |
Trần Thị Thu |
Hà |
K11KDN |
9.0 |
Chín |
2 |
K11.456.1195 |
Nguyễn Thị Thu |
Sương |
K11KDN |
9.5 |
Chín phẩy Năm |
3 |
K11.456.1251 |
Phạm Thị Hồng |
Diễm |
K11KDN |
9.5 |
Chín phẩy Năm |
4 |
K11.456.1253 |
Hà Ngô Xuân |
Dung |
K11KDN |
9.5 |
Chín phẩy Năm |
5 |
K11.456.1254 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
K11KDN |
9.0 |
Chín |
6 |
K11.456.1255 |
Phạm Thị Mỹ |
Dung |
K11KDN |
9.0 |
Chín |
7 |
K11.456.1259 |
Lê Thị Ánh |
Duyên |
K11KDN |
9.0 |
Chín |
8 |
K11.456.1262 |
Lê Thị Ngọc |
|
|
|
|
|