|
|
TỐT NGHIỆP
|
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHÓA K12KCD
|
MÔN 1 : KIẾN THỨC CƠ SỞ
STT |
SBD |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP |
GHI CHÚ |
SỐ |
CHỮ |
1 |
K09.C66.9771 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
10/11/83 |
5.5 |
Năm rưỡi |
|
2 |
K10.C66.9656 |
Lê Anh |
Đức |
16/01/83 |
3.5 |
Ba rưỡi |
|
3 |
K11.C66.1601 |
Lê Ngọc |
Hân |
08/02/86 |
8.0 |
Tám |
|
4 |
K11.C66.1605 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
30/05/86 |
6.0 |
Sáu |
|
5 |
K11.C66.1609 |
Nguyễn Thị |
Hương |
28/09/85 |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
6 |
K11.C66.1645 |
Phạm Thị |
Phương |
07/10/86 |
5.0 |
Năm |
|
7 |
K11.C66.1685 |
Trần Thị Diễm |
Trinh |
03/10/85 |
6.0 |
Sáu |
|
|
|
|
|