|
|
TỐT NGHIỆP
|
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP KHÓA K11KKT
|
MÔN 1 : KIẾN THỨC CƠ SỞ
STT |
SBD |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP |
GHI CHÚ |
SỐ |
CHỮ |
1 |
K09.404.9050 |
Trần Bá Anh |
Khôi |
19/07/85 |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
2 |
K09.404.9148 |
Lê Thị Kim |
Tuyền |
26/08/85 |
5.0 |
Năm |
|
3 |
K10.404.0537 |
Cao Thị |
Hoa |
04/06/85 |
7.5 |
Bảy rưỡi |
|
4 |
K10.404.0543 |
Huỳnh Thanh |
Hùng |
01/12/85 |
8.5 |
Tám rưỡi |
|
5 |
K10.404.1107 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
19/08/84 |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
6 |
K10.404.8684 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
07/11/85 |
6.5 |
Sáu rưỡi |
|
7 |
K11.455.1067 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
An |
11/10/85 |
7.0 |
Bảy |
|
8 |
K11.455.1069 |
Dương Thị Hoàng |
Anh |
19/01/87 |
7.5
|
|
|
|
|
|