|
|
THÔNG BÁO
|
Sinh viên đến phòng Đào tạo nhận quyết định BLKQHT
(09:50 28/10/2010)
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
MSSV
|
CHUYÊN NGÀNH
|
KHÓA HỌC
|
HỌC KỲ
BẢO LƯU
|
HỌC KỲ
ĐẾN HỌC
|
NĂM
HỌC LẠI
|
KHÓA
HỌC LẠI
|
1
|
HUỲNH XUÂN DIỆU
|
152210089
|
Xây dựng dân dụng & công nghiệp
|
D15XDD
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
D16XDD
|
2
|
LƯƠNG QUÝ TRƯỜNG
|
152210173
|
Xây dựng dân dụng & công nghiệp
|
T15XDD
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
T16XDD
|
3
|
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG
|
152335555
|
Kế toán kiểm toán
|
K15KKT
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
K16KKT
|
4
|
PHẠM THỊ BÍCH TRÂM
|
152320842
|
Kế toán doanh nghiệp
|
T15KDN
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
T16KDN
|
5
|
TRẦN THỊ MỸ LƯƠNG
|
151321172
|
Cao đẳng kế toán
|
C15KCD
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
C16KCD
|
6
|
ĐOÀN QUÁCH MỸ HẠNH
|
152320965
|
Kế toán doanh nghiệp
|
T15KDN
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
T16KDN
|
7
|
NGUYỄN THỊ VŨ YẾN
|
141323778
|
Cao đẳng kế toán
|
K14KCD
|
HK1-HK4
|
HK1
|
2011-2012
|
K15KCD
|
8
|
HỒ ANH DUNG
|
152320720
|
Kế toán doanh nghiệp
|
D15KDN
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
D16KDN
|
9
|
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG
|
152321856
|
Kế toán doanh nghiệp
|
D15KDN.B
|
HK1
|
HK2
|
2010-2011
|
D16KDN.B
|
10
|
PHẠM HỒNG PHÚC
|
151321598
|
Cao đẳng kế toán
|
C15KCD.B
|
HK1
|
HK2
|
2010-2011
|
C16KCD.B
|
11
|
NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN
|
132345408
|
Quản trị kinh doanh marketing
|
K13QTM
|
HK1-HK6
|
HK1
|
2011-2012
|
K14QTM
|
12
|
NGUYỄN THỊ HOÀI THU
|
132527138
|
Ngân Hàng
|
K13QNH
|
HK1-HK6
|
HK1
|
2011-2012
|
K14QNH
|
13
|
DƯƠNG THANH TÙNG
|
152523833
|
Ngân Hàng
|
K15QNH
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
K16QNH
|
14
|
LÊ THỊ MINH LOAN
|
152353410
|
Tài Chính Doanh Nghiệp
|
K15QTC
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
K16QTC
|
15
|
LÊ PHÚ THỌ
|
141134057
|
Cao đẳng tin học
|
K14TCD
|
HK1-HK4
|
HK1
|
2011-2012
|
K15TCD
|
16
|
PHAN HOÀNG GIA
|
132124114
|
Công nghệ phần mềm
|
K14TPM
|
HK1-HK4
|
HK1
|
2011-2012
|
K15TPM
|
17
|
HUỲNH THỊ VŨ HƯƠNG
|
152110423
|
Kỹ thuật mạng
|
D15TMT
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
D16TMT
|
18
|
HUỲNH HOÀNG HUY
|
152175761
|
Tin viễn thông
|
K15ĐTV
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
K16ĐTV
|
19
|
NGUYỄN ĐỨC PHỤNG
|
152523639
|
CMU-Hệ thống thông tin
|
K15TTT-CMU
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
K16TTT-CMU
|
20
|
TRẦN THỊ MAI
|
151445367
|
Cao đẳng du lịch
|
K15DCD
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
K16DCD
|
21
|
LÊ THỊ KIM HOÀNG
|
152413343
|
Quản trị kinh doanh khách sạn - nhà hàng
|
K15DLK
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
K16DLK
|
22
|
ĐẶNG QUỐC LINH
|
152310497
|
Kế toán kiểm toán
|
D15KKT
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
D16KKT
|
23
|
NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH
|
152525970
|
Ngân Hàng
|
K15QNH
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
K16QNH
|
24
|
NGUYỄN PHƯỚC ĐẠO
|
152220296
|
Xây Dựng Cầu Đường
|
D15XDC
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
D16XDC
|
25
|
NGUYỄN NĂNG TUẤN
|
152225759
|
Xây Dựng Cầu Đường
|
K15XDC
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
K16XDC
|
26
|
LÊ TRUNG HẢI
|
152343272
|
Quản trị kinh doanh marketing
|
K15QTM
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
K16QTM
|
27
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
|
152320729
|
Kế toán doanh nghiệp
|
D15KDN
|
HK1-HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
D16KDN
|
28
|
DƯƠNG THỊ AN
|
152716207
|
Văn Học
|
K15VHO
|
HK1- HK2
|
HK1
|
2011-2012
|
K16VHO
|
|
|
|
|
|