STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
MSSV
|
CHUYÊN NGÀNH
|
LỚP
|
LỚP HL
|
1
|
PHAN THANH HOÀNG
|
152714465
|
Quan hệ quốc tế
|
K15VQH
|
K16VQH
|
2
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
152734529
|
Quan hệ quốc tế
|
K15VQH
|
K16VQH
|
3
|
TRẦN VŨ
|
152413376
|
Quản trị kinh doanh khách sạn - nhà hàng
|
K15DLK
|
K16DLK
|
4
|
NGUYỄN ANH CƯỜNG
|
141444158
|
Cao đẳng tin học
|
K14TCD
|
K15TCD
|
5
|
TRẦN XUÂN THANH
|
132527105
|
Ngân Hàng
|
K14QNH
|
K15QNH
|
6
|
NGUYỄN XUÂN NGHĨA
|
151211030
|
Cao đẳng xây dựng
|
C15XCD
|
C15XCD.B
|
7
|
HUỲNH NGỌC HƯNG
|
151211018
|
Cao đẳng xây dựng
|
C15XCD
|
C15XCD.B
|
8
|
LÊ QUANG THỊNH
|
151211071
|
Cao đẳng xây dựng
|
C15XCD
|
C15XCD.B
|
9
|
LÝ XUÂN HIẾU
|
151211054
|
Cao đẳng xây dựng
|
C15XCD
|
C15XCD.B
|
10
|
MAI ANH TUẤN
|
151211031
|
Cao đẳng xây dựng
|
C15XCD
|
C15XCD.B
|
11
|
TRƯƠNG VĂN CHƯƠNG
|
151211077
|
Cao đẳng xây dựng
|
C15XCD
|
C15XCD.B
|
12
|
TRẦN QUÝ
|
152210123
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
D15XDD
|
D15XDD.B
|
13
|
HOÀNG CÔNG ANH
|
152210124
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
D15XDD
|
D15XDD.B
|
14
|
PHAN TẤN NHÂN
|
142220326
|
Xây Dựng Cầu Đường
|
T14XDC
|
T15XDC
|
15
|
TRẦN MINH TÙNG
|
152212749
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K15XDD
|
K16XDD
|
16
|
NGUYỄN TRIỆU NGỌC
|
152212723
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K15XDD
|
K16XDD
|
17
|
NGUYỄN NGỌC THOAN
|
151214579
|
Cao đẳng xây dựng
|
K15XCD
|
K16XCD
|
18
|
NGUYỄN VĂN KHIÊM
|
152210131
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
D15XDD
|
D15XDD.B
|
19
|
TRẦN DOÃN SONG KHOA
|
151211063
|
Cao đẳng xây dựng
|
C15XCD
|
C15XCD.B
|