|
|
THÔNG BÁO
|
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP KHÓA D14KDN
(13:47 07/09/2010)
|
STT
|
MÃ
SINH VIÊN
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GT
|
NGÀY
SINH
|
NƠI
SINH
|
4HK
|
TTTN
|
TBTN
|
TBTK
|
XẾP LOẠI
R. LUYỆN
|
XẾP LOẠI
HỌC TẬP
|
62
|
5
|
5
|
67
|
1
|
142320765
|
Nguyễn Nguyên Nguyệt
|
Ánh
|
Nữ
|
20/01/1986
|
Đăk Lăk
|
8.01
|
7.4
|
7.4
|
7.96
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
2
|
142320766
|
Nguyễn Hồng
|
Cảnh
|
Nam
|
25/10/1983
|
Nghệ An
|
6.47
|
8.4
|
8.4
|
6.61
|
Tốt
|
Khá
|
3
|
142320767
|
Hoàng Thị Khánh
|
Chi
|
Nữ
|
01/06/1987
|
Quảng Bình
|
8.27
|
7.7
|
7.7
|
8.23
|
Xuất Sắc
|
Xuất Sắc
|
4
|
142320768
|
Trương Văn
|
Chương
|
Nam
|
06/12/1987
|
Bình Định
|
6.36
|
6.3
|
6.3
|
6.36
|
Tốt
|
Trung Bình
|
5
|
142320769
|
Hồ Thị Thuý
|
Diễm
|
Nữ
|
01/07/1987
|
Bình Định
|
7.27
|
7.9
|
7.9
|
7.32
|
Tốt
|
Khá
|
6
|
142320771
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
Nữ
|
02/11/1987
|
Quảng Bình
|
7.17
|
7.4
|
7.4
|
7.19
|
Tốt
|
Khá
|
7
|
142320773
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
Nữ
|
02/04/1986
|
Kon Tum
|
7.36
|
7.5
|
7.5
|
7.37
|
Tốt
|
Khá
|
8
|
142320775
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
10/04/1985
|
Quảng Nam
|
7.04
|
6.4
|
6.4
|
6.99
|
Tốt
|
Khá
|
9
|
142320777
|
Đỗ Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
14/09/1987
|
Gia Lai
|
7.29
|
7.6
|
7.6
|
7.31
|
Tốt
|
Khá
|
10
|
142320778
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
08/06/1987
|
Quảng Bình
|
7.84
|
7.7
|
7.7
|
7.83
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
11
|
142320779
|
Đoàn Ngân
|
Hà
|
Nữ
|
26/11/1985
|
Tt Huế
|
7.29
|
7.5
|
7.5
|
7.3
|
Tốt
|
Khá
|
12
|
142320780
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
Nữ
|
25/12/1986
|
Quảng Trị
|
7.23
|
8.5
|
8.5
|
7.32
|
Tốt
|
Khá
|
13
|
142320782
|
Chu Thị
|
Hân
|
Nữ
|
24/05/1986
|
Nghệ An
|
7.32
|
7.1
|
7.1
|
7.3
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
14
|
142320783
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
21/09/1983
|
Đà Nẵng
|
7.43
|
7.3
|
7.3
|
7.42
|
Tốt
|
Khá
|
15
|
142320784
|
Đoàn Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
12/02/1987
|
Quảng Nam
|
6.76
|
7
|
7
|
6.78
|
Tốt
|
Khá
|
16
|
142320786
|
Phan Song
|
Hào
|
Nam
|
25/11/1983
|
Hà Tĩnh
|
6.73
|
7.1
|
7.1
|
6.76
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
17
|
142320787
|
Trần Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
20/06/1987
|
Quảng Bình
|
8.1
|
7.5
|
7.5
|
8.05
|
Tốt
|
Giỏi
|
18
|
142320788
|
Hoàng Thị Minh
|
Hiền
|
Nữ
|
29/06/1987
|
Quảng Ngãi
|
7.31
|
7.3
|
7.3
|
7.31
|
Tốt
|
Khá
|
19
|
142320789
|
Hoàng Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
01/12/1987
|
Quảng Bình
|
8.09
|
7.4
|
7.4
|
8.04
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
20
|
142320790
|
Ngô Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
29/10/1985
|
Đà Nẵng
|
7.53
|
8.3
|
8.3
|
7.59
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
21
|
142320791
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hiền
|
Nữ
|
30/05/1986
|
Đà Nẵng
|
7.28
|
7.4
|
7.4
|
7.29
|
Tốt
|
Khá
|
22
|
142320796
|
Trương Nữ Ngọc
|
Hoài
|
Nữ
|
26/03/1986
|
Đà Nẵng
|
7.16
|
7.1
|
7.1
|
7.15
|
Tốt
|
Khá
|
23
|
142320799
|
Nguyễn Thị Phương
|
Hồng
|
Nữ
|
01/01/1986
|
Quảng Bình
|
8.02
|
7.8
|
7.8
|
8.01
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
24
|
142320800
|
Nguyễn Thị Lê
|
Huệ
|
Nữ
|
24/08/1986
|
Đăk Lăk
|
7.33
|
7.5
|
7.5
|
7.34
|
Tốt
|
Khá
|
25
|
142320803
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Nữ
|
19/10/1987
|
Quảng Bình
|
7.11
|
7.3
|
7.3
|
7.13
|
Tốt
|
Khá
|
26
|
142320804
|
Võ Thị Hồng
|
Liên
|
Nữ
|
11/02/1985
|
Đà Nẵng
|
7.55
|
7.7
|
7.7
|
7.56
|
Tốt
|
Giỏi
|
27
|
142320806
|
Phùng Văn
|
Mẫn
|
Nam
|
12/03/1986
|
Quảng Bình
|
6.89
|
8.2
|
8.2
|
6.99
|
Tốt
|
Khá
|
28
|
142320807
|
Nguyễn Thị Hà
|
My
|
Nữ
|
18/12/1987
|
Đà Nẵng
|
7.42
|
6.9
|
6.9
|
7.38
|
Tốt
|
Khá
|
29
|
142320809
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
My
|
Nữ
|
19/07/1987
|
Gia Lai
|
7.29
|
8
|
8
|
7.34
|
Tốt
|
Khá
|
30
|
142320810
|
Nguyễn Cửu Thị Diệu
|
My
|
Nữ
|
19/02/1987
|
Quảng Nam
|
7.66
|
7.4
|
7.4
|
7.64
|
Tốt
|
Giỏi
|
31
|
142320811
|
Lê Thị Thùy
|
Năm
|
Nữ
|
04/02/1983
|
Quảng Nam
|
7.17
|
7.1
|
7.1
|
7.17
|
Tốt
|
Khá
|
32
|
142320813
|
Nguyễn Thị Bích
|
Nga
|
Nữ
|
04/12/1987
|
Gia Lai
|
7.34
|
6.6
|
6.6
|
7.28
|
Tốt
|
Khá
|
33
|
142320814
|
Phạm Thị Hải
|
Ngọc
|
Nữ
|
29/09/1986
|
Kon Tum
|
6.94
|
6.9
|
6.9
|
6.93
|
Tốt
|
Khá
|
34
|
142320815
|
Hồ Thị Xuân
|
Nguyên
|
Nữ
|
19/04/1986
|
Gia Lai
|
6.67
|
7.1
|
7.1
|
6.71
|
Tốt
|
Khá
|
35
|
142320817
|
Trần Thị Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
20/05/1987
|
Quảng Nam
|
7.59
|
7.8
|
7.8
|
7.61
|
Tốt
|
Giỏi
|
36
|
142320818
|
Ngô Thị Kim
|
Phương
|
Nữ
|
10/02/1984
|
Đà Nẵng
|
6.64
|
6.7
|
6.7
|
6.64
|
Tốt
|
Khá
|
37
|
142320819
|
Lê Thị Hoàng
|
Phương
|
Nữ
|
17/10/1987
|
Kon Tum
|
7.56
|
8
|
8
|
7.59
|
Tốt
|
Giỏi
|
38
|
142320820
|
Hồ Thị Xuân
|
Phương
|
Nữ
|
26/06/1985
|
Kon Tum
|
6.9
|
6.5
|
6.5
|
6.87
|
Tốt
|
Khá
|
39
|
142320821
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
Phương
|
Nữ
|
30/05/1988
|
Gia Lai
|
7.29
|
7.3
|
7.3
|
7.29
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
40
|
142320829
|
Lương Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
07/06/1987
|
Quảng Nam
|
7.16
|
7.4
|
7.4
|
7.18
|
Tốt
|
Khá
|
41
|
142320833
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoai
|
Nữ
|
10/10/1985
|
Quảng Nam
|
7.39
|
7.8
|
7.8
|
7.42
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
42
|
142320835
|
Võ Thị Minh
|
Thư
|
Nữ
|
10/10/1987
|
Quảng Ngãi
|
7.65
|
7.4
|
7.4
|
7.63
|
Tốt
|
Giỏi
|
43
|
142320836
|
Trần Thị
|
Thuận
|
Nữ
|
10/02/1987
|
Gia Lai
|
6.57
|
7.9
|
7.9
|
6.67
|
Tốt
|
Khá
|
44
|
142320837
|
Hồ Thị
|
Thúy
|
Nữ
|
04/07/1987
|
Hà Tĩnh
|
7.76
|
6.4
|
6.4
|
7.66
|
Tốt
|
Giỏi
|
45
|
142320838
|
Đoàn Thị Phương
|
Thúy
|
Nữ
|
30/07/1987
|
Quảng Bình
|
7.71
|
7.4
|
7.4
|
7.69
|
Tốt
|
Giỏi
|
46
|
142320839
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Thủy
|
Nữ
|
01/10/1987
|
Quảng Bình
|
6.82
|
8
|
8
|
6.9
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
47
|
142320840
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
Nữ
|
16/01/1986
|
Quảng Ninh
|
7.06
|
7.6
|
7.6
|
7.1
|
Tốt
|
Khá
|
48
|
142320841
|
Bùi Thị Thu
|
Thủy
|
Nữ
|
23/12/1987
|
Kon Tum
|
7.81
|
9.2
|
9.2
|
7.91
|
Tốt
|
Giỏi
|
49
|
142320843
|
Nguyễn Thị Hải
|
Thy
|
Nữ
|
20/12/1987
|
Tt Huế
|
7.43
|
8.3
|
8.3
|
7.49
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
50
|
142320844
|
Phạm Thị Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
12/09/1986
|
Quảng Bình
|
6.98
|
6.4
|
6.4
|
6.93
|
Tốt
|
Khá
|
51
|
142320847
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
16/11/1987
|
Lai Châu
|
6.29
|
7.2
|
7.2
|
6.36
|
Tốt
|
Trung Bình
|
52
|
142320848
|
Hồ Thanh
|
Tú
|
Nữ
|
17/01/1984
|
Huế
|
7.27
|
7
|
7
|
7.25
|
Tốt
|
Khá
|
53
|
142320849
|
Hồ Trần Cẩm
|
Vân
|
Nữ
|
14/09/1987
|
Đăk Lăk
|
7.57
|
7.8
|
7.8
|
7.59
|
Tốt
|
Giỏi
|
54
|
142320853
|
Phạm Thị
|
Viện
|
Nữ
|
05/06/1985
|
Quảng Nam
|
7.15
|
7.2
|
7.2
|
7.15
|
Tốt
|
Khá
|
55
|
142320855
|
Phạm Thị Thu
|
Xuyến
|
Nữ
|
06/06/1985
|
Quảng Bình
|
7.06
|
7.9
|
7.9
|
7.12
|
Tốt
|
Khá
|
56
|
142320856
|
Cao Thị Hải
|
Yến
|
Nữ
|
25/08/1987
|
Gia Lai
|
7.54
|
6.4
|
6.4
|
7.45
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
57
|
142320857
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
Nữ
|
25/05/1987
|
Kon Tum
|
7.66
|
8.8
|
8.8
|
7.74
|
Tốt
|
Giỏi
|
58
|
142320826
|
Trần Thị Thu
|
Sương
|
Nữ
|
20/02/1987
|
Kon Tum
|
7.32
|
8.5
|
8.5
|
7.41
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
|
|
|
|
|