|
|
THÔNG BÁO
|
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP KHÓA T13KKT
(13:46 07/09/2010)
|
STT
|
MÃ
SINH VIÊN
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GT
|
NGÀY
SINH
|
NƠI
SINH
|
6HK
|
TTTN
|
TBTN
|
TBTK
|
XẾP LOẠI
R. LUYỆN
|
XẾP LOẠI
HỌC TẬP
|
97
|
5
|
5
|
102
|
1
|
132310402
|
Nguyễn Ngọc
|
Ba
|
Nam
|
01/01/1983
|
Đăk Lăk
|
3.12
|
4
|
4
|
3.17
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
2
|
132310404
|
Dương Thị Ngọc
|
Bích
|
Nữ
|
27/04/1984
|
Đà Nẵng
|
3.43
|
4
|
4
|
3.46
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
3
|
132310407
|
Nguyễn Thị Thu
|
Diệu
|
Nữ
|
26/12/1985
|
Quảng Nam
|
3.34
|
3.65
|
3.65
|
3.35
|
Tốt
|
Giỏi
|
4
|
132310408
|
Cao Thị Thu
|
Đông
|
Nữ
|
25/01/1986
|
Quảng Nam
|
3.03
|
2.33
|
2.33
|
3
|
Tốt
|
Khá
|
5
|
132310409
|
Trương Thị Bích
|
Thủy
|
Nữ
|
23/05/1984
|
Gia Lai
|
3.01
|
3
|
3
|
3.01
|
Tốt
|
Khá
|
6
|
132310410
|
Trần Thị Mỹ
|
Dung
|
Nữ
|
24/10/1983
|
Đà Nẵng
|
2.71
|
2.65
|
2.65
|
2.71
|
Tốt
|
Khá
|
7
|
132310411
|
Hoàng Anh
|
Dung
|
Nữ
|
02/06/1986
|
Quảng Bình
|
3.4
|
2.65
|
2.65
|
3.37
|
Tốt
|
Giỏi
|
8
|
132310412
|
Ngô Thị Ngọc
|
Dung
|
Nữ
|
05/09/1983
|
Đà Nẵng
|
3.29
|
2.65
|
2.65
|
3.26
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
9
|
132310413
|
Cù Duy
|
Dương
|
Nam
|
15/08/1987
|
Quảng Ngãi
|
3.46
|
3.65
|
3.65
|
3.47
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
10
|
132310414
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Hà
|
Nữ
|
12/11/1983
|
Đà Nẵng
|
3.22
|
3
|
3
|
3.21
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
11
|
132310415
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
12/10/1985
|
Quảng Bình
|
3.54
|
4
|
4
|
3.56
|
Tốt
|
Giỏi
|
12
|
132310416
|
Lê Duy
|
Hải
|
Nam
|
11/10/1979
|
Đà Nẵng
|
2.94
|
3
|
3
|
2.94
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
13
|
132310417
|
Cao Thị Thu
|
Hằng
|
Nữ
|
05/02/1984
|
Đà Nẵng
|
2.72
|
2.65
|
2.65
|
2.71
|
Tốt
|
Khá
|
14
|
132310418
|
Lê Thị Ngọc
|
Hạnh
|
Nữ
|
02/01/1985
|
Đà Nẵng
|
2.83
|
3
|
3
|
2.83
|
Tốt
|
Khá
|
15
|
132310419
|
Cao Thị Thuý
|
Hiên
|
Nữ
|
30/10/1986
|
Quảng Bình
|
3.11
|
2
|
2
|
3.05
|
Tốt
|
Khá
|
16
|
132310420
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
12/10/1987
|
Đăk Lăk
|
3.49
|
3.65
|
3.65
|
3.5
|
Tốt
|
Giỏi
|
17
|
132310421
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Hiền
|
Nữ
|
26/07/1987
|
Quảng Bình
|
3.23
|
3.33
|
3.33
|
3.23
|
Tốt
|
Giỏi
|
18
|
132310422
|
Phạm Thị Thanh
|
Hiền
|
Nữ
|
21/09/1985
|
Gia Lai
|
3.34
|
2.65
|
2.65
|
3.31
|
Tốt
|
Giỏi
|
19
|
132310424
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hoà
|
Nữ
|
22/12/1982
|
Quảng Nam
|
2.91
|
2.33
|
2.33
|
2.88
|
Tốt
|
Khá
|
20
|
132310425
|
Phan Thị Tuyết
|
Thương
|
Nữ
|
24/06/1982
|
Đà Nẵng
|
3.11
|
3.65
|
3.65
|
3.14
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
21
|
132310426
|
Đặng Thị Ngọc
|
Huệ
|
Nữ
|
08/10/1986
|
Quảng Bình
|
3.54
|
4
|
4
|
3.57
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
22
|
132310428
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
Nữ
|
13/02/1986
|
Quảng Bình
|
3.11
|
3
|
3
|
3.11
|
Tốt
|
Khá
|
23
|
132310431
|
Nguyễn
|
Khánh
|
Nam
|
01/02/1987
|
Bình Định
|
2.76
|
2.65
|
2.65
|
2.76
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
24
|
132310432
|
Hoàng Thị Thuý
|
Kiều
|
Nữ
|
17/04/1985
|
Quảng Trị
|
3.24
|
2.65
|
2.65
|
3.21
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
25
|
132310434
|
Lê Thị Kiều
|
Vi
|
Nữ
|
25/04/1987
|
Đăk Lăk
|
3.36
|
4
|
4
|
3.4
|
Tốt
|
Giỏi
|
26
|
132310435
|
Trần Thị
|
Ly
|
Nữ
|
06/10/1983
|
Quảng Bình
|
3.14
|
2.65
|
2.65
|
3.12
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
27
|
132310438
|
Huỳnh Thị Anh Thảo
|
Lý
|
Nữ
|
26/05/1986
|
Đà Nẵng
|
2.89
|
3
|
3
|
2.9
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
28
|
132310440
|
Phạm Thị
|
Nga
|
Nữ
|
01/01/1984
|
Khánh Hòa
|
2.77
|
3.33
|
3.33
|
2.8
|
Tốt
|
Khá
|
29
|
132310441
|
Trần Thị
|
Nhân
|
Nữ
|
10/03/1984
|
Quảng Nam
|
2.98
|
3
|
3
|
2.98
|
Tốt
|
Khá
|
30
|
132310442
|
Đặng Thị Hồng
|
Nhung
|
Nữ
|
23/03/1984
|
KomTum
|
2.96
|
3.33
|
3.33
|
2.98
|
Tốt
|
Khá
|
31
|
132310443
|
Phạm Thị Thanh
|
Nhung
|
Nữ
|
11/12/1984
|
Quảng Nam
|
3.21
|
3
|
3
|
3.2
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
32
|
132310444
|
Trần Thị Thuỳ
|
Nhung
|
Nữ
|
02/06/1985
|
Quảng Bình
|
3.23
|
4
|
4
|
3.27
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
33
|
132310445
|
Nguyễn Thị
|
Ny
|
Nữ
|
22/04/1985
|
Quảng Trị
|
2.83
|
2.65
|
2.65
|
2.82
|
Tốt
|
Khá
|
34
|
132310446
|
Lê Thị Diễm
|
Phúc
|
Nữ
|
27/05/1986
|
Quảng Nam
|
3.63
|
3.65
|
3.65
|
3.63
|
Xuất Sắc
|
Xuất Sắc
|
35
|
132310447
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
Nữ
|
02/02/1983
|
Quảng Nam
|
2.88
|
3
|
3
|
2.88
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
36
|
132310448
|
Ngô Thị Quý
|
Phương
|
Nữ
|
10/07/1984
|
Đà Nẵng
|
3.03
|
3.33
|
3.33
|
3.04
|
Tốt
|
Khá
|
37
|
132310449
|
Bùi Thị Diệu
|
Phương
|
Nữ
|
07/12/1985
|
Quảng Bình
|
3.57
|
3.65
|
3.65
|
3.58
|
Tốt
|
Giỏi
|
38
|
132310451
|
Nguyễn Thị Lan
|
Phương
|
Nữ
|
12/06/1987
|
Quảng Bình
|
3.5
|
4
|
4
|
3.52
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
39
|
132310453
|
Nguyễn Thị Thái
|
Thanh
|
Nữ
|
29/05/1983
|
Đà Nẵng
|
2.54
|
3
|
3
|
2.57
|
Tốt
|
Khá
|
40
|
132310455
|
Võ Thị Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
24/10/1983
|
Quảng Nam
|
2.47
|
3
|
3
|
2.5
|
Tốt
|
Khá
|
41
|
132310459
|
Phạm Thị Mai
|
Thông
|
Nữ
|
20/10/1984
|
Quảng Ngãi
|
3.28
|
3.33
|
3.33
|
3.28
|
Tốt
|
Giỏi
|
42
|
132310461
|
Lê Thị
|
Thương
|
Nữ
|
01/03/1983
|
Quảng Nam
|
3.25
|
3.65
|
3.65
|
3.27
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
43
|
132310462
|
Lê Thanh
|
Thương
|
Nữ
|
24/08/1981
|
Đà Nẵng
|
3.17
|
4
|
4
|
3.21
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
44
|
132310464
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thuỷ
|
Nữ
|
09/10/1985
|
Đà Nẵng
|
3.33
|
3.33
|
3.33
|
3.33
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
45
|
132310465
|
Lê Thị Bích
|
Thủy
|
Nữ
|
29/05/1986
|
Quảng Bình
|
3.16
|
2.65
|
2.65
|
3.13
|
Tốt
|
Khá
|
46
|
132310466
|
Văn Thị Bích
|
Thủy
|
Nữ
|
22/10/1986
|
TT Huế
|
2.99
|
3.33
|
3.33
|
3.01
|
Tốt
|
Khá
|
47
|
132310467
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Thuỳ
|
Nữ
|
10/09/1985
|
Đăk Lăk
|
3.09
|
3.65
|
3.65
|
3.12
|
Tốt
|
Khá
|
48
|
132310470
|
Nguyễn Thị Hương
|
Trang
|
Nữ
|
07/02/1984
|
Đăk Lăk
|
2.98
|
3.65
|
3.65
|
3.01
|
Tốt
|
Khá
|
49
|
132310473
|
Đỗ Thị Tâm
|
Uyên
|
Nữ
|
20/04/1984
|
Đà Nẵng
|
3.26
|
3.33
|
3.33
|
3.27
|
Tốt
|
Giỏi
|
50
|
132310474
|
Nguyễn Thị Bích
|
Vân
|
Nữ
|
29/04/1987
|
Đà Nẵng
|
3.72
|
3.65
|
3.65
|
3.72
|
Xuất Sắc
|
Xuất Sắc
|
51
|
132310475
|
Đoàn Thị Hiền
|
Vân
|
Nữ
|
01/02/1984
|
Đà Nẵng
|
3.49
|
3.33
|
3.33
|
3.48
|
Tốt
|
Giỏi
|
52
|
132310476
|
Phạm Hà Hồng
|
Vân
|
Nữ
|
15/02/1987
|
Kom Tum
|
2.91
|
3.33
|
3.33
|
2.93
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
53
|
132310477
|
Phan Ái Tuyết
|
Vi
|
Nữ
|
17/07/1983
|
Đà Nẵng
|
2.66
|
2.65
|
2.65
|
2.66
|
Tốt
|
Khá
|
54
|
132310478
|
Hoàng Thị
|
Vui
|
Nữ
|
31/07/1986
|
Quảng Trị
|
2.78
|
2.65
|
2.65
|
2.77
|
Tốt
|
Khá
|
55
|
132310479
|
Hà Thị Tường
|
Vy
|
Nữ
|
12/12/1985
|
Quảng Ngãi
|
2.78
|
3.33
|
3.33
|
2.81
|
Tốt
|
Khá
|
56
|
132310480
|
Phạm Hoàng Hải
|
Yến
|
Nữ
|
13/11/1986
|
Quảng Bình
|
3.15
|
3.65
|
3.65
|
3.18
|
Tốt
|
Khá
|
57
|
132310482
|
Nguyễn Hà
|
Linh
|
Nữ
|
20/05/1982
|
Quảng Trị
|
3.26
|
3.65
|
3.65
|
3.28
|
Tốt
|
Giỏi
|
58
|
132310483
|
Lê Thị Việt
|
Hồng
|
Nam
|
10/04/1985
|
Đà Nẵng
|
3.49
|
4
|
4
|
3.52
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
59
|
132310484
|
Đinh Thị Xuân
|
Quý
|
Nữ
|
07/12/1986
|
Quy Nhơn
|
3.38
|
3.33
|
3.33
|
3.38
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
60
|
132320547
|
Phạm Thị Hoàng
|
Diệp
|
Nữ
|
24/12/1986
|
Quảng Nam
|
3.32
|
2.65
|
2.65
|
3.29
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
61
|
132320624
|
Hoàng Thị Thuý
|
Hoài
|
Nữ
|
06/09/1984
|
Quảng Trị
|
3.37
|
2.65
|
2.65
|
3.34
|
Tốt
|
Giỏi
|
62
|
132320631
|
Trần Thị
|
Huế
|
Nữ
|
05/09/1987
|
Nghệ An
|
2.74
|
3
|
3
|
2.75
|
Tốt
|
Khá
|
63
|
132320632
|
Trần Thị Thanh
|
Huệ
|
Nữ
|
05/09/1985
|
Đà Nẵng
|
2.7
|
2.65
|
2.65
|
2.7
|
Tốt
|
Khá
|
64
|
132320686
|
Nguyễn Tuấn
|
Minh
|
Nam
|
20/08/1987
|
Quảng Bình
|
3.6
|
4
|
4
|
3.62
|
Xuất Sắc
|
Xuất Sắc
|
65
|
132320701
|
Trần Thị Bích
|
Nga
|
Nữ
|
22/12/1986
|
Quảng Nam
|
3.05
|
2.65
|
2.65
|
3.03
|
Tốt
|
Khá
|
66
|
132320770
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Sâm
|
Nữ
|
05/10/1985
|
Quảng Trị
|
3.33
|
2.65
|
2.65
|
3.3
|
Tốt
|
Giỏi
|
67
|
132320785
|
Nguyễn Thị
|
Tâm
|
Nữ
|
04/12/1983
|
Quảng Nam
|
2.86
|
3
|
3
|
2.86
|
Tốt
|
Khá
|
68
|
132320799
|
Võ Thị Thiên
|
Thanh
|
Nữ
|
21/09/1985
|
Quảng Nam
|
3.03
|
3
|
3
|
3.03
|
Tốt
|
Khá
|
69
|
132320817
|
Ngô Thị Phước
|
Thiện
|
Nữ
|
12/08/1985
|
Cửu Long
|
3.54
|
3.65
|
3.65
|
3.55
|
Tốt
|
Giỏi
|
70
|
132320846
|
Lê Thị Thu
|
Thuỷ
|
Nữ
|
31/12/1986
|
Quảng Nam
|
3.45
|
3.65
|
3.65
|
3.46
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
71
|
132320876
|
Bùi Thị Minh
|
Triều
|
Nữ
|
20/05/1985
|
Bình Định
|
3.1
|
3
|
3
|
3.09
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
72
|
132320877
|
Trần Thị Duy
|
Trinh
|
Nữ
|
07/02/1986
|
Đà Nẵng
|
2.62
|
2.65
|
2.65
|
2.63
|
Tốt
|
Khá
|
73
|
132310437
|
Nguyễn Thị
|
Lý
|
Nữ
|
20/06/1985
|
Hà Tĩnh
|
3.48
|
3.65
|
3.65
|
3.49
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
|
|
|
|
|