|
|
THÔNG BÁO
|
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP KHÓA T13KDN
(13:44 07/09/2010)
|
STT
|
MÃ
SINH VIÊN
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GT
|
NGÀY
SINH
|
NƠI
SINH
|
6HK
|
TTTN
|
TBTN
|
TBTK
|
XẾP LOẠI
R. LUYỆN
|
XẾP LOẠI
HỌC TẬP
|
95
|
5
|
5
|
100
|
1
|
132310472
|
Đinh Ngọc
|
Trực
|
Nam
|
13/06/1986
|
Bình Định
|
3.34
|
4
|
4
|
3.37
|
Tốt
|
Giỏi
|
2
|
132320501
|
Lê Thị
|
Ái
|
Nữ
|
19/03/1983
|
Quảng Trị
|
3.14
|
2.65
|
2.65
|
3.12
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
3
|
132320502
|
Nguyễn Thị Hoài
|
An
|
Nữ
|
01/09/1987
|
Đăk Lăk
|
3.36
|
4
|
4
|
3.39
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
4
|
132320504
|
Phan Xuân Quốc
|
Anh
|
Nam
|
16/11/1984
|
Đà Nẵng
|
3.05
|
3.65
|
3.65
|
3.08
|
Tốt
|
Khá
|
5
|
132320505
|
Hồ Thị Kim
|
Anh
|
Nữ
|
16/08/1987
|
TT Huế
|
2.92
|
2.65
|
2.65
|
2.9
|
Tốt
|
Khá
|
6
|
132320507
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
Nữ
|
20/10/1986
|
Đăk Lăk
|
3.09
|
3.33
|
3.33
|
3.1
|
Tốt
|
Khá
|
7
|
132320508
|
Ngô Trần Phúc
|
Anh
|
Nữ
|
27/11/1983
|
Đà Nẵng
|
2.88
|
3
|
3
|
2.88
|
Tốt
|
Khá
|
8
|
132320509
|
Hoàng Thị Kim
|
Anh
|
Nữ
|
07/10/1987
|
Quảng tRị
|
3.26
|
3.65
|
3.65
|
3.28
|
Tốt
|
Giỏi
|
9
|
132320511
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
Nam
|
29/10/1986
|
Gia Lai
|
2.87
|
3.65
|
3.65
|
2.91
|
Tốt
|
Khá
|
10
|
132320512
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Anh
|
Nam
|
03/06/1987
|
Đà Nẵng
|
2.96
|
3.65
|
3.65
|
3
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
11
|
132320513
|
Võ Thị Chiêu
|
Anh
|
Nữ
|
06/07/1984
|
Đà Nẵng
|
3.1
|
3.33
|
3.33
|
3.11
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
12
|
132320514
|
Nguyễn Ngọc Trâm
|
Anh
|
Nữ
|
09/05/1985
|
Buôn Mê Thuột
|
3.07
|
3.33
|
3.33
|
3.08
|
Tốt
|
Khá
|
13
|
132320515
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
Nữ
|
09/11/1983
|
Đà Nẵng
|
3.33
|
3.65
|
3.65
|
3.34
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
14
|
132320521
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
05/12/1985
|
Quảng Nam
|
3.05
|
3.33
|
3.33
|
3.07
|
Tốt
|
Khá
|
15
|
132320522
|
Hồ Thị Nguyệt
|
Ánh
|
Nữ
|
29/06/1982
|
Quang Nam
|
3.04
|
3
|
3
|
3.04
|
Tốt
|
Khá
|
16
|
132320527
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
Nữ
|
17/08/1986
|
Gia Lai
|
2.68
|
3.33
|
3.33
|
2.72
|
Tốt
|
Khá
|
17
|
132320528
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
Nữ
|
15/12/1986
|
Quảng Bình
|
3.1
|
3.33
|
3.33
|
3.11
|
Tốt
|
Khá
|
18
|
132320529
|
Phùng Thị Mai
|
Ca
|
Nữ
|
02/05/1986
|
Đà Nẵng
|
3.05
|
3.65
|
3.65
|
3.08
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
19
|
132320532
|
Mai Văn
|
Cảnh
|
Nam
|
22/01/1985
|
Quảng Trị
|
3.48
|
4
|
4
|
3.51
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
20
|
132320534
|
Đào Thị
|
Chi
|
Nữ
|
28/08/1987
|
Đăk Lăk
|
3.01
|
3.65
|
3.65
|
3.04
|
Tốt
|
Khá
|
21
|
132320535
|
Trần Thị
|
Chiến
|
Nữ
|
08/03/1985
|
Quảng Bình
|
2.37
|
3.33
|
3.33
|
2.42
|
Tốt
|
Trung Bình
|
22
|
132320536
|
Phan Ánh
|
Chín
|
Nữ
|
15/06/1986
|
Quảng Bình
|
3.41
|
2.65
|
2.65
|
3.37
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
23
|
132320540
|
Nguyễn Lê Anh
|
Đào
|
Nữ
|
01/06/1985
|
Đà Nẵng
|
2.67
|
3
|
3
|
2.68
|
Tốt
|
Khá
|
24
|
132320541
|
Vũ Thị
|
Đào
|
Nữ
|
25/06/1987
|
Nam Định
|
3.04
|
3.65
|
3.65
|
3.07
|
Tốt
|
Khá
|
25
|
132320542
|
Bùi Công
|
Đào
|
Nam
|
01/09/1971
|
Đà Nẵng
|
2.66
|
3.65
|
3.65
|
2.71
|
Tốt
|
Khá
|
26
|
132320543
|
Ngô Thị Ánh
|
Điểm
|
Nữ
|
10/11/1986
|
Quảng Nam
|
2.99
|
3.65
|
3.65
|
3.03
|
Tốt
|
Khá
|
27
|
132320544
|
Trần Thị Việt
|
Điền
|
Nữ
|
23/10/1983
|
Đà Nẵng
|
3.4
|
3.33
|
3.33
|
3.4
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
28
|
132320545
|
Lê Thị
|
Diệp
|
Nữ
|
30/06/1986
|
Quảng Bình
|
2.68
|
3.33
|
3.33
|
2.71
|
Tốt
|
Khá
|
29
|
132320546
|
Phạm Thị Bích
|
Diệp
|
Nữ
|
10/08/1984
|
Đà Nẵng
|
2.98
|
3
|
3
|
2.98
|
Tốt
|
Khá
|
30
|
132320549
|
Trần Thị
|
Đức
|
Nữ
|
01/01/1981
|
Đà Nẵng
|
3.13
|
3
|
3
|
3.13
|
Tốt
|
Khá
|
31
|
132320550
|
Phan Xuân
|
Đức
|
Nam
|
03/11/1987
|
Đà Nẵng
|
3.35
|
3.65
|
3.65
|
3.37
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
32
|
132320551
|
Võ Minh
|
Đức
|
Nam
|
08/03/1986
|
Quảng Trị
|
2.73
|
3
|
3
|
2.74
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
33
|
132320554
|
Nguyễn Thị Lê
|
Dung
|
Nữ
|
04/04/1987
|
Bình Định
|
3.03
|
2
|
2
|
2.98
|
Tốt
|
Khá
|
34
|
132320555
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Dung
|
Nữ
|
10/02/1985
|
Gia Lai
|
2.88
|
3
|
3
|
2.88
|
Tốt
|
Khá
|
35
|
132320557
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Duyên
|
Nữ
|
29/10/1985
|
Quảng Ngãi
|
3.19
|
3.33
|
3.33
|
3.2
|
Tốt
|
Giỏi
|
36
|
132320558
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
08/06/1987
|
Đà Nẵng
|
3.19
|
3.33
|
3.33
|
3.2
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
37
|
132320559
|
Lê Thị Cẩm
|
Duyên
|
Nữ
|
28/08/1987
|
Bình Định
|
3.64
|
4
|
4
|
3.65
|
Xuất Sắc
|
Xuất Sắc
|
38
|
132320560
|
Trần Thị Hương
|
Giang
|
Nữ
|
11/02/1986
|
Quảng Trị
|
2.85
|
3.33
|
3.33
|
2.87
|
Tốt
|
Khá
|
39
|
132320561
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
Nữ
|
02/06/1982
|
Quảng Ngãi
|
2.6
|
3.33
|
3.33
|
2.64
|
Tốt
|
Khá
|
40
|
132320562
|
Phan Hoàng
|
Giang
|
Nữ
|
25/11/1985
|
Đà Nẵng
|
3.05
|
3.33
|
3.33
|
3.07
|
Tốt
|
Khá
|
41
|
132320564
|
Lê Thị
|
Giang
|
Nữ
|
19/09/1986
|
Quảng Trị
|
3.53
|
3.33
|
3.33
|
3.52
|
Tốt
|
Giỏi
|
42
|
132320567
|
Ngô Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
08/10/1986
|
Đà Nẵng
|
3.11
|
2.65
|
2.65
|
3.09
|
Tốt
|
Khá
|
43
|
132320570
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
12/08/1987
|
Quảng Bình
|
2.77
|
2.33
|
2.33
|
2.75
|
Tốt
|
Khá
|
44
|
132320571
|
Lê Phương
|
Hà
|
Nữ
|
03/09/1985
|
Quảng Trị
|
3.26
|
3
|
3
|
3.25
|
Tốt
|
Giỏi
|
45
|
132320572
|
Mai Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
10/06/1986
|
Quảng Bình
|
2.89
|
2.65
|
2.65
|
2.88
|
Tốt
|
Khá
|
46
|
132320573
|
Lê Thanh
|
Hà
|
Nam
|
09/03/1985
|
Quảng Bình
|
2.86
|
2.65
|
2.65
|
2.85
|
Tốt
|
Khá
|
47
|
132320574
|
Hồ Thị
|
Hà
|
Nữ
|
06/11/1986
|
Quảng Trị
|
3.46
|
3.33
|
3.33
|
3.45
|
Tốt
|
Giỏi
|
48
|
132320579
|
Lê Thị Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
25/08/1987
|
TT Huế
|
3.43
|
3.65
|
3.65
|
3.45
|
Tốt
|
Giỏi
|
49
|
132320583
|
Phạm Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
30/06/1986
|
Hà Tĩnh
|
2.97
|
2.65
|
2.65
|
2.96
|
Tốt
|
Khá
|
50
|
132320584
|
Lê Thị Hồng
|
Hằng
|
Nữ
|
10/02/1986
|
Đà Nẵng
|
3.11
|
3.65
|
3.65
|
3.14
|
Tốt
|
Khá
|
51
|
132320586
|
Lê Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
16/01/1986
|
Quảng Nam
|
2.93
|
2
|
2
|
2.88
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
52
|
132320587
|
Lương Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
17/07/1987
|
Hà Tĩnh
|
3.02
|
3.33
|
3.33
|
3.04
|
Tốt
|
Khá
|
53
|
132320589
|
Nguyễn Hà Lệ
|
Hằng
|
Nữ
|
27/04/1987
|
Đăk Lăk
|
3.68
|
3.65
|
3.65
|
3.68
|
Xuất Sắc
|
Xuất Sắc
|
54
|
132320590
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Hằng
|
Nữ
|
10/08/1984
|
Quảng Trị
|
2.91
|
3.65
|
3.65
|
2.95
|
Tốt
|
Khá
|
55
|
132320593
|
Trần Nguyễn Hồng
|
Hạnh
|
Nữ
|
03/02/1986
|
Đà Nẵng
|
2.77
|
3.33
|
3.33
|
2.8
|
Tốt
|
Khá
|
56
|
132320594
|
Lê Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
10/04/1987
|
Quảng Trị
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Tốt
|
Khá
|
57
|
132320595
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
Nữ
|
27/07/1984
|
Quảng Nam
|
3.32
|
3.65
|
3.65
|
3.34
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
58
|
132320596
|
Lê Thị
|
Hậu
|
Nữ
|
25/02/1985
|
Thanh Hóa
|
3.05
|
3
|
3
|
3.05
|
Tốt
|
Khá
|
59
|
132320597
|
Huỳnh Ngọc Minh
|
Hiền
|
Nữ
|
04/01/1984
|
Đà Nẵng
|
3.44
|
3.65
|
3.65
|
3.45
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
60
|
132320598
|
Thân Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
22/04/1985
|
Quảng Nam
|
3.05
|
3
|
3
|
3.05
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
61
|
132320599
|
Mai Thị Diệu
|
Hiền
|
Nữ
|
17/07/1981
|
Đà Nẵng
|
3.19
|
3.65
|
3.65
|
3.21
|
Tốt
|
Giỏi
|
62
|
132320601
|
Phan Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
01/01/1985
|
Quảng Nam
|
2.92
|
2.33
|
2.33
|
2.89
|
Tốt
|
Khá
|
63
|
132320604
|
Huỳnh Thị Phương
|
Hiền
|
Nữ
|
12/07/1987
|
Quảng Ngãi
|
3.16
|
3.33
|
3.33
|
3.17
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
64
|
132320605
|
Lê Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
28/05/1986
|
Quảng Bình
|
3.05
|
3.33
|
3.33
|
3.06
|
Tốt
|
Khá
|
65
|
132320607
|
Võ Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
04/12/1986
|
Quảng Bình
|
3.57
|
2.65
|
2.65
|
3.52
|
Tốt
|
Giỏi
|
66
|
132320608
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Hiền
|
Nữ
|
18/10/1985
|
Đăk Lăk
|
2.83
|
2.65
|
2.65
|
2.82
|
Tốt
|
Khá
|
67
|
132320610
|
Huỳnh Thị Phương
|
Hiền
|
Nữ
|
20/08/1986
|
Gia Lai
|
3.17
|
3
|
3
|
3.16
|
Tốt
|
Khá
|
68
|
132320611
|
Văn Thị Ngọc
|
Hiền
|
Nữ
|
10/01/1987
|
Quảng Trị
|
3.17
|
2.65
|
2.65
|
3.15
|
Tốt
|
Khá
|
69
|
132320613
|
Hoàng Thị
|
Hiệp
|
Nữ
|
19/05/1985
|
Thanh Hóa
|
2.74
|
2.33
|
2.33
|
2.72
|
Tốt
|
Khá
|
70
|
132320614
|
Lê Thị
|
Hiệp
|
Nữ
|
08/01/1984
|
Quảng Nam
|
3.25
|
3.33
|
3.33
|
3.25
|
Tốt
|
Giỏi
|
71
|
132320615
|
Nguyễn thị Nghĩa
|
Hiệp
|
Nữ
|
14/11/1987
|
Quảng Nam
|
3.41
|
3
|
3
|
3.39
|
Tốt
|
Giỏi
|
72
|
132320616
|
Phạm Thiị Minh
|
Hiếu
|
Nữ
|
30/03/1986
|
Quảng Ngãi
|
3.08
|
3
|
3
|
3.08
|
Tốt
|
Khá
|
73
|
132320617
|
Lê Thị Thanh
|
Hoa
|
Nữ
|
07/01/1986
|
Quảng Bình
|
2.85
|
3
|
3
|
2.86
|
Tốt
|
Khá
|
74
|
132320618
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hoa
|
Nữ
|
06/12/1985
|
Gia Lai
|
2.38
|
2.65
|
2.65
|
2.39
|
Tốt
|
Trung Bình
|
75
|
132320619
|
Phan Thị Hồng
|
Hoa
|
Nữ
|
07/06/1987
|
Quảng Bình
|
3.52
|
3.33
|
3.33
|
3.51
|
Tốt
|
Giỏi
|
76
|
132320621
|
Hoàng Thị
|
Hoa
|
Nữ
|
12/10/1986
|
Hà Tĩnh
|
2.81
|
3.65
|
3.65
|
2.86
|
Tốt
|
Khá
|
77
|
132320623
|
Trần Thị Thanh
|
Hoà
|
Nữ
|
09/12/1987
|
Quy Nhơn
|
3.44
|
3.65
|
3.65
|
3.45
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
78
|
132320625
|
Đoàn Thuý
|
Hợi
|
Nữ
|
02/06/1983
|
Quảng Bình
|
2.59
|
2
|
2
|
2.56
|
Tốt
|
Khá
|
79
|
132320626
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hồng
|
Nữ
|
26/12/1987
|
TT Huế
|
2.73
|
2.33
|
2.33
|
2.71
|
Tốt
|
Khá
|
80
|
132320627
|
Võ Văn
|
Hồng
|
Nam
|
16/02/1986
|
Quảng Ngãi
|
2.66
|
3.33
|
3.33
|
2.69
|
Tốt
|
Khá
|
81
|
132320629
|
Nguyễn Thị Như
|
Huê
|
Nữ
|
26/11/1987
|
Hưng Yên
|
3.64
|
3.65
|
3.65
|
3.64
|
Xuất Sắc
|
Xuất Sắc
|
82
|
132320630
|
Nguyễn Thị
|
Huê
|
Nữ
|
20/08/1986
|
Quảng Bình
|
2.43
|
3
|
3
|
2.46
|
Tốt
|
Trung Bình
|
83
|
132320633
|
Ngô Thị
|
Hưng
|
Nữ
|
05/05/1984
|
Thanh Hóa
|
3.18
|
3.65
|
3.65
|
3.21
|
Tốt
|
Giỏi
|
84
|
132320635
|
Đỗ Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
01/01/1986
|
Quảng Bình
|
3.29
|
3.33
|
3.33
|
3.29
|
Tốt
|
Giỏi
|
85
|
132320636
|
Trần Thị
|
Hương
|
Nữ
|
18/06/1985
|
Hà Tĩnh
|
3.52
|
4
|
4
|
3.55
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
86
|
132320639
|
Dương Thị
|
Hương
|
Nữ
|
20/06/1985
|
Quảng Bình
|
3.01
|
3.33
|
3.33
|
3.02
|
Tốt
|
Khá
|
87
|
132320640
|
Võ Thị
|
Hương
|
Nữ
|
26/12/1984
|
Nghệ An
|
3.16
|
3.65
|
3.65
|
3.18
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
88
|
132320641
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
Nữ
|
16/08/1985
|
Quảng Trị
|
2.73
|
2.65
|
2.65
|
2.72
|
Tốt
|
Khá
|
89
|
132320643
|
Nguyễn Văn
|
Huy
|
Nam
|
02/04/1987
|
Bình Định
|
3.23
|
4
|
4
|
3.26
|
Tốt
|
Giỏi
|
90
|
132320645
|
Lê Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
08/01/1987
|
Nghệ An
|
2.46
|
2.33
|
2.33
|
2.45
|
Xuất Sắc
|
Trung Bình
|
91
|
132320647
|
Trần Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
24/01/1982
|
Bình Định
|
2.67
|
3.33
|
3.33
|
2.7
|
Tốt
|
Khá
|
92
|
132320648
|
Lê Thị Tuyết
|
Khoa
|
Nữ
|
30/05/1987
|
Quảng Nam
|
2.92
|
2.65
|
2.65
|
2.9
|
Tốt
|
Khá
|
93
|
132320649
|
Nguyễn Thị
|
Khuyên
|
Nữ
|
08/12/1985
|
Quảng Bình
|
2.49
|
2
|
2
|
2.47
|
Tốt
|
Trung Bình
|
94
|
132320651
|
Đỗ Thị Hương
|
Lài
|
Nữ
|
01/01/1987
|
Quảng Bình
|
3.17
|
3.33
|
3.33
|
3.18
|
Tốt
|
Khá
|
95
|
132320652
|
Cao Thị Duy
|
Lâm
|
Nữ
|
06/09/1986
|
Đà Nẵng
|
3.14
|
3
|
3
|
3.13
|
Tốt
|
Khá
|
96
|
132320654
|
Trần Thị
|
Lan
|
Nữ
|
14/07/1985
|
Nghệ An
|
3.1
|
3.33
|
3.33
|
3.11
|
Tốt
|
Khá
|
97
|
132320656
|
Đỗ Thị
|
Lánh
|
Nữ
|
30/07/1985
|
Bình Định
|
3.27
|
3.33
|
3.33
|
3.27
|
Khá
|
Giỏi
|
98
|
132320657
|
Trương Thị Mỹ
|
Lệ
|
Nữ
|
24/11/1986
|
TT Huế
|
2.82
|
3
|
3
|
2.83
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
99
|
132320660
|
Mai Thị
|
Liên
|
Nữ
|
19/06/1986
|
Đà Nẵng
|
3.35
|
3
|
3
|
3.33
|
Tốt
|
Giỏi
|
100
|
132320662
|
Lê Thị Kim
|
Liên
|
Nữ
|
05/07/1983
|
Quảng Nam
|
2.85
|
2.33
|
2.33
|
2.83
|
Khá
|
Khá
|
101
|
132320663
|
Đặng Thị
|
Liễu
|
Nữ
|
01/06/1981
|
Quảng Bình
|
2.55
|
2.65
|
2.65
|
2.56
|
Tốt
|
Khá
|
102
|
132320664
|
Khuất Thụy Hoàng
|
Linh
|
Nữ
|
24/12/1984
|
Đà Nẵng
|
3.25
|
3.65
|
3.65
|
3.27
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
103
|
132320665
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
03/07/1987
|
Quảng Nam
|
2.68
|
3
|
3
|
2.69
|
Tốt
|
Khá
|
104
|
132320666
|
Đặng Thị Xuân
|
Linh
|
Nữ
|
24/09/1985
|
Nghệ Tĩnh
|
3.17
|
3.33
|
3.33
|
3.17
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
105
|
132320667
|
Dương Thuỷ
|
Linh
|
Nữ
|
08/07/1987
|
Bình Định
|
3.07
|
3
|
3
|
3.07
|
Tốt
|
Khá
|
106
|
132320669
|
Nguyễn Diệu
|
Loan
|
Nữ
|
15/02/1984
|
Đà Nẵng
|
3.06
|
3.33
|
3.33
|
3.07
|
Tốt
|
Khá
|
107
|
132320670
|
Lê Thị Kim
|
Loan
|
Nữ
|
19/01/1985
|
Quảng Ngãi
|
3.22
|
2.65
|
2.65
|
3.2
|
Tốt
|
Giỏi
|
108
|
132320671
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
Nữ
|
06/06/1987
|
Quảng Bình
|
3.5
|
3.33
|
3.33
|
3.49
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
109
|
132320672
|
Trần Ngô Thanh
|
Loan
|
Nữ
|
29/03/1986
|
Đà Nẵng
|
3.68
|
3.65
|
3.65
|
3.68
|
Xuất Sắc
|
Xuất Sắc
|
110
|
132320673
|
Hoàng Thị Diệu
|
Loan
|
Nữ
|
28/12/1986
|
Quảng Bình
|
3.68
|
3.65
|
3.65
|
3.67
|
Tốt
|
Xuất Sắc
|
111
|
132320675
|
Võ Thị Xuân
|
Lộc
|
Nữ
|
03/11/1984
|
Đà Nẵng
|
3.22
|
3
|
3
|
3.21
|
Tốt
|
Giỏi
|
112
|
132320678
|
Nguyễn Hoàng
|
Lộc
|
Nam
|
05/01/1987
|
Đà Nẵng
|
3.34
|
3.33
|
3.33
|
3.34
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
113
|
132320679
|
Mai Thị
|
Lực
|
Nữ
|
17/02/1986
|
Gia Lai
|
2.97
|
2.65
|
2.65
|
2.96
|
Tốt
|
Khá
|
114
|
132320681
|
Đinh Hoàng Giang
|
Ly
|
Nữ
|
26/01/1987
|
Nam Định
|
2.81
|
2.33
|
2.33
|
2.79
|
Tốt
|
Khá
|
115
|
132320682
|
Đỗ Thị Yên
|
Ly
|
Nữ
|
20/09/1986
|
Đà Nẵng
|
3.02
|
3.33
|
3.33
|
3.03
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
116
|
132320683
|
Nguyễn Thị Kim
|
Mai
|
Nữ
|
16/08/1984
|
Đà Nẵng
|
2.98
|
3
|
3
|
2.98
|
Tốt
|
Khá
|
117
|
132320689
|
Võ Thị
|
Mỹ
|
Nữ
|
27/03/1984
|
Đà Nẵng
|
3.25
|
3
|
3
|
3.23
|
Tốt
|
Giỏi
|
118
|
132320692
|
Trần Thụy Lê
|
Na
|
Nữ
|
22/08/1985
|
Đà Nẵng
|
3.22
|
3.33
|
3.33
|
3.22
|
Tốt
|
Giỏi
|
119
|
132320693
|
Phạm Thị Thiên
|
Nga
|
Nữ
|
09/08/1986
|
Quảng Nam
|
2.82
|
2
|
2
|
2.78
|
Tốt
|
Khá
|
120
|
132320694
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
Nữ
|
18/07/1985
|
Quảng Bình
|
3.33
|
4
|
4
|
3.37
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
121
|
132320696
|
Ngô Thị
|
Nga
|
Nữ
|
10/10/1984
|
Nghệ An
|
2.7
|
2.33
|
2.33
|
2.68
|
Tốt
|
Khá
|
122
|
132320697
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nga
|
Nữ
|
20/07/1984
|
Quảng Nam
|
2.81
|
3.33
|
3.33
|
2.84
|
Tốt
|
Khá
|
123
|
132320698
|
Tống Thị Phương
|
Nga
|
Nữ
|
16/09/1986
|
TT Huế
|
3.18
|
3.65
|
3.65
|
3.2
|
Tốt
|
Giỏi
|
124
|
132320699
|
Hồ Thị Mỹ
|
Nga
|
Nữ
|
01/01/1986
|
Quảng Ngãi
|
3.52
|
3.33
|
3.33
|
3.51
|
Tốt
|
Giỏi
|
125
|
132320703
|
Lê Tuyết
|
Ngân
|
Nữ
|
27/10/1986
|
Gia lai
|
3.02
|
2.65
|
2.65
|
3
|
Tốt
|
Khá
|
126
|
132320705
|
Nguyễn Thị Hương
|
Ngọc
|
Nữ
|
05/07/1987
|
Quảng Bình
|
2.65
|
3.65
|
3.65
|
2.7
|
Tốt
|
Khá
|
127
|
132320708
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
09/11/1986
|
Đà Nẵng
|
3.19
|
3.33
|
3.33
|
3.2
|
Tốt
|
Giỏi
|
128
|
132320710
|
Võ Thị Ánh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
01/01/1981
|
Quảng Nam
|
2.56
|
3.33
|
3.33
|
2.6
|
Tốt
|
Khá
|
129
|
132320711
|
Đồng Thị
|
Nguyệt
|
Nữ
|
02/11/1985
|
Quảng Ngãi
|
2.74
|
2.33
|
2.33
|
2.72
|
Tốt
|
Khá
|
130
|
132320714
|
Phạm Thị
|
Nhàn
|
Nữ
|
22/08/1986
|
Hưng Yên
|
2.81
|
3.33
|
3.33
|
2.83
|
Tốt
|
Khá
|
131
|
132320715
|
Phan Thị
|
Nhàn
|
Nữ
|
03/05/1987
|
Quảng Trị
|
3.06
|
2.33
|
2.33
|
3.02
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
132
|
132320716
|
Trần Thị
|
Nhân
|
Nữ
|
20/09/1985
|
Nghệ An
|
3.56
|
3.33
|
3.33
|
3.55
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
133
|
132320718
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
18/07/1984
|
Quảng Nam
|
3.46
|
3.65
|
3.65
|
3.47
|
Tốt
|
Giỏi
|
134
|
132320719
|
Hoàng Thị Kiều
|
Nhi
|
Nữ
|
05/09/1985
|
Quảng Bình
|
3.41
|
3.33
|
3.33
|
3.41
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
135
|
132320720
|
Lương Thị
|
Nhị
|
Nữ
|
08/01/1987
|
Quảng nam
|
3.18
|
3
|
3
|
3.17
|
Tốt
|
Khá
|
136
|
132320721
|
Phạm Thanh
|
Nhơn
|
Nam
|
21/03/1984
|
Quảng Trị
|
2.3
|
3
|
3
|
2.34
|
Tốt
|
Trung Bình
|
137
|
132320722
|
Hà Thị Trang
|
Nhung
|
Nữ
|
14/02/1985
|
Quảng Bình
|
3.47
|
3
|
3
|
3.45
|
Tốt
|
Giỏi
|
138
|
132320723
|
Lê Thị Hồng
|
Nhung
|
Nữ
|
14/07/1986
|
Quảng Trị
|
3.31
|
3.65
|
3.65
|
3.33
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
139
|
132320727
|
Phạm Thị
|
Ninh
|
Nữ
|
03/10/1986
|
Bình Định
|
3.58
|
3.33
|
3.33
|
3.57
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
140
|
132320729
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Nương
|
Nữ
|
11/11/1986
|
Bình Định
|
3.04
|
2.65
|
2.65
|
3.02
|
Tốt
|
Khá
|
141
|
132320730
|
Võ Thị Kim
|
Oanh
|
Nữ
|
14/04/1984
|
Đà Nẵng
|
3.18
|
3
|
3
|
3.17
|
Tốt
|
Khá
|
142
|
132320731
|
Bùi Thị Kim
|
Oanh
|
Nữ
|
10/08/1984
|
Quảng Trị
|
2.92
|
4
|
4
|
2.97
|
Tốt
|
Khá
|
143
|
132320732
|
Trần Thị Kim
|
Oanh
|
Nữ
|
01/06/1986
|
Quảng Trị
|
3.07
|
3.33
|
3.33
|
3.08
|
Tốt
|
Khá
|
144
|
132320733
|
Phan Thị Kiều
|
Oanh
|
Nữ
|
28/03/1980
|
Bình Định
|
2.76
|
3
|
3
|
2.78
|
Tốt
|
Khá
|
145
|
132320739
|
Nguyễn Thị
|
Phước
|
Nữ
|
31/08/1987
|
Quảng Nam
|
2.88
|
2.33
|
2.33
|
2.85
|
Tốt
|
Khá
|
146
|
132320740
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
Nữ
|
27/05/1985
|
Quảng Bình
|
3.7
|
3
|
3
|
3.66
|
Tốt
|
Xuất Sắc
|
147
|
132320742
|
Võ Thị Thanh
|
Phương
|
Nữ
|
04/01/1983
|
Đà Nẵng
|
2.6
|
2.33
|
2.33
|
2.59
|
Tốt
|
Khá
|
148
|
132320743
|
Trịnh Thị Mai
|
Phương
|
Nữ
|
12/08/1985
|
Gia Lai
|
2.76
|
3
|
3
|
2.78
|
Tốt
|
Khá
|
149
|
132320744
|
Võ Thị Lan
|
Phương
|
Nữ
|
30/12/1982
|
Quảng Nam
|
2.74
|
3.33
|
3.33
|
2.77
|
Tốt
|
Khá
|
150
|
132320748
|
Phan Thị Bích
|
Phương
|
Nữ
|
30/01/1980
|
Đà Nẵng
|
2.86
|
3.65
|
3.65
|
2.9
|
Tốt
|
Khá
|
151
|
132320749
|
Lê Thị Xuân
|
Phương
|
Nữ
|
19/08/1986
|
Quảng Nam
|
2.53
|
2.65
|
2.65
|
2.53
|
Tốt
|
Khá
|
152
|
132320752
|
Hoàng Thị
|
Phượng
|
Nữ
|
28/09/1987
|
Quảng Trị
|
2.89
|
2.65
|
2.65
|
2.88
|
Tốt
|
Khá
|
153
|
132320754
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
Nữ
|
20/05/1985
|
Quảng Trị
|
3.44
|
3
|
3
|
3.42
|
Tốt
|
Giỏi
|
154
|
132320755
|
Trương Thị Minh
|
Phượng
|
Nữ
|
18/06/1986
|
Quảng Bình
|
3.29
|
3.65
|
3.65
|
3.31
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
155
|
132320758
|
Nguyễn Thị Mẫn
|
Quân
|
Nữ
|
02/10/1986
|
Đà Nẵng
|
3.42
|
4
|
4
|
3.45
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
156
|
132320759
|
Võ Thị Minh
|
Quốc
|
Nữ
|
09/09/1987
|
Quảng Nam
|
3.25
|
2.65
|
2.65
|
3.22
|
Tốt
|
Giỏi
|
157
|
132320764
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Quyên
|
Nữ
|
21/10/1985
|
Gia lai
|
3.68
|
4
|
4
|
3.69
|
Xuất Sắc
|
Xuất Sắc
|
158
|
132320767
|
Phạm Thị Lynh
|
Sa
|
Nữ
|
27/05/1983
|
Quảng Nam
|
3
|
3.33
|
3.33
|
3.01
|
Tốt
|
Khá
|
159
|
132320769
|
Đinh Công
|
Sa
|
Nam
|
19/03/1987
|
Quảng Nam
|
2.85
|
2.33
|
2.33
|
2.83
|
Tốt
|
Khá
|
160
|
132320773
|
Nguyễn Thị
|
Sen
|
Nữ
|
10/08/1986
|
Quảng Nam
|
2.72
|
3.33
|
3.33
|
2.75
|
Tốt
|
Khá
|
161
|
132320775
|
Phạm Thị Hồng
|
Sơn
|
Nữ
|
19/09/1985
|
Quảng Nam
|
3.05
|
2.65
|
2.65
|
3.03
|
Tốt
|
Khá
|
162
|
132320776
|
Hồ Thị Ngọc
|
Sương
|
Nữ
|
06/02/1985
|
Quảng Nam
|
2.56
|
3.33
|
3.33
|
2.6
|
Tốt
|
Khá
|
163
|
132320777
|
Trần Thị
|
Hường
|
Nữ
|
20/04/1985
|
Nghệ An
|
2.81
|
3
|
3
|
2.82
|
Tốt
|
Khá
|
164
|
132320780
|
Nguyễn Thuỳ
|
Sương
|
Nữ
|
18/06/1986
|
Quảng Nam
|
2.96
|
3.65
|
3.65
|
3
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
165
|
132320784
|
Lê Thị Đan
|
Tâm
|
Nữ
|
24/10/1987
|
Quảng Bình
|
2.88
|
2.65
|
2.65
|
2.87
|
Tốt
|
Khá
|
166
|
132320787
|
Võ Thị Minh
|
Tâm
|
Nữ
|
14/01/1986
|
Quảng Nam
|
2.83
|
3.33
|
3.33
|
2.85
|
Tốt
|
Khá
|
167
|
132320788
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
Nữ
|
26/01/1980
|
Quảng Nam
|
2.67
|
2
|
2
|
2.64
|
Tốt
|
Khá
|
168
|
132320789
|
Võ Thị Thanh
|
Tâm
|
Nữ
|
29/10/1987
|
Quảng Nam
|
3.38
|
3.65
|
3.65
|
3.4
|
Tốt
|
Giỏi
|
169
|
132320790
|
Trương Thị Minh
|
Tân
|
Nữ
|
10/05/1985
|
Quảng Ngãi
|
2.75
|
3
|
3
|
2.76
|
Tốt
|
Khá
|
170
|
132320792
|
Võ Thị
|
Tần
|
Nữ
|
02/02/1986
|
Bình Định
|
3.11
|
3
|
3
|
3.11
|
Tốt
|
Khá
|
171
|
132320797
|
Nguyễn Hữu
|
Thanh
|
Nam
|
10/10/1986
|
Quảng Nam
|
2.46
|
2
|
2
|
2.43
|
Tốt
|
Trung Bình
|
172
|
132320798
|
Phạm Thị
|
Thanh
|
Nữ
|
22/09/1987
|
Quảng Nam
|
3.15
|
3.33
|
3.33
|
3.16
|
Tốt
|
Khá
|
173
|
132320800
|
Ngô Thị Hà
|
Thanh
|
Nữ
|
16/10/1987
|
Đà Nẵng
|
3.02
|
2.65
|
2.65
|
3
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
174
|
132320803
|
Phan Trần Huy
|
Thành
|
Nam
|
08/04/1986
|
Đà Nẵng
|
2.65
|
2.33
|
2.33
|
2.64
|
Tốt
|
Khá
|
175
|
132320806
|
Dư Thị Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
19/10/1985
|
Đà Nẵng
|
3.32
|
3
|
3
|
3.3
|
Tốt
|
Giỏi
|
176
|
132320807
|
Tăng Thanh
|
Thảo
|
Nữ
|
08/04/1985
|
Quảng Nam
|
3.47
|
3
|
3
|
3.45
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
177
|
132320809
|
Trần Đình
|
Thảo
|
Nam
|
10/08/1985
|
Đăk Lăk
|
3.13
|
2.65
|
2.65
|
3.1
|
Tốt
|
Khá
|
178
|
132320810
|
Nguyễn Đăng
|
Thảo
|
Nam
|
01/08/1985
|
Quảng Trị
|
2.87
|
3.65
|
3.65
|
2.91
|
Tốt
|
Khá
|
179
|
132320811
|
Lê Thị Thanh
|
Thảo
|
Nữ
|
21/01/1985
|
Đà Nẵng
|
3.31
|
4
|
4
|
3.35
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
180
|
132320813
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
25/02/1987
|
Quảng Nam
|
2.82
|
2.65
|
2.65
|
2.81
|
Tốt
|
Khá
|
181
|
132320814
|
Trần Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
22/03/1987
|
Quảng Trị
|
2.94
|
2.65
|
2.65
|
2.92
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
182
|
132320816
|
Huỳnh Thị
|
Thiên
|
Nữ
|
10/10/1985
|
Quảng Ngãi
|
2.64
|
3.33
|
3.33
|
2.68
|
Tốt
|
Khá
|
183
|
132320818
|
Cao Thị Mỹ
|
Thịnh
|
Nữ
|
28/04/1987
|
Quảng Nam
|
2.76
|
3
|
3
|
2.77
|
Tốt
|
Khá
|
184
|
132320819
|
Lê Thị
|
Thơ
|
Nữ
|
06/04/1986
|
Hà Tĩnh
|
3.54
|
3.65
|
3.65
|
3.55
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
185
|
132320820
|
Lê Thị Kim
|
Thoa
|
Nữ
|
07/07/1984
|
Đà Nẵng
|
3.3
|
3.33
|
3.33
|
3.3
|
Tốt
|
Giỏi
|
186
|
132320824
|
Lương Thị
|
Thơm
|
Nữ
|
06/05/1986
|
Gia Lai
|
3.23
|
3.33
|
3.33
|
3.24
|
Tốt
|
Giỏi
|
187
|
132320825
|
Nguyễn Thị
|
Thông
|
Nữ
|
04/04/1987
|
Nghệ An
|
2.95
|
3
|
3
|
2.95
|
Tốt
|
Khá
|
188
|
132320826
|
Hoàng Thị
|
Thu
|
Nữ
|
06/09/1985
|
Quảng Bình
|
3.34
|
3.65
|
3.65
|
3.35
|
Tốt
|
Giỏi
|
189
|
132320827
|
Lê Thị Hoài
|
Thu
|
Nữ
|
04/11/1986
|
TT Huế
|
2.83
|
2.65
|
2.65
|
2.82
|
Khá
|
Khá
|
190
|
132320828
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
Nữ
|
01/02/1986
|
Quảng Nam
|
2.66
|
3
|
3
|
2.68
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
191
|
132320829
|
Lê Thị
|
Thu
|
Nữ
|
20/04/1985
|
Quảng Bình
|
3.14
|
3.33
|
3.33
|
3.15
|
Tốt
|
Khá
|
192
|
132320831
|
Phạm Thị Minh
|
Thư
|
Nữ
|
06/07/1985
|
Quảng Ngãi
|
3.19
|
3.33
|
3.33
|
3.2
|
Tốt
|
Giỏi
|
193
|
132320832
|
Trần Thị Thiên
|
Thư
|
Nữ
|
23/03/1987
|
Quảng Nam
|
3.52
|
3.65
|
3.65
|
3.52
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
194
|
132320834
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thương
|
Nữ
|
06/05/1985
|
Đà Nẵng
|
3.42
|
3.33
|
3.33
|
3.41
|
Tốt
|
Giỏi
|
195
|
132320836
|
Phan Ngọc Phương
|
Thuý
|
Nữ
|
27/11/1987
|
Đà Nẵng
|
2.83
|
3.33
|
3.33
|
2.85
|
Tốt
|
Khá
|
196
|
132320837
|
Lê Thị Thu
|
Thuý
|
Nữ
|
13/10/1985
|
Quảng Bình
|
3.11
|
3.65
|
3.65
|
3.14
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
197
|
132320838
|
Lê Thị Diệu
|
Thuý
|
Nữ
|
20/07/1986
|
Quảng Trị
|
2.97
|
3.33
|
3.33
|
2.99
|
Tốt
|
Khá
|
198
|
132320840
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thuý
|
Nữ
|
29/03/1978
|
Đà Nẵng
|
3.4
|
3.33
|
3.33
|
3.4
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
199
|
132320841
|
Trương Thị Huyền
|
Thuý
|
Nữ
|
21/11/1987
|
Đà Nẵng
|
3.64
|
4
|
4
|
3.66
|
Xuất Sắc
|
Xuất Sắc
|
200
|
132320843
|
Huỳnh Thị Hiếu
|
Thuỷ
|
Nữ
|
06/02/1986
|
Đà Nẵng
|
3.69
|
3.33
|
3.33
|
3.67
|
Tốt
|
Xuất Sắc
|
201
|
132320845
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thuỷ
|
Nữ
|
10/10/1985
|
Quảng Nam
|
3.25
|
2.65
|
2.65
|
3.22
|
Tốt
|
Giỏi
|
202
|
132320847
|
Hồ Thị
|
Thuỷ
|
Nữ
|
10/06/1987
|
Nghệ An
|
3.1
|
3.33
|
3.33
|
3.11
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
203
|
132320848
|
Phạm Thị
|
Thuỷ
|
Nữ
|
10/04/1987
|
Quảng Bình
|
2.76
|
2.33
|
2.33
|
2.74
|
Tốt
|
Khá
|
204
|
132320849
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Thuỷ
|
Nữ
|
02/06/1982
|
Quảng Nam
|
3.1
|
3
|
3
|
3.09
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
205
|
132320853
|
Hà Thị Mỹ
|
Thúy
|
Nữ
|
27/04/1983
|
Quảng Trị
|
2.39
|
3.33
|
3.33
|
2.44
|
Khá
|
Trung Bình
|
206
|
132320854
|
Đặng Thị
|
Thúy
|
Nữ
|
02/04/1985
|
Quảng Bình
|
3.18
|
3.65
|
3.65
|
3.21
|
Tốt
|
Giỏi
|
207
|
132320855
|
Võ Thị Hải
|
Thùy
|
Nữ
|
09/08/1984
|
Đà Nẵng
|
2.68
|
3.65
|
3.65
|
2.73
|
Tốt
|
Khá
|
208
|
132320856
|
Trần Thị Thu
|
Thủy
|
Nữ
|
17/08/1985
|
TT Huế
|
2.8
|
3
|
3
|
2.81
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
209
|
132320857
|
Đỗ Thị
|
Thủy
|
Nữ
|
20/04/1981
|
Quảng Nam
|
2.93
|
3
|
3
|
2.93
|
Tốt
|
Khá
|
210
|
132320858
|
Lê Thị Thu
|
Thủy
|
Nữ
|
19/01/1986
|
Đà Nẵng
|
2.74
|
3.33
|
3.33
|
2.77
|
Tốt
|
Khá
|
211
|
132320859
|
Phạm Thị Thanh
|
Thuỷ
|
Nữ
|
16/06/1979
|
Đà Nẵng
|
3.29
|
3.33
|
3.33
|
3.29
|
Tốt
|
Giỏi
|
212
|
132320860
|
Nguyễn Thị
|
Thuyết
|
Nữ
|
20/10/1984
|
Quảng Bình
|
2.51
|
3.33
|
3.33
|
2.55
|
Tốt
|
Khá
|
213
|
132320861
|
Nguyễn Văn
|
Tính
|
Nam
|
12/06/1983
|
Quảng Trị
|
2.45
|
3.33
|
3.33
|
2.5
|
Tốt
|
Khá
|
214
|
132320863
|
Tu Thanh
|
Tịnh
|
Nam
|
29/08/1981
|
Quảng Ngãi
|
2.45
|
2
|
2
|
2.43
|
Tốt
|
Trung Bình
|
215
|
132320864
|
Nguyễn Văn
|
Toản
|
Nam
|
20/04/1983
|
Hải Dương
|
2.68
|
3.65
|
3.65
|
2.73
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
216
|
132320865
|
Lê Văn
|
Trai
|
Nam
|
29/11/1983
|
Quảng Trị
|
3.48
|
4
|
4
|
3.51
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
217
|
132320866
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
Nữ
|
27/01/1986
|
Quảng Nam
|
2.87
|
3
|
3
|
2.88
|
Tốt
|
Khá
|
218
|
132320872
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
Nữ
|
04/05/1985
|
TT Huế
|
3.62
|
2.65
|
2.65
|
3.57
|
Tốt
|
Giỏi
|
219
|
132320873
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
Nữ
|
10/10/1986
|
Quảng Trị
|
2.96
|
3.33
|
3.33
|
2.98
|
Tốt
|
Khá
|
220
|
132320874
|
Phan Thị Thu
|
Trang
|
Nữ
|
19/05/1987
|
Hà Tĩnh
|
3.29
|
3
|
3
|
3.28
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
221
|
132320875
|
Tống Thị Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
25/09/1986
|
Đà Nẵng
|
3.07
|
2.33
|
2.33
|
3.04
|
Tốt
|
Khá
|
222
|
132320878
|
Hà Thị Tuyết
|
Trinh
|
Nữ
|
31/08/1987
|
Đăk Lăk
|
3.39
|
3.65
|
3.65
|
3.4
|
Tốt
|
Giỏi
|
223
|
132320879
|
Nguyễn Đức
|
Trọng
|
Nam
|
03/03/1983
|
Quảng Ngãi
|
3.1
|
4
|
4
|
3.15
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
224
|
132320880
|
Nguyễn Thị Kim
|
Trúc
|
Nữ
|
12/07/1985
|
Quảng Nam
|
2.87
|
2.65
|
2.65
|
2.86
|
Tốt
|
Khá
|
225
|
132320884
|
Hoàng Ngọc
|
Tùng
|
Nam
|
18/10/1985
|
TP Huế
|
3.03
|
3.33
|
3.33
|
3.05
|
Tốt
|
Khá
|
226
|
132320885
|
Lê Thị Hồng
|
Tươi
|
Nữ
|
20/10/1986
|
Quảng Bình
|
3.37
|
3.65
|
3.65
|
3.38
|
Tốt
|
Giỏi
|
227
|
132320886
|
Dương Thị
|
Tuyến
|
Nữ
|
09/03/1985
|
Quảng Trị
|
3.15
|
3.65
|
3.65
|
3.17
|
Tốt
|
Khá
|
228
|
132320887
|
Phan Thị Bạch
|
Tuyết
|
Nữ
|
23/01/1987
|
Bình Định
|
2.91
|
2.65
|
2.65
|
2.9
|
Tốt
|
Khá
|
229
|
132320888
|
Lê Thị Diễm
|
Uyên
|
Nữ
|
16/05/1985
|
Đà Nẵng
|
3.02
|
3
|
3
|
3.02
|
Tốt
|
Khá
|
230
|
132320890
|
Trần Việt Hải
|
Vân
|
Nữ
|
24/04/1986
|
Đà Nẵng
|
2.91
|
2.65
|
2.65
|
2.89
|
Tốt
|
Khá
|
231
|
132320891
|
Nguyễn Thị Kim
|
Vân
|
Nữ
|
24/10/1985
|
Đà Nẵng
|
3.14
|
3.33
|
3.33
|
3.15
|
Tốt
|
Khá
|
232
|
132320893
|
Mai Thị Bích
|
Vân
|
Nữ
|
10/05/1986
|
Bình Định
|
3.08
|
3.65
|
3.65
|
3.11
|
Tốt
|
Khá
|
233
|
132320894
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Vân
|
Nữ
|
18/09/1985
|
Quảng Nam
|
3.52
|
3.65
|
3.65
|
3.52
|
Tốt
|
Giỏi
|
234
|
132320898
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Vân
|
Nữ
|
04/06/1985
|
Bình Định
|
2.83
|
2.65
|
2.65
|
2.82
|
Tốt
|
Khá
|
235
|
132320900
|
Phaạm Thị Khánh
|
Vân
|
Nữ
|
01/06/1987
|
Quảng Bình
|
3.05
|
2.33
|
2.33
|
3.02
|
Tốt
|
Khá
|
236
|
132320903
|
Huỳnh Thị Yến
|
Vĩ
|
Nữ
|
06/08/1983
|
Quảng Nam
|
3.2
|
4
|
4
|
3.24
|
Tốt
|
Giỏi
|
237
|
132320908
|
Trần Tố Thanh
|
Vũ
|
Nữ
|
18/01/1986
|
Đà Nẵng
|
3.17
|
3.33
|
3.33
|
3.18
|
Xuất Sắc
|
Khá
|
238
|
132320910
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Vy
|
Nữ
|
28/12/1983
|
Đà Nẵng
|
3.17
|
3.33
|
3.33
|
3.18
|
Tốt
|
Khá
|
239
|
132320911
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Vy
|
Nữ
|
07/11/1986
|
Đà Nẵng
|
3.56
|
4
|
4
|
3.58
|
Tốt
|
Giỏi
|
240
|
132320912
|
Nguyễn Hùng
|
Vỹ
|
Nam
|
01/01/1985
|
Quảng Nam
|
3.23
|
4
|
4
|
3.27
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
241
|
132320913
|
Phan Thị
|
Xin
|
Nữ
|
28/06/1985
|
Đà Nẵng
|
3.49
|
3
|
3
|
3.46
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
242
|
132320914
|
Nguyễn Hữu
|
Xinh
|
Nam
|
10/10/1984
|
Quảng Nam
|
3.3
|
3.65
|
3.65
|
3.32
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
243
|
132320915
|
Nguyễn Thanh
|
Xuân
|
Nữ
|
25/09/1986
|
Đà Nẵng
|
3.21
|
3.33
|
3.33
|
3.22
|
Xuất Sắc
|
Giỏi
|
244
|
132320918
|
Quách Thị
|
Yến
|
Nữ
|
20/11/1985
|
Bình Định
|
3.35
|
3.33
|
3.33
|
3.35
|
Tốt
|
Giỏi
|
245
|
132320920
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
Nữ
|
21/03/1985
|
Quảng Nam
|
3.03
|
3
|
3
|
3.02
|
Tốt
|
Khá
|
246
|
132320922
|
Võ Thị Hồng
|
Hà
|
Nữ
|
15/04/1984
|
Quảng Trị
|
2.65
|
3.33
|
3.33
|
2.68
|
Tốt
|
Khá
|
247
|
132320923
|
Lê Tự Minh
|
Mẫn
|
Nam
|
04/03/1981
|
Đà Nẵng
|
2.82
|
3
|
3
|
2.83
|
Tốt
|
Khá
|
248
|
132320926
|
Đoàn Thị Tường
|
Vi
|
Nữ
|
15/05/1985
|
Quảng Nam
|
2.95
|
2.65
|
2.65
|
2.94
|
Khá
|
Khá
|
249
|
132320929
|
Trần Thị
|
Phượng
|
Nữ
|
10/09/1987
|
TT Huế
|
3.19
|
3
|
3
|
3.18
|
Tốt
|
Khá
|
250
|
132320930
|
Trần Thị Khánh
|
Ly
|
Nữ
|
31/10/1985
|
Quảng Nam
|
2.94
|
3.33
|
3.33
|
2.96
|
Tốt
|
Khá
|
|
|
|
|
|