STT
|
MÃ
SINH VIÊN
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
KHÓA
|
LỚP
|
NỘI DUNG
|
1
|
112421268
|
Phạm Quang
|
Hải
|
K13KDN
|
K13KDN1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
2
|
132326071
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hằng
|
K13KDN
|
K13KDN5
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
3
|
112310747
|
Trần Hoài
|
Thanh
|
K13KKT
|
K13KKT1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
4
|
132315837
|
Lê Kim
|
Quỳnh
|
K13KKT
|
K13KKT1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
5
|
132315973
|
Đoàn Quyết
|
Tiến
|
K13KKT
|
K13KKT1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
6
|
112311200
|
Trương Đức
|
Thọ
|
K13KKT
|
K13KKT4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
7
|
122310840
|
Trần Thị Thanh
|
Nga
|
K13KKT
|
K13KKT4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
8
|
132315957
|
Trương
|
Vỹ
|
K13KKT
|
K13KKT5
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
9
|
132315722
|
Đoàn Vũ
|
Lâm
|
K13KKT
|
K13KKT6
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
10
|
141323340
|
Phan Thiị Thanh
|
Hương
|
K14KCD
|
K14KCD2
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
11
|
141323410
|
Hoàng Vũ
|
Hùng
|
K14KCD
|
K14KCD2
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
12
|
141323500
|
Lê Thị
|
My
|
K14KCD
|
K14KCD2
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
13
|
141323660
|
Hoàng Thị Bích
|
Thi
|
K14KCD
|
K14KCD2
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
14
|
141323370
|
Lê Thị
|
Hiền
|
K14KCD
|
K14KCD3
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
15
|
141323705
|
Cao Thị Ngọc
|
Trâm
|
K14KCD
|
K14KCD3
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
16
|
141323546
|
Nguyễn Hương
|
Nhi
|
K14KCD
|
K14KCD4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
17
|
141323598
|
Nguyễn Như
|
Phượng
|
K14KCD
|
K14KCD4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
18
|
122321142
|
Hoàng Đại
|
Phú
|
K14KDN
|
K14KDN1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
19
|
142322048
|
Nguyễn Hữu Anh
|
Thi
|
K14KDN
|
K14KDN2
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
20
|
142322090
|
Hồ Anh
|
Tuấn
|
K14KDN
|
K14KDN4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
21
|
132315711
|
Lê Đăng
|
Huy
|
K14KKT
|
K14KKT1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
22
|
132315810
|
Phan Thị Kiều
|
Oanh
|
K14KKT
|
K14KKT1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
23
|
142311599
|
Trần Quang
|
Cảm
|
K14KKT
|
K14KKT1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
24
|
142311885
|
Nguyễn Minh
|
Vũ
|
K14KKT
|
K14KKT2
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
25
|
142311800
|
Hồ Phước
|
Thành
|
K14KKT
|
K14KKT4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
26
|
142311866
|
Nguyễn Thanh
|
Tuấn
|
K14KKT
|
K14KKT4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
27
|
131328272
|
Trần Thế
|
Giang
|
K15KCD
|
K15KCD1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
28
|
141134035
|
Lê Văn
|
Tâm
|
K15KCD
|
K15KCD1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
29
|
151324655
|
Nguyễn Lan
|
Hương
|
K15KCD
|
K15KCD1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
30
|
151324688
|
Trần Ngọc Hoàng
|
Vy
|
K15KCD
|
K15KCD1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
31
|
151324833
|
Lê Thị Minh
|
Tâm
|
K15KCD
|
K15KCD1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
32
|
151325668
|
Nguyễn Đăng
|
Mẫn
|
K15KCD
|
K15KCD1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
33
|
151325799
|
Nguyễn Thế
|
Lực
|
K15KCD
|
K15KCD1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
34
|
151325873
|
Trương Thị Xuân
|
Phú
|
K15KCD
|
K15KCD1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
35
|
151326185
|
Doãn Hoàng Thiên
|
Ngân
|
K15KCD
|
K15KCD1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
36
|
151326395
|
Huỳnh Thị Vy
|
Hạ
|
K15KCD
|
K15KCD1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
37
|
141134058
|
Trần Xuân
|
Thọ
|
K15KCD
|
K15KCD2
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
38
|
151324740
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
K15KCD
|
K15KCD2
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
39
|
151324830
|
Tô Thị
|
Xô
|
K15KCD
|
K15KCD2
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
40
|
151325003
|
Nguyễn Viết
|
Kỳ
|
K15KCD
|
K15KCD2
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
41
|
151324701
|
Trương Thị Quỳnh
|
Nhi
|
K15KCD
|
K15KCD3
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
42
|
151324765
|
Ngô Vũ Thủy
|
Tiên
|
K15KCD
|
K15KCD3
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
43
|
151324683
|
Trần Hữu
|
Trà
|
K15KCD
|
K15KCD4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
44
|
151324937
|
Đặng Thị Hoài
|
Nhi
|
K15KCD
|
K15KCD4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
45
|
151325802
|
Đỗ Thị Vân
|
Ty
|
K15KCD
|
K15KCD4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
46
|
151326097
|
Lê Thành
|
Trung
|
K15KCD
|
K15KCD4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
47
|
151322214
|
Phan Thị
|
Vân
|
K15KCD
|
K15KCD5
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
48
|
151324748
|
Nguyễn Trọng
|
Thanh
|
K15KCD
|
K15KCD5
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
49
|
151324800
|
Dương Lê Mỹ
|
Vy
|
K15KCD
|
K15KCD5
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
50
|
151324940
|
Hồ Thị
|
Hoa
|
K15KCD
|
K15KCD5
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
51
|
151325035
|
Trần Thị Thu
|
Tâm
|
K15KCD
|
K15KCD5
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
52
|
151326260
|
Trần Thị Hoàng
|
Hà
|
K15KCD
|
K15KCD5
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
53
|
151326390
|
Phạm Tất
|
Đắc
|
K15KCD
|
K15KCD5
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
54
|
151324635
|
Phan Thị Lệ
|
Huyền
|
K15KCD
|
K15KCD7
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
55
|
151325798
|
Nguyễn Thị Hải
|
Lý
|
K15KCD
|
K15KCD7
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
56
|
151326437
|
Mai Thị Hồng
|
Vân
|
K15KCD
|
K15KCD7
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
57
|
151324657
|
Đặng Thị Kim
|
Nhung
|
K15KCD
|
K15KCD8
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
58
|
151324763
|
Nguyễn Thái
|
Bảo
|
K15KCD
|
K15KCD8
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
59
|
151324777
|
Đoàn Thị Thu
|
Vân
|
K15KCD
|
K15KCD8
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
60
|
151324788
|
Huỳnh Thị Kim
|
Chi
|
K15KCD
|
K15KCD8
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
61
|
151324912
|
Hoàng Thị Kiều
|
Loan
|
K15KCD
|
K15KCD8
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
62
|
151324963
|
Âu Hồ Trúc
|
Linh
|
K15KCD
|
K15KCD8
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
63
|
151324991
|
Đàm Thu
|
Thuỷ
|
K15KCD
|
K15KCD8
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
64
|
151326257
|
Phan Ngọc
|
Huy
|
K15KCD
|
K15KCD8
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
65
|
152326156
|
Trương Thị
|
Phượng
|
K15KDN
|
K15KDN1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
66
|
152324177
|
Nguyễn Viết
|
Thuyết
|
K15KDN
|
K15KDN3
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
67
|
152324327
|
Võ Thành
|
Long
|
K15KDN
|
K15KDN3
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
68
|
142332252
|
Lê Viết Vũ
|
Trâm
|
K15KKT
|
K15KKT1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
69
|
152314053
|
Nguyễn Đăng
|
Vũ
|
K15KKT
|
K15KKT1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
70
|
152314106
|
Nguyễn Thị Hoài
|
My
|
K15KKT
|
K15KKT1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
71
|
152315846
|
Hồ Thị Xuân
|
Mai
|
K15KKT
|
K15KKT1
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
72
|
152314082
|
Phạm Thị Thuý
|
Hằng
|
K15KKT
|
K15KKT2
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
73
|
152313993
|
Ngô Việt
|
Hùng
|
K15KKT
|
K15KKT4
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
74
|
152314050
|
Lê Gia
|
Quỳnh
|
K15KKT
|
K15KKT5
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|
75
|
152314136
|
Lương Phan Thu
|
Hiền
|
K15KKT
|
K15KKT5
|
Xử lý KQHT THÔI HỌC 2009-2010
|