TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN |
|
NĂM 2009-2010 |
PHÒNG ĐÀO TẠO |
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC KỲ 2 KHỐI LIÊN THÔNG NĂM HỌC 2009-2010 |
STT |
Thứ |
Ngày thi |
Giờ thi |
Mã
môn học |
SỐ
HIỆU |
Môn thi |
Khối thi |
L
thi |
S.P |
Phòng Thi |
ĐỊA
ĐIỂM |
KHOA-Phòng
chủ trì |
1 |
NĂM |
24/06/2010 |
17H30 |
MEC |
306 |
SAP |
C14XCD |
1 |
1PMÁY |
PMÁY : Phan Thanh |
PHAN THANH |
XD |
2 |
SÁU |
25/06/2010 |
17H30 |
ARC |
391 |
Kiến Trúc XDựng DD & CN |
C14XCD |
1 |
1 |
612 |
QUANG TRUNG |
XD |
3 |
CN |
27/06/2010 |
17h00 |
CIE |
450 |
An Toàn Lao Động |
C14XCD |
1 |
1 |
801 |
QUANG TRUNG |
XD |
4 |
BA |
29/06/2010 |
17H30 |
CIE |
403 |
Kỹ Thuật Thi Công |
C14XCD |
1 |
1 |
612 |
QUANG TRUNG |
XD |
5 |
NĂM |
01/07/2010 |
17H30 |
CIE |
404 |
Tổ Chức Thi Công |
C14XCD |
1 |
1 |
408 |
QUANG TRUNG |
XD |
6 |
BẢY |
03/07/2010 |
17H30 |
FIN |
441 |
Dự Toán Xây Dựng |
C14XCD |
1 |
1 |
408 |
QUANG TRUNG |
XD |
7 |
Bảy |
03/07/2010 |
17h30 |
CS428 |
13 |
Tấn Công Mạng |
T13TMT |
1 |
1 |
407/1 |
Quang Trung |
CNTT |
8 |
Bảy |
03/07/2010 |
17h30 |
CS428 |
32 |
Tấn Công Mạng |
D14TMT |
1 |
1 |
407/2 |
Quang Trung |
CNTT |
9 |
CN |
04/07/2010 |
13H00 |
CIE |
323 |
Nền & Móng |
C14XCD |
1 |
1 |
207 |
PHAN THANH |
XD |
10 |
CN |
04/07/2010 |
7h00 |
MGT |
201 |
Quản Trị Học |
C15DCD |
1 |
3 |
307-308 |
Phan Thanh |
Du Lịch |
11 |
Hai |
05/07/2010 |
17h30 |
PHI162 |
45 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 |
D15TMTB |
1 |
2 |
310 |
Quang Trung |
CNTT |
12 |
Hai |
05/07/2010 |
17h30 |
CS416 |
16 |
Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật Nâng Cao |
T13TPM |
1 |
1 |
301 |
Quang Trung |
CNTT |
13 |
Hai |
05/07/2010 |
17h30 |
CS430 |
13 |
Kỹ Nghệ Bảo Mật |
T13TMT |
1 |
1 |
303 |
Quang Trung |
CNTT |
14 |
Hai |
05/07/2010 |
17h30 |
EE384 |
42 |
Kỹ Thuật Truyền Số Liệu |
T14TMT |
1 |
2 |
302 |
Quang Trung |
CNTT |
15 |
Hai |
05/07/2010 |
17h30 |
CS430 |
32 |
Kỹ Nghệ Bảo Mật |
D14TMT |
1 |
1 |
305-308 |
Quang Trung |
CNTT |
16 |
HAI |
05/07/2010 |
17H30 |
CIE |
376 |
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép |
D15XDD |
1 |
7 |
408-304-402-410 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
17 |
HAI |
05/07/2010 |
17H30 |
MEC |
306 |
SAP |
T14XDD2 |
1 |
1PMÁY |
PMÁY :502 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
18 |
HAI |
05/07/2010 |
17H30 |
CIE |
376 |
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép |
D15XDC |
1 |
3 |
307-403 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
19 |
Hai |
05/07/2010 |
17h30 |
LAW |
403 |
Cơ Sở Luật Kinh Tế |
T13KDN1-8 |
1 |
13 |
208-307-308-407-408-507 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
20 |
Hai |
05/07/2010 |
17h30 |
IS |
252 |
Hệ Thống Thông Tin Kế Toán |
D15KKT1-2 |
1 |
3 |
508-207 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
21 |
Hai |
05/07/2010 |
17h30 |
MKT |
251 |
Tiếp Thị Căn Bản |
T15KDNB |
1 |
2 |
601 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
22 |
Hai |
05/07/2010 |
17h30 |
OB |
251 |
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức |
D15KDN12B |
1 |
3 |
703-306-506 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
23 |
Hai |
05/07/2010 |
19h15 |
ACC |
421 |
Phân tích tài chính |
T13KKT1-2 |
1 |
4 |
601-703 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
24 |
Hai |
05/07/2010 |
19h15 |
ACC |
421 |
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính |
D14KDN1-2 |
1 |
4 |
208-207 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
25 |
Hai |
05/07/2010 |
19h15 |
HRM |
301 |
Quản Trị Nhân Lực |
T14KDN1-4 |
1 |
8 |
407-408-507-508 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
26 |
Hai |
05/07/2010 |
19h15 |
MGO |
403 |
Các Mô Hình Ra Quyết Định |
T14KKT1-2 |
1 |
4 |
307-308 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
27 |
Ba |
06/07/2010 |
17h30 |
CR250 |
72 |
Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính |
D15TMT |
1 |
3 |
405-404 |
Quang Trung |
CNTT |
28 |
Ba |
06/07/2010 |
17h30 |
CS420 |
16 |
Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
T13TPM |
1 |
1 |
301 |
Quang Trung |
CNTT |
29 |
Ba |
06/07/2010 |
17h30 |
CS420 |
13 |
Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
T13TMT |
1 |
1 |
305 |
Quang Trung |
CNTT |
30 |
Ba |
06/07/2010 |
17h30 |
CS420 |
32 |
Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) |
D14TMT |
1 |
1 |
408 |
Quang Trung |
CNTT |
31 |
Ba |
06/07/2010 |
17h30 |
OB |
251 |
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức |
D15QTH |
1 |
2 |
901 |
Phan Thanh |
QTKD |
32 |
BA |
06/07/2010 |
17H30 |
CIE |
378 |
Kết Cấu Thép |
T14XDC |
1 |
3 |
302-308 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
33 |
BA |
06/07/2010 |
17H30 |
CIE |
341 |
Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng |
C15XCD |
1 |
4 |
307-401-403 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
34 |
BA |
06/07/2010 |
17H30 |
CIE |
423 |
Công Trình trên Nền Đất Yếu |
D14XDD |
1 |
3 |
303-310 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
35 |
BA |
06/07/2010 |
17H30 |
CIE |
378 |
Kết Cấu Thép |
T14XDD |
1 |
7 |
402-407-510(3) |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
36 |
Ba |
06/07/2010 |
17h30 |
FIN |
301 |
Quản Trị Tài Chính 1 |
C15KCD1-5 |
1 |
11 |
208-307-308-407-408 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
37 |
Ba |
06/07/2010 |
17h30 |
MKT |
251 |
Tiếp Thị Căn Bản |
D15KDN1-4 |
1 |
8 |
507-508-601-703 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
38 |
Ba |
06/07/2010 |
17h30 |
ACC |
303 |
Kế Toán Quản Trị 2 |
D15KDN12B |
1 |
3 |
207-306-506 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
39 |
Ba |
06/07/2010 |
17h45 |
ECO |
151 |
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
C15DCD |
1 |
3 |
304-612 |
Quang Trung |
Du Lịch |
40 |
Ba |
06/07/2010 |
19h15 |
MGO |
403 |
Các Mô Hình Ra Quyết Định |
T13KDN1-8 |
1 |
13 |
208-307-308-407-408-507 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
41 |
Ba |
06/07/2010 |
19h15 |
ACC |
303 |
Kế Toán Quản Trị 2 |
T15KDN1-3 |
1 |
8 |
508-601-703-901 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
42 |
NĂM |
07/07/2010 |
17H30 |
HYD |
201 |
Thủy Lực |
C15XCD |
1 |
4 |
302-304 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
43 |
NĂM |
07/07/2010 |
17H30 |
CIE |
421 |
Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ |
T14XDC |
1 |
3 |
301-307 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
44 |
Tư |
07/07/2010 |
17h30 |
LAW201 |
45 |
Pháp Luật Đại Cương |
D15TMTB |
1 |
2 |
301-303 |
Quang Trung |
CNTT |
45 |
Tư |
07/07/2010 |
17h30 |
CS226 |
45 |
Hệ Điều Hành Unix / Linux |
C15TCD |
1 |
2 |
305-308 |
Quang Trung |
CNTT |
46 |
Tư |
07/07/2010 |
17h30 |
CS421 |
42 |
Thiết Kế Mạng |
T14TMT |
1 |
2 |
405 |
Quang Trung |
CNTT |
47 |
TƯ |
07/07/2010 |
17H30 |
MEC |
307 |
Cơ Học Kết Cấu 2 |
T14XDD |
1 |
7 |
304-307-310-403 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
48 |
TƯ |
07/07/2010 |
17H30 |
CIE |
260 |
Trắc Địa |
C15XCD B |
1 |
2 |
302 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
49 |
Tư |
07/07/2010 |
17h30 |
AUD |
351 |
Kiểm Toán Căn Bản |
T14KDN1-4 |
1 |
8 |
307-308-407-408 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
50 |
Tư |
07/07/2010 |
17h30 |
IS |
252 |
Hệ Thống Thông Tin Kế Toán |
T14KKT1-2 |
1 |
4 |
208-207 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
51 |
Tư |
07/07/2010 |
17h30 |
OB |
251 |
Tổng quan hành vi tổ chức |
D15KDN1-4 |
1 |
8 |
507-508-601-703 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
52 |
Tư |
07/07/2010 |
17h30 |
ECO |
152 |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
T15KDNB |
1 |
2 |
306-506 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
53 |
Tư |
07/07/2010 |
17h30 |
ECO |
152 |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
C15KCDB |
1 |
2 |
901 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
54 |
Tư |
07/07/2010 |
19h15 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
T13KKT1-2 |
1 |
4 |
208-207 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
55 |
Tư |
07/07/2010 |
19h15 |
ACC |
414 |
Kế Toán Hành Chính Sự Nghiệp |
T13KDN1-8 |
1 |
13 |
307-308-407-408-507-508-306 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
56 |
Tư |
07/07/2010 |
19h15 |
ACC |
452 |
Kế Toán Tài Chính Nâng Cao |
D14KDN1-2 |
1 |
4 |
601-703 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
57 |
Tư |
07/07/2010 |
19h15 |
AUD |
402 |
Kiểm Toán Tài Chính 1 |
D15KKT1-2 |
1 |
3 |
901-506 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
58 |
Năm |
08/07/2010 |
17h30 |
CS226 |
72 |
Hệ Điều Hành Unix / Linux |
D15TMT |
1 |
3 |
410-408 |
Quang Trung |
CNTT |
59 |
Năm |
08/07/2010 |
17h30 |
CS463 |
16 |
Thiết Kế & Tích Hợp Giao Diện |
T13TPM |
1 |
1 |
401 |
Quang Trung |
CNTT |
60 |
Năm |
08/07/2010 |
17h30 |
CS421 |
32 |
Thiết Kế Mạng |
D14TMT |
1 |
1 |
403-404 |
Quang Trung |
CNTT |
61 |
NĂM |
08/07/2010 |
17H30 |
PHI |
162 |
NNLý CBản của CNMarx - Lenin 2 |
D15XDD |
1 |
7 |
402-405-407-303 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
62 |
NĂM |
08/07/2010 |
17H30 |
PHI |
162 |
NNLý CBản của CNMarx - Lenin 2 |
D15XDC |
1 |
3 |
305-310 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
63 |
Năm |
08/07/2010 |
17h30 |
AUD |
353 |
Kiểm Toán Nội Bộ |
T13KKT1-2 |
1 |
4 |
208-207 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
64 |
Năm |
08/07/2010 |
17h30 |
IS |
252 |
Hệ Thống Tin Kế Toán |
C15KCD1-5 |
1 |
11 |
307-308-407-408-507-306 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
65 |
Năm |
08/07/2010 |
17h30 |
CS |
201 |
Tin Học Ứng Dụng |
C15KCDB |
1 |
1 |
P MÁY 609 |
QUANG TRUNG |
KẾ TOÁN |
66 |
Năm |
08/07/2010 |
19h15 |
ACC |
452 |
Kế Toán Tài Chính Nâng Cao |
T14KDN1-4 |
1 |
8 |
208-307-308-407 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
67 |
Năm |
08/07/2010 |
19h15 |
ECO |
251 |
Kinh Tế Lượng |
T15KDN1-3 |
1 |
8 |
408-507-508-207-306 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
68 |
Sáu |
09/07/2010 |
17h30 |
PHY102 |
45 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
D15TMTB |
1 |
2 |
407 |
Quang Trung |
CNTT |
69 |
Sáu |
09/07/2010 |
17h30 |
EE304 |
72 |
Xử Lý Tín Hiệu Số |
D15TMT |
1 |
3 |
410-408 |
Quang Trung |
CNTT |
70 |
Sáu |
09/07/2010 |
17h30 |
IS301 |
45 |
Cơ Sở Dữ Liệu |
C15TCD |
1 |
2 |
403-404 |
Quang Trung |
CNTT |
71 |
SÁU |
09/07/2010 |
17H30 |
MTH |
203 |
Toán Cao Cấp A3 |
D15XDD B |
1 |
3 |
301-302 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
72 |
SÁU |
09/07/2010 |
17H30 |
MTH |
203 |
Toán Cao Cấp A3 |
D15XDC B |
1 |
2 |
304 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
73 |
SÁU |
09/07/2010 |
17H30 |
MTH |
104 |
Toán Cao Cấp A2 |
C15XCD B |
1 |
2 |
307 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
74 |
SÁU |
09/07/2010 |
17H30 |
CIE |
421 |
Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ |
T14XDD |
1 |
7 |
310-402-405-303 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
75 |
Sáu |
09/07/2010 |
17h30 |
LAW |
403 |
Cơ Sở Luật Kinh Tế |
T14KKT1-2 |
1 |
4 |
208-207 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
76 |
Sáu |
09/07/2010 |
17h30 |
MGT |
201 |
Quản Trị Học |
C15KCD1-5 |
1 |
11 |
307-308-407-408-507-306 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
77 |
Sáu |
09/07/2010 |
17h30 |
ACC |
304 |
Kế Toán Tài Chính 2 |
D15KDN1-4 |
1 |
8 |
508-601-703-901 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
78 |
Sáu |
09/07/2010 |
19h15 |
|
|
Chuyên đề HTKS nộ bộ |
T13KDN1-8 |
1 |
13 |
208-307-308-407-408-507 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
79 |
Sáu |
09/07/2010 |
19h15 |
MGT |
403 |
Quản Trị Chiến Lược |
T14KDN1-4 |
1 |
8 |
508-601-703-901 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
80 |
Sáu |
09/07/2010 |
19h15 |
MKT |
251 |
Tiếp Thị Căn Bản |
D15KKT1-2 |
1 |
3 |
207-306-506 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
81 |
BẢY |
10/07/2010 |
17H30 |
HIS |
361 |
ĐLối CMcủa Đảng CSản Việt Nam |
C15XCD |
1 |
4 |
302-304 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
82 |
BẢY |
10/07/2010 |
17H30 |
PHY |
101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
T15XDD B |
1 |
2 |
307 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
83 |
BẢY |
10/07/2010 |
17H30 |
PHY |
101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
T15XDC B |
1 |
1 |
301 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
84 |
BẢY |
10/07/2010 |
17H30 |
CIE |
431 |
KThuât Lắp Ghép CTrình DD& CN |
D14XDD |
1 |
3 |
310-303 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
85 |
Bảy |
10/07/2010 |
17h30 |
MTH254 |
45 |
Toán Rời Rạc & Ứng Dụng |
C15TCD |
1 |
2 |
305-308 |
Quang Trung |
CNTT |
86 |
Bảy |
10/07/2010 |
17h30 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 |
T15KDNB |
1 |
2 |
601 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
87 |
Bảy |
10/07/2010 |
17h30 |
AUD |
411 |
Kiểm toán hoạt động |
T13KKT1-2 |
1 |
4 |
208-207 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
88 |
Bảy |
10/07/2010 |
17h30 |
MKT |
251 |
Tiếp Thị Căn Bản |
C15KCD1-5 |
1 |
11 |
307-308-407-408-507-306 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
89 |
Bảy |
10/07/2010 |
17h30 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 |
D15KDN12B |
1 |
3 |
508-506 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
90 |
Bảy |
10/07/2010 |
19h15 |
ACC |
421 |
Phân Tích Báo Cáo Tài Chính |
T14KDN1-4 |
1 |
8 |
208-307-308-407 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
91 |
Bảy |
10/07/2010 |
19h15 |
ECO |
251 |
Kinh Tế Lượng |
D15KDN1-4 |
1 |
8 |
408-507-508-306-506 |
PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
92 |
CN |
01/08/2010 |
13H00 |
PHY |
102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
D15XDC B |
1 |
2 |
302 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
93 |
CN |
01/08/2010 |
13H00 |
GLY |
291 |
Địa Chất Công Trình |
D15XDD |
1 |
7 |
301-304-307-310 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
94 |
CN |
01/08/2010 |
13H00 |
GLY |
291 |
Địa Chất Công Trình |
D15XDC |
1 |
3 |
303-305-308 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
95 |
CN |
01/08/2010 |
15H00 |
PHY |
101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
C15XCD B |
1 |
2 |
302 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
96 |
CN |
01/08/2010 |
15H00 |
CIE |
323 |
Nền & Móng |
T14XDD |
1 |
7 |
303-304-307-310 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
97 |
CN |
01/08/2010 |
7H00 |
MTH |
104 |
Toán Cao Cấp A2 |
T15XDD B |
1 |
2 |
302 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
98 |
CN |
01/08/2010 |
7H00 |
MTH |
104 |
Toán Cao Cấp A2 |
T15XDC B |
1 |
1 |
301 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
99 |
CN |
01/08/2010 |
7H00 |
CIE |
421 |
Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ |
D14XDD |
1 |
3 |
304-303 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
100 |
CN |
01/08/2010 |
7H00 |
PHY |
102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
D15XDD B |
1 |
3 |
305-307 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
101 |
CN |
01/08/2010 |
7H00 |
CIE |
323 |
Nền & Móng |
T14XDC |
1 |
3 |
308-310 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
102 |
CN |
01/08/2010 |
7H00 |
MEC |
211 |
Sức Bền Vật Liệu 1 |
C15XCD |
1 |
4 |
402-405 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
103 |
CN |
01/08/2010 |
9H00 |
MEC |
211 |
Sức Bền Vật Liệu 1 |
T15XDD |
1 |
5 |
301-302-304 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
104 |
CN |
01/08/2010 |
9H00 |
MEC |
211 |
Sức Bền Vật Liệu 1 |
T15XDC |
1 |
3 |
303-307 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
105 |
Hai |
02/08/2010 |
17h30 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa ML 2 |
D15QTH |
1 |
2 |
307 |
Phan Thanh |
QTKD |
106 |
HAI |
02/08/2010 |
17H30 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
T14XDD |
1 |
7 |
301-302-304-307 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
107 |
HAI |
02/08/2010 |
17H30 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
T14XDC |
1 |
3 |
303-305-308 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
108 |
HAI |
02/08/2010 |
17H30 |
MEC |
307 |
Cơ Học Kết Cấu 2 |
D15XDD |
1 |
7 |
401-310-402-405 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
109 |
HAI |
02/08/2010 |
17H30 |
MEC |
307 |
Cơ Học Kết Cấu 2 |
D15XDC |
1 |
3 |
403-407 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
110 |
BA |
03/08/2010 |
17H30 |
GLY |
291 |
Địa Chất Công Trình |
D15XDD B |
1 |
3 |
301-302 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
111 |
BA |
03/08/2010 |
17H30 |
GLY |
291 |
Địa Chất Công Trình |
D15XDC B |
1 |
2 |
304 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
112 |
BA |
03/08/2010 |
17H30 |
CIE |
475 |
Kết Cấu Nhà Cao Tầng |
D14XDD |
1 |
3 |
303-307 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
113 |
TƯ |
04/08/2010 |
17H30 |
PHY |
102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
T15XDC |
1 |
3 |
301-302 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
114 |
TƯ |
04/08/2010 |
17H30 |
MTH |
203 |
Toán Cao Cấp A3 |
T15XDD B |
1 |
2 |
304 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
115 |
TƯ |
04/08/2010 |
17H30 |
MTH |
203 |
Toán Cao Cấp A3 |
T15XDC B |
1 |
1 |
303 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
116 |
TƯ |
04/08/2010 |
17H30 |
CIE |
260 |
Trắc Địa |
T15XDD |
1 |
5 |
305-307-310 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
117 |
NĂM |
05/08/2010 |
17H30 |
CIE |
404 |
Tổ Chức Thi Công |
T14XDC |
1 |
3 |
301-302 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
118 |
NĂM |
05/08/2010 |
17H30 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
D15XDD B |
1 |
3 |
303-304 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
119 |
NĂM |
05/08/2010 |
17H30 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
D15XDC B |
1 |
2 |
307 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
120 |
NĂM |
05/08/2010 |
17H30 |
MEC |
201 |
Cơ Lý Thuyết 1 |
C15XCD B |
1 |
2 |
310 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
121 |
Sáu |
06/08/2010 |
17h30 |
IS384 |
72 |
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
D15TMT |
1 |
2 |
02- P MÁY |
Quang Trung |
CNTT |
122 |
Sáu |
06/08/2010 |
17h30 |
CS303 |
45 |
Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống |
C15TCD |
1 |
2 |
307 |
Quang Trung |
CNTT |
123 |
SÁU |
06/08/2010 |
17H30 |
CIE |
478 |
Kỹ thuật thi công đặc biệt |
D14XDD |
1 |
3 |
301-302 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
124 |
SÁU |
06/08/2010 |
17H30 |
PHI |
162 |
NNLý CBản của CNMarx - Lenin 2 |
T15XDD B |
1 |
2 |
304 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
125 |
SÁU |
06/08/2010 |
17H30 |
PHI |
162 |
NNLý CBản của CNMarx - Lenin 2 |
T15XDC B |
1 |
1 |
303 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
126 |
BẢY |
07/08/2010 |
17H30 |
ARC |
391 |
Kiến Trúc XDựng DD & CN |
T14XDD |
1 |
7 |
301-302-304-307 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
127 |
BẢY |
07/08/2010 |
17H30 |
PHY |
102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
T15XDD |
1 |
5 |
303-310-402 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
128 |
BẢY |
07/08/2010 |
17H30 |
CHE |
101 |
Hóa Học Đại Cương |
T15XDC |
1 |
3 |
305-308-401 |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
129 |
BẢY |
07/08/2010 |
17H30 |
CS |
201 |
Tin Học Ứng Dụng |
C15XCD B |
1 |
1PMÁY |
PMÁY : |
QUANG TRUNG |
XÂY DỰNG |
130 |
CN |
08/08/2010 |
17h30 |
MTH203 |
72 |
Toán Cao Cấp A3 |
D15TMT |
1 |
3 |
301-302 |
Quang Trung |
CNTT |
131 |
CN |
08/08/2010 |
17h30 |
CS252 |
45 |
Mạng Máy Tính |
C15TCD |
1 |
1 |
01- P MÁY |
Quang Trung |
CNTT |
132 |
CN |
08/08/2010 |
7H00 |
IS384 |
42 |
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
T14TMT |
1 |
1 |
01- P MÁY |
Quang Trung |
CNTT |
133 |
CN |
08/08/2010 |
7h00 |
CS226 |
72 |
Hệ Điều Hành Unix / Linux |
D15TMTB |
1 |
3 |
301-302 |
Quang Trung |
CNTT |
134 |
CN |
08/08/2010 |
7h00 |
CS226 |
114 |
Hệ Điều Hành Unix / Linux |
K14TCD |
1 |
6 |
303-304-305-307 |
Quang Trung |
CNTT |
135 |
CN |
04/07/2010 |
7h00 |
MGT |
201 |
Quản Trị Học |
C15DCD |
1 |
3 |
307-308 |
Phan Thanh |
Du Lịch |
136 |
Ba |
06/07/2010 |
17h45 |
ECO |
151 |
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
C15DCD |
1 |
3 |
304-612 |
Quang Trung |
Du Lịch |
137 |
CN |
08/08/2010 |
7h00 |
CS226 |
72 |
Hệ Điều Hành Unix / Linux |
D15TMTB |
1 |
3 |
301-302 |
Quang Trung |
CNTT |
138 |
CN |
08/08/2010 |
7h00 |
CS226 |
114 |
Hệ Điều Hành Unix / Linux |
K14TCD |
1 |
6 |
303-304-305-307 |
Quang Trung |
CNTT |
139 |
Sáu |
02/07/2010 |
7h00 |
MEC |
306 |
SAP |
C14XCD |
1 |
1 |
PMÁY : 501 |
Quang Trung |
Xây Dựng |
140 |
Sáu |
06/08/2010 |
17h30 |
PHI |
162 |
NNLý CBản của CNMarx - Lenin 2 |
D15XDC B |
1 |
1 |
305 |
Quang Trung |
Xây Dựng |