|
|
THÔNG BÁO
|
Môn chung bắt đầu học từ tuần 36
(16:35 23/03/2010)
|
Mã môn |
|
Môn học |
TC |
Khối lớp |
Ngành |
Hệ |
Khóa |
SL |
Lớp |
Tổng sv/lóp |
thứ |
giờ |
ĐĐ |
thứ |
giờ |
ĐĐ |
Thời gian học |
HIS |
361 |
ĐLCM của ĐCSVN |
3 |
K13KDN |
Kế toán doanh nghiệp |
Đại học |
13 |
276 |
1 |
276 |
2 |
123 |
713-QUANG TRUNG |
6 |
34 |
713-QUANG TRUNG |
Tuần 36 dến tuần 44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHI |
100 |
PPL(gồm NCKH) |
2 |
K14CMU-TPM |
Công nghệ phần mềm - cmu |
Đại học |
14 |
43 |
1 |
360 |
5 |
1234 |
|
|
Tuần 36 dến tuần 44
( có lịch cụ thể) |
PHI |
100 |
PPL(gồm NCKH) |
2 |
K14CMU-TTT |
Hệ thống thông tin - cmu |
Đại học |
14 |
34 |
PHI |
100 |
PPL(gồm NCKH) |
2 |
K15DLK |
Du lịch khách sạn |
Đại học |
15 |
114 |
PHI |
100 |
PPL(gồm NCKH) |
2 |
K15DLL |
Du lịch lữ hành |
Đại học |
15 |
11 |
PHI |
100 |
PPL(gồm NCKH) |
2 |
K15NAD |
Anh văn du lịch |
Đại học |
15 |
62 |
PHI |
100 |
PPL(gồm NCKH) |
2 |
K15TVT |
Tin viễn thông |
Đại học |
15 |
36 |
PHI |
100 |
PPL(gồm NCKH) |
2 |
K14KMT |
Môi trường |
Đại học |
14 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHI |
162 |
Những NLCBCN Mác - Lê Nin 2 |
3 |
K14NAB |
Anh văn biên dịch |
Đại học |
14 |
35 |
1 |
254 |
4 |
12 |
7 |
345 |
Tuần 36 dến tuần 44 |
PHI |
162 |
Những NLCBCN Mác - Lê Nin 2 |
3 |
K14QTC |
Tài chính |
Đại học |
14 |
112 |
PHI |
162 |
Những NLCBCN Mác - Lê Nin 2 |
3 |
K15QTH |
Quản trị KDTH |
Đại học |
15 |
107 |
PHI |
162 |
Những NLCBCN Mác - Lê Nin 2 |
3 |
K15KKT |
Kế toán kiểm toán |
Đại học |
15 |
275 |
1 |
275 |
4 |
345 |
7 |
12 |
PHI |
162 |
Những NLCBCN Mác - Lê Nin 2 |
3 |
K15QNH |
Ngân hàng |
Đại học |
15 |
354 |
1 |
354 |
3 |
123 |
6 |
12 |
Tuần 36 dến tuần 44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
K13KTR |
Kiến trúc |
Đại học |
13 |
131 |
1 |
131 |
4 |
89 |
6 |
67 |
Tuần 36 dến tuần 44 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
K13QNH |
Ngân hàng 12345 |
Đại học |
13 |
200 |
1 |
200 |
5 |
67 |
7 |
89 |
Tuần 36 dến tuần 44 |
|
|
|
|
|
Ngân hàng 678910 |
Đại học |
13 |
250 |
1 |
250 |
5 |
89 |
7 |
67 |
Tuần 36 dến tuần 44 |
TEST
|
|
|
|
|