TRANG CHỦ QUY ĐỊNH - QUY CHẾ TIN TỨC NHÂN SỰ GÓP Ý TÌM KIẾM
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
Giới Thiệu P.ĐÀO TẠO
Tuyển sinh
Tốt nghiệp
Kế hoạch đào tạo
Chương trình đào tạo
Thời khóa biểu
Danh Sách Thi
Kết quả học tập
Liên kết đào tạo
Thông báo
Tài liệu học tập
Hoạt động phong trào
 
Tin Tức
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
- Xem lịch thi tất cả các khóa
Để xem lịch thi kết thúc học phần, vào mục Thời khóa biểu trên Web pdaotao.duytan.edu.vn
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020
Thủ tướng vừa phê duyệt "Chiến lược phát triển giáo dục 2011-2020" với mục tiêu tổng quát đến năm 2020, nền GD được đổi mới căn bản và toàn diện theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế; chất lượng GD được nâng cao một cách toàn diện.
@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
Thực hiện Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Thông tư số 10/2011/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 2 năm 2011
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
Sáng 13/3, Bộ GD&ĐT đưa toàn bộ thông tin tuyển sinh của 470 trường đại học, cao đẳng lên cổng thông tin thi và tuyển sinh của Bộ.
 

http://vietbao.vn/Giao-duc/Dua-cam-nang-tuyen-sinh-2012-len-mang/12965327/202/

@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
Ngoài “giắt lưng” một vốn ngoại ngữ dồi dào, bạn còn cần gì nữa nhỉ?

- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
(Dân trí) - Thông tin từ Bộ GD-ĐT cho biết, lệ phí tuyển sinh năm 2012, bao gồm lệ phí ĐKDT và dự thi là 80.000 đồng/thí sinh.
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Theo quy định mới của Bộ GDĐT, mã ngành đào tạo của các trường ĐH và CĐ sẽ thay đổi toàn bộ trong năm 2012. Mã ngành mới sẽ bao gồm 1 chữ và 6 số thay vì 2 - 3 số như trước đây.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
Xét về bản chất, đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) không chỉ đơn thuần là một quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng mà còn phải biến nó thành hành động tích cực của học sinh (HS).

 
THÔNG BÁO
Lịch thi tuần 34-35 học kỳ 2(2009-2010)(new) (10:31 19/03/2010)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN
 NĂM 2009-2010
PHÒNG ĐÀO TẠO
LỊCH THI TUẦN 34-35 ( năm học 2009-2010)
STT Thứ Ngày thi  Giờ thi
 môn học
SỐ
 HIỆU
Môn thi Khối thi L
 thi
S.P Phòng Thi  ĐỊA ĐIỂM KHOA-Phòng
 chủ trì
1 Sáu 19/03/2010 17h30 CS445 16 Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) T13TPM 1 1 805 Quang Trung CNTT
2 Sáu 19/03/2010 17h30 CS345 41 Đồ Án Chuyên Ngành: Công Nghệ Phần Mềm cho Cao Đẳng C14TCD 1 2 806-807 Quang Trung CNTT
3 CN 21/03/2010 7h00 POS 361 TTHCM K12NAB & NAD 1 6 301-303-302-304-307 Quang Trung NGOẠI NGỮ
4 Hai 22/03/2010 13H00 CS430 24 Kỹ Nghệ Bảo Mật K12TMT 1 1 401 Quang Trung CNTT
5 Hai 22/03/2010 13H00 CS405 31 CHUYÊN ĐỀ TỰ CHỌN( DESIGN PATTER) K12TPM 1 2 410 Quang Trung CNTT
6 Hai 22/3/2010 16h00     Đồ Án Kiến Trúc Công Nghiệp 2 K12KTR 1   Văn phòng Khoa Quang Trung KiẾN TRÚC
7 Hai 22/3/2010 10h00     Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 1 K14KTR 1   Văn phòng Khoa Quang Trung KiẾN TRÚC
8 24/03/2010 13H00 HIS361 120 Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam 
K13TCD 1 6 602-703-801-802 Phan Thanh CNTT
9 24/03/2010 13H00 CS428 24 Tấn Công Mạng K12TMT 1 1 702 Phan Thanh CNTT
10 24/03/2010 13H00 CS434 31 Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (PM) K12TPM 1 1 Phòng máy Phan Thanh CNTT
11 24/3/2010 7h00 POS 353 CNXHKH K12NAD 1 2 307 Quang Trung NGOẠI NGỮ
12 24/3/2010 16h00     Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 5 K13KTR 1   Văn phòng Khoa Quang Trung KiẾN TRÚC
13 Sáu 26/03/2010 13H00 POS353 24 CNXHKH K12TMT 1 1 902 Phan Thanh CNTT
14 Sáu 26/03/2010 13H00 POS353 31 CNXHKH K12TPM 1 2 702-802 Phan Thanh CNTT
15 Sáu 26/03/2010 15H00 CS376 120 GIỚI THIỆU AN NINH MẠNG K13TCD 1 6 703-602-702-802-902 Phan Thanh CNTT
16 Sáu 26/3/2010 13H00 POS 353 CNXHKH K12TVT 1 1 602 Phan Thanh ĐTVT
17 CN 28/03/2010 7H00 CMUSE100 120 GIỚI THIỆU CÔNG NGHỆ PM K13TCD 1 5 301-302-304 Quang Trung CNTT
18 CN 28/03/2010 7H00 CS427 24 An Ninh Internet K12TMT 1 1 303 Quang Trung CNTT
19 CN 28/03/2010 7H00 POS361 31 TƯ TƯỞNG HCM K12TPM 1 2 307 Quang Trung CNTT
20 CN 28/3/2010 7h00 POS 361 Tư tưởng HCM  K12TVT 1 1 308 Quang Trung ĐTVT
21 Hai 29/03/2010 13h00 CIE 430 Máy Móc Xây Dựng K13XCD 2 2 310 Quang Trung Xây Dựng
22 Hai 29/03/2010 15h00 FIN 441 Dự Toán Xây Dựng K13XCD 2 2 310 Quang Trung Xây Dựng
23 Hai 29/3/2010 9h00 LAW 362 Thuế Nhà Nước K14QNH1-6 2 2 301 Phan Thanh QTKD
24 Hai 29/3/2010 9h00 PHI 161 Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) K15QTH,QNH 2 1 306 Phan Thanh QTKD
25 Hai 29/3/2010 9h00 ECO 251 Kinh Tế Lượng K13QTH,QTM,QNH 2 2 401 Phan Thanh QTKD
26 Hai 29/3/2010 7H00 MEC 202 Cơ Lý Thuyết 2 K13XDD 2 3 301-302 Quang Trung XÂY DỰNG
27 Hai 29/3/2010 13H00 CHE 100 Hoá Học Đại Cương Cơ Sở K15XDC 1 4 301-303-305-308 Quang Trung XÂY DỰNG
28 Hai 29/3/2010 13H00 CHE 100 Hoá Học Đại Cương Cơ Sở K15XCD 1 6 302-304-307 Quang Trung XÂY DỰNG
29 Hai 29/3/2010 7h00 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh K13KKT1-6 1 12 307-308-407-408-507-508 Phan Thanh KẾ TOÁN
30 Hai 29/3/2010 13h00 ENG 431 Anh văn thương mại(Đọc -viết) K13KCD1-6 1 10 307-308-407-408-507 Phan Thanh KẾ TOÁN
31 Hai 29/3/2010 15h00 ENG 431 Anh văn thương mại(Nói) K13KCD1-6 1 10 307-308-407-408-507 Phan Thanh KẾ TOÁN-NN
32 Hai 29/3/2010 9h00 ECO 251 Kinh Tế Lượng K14KKT1-4 1 10 307-308-407-408-507 Phan Thanh KẾ TOÁN
33 Hai 29/03/2010 9h00 CHE 254 Hóa Lý Căn Bản K14KMT 1 3 301-303-305 Quang Trung MÔI TRƯỜNG
34 Hai 29/03/2010 7h00 PSY 151 ĐẠI CƯƠNG TÂM LÝ HỌC K13 VHO + K13VNH 1 3 303-305-308 Quang Trung XHNV
35 Hai 29/03/2010 7h00 PSY 151 ĐẠI CƯƠNG TÂM LÝ HỌC K14 VQH 1 2 304 Quang Trung XHNV
36 Hai 29/03/2010 7h00 LIT 281 VĂN HỌC DÂN GIAN VN K14 VHO 1 1 401 Quang Trung XHNV
37 Hai 29/03/2010 7h00 HIS 221 LỊCH SỬ VMTG 1 K15 VHO 1 2 307 Quang Trung XHNV
38 Ba 30/03/2010 13H00 ENG 431 Anh văn thương mại(Đọc -viết) K13TCD 1 6 402-405-407 Quang Trung CNTT
39 Ba 30/03/2010 15H00 ENG 431 Anh văn thương mại(Nói) K13TCD 1 6 402-405-407 Quang Trung CNTT-NN
40 Ba 30/03/2010 13H00 CS420 31 HỆ PHÂN TÁN K12TPM 1 2 510 Quang Trung CNTT
41 Ba 30/03/2010 13H00 POS361 14 Tư Tưởng Hồ Chí Minh K13TTT 1 1 408 Quang Trung CNTT
42 Ba 30/03/2010 13H00 POS361 80 Tư Tưởng Hồ Chí Minh K14TPM 1 4 404-410-801 Quang Trung CNTT
43 Ba 30/3/2010 13H00 POS 361 Tư tưởng HCM  K14TVT 1 1 612 Quang Trung ĐTVT
44 Ba 30/3/2010 13h00 HIS 361 Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) K13QTH,QTM,QNH 2 2 301 Phan Thanh QTKD
45 Ba 30/3/2010 13h00 HIS 361 Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam)
K13QTC12 1 4 401-501 Phan Thanh QTKD
46 Ba 30/3/2010 15h00 ECO 251 Kinh Tế Lượng K14QTC12 1 5 301-401-306 Phan Thanh QTKD
47 Ba 30/3/2010 15h00 STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & TK Toán K15DCD1234 1 8 301-303-305-308-302-304 Quang Trung DU LỊCH
48 Ba 30/3/2010 13h00 PHI 161 Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) K15DLK12+DLL 1 5 301-302-304 Quang Trung DU LỊCH
49 Ba 30/3/2010 7H00 CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công K12XDD 1 5 301-303-305-302 Quang Trung XÂY DỰNG
50 Ba 30/3/2010 7H00 CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công K12XDC 1 4 304-307 Quang Trung XÂY DỰNG
51 Ba 30/3/2010 9H00 HYD 341 Cấp Thoát Nước K13XDC 1 3 301-303-305 Quang Trung XÂY DỰNG
52 Ba 30/3/2010 13H00 PHI 162 NNLý CBản của CNMarx - Lenin 2  K14XDD 1 6 307-310-401-403 Quang Trung XÂY DỰNG
53 Ba 30/3/2010 13H00 PHI 161 NNLý CBản của CNMarx - Lenin 1 K14XDC 1 3 303-305-308 Quang Trung XÂY DỰNG
54 Ba 30/3/2010 7h00 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực K13KDN1-6 1 11 301-401-501-601-306-406-506 Phan Thanh KẾ TOÁN
55 Ba 30/3/2010 9h00 PHI 162 Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) K14KDN1-4 1 7 301-401-501-306 Phan Thanh KẾ TOÁN
56 31/3/2010 7h00 MKT 253 Tiếp thị du lịch K13NAD 1 1 301 Quang Trung NGOẠI NGỮ
57 31/3/2010 7h00 MGT 374 Quản Trị Hành Chính Văn Phòng K13QTH123 1 6 301-401-501 Phan Thanh QTKD
58 31/3/2010 7h00 FIN 302 Quản Trị Tài Chính 2 K12QTH,QNH 2 1 306 Phan Thanh QTKD
59 31/3/2010 7h00 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 K14QTH,QNH 2 306 Phan Thanh QTKD
60 31/3/2010 9h00 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 K15QTM,K15QTC12 1 6 301-401-501 Phan Thanh QTKD
61 31/3/2010 9h00 STA 271 Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) K14QTM,QTC 2 1 306 Phan Thanh QTKD
62 31/3/2010 13h00 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh K13DLK12 1 5 302-303-305-301 Quang Trung DU LỊCH
63 31/3/2010 15h00 MGT 201 Quản Trị Học K14DCD1234 1 7 301-303-305-302-304 Quang Trung DU LỊCH
64 31/3/2010 7H00 HIS 361 ĐLối CM của Đảng CSản Việt Nam  K13XDD 1 7 303-305-308-302-304 Quang Trung XÂY DỰNG
65 31/3/2010 7H00 HIS 361 ĐLối CM của Đảng CSản Việt Nam K15XCD 1 6 307-310-402 Quang Trung XÂY DỰNG
66 31/3/2010 9h00 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 K14KCD1-4 1 8 208-307-308-407 Phan Thanh KẾ TOÁN
67 31/3/2010 9h00 FIN 271 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 K15KKT1-6 1 11 408-507-508-601-207-406-506 Phan Thanh KẾ TOÁN
68 31/3/2010 7h00 HIS 361 Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
 Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam)
K15KCD1-8 1 18 208-307-308-407-408-507-508-601-207-406 Phan Thanh KẾ TOÁN
69 31/03/2010 7h00 LIN 251 CƠ SỞ NGÔN NGỮ  K14 VHO 1 1 401 Quang Trung XHNV
70 31/03/2010 7h00 HIS 222 LỊCH SỬ VMTG 2 K14VQH 1 2 405 Quang Trung XHNV
71 31/03/2010 7h00 PHI 161 NHỮNG NLCBCN MÁC LEENIN 1 K15 VHO-VQH 1 4 407-410 Quang Trung XHNV
72 31/03/2010 7h00 GEO 311 ĐỊA LÝ VIỆT NAM K13 VQH 1 2 510 Quang Trung XHNV
73 31/3/2010 7h00 LIT 377 VĂN HỌC NGA K13 VHO  1 3 403-404-408 Quang Trung XHNV
74 Năm 01/04/2010 13H00 CS100 72 Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính K15TPM 1 3 403-404-408 Quang Trung CNTT
75 Năm 01/04/2010 13H00 CHE100 185 Hoá Học Đại Cương Cơ Sở K15TCD 1 9 405-407-410-510-612 Quang Trung CNTT
76 Năm 1/4/2010 13h00 FIN 272 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 K14QNH1-6 1 13 301-401-501-601-208-307-207 Phan Thanh QTKD
77 Năm 1/4/2010 13h00 STA 271 Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) K15QTH12 1 4 308-407 Phan Thanh QTKD
78 Năm 1/4/2010 15h00 STA 271 Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) K15QNH1-8 1 16 301-401-501-601-208-307-308-407 Phan Thanh QTKD
79 Năm 1/4/2010 15h00 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị K13QTH,QTM,QTC 2 2 408 Phan Thanh QTKD
80 Năm 1/4/2010 13h00 MKT 253 Tiếp Thị Du Lịch K13DLL+K13VNH+K13NAD 1 3 301-303-305 Quang Trung DU LỊCH
81 Năm 1/4/2010 15h00 PHI 161 Những NLCBCNMLN -1 K15DCD1234 1 8 301-303-305-308-302-304 Quang Trung DU LỊCH
82 Năm 1/4/2010 13h00 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 K15DLK12+DLL 1 5 308-302-304 Quang Trung DU LỊCH
83 Năm 1/4/2010 7H00 CIE 416 Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép K12XDC 2 1 301 Quang Trung XÂY DỰNG
84 Năm 1/4/2010 9H00 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh K14XDD 1 6 301-303-302-304 Quang Trung XÂY DỰNG
85 Năm 1/4/2010 13H00 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh K14XCD 1 3 401-402 Quang Trung XÂY DỰNG
86 Năm 1/4/2010 13H00 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh K15XDC 1 4 307-310 Quang Trung XÂY DỰNG
87 Năm 1/4/2010 7h00 AUD 351 Kiểm Toán Căn Bản K13KKT1-6 1 12 301-401-501-601-307-308 Phan Thanh KẾ TOÁN
88 Năm 1/4/2010 9h00 MGT 201 Quản Trị Học K14KKT1-4 1 10 301-401-501-601-307 Phan Thanh KẾ TOÁN
89 Năm 1/4/2010 13h00 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 K14KDN1-4 1 7 507-508-306-406-506 Phan Thanh KẾ TOÁN
90 Năm 1/4/2010 15h00 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 K15KDN1-4 1 7 507-508-306-406-506 Phan Thanh KẾ TOÁN
91 Năm 01/04/2010 13h00 CHE 101 Hóa Học ĐC K15KMT 1 3 408-602 Phan Thanh MÔI TRƯỜNG
92 Sáu 2/4/2010 7h00 MTH 293 Toán Laplace K14TVT 1 1 401 Quang Trung ĐTVT
93 Sáu 2/4/2010 7h00 LIN 305 Ngôn ngữ học đối chiếu K13NAD 1 1 301 Quang Trung NGOẠI NGỮ
94 Sáu 2/4/2010 7h00 MGO 403 Các Mô Hình Ra Quyết Định K12QTH, QTC,QNH 2 1 301 Phan Thanh QTKD
95 Sáu 2/4/2010 7h00 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 K13QTH,QTM,QTC,QNH 2 2 401 Phan Thanh QTKD
96 Sáu 2/4/2010 9h00 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 K14QTH,QTM,QTC,QNH 2 4 301-401 Phan Thanh QTKD
97 Sáu 2/4/2010 13h00 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 K13DLK12 1 5 301-302-304 Quang Trung DU LỊCH
98 Sáu 2/4/2010 15h00 MGT 201 Quản Trị Học K14DLK12+DLL 1 4 302-304 Quang Trung DU LỊCH
99 Sáu 2/4/2010 7H00 MEC 316 Cơ Học Đất K13XDD 1 7 303-305-308-302-304 Quang Trung XÂY DỰNG
100 Sáu 2/4/2010 7H00 ARC 111 Hình Họa 1 K15XDD 1 8 307-310-402-405 Quang Trung XÂY DỰNG
101 Sáu 2/4/2010 9H00 MEC 202 Cơ Lý Thuyết 2 K14XDC 1 3 303-305-308 Quang Trung XÂY DỰNG
102 Sáu 2/4/2010 7h00 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị K13KDN1-6 1 11 307-308-407-408-507-306 Phan Thanh KẾ TOÁN
103 Sáu 2/4/2010 9h00 ACC 302 Kế Toán Tài Chính 1 K14KCD1-4 1 8 307-308-407-408 Phan Thanh KẾ TOÁN
104 Bảy 3/4/2010 9h00 ARC 111 Hình Họa 1 K15KMT 1 3 301-303-305 Quang Trung MÔI TRƯỜNG
105 Bảy 3/4/2010 13h00 PHI 161 Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) K15QTM 1 2 301 Phan Thanh QTKD
106 Bảy 3/4/2010 13h00 IB 351 Thương mại quốc tế K14QTH123 1 6 307-308-407 Phan Thanh QTKD
107 Bảy 3/4/2010 13h00 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 K13QTM 1 2 408 Phan Thanh QTKD
108 Bảy 3/4/2010 13h00 ACC 302 Kế Toán Tài Chính 1 K13QTC12 1 4 507-508 Phan Thanh QTKD
109 Bảy 3/4/2010 15h00 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị K13QNH1-10 1 18 301-401-501-307-308-407-408-507-508 Phan Thanh QTKD
110 Bảy 3/4/2010 7h00 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 K13DLL 1 2 302 Quang Trung DU LỊCH
111 Bảy 3/4/2010 9h00 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô K15DCD1234 1 8 302-304-307-310 Quang Trung DU LỊCH
112 Bảy 3/4/2010 7h00 STA 151 Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán K15DLK12+DLL 1 5 301-304-307 Quang Trung DU LỊCH
113 Bảy 3/4/2010 7H00 CIE 111 CAD K14XDD 1 2 XUẤT Phòng máy Quang Trung XÂY DỰNG
114 Bảy 3/4/2010 13H00 MEC 306 SAP K13XDC 1 2 XUẤT Phòng máy Quang Trung XÂY DỰNG
115 Bảy 3/4/2010 7h00 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương K14KKT1-4 1 10 307-308-407-408-507 Phan Thanh KẾ TOÁN
116 Bảy 3/4/2010 9h00 ECO 251 Kinh Tế Lượng K14KDN1-4 1 7 307-308-407-306 Phan Thanh KẾ TOÁN
117 CN 04/04/2010 7H00 CS421 24 Thiết Kế Mạng K12TMT 1 1 301 Quang Trung CNTT
118 CN 04/04/2010 7H00 PHI161 64 Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) K15TTT 1 3 401-310 Quang Trung CNTT
119 CN 04/04/2010 7H00 PHI161 72 Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa
 Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1)
K15TPM 1 3 402-403 Quang Trung CNTT
120 CN 04/04/2010 9H00 CS100 185 Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính K15TCD 1 9 401-403-402-405-310-404 Quang Trung CNTT
121 CN 4/4/2010 7h00 CR 100 Giới thiệu về kỹ nghệ MT K15TVT 1 2 405 Quang Trung ĐTVT
122 CN 4/4/2010 7h00 EE 200 Mạch và linh kiện điện tử K14TVT 1 1 404 Quang Trung ĐTVT
123 CN 4/4/2010 7h00 POS 353 Chủ Nghĩa Xã hội Khoa Học K12KTR 1 6 302-304-307 Quang Trung KiẾN TRÚC
124 CN 4/4/2010 9h00 PHI 162 Những NL CB của CN MLN 2 K14KTR 1 7 301-302-304-307 Quang Trung KiẾN TRÚC
125 CN 4/4/2010 13h00 MTH 103 Toán A1 K15KTR 2 2 301-303 Quang Trung KiẾN TRÚC
126 CN 4/4/2010 15h00 ARC 101 cơ sở kiến trúc 1 K15KTR 1 1 301 Quang Trung KiẾN TRÚC
127 CN 4/4/2010 7h00 PHI 161 Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) K15NAD 1 3 303-305-308 Quang Trung NGOẠI NGỮ
128 CN 4/4/2010 13h00 ENG 306 Đọc 3 K14NAB 1 2 305-308 Quang Trung NGOẠI NGỮ
129 CN 4/4/2010 13h00 ENG 207 Viết 2 K14NAD 1 1 401 Quang Trung NGOẠI NGỮ
130 CN 4/4/2010 9h00 ENG 319 Ngữ âm K13NAB 1 2 303-305 Quang Trung NGOẠI NGỮ
131 CN 4/4/2010 9h00 ENG 319 Ngữ âm K13NAD 1 1 308 Quang Trung NGOẠI NGỮ
132 CN 11/4/2010 7h00 ENG 109 Nói 1 K15NAB 1 4 302-304 Quang Trung NGOẠI NGỮ
133 CN 11/4/2010 7h00 ENG 358 Nghe 4 K13NAB 1 2 301-303 Quang Trung NGOẠI NGỮ
134 CN 18/4/2010 7h00 ENG 108 Nghe 1 K15NAB 1 4 301-303-305-308 Quang Trung NGOẠI NGỮ
135 CN 21/3/2010 17h45 AUD 351 Kiểm toán căn bản C14KCD 2 1 506 Phan Thanh KẾ TOÁN
136 D14KDN 2
137 D15KKT 2
138 K12KDN 2
139 T13KDN 2
140 CN 21/03/2010 7h00 ACC 202 Nguyên lý kế toán 2 K14KCD 2 2 306-406 Phan Thanh KẾ TOÁN
141 K14KKT 2
142 K14KDN 2
143 CN 21/03/2010 7h00 ACC 301 Kế toán quản trị 1 T15KDN 2 1 506 Phan Thanh KẾ TOÁN
144 CN 28/03/2010 17h45 ACC 302 Kế toán tài chính 1 C14KCD 2 1 506 Phan Thanh KẾ TOÁN
145 K13KDN 2
146 CN 28/03/2010 13h00 ACC 421 Phân tích báo cáo tài chính C14KCD 2 1 301 Phan Thanh KẾ TOÁN
147 K12KDN 2
148 K12KKT 2
149 T13KDN 2
150 CN 28/03/2010 13h00 FIN 271 Nhập môn tài chính tiền tệ C15KCD 2 2 601 Phan Thanh KẾ TOÁN
151 K14KCD 2
152 K14KDN 2
153 CN 04/04/2010 17h45 ACC 301 Kế toán quản trị 2 D15KDN 2 1 406 Phan Thanh KẾ TOÁN
154 K13KDN 2
155 ACC 304 Kế toán tài chính 2 T14KDN 2
156 ACC 411 Phân tích hoạt động
kinh doanh
K12KDN 2
157 Phân tích hoạt động
kinh doanh
K12KKT 2
158 CN 04/04/2010 13h00 ACC 414 Kế toán hành chính
sự nghiệp
K12KDN 2 1 301 Phan Thanh KẾ TOÁN
159 AUD 402 Kiểm toán TC 1 K12KKT 2
160 ECO 151 Kinh tế vi mô K14KKT 2
161 CN 11/04/2010 17h45 ACC 423 Kế toán TM DV K12KDN 2 1 406 Phan Thanh KẾ TOÁN
162 AUD 404 Kiểm toán TC 2 K12KKT 2
163 T13KKT 2
164 ECO 302 Kinh tế trong quản trị T14KDN 2
165 CN 11/04/2010 13h00 ECO 152 Kinh tế vĩ mô K14KCD 2 1 301 Phan Thanh KẾ TOÁN
166 K14KDN 2
167 K14KKT 2
168 AUD 411 Kiểm toán hoạt động K12KKT 2
169 CN 18/04/2010 17h45 FIN 301 Quản trị tài chính K13KDN 2 2 406 Phan Thanh KẾ TOÁN
170 K14KCD 2
171 T14KDN 2
172 HRM 301 Quản trị nhân lực C14KCD 2
173 K12KKT 2
174 T13KDN 2
175 CN 18/04/2010 9H00 HIS 361 Đường lối CM của ĐCS C15KCD 2 2 301 Phan Thanh KẾ TOÁN
176 K14KKT 2
177 K15KDN 2
178 CN 18/04/2010 13h00 IS 252 HTTT Kế toán D15KDN 2 1 301 Phan Thanh KẾ TOÁN
179 K13KDN 2
180 T14KDN 2
181 T13KKT 2



























Sinh viên phải hoàn thành học phí & lệ phí trước khi thi 2 ngày


Đà Nẵng, ngày 19-03-2010


Sinh viên phải có thẻ sinh viên hoặc giấy tờ tùy thân mới được dự thi


Phòng Đào tạo


Sinh viên đi đúng xuất thi của mình


















Trương Minh Trí


Cơ sở Qunag Trung:  K7/25 Quang Trung










Cơ sở Phan Thanh:  209 Phan Thanh









Danh sách file đính kèm:
       - LICH THI TUAN 35(NEW).xls

  Các thông báo khác
       Thông báo về việc cập nhật lịch học trên hệ thống MYDTU (14:22 17/06/2016)
       Quyết định về việc cho học lại (08:28 16/06/2016)
       Quyết định về việc cho chuyển khóa (08:28 16/06/2016)
       Thông báo về việc nhận đơn xem xét bài thi (16:53 09/06/2016)
       KIỂM TRA THÔNG TIN SV CẬP NHẬT (K17 CSU VÀ K18 ĐH, K19 CĐ CMU-PSU, CẬP NHẬT D20 VÀ K17) (09:00 26/05/2016)