STT |
Thứ |
Ngày thi |
Giờ thi |
Mã môn học |
SỐ HIỆU |
Môn thi |
Khối thi |
L
thi |
S.P |
Phòng |
ĐỊA ĐIỂM |
KHOA |
1 |
Hai |
21/12/2009 |
7h00 |
ACC |
411 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
K13KCD1-6 |
1 |
10 |
306-307-308-407-408-406 |
CƠ SỞ 209 PHAN THANH |
KẾ TOÁN |
2 |
Hai |
21/12/2009 |
7h00 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K13QTH123, K13QTM |
1 |
8 |
207-208-507-508-506 |
QUẢN TRỊ |
3 |
Hai |
21/12/2009 |
7h00 |
POS |
361 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
lớp K13 VNH |
7 SV |
1 |
ghép vào 208 |
XHNV |
4 |
Hai |
21/12/2009 |
13h00 |
ECO |
302 |
Kinh Tế Trong Quản Trị |
K13QTC12 |
1 |
4 |
507-508 |
QUẢN TRỊ |
5 |
Hai |
21/12/2009 |
15h00 |
FIN |
271 |
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 |
K14QNH1-6 |
1 |
13 |
207-208-306-307-308-406-407-408 |
QUẢN TRỊ |
6 |
Ba |
22/12/2009 |
7h00 |
PHI |
162 |
Những NLCB của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 |
K14QTM |
1 |
3 |
506-507 |
QUẢN TRỊ |
7 |
Ba |
22/12/2009 |
7h00 |
PHI |
161 |
Những NLCB của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
K14QTC12 |
1 |
5 |
406-407-408 |
QUẢN TRỊ |
8 |
Ba |
22/12/2009 |
9h00 |
MTH |
102 |
Toán Cao Cấp C2 |
K14QTH123 |
1 |
6 |
406-407-408-506. |
QUẢN TRỊ |
9 |
Tư |
23/12/2009 |
7h00 |
ACC |
301 |
Kế Toán Quản Trị 1 |
K13QNH1-10 |
1 |
19 |
207-208(3)-306-307-308-406-407-408-506-507-508 |
QUẢN TRỊ |
10 |
Tư |
23/12/2009 |
9h00 |
ECO |
302 |
Kinh Tế Trong Quản Trị |
K13QTH123, K13QTM |
1 |
8 |
307-308-407-408 |
QUẢN TRỊ |
11 |
Tư |
23/12/2009 |
9h00 |
ACC |
301 |
Kế Toán Quản Trị 1 |
K13QTC12 |
1 |
4 |
507-508 |
QUẢN TRỊ |
12 |
Tư |
23/12/2009 |
9h00 |
ECO |
152 |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
K14QNH1-6 |
1 |
13 |
307-308-407-408-507-508-506 |
QUẢN TRỊ |
13 |
Ba |
22/12/2009 |
13h00 |
ACC |
441 |
Kế toán xây dựng |
K13KCD1-6 |
1 |
10 |
306-307-308-406-407-408- |
KẾ TOÁN |
14 |
Ba |
22/12/2009 |
15h00 |
PHI |
161 |
Những NLCB của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
K14KDN1-4 |
1 |
7 |
306-307-308-407. |
KẾ TOÁN |
15 |
Năm |
24/12/2009 |
13h00 |
POS |
361 |
Tư tưởng HCM |
K13KDN1-6 |
1 |
11 |
306-307-308-406-407-408-406- |
KẾ TOÁN |
16 |
Sáu |
25/12/2009 |
13h00 |
MTH |
101 |
Toán Cao Cấp C1 |
K15KDN1-4 |
1 |
7 |
207-208-406-506--508. |
KẾ TOÁN |
17 |
Sáu |
25/12/2009 |
13h00 |
STA |
151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
K15KKT1-6 |
1 |
11 |
306-307-308-407-408-507. |
KẾ TOÁN |
18 |
sáu |
25/12/2009 |
15h00 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) |
K13QTH123, K13QTM |
1 |
8 |
307-308-407-408. |
QUẢN TRỊ |
19 |
Sáu |
25/12/2009 |
7h00 |
ACC |
304 |
Kế toán tài chính 2 |
K13KCD1-6 |
1 |
10 |
307-308-407-408-306-406. |
KẾ TOÁN |
20 |
Sáu |
25/12/2009 |
9h00 |
ECO |
151 |
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
K14QTH123, K14QTM, K14QTC12 |
1 |
14 |
307-308-407-408-507-508-306-406. |
QUẢN TRỊ |
21 |
Sáu |
25/12/2009 |
9h00 |
FIN |
271 |
Nhập môn tài chính tiền tệ |
K14KDN1-4 |
1 |
7 |
301-401501-506 |
KẾ TOÁN |
22 |
Bảy |
26/12/2009 |
7h00 |
HRM |
301 |
Quản Trị Nhân Lực |
K13QNH1-10 |
1 |
19 |
207-208(3)-306-307-308-406-407-408-506-507-508 |
QUẢN TRỊ |
23 |
Bảy |
26/12/2009 |
9h00 |
LAW |
362 |
Thuế Nhà Nước |
K14QNH1-6 |
1 |
13 |
207-208-306-307-308-406-407-408. |
QUẢN TRỊ |
24 |
Bảy |
26/12/2009 |
9h00 |
MKT |
251 |
Tiếp Thị Căn Bản |
K13QTC12 |
1 |
4 |
507-508 |
QUẢN TRỊ |
25 |
Bảy |
26/12/2009 |
13h00 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K14KCD1-4 |
1 |
8 |
407-408-507-508. |
KẾ TOÁN |
26 |
Bảy |
26/12/2009 |
13h00 |
MGT |
201 |
Quản Trị Học |
K14QTH123, QTM |
1 |
9 |
207-208-306-307-308-406. |
QUẢN TRỊ |
27 |
Bảy |
27/12/2009 |
15h00 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
K15KKT1-6 |
1 |
11 |
307-308-407-408-506-507 |
KẾ TOÁN |
28 |
CN |
27/12/2009 |
13h00 |
FIN |
403 |
Tài Chính Chứng Khoán |
K12QTC |
1 |
3 |
501-602 |
QUẢN TRỊ |
29 |
CN |
27/12/2009 |
13h00 |
FIN |
302 |
Quản Trị Tài Chính 2 |
K12QTH |
1 |
4 |
301-401 |
QUẢN TRỊ |
30 |
CN |
28/12/2009 |
13h00 |
AUD |
351 |
Kiểm toán căn bản |
K12KDN1-4 |
1 |
8 |
601-703-801-901 |
KẾ TOÁN |
31 |
CN |
28/12/2009 |
15h00 |
HRM |
301 |
Quản trị nhân lực |
K12KKT1-3 |
1 |
7 |
601-703-801-901 |
KẾ TOÁN |
32 |
Hai |
28/12/2009 |
7h00 |
STA |
151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
K15KCD1-8 |
1 |
18 |
207-208-306-307-308-406-407-408-506-507-508 |
KẾ TOÁN |
33 |
Hai |
28/12/2009 |
9h00 |
ACC |
303 |
Kế toán quản trị 2 |
K13KDN1-6 |
1 |
11 |
207-208-306-307-308-406-407 |
KẾ TOÁN |
34 |
Hai |
28/12/2009 |
9h00 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
(Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) |
K15KDN1-4 |
1 |
7 |
408-506-507-508 |
KẾ TOÁN |
35 |
Hai |
29/12/2009 |
7h00 |
FIN |
301 |
Quản Trị Tài Chính 1 |
K13QTH123 |
1 |
6 |
301-401-501 |
QUẢN TRỊ |
36 |
Hai |
29/12/2009 |
9h00 |
FIN |
301 |
Quản Trị Tài Chính 1 |
K13QTC12 |
1 |
4 |
301-401. |
QUẢN TRỊ |
37 |
Hai |
28/12/2009 |
13h00 |
STA |
151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
K15QNH1-8 |
1 |
16 |
207-306-307-308-406-407-408-506-507-508. |
QUẢN TRỊ |
38 |
Hai |
28/12/2009 |
15h00 |
MGO |
301 |
Quản trị hoạt động sản xuất |
K13KKT1-6 |
1 |
12 |
306-307-308-406-407-408-507. |
KẾ TOÁN |
39 |
Hai |
28/12/2009 |
15h00 |
ACC |
202 |
Nguyên lý kế toán 2 |
K14KKT1-5 |
1 |
10 |
207-208-506-508-301-401 |
KẾ TOÁN |
40 |
Ba |
29/12/2009 |
9h00 |
ACC |
202 |
Nguyên Lý Kế Toán 2 |
K14KDN1-4 |
1 |
7 |
408-506-507-508 |
KẾ TOÁN |
41 |
Ba |
29/12/2009 |
13h00 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản Của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) |
K15QTH12 |
1 |
4 |
307-308 |
QUẢN TRỊ |
42 |
Ba |
29/12/2009 |
13h00 |
MTH |
101 |
Toán Cao Cấp C1 |
K15QTM, K15QTC12 |
1 |
6 |
407-408-507 |
QUẢN TRỊ |
43 |
Ba |
29/12/2009 |
9h00 |
MGT |
251 |
Tiếp thị căn bản |
K13KDN1-6 |
1 |
11 |
207-208-306-307-308-406-407 |
KẾ TOÁN |
44 |
Ba |
29/12/2009 |
7h00 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1
|
K15KCD1-8 |
1 |
18 |
207-208-306-307-308-406-407-408-506-507-508 |
KẾ TOÁN |
45 |
Tư |
30/12/2009 |
13h00 |
IS |
251 |
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý |
K13QNH1-10 |
1 |
19 |
207-208(3)-306-307-308-406-407-408-506-507-508 |
QUẢN TRỊ |
46 |
Tư |
30/12/2009 |
7h00 |
ACC |
201 |
Nguyên Lý Kế Toán 1 |
K14QTH123, K14QTM, K14QTC12 |
1 |
14 |
307-308-406-407-408-509-507-508. |
QUẢN TRỊ |
47 |
Tư |
30/12/2009 |
7h00 |
HIS |
361 |
Đường lối CM của ĐCS |
K14KKT1-5 |
1 |
10 |
207-208-306-301-401-501 |
KẾ TOÁN |
48 |
Tư |
30/12/2009 |
9h00 |
ACC |
201 |
Nguyên Lý Kế Toán 1 |
K14QNH1-6 |
1 |
13 |
307-308-407-408-506-507-508. |
QUẢN TRỊ |
49 |
Tư |
30/12/2009 |
9h00 |
ECO |
152 |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
K14KCD1-4 |
1 |
8 |
208-301-401-501. |
KẾ TOÁN |
50 |
năm |
31/12/2009 |
9h00 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) |
K15QNH1-8 |
1 |
16 |
207-306-307-308-406-407-408-506-507-508. |
QUẢN TRỊ |
51 |
Năm |
31/12/2009 |
9h00 |
IS |
251 |
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý |
K13QTC12 |
1 |
4 |
301-401. |
QUẢN TRỊ |
52 |
Năm |
31/12/2009 |
7h00 |
ECO |
152 |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
K14KDN1-4 |
1 |
7 |
306-307-308-407. |
KẾ TOÁN |
53 |
Năm |
31/12/2009 |
7h00 |
OB |
251 |
Tổng quan hành vi tổ chức |
K13KKT1-6 |
1 |
12 |
207-208(3)-406-408-506-507-508. |
KẾ TOÁN |
54 |
Bảy |
02/01/2010 |
13h00 |
ECO |
151 |
Căn bản kinh tế vi mô |
K14KKT1-5 |
1 |
10 |
307-308-407-408-507. |
KẾ TOÁN |
55 |
Bảy |
02/01/2010 |
15h00 |
FIN |
301 |
Quản trị tài chính |
K13KDN1-6 |
1 |
11 |
306-307-308-407-408-507-508. |
KẾ TOÁN |
56 |
Bảy |
02/01/2010 |
7h00 |
LAW |
201 |
Pháp luật đại cương |
K14NAB +NAD |
1 |
3 |
306-406-506 |
NN |
57 |
Bảy |
02/01/2010 |
7h00 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
K14QTH123 |
1 |
6 |
207-306-307-308. |
QUẢN TRỊ |
58 |
Bảy |
02/01/2010 |
7h00 |
MGO |
301 |
Quản Trị Hoạt Động & Sản Xuất |
K13QTM |
1 |
2 |
407 |
QUẢN TRỊ |
59 |
Bảy |
02/01/2010 |
7h00 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) |
K15QTM, K15QTC12 |
1 |
6 |
408-507-508. |
QUẢN TRỊ |
60 |
Bảy |
02/01/2010 |
7h00 |
STA |
151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
K15QTH12 |
1 |
4 |
301-401 |
QUẢN TRỊ |
61 |
Bảy |
02/01/2010 |
9h00 |
|
|
Thực hành kế toán |
K14KCD1-4 |
1 |
8 |
301-401-507-508. |
KẾ TOÁN |
62 |
Bảy |
02/01/2010 |
9h00 |
ECO |
152 |
Căn bản kinh tế vĩ mô |
K14KKT1-5 |
1 |
10 |
307-308-407-408-306-406. |
KẾ TOÁN |
63 |
CN |
03/01/2010 |
13h00 |
MGT |
201 |
Quản Trị Học |
K14QTC12 |
1 |
5 |
506-507-508. |
QUẢN TRỊ |
64 |
CN |
03/01/2010 |
13h00 |
ACC |
411 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
K12KDN1-4 |
1 |
8 |
307-308-407-408. |
KẾ TOÁN |
65 |
Cn |
03/01/2010 |
15h00 |
ECO |
251 |
Kinh Tế Lượng |
K13QTH123, K13QTM |
1 |
8 |
208-306-506-507-508. |
QUẢN TRỊ |
66 |
CN |
03/01/2010 |
15h00 |
FIN |
301 |
Quản trị tài chính |
K14KCD1-4 |
1 |
8 |
307-308-407-408 |
KẾ TOÁN |
67 |
CN |
03/01/2010 |
7h00 |
ACC |
304 |
Kế toán tài chính 2 |
K13KKT1-6 |
1 |
12 |
301-401-501-601-801-901 |
KẾ TOÁN |
68 |
Cn |
03/01/2010 |
7h00 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) |
K13QNH1-10 |
1 |
19 |
207-208(3)-306-307-308-406-407-408-506-507-508 |
QUẢN TRỊ |
69 |
CN |
03/01/2010 |
9h00 |
ACC |
403 |
Kế toán máy |
K13KCD1-6 |
1 |
10 |
301-401-501-507-508 |
KẾ TOÁN |
70 |
Cn |
03/01/2010 |
9h00 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
K14QNH1-6 |
1 |
13 |
207-208-306-307-308-406-407-408. |
QUẢN TRỊ |
71 |
CN |
03/01/2010 |
9h00 |
LAW |
403 |
Cơ Sở Luật Kinh Tế |
K12KKT1-3 |
1 |
7 |
601-703-801-901 |
KẾ TOÁN |
72 |
CN |
10/01/2010 |
7h00 |
LAW |
403 |
Cơ Sở Luật Kinh Tế |
K12KDN1-4 |
1 |
8 |
301-401-501-601 |
KẾ TOÁN |
73 |
CN |
10/01/2010 |
9h00 |
AUD |
402 |
Kiểm toán tài chính 1 |
K12KKT1-3 |
1 |
7 |
703-801-502-901-902 |
KẾ TOÁN |
74 |
CN |
17/01/2010 |
7h00 |
ACC |
452 |
Kế toán tài chính nang cao |
K12KDN1-4 |
1 |
8 |
301-401-501-601 |
KẾ TOÁN |