STT |
Thứ |
Ngày thi |
Giờ thi |
Mã
môn học |
SỐ
HIỆU |
Môn thi |
Khối thi |
L
thi |
S.P |
Phòng |
ĐỊA ĐIỂM |
KHOA |
1 |
CN |
20/12/2009 |
7h |
TOU |
411 |
Quản Trị Sự Kiện |
K12DL |
1 |
3 |
801-802-803 |
CƠ SỞ K7/25 QUANG TRUNG |
DU LỊCH |
2 |
Hai |
21/12/2009 |
13h |
CHE |
100 |
Hóa ĐC Cơ Sở |
K15 KMT
|
1 |
3 |
301-302. |
MÔI TRƯỜNG |
3 |
HAI |
21/12/2009 |
13H00 |
CHE |
100 |
Hoá Học Đại Cương Cơ Sở |
K15TVT |
1 |
2 |
303-305. |
ĐIỆN TỬ -VT |
4 |
Hai |
21/12/2009 |
13h00 |
CS314 |
35 |
Lập Trình C trong Unix/Linux |
K13TMT |
L1 |
2 |
304 |
CNTT |
5 |
Hai |
21/12/2009 |
13h00 |
CS376 |
24 |
Giới Thiệu An Toàn Mạng |
K12TMT |
L1 |
1 |
308 |
CNTT |
6 |
HAI |
21/12/2009 |
13H00 |
EE |
435 |
Thiết Bị Đầu Cuối Viễn Thông |
K12TVT |
1 |
2 |
307 |
ĐIỆN TỬ -VT |
7 |
Hai |
21/12/2009 |
13h00 |
HIS361 |
114 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
K14TCD |
L1 |
5 |
310-401-402. |
CNTT |
8 |
Hai |
21/12/2009 |
13H00 |
IS401 |
31 |
Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu |
K12TPM |
L1 |
1 |
403 |
CNTT |
9 |
HAI |
21/12/2009 |
13H00 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
K14TVT |
1 |
2 |
405 |
ĐIỆN TỬ -VT |
10 |
Hai |
21/12/2009 |
13h00 |
LAW201 |
80 |
Pháp Luật Đại Cương |
K14TPM |
L1 |
4 |
407-410. |
CNTT |
11 |
HAI |
21/12/2009 |
15H00 |
MTH |
203 |
Toán Cao Cấp A3 |
K14XDD |
L1 |
6 |
301-302-303-304. |
XÂY DỰNG |
12 |
HAI |
21/12/2009 |
15H00 |
MTH |
203 |
Toán Cao Cấp A3 |
K14XDC |
L1 |
3 |
305-307. |
XÂY DỰNG |
13 |
HAI |
21/12/2009 |
15H00 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của MacLeNin 2 |
K13TVT |
1 |
3 |
308-310. |
ĐIỆN TỬ -VT |
14 |
Hai |
21/12/2009 |
15H00 |
POS361 |
30 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K14TMT |
L1 |
1 |
401 |
CNTT |
15 |
Hai |
21/12/2009 |
13h00 |
|
|
Lịch Sử Nghệ Thuật |
K11KTR |
3 |
1 |
408 |
KIỄN TRÚC |
16 |
Hai |
21/12/2009 |
15H00 |
|
|
Kinh Tế Xây Dựng |
K11KTR |
2 |
4 |
401-403-404-408. |
|
17 |
Hai |
21/12/2009 |
7h00 |
AHI |
392 |
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây |
K12KTR |
1 |
6 |
302-304-307. |
KIỄN TRÚC |
18 |
Hai |
21/12/2009 |
7H00 |
ARC |
391 |
Kiến Trúc XDựng DD & CNghiệp |
K12XDD |
L1 |
5 |
301-310-402. |
XÂY DỰNG |
19 |
Hai |
21/12/2009 |
7H00 |
CIE |
411 |
Thiết Kế Hình Học & Đường Ôtô |
K12XDC |
L1 |
3 |
303-305-308 |
XÂY DỰNG |
20 |
Hai |
21/12/2009 |
7H00 |
PHI |
162 |
Những NL CBản của CN MLÊ 2 |
K13XDC |
L1 |
4 |
301-303-405. |
XÂY DỰNG |
21 |
Hai |
21/12/2009 |
9h |
CIE |
111 |
Vẽ Kỹ Thuật & CAD |
K14 KMT
|
1 |
3 |
303-305-308. |
MÔI TRƯỜNG |
22 |
Hai |
21/12/2009 |
9h00 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
K13KTR |
1 |
7 |
302-304-307-408. |
KIỄN TRÚC |
23 |
Hai |
21/12/2009 |
9H00 |
MEC |
211 |
Sức Bền Vật Liệu 1 |
K13XDD |
L1 |
6 |
310-401-402-403. |
XÂY DỰNG |
24 |
Hai |
21/12/2009 |
9H00 |
PHI |
161 |
NNLý Cbản của CNghĩa MLÊ 1 |
K15XCD |
L1 |
5 |
404-405-408. |
XÂY DỰNG |
25 |
Ba |
22/12/2009 |
13h00 |
CHE |
215 |
Hóa Phân Tích |
K14 KMT
|
1 |
3 |
301-302. |
MÔI TRƯỜNG |
26 |
Ba |
22/12/2009 |
13h00 |
|
|
Mỹ Học |
K11KTR |
2 |
1 |
303 |
KIỄN TRÚC |
27 |
Ba |
22/12/2009 |
15h00 |
|
|
Xã Hội Học Đô Thị |
K11KTR |
3 |
1 |
303 |
KIỄN TRÚC |
28 |
Ba |
22/12/2009 |
7h00 |
CUL |
251 |
Pháp Lý Du Lịch Việt Nam |
K12DL |
1 |
3 |
301-302. |
DU LỊCH |
29 |
Ba |
22/12/2009 |
7h00 |
OB |
251 |
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức |
K13DLK12 |
1 |
5 |
303-304-307. |
DU LỊCH |
30 |
Ba |
22/12/2009 |
7H00 |
CS316 |
35 |
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
K13TMT |
L1 |
2 |
305-308. |
CNTT |
31 |
Ba |
22/12/2009 |
7H00 |
CS417 |
31 |
Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) |
K12TPM |
L1 |
1 |
401 |
CNTT |
32 |
Ba |
22/12/2009 |
7H00 |
EE |
341 |
Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng |
K13XDC |
L1 |
4 |
310-402. |
XÂY DỰNG |
33 |
Ba |
22/12/2009 |
7H00 |
EE384 |
24 |
Kỹ Thuật Truyền Số Liệu |
K12TMT |
L1 |
1 |
403 |
CNTT |
34 |
Ba |
22/12/2009 |
7H00 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
K13XDD |
L1 |
6 |
405-407-410. |
XÂY DỰNG |
35 |
Ba |
22/12/2009 |
9H00 |
MTH104 |
80 |
Toán Cao Cấp A2 |
K14TCD1,2 |
L1 |
4 |
302-304. |
CNTT |
36 |
Ba |
22/12/2009 |
9H00 |
MTH104 |
45 |
Toán Cao Cấp A2 |
K14TCD3 |
L1 |
2 |
307 |
CNTT |
37 |
Ba |
22/12/2009 |
9h00 |
HOS |
250 |
Tài Nguyên Du Lịch |
K14DCD12334 |
1 |
7 |
301-310-402-405. |
DU LỊCH |
38 |
Ba |
22/12/2009 |
9H00 |
CHE |
101 |
Hoá Học Đại Cương |
K14XCD |
L1 |
5 |
303-305-308-401-403. |
XÂY DỰNG |
39 |
Tư |
23/12/2009 |
13h00 |
IE |
109 |
Các QT SX Cơ Bản |
K14KMT |
1 |
3 |
301-303-305. |
MÔI TRƯỜNG |
40 |
Tư |
23/12/2009 |
13H00 |
CS303 |
49 |
Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống |
K13TPM |
L1 |
2 |
302 |
CNTT |
41 |
Tư |
23/12/2009 |
13H00 |
CS303 |
14 |
Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống |
K13TTT |
L1 |
1 |
308 |
CNTT |
42 |
Tư |
23/12/2009 |
13h00 |
IS384 |
24 |
Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) |
K12TMT |
L1 |
1 |
401 |
CNTT |
43 |
Tư |
23/12/2009 |
13H00 |
MTH |
103 |
Toán Cao Cấp A1 |
K15XDC |
L1 |
3 |
304-403. |
XÂY DỰNG |
44 |
Tư |
23/12/2009 |
13H00 |
MTH |
103 |
Toán Cao Cấp A1 |
K15XCD |
L1 |
5 |
307-310-404. |
XÂY DỰNG |
45 |
Tư |
23/12/2009 |
13h00 |
|
|
Lý Thuyết Chuyên Đề 3 |
K11KTR |
2 |
1 |
408 |
KIỄN TRÚC |
46 |
Tư |
23/12/2009 |
15h00 |
|
|
Thông Gió |
K11KTR |
3 |
1 |
408 |
KIỄN TRÚC |
47 |
Tư |
23/12/2009 |
7H00 |
ARC |
391 |
KTrúc XDựng Dụng & CNghiệp |
K13XCD |
L1 |
5 |
301-302-304. |
XÂY DỰNG |
48 |
Tư |
23/12/2009 |
7H00 |
CIE |
430 |
Máy Móc Xây Dựng |
K12XDC |
L1 |
3 |
303-307. |
XÂY DỰNG |
49 |
Tư |
23/12/2009 |
7H00 |
CS |
316 |
GT Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
K13TVT |
1 |
3 |
305-310. |
ĐIỆN TỬ -VT |
50 |
Tư |
23/12/2009 |
7H00 |
EE304 |
35 |
Xử Lý Tín Hiệu Số |
K13TMT |
L1 |
2 |
308-401. |
CNTT |
51 |
Tư |
23/12/2009 |
7H00 |
HIS361 |
31 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
K12TPM |
L1 |
1 |
403 |
CNTT |
52 |
Tư |
23/12/2009 |
7H00 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của MacLeNin 1 |
K14TVT) |
1 |
2 |
402 |
ĐIỆN TỬ -VT |
53 |
Tư |
23/12/2009 |
7H00 |
PHY |
101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
K15TVT |
1 |
2 |
405 |
ĐIỆN TỬ -VT |
54 |
Tư |
23/12/2009 |
7H00 |
POS361 |
122 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K13TCD |
L1 |
6 |
404-407-408-410. |
CNTT |
55 |
Tư |
23/12/2009 |
9h00 |
PHY |
101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
K15 KMT
|
1 |
3 |
301-302. |
MÔI TRƯỜNG |
56 |
Tư |
23/12/2009 |
9H00 |
MTH |
103 |
Toán Cao Cấp A1 |
K15XDD |
L1 |
5 |
303-305-308-401-403. |
XÂY DỰNG |
57 |
Tư |
23/12/2009 |
9H00 |
PHI |
161 |
Những NNLCB của CN MLê 1 |
K14XDD |
L1 |
6 |
304-307-310. |
XÂY DỰNG |
58 |
Năm |
24/12/2009 |
13H00 |
CS372 |
122 |
Quản Trị Mạng |
K13TCD2,3 |
L1 |
6 |
302-304-307. |
CNTT |
59 |
Năm |
24/12/2009 |
13H00 |
CS372 |
122 |
Quản Trị Mạng |
K13TCD1 |
L1 |
2 |
301-303. |
CNTT |
60 |
Năm |
24/12/2009 |
15H00 |
FIN301 |
14 |
Quản Trị Tài Chính 1 |
K13TTT |
L1 |
1 |
301 |
CNTT |
61 |
Năm |
24/12/2009 |
15H00 |
MTH103 |
44 |
Toán Cao Cấp A1 |
K15TMT |
L1 |
2 |
303-305. |
CNTT |
62 |
Năm |
24/12/2009 |
13H00 |
MTH103 |
64 |
Toán Cao Cấp A1 |
K15TTT |
L1 |
3 |
302-308. |
|
63 |
Năm |
24/12/2009 |
13h30 |
|
|
Nội Thất |
K11KTR |
3 |
1 |
404 |
KIỄN TRÚC |
64 |
Năm |
24/12/2009 |
15h00 |
|
|
Cấp Thoát Nước |
K11KTR |
3 |
1 |
404 |
KIỄN TRÚC |
65 |
Năm |
24/12/2009 |
7h00 |
FIN |
301 |
Quản Trị Tài Chính 1 |
K13DLK12 |
1 |
5 |
301-302-304. |
DU LỊCH |
66 |
Năm |
24/12/2009 |
7h00 |
MKT |
424 |
Hành Vi Tiêu Dùng Trong Du Lịch |
K12DL+K12NAD |
1 |
4 |
303-305-307 |
DU LỊCH |
67 |
Năm |
24/12/2009 |
7H00 |
CIE |
421 |
Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ |
K12XDD |
L1 |
5 |
308-310-402. |
XÂY DỰNG |
68 |
Năm |
24/12/2009 |
7H00 |
MEC |
202 |
Cơ Lý Thuyết 2 |
K13XDD |
L1 |
6 |
305-307-401-403. |
XÂY DỰNG |
69 |
Năm |
24/12/2009 |
9h00 |
CUL |
420 |
Văn Hoá Chăm (môn t/c khối xhnv) |
K14DLK12 +DLL |
1 |
4 |
303-305-307. |
DU LỊCH |
70 |
Năm |
24/12/2009 |
9H00 |
MEC |
306 |
Cơ Học Kết Cấu 1 |
K13XDC |
L1 |
4 |
302-304. |
XÂY DỰNG |
71 |
Năm |
24/12/2009 |
9H00 |
MEC |
201 |
Cơ Lý Thuyết 1 |
K14XDC |
L1 |
3 |
308-401-403. |
XÂY DỰNG |
72 |
Sáu |
25/12/2009 |
13h00 |
MTH |
203 |
Toán Cao Cấp A3 |
K14TVT |
1 |
2 |
407 |
ĐIỆN TỬ -VT |
73 |
Sáu |
25/12/2009 |
13h00 |
MTH |
203 |
Toán Cao Cấp A3 |
K14TMT |
L1 |
1 |
408 |
CNTT |
74 |
Sáu |
25/12/2009 |
15h00 |
CS316 |
122 |
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
K13TCD2 |
L1 |
6 |
302-304-307. |
CNTT |
75 |
Sáu |
25/12/2009 |
15h00 |
CS316 |
122 |
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật |
K13TCD1 |
L1 |
6 |
301-303-305-401-310. |
CNTT |
76 |
Sáu |
25/12/2009 |
13h00 |
PHI161 |
185 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
K15TCD |
L1 |
8 |
302-304-307-303-305. |
CNTT |
77 |
Sáu |
25/12/2009 |
13h30 |
|
|
Lịch Sử Đô Thị |
K11KTR |
3 |
1 |
308 |
KIỄN TRÚC |
78 |
Sáu |
25/12/2009 |
15h00 |
|
|
Cơ Học Đất Nền Móng |
K11KTR |
3 |
1 |
308 |
KIỄN TRÚC |
79 |
Sáu |
25/12/2009 |
7H00 |
CIE |
321 |
Vật Liệu Xây Dựng |
K14XCD |
L1 |
5 |
301-302-304. |
XÂY DỰNG |
80 |
Sáu |
25/12/2009 |
7H00 |
CR |
264 |
LT Assembler/COBOL |
K13TVT |
2 |
1 |
303 |
ĐIỆN TỬ -VT |
81 |
Sáu |
25/12/2009 |
7H00 |
CS252 |
49 |
Mạng Máy Tính |
K13TPM |
L1 |
2 |
305-308. |
CNTT |
82 |
Sáu |
25/12/2009 |
7H00 |
CS252 |
14 |
Mạng Máy Tính |
K13TTT |
L1 |
1 |
401 |
CNTT |
83 |
Sáu |
25/12/2009 |
7H00 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của ĐCSVN |
K14TVT |
1 |
2 |
307 |
ĐIỆN TỬ -VT |
84 |
Sáu |
25/12/2009 |
7H00 |
HYD |
201 |
Thủy Lực |
K14XDD |
L1 |
6 |
301-402-403-405.. |
XÂY DỰNG |
85 |
Sáu |
25/12/2009 |
9H00 |
MTH104 |
80 |
Toán Cao Cấp A2 |
K14TPM1 |
L1 |
4 |
302 |
CNTT |
86 |
Sáu |
25/12/2009 |
9H00 |
MTH104 |
80 |
Toán Cao Cấp A2 |
K14TPM2 |
L1 |
4 |
304 |
CNTT |
87 |
Sáu |
25/12/2009 |
9H00 |
PHI161 |
44 |
Những NLCB của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 |
K15TMT |
L1 |
2 |
307 |
CNTT |
89 |
Sáu |
25/12/2009 |
9h00 |
BIO |
209 |
Sinh Thái Môi Trường |
K14 KMT
|
1 |
3 |
301-310. |
MÔI TRƯỜNG |
90 |
Sáu |
25/12/2009 |
9H00 |
CS |
101 |
Vật Lý A1 |
K15XCD |
L1 |
5 |
303-305-308-402. |
XÂY DỰNG |
88 |
Bảy |
26/12/2009 |
|
|
|
Thiết Kế Nhanh 5 |
K11KTR |
2 |
1 |
PHÒNG VẼ |
KIỄN TRÚC |
91 |
Bảy |
26/12/2009 |
13h00 |
ARC |
405 |
Kỹ Thuật Đô Thị |
K12KTR |
1 |
6 |
302-304-307. |
KIỄN TRÚC |
92 |
Bảy |
26/12/2009 |
13h00 |
ARC |
200 |
Lý Thuyết Kiến Trúc |
K14KTR |
1 |
7 |
301-303-305-308-310-401. |
KIỄN TRÚC |
93 |
Bảy |
26/12/2009 |
15h00 |
ARC |
111 |
Hình Họa 1 |
K15KTR |
1 |
15 |
301-302-303-304-307-308-310-401-402-407. |
KIỄN TRÚC |
94 |
Bảy |
26/12/2009 |
7h00 |
IS |
251 |
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý |
K13DLL |
1 |
2 |
302 |
DU LỊCH |
95 |
Bảy |
26/12/2009 |
7h |
LAW |
403 |
Cơ Sở Luật Kinh Tế |
K12DL |
1 |
3 |
301-304. |
DU LỊCH |
96 |
Bảy |
26/12/2009 |
7h |
MKT |
253 |
Tiếp Thị Du Lịch |
K13DLK12 |
1 |
5 |
303-305-307-308. |
DU LỊCH |
97 |
Bảy |
26/12/2009 |
7H00 |
MEC |
212 |
Sức Bền Vật Liệu 2 |
K13XDC |
L1 |
4 |
310-402. |
XÂY DỰNG |
98 |
Bảy |
26/12/2009 |
7H00 |
MTH |
293 |
Toán Laplace |
K13TVT |
2 |
1 |
401 |
ĐIỆN TỬ -VT |
99 |
Bảy |
26/12/2009 |
7H00 |
THR |
341 |
Nhiệt Kỹ Thuật Cho Xây Dựng |
K13XDD |
L1 |
6 |
402-403-404-405. |
XÂY DỰNG |
100 |
Bảy |
26/12/2009 |
9h00 |
ECO |
151 |
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
K14DLK12 +DLL |
1 |
4 |
302-304. |
DU LỊCH |
101 |
Bảy |
26/12/2009 |
9h00 |
HIS |
361 |
Đường LCMĐCSVN |
K15DLK+DLL |
1 |
5 |
301-307-310. |
DU LỊCH |
102 |
Bảy |
26/12/2009 |
9H00 |
CS |
101 |
Vật Lý A1 |
K15XDC |
L1 |
3 |
303-305-308. |
XÂY DỰNG |
103 |
Bảy |
26/12/2009 |
9H00 |
PHY |
101 |
Vật Lý Đại Cương 1 |
K15XDD |
L1 |
5 |
401-402-403-404. |
XÂY DỰNG |
104 |
Bảy |
26/12/2009 |
13H00 |
CHE |
100 |
Hoá Học Đại Cương Cơ Sở |
K14XDD |
L1 |
6 |
402-405-407. |
XÂY DỰNG |
105 |
Bảy |
26/12/2009 |
13H00 |
CHE |
101 |
Hoá Học Đại Cương |
K14XDC |
L1 |
3 |
403-404-408 |
XÂY DỰNG |
106 |
Bảy |
26/12/2009 |
15H00 |
CIE |
376 |
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép |
K13XCD |
L1 |
5 |
404-405-407. |
XÂY DỰNG |
107 |
CN |
27/12/2009 |
7H00 |
ENG |
383 |
Anh văn lễ tân |
K12NAD |
1 |
2 |
305-308. |
NN |
108 |
CN |
27/12/2009 |
7H00 |
ENG |
423 |
Dịch thuật khoa học |
K12NAB |
1 |
4 |
310-402. |
NN |
109 |
CN |
27/12/2009 |
7H00 |
HIS |
361 |
ĐLCM của ĐCSVN |
K14DCD1234 |
1 |
7 |
403-405-407-410. |
DU LỊCH |
110 |
CN |
27/12/2009 |
9h00 |
MTH |
100 |
Toán Cao Cấp C |
K15DCD1234 |
1 |
9 |
301-403-405-407-410. |
DU LỊCH |
111 |
CN |
27/12/2009 |
7H00 |
ARC |
111 |
Hình Họa 1 |
K15XDC |
L1 |
3 |
301-302 |
XÂY DỰNG |
112 |
CN |
27/12/2009 |
7H00 |
ARC |
111 |
Hình Họa 1 |
K15XCD |
L1 |
5 |
303-304-307. |
XÂY DỰNG |
113 |
Hai |
28/12/2009 |
13H00 |
CHI |
301 |
Trung ngữ cao cấp 1 |
K13NAD |
1 |
1 |
308 |
NN |
114 |
Hai |
28/12/2009 |
13h00 |
FIN |
413 |
Quản Trị Tài Chính Khách Sạn |
K12DL |
1 |
3 |
307-401. |
DU LỊCH |
115 |
Hai |
28/12/2009 |
13h00 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của ĐCSVN |
K13DLL |
1 |
2 |
310 |
DU LỊCH |
116 |
Hai |
28/12/2009 |
13h00 |
HOS |
361 |
Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng |
K13DLK12 |
1 |
5 |
402-403-405. |
DU LỊCH |
117 |
Hai |
28/12/2009 |
15H00 |
CHI |
202 |
Trung ngữ trung cấp 2 |
K13NAB |
1 |
2 |
301-303. |
NN |
118 |
Hai |
28/12/2009 |
15H00 |
PHI |
162 |
NNLCB của CNMLN 2 |
K14DLK12 +DLL |
1 |
4 |
302-304. |
DU LỊCH |
119 |
Hai |
28/12/2009 |
13H00 |
CIE |
321 |
Vật Liệu Xây Dựng |
K12KTR |
2 |
1 |
404 |
KIỄN TRÚC |
120 |
Hai |
28/12/2009 |
15H00 |
MEC |
201 |
Cơ Lý Thuyết |
K13KTR |
2 |
2 |
305-308. |
KIỄN TRÚC |
121 |
HAI |
28/12/2009 |
9H00 |
CIE |
376 |
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép |
K12XDD |
L1 |
5 |
307-310-401. |
XÂY DỰNG |
122 |
Hai |
28/12/2009 |
9H00 |
HIS |
221 |
Lịch sử Văn minh thế giới 1 |
k14 VQH |
1 |
2 |
301-303 |
XHNV |
123 |
Hai |
28/12/2009 |
9H00 |
LIT |
261 |
Văn học dân gian Việt Nam |
K13 VQH |
1 |
2 |
302 |
XHNV |
124 |
Hai |
28/12/2009 |
9H00 |
LIT |
311 |
Văn học Việt Nam trung đại 1 |
K13 VHO |
1 |
3 |
304-305. |
XHNV |
125 |
Hai |
28/12/2009 |
9H00 |
SOC |
151 |
Đại cương Xã hội học |
K14 VHO |
1 |
1 |
308. |
XHNV |
126 |
Hai |
28/12/2009 |
13h00 |
ARC |
201 |
Cấu Tạo Kiến Trúc |
K14KTR |
1 |
7 |
301-302-303-304-305 |
KIỄN TRÚC |
127 |
Ba |
29/12/2009 |
15h00 |
PHY |
306 |
Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc |
K13KTR |
2 |
2 |
301-303. |
KIỄN TRÚC |
128 |
Ba |
29/12/2009 |
13h00 |
CHE |
100 |
Hóa Học Đại Cương |
K14KTR |
2 |
2 |
301-303. |
KIỄN TRÚC |
129 |
Ba |
29/12/2009 |
7H |
CHI |
102 |
Trung ngữ sơ cấp 2 |
K14NAB |
1 |
2 |
403-404. |
NN |
130 |
Ba |
29/12/2009 |
7H |
ENG |
209 |
Nói 2 |
K14NAD |
1 |
1 |
301 |
NN |
131 |
Ba |
29/12/2009 |
7H00 |
CR |
432 |
Vi Điều khiển Nhúng |
K12TVT |
1 |
2 |
302 |
ĐIỆN TỬ -VT |
132 |
Ba |
29/12/2009 |
7H00 |
CR |
250 |
Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính |
K13TVT |
1 |
3 |
303-304. |
ĐIỆN TỬ -VT |
133 |
Ba |
29/12/2009 |
7H00 |
MEC |
201 |
Cơ Lý Thuyết 1 |
K14XCD |
L1 |
5 |
305-307-310. |
XÂY DỰNG |
134 |
Ba |
29/12/2009 |
7H00 |
MTH |
103 |
Toán Cao Cấp A1 |
K15TVT |
1 |
2 |
308-401. |
ĐIỆN TỬ -VT |
135 |
Ba |
29/12/2009 |
9H00 |
CHI |
101 |
Trung Ngữ Sơ Cấp 1 |
K15NAD |
1 |
4 |
302-304 |
NN |
136 |
Ba |
29/12/2009 |
9H00 |
ENG |
106 |
Đọc 1 |
K15NAB |
1 |
4 |
303-305-308-401. |
NN |
137 |
Ba |
29/12/2009 |
9h00 |
PHY |
102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
K14 KMT
|
1 |
3 |
307-403. |
MÔI TRƯỜNG |
138 |
Tư |
30/12/2009 |
7 h00 |
LIT |
301 |
Lý luận văn học 1 |
K13 VHO |
1 |
3 |
301-302. |
XHNV |
139 |
Tư |
30/12/2009 |
7h00 |
ECO |
152 |
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô |
K14DCD1234 |
1 |
7 |
303-304-305-307-308. |
DU LỊCH |
140 |
Tư |
30/12/2009 |
7h00 |
ENG |
271 |
Biên dịch 1 |
K13NAD |
1 |
1 |
401 |
NN |
141 |
Tư |
30/12/2009 |
7h |
POS |
353 |
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học |
K12DL |
1 |
3 |
310-403. |
DU LỊCH |
142 |
Tư |
30/12/2009 |
7H00 |
CIE |
111 |
Vẽ Kỹ Thuật |
K14XDD |
L1 |
6 |
402-405-407. |
XÂY DỰNG |
143 |
Tư |
30/12/2009 |
9h00 |
HIS |
222 |
Lịch sử văn minh thế giới 2 |
k 14 VHO |
1 |
1 |
301 |
XHNV |
144 |
Tư |
30/12/2009 |
9h00 |
LIN |
251 |
Cơ sở ngôn ngữ học |
k 13 VQH |
1 |
2 |
302. |
XHNV |
145 |
Tư |
30/12/2009 |
9h00 |
MTH |
103 |
Toán Cao Cấp A1 |
K15KTR |
1 |
15 |
303-304-305-308-401-403-307-310-402-405. |
KIỄN TRÚC |
146 |
Tư |
30/12/2009 |
7H |
ENG |
309 |
Nói 3 |
K13NAB |
1 |
2 |
404-408. |
NN |
147 |
Tư |
30/12/2009 |
13h00 |
TOU |
151 |
Tổng Quan Du Lịch |
K15DCD1234 |
1 |
9 |
301-303-305-308-302-304. |
DU LỊCH |
148 |
Tư |
30/12/2009 |
13h00 |
MTH |
103 |
Toán cao cấp A1 |
K15 KMT
|
1 |
3 |
305-308-401. |
MÔI TRƯỜNG |
149 |
Năm |
31/12/2009 |
7h00 |
CSN |
161 |
Ẩm Thực Việt Nam - LT & TH |
K14DLK12 +DLL |
1 |
4 |
302-304. |
DU LỊCH |
150 |
Năm |
31/12/2009 |
7h |
ECO |
251 |
Kinh Tế Lượng |
K13DLK12 |
1 |
5 |
307-310-401. |
DU LỊCH |
151 |
Năm |
31/12/2009 |
7H |
ENG |
109 |
Nói 1 |
K15NAD |
1 |
4 |
301-303-305-308. |
NN |
152 |
Năm |
31/12/2009 |
7H00 |
EE |
436 |
Kỹ Thuật Điện Thoại & Tổng Đài |
K12TVT |
1 |
2 |
402 |
ĐIỆN TỬ -VT |
153 |
Năm |
31/12/2009 |
7H00 |
GLY |
291 |
Địa Chất Công Trình |
K13XDD |
L1 |
6 |
405-407-410. |
XÂY DỰNG |
154 |
Năm |
31/12/2009 |
9H00 |
GLY |
291 |
Địa Chất Công Trình |
K13XDC |
L1 |
4 |
407-410. |
XÂY DỰNG |
155 |
Năm |
31/12/2009 |
9H00 |
MTH |
254 |
Toán Rời Rạc & Ứng Dụng |
K13TVT |
1 |
3 |
302-401. |
ĐIỆN TỬ -VT |
156 |
Năm |
31/12/2009 |
7H00 |
PHY |
102 |
Vật Lý Đại Cương 2 |
K14XDC |
L1 |
3 |
304-307. |
XÂY DỰNG |
157 |
Năm |
31/12/2009 |
9H00 |
ENG |
107 |
Viết 1 |
K15NAB |
1 |
4 |
310-402. |
NN |
158 |
Năm |
31/12/2009 |
13h00 |
MTH |
101 |
Toán Cao Cấp C1 |
K15DLK+DLL |
1 |
5 |
301-302-304. |
DU LỊCH |
159 |
Năm |
31/12/2009 |
13h00 |
TOU |
361 |
Thiết Kế & Điều Hành Tour Du Lịch |
K13DLL |
1 |
2 |
307 |
DU LỊCH |
160 |
Năm |
31/12/2009 |
13h00 |
ENG |
208 |
Nghe 2 |
K14NAD |
1 |
1 |
303-305. |
NN |
161 |
Năm |
31/12/2009 |
13h00 |
ENG |
276 |
Phiên dịch 1 |
K13NAD |
1 |
1 |
308 |
NN |
162 |
Năm |
31/12/2009 |
13h00 |
CIE |
260 |
Trắc Địa |
K14XCD |
L1 |
5 |
310-401-402. |
XÂY DỰNG |
163 |
Năm |
31/12/2009 |
13h00 |
LIN |
316 |
Cú pháp |
K13NAB |
1 |
2 |
405 |
NN |
164 |
Bảy |
02/01/2010 |
7H00 |
ENG |
303 |
Anh văn lễ tân |
K13 VQH-VNH |
1 |
3 |
301-302. |
XHNV |
165 |
Bảy |
02/01/2010 |
7H00 |
HIS |
361 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
K15 VHO-VQH |
1 |
4 |
303-304-307. |
XHNV |
166 |
Bảy |
02/01/2010 |
7H00 |
LIT |
271 |
Văn học các nước châu Á |
K13 VHO |
1 |
3 |
305-310. |
XHNV |
167 |
Bảy |
02/01/2010 |
7H00 |
PHI |
162 |
Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa ML 2 |
K14 VHO-VQH |
1 |
3 |
308-402. |
XHNV |
168 |
Bảy |
02/01/2010 |
7H00 |
PHI |
162 |
Những NLCB của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 |
K14NAD |
1 |
1 |
408 |
NN |
169 |
Bảy |
02/01/2010 |
7H00 |
PHI |
161 |
Những NL CB của CN MLN 1 |
K14KTR |
1 |
7 |
401-403-404-405-407. |
KIỄN TRÚC |
170 |
Bảy |
02/01/2010 |
9H00 |
CIE |
323 |
Nền & Móng |
K12XDD |
L1 |
5 |
302-304-401. |
XÂY DỰNG |
171 |
Bảy |
02/01/2010 |
9H00 |
CIE |
416 |
Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép |
K12XDC |
L1 |
3 |
307-403. |
XÂY DỰNG |
172 |
Bảy |
02/01/2010 |
13h00 |
ACC |
201 |
Nguyên Lý Kế Toán 1 |
K14DLK12 +DLL |
1 |
4 |
302-304. |
DU LỊCH |
173 |
Bảy |
02/01/2010 |
13h00 |
ENG |
206 |
Đọc 2 |
K14NAB |
1 |
2 |
301-303. |
NN |
174 |
Bảy |
02/01/2010 |
13h00 |
HRM |
303 |
Quản Trị Nhân Lực Trong Du Lịch |
K13DLL |
1 |
2 |
307 |
DU LỊCH |
175 |
Bảy |
02/01/2010 |
13h00 |
HRM |
303 |
Quản trị nhân lực trong du lịch |
K12NAD |
1 |
2 |
310 |
NN |
176 |
Bảy |
02/01/2010 |
9H00 |
ENG |
104 |
Ngữ pháp Anh văn căn bản |
K15NAB |
1 |
4 |
301-303-305-308. |
NN |
177 |
Bảy |
02/01/2010 |
9H00 |
EVR |
103 |
Môi trường và phát triển |
K15NAD |
1 |
4 |
310-402. |
NN |
178 |
Bảy |
02/01/2010 |
9H00 |
TOU |
151 |
Tổng quan du lịch |
K15DLK+DLL |
1 |
5 |
405-407. |
DU LỊCH |
179 |
Bảy |
02/01/2010 |
15h00 |
ARC |
101 |
Cơ Sở Kiến Trúc 1 |
K15KTR |
1 |
15 |
301-303-305-308-401-302-304-307-310-402. |
KIỄN TRÚC |
180 |
CN |
03/01/2010 |
7h00 |
ART |
201 |
Vẽ Mỹ Thuật 2 |
K14KTR |
1 |
7 |
CÔNG VIÊN 29-3 |
KIỄN TRÚC |
181 |
CN |
03/01/2010 |
7h00 |
AES |
251 |
Đại cương Mỹ học |
K14 VQH |
1 |
2 |
302. |
XHNV |
182 |
CN |
03/01/2010 |
7h00 |
MTH |
100 |
Toán cao cấp C |
K14 VHO |
1 |
1 |
301. |
XHNV |
183 |
CN |
03/01/2010 |
7h00 |
MTH |
100 |
Toán Cao Cấp C |
K14NAD |
1 |
1 |
303 |
NN |
184 |
CN |
03/01/2010 |
7H00 |
CUL |
378 |
Văn hóa Mỹ |
K12NAD |
1 |
2 |
305-308. |
NN |
185 |
CN |
03/01/2010 |
7H00 |
POS |
353 |
Chủ nghĩa XHKH |
K12NAB |
1 |
4 |
401-403-404-408. |
NN |
186 |
Hai |
04/01/2010 |
9H00 |
ENG |
371 |
Biên dịch 2 |
K13NAB |
1 |
2 |
401-403. |
NN |
187 |
Hai |
04/01/2010 |
9H00 |
HOS |
250 |
tài nguyên du lịch |
K13NAD |
1 |
1 |
404 |
NN |
188 |
Hai |
04/01/2010 |
9H00 |
ENG |
207 |
Viết 2 |
K14NAB |
1 |
2 |
302 |
NN |
189 |
Hai |
04/01/2010 |
9H00 |
TOU |
151 |
Tổng Quan Nghành lưu trú |
K14NAD |
1 |
1 |
408 |
NN |
190 |
Hai |
04/01/2010 |
9H00 |
ENG |
105 |
Luyện âm( tiếng Anh) |
K15NAB |
1 |
4 |
301-303-305-307. |
NN |
191 |
Ba |
05/01/2010 |
7H |
ENG |
306 |
Đọc 3 |
K13NAD |
1 |
1 |
301-302 |
NN |
192 |
Ba |
05/01/2010 |
7H |
ENG |
220 |
Lý thuyết dịch |
K14NAB |
1 |
2 |
303-305. |
NN |
193 |
Tư |
06/01/2010 |
7H |
PHI |
161 |
những NLCB của CNMLe Nin 1- |
K14NAB |
1 |
2 |
302 |
NN |
194 |
Tư |
06/01/2010 |
7H |
LIN |
150 |
Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học |
K14NAD |
1 |
1 |
303 |
NN |
195 |
Tư |
06/01/2010 |
7H |
ENG |
357 |
Viết 4 |
K13NAD &NAB |
1 |
1 |
301 |
NN |
196 |
Tư |
06/01/2010 |
13h00 |
ENG |
204 |
NPAVNC |
K14NAB |
1 |
2 |
301-303. |
NN |
197 |
Tư |
06/01/2010 |
13h00 |
ENG |
108 |
Nghe 1 |
K15NAD |
1 |
4 |
305-308. |
NN |
198 |
Năm |
07/01/2010 |
7H |
ENG |
356 |
Đọc 4 |
K13NAD &NAB |
1 |
2 |
301-303. |
NN |
199 |
CN |
10/01/2010 |
7H00 |
CHI |
302 |
Trung ngữ / Nhật ngữ cao cấp 2 |
K12NAB&NAD |
1 |
6 |
801-802-803-804-805-806 |
NN |
200 |
CN |
17/01/2010 |
7H00 |
LIT |
378 |
Văn học Mỹ |
K12NAB |
1 |
4 |
801-802-804-804 |
NN |
201 |
CN |
24/01/2010 |
7H00 |
ENG |
432 |
Anh văn thư tín TM |
K12NAB |
1 |
4 |
801-802-803-804 |
NN |
202 |
CN |
24/01/2010 |
7H00 |
STA |
151 |
Lý thuyết xác suất & thống kê toán |
K12NAD |
1 |
2 |
801-802. |
NN |