TRANG CHỦ QUY ĐỊNH - QUY CHẾ TIN TỨC NHÂN SỰ GÓP Ý TÌM KIẾM
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
Giới Thiệu P.ĐÀO TẠO
Tuyển sinh
Tốt nghiệp
Kế hoạch đào tạo
Chương trình đào tạo
Thời khóa biểu
Danh Sách Thi
Kết quả học tập
Liên kết đào tạo
Thông báo
Tài liệu học tập
Hoạt động phong trào
 
Tin Tức
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
- Xem lịch thi tất cả các khóa
Để xem lịch thi kết thúc học phần, vào mục Thời khóa biểu trên Web pdaotao.duytan.edu.vn
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020
Thủ tướng vừa phê duyệt "Chiến lược phát triển giáo dục 2011-2020" với mục tiêu tổng quát đến năm 2020, nền GD được đổi mới căn bản và toàn diện theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế; chất lượng GD được nâng cao một cách toàn diện.
@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
Thực hiện Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Thông tư số 10/2011/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 2 năm 2011
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
Sáng 13/3, Bộ GD&ĐT đưa toàn bộ thông tin tuyển sinh của 470 trường đại học, cao đẳng lên cổng thông tin thi và tuyển sinh của Bộ.
 

http://vietbao.vn/Giao-duc/Dua-cam-nang-tuyen-sinh-2012-len-mang/12965327/202/

@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
Ngoài “giắt lưng” một vốn ngoại ngữ dồi dào, bạn còn cần gì nữa nhỉ?

- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
(Dân trí) - Thông tin từ Bộ GD-ĐT cho biết, lệ phí tuyển sinh năm 2012, bao gồm lệ phí ĐKDT và dự thi là 80.000 đồng/thí sinh.
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Theo quy định mới của Bộ GDĐT, mã ngành đào tạo của các trường ĐH và CĐ sẽ thay đổi toàn bộ trong năm 2012. Mã ngành mới sẽ bao gồm 1 chữ và 6 số thay vì 2 - 3 số như trước đây.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
Xét về bản chất, đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) không chỉ đơn thuần là một quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng mà còn phải biến nó thành hành động tích cực của học sinh (HS).

 
THÔNG BÁO
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC KỲ 1 - ĐỊA ĐIỂM QUANG TRUNG (12:18 21/12/2009)
STT Thứ Ngày thi  Giờ thi
 môn học
SỐ
HIỆU
Môn thi Khối thi L
 thi
S.P Phòng ĐỊA ĐIỂM KHOA
1 CN 20/12/2009 7h TOU 411 Quản Trị Sự Kiện K12DL 1 3 801-802-803 CƠ SỞ K7/25 QUANG TRUNG DU LỊCH
2 Hai 21/12/2009 13h CHE 100 Hóa ĐC Cơ Sở K15 KMT
1 3 301-302. MÔI TRƯỜNG
3 HAI 21/12/2009 13H00 CHE 100 Hoá Học Đại Cương Cơ Sở K15TVT 1 2 303-305. ĐIỆN TỬ -VT
4 Hai 21/12/2009 13h00 CS314 35 Lập Trình C trong Unix/Linux K13TMT L1 2 304 CNTT
5 Hai 21/12/2009 13h00 CS376 24 Giới Thiệu An Toàn Mạng K12TMT L1 1 308 CNTT
6 HAI 21/12/2009 13H00 EE 435 Thiết Bị Đầu Cuối Viễn Thông K12TVT 1 2 307 ĐIỆN TỬ -VT
7 Hai 21/12/2009 13h00 HIS361 114 Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam  K14TCD L1 5 310-401-402. CNTT
8 Hai 21/12/2009 13H00 IS401 31 Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu K12TPM L1 1 403 CNTT
9 HAI 21/12/2009 13H00 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương K14TVT  1 2 405 ĐIỆN TỬ -VT
10 Hai 21/12/2009 13h00 LAW201 80 Pháp Luật Đại Cương K14TPM L1 4 407-410. CNTT
11 HAI 21/12/2009 15H00 MTH 203 Toán Cao Cấp A3 K14XDD L1 6 301-302-303-304. XÂY DỰNG
12 HAI 21/12/2009 15H00 MTH 203 Toán Cao Cấp A3 K14XDC L1 3 305-307. XÂY DỰNG
13 HAI 21/12/2009 15H00 PHI 162 Những Nguyên Lý Cơ Bản của MacLeNin 2 K13TVT  1 3 308-310. ĐIỆN TỬ -VT
14 Hai 21/12/2009 15H00 POS361 30 Tư Tưởng Hồ Chí Minh K14TMT L1 1 401 CNTT
15 Hai 21/12/2009 13h00     Lịch Sử Nghệ Thuật K11KTR 3 1 408 KIỄN TRÚC
16 Hai 21/12/2009 15H00     Kinh Tế Xây Dựng K11KTR 2 4 401-403-404-408.  
17 Hai 21/12/2009 7h00 AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây K12KTR 1 6 302-304-307. KIỄN TRÚC
18 Hai 21/12/2009 7H00 ARC 391 Kiến Trúc XDựng DD & CNghiệp K12XDD L1 5 301-310-402. XÂY DỰNG
19 Hai 21/12/2009 7H00 CIE 411 Thiết Kế Hình Học & Đường Ôtô K12XDC L1 3 303-305-308 XÂY DỰNG
20 Hai 21/12/2009 7H00 PHI 162 Những NL CBản của CN MLÊ 2 K13XDC L1 4 301-303-405. XÂY DỰNG
21 Hai 21/12/2009 9h CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD K14 KMT
1 3 303-305-308. MÔI TRƯỜNG
22 Hai 21/12/2009 9h00 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương K13KTR 1 7 302-304-307-408. KIỄN TRÚC
23 Hai 21/12/2009 9H00 MEC 211 Sức Bền Vật Liệu 1 K13XDD L1 6 310-401-402-403. XÂY DỰNG
24 Hai 21/12/2009 9H00 PHI 161 NNLý Cbản của CNghĩa MLÊ 1  K15XCD L1 5 404-405-408. XÂY DỰNG
25 Ba 22/12/2009 13h00 CHE 215 Hóa Phân Tích K14 KMT
1 3 301-302. MÔI TRƯỜNG
26 Ba 22/12/2009 13h00     Mỹ Học K11KTR 2 1 303 KIỄN TRÚC
27 Ba 22/12/2009 15h00     Xã Hội Học Đô Thị K11KTR 3 1 303 KIỄN TRÚC
28 Ba 22/12/2009 7h00 CUL 251 Pháp Lý Du Lịch Việt Nam  K12DL 1 3 301-302. DU LỊCH
29 Ba 22/12/2009 7h00 OB 251 Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức K13DLK12 1 5 303-304-307. DU LỊCH
30 Ba 22/12/2009 7H00 CS316 35 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật K13TMT L1 2 305-308. CNTT
31 Ba 22/12/2009 7H00 CS417 31 Trí Tuệ Nhân Tạo (Biểu Diễn & Giải Thuật) K12TPM L1 1 401 CNTT
32 Ba 22/12/2009 7H00 EE 341 Kỹ Thuật Điện Cho Xây Dựng K13XDC L1 4 310-402. XÂY DỰNG
33 Ba 22/12/2009 7H00 EE384 24 Kỹ Thuật Truyền Số Liệu K12TMT L1 1 403 CNTT
34 Ba 22/12/2009 7H00 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương K13XDD L1 6 405-407-410. XÂY DỰNG
35 Ba 22/12/2009 9H00 MTH104 80 Toán Cao Cấp A2 K14TCD1,2 L1 4 302-304. CNTT
36 Ba 22/12/2009 9H00 MTH104 45 Toán Cao Cấp A2 K14TCD3 L1 2 307 CNTT
37 Ba 22/12/2009 9h00 HOS 250 Tài Nguyên Du Lịch K14DCD12334 1 7 301-310-402-405. DU LỊCH
38 Ba 22/12/2009 9H00 CHE 101 Hoá Học Đại Cương K14XCD L1 5 303-305-308-401-403. XÂY DỰNG
39 23/12/2009 13h00 IE 109 Các QT SX Cơ Bản K14KMT 1 3 301-303-305. MÔI TRƯỜNG
40 23/12/2009 13H00 CS303 49 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống K13TPM L1 2 302 CNTT
41 23/12/2009 13H00 CS303 14 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống K13TTT L1 1 308 CNTT
42 23/12/2009 13h00 IS384 24 Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET) K12TMT L1 1 401 CNTT
43 23/12/2009 13H00 MTH 103 Toán Cao Cấp A1 K15XDC L1 3 304-403. XÂY DỰNG
44 23/12/2009 13H00 MTH 103 Toán Cao Cấp A1 K15XCD L1 5 307-310-404. XÂY DỰNG
45 23/12/2009 13h00     Lý Thuyết Chuyên Đề 3 K11KTR 2 1 408 KIỄN TRÚC
46 23/12/2009 15h00     Thông Gió K11KTR 3 1 408 KIỄN TRÚC
47 23/12/2009 7H00 ARC 391 KTrúc XDựng Dụng & CNghiệp K13XCD L1 5 301-302-304. XÂY DỰNG
48 23/12/2009 7H00 CIE 430 Máy Móc Xây Dựng K12XDC L1 3 303-307. XÂY DỰNG
49 23/12/2009 7H00 CS 316 GT Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật K13TVT 1 3 305-310. ĐIỆN TỬ -VT
50 23/12/2009 7H00 EE304 35 Xử Lý Tín Hiệu Số K13TMT L1 2 308-401. CNTT
51 23/12/2009 7H00 HIS361 31 Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam  K12TPM L1 1 403 CNTT
52 23/12/2009 7H00 PHI 161 Những Nguyên Lý Cơ Bản của MacLeNin 1 K14TVT) 1 2 402 ĐIỆN TỬ -VT
53 23/12/2009 7H00 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 K15TVT 1 2 405 ĐIỆN TỬ -VT
54 23/12/2009 7H00 POS361 122 Tư Tưởng Hồ Chí Minh K13TCD L1 6 404-407-408-410. CNTT
55 23/12/2009 9h00 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1
K15 KMT
1 3 301-302. MÔI TRƯỜNG
56 23/12/2009 9H00 MTH 103 Toán Cao Cấp A1 K15XDD L1 5 303-305-308-401-403. XÂY DỰNG
57 23/12/2009 9H00 PHI 161 Những NNLCB của CN MLê 1 K14XDD L1 6 304-307-310. XÂY DỰNG
58 Năm 24/12/2009 13H00 CS372 122 Quản Trị Mạng K13TCD2,3 L1 6 302-304-307. CNTT
59 Năm 24/12/2009 13H00 CS372 122 Quản Trị Mạng K13TCD1 L1 2 301-303. CNTT
60 Năm 24/12/2009 15H00 FIN301 14 Quản Trị Tài Chính 1 K13TTT L1 1 301 CNTT
61 Năm 24/12/2009 15H00 MTH103 44 Toán Cao Cấp A1 K15TMT L1 2 303-305. CNTT
62 Năm 24/12/2009 13H00 MTH103 64 Toán Cao Cấp A1 K15TTT L1 3 302-308.  
63 Năm 24/12/2009 13h30     Nội Thất K11KTR 3 1 404 KIỄN TRÚC
64 Năm 24/12/2009 15h00     Cấp Thoát Nước K11KTR 3 1 404 KIỄN TRÚC
65 Năm 24/12/2009 7h00 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1 K13DLK12 1 5 301-302-304. DU LỊCH
66 Năm 24/12/2009 7h00 MKT 424 Hành Vi Tiêu Dùng Trong Du Lịch K12DL+K12NAD 1 4 303-305-307 DU LỊCH
67 Năm 24/12/2009 7H00 CIE 421 Kết Cấu Gạch, Đá, Gỗ K12XDD L1 5 308-310-402. XÂY DỰNG
68 Năm 24/12/2009 7H00 MEC 202 Cơ Lý Thuyết 2 K13XDD L1 6 305-307-401-403. XÂY DỰNG
69 Năm 24/12/2009 9h00 CUL 420 Văn Hoá Chăm (môn t/c khối xhnv) K14DLK12 +DLL 1 4 303-305-307. DU LỊCH
70 Năm 24/12/2009 9H00 MEC 306 Cơ Học Kết Cấu 1  K13XDC L1 4 302-304. XÂY DỰNG
71 Năm 24/12/2009 9H00 MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1 K14XDC L1 3 308-401-403. XÂY DỰNG
72 Sáu 25/12/2009 13h00 MTH 203 Toán Cao Cấp A3 K14TVT 1 2 407 ĐIỆN TỬ -VT
73 Sáu 25/12/2009 13h00 MTH 203 Toán Cao Cấp A3 K14TMT L1 1 408 CNTT
74 Sáu 25/12/2009 15h00 CS316 122 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật K13TCD2 L1 6 302-304-307. CNTT
75 Sáu 25/12/2009 15h00 CS316 122 Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật K13TCD1 L1 6 301-303-305-401-310. CNTT
76 Sáu 25/12/2009 13h00 PHI161 185 Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1  K15TCD L1 8 302-304-307-303-305. CNTT
77 Sáu 25/12/2009 13h30     Lịch Sử Đô Thị  K11KTR 3 1 308 KIỄN TRÚC
78 Sáu 25/12/2009 15h00     Cơ Học Đất Nền Móng K11KTR 3 1 308 KIỄN TRÚC
79 Sáu 25/12/2009 7H00 CIE 321 Vật Liệu Xây Dựng K14XCD L1 5 301-302-304. XÂY DỰNG
80 Sáu 25/12/2009 7H00 CR 264 LT Assembler/COBOL K13TVT 2 1 303 ĐIỆN TỬ -VT
81 Sáu 25/12/2009 7H00 CS252 49 Mạng Máy Tính K13TPM L1 2 305-308. CNTT
82 Sáu 25/12/2009 7H00 CS252 14 Mạng Máy Tính K13TTT L1 1 401 CNTT
83 Sáu 25/12/2009 7H00 HIS 361 Đường Lối Cách Mạng của ĐCSVN K14TVT 1 2 307 ĐIỆN TỬ -VT
84 Sáu 25/12/2009 7H00 HYD 201 Thủy Lực K14XDD L1 6 301-402-403-405.. XÂY DỰNG
85 Sáu 25/12/2009 9H00 MTH104 80 Toán Cao Cấp A2 K14TPM1 L1 4 302 CNTT
86 Sáu 25/12/2009 9H00 MTH104 80 Toán Cao Cấp A2 K14TPM2 L1 4 304 CNTT
87 Sáu 25/12/2009 9H00 PHI161 44 Những NLCB của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 K15TMT L1 2 307 CNTT
89 Sáu 25/12/2009 9h00 BIO 209 Sinh Thái Môi Trường K14 KMT
1 3 301-310. MÔI TRƯỜNG
90 Sáu 25/12/2009 9H00 CS 101 Vật Lý A1 K15XCD L1 5 303-305-308-402. XÂY DỰNG
88 Bảy 26/12/2009       Thiết Kế Nhanh 5 K11KTR 2 1 PHÒNG VẼ KIỄN TRÚC
91 Bảy 26/12/2009 13h00 ARC 405 Kỹ Thuật Đô Thị K12KTR 1 6 302-304-307. KIỄN TRÚC
92 Bảy 26/12/2009 13h00 ARC 200 Lý Thuyết Kiến Trúc K14KTR 1 7 301-303-305-308-310-401. KIỄN TRÚC
93 Bảy 26/12/2009 15h00 ARC 111 Hình Họa 1 K15KTR 1 15 301-302-303-304-307-308-310-401-402-407. KIỄN TRÚC
94 Bảy 26/12/2009 7h00 IS 251 Hệ Thống Thông Tin Quản Lý K13DLL 1 2 302 DU LỊCH
95 Bảy 26/12/2009 7h LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế K12DL 1 3 301-304. DU LỊCH
96 Bảy 26/12/2009 7h MKT 253 Tiếp Thị Du Lịch K13DLK12 1 5 303-305-307-308. DU LỊCH
97 Bảy 26/12/2009 7H00 MEC 212 Sức Bền Vật Liệu 2 K13XDC L1 4 310-402. XÂY DỰNG
98 Bảy 26/12/2009 7H00 MTH 293 Toán Laplace K13TVT 2 1 401 ĐIỆN TỬ -VT
99 Bảy 26/12/2009 7H00 THR 341 Nhiệt Kỹ Thuật Cho Xây Dựng K13XDD L1 6 402-403-404-405. XÂY DỰNG
100 Bảy 26/12/2009 9h00 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô K14DLK12 +DLL 1 4 302-304. DU LỊCH
101 Bảy 26/12/2009 9h00 HIS 361 Đường LCMĐCSVN  K15DLK+DLL 1 5 301-307-310. DU LỊCH
102 Bảy 26/12/2009 9H00 CS 101 Vật Lý A1 K15XDC L1 3 303-305-308. XÂY DỰNG
103 Bảy 26/12/2009 9H00 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 K15XDD L1 5 401-402-403-404. XÂY DỰNG
104 Bảy 26/12/2009 13H00 CHE 100 Hoá Học Đại Cương Cơ Sở K14XDD L1 6 402-405-407. XÂY DỰNG
105 Bảy 26/12/2009 13H00 CHE 101 Hoá Học Đại Cương K14XDC L1 3 403-404-408 XÂY DỰNG
106 Bảy 26/12/2009 15H00 CIE 376 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép K13XCD L1 5 404-405-407. XÂY DỰNG
107 CN 27/12/2009 7H00 ENG 383 Anh văn lễ tân K12NAD 1 2 305-308. NN
108 CN 27/12/2009 7H00 ENG 423 Dịch thuật khoa học K12NAB 1 4 310-402. NN
109 CN 27/12/2009 7H00 HIS 361 ĐLCM của ĐCSVN  K14DCD1234 1 7 403-405-407-410. DU LỊCH
110 CN 27/12/2009 9h00 MTH 100 Toán Cao Cấp C K15DCD1234 1 9 301-403-405-407-410. DU LỊCH
111 CN 27/12/2009 7H00 ARC 111 Hình Họa 1 K15XDC L1 3 301-302 XÂY DỰNG
112 CN 27/12/2009 7H00 ARC 111 Hình Họa 1 K15XCD L1 5 303-304-307. XÂY DỰNG
113 Hai 28/12/2009 13H00 CHI 301 Trung ngữ cao cấp 1 K13NAD 1 1 308 NN
114 Hai 28/12/2009 13h00 FIN 413 Quản Trị Tài Chính Khách Sạn K12DL 1 3 307-401. DU LỊCH
115 Hai 28/12/2009 13h00 HIS 361 Đường Lối Cách Mạng của ĐCSVN K13DLL 1 2 310 DU LỊCH
116 Hai 28/12/2009 13h00 HOS 361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng K13DLK12 1 5 402-403-405. DU LỊCH
117 Hai 28/12/2009 15H00 CHI 202 Trung ngữ trung cấp 2 K13NAB 1 2 301-303. NN
118 Hai 28/12/2009 15H00 PHI 162 NNLCB của CNMLN 2 K14DLK12 +DLL 1 4 302-304. DU LỊCH
119 Hai 28/12/2009 13H00 CIE 321 Vật Liệu Xây Dựng K12KTR 2 1 404 KIỄN TRÚC
120 Hai 28/12/2009 15H00 MEC 201 Cơ Lý Thuyết K13KTR 2 2 305-308. KIỄN TRÚC
121 HAI 28/12/2009 9H00 CIE 376 Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép K12XDD L1 5 307-310-401. XÂY DỰNG
122 Hai 28/12/2009 9H00 HIS 221 Lịch sử Văn minh thế giới 1 k14 VQH 1 2 301-303 XHNV
123 Hai 28/12/2009 9H00 LIT 261 Văn học dân gian Việt Nam K13 VQH 1 2 302 XHNV
124 Hai 28/12/2009 9H00 LIT 311 Văn học Việt Nam trung đại 1 K13 VHO 1 3 304-305. XHNV
125 Hai 28/12/2009 9H00 SOC 151 Đại cương Xã hội học K14 VHO 1 1 308. XHNV
126 Hai 28/12/2009 13h00 ARC 201 Cấu Tạo Kiến Trúc K14KTR 1 7 301-302-303-304-305 KIỄN TRÚC
127 Ba 29/12/2009 15h00 PHY 306 Cơ Sở Vật Lý Kiến Trúc K13KTR 2 2 301-303. KIỄN TRÚC
128 Ba 29/12/2009 13h00 CHE 100 Hóa Học Đại Cương K14KTR 2 2 301-303. KIỄN TRÚC
129 Ba 29/12/2009 7H CHI 102 Trung ngữ sơ cấp 2 K14NAB 1 2 403-404. NN
130 Ba 29/12/2009 7H ENG 209 Nói 2 K14NAD 1 1 301 NN
131 Ba 29/12/2009 7H00 CR 432 Vi Điều khiển Nhúng K12TVT 1 2 302 ĐIỆN TỬ -VT
132 Ba 29/12/2009 7H00 CR 250 Nền Tảng Hệ Thống Máy Tính K13TVT 1 3 303-304. ĐIỆN TỬ -VT
133 Ba 29/12/2009 7H00 MEC 201 Cơ Lý Thuyết 1 K14XCD L1 5 305-307-310. XÂY DỰNG
134 Ba 29/12/2009 7H00 MTH 103 Toán Cao Cấp A1 K15TVT 1 2 308-401. ĐIỆN TỬ -VT
135 Ba 29/12/2009 9H00 CHI 101 Trung Ngữ Sơ Cấp 1 K15NAD 1 4 302-304 NN
136 Ba 29/12/2009 9H00 ENG 106 Đọc 1 K15NAB 1 4 303-305-308-401. NN
137 Ba 29/12/2009 9h00 PHY 102 Vật Lý Đại Cương 2 K14 KMT
1 3 307-403. MÔI TRƯỜNG
138 30/12/2009 7 h00 LIT 301 Lý luận văn học 1 K13 VHO 1 3 301-302. XHNV
139 30/12/2009 7h00 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô K14DCD1234 1 7 303-304-305-307-308. DU LỊCH
140 30/12/2009 7h00 ENG 271 Biên dịch 1 K13NAD 1 1 401 NN
141 30/12/2009 7h POS 353 Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học K12DL 1 3 310-403. DU LỊCH
142 30/12/2009 7H00 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật K14XDD L1 6 402-405-407. XÂY DỰNG
143 30/12/2009 9h00 HIS 222 Lịch sử văn minh thế giới 2 k 14 VHO 1 1 301 XHNV
144 30/12/2009 9h00 LIN 251 Cơ sở ngôn ngữ học k 13 VQH 1 2 302. XHNV
145 30/12/2009 9h00 MTH 103 Toán Cao Cấp A1 K15KTR 1 15 303-304-305-308-401-403-307-310-402-405. KIỄN TRÚC
146 30/12/2009 7H ENG 309 Nói 3 K13NAB 1 2 404-408. NN
147 30/12/2009 13h00 TOU 151 Tổng Quan Du Lịch K15DCD1234 1 9 301-303-305-308-302-304. DU LỊCH
148 30/12/2009 13h00 MTH 103 Toán cao cấp A1
K15 KMT
1 3 305-308-401. MÔI TRƯỜNG
149 Năm 31/12/2009 7h00 CSN 161 Ẩm Thực Việt Nam - LT & TH K14DLK12 +DLL 1 4 302-304. DU LỊCH
150 Năm 31/12/2009 7h ECO 251 Kinh Tế Lượng K13DLK12 1 5 307-310-401. DU LỊCH
151 Năm 31/12/2009 7H ENG 109 Nói 1 K15NAD 1 4 301-303-305-308. NN
152 Năm 31/12/2009 7H00 EE 436 Kỹ Thuật Điện Thoại & Tổng Đài K12TVT 1 2 402 ĐIỆN TỬ -VT
153 Năm 31/12/2009 7H00 GLY 291 Địa Chất Công Trình K13XDD L1 6 405-407-410. XÂY DỰNG
154 Năm 31/12/2009 9H00 GLY 291 Địa Chất Công Trình K13XDC L1 4 407-410. XÂY DỰNG
155 Năm 31/12/2009 9H00 MTH 254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng K13TVT 1 3 302-401. ĐIỆN TỬ -VT
156 Năm 31/12/2009 7H00 PHY 102 Vật Lý Đại Cương 2 K14XDC L1 3 304-307. XÂY DỰNG
157 Năm 31/12/2009 9H00 ENG 107 Viết 1 K15NAB 1 4 310-402. NN
158 Năm 31/12/2009 13h00 MTH 101 Toán Cao Cấp C1 K15DLK+DLL 1 5 301-302-304. DU LỊCH
159 Năm 31/12/2009 13h00 TOU 361 Thiết Kế & Điều Hành Tour Du Lịch K13DLL 1 2 307 DU LỊCH
160 Năm 31/12/2009 13h00 ENG 208 Nghe 2 K14NAD 1 1 303-305. NN
161 Năm 31/12/2009 13h00 ENG 276 Phiên dịch 1 K13NAD 1 1 308 NN
162 Năm 31/12/2009 13h00 CIE 260 Trắc Địa K14XCD L1 5 310-401-402. XÂY DỰNG
163 Năm 31/12/2009 13h00 LIN 316 Cú pháp K13NAB 1 2 405 NN
164 Bảy 02/01/2010 7H00 ENG 303 Anh văn lễ tân K13 VQH-VNH 1 3 301-302. XHNV
165 Bảy 02/01/2010 7H00 HIS 361 Đường lối CM của Đảng CSVN K15 VHO-VQH 1 4 303-304-307. XHNV
166 Bảy 02/01/2010 7H00 LIT 271 Văn học các nước châu Á K13 VHO 1 3 305-310. XHNV
167 Bảy 02/01/2010 7H00 PHI 162 Những nguyên lý cơ bản chủ nghĩa ML 2 K14 VHO-VQH 1 3 308-402. XHNV
168 Bảy 02/01/2010 7H00 PHI 162 Những NLCB của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2  K14NAD 1 1 408 NN
169 Bảy 02/01/2010 7H00 PHI 161 Những NL CB của CN MLN 1 K14KTR 1 7 401-403-404-405-407. KIỄN TRÚC
170 Bảy 02/01/2010 9H00 CIE 323 Nền & Móng K12XDD L1 5 302-304-401. XÂY DỰNG
171 Bảy 02/01/2010 9H00 CIE 416 Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép K12XDC L1 3 307-403. XÂY DỰNG
172 Bảy 02/01/2010 13h00 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 K14DLK12 +DLL 1 4 302-304. DU LỊCH
173 Bảy 02/01/2010 13h00 ENG 206 Đọc 2 K14NAB 1 2 301-303. NN
174 Bảy 02/01/2010 13h00 HRM 303 Quản Trị Nhân Lực Trong Du Lịch K13DLL 1 2 307 DU LỊCH
175 Bảy 02/01/2010 13h00 HRM 303 Quản trị nhân lực trong du lịch K12NAD 1 2 310 NN
176 Bảy 02/01/2010 9H00 ENG 104 Ngữ pháp Anh văn căn bản K15NAB 1 4 301-303-305-308. NN
177 Bảy 02/01/2010 9H00 EVR 103 Môi trường và phát triển K15NAD 1 4 310-402. NN
178 Bảy 02/01/2010 9H00 TOU 151 Tổng quan du lịch K15DLK+DLL 1 5 405-407. DU LỊCH
179 Bảy 02/01/2010 15h00 ARC 101 Cơ Sở Kiến Trúc 1 K15KTR 1 15 301-303-305-308-401-302-304-307-310-402. KIỄN TRÚC
180 CN 03/01/2010 7h00 ART 201 Vẽ Mỹ Thuật 2 K14KTR 1 7 CÔNG VIÊN 29-3 KIỄN TRÚC
181 CN 03/01/2010 7h00 AES 251 Đại cương Mỹ học K14 VQH 1 2 302. XHNV
182 CN 03/01/2010 7h00 MTH 100 Toán cao cấp C K14 VHO 1 1 301. XHNV
183 CN 03/01/2010 7h00 MTH 100 Toán Cao Cấp C K14NAD 1 1 303 NN
184 CN 03/01/2010 7H00 CUL 378 Văn hóa Mỹ K12NAD 1 2 305-308. NN
185 CN 03/01/2010 7H00 POS 353 Chủ nghĩa XHKH K12NAB 1 4 401-403-404-408. NN
186 Hai 04/01/2010 9H00 ENG 371 Biên dịch 2 K13NAB 1 2 401-403. NN
187 Hai 04/01/2010 9H00 HOS 250 tài nguyên du lịch K13NAD 1 1 404 NN
188 Hai 04/01/2010 9H00 ENG 207 Viết 2 K14NAB 1 2 302 NN
189 Hai 04/01/2010 9H00 TOU 151 Tổng Quan Nghành lưu trú  K14NAD 1 1 408 NN
190 Hai 04/01/2010 9H00 ENG 105 Luyện âm( tiếng Anh) K15NAB 1 4 301-303-305-307. NN
191 Ba 05/01/2010 7H ENG 306 Đọc 3 K13NAD 1 1 301-302 NN
192 Ba 05/01/2010 7H ENG 220 Lý thuyết dịch K14NAB 1 2 303-305. NN
193 06/01/2010 7H PHI 161 những NLCB của CNMLe Nin 1- K14NAB 1 2 302 NN
194 06/01/2010 7H LIN 150 Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học K14NAD 1 1 303 NN
195 06/01/2010 7H ENG 357 Viết 4 K13NAD &NAB 1 1 301 NN
196 06/01/2010 13h00 ENG 204 NPAVNC K14NAB 1 2 301-303. NN
197 06/01/2010 13h00 ENG 108 Nghe 1 K15NAD 1 4 305-308. NN
198 Năm 07/01/2010 7H ENG 356 Đọc 4 K13NAD &NAB 1 2 301-303. NN
199 CN 10/01/2010 7H00 CHI 302 Trung ngữ / Nhật ngữ cao cấp 2 K12NAB&NAD 1 6 801-802-803-804-805-806 NN
200 CN 17/01/2010 7H00 LIT 378 Văn học Mỹ K12NAB 1 4 801-802-804-804 NN
201 CN 24/01/2010 7H00 ENG 432 Anh văn thư tín TM K12NAB 1 4 801-802-803-804 NN
202 CN 24/01/2010 7H00 STA 151 Lý thuyết xác suất & thống kê toán K12NAD 1 2 801-802. NN

  Các thông báo khác
       Quyết định v/v Học lại (16:45 28/05/2018)
       Thông báo về việc nhận lại đơn xem xét bài thi (16:25 22/05/2018)
       Thông báo về việc nhận lại đơn xem xét bài thi (10:09 22/05/2018)
       Quyết định v/v Bảo lưu KQHT (10:39 17/05/2018)
       Thông báo về việc nhận lại đơn xem xét bài thi (16:56 04/05/2018)