|
|
THÔNG BÁO
|
DANH SÁCH LỚP KHÓA C16KCD
(14:50 11/08/2010)
|
STT
|
MÃ
SINH VIÊN
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
GIỚI
TÍNH
|
NGÀY
SINH
|
NƠI SINH
|
KHÓA
|
LỚP
|
CHUYÊN NGÀNH
|
1
|
161321061
|
Nguyễn Thị Thùy
|
An
|
NỮ
|
220190
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
2
|
161321064
|
Nguyễn Phúc Quỳnh
|
Anh
|
NỮ
|
070989
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
3
|
161321066
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
NỮ
|
100989
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
4
|
161321068
|
Nguyễn Trọng
|
Bảo
|
NAM
|
040790
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
5
|
161321072
|
Lê Thị Linh
|
Chi
|
NỮ
|
050790
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
6
|
161321075
|
Lê Việt
|
Đức
|
NAM
|
010187
|
Bình Định
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
7
|
161321077
|
Nguyễn Trung
|
Dung
|
NAM
|
051289
|
Quảng Trị
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
8
|
161321079
|
Lý Mỹ
|
Dung
|
NỮ
|
110290
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
9
|
161321082
|
Phạm Thị
|
Giang
|
NỮ
|
011089
|
DakLak
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
10
|
161321084
|
Đồng Thị Khánh
|
Hà
|
NỮ
|
100484
|
Quảng Trị
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
11
|
161321086
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
NỮ
|
110990
|
Bình Định
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
12
|
161321088
|
Hoàng Thị Bích
|
Hạnh
|
NỮ
|
060990
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
13
|
161321089
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
NỮ
|
010588
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
14
|
161321091
|
Đào Ngọc Thu
|
Hiếu
|
NỮ
|
271287
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
15
|
161321094
|
Nguyễn Thanh Nam
|
Hòa
|
NAM
|
110689
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
16
|
161321096
|
Nguyễn Cao
|
Hoàng
|
NAM
|
170589
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
17
|
161321101
|
Đỗ Thị
|
Hương
|
NỮ
|
250189
|
Thanh Hóa
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
18
|
161321104
|
Nguyễn Thế
|
Lai
|
NAM
|
030787
|
Bình Định
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
19
|
161321107
|
Mai Thị Ngọc
|
Lan
|
NỮ
|
201288
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
20
|
161321109
|
Nguyễn Thùy
|
Linh
|
NỮ
|
110988
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
21
|
161321111
|
Nguyễn Hoàng Diệu
|
Linh
|
NỮ
|
060990
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
22
|
161321113
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
NỮ
|
080989
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
23
|
161321116
|
Đặng Thành
|
Long
|
NAM
|
110189
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
24
|
161321118
|
Nguyễn Thế
|
Lương
|
NAM
|
130789
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
25
|
161321120
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Ly
|
NỮ
|
120290
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
26
|
161321122
|
Đặng Phương Trà
|
My
|
NỮ
|
201090
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
27
|
161321124
|
Nguyễn Công
|
Nghĩa
|
NAM
|
170289
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
28
|
161321128
|
Hồ Yến
|
Nguyệt
|
NỮ
|
290789
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
29
|
161321130
|
Nguyễn Thị
|
Nhàn
|
NỮ
|
120889
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
30
|
161321132
|
Lê Thị Hồng
|
Nhạn
|
NỮ
|
121285
|
Quảng Trị
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
31
|
161321134
|
Võ Hà Thục
|
Nhi
|
NỮ
|
080890
|
Quảng Trị
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
32
|
161321135
|
Hoàng Thị Ngọc
|
Như
|
NỮ
|
121090
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
33
|
161321136
|
Nguyễn Hồng
|
Nhung
|
NỮ
|
100990
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
34
|
161321138
|
Hồ Thị Lệ
|
Oanh
|
NỮ
|
111189
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
35
|
161321141
|
Phạm Van
|
Phúc
|
NAM
|
201286
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
36
|
161321143
|
Phạm Thúy
|
Phượng
|
NỮ
|
201289
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
37
|
161321145
|
Nguyễn Mạnh
|
Quý
|
NỮ
|
251284
|
Thanh Hóa
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
38
|
161321147
|
Lê Thị Cẩm
|
Sa
|
NỮ
|
100190
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
39
|
161321152
|
Võ Đức
|
Thanh
|
NAM
|
230989
|
Gia Lai
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
40
|
161321154
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
NỮ
|
051189
|
Bình Định
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
41
|
161321157
|
Lê Anh
|
Thơ
|
NỮ
|
160790
|
Kon Tum
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
42
|
161321160
|
Trần Vũ Kim
|
Thoa
|
NỮ
|
041289
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
43
|
161321165
|
Trần Tuấn
|
Tí
|
NAM
|
170390
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
44
|
161321167
|
Trần Thị Bích
|
Trang
|
NỮ
|
100190
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
45
|
161321170
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
NỮ
|
050190
|
Quảng Trị
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
46
|
161321173
|
Nguyễn Công
|
Trường
|
NAM
|
201190
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
47
|
161321175
|
Thái Lâm
|
Tùng
|
NAM
|
010190
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
48
|
161321178
|
Trương Dương Ngọc
|
Tuyết
|
NỮ
|
031190
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
49
|
161321182
|
Lê Thị Tường
|
Vi
|
NỮ
|
250490
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
50
|
161321184
|
Trần Xuân
|
Vinh
|
NAM
|
201188
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
51
|
161321186
|
Nguyễn Thị
|
Vy
|
NỮ
|
061189
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD1
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
52
|
161321063
|
Nguyễn Thị Trâm
|
Anh
|
NỮ
|
080789
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
53
|
161321065
|
Nguyễn Tâm
|
Anh
|
NỮ
|
060389
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
54
|
161321067
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Anh
|
NỮ
|
020890
|
Quảng Trị
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
55
|
161321069
|
Lê Thị Kim
|
Bích
|
NỮ
|
130889
|
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
56
|
161321073
|
Lê Văn
|
Cường
|
NAM
|
030786
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
57
|
161321076
|
Nguyễn Đình
|
Đức
|
NAM
|
190889
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
58
|
161321078
|
Lê Hoàng Thị Mỹ
|
Dung
|
NỮ
|
291090
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
59
|
161321081
|
Trần Thị Thanh
|
Dương
|
NỮ
|
281089
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
60
|
161321083
|
Phan Ngọc
|
Hà
|
NỮ
|
101288
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
61
|
161321085
|
Lê Thị
|
Hải
|
NỮ
|
170889
|
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
62
|
161321087
|
Đặng Thị
|
Hằng
|
NỮ
|
120390
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
63
|
161321092
|
Hồ Lê Thanh
|
Hiếu
|
NAM
|
201289
|
Quảng Trị
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
64
|
161321093
|
Huỳnh Thị Ánh
|
Hoa
|
NỮ
|
020890
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
65
|
161321095
|
Nguyễn Trường
|
Hoàng
|
NAM
|
020488
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
66
|
161321098
|
Hoàng Thị
|
Huệ
|
NỮ
|
150588
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
67
|
161321099
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
NỮ
|
091090
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
68
|
161321100
|
Phan Thị Thanh
|
Hương
|
NỮ
|
090890
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
69
|
161321103
|
Phạm Ngọc
|
Huyền
|
NỮ
|
110990
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
70
|
161321105
|
Mai Nguyễn Hoàng
|
Lan
|
NỮ
|
010190
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
71
|
161321108
|
Hồ Thị Ngọc
|
Lành
|
NỮ
|
070889
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
72
|
161321110
|
Lâm Thị Thùy
|
Linh
|
NỮ
|
160590
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
73
|
161321112
|
Phạm Thị Ngọc
|
Linh
|
NỮ
|
250890
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
74
|
161321114
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Loan
|
NỮ
|
140990
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
75
|
161321117
|
Nguyễn Thanh
|
Long
|
NAM
|
230589
|
Kon Tum
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
76
|
161321119
|
Nguyễn Thị
|
lựu
|
NỮ
|
161089
|
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
77
|
161321121
|
Đào Thị Hương
|
Mai
|
NỮ
|
080990
|
Quảng Trị
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
78
|
161321123
|
Võ Thị Trầm
|
My
|
NỮ
|
260390
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
79
|
161321125
|
Lê Thị Hồng
|
Ngọc
|
NỮ
|
200790
|
Phú Yên
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
80
|
161321126
|
Phan Trương Anh
|
Ngọc
|
NỮ
|
200989
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
81
|
161321127
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nguyệt
|
NỮ
|
120587
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
82
|
161321129
|
Nguyễn Thị Minh
|
Nhã
|
NỮ
|
090489
|
Quảng Trị
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
83
|
161321131
|
Lê Anh
|
Nhân
|
NAM
|
240690
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
84
|
161321133
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
NỮ
|
220789
|
Quảng Ngãi
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
85
|
161321139
|
Nguyễn Hữu Thanh
|
Phong
|
NAM
|
130989
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
86
|
161321142
|
Nguyễn Thị Tố
|
Phương
|
NỮ
|
180290
|
Bình Định
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
87
|
161321144
|
Ngô Trịnh Minh
|
Quân
|
NAM
|
050488
|
Gia Lai
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
88
|
161321146
|
Hoàng Thị Lệ
|
Quyên
|
NỮ
|
141288
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
89
|
161321151
|
Phan Thị Phương
|
Thanh
|
NỮ
|
250389
|
Quảng Trị
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
90
|
161321153
|
Nguyễn Hữu
|
Thành
|
NAM
|
150589
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
91
|
161321155
|
Lý Ái
|
Thảo
|
NỮ
|
040490
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
92
|
161321158
|
Từ Thị Xuân
|
Thọ
|
NỮ
|
281188
|
Bình Định
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
93
|
161321161
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
NỮ
|
240988
|
Bình Định
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
94
|
161321163
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thủy
|
NỮ
|
240390
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
95
|
161321166
|
Tiêu Thị Bích
|
Trâm
|
NỮ
|
240790
|
TT HUẾ
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
96
|
161321168
|
Phan Thanh
|
Trang
|
NỮ
|
100590
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
97
|
161321171
|
Trần Ngọc
|
Trang
|
NỮ
|
010190
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
98
|
161321174
|
Trương Đức
|
Tuấn
|
NAM
|
110389
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
99
|
161321176
|
Trần Nguyên
|
Tường
|
NAM
|
151290
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
100
|
161321179
|
Trần Thị Hạ
|
Uyên
|
NỮ
|
180988
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
101
|
161321180
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Uyên
|
NỮ
|
080790
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
102
|
161321181
|
Nguyễn Thảo
|
Uyên
|
NỮ
|
090890
|
Quảng Nam
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
103
|
161321183
|
Ngô Quý
|
Viên
|
NAM
|
051090
|
Đà Nẵng
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
104
|
161321185
|
Hoàng Quốc
|
Vinh
|
NAM
|
010190
|
Quảng Bình
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
105
|
161321187
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Xuân
|
NỮ
|
010989
|
DakLak
|
C16KCD
|
C16KCD2
|
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
|
|
|
|
|
|