TRANG CHỦ QUY ĐỊNH - QUY CHẾ TIN TỨC NHÂN SỰ GÓP Ý TÌM KIẾM
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
Giới Thiệu P.ĐÀO TẠO
Tuyển sinh
Tốt nghiệp
Kế hoạch đào tạo
Chương trình đào tạo
Thời khóa biểu
Danh Sách Thi
Kết quả học tập
Liên kết đào tạo
Thông báo
Tài liệu học tập
Hoạt động phong trào
 
Tin Tức
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
- Xem lịch thi tất cả các khóa
Để xem lịch thi kết thúc học phần, vào mục Thời khóa biểu trên Web pdaotao.duytan.edu.vn
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020
Thủ tướng vừa phê duyệt "Chiến lược phát triển giáo dục 2011-2020" với mục tiêu tổng quát đến năm 2020, nền GD được đổi mới căn bản và toàn diện theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế; chất lượng GD được nâng cao một cách toàn diện.
@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
Thực hiện Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Thông tư số 10/2011/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 2 năm 2011
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
Sáng 13/3, Bộ GD&ĐT đưa toàn bộ thông tin tuyển sinh của 470 trường đại học, cao đẳng lên cổng thông tin thi và tuyển sinh của Bộ.
 

http://vietbao.vn/Giao-duc/Dua-cam-nang-tuyen-sinh-2012-len-mang/12965327/202/

@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
Ngoài “giắt lưng” một vốn ngoại ngữ dồi dào, bạn còn cần gì nữa nhỉ?

- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
(Dân trí) - Thông tin từ Bộ GD-ĐT cho biết, lệ phí tuyển sinh năm 2012, bao gồm lệ phí ĐKDT và dự thi là 80.000 đồng/thí sinh.
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Theo quy định mới của Bộ GDĐT, mã ngành đào tạo của các trường ĐH và CĐ sẽ thay đổi toàn bộ trong năm 2012. Mã ngành mới sẽ bao gồm 1 chữ và 6 số thay vì 2 - 3 số như trước đây.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
Xét về bản chất, đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) không chỉ đơn thuần là một quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng mà còn phải biến nó thành hành động tích cực của học sinh (HS).

 
THÔNG BÁO
DANH SÁCH LỚP KHÓA D16KDN (14:41 11/08/2010)

STT


SINH VIÊN

HỌ VÀ

TÊN

GIỚI
TÍNH

NGÀY
SINH

NƠI SINH

KHÓA

LỚP

CHUYÊN NGÀNH

1

152321885

Nguyễn Bá

An

NAM

281186

QUẢNG TRỊ

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

2

169311692

Đinh Thị Minh

Châu

NỮ

260189

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

3

169311719

Nguyễn Thị Thùy

Linh

NỮ

090589

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

4

169321770

Phạm Thị Thuận

Ánh

NỮ

200888

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

5

169321773

Đoàn Ngọc

Bảo

NAM

281088

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

6

169321777

Trần Thị Kim

Chung

NỮ

140389

Quảng Ngãi

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

7

169321782

Trần Thị Ngọc

Diệp

NỮ

280589

TT HUẾ

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

8

169321786

Nguyễn Tuấn

Dương

NAM

110688

Quảng Trị

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

9

169321788

Nguyễn Thị Thùy

Duyên

NỮ

051088

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

10

169321789

Dương Lệ

Duyên

NỮ

240389

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

11

169321792

Trương Thị Phương

Giang

NỮ

300789

TT HUẾ

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

12

169321797

Nguyễn Đức

Hải

NAM

290587

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

13

169321799

Lê Thị

Hằng

NỮ

200489

Hưng Yên

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

14

169321802

Ông Văn

Hậu

NAM

150888

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

15

169321805

Trần Thị

Hiền

NỮ

280387

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

16

169321808

Huỳnh Tấn

Hiếu

NAM

040689

Gia Lai

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

17

169321811

Nguyễn Thị Thu

Hoài

NỮ

261089

Nghệ An

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

18

169321814

Võ Thị Mai

Hồng

NỮ

070588

DakLak

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

19

169321816

Dương Văn

Hùng

NAM

200689

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

20

169321817

Lê Quang

Hùng

NAM

111189

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

21

169321821

Dương Thị Thanh

Huyền

NỮ

180989

Quảng Ngãi

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

22

169321822

Nguyễn Thị

Huyền

NỮ

240789

DakLak

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

23

169321825

Huỳnh Lê Anh

Khoa

NAM

101089

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

24

169321828

Nguyễn Thị Hương

Lan

NỮ

250889

Bình Định

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

25

169321834

Thái Thị Kim

Liên

NỮ

101088

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

26

169321841

Trần Ngọc Ngân

Loan

NỮ

28/1188

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

27

169321849

Nguyễn Thị

Mai

NỮ

130688

Nghệ An

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

28

169321851

Trần Thị Thanh

Miên

NỮ

260487

Hà Tĩnh

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

29

169321854

Võ Thị Hoàng

Minh

NỮ

000100


D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

30

169321857

Phạm Lê

Na

NỮ

090190

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

31

169321861

Trần Thị Ái

Ngân

NỮ

060589

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

32

169321862

Trần Lê

Ngọc

NỮ

230488

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

33

169321871

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

NỮ

051188

Quảng Trị

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

34

169321876

Trần Thị Mỹ

Phúc

NỮ

210489

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

35

169321881

Trương Thị Thiện

Quyên

NỮ

281187

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

36

169321885

Mai Thị Thu

Sương

NỮ

211189

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

37

169321889

Cao Thị

Tân

NỮ

300187

Quảng Ngãi

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

38

169321894

Phan Quang

Thành

NAM

011188

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

39

169321897

Nguyễn Thị

Thảo

NỮ

250989

DakLak

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

40

169321901

Phạm Thị

Thọ

NỮ

280489

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

41

169321904

Lê Thị Hồng

Thoại

NỮ

161088

Gia Lai

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

42

169321911

Trần Thị

Thúy

NỮ

090788

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

43

169321913

Huỳnh Thị

Thúy

NỮ

240689

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

44

169321918

Nguyễn Thị Như

Thủy

NỮ

010189

Quảng Ngãi

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

45

169321921

Trịnh Trần Yên

Trang

NỮ

101085

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

46

169321927

Phan Thị Ánh

Tuyết

NỮ

300189

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

47

169321931

Lê Hoài

Vân

NỮ

070588

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

48

169321934

Phan Hoàng Khánh

Vi

NỮ

111089

Hải Phòng

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

49

169321937

Phan Văn

NAM

060888

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

50

169321940

Nguyễn Trần Thảo

Vy

NỮ

230689

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

51

169321942

Phạm Thị Thanh

Xuân

NỮ

100889

Gia Lai

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

52

169321946

Nguyễn Thị Như

Ý

NỮ

010189

TT HUẾ

D16KDN

D16KDN1

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

53

152321862

Phan Văn

Nghị

NAM

251085

QUẢNG BÌNH

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

54

152321887

Nguyễn Văn

Toàn

NAM

150187

QUẢNG TRỊ

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

55

169321766

Hoàng Thị Ngọc

Anh

NỮ

071189

TT HUẾ

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

56

169321771

H-dương 

ayũn

NỮ

151188

DakLak

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

57

169321774

Trần Thị Cẩm

Châu

NỮ

021089

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

58

169321779

Bùi Thị

Đào

NỮ

180287

DakLak

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

59

169321783

Lữ Thị Thùy

Dung

NỮ

210986

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

60

169321787

Nguyễn Huy

Dương

NỮ

071188

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

61

169321790

Nguyễn Thị Tịnh

Giang

NỮ

280585

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

62

169321791

Phạm Huỳnh Thu

Giang

NỮ

191188

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

63

169321796

Nguyễn Thái Đoan

Hạ

NỮ

160288

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

64

169321800

Nguyễn Thị Ngọc

Hằng

NỮ

080888

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

65

169321803

Nguyễn Thị

Hiền

NỮ

100487

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

66

169321806

Lê Thị Kim

Hiệp

NỮ

130988

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

67

169321809

Nguyễn Văn

Hiếu

NỮ

100887

Hà Tĩnh

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

68

169321813

Nguyễn Thị Ánh

Hồng

NỮ

280189

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

69

169321815

Từ Thị

Huế

NỮ

150189

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

70

169321818

Mạc Thị Diểm

Hương

NỮ

211087

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

71

169321820

Nguyễn Ngọ Thanh

Huyền

NỮ

061289

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

72

169321826

Nguyễn Thị Thúy

Kiều

NỮ

010188

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

73

169321827

Hồ Thị

Lài

NỮ

040989

Nghệ An

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

74

169321829

Ngô Thị Mỹ

Liên

NỮ

110588

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

75

169321837

Hồ Thị Thủy

Linh

NỮ

010188

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

76

169321838

Trà Thị Khánh

Linh

NỮ

061188

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

77

169321843

Trương Thị Ly

Ly

NỮ

200889

Quảng Trị

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

78

169321848

Phan Thị Tuyết

Mai

NỮ

030488

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

79

169321852

Nguyễn Thiị Ngọc

Minh

NỮ

080787

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

80

169321859

Huỳnh Thị

Ngân

NỮ

201187

Quảng Ngãi

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

81

169321866

Nguyễn Thị Ánh

Nguyệt

NỮ

290688

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

82

169321868

Trần Thị

Nhung

NỮ

010389

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

83

169321874

Trần Thanh

Phong

NAM

200189

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

84

169321877

Nguyễn Thị

Phương

NỮ

240587

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

85

169321880

Huỳnh Thanh

Quang

NỮ

130784

Quảng Ngãi

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

86

169321882

Đoàn Thị Minh

Quỳnh

NỮ

200488

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

87

169321888

Nguyễn Thị

Tâm

NỮ

220483

Quảng Trị

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

88

169321895

Phan Thị

Thành

NỮ

120289

Bình Định

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

89

169321899

Phạm Thị

Thí

NỮ

200888

Bình Định

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

90

169321903

Đinh Thị Kim

Thoa

NỮ

250588

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

91

169321906

Nguyễn Thị Anh

Thư

NỮ

221189

KHÁNH HÒA

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

92

169321912

Lương Thị Phương

Thúy

NỮ

181287

Hải Dương

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

93

169321915

Phùng Thị Thanh

Thùy

NỮ

190788

Bình Định

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

94

169321917

Phan Minh

Thủy

NAM

050884

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

95

169321925

Hoàng Bảo

Trung

NAM

050188

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

96

169321928

Nguyễn Thị Mơ

Ước

NỮ

270987

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

97

169321932

Phan Thị Cẩm

Vân

NỮ

190589

Hà Tĩnh

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

98

169321935

Trần Thị

Viễn

NỮ

201187

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

99

169321938

Nguyễn Đức

Vượng

NAM

050687

Hải Phòng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

100

169321941

Nguyễn Đình Khánh

Vy

NỮ

291089

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

101

169321943

Võ Thị

Xuân

NỮ

290589

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

102

169321949

Nguyễn Thị Hải

Yến

NỮ

200389

DakLak

D16KDN

D16KDN2

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

103

169311698

Nguyễn Thị Thùy

Dung

NỮ

270989

Nghệ An

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

104

169321768

Võ Thị Kim

Anh

NỮ

060689

Quảng Trị

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

105

169321776

Nguyễn Công

Chính

NAM

250989

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

106

169321780

Nguyễn Thị

Diễm

NỮ

221087

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

107

169321793

Phan Thị Thu

NỮ

020187

TT Huế

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

108

169321798

Võ Ngọc

Hân

NAM

010188

Bình Định

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

109

169321801

Văn Thị Mỹ

Hạnh

NỮ

090387

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

110

169321804

Nguyễn Thị Ngọc

Hiền

NỮ

221089

Quảng Trị

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

111

169321807

Nguyễn Thị Ánh

Hiệp

NỮ

221083

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

112

169321810

Dương Thị Thu

Hòa

NỮ

270285

Quảng Trị

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

113

169321812

Phan Thị

Hồng

NỮ

101086


D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

114

169321824

Hoàng Quốc

Khánh

NAM

020989

Quảng Trị

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

115

169321831

Nguyễn Trọng Hồng

Liên

NỮ

020886

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

116

169321839

Nguyễn Thị Mỹ

Linh

NỮ

111087

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

117

169321840

Phan Thị Hồng

Lĩnh

NỮ

180188

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

118

169321842

Trần Thị Hồng

Loan

NỮ

030589

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

119

169321845

Lê Hồ Thị

Lyna

NỮ

071188

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

120

169321850

Nguyễn Sỹ

Mạnh

NAM

030888

Nghệ An

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

121

169321853

Trần Thị

Minh

NỮ

060788

Quảng Ngãi

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

122

169321855

Nguyễn Thị

My

NỮ

010887

TT HUẾ

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

123

169321856

Tạ Thị Trà

My

NỮ

040789

Nghệ An

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

124

169321860

Huỳnh Thị Bảo

Ngân

NỮ

311088

Bình Định

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

125

169321863

Nguyễn Thị Bích

Ngọc

NỮ

081188

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

126

169321864

Bùi Thị Minh

Nguyên

NỮ

170587

DakLak

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

127

169321867

Thân Thị Hồng

Nhiên

NỮ

291287

Bình Định

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

128

169321869

Trương Thùy

Nhung

NỮ

300389

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

129

169321870

Nguyễn Thị Cẩm

Nhung

NỮ

140589


D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

130

169321872

Trần Thị Hoàng

Ny

NỮ

291188

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

131

169321875

Lê Thị Ngọc

Phú

NỮ

300387

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

132

169321883

Vũ Na

Sa

NỮ

140286

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

133

169321887

Trần Thanh

Tâm

NỮ

170588

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

134

169321890

Nguyễn Thị

Tân

NỮ

150687

Bình Định

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

135

169321891

Đinh Thị Hoài

Thanh

NỮ

010488

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

136

169321896

Nguyễn Thị Nguyên

Thảo

NỮ

030487

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

137

169321900

Trần Quang

Thiện

NAM

220889


D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

138

169321902

Trần Thị Kim

Thoa

NỮ

020189

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

139

169321905

Nguyễn Thị Quỳnh

Thu

NỮ

031289

Quảng Trị

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

140

169321909

Nguyễn Thị

Thương

NỮ

040389

Quảng Bình

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

141

169321914

Nguyễn Ngọc

Thúy

NỮ

021189

Phú Yên

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

142

169321916

Nguyễn Xuân 

thủy

NỮ

120889


D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

143

169321919

Nguyễn Diệp

Trà

NỮ

200788

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

144

169321926

Nguyễn Ngọc

Tuấn

NAM

151089

Quảng Ngãi

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

145

169321929

Hà Thị Nhật

Uyên

NỮ

150188

Đà Nẵng

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

146

169321930

Võ Thị Hồng

Vân

NỮ

020485

Bình Định

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

147

169321936

Nguyễn Quốc

Việt

NỮ

240284

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

148

169321939

Nguyễn Thị Hoàng

Vy

NỮ

060988

Quảng Nam

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

149

169321944

Cao Thị Mỹ

Xuân

NỮ

140489

Quảng Ngãi

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

150

169321945

Trịnh Thị Thanh

Xuyên

NỮ

190687

Hà Tĩnh

D16KDN

D16KDN3

KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP


  Các thông báo khác
       Lịch bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp tháng 05/2022 - Khoa Tiếng Anh, Điều Dưỡng, KHXH&NV (16:29 11/05/2022)
       Lịch thi KTHP tập trung trực tiếp HK2 2021-2022 Tuần 39,40 (Chính thức) (07:43 11/05/2022)
       Thông báo về viêc nhận đơn Xem xét bài thi (13:51 09/05/2022)
       Lịch thi KTHP tập trung trực tiếp HK2 2021-2022 Tuần 38 (Chính thức) (17:26 06/05/2022)
       Lịch thi KTHP tập trung trực tiếp và trực tuyến HK1 và 2 2021-2022 Tuần 35 (hủy lịch thi lại CS 445 (B-D-F), ENG 209 (B-D), IS-CS 311 B) (17:11 14/04/2022)