|
|
THÔNG BÁO
|
DANH DÁCH LỚP SINH VIÊN LIÊN THÔNG ĐỢT 1 * NĂM 2010
(09:38 07/08/2010)
|
STT |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Giới
Tính |
Ngày
Sinh |
Nơi Sinh |
Lớp |
KHÓA |
Mã
Ngành |
Tên Ngành |
1 |
161321061 |
Nguyễn Thị Thùy |
An |
NỮ |
220190 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
2 |
161321063 |
Nguyễn Thị Trâm |
Anh |
NỮ |
080789 |
Quảng Nam |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
3 |
161321064 |
Nguyễn Phúc Quỳnh |
Anh |
NỮ |
070989 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
4 |
161321065 |
Nguyễn Tâm |
Anh |
NỮ |
060389 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
5 |
161321066 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
NỮ |
100989 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
6 |
161321067 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Anh |
NỮ |
020890 |
Quảng Trị |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
7 |
161321068 |
Nguyễn Trọng |
Bảo |
NAM |
040790 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
8 |
161321069 |
Lê Thị Kim |
Bích |
NỮ |
130889 |
|
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
9 |
161321072 |
Lê Thị Linh |
Chi |
NỮ |
050790 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
10 |
161321073 |
Lê Văn |
Cường |
NAM |
030786 |
Quảng Nam |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
11 |
161321075 |
Lê Việt |
Đức |
NAM |
010187 |
Bình Định |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
12 |
161321076 |
Nguyễn Đình |
Đức |
NAM |
190889 |
Quảng Nam |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
13 |
161321077 |
Nguyễn Trung |
Dung |
NAM |
051289 |
Quảng Trị |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
14 |
161321078 |
Lê Hoàng Thị Mỹ |
Dung |
NỮ |
291090 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
15 |
161321079 |
Lý Mỹ |
Dung |
NỮ |
110290 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
16 |
161321081 |
Trần Thị Thanh |
Dương |
NỮ |
281089 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
17 |
161321082 |
Phạm Thị |
Giang |
NỮ |
011089 |
DakLak |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
18 |
161321083 |
Phan Ngọc |
Hà |
NỮ |
101288 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
19 |
161321084 |
Đồng Thị Khánh |
Hà |
NỮ |
100484 |
Quảng Trị |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
20 |
161321085 |
Lê Thị |
Hải |
NỮ |
170889 |
|
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
21 |
161321086 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
NỮ |
110990 |
Bình Định |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
22 |
161321087 |
Đặng Thị |
Hằng |
NỮ |
120390 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
23 |
161321088 |
Hoàng Thị Bích |
Hạnh |
NỮ |
060990 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
24 |
161321089 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
NỮ |
010588 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
25 |
161321091 |
Đào Ngọc Thu |
Hiếu |
NỮ |
271287 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
26 |
161321092 |
Hồ Lê Thanh |
Hiếu |
NAM |
201289 |
Quảng Trị |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
27 |
161321094 |
Nguyễn Thanh Nam |
Hòa |
NAM |
110689 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
28 |
161321095 |
Nguyễn Trường |
Hoàng |
NAM |
020488 |
Quảng Nam |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
29 |
161321096 |
Nguyễn Cao |
Hoàng |
NAM |
170589 |
Quảng Nam |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
30 |
161321098 |
Hoàng Thị |
Huệ |
NỮ |
150588 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
31 |
161321099 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
NỮ |
091090 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
32 |
161321100 |
Phan Thị Thanh |
Hương |
NỮ |
090890 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
33 |
161321101 |
Đỗ Thị |
Hương |
NỮ |
250189 |
Thanh Hóa |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
34 |
161321103 |
Phạm Ngọc |
Huyền |
NỮ |
110990 |
Quảng Nam |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
35 |
161321104 |
Nguyễn Thế |
Lai |
NAM |
030787 |
Bình Định |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
36 |
161321105 |
Mai Nguyễn Hoàng |
Lan |
NỮ |
010190 |
Quảng Nam |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
37 |
161321107 |
Mai Thị Ngọc |
Lan |
NỮ |
201288 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
38 |
161321108 |
Hồ Thị Ngọc |
Lành |
NỮ |
070889 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
39 |
161321109 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
NỮ |
110988 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
40 |
161321110 |
Lâm Thị Thùy |
Linh |
NỮ |
160590 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
41 |
161321111 |
Nguyễn Hoàng Diệu |
Linh |
NỮ |
060990 |
Quảng Nam |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
42 |
161321112 |
Phạm Thị Ngọc |
Linh |
NỮ |
250890 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
43 |
161321113 |
Nguyễn Thị |
Loan |
NỮ |
080989 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
44 |
161321114 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
NỮ |
140990 |
Quảng Nam |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
45 |
161321116 |
Đặng Thành |
Long |
NAM |
110189 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
46 |
161321117 |
Nguyễn Thanh |
Long |
NAM |
230589 |
Kon Tum |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
47 |
161321118 |
Nguyễn Thế |
Lương |
NAM |
130789 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
48 |
161321119 |
Nguyễn Thị |
lựu |
NỮ |
161089 |
|
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
49 |
161321120 |
Nguyễn Thị Nhật |
Ly |
NỮ |
120290 |
Quảng Nam |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
50 |
161321121 |
Đào Thị Hương |
Mai |
NỮ |
080990 |
Quảng Trị |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
51 |
161321122 |
Đặng Phương Trà |
My |
NỮ |
201090 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
52 |
161321123 |
Võ Thị Trầm |
My |
NỮ |
260390 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
53 |
161321124 |
Nguyễn Công |
Nghĩa |
NAM |
170289 |
Quảng Nam |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
54 |
161321125 |
Lê Thị Hồng |
Ngọc |
NỮ |
200790 |
Phú Yên |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
55 |
161321126 |
Phan Trương Anh |
Ngọc |
NỮ |
200989 |
Quảng Nam |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
56 |
161321127 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
NỮ |
120587 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
57 |
161321128 |
Hồ Yến |
Nguyệt |
NỮ |
290789 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
58 |
161321129 |
Nguyễn Thị Minh |
Nhã |
NỮ |
090489 |
Quảng Trị |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
59 |
161321130 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
NỮ |
120889 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
60 |
161321131 |
Lê Anh |
Nhân |
NAM |
240690 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
61 |
161321132 |
Lê Thị Hồng |
Nhạn |
NỮ |
121285 |
Quảng Trị |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
62 |
161321133 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
NỮ |
220789 |
Quảng Ngãi |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
63 |
161321135 |
Hoàng Thị Ngọc |
Như |
NỮ |
121090 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
64 |
161321136 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
NỮ |
100990 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
65 |
161321138 |
Hồ Thị Lệ |
Oanh |
NỮ |
111189 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
66 |
161321139 |
Nguyễn Hữu Thanh |
Phong |
NAM |
130989 |
Quảng Nam |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
67 |
161321141 |
Phạm Van |
Phúc |
NAM |
201286 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
68 |
161321142 |
Nguyễn Thị Tố |
Phương |
NỮ |
180290 |
Bình Định |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
69 |
161321143 |
Phạm Thúy |
Phượng |
NỮ |
201289 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
70 |
161321144 |
Ngô Trịnh Minh |
Quân |
NAM |
050488 |
Gia Lai |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
71 |
161321145 |
Nguyễn Mạnh |
Quý |
NỮ |
251284 |
Thanh Hóa |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
72 |
161321146 |
Hoàng Thị Lệ |
Quyên |
NỮ |
141288 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
73 |
161321147 |
Lê Thị Cẩm |
Sa |
NỮ |
100190 |
Quảng Nam |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
74 |
161321151 |
Phan Thị Phương |
Thanh |
NỮ |
250389 |
Quảng Trị |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
75 |
161321152 |
Võ Đức |
Thanh |
NAM |
230989 |
Gia Lai |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
76 |
161321153 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
NAM |
150589 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
77 |
161321154 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
NỮ |
051189 |
Bình Định |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
78 |
161321155 |
Lý Ái |
Thảo |
NỮ |
040490 |
Quảng Nam |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
79 |
161321157 |
Lê Anh |
Thơ |
NỮ |
160790 |
Kon Tum |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
80 |
161321158 |
Từ Thị Xuân |
Thọ |
NỮ |
281188 |
Bình Định |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
81 |
161321160 |
Trần Vũ Kim |
Thoa |
NỮ |
041289 |
Quảng Nam |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
82 |
161321163 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
NỮ |
240390 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
83 |
161321165 |
Trần Tuấn |
Tí |
NAM |
170390 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
84 |
161321166 |
Tiêu Thị Bích |
Trâm |
NỮ |
240790 |
TT HUẾ |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
85 |
161321167 |
Trần Thị Bích |
Trang |
NỮ |
100190 |
Quảng Nam |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
86 |
161321168 |
Phan Thanh |
Trang |
NỮ |
100590 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
87 |
161321170 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
NỮ |
050190 |
Quảng Trị |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
88 |
161321171 |
Trần Ngọc |
Trang |
NỮ |
010190 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
89 |
161321173 |
Nguyễn Công |
Trường |
NAM |
201190 |
Quảng Nam |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
90 |
161321174 |
Trương Đức |
Tuấn |
NAM |
110389 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
91 |
161321175 |
Thái Lâm |
Tùng |
NAM |
010190 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
92 |
161321176 |
Trần Nguyên |
Tường |
NAM |
151290 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
93 |
161321178 |
Trương Dương Ngọc |
Tuyết |
NỮ |
031190 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
94 |
161321179 |
Trần Thị Hạ |
Uyên |
NỮ |
180988 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
95 |
161321180 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Uyên |
NỮ |
080790 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
96 |
161321181 |
Nguyễn Thảo |
Uyên |
NỮ |
090890 |
Quảng Nam |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
97 |
161321182 |
Lê Thị Tường |
Vi |
NỮ |
250490 |
Quảng Nam |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
98 |
161321183 |
Ngô Quý |
Viên |
NAM |
051090 |
Đà Nẵng |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
99 |
161321184 |
Trần Xuân |
Vinh |
NAM |
201188 |
Đà Nẵng |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
100 |
161321185 |
Hoàng Quốc |
Vinh |
NAM |
010190 |
Quảng Bình |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
101 |
161321186 |
Nguyễn Thị |
Vy |
NỮ |
061189 |
Quảng Bình |
C16KCD1 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
102 |
161321187 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
NỮ |
010989 |
DakLak |
C16KCD2 |
C16KCD |
C66 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
1 |
169311689 |
Dương Ngọc Lan |
Anh |
NỮ |
200288 |
Quảng Bình |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
2 |
169321764 |
Ngô Thị Vân |
Anh |
NỮ |
251289 |
Thanh Hóa |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
3 |
169311690 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
NAM |
010888 |
Đà Nẵng |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
4 |
169311693 |
Nguyễn Bình Phương |
Chi |
NỮ |
060289 |
Đà Nẵng |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
5 |
169321778 |
Lê Văn |
Của |
NAM |
251087 |
Quảng Ngãi |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
6 |
169311696 |
Huỳnh Thị Như |
Đào |
NỮ |
230387 |
Đà Nẵng |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
7 |
169311695 |
Trương Thị Anh |
Đào |
NỮ |
101288 |
Quảng Nam |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
8 |
169321781 |
Lê Thị Hồng |
Diện |
NỮ |
150487 |
Quảng Ngãi |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
9 |
169311697 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
NỮ |
300388 |
Đà Nẵng |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
10 |
169321784 |
Phạm Thị Thanh |
Dung |
NỮ |
180588 |
Đà Nẵng |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
11 |
169311699 |
Lê Thị |
Dùng |
NỮ |
101088 |
TT HUẾ |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
12 |
169311700 |
Huỳnh Anh |
Dũng |
NAM |
200288 |
Đà Nẵng |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
13 |
169311701 |
Hồ Hoàng |
Giang |
NỮ |
180989 |
Quảng Bình |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
14 |
169321794 |
Đồng Thị |
Hà |
NỮ |
010989 |
Nam Định |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
15 |
169311702 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
NỮ |
101088 |
Quảng Bình |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
16 |
169311706 |
Hoàng Thanh Diệu |
Hằng |
NỮ |
291186 |
TT HUẾ |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
17 |
169311704 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
NỮ |
020288 |
Quảng Trị |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
18 |
169311703 |
Trần Thị Thúy |
Hằng |
NỮ |
190489 |
Quảng Nam |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
19 |
169311705 |
Trương Nguyễn Thúy |
Hằng |
NỮ |
310789 |
Kon Tum |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
20 |
169311708 |
Hoàng Hổ Ngọc |
Hạnh |
NỮ |
050188 |
Đà Nẵng |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
21 |
169311707 |
Trịnh Thị Mỹ |
Hạnh |
NỮ |
141189 |
DakLak |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
22 |
169311710 |
Hà Thị Xuân |
Hiền |
NỮ |
270789 |
Quảng Bình |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
23 |
169311711 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
NỮ |
131188 |
Quảng Nam |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
24 |
169311712 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
NỮ |
280789 |
Quảng Nam |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
25 |
169311709 |
Trần Thị Mỹ |
Hiền |
NỮ |
070289 |
Kon Tum |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
26 |
169311688 |
Lưu Thị |
Hiển |
NỮ |
150689 |
Thanh Hóa |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
27 |
169321819 |
Nguyễn Thị |
Hương |
NỮ |
010488 |
Thanh Hóa |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
28 |
169311713 |
Trịnh Thị |
Hương |
NỮ |
141189 |
DakLak |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
29 |
169311714 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
NỮ |
200885 |
Quảng Bình |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
30 |
169311715 |
Võ Gia |
Khánh |
NỮ |
080989 |
Gia Lai |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
31 |
169311717 |
Nguyễn Thị Hoài |
Lan |
NỮ |
120588 |
Quảng Nam |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
32 |
169321832 |
Nguyễn Thị Thùy |
Liên |
NỮ |
200187 |
Đà Nẵng |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
33 |
169311718 |
Võ Thị |
Linh |
NỮ |
301289 |
Quảng Nam |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
34 |
169311720 |
Lê Thị Hồng |
Lỉnh |
NỮ |
230189 |
Quảng Bình |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
35 |
169311722 |
Huỳnh Thị Hồng |
Loan |
NỮ |
050388 |
Đà Nẵng |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
36 |
169311721 |
Nguyễn Phương |
Loan |
NỮ |
040989 |
KHÁNH HÒA |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
37 |
169311723 |
Huỳnh Thị |
Luyến |
NỮ |
161285 |
Thái Bình |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
38 |
169311724 |
Nguyễn Thị Thu |
Ly |
NỮ |
020489 |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
39 |
169311725 |
Đỗ Thị Thanh |
Mai |
NỮ |
101289 |
Gia Lai |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
40 |
169311726 |
Nguyễn Thị |
Mai |
NỮ |
230789 |
Quảng Trị |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
41 |
169321846 |
Nguyễn Thị |
Mai |
NỮ |
010687 |
Quảng Nam |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
42 |
169321847 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
NỮ |
300387 |
Đà Nẵng |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
43 |
169311727 |
Hồ Thị |
Mên |
NỮ |
210789 |
Quảng Nam |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
44 |
169311728 |
Nguyễn Tấn |
Minh |
NAM |
061185 |
TT HUẾ |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
45 |
169311729 |
Nguyễn Quang |
Nam |
NAM |
020683 |
Hà Tĩnh |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
46 |
169311730 |
Lê Thị Tố |
Nga |
NỮ |
191286 |
Quảng Ngãi |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
47 |
169311731 |
Lê Thị |
Nga |
NỮ |
100986 |
Thanh Hóa |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
48 |
169311732 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nga |
NỮ |
080888 |
Quảng Nam |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
49 |
169311734 |
Hoàng Thị |
Ngân |
NỮ |
151286 |
Đà Nẵng |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
50 |
169311733 |
Thái Thị Thu |
Ngân |
NỮ |
201188 |
Gia Lai |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
51 |
169311735 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
NỮ |
290187 |
Hà Tĩnh |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
52 |
169311736 |
Lương Ánh |
Nguyệt |
NỮ |
220988 |
Bình Định |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
53 |
169311737 |
Hà Thị |
Nhiễm |
NỮ |
140988 |
TT HUẾ |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
54 |
169311738 |
Dương Thị |
Oanh |
NỮ |
060789 |
Quảng Bình |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
55 |
169321873 |
Mai Thị |
Oanh |
NỮ |
090888 |
Thanh Hóa |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
56 |
169311739 |
Nguyễn Quốc |
Phong |
NAM |
010588 |
Bình Định |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
57 |
169311740 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
NỮ |
310588 |
ĐAK NÔNG |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
58 |
169321878 |
Trần Thị |
Phương |
NỮ |
120888 |
Bình Định |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
59 |
169321886 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
NỮ |
190789 |
Quảng Bình |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
60 |
169311743 |
Phạm Thị Minh |
Tâm |
NỮ |
260788 |
Quảng Nam |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
61 |
169321893 |
Lê Văn |
Thanh |
NỮ |
060287 |
Quảng Nam |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
62 |
169311744 |
Nguyễn Lam |
Thanh |
NỮ |
010786 |
Đà Nẵng |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
63 |
169311745 |
Trương Thị Bích |
Thảo |
NỮ |
201089 |
Bình Định |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
64 |
169321910 |
Nguyễn Thị |
Thương |
NỮ |
090285 |
Nghệ An |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
65 |
169311746 |
Nguyễn Thị Phan |
Thúy |
NỮ |
130787 |
Đà Nẵng |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
66 |
169311747 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
NỮ |
110389 |
Đà Nẵng |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
67 |
169311749 |
Phan Thị Thu |
Thủy |
NỮ |
180486 |
Quảng Nam |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
68 |
169311750 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thụy |
NỮ |
150587 |
Đà Nẵng |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
69 |
169311751 |
Huỳnh Đức |
Tín |
NAM |
250588 |
Bình Định |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
70 |
169311756 |
Mai Thị Thu |
Trang |
NỮ |
100187 |
TT HUẾ |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
71 |
169311753 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
Trang |
NỮ |
160888 |
Đà Nẵng |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
72 |
169311755 |
Nguyễn Mai |
Trang |
NỮ |
150689 |
Phú Yên |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
73 |
169311754 |
Từ Xuân |
Trang |
NỮ |
200489 |
Gia Lai |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
74 |
169311758 |
Trầm Phương |
Uyên |
NỮ |
191187 |
Quảng Nam |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
75 |
169311759 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
NỮ |
181189 |
Quảng Nam |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
76 |
169311760 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
NỮ |
250889 |
Quảng Nam |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
77 |
169311761 |
Lê Thị Cẩm |
Vi |
NỮ |
100688 |
Quảng Nam |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
78 |
169311762 |
Đinh Huỳnh Duy |
Vũ |
NAM |
281087 |
Quảng Nam |
D16KKT2 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
79 |
169321947 |
Lê Thị Như |
Yến |
NỮ |
240388 |
Đà Nẵng |
D16KKT1 |
D16KKT |
D405 |
Kế Toán Kiểm Toán |
1 |
152321885 |
Nguyễn Bá |
An |
NAM |
281186 |
Vĩnh Lâm |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
2 |
169321766 |
Hoàng Thị Ngọc |
Anh |
NỮ |
071189 |
TT HUẾ |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
3 |
169321768 |
Võ Thị Kim |
Anh |
NỮ |
060689 |
Quảng Trị |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
4 |
169321770 |
Phạm Thị Thuận |
Ánh |
NỮ |
200888 |
Quảng Bình |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
5 |
169321771 |
H-dương |
ayũn |
NỮ |
151188 |
DakLak |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
6 |
169321773 |
Đoàn Ngọc |
Bảo |
NAM |
281088 |
Quảng Nam |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
7 |
169311692 |
Đinh Thị Minh |
Châu |
NỮ |
260189 |
Quảng Bình |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
8 |
169321774 |
Trần Thị Cẩm |
Châu |
NỮ |
021089 |
Quảng Nam |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
9 |
169321776 |
Nguyễn Công |
Chính |
NAM |
250989 |
Đà Nẵng |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
10 |
169321777 |
Trần Thị Kim |
Chung |
NỮ |
140389 |
Quảng Ngãi |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
11 |
169321779 |
Bùi Thị |
Đào |
NỮ |
180287 |
DakLak |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
12 |
169321780 |
Nguyễn Thị |
Diễm |
NỮ |
221087 |
Quảng Nam |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
13 |
169321782 |
Trần Thị Ngọc |
Diệp |
NỮ |
280589 |
TT HUẾ |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
14 |
169321783 |
Lữ Thị Thùy |
Dung |
NỮ |
210986 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
15 |
169311698 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
NỮ |
270989 |
Nghệ An |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
16 |
169321786 |
Nguyễn Tuấn |
Dương |
NAM |
110688 |
Quảng Trị |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
17 |
169321787 |
Nguyễn Huy |
Dương |
NỮ |
071188 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
18 |
169321789 |
Dương Lệ |
Duyên |
NỮ |
240389 |
Quảng Nam |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
19 |
169321788 |
Nguyễn Thị Thùy |
Duyên |
NỮ |
051088 |
Đà Nẵng |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
20 |
169321790 |
Nguyễn Thị Tịnh |
Giang |
NỮ |
280585 |
Quảng Nam |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
21 |
169321791 |
Phạm Huỳnh Thu |
Giang |
NỮ |
191188 |
Quảng Nam |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
22 |
169321792 |
Trương Thị Phương |
Giang |
NỮ |
300789 |
TT HUẾ |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
23 |
169321796 |
Nguyễn Thái Đoan |
Hạ |
NỮ |
160288 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
24 |
169321798 |
Võ Ngọc |
Hân |
NAM |
010188 |
Bình Định |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
25 |
169321799 |
Lê Thị |
Hằng |
NỮ |
200489 |
Hưng Yên |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
26 |
169321800 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hằng |
NỮ |
080888 |
Quảng Bình |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
27 |
169321801 |
Văn Thị Mỹ |
Hạnh |
NỮ |
090387 |
Quảng Nam |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
28 |
169321802 |
Ông Văn |
Hậu |
NAM |
150888 |
Đà Nẵng |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
29 |
169321803 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
NỮ |
100487 |
Quảng Nam |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
30 |
169321804 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiền |
NỮ |
221089 |
Quảng Trị |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
31 |
169321805 |
Trần Thị |
Hiền |
NỮ |
280387 |
Quảng Nam |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
32 |
169321806 |
Lê Thị Kim |
Hiệp |
NỮ |
130988 |
Quảng Nam |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
33 |
169321807 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hiệp |
NỮ |
221083 |
Đà Nẵng |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
34 |
169321808 |
Huỳnh Tấn |
Hiếu |
NAM |
040689 |
Gia Lai |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
35 |
169321809 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
NỮ |
100887 |
Hà Tĩnh |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
36 |
169321810 |
Dương Thị Thu |
Hòa |
NỮ |
270285 |
Quảng Trị |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
37 |
169321811 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
NỮ |
261089 |
Nghệ An |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
38 |
169321813 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
NỮ |
280189 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
39 |
169321812 |
Phan Thị |
Hồng |
NỮ |
101086 |
|
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
40 |
169321814 |
Võ Thị Mai |
Hồng |
NỮ |
070588 |
DakLak |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
41 |
169321815 |
Từ Thị |
Huế |
NỮ |
150189 |
Quảng Bình |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
42 |
169321816 |
Dương Văn |
Hùng |
NAM |
200689 |
Quảng Bình |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
43 |
169321817 |
Lê Quang |
Hùng |
NAM |
111189 |
Quảng Bình |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
44 |
169321818 |
Mạc Thị Diểm |
Hương |
NỮ |
211087 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
45 |
169321821 |
Dương Thị Thanh |
Huyền |
NỮ |
180989 |
Quảng Ngãi |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
46 |
169321822 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
NỮ |
240789 |
DakLak |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
47 |
169321820 |
Nguyễn Ngọ Thanh |
Huyền |
NỮ |
061289 |
Quảng Nam |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
48 |
169321824 |
Hoàng Quốc |
Khánh |
NAM |
020989 |
Quảng Trị |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
49 |
169321825 |
Huỳnh Lê Anh |
Khoa |
NAM |
101089 |
Quảng Nam |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
50 |
169321826 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kiều |
NỮ |
010188 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
51 |
169321827 |
Hồ Thị |
Lài |
NỮ |
040989 |
Nghệ An |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
52 |
169321828 |
Nguyễn Thị Hương |
Lan |
NỮ |
250889 |
Bình Định |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
53 |
169321829 |
Ngô Thị Mỹ |
Liên |
NỮ |
110588 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
54 |
169321831 |
Nguyễn Trọng Hồng |
Liên |
NỮ |
020886 |
Đà Nẵng |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
55 |
169321834 |
Thái Thị Kim |
Liên |
NỮ |
101088 |
Quảng Nam |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
56 |
169321837 |
Hồ Thị Thủy |
Linh |
NỮ |
010188 |
Quảng Nam |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
57 |
169321839 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
NỮ |
111087 |
Đà Nẵng |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
58 |
169311719 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
NỮ |
090589 |
Quảng Bình |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
59 |
169321838 |
Trà Thị Khánh |
Linh |
NỮ |
061188 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
60 |
169321840 |
Phan Thị Hồng |
Lĩnh |
NỮ |
180188 |
Quảng Nam |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
61 |
169321842 |
Trần Thị Hồng |
Loan |
NỮ |
030589 |
Quảng Nam |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
62 |
169321843 |
Trương Thị Ly |
Ly |
NỮ |
200889 |
Quảng Trị |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
63 |
169321845 |
Lê Hồ Thị |
Lyna |
NỮ |
071188 |
Đà Nẵng |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
64 |
169321849 |
Nguyễn Thị |
Mai |
NỮ |
130688 |
Nghệ An |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
65 |
169321848 |
Phan Thị Tuyết |
Mai |
NỮ |
030488 |
Quảng Bình |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
66 |
169321850 |
Nguyễn Sỹ |
Mạnh |
NAM |
030888 |
Nghệ An |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
67 |
169321851 |
Trần Thị Thanh |
Miên |
NỮ |
260487 |
Hà Tĩnh |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
68 |
169321852 |
Nguyễn Thiị Ngọc |
Minh |
NỮ |
080787 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
69 |
169321853 |
Trần Thị |
Minh |
NỮ |
060788 |
Quảng Ngãi |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
70 |
169321854 |
Võ Thị Hoàng |
Minh |
NỮ |
000100 |
|
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
71 |
169321855 |
Nguyễn Thị |
My |
NỮ |
010887 |
TT HUẾ |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
72 |
169321856 |
Tạ Thị Trà |
My |
NỮ |
040789 |
Nghệ An |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
73 |
169321857 |
Phạm Lê |
Na |
NỮ |
090190 |
Quảng Bình |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
74 |
169321859 |
Huỳnh Thị |
Ngân |
NỮ |
201187 |
Quảng Ngãi |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
75 |
169321860 |
Huỳnh Thị Bảo |
Ngân |
NỮ |
311088 |
Bình Định |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
76 |
169321861 |
Trần Thị Ái |
Ngân |
NỮ |
060589 |
Quảng Bình |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
77 |
152321862 |
Phan Văn |
Nghị |
NAM |
251085 |
Quảng lưu |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
78 |
169321863 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
NỮ |
081188 |
Quảng Nam |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
79 |
169321864 |
Bùi Thị Minh |
Nguyên |
NỮ |
170587 |
DakLak |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
80 |
169321866 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
NỮ |
290688 |
Quảng Nam |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
81 |
169321870 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
NỮ |
140589 |
|
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
82 |
169321871 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
NỮ |
051188 |
Quảng Trị |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
83 |
169321868 |
Trần Thị |
Nhung |
NỮ |
010389 |
Quảng Bình |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
84 |
169321869 |
Trương Thùy |
Nhung |
NỮ |
300389 |
Quảng Bình |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
85 |
169321872 |
Trần Thị Hoàng |
Ny |
NỮ |
291188 |
Đà Nẵng |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
86 |
169321874 |
Trần Thanh |
Phong |
NAM |
200189 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
87 |
169321875 |
Lê Thị Ngọc |
Phú |
NỮ |
300387 |
Quảng Nam |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
88 |
169321876 |
Trần Thị Mỹ |
Phúc |
NỮ |
210489 |
Quảng Nam |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
89 |
169321877 |
Nguyễn Thị |
Phương |
NỮ |
240587 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
90 |
169321880 |
Huỳnh Thanh |
Quang |
NỮ |
130784 |
Quảng Ngãi |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
91 |
169321881 |
Trương Thị Thiện |
Quyên |
NỮ |
281187 |
Đà Nẵng |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
92 |
169321882 |
Đoàn Thị Minh |
Quỳnh |
NỮ |
200488 |
Quảng Bình |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
93 |
169321883 |
Vũ Na |
Sa |
NỮ |
140286 |
Đà Nẵng |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
94 |
169321885 |
Mai Thị Thu |
Sương |
NỮ |
211189 |
Quảng Nam |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
95 |
169321888 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
NỮ |
220483 |
Quảng Trị |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
96 |
169321887 |
Trần Thanh |
Tâm |
NỮ |
170588 |
Quảng Nam |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
97 |
169321889 |
Cao Thị |
Tân |
NỮ |
300187 |
Quảng Ngãi |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
98 |
169321890 |
Nguyễn Thị |
Tân |
NỮ |
150687 |
Bình Định |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
99 |
169321891 |
Đinh Thị Hoài |
Thanh |
NỮ |
010488 |
Quảng Bình |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
100 |
169321894 |
Phan Quang |
Thành |
NAM |
011188 |
Quảng Bình |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
101 |
169321895 |
Phan Thị |
Thành |
NỮ |
120289 |
Bình Định |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
102 |
169321896 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Thảo |
NỮ |
030487 |
Đà Nẵng |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
103 |
169321897 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
NỮ |
250989 |
DakLak |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
104 |
169321899 |
Phạm Thị |
Thí |
NỮ |
200888 |
Bình Định |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
105 |
169321900 |
Trần Quang |
Thiện |
NAM |
220889 |
|
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
106 |
169321901 |
Phạm Thị |
Thọ |
NỮ |
280489 |
Quảng Nam |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
107 |
169321903 |
Đinh Thị Kim |
Thoa |
NỮ |
250588 |
Quảng Nam |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
108 |
169321902 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
NỮ |
020189 |
Đà Nẵng |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
109 |
169321904 |
Lê Thị Hồng |
Thoại |
NỮ |
161088 |
Gia Lai |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
110 |
169321906 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
NỮ |
221189 |
KHÁNH HÒA |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
111 |
169321909 |
Nguyễn Thị |
Thương |
NỮ |
040389 |
Quảng Bình |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
112 |
169321913 |
Huỳnh Thị |
Thúy |
NỮ |
240689 |
Quảng Nam |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
113 |
169321912 |
Lương Thị Phương |
Thúy |
NỮ |
181287 |
Hải Dương |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
114 |
169321914 |
Nguyễn Ngọc |
Thúy |
NỮ |
021189 |
Phú Yên |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
115 |
169321911 |
Trần Thị |
Thúy |
NỮ |
090788 |
Quảng Bình |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
116 |
169321915 |
Phùng Thị Thanh |
Thùy |
NỮ |
190788 |
Bình Định |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
117 |
169321916 |
Nguyễn Xuân |
thủy |
NỮ |
120889 |
|
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
118 |
169321918 |
Nguyễn Thị Như |
Thủy |
NỮ |
010189 |
Quảng Ngãi |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
119 |
152321887 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
NAM |
150187 |
Vĩnh Lâm |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
120 |
169321919 |
Nguyễn Diệp |
Trà |
NỮ |
200788 |
Đà Nẵng |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
121 |
169321921 |
Trịnh Trần Yên |
Trang |
NỮ |
101085 |
Quảng Nam |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
122 |
169321925 |
Hoàng Bảo |
Trung |
NAM |
050188 |
Quảng Bình |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
123 |
169321926 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
NAM |
151089 |
Quảng Ngãi |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
124 |
169321927 |
Phan Thị Ánh |
Tuyết |
NỮ |
300189 |
Quảng Nam |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
125 |
169321928 |
Nguyễn Thị Mơ |
Ước |
NỮ |
270987 |
Quảng Bình |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
126 |
169321929 |
Hà Thị Nhật |
Uyên |
NỮ |
150188 |
Đà Nẵng |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
127 |
169321931 |
Lê Hoài |
Vân |
NỮ |
070588 |
Đà Nẵng |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
128 |
169321932 |
Phan Thị Cẩm |
Vân |
NỮ |
190589 |
Hà Tĩnh |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
129 |
169321930 |
Võ Thị Hồng |
Vân |
NỮ |
020485 |
Bình Định |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
130 |
169321934 |
Phan Hoàng Khánh |
Vi |
NỮ |
111089 |
Hải Phòng |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
131 |
169321935 |
Trần Thị |
Viễn |
NỮ |
201187 |
Quảng Nam |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
132 |
169321936 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
NỮ |
240284 |
Quảng Nam |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
133 |
169321937 |
Phan Văn |
Vũ |
NAM |
060888 |
Quảng Bình |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
134 |
169321938 |
Nguyễn Đức |
Vượng |
NAM |
050687 |
Hải Phòng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
135 |
169321939 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Vy |
NỮ |
060988 |
Quảng Nam |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
136 |
169321940 |
Nguyễn Trần Thảo |
Vy |
NỮ |
230689 |
Đà Nẵng |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
137 |
169321941 |
Nguyễn Đình Khánh |
Vy |
NỮ |
291089 |
Đà Nẵng |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
138 |
169321944 |
Cao Thị Mỹ |
Xuân |
NỮ |
140489 |
Quảng Ngãi |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
139 |
169321942 |
Phạm Thị Thanh |
Xuân |
NỮ |
100889 |
Gia Lai |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
140 |
169321943 |
Võ Thị |
Xuân |
NỮ |
290589 |
Quảng Nam |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
141 |
169321945 |
Trịnh Thị Thanh |
Xuyên |
NỮ |
190687 |
Hà Tĩnh |
D16KDN3 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
142 |
169321946 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
NỮ |
010189 |
TT HUẾ |
D16KDN1 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
143 |
169321949 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
NỮ |
200389 |
DakLak |
D16KDN2 |
D16KDN |
D406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
1 |
168322133 |
Lê Trần Tuấn |
Anh |
NAM |
220185 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
2 |
168322134 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Anh |
NỮ |
180587 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
3 |
168322136 |
Phan Thị Ngọc |
Ánh |
NỮ |
120884 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
4 |
168322137 |
Nguyễn Thị |
Bính |
NỮ |
100686 |
Nghệ An |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
5 |
168322139 |
Nguyễn Hữu |
Công |
NAM |
270288 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
6 |
168322140 |
Trần Thị |
Dung |
NỮ |
250887 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
7 |
168322141 |
Phạm Thị Thùy |
Dương |
NỮ |
050185 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
8 |
168322142 |
Nguyễn Thị |
Giang |
NỮ |
150184 |
Nghệ An |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
9 |
168322144 |
Nguyễn Thị Ái |
Hà |
NỮ |
241085 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
10 |
168322147 |
Châu Thị Thu |
Hằng |
NỮ |
200987 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
11 |
168322148 |
Nguyễn Thị Như |
Hằng |
NỮ |
150186 |
Kon Tum |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
12 |
168322149 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
NỮ |
271187 |
TT HUẾ |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
13 |
168322151 |
Đoàn Thị |
Hiên |
NỮ |
200387 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
14 |
168322153 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
NỮ |
150987 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
15 |
168322154 |
Phạm Thị |
Hiền |
NỮ |
300885 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
16 |
168322152 |
Võ Thị Thu |
Hiền |
NỮ |
300879 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
17 |
168322157 |
Phạm Thị |
Hiếu |
NỮ |
210385 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
18 |
168322158 |
Phan Thị |
Hoài |
NỮ |
090587 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
19 |
168322159 |
Đoàn Thị Thu |
Hương |
NỮ |
101183 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
20 |
168322164 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Liên |
NỮ |
290984 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
21 |
168322165 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
NỮ |
170380 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
22 |
168322168 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
NỮ |
201088 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
23 |
168322167 |
Võ Thị Sương |
Mai |
NỮ |
291186 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
24 |
168322170 |
Trần Thị |
Nga |
NỮ |
251086 |
Nam Định |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
25 |
168322171 |
Lê Thị |
Ngân |
NỮ |
100788 |
TT HUẾ |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
26 |
168322172 |
Huỳnh Thị |
Ngọc |
NỮ |
270787 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
27 |
168322174 |
Trần Thị |
Nguyên |
NỮ |
030388 |
Thanh Hóa |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
28 |
168322175 |
Ngô Thị |
Nguyệt |
NỮ |
030986 |
Nghệ An |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
29 |
168322176 |
Nguyễn Tố |
Như |
NAM |
291283 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
30 |
168322177 |
Đặng Thị |
Niềm |
NỮ |
220288 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
31 |
168322178 |
Lê Thị Diễm |
Ny |
NỮ |
220685 |
TT HUẾ |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
32 |
168322180 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
NỮ |
230379 |
Bình Định |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
33 |
168322181 |
Nguyễn Thị Minh |
Quyết |
NỮ |
121186 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
34 |
168322182 |
Hoàng Thị Minh |
Sa |
NỮ |
240684 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
35 |
168322183 |
Phan Thị Thảo |
Sương |
NỮ |
150287 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
36 |
168322184 |
Hoàng Chiến |
Thắng |
NAM |
070379 |
Bắc Ninh |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
37 |
168322186 |
Nguyễn Ngọc |
Thành |
NAM |
191087 |
TT HUẾ |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
38 |
168322187 |
Lê Thị Bích |
Thảo |
NỮ |
240687 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
39 |
168322188 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
NỮ |
150684 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
40 |
168322190 |
Trần Thị |
Thu |
NỮ |
010586 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
41 |
168322192 |
Phạm Duy |
Thụ |
NAM |
200388 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
42 |
168322193 |
Phan Thị Hoài |
Thương |
NỮ |
011287 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
43 |
168322194 |
Bùi Thị Thanh |
Thúy |
NỮ |
301087 |
Quảng Ngãi |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
44 |
168322196 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
NỮ |
221285 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
45 |
168322198 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
NỮ |
170685 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
46 |
168322197 |
Phạm Thị Thanh |
Thủy |
NỮ |
120688 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
47 |
168322199 |
Trần Thị Ngọc |
Trâm |
NỮ |
050586 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
48 |
168322201 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
NỮ |
230588 |
Quảng Bình |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
49 |
168322202 |
Đỗ Thị Huyền |
Trinh |
NỮ |
070188 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
50 |
168322203 |
Thái Lê Huy |
Trình |
NAM |
140486 |
DakLak |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
51 |
168322205 |
Vũ Tiến |
Tùng |
NAM |
051087 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
52 |
168322208 |
Hoàng Bảo |
Vi |
NỮ |
191287 |
Quảng Trị |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
53 |
168322209 |
Tăng Thị Tuyết |
Viên |
NỮ |
020286 |
Quảng Nam |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
54 |
168322211 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
NỮ |
160185 |
Đà Nẵng |
T16KDN1 |
T16KDN |
T406 |
Kế Toán Doanh Nghiệp |
|
Danh sách file đính kèm:
|
-
DANH DÁCH LỚP SINH VIÊN LIÊN THÔNG ĐỢT 1.xls |
|
|
|
|