TRANG CHỦ QUY ĐỊNH - QUY CHẾ TIN TỨC NHÂN SỰ GÓP Ý TÌM KIẾM
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
Giới Thiệu P.ĐÀO TẠO
Tuyển sinh
Tốt nghiệp
Kế hoạch đào tạo
Chương trình đào tạo
Thời khóa biểu
Danh Sách Thi
Kết quả học tập
Liên kết đào tạo
Thông báo
Tài liệu học tập
Hoạt động phong trào
 
Tin Tức
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
- Xem lịch thi tất cả các khóa
Để xem lịch thi kết thúc học phần, vào mục Thời khóa biểu trên Web pdaotao.duytan.edu.vn
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020
Thủ tướng vừa phê duyệt "Chiến lược phát triển giáo dục 2011-2020" với mục tiêu tổng quát đến năm 2020, nền GD được đổi mới căn bản và toàn diện theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế; chất lượng GD được nâng cao một cách toàn diện.
@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
Thực hiện Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Thông tư số 10/2011/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 2 năm 2011
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
Sáng 13/3, Bộ GD&ĐT đưa toàn bộ thông tin tuyển sinh của 470 trường đại học, cao đẳng lên cổng thông tin thi và tuyển sinh của Bộ.
 

http://vietbao.vn/Giao-duc/Dua-cam-nang-tuyen-sinh-2012-len-mang/12965327/202/

@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
Ngoài “giắt lưng” một vốn ngoại ngữ dồi dào, bạn còn cần gì nữa nhỉ?

- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
(Dân trí) - Thông tin từ Bộ GD-ĐT cho biết, lệ phí tuyển sinh năm 2012, bao gồm lệ phí ĐKDT và dự thi là 80.000 đồng/thí sinh.
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Theo quy định mới của Bộ GDĐT, mã ngành đào tạo của các trường ĐH và CĐ sẽ thay đổi toàn bộ trong năm 2012. Mã ngành mới sẽ bao gồm 1 chữ và 6 số thay vì 2 - 3 số như trước đây.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
Xét về bản chất, đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) không chỉ đơn thuần là một quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng mà còn phải biến nó thành hành động tích cực của học sinh (HS).

 
THÔNG BÁO
DANH DÁCH LỚP SINH VIÊN LIÊN THÔNG ĐỢT 1 * NĂM 2010 (09:38 07/08/2010)
STT Mã SV Họ và Tên Giới
Tính
Ngày
Sinh
Nơi Sinh Lớp KHÓA
Ngành
Tên Ngành
1 161321061 Nguyễn Thị Thùy  An NỮ 220190 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
2 161321063 Nguyễn Thị Trâm  Anh NỮ 080789 Quảng Nam C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
3 161321064 Nguyễn Phúc Quỳnh  Anh NỮ 070989 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
4 161321065 Nguyễn Tâm  Anh NỮ 060389 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
5 161321066 Nguyễn Thị Kim  Anh NỮ 100989 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
6 161321067 Nguyễn Thị Hoàng  Anh NỮ 020890 Quảng Trị C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
7 161321068 Nguyễn Trọng  Bảo NAM 040790 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
8 161321069 Lê Thị Kim  Bích NỮ 130889   C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
9 161321072 Lê Thị Linh  Chi NỮ 050790 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
10 161321073 Lê Văn  Cường NAM 030786 Quảng Nam C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
11 161321075 Lê Việt  Đức NAM 010187 Bình Định C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
12 161321076 Nguyễn Đình  Đức NAM 190889 Quảng Nam C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
13 161321077 Nguyễn Trung  Dung NAM 051289 Quảng Trị C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
14 161321078 Lê Hoàng Thị Mỹ  Dung NỮ 291090 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
15 161321079 Lý Mỹ  Dung NỮ 110290 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
16 161321081 Trần Thị Thanh  Dương NỮ 281089 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
17 161321082 Phạm Thị  Giang NỮ 011089 DakLak C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
18 161321083 Phan Ngọc  NỮ 101288 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
19 161321084 Đồng Thị Khánh  NỮ 100484 Quảng Trị C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
20 161321085 Lê Thị  Hải NỮ 170889   C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
21 161321086 Nguyễn Thị Thúy  Hằng NỮ 110990 Bình Định C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
22 161321087 Đặng Thị  Hằng NỮ 120390 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
23 161321088 Hoàng Thị Bích  Hạnh NỮ 060990 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
24 161321089 Trần Thị Thu  Hiền NỮ 010588 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
25 161321091 Đào Ngọc Thu  Hiếu NỮ 271287 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
26 161321092 Hồ Lê Thanh  Hiếu NAM 201289 Quảng Trị C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
27 161321094 Nguyễn Thanh Nam  Hòa NAM 110689 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
28 161321095 Nguyễn Trường  Hoàng NAM 020488 Quảng Nam C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
29 161321096 Nguyễn Cao  Hoàng NAM 170589 Quảng Nam C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
30 161321098 Hoàng Thị  Huệ NỮ 150588 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
31 161321099 Nguyễn Thị Thanh  Hương NỮ 091090 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
32 161321100 Phan Thị Thanh  Hương NỮ 090890 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
33 161321101 Đỗ Thị  Hương NỮ 250189 Thanh Hóa C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
34 161321103 Phạm Ngọc  Huyền NỮ 110990 Quảng Nam C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
35 161321104 Nguyễn Thế  Lai NAM 030787 Bình Định C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
36 161321105 Mai Nguyễn Hoàng  Lan NỮ 010190 Quảng Nam C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
37 161321107 Mai Thị Ngọc  Lan NỮ 201288 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
38 161321108 Hồ Thị Ngọc  Lành NỮ 070889 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
39 161321109 Nguyễn Thùy  Linh NỮ 110988 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
40 161321110 Lâm Thị Thùy  Linh NỮ 160590 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
41 161321111 Nguyễn Hoàng Diệu  Linh NỮ 060990 Quảng Nam C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
42 161321112 Phạm Thị Ngọc  Linh NỮ 250890 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
43 161321113 Nguyễn Thị  Loan NỮ 080989 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
44 161321114 Nguyễn Thị Hồng  Loan NỮ 140990 Quảng Nam C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
45 161321116 Đặng Thành  Long NAM 110189 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
46 161321117 Nguyễn Thanh  Long NAM 230589 Kon Tum C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
47 161321118 Nguyễn Thế  Lương NAM 130789 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
48 161321119 Nguyễn Thị   lựu NỮ 161089   C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
49 161321120 Nguyễn Thị Nhật  Ly NỮ 120290 Quảng Nam C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
50 161321121 Đào Thị Hương  Mai NỮ 080990 Quảng Trị C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
51 161321122 Đặng Phương Trà  My NỮ 201090 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
52 161321123 Võ Thị Trầm  My NỮ 260390 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
53 161321124 Nguyễn Công  Nghĩa NAM 170289 Quảng Nam C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
54 161321125 Lê Thị Hồng  Ngọc NỮ 200790 Phú Yên C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
55 161321126 Phan Trương Anh  Ngọc NỮ 200989 Quảng Nam C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
56 161321127 Nguyễn Thị Ánh  Nguyệt NỮ 120587 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
57 161321128 Hồ Yến  Nguyệt NỮ 290789 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
58 161321129 Nguyễn Thị Minh  Nhã NỮ 090489 Quảng Trị C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
59 161321130 Nguyễn Thị  Nhàn NỮ 120889 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
60 161321131 Lê Anh  Nhân NAM 240690 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
61 161321132 Lê Thị Hồng  Nhạn NỮ 121285 Quảng Trị C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
62 161321133 Nguyễn Thị Yến  Nhi NỮ 220789 Quảng Ngãi C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
63 161321135 Hoàng Thị Ngọc  Như NỮ 121090 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
64 161321136 Nguyễn Hồng  Nhung NỮ 100990 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
65 161321138 Hồ Thị Lệ  Oanh NỮ 111189 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
66 161321139 Nguyễn Hữu Thanh  Phong NAM 130989 Quảng Nam C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
67 161321141 Phạm Van  Phúc NAM 201286 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
68 161321142 Nguyễn Thị Tố  Phương NỮ 180290 Bình Định C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
69 161321143 Phạm Thúy  Phượng NỮ 201289 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
70 161321144 Ngô Trịnh Minh  Quân NAM 050488 Gia Lai C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
71 161321145 Nguyễn Mạnh  Quý NỮ 251284 Thanh Hóa C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
72 161321146 Hoàng Thị Lệ  Quyên NỮ 141288 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
73 161321147 Lê Thị Cẩm  Sa NỮ 100190 Quảng Nam C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
74 161321151 Phan Thị Phương  Thanh NỮ 250389 Quảng Trị C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
75 161321152 Võ Đức  Thanh NAM 230989 Gia Lai C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
76 161321153 Nguyễn Hữu  Thành NAM 150589 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
77 161321154 Nguyễn Thị  Thảo NỮ 051189 Bình Định C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
78 161321155 Lý Ái  Thảo NỮ 040490 Quảng Nam C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
79 161321157 Lê Anh  Thơ NỮ 160790 Kon Tum C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
80 161321158 Từ Thị Xuân  Thọ NỮ 281188 Bình Định C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
81 161321160 Trần Vũ Kim  Thoa NỮ 041289 Quảng Nam C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
82 161321163 Nguyễn Thị Thanh  Thủy NỮ 240390 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
83 161321165 Trần Tuấn  NAM 170390 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
84 161321166 Tiêu Thị Bích  Trâm NỮ 240790 TT HUẾ C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
85 161321167 Trần Thị Bích  Trang NỮ 100190 Quảng Nam C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
86 161321168 Phan Thanh  Trang NỮ 100590 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
87 161321170 Nguyễn Thị Huyền  Trang NỮ 050190 Quảng Trị C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
88 161321171 Trần Ngọc  Trang NỮ 010190 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
89 161321173 Nguyễn Công  Trường NAM 201190 Quảng Nam C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
90 161321174 Trương Đức  Tuấn NAM 110389 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
91 161321175 Thái Lâm  Tùng NAM 010190 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
92 161321176 Trần Nguyên  Tường NAM 151290 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
93 161321178 Trương Dương Ngọc  Tuyết NỮ 031190 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
94 161321179 Trần Thị Hạ  Uyên NỮ 180988 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
95 161321180 Nguyễn Ngọc Thảo  Uyên NỮ 080790 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
96 161321181 Nguyễn Thảo  Uyên NỮ 090890 Quảng Nam C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
97 161321182 Lê Thị Tường  Vi NỮ 250490 Quảng Nam C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
98 161321183 Ngô Quý  Viên NAM 051090 Đà Nẵng C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
99 161321184 Trần Xuân  Vinh NAM 201188 Đà Nẵng C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
100 161321185 Hoàng Quốc  Vinh NAM 010190 Quảng Bình C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
101 161321186 Nguyễn Thị  Vy NỮ 061189 Quảng Bình C16KCD1 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
102 161321187 Nguyễn Thị Thanh  Xuân NỮ 010989 DakLak C16KCD2 C16KCD C66 Kế Toán Doanh Nghiệp
1 169311689 Dương Ngọc Lan  Anh NỮ 200288 Quảng Bình D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
2 169321764 Ngô Thị Vân  Anh NỮ 251289 Thanh Hóa D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
3 169311690 Nguyễn Hoàng  Anh NAM 010888 Đà Nẵng D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
4 169311693 Nguyễn Bình Phương  Chi NỮ 060289 Đà Nẵng D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
5 169321778 Lê Văn  Của NAM 251087 Quảng Ngãi D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
6 169311696 Huỳnh Thị Như  Đào NỮ 230387 Đà Nẵng D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
7 169311695 Trương Thị Anh  Đào NỮ 101288 Quảng Nam D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
8 169321781 Lê Thị Hồng  Diện NỮ 150487 Quảng Ngãi D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
9 169311697 Nguyễn Thị Thùy  Dung NỮ 300388 Đà Nẵng D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
10 169321784 Phạm Thị Thanh  Dung NỮ 180588 Đà Nẵng D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
11 169311699 Lê Thị  Dùng NỮ 101088 TT HUẾ D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
12 169311700 Huỳnh Anh  Dũng NAM 200288 Đà Nẵng D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
13 169311701 Hồ Hoàng  Giang NỮ 180989 Quảng Bình D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
14 169321794 Đồng Thị  NỮ 010989 Nam Định D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
15 169311702 Nguyễn Thị Thu  NỮ 101088 Quảng Bình D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
16 169311706 Hoàng Thanh Diệu  Hằng NỮ 291186 TT HUẾ D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
17 169311704 Nguyễn Thị Thu  Hằng NỮ 020288 Quảng Trị D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
18 169311703 Trần Thị Thúy  Hằng NỮ 190489 Quảng Nam D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
19 169311705 Trương Nguyễn Thúy  Hằng NỮ 310789 Kon Tum D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
20 169311708 Hoàng Hổ Ngọc  Hạnh NỮ 050188 Đà Nẵng D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
21 169311707 Trịnh Thị Mỹ  Hạnh NỮ 141189 DakLak D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
22 169311710 Hà Thị Xuân  Hiền NỮ 270789 Quảng Bình D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
23 169311711 Nguyễn Thị Diệu  Hiền NỮ 131188 Quảng Nam D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
24 169311712 Nguyễn Thị  Hiền NỮ 280789 Quảng Nam D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
25 169311709 Trần Thị Mỹ  Hiền NỮ 070289 Kon Tum D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
26 169311688 Lưu Thị  Hiển NỮ 150689 Thanh Hóa D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
27 169321819 Nguyễn Thị  Hương NỮ 010488 Thanh Hóa D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
28 169311713 Trịnh Thị  Hương NỮ 141189 DakLak D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
29 169311714 Nguyễn Thị Thu  Hường NỮ 200885 Quảng Bình D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
30 169311715 Võ Gia  Khánh NỮ 080989 Gia Lai D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
31 169311717 Nguyễn Thị Hoài  Lan NỮ 120588 Quảng Nam D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
32 169321832 Nguyễn Thị Thùy  Liên NỮ 200187 Đà Nẵng D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
33 169311718 Võ Thị  Linh NỮ 301289 Quảng Nam D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
34 169311720 Lê Thị Hồng  Lỉnh NỮ 230189 Quảng Bình D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
35 169311722 Huỳnh Thị Hồng  Loan NỮ 050388 Đà Nẵng D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
36 169311721 Nguyễn Phương  Loan NỮ 040989 KHÁNH HÒA D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
37 169311723 Huỳnh Thị  Luyến NỮ 161285 Thái Bình D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
38 169311724 Nguyễn Thị Thu  Ly NỮ 020489 Bà Rịa-Vũng Tàu D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
39 169311725 Đỗ Thị Thanh  Mai NỮ 101289 Gia Lai D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
40 169311726 Nguyễn Thị  Mai NỮ 230789 Quảng Trị D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
41 169321846 Nguyễn Thị  Mai NỮ 010687 Quảng Nam D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
42 169321847 Nguyễn Thị Ngọc  Mai NỮ 300387 Đà Nẵng D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
43 169311727 Hồ Thị  Mên NỮ 210789 Quảng Nam D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
44 169311728 Nguyễn Tấn  Minh NAM 061185 TT HUẾ D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
45 169311729 Nguyễn Quang  Nam NAM 020683 Hà Tĩnh D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
46 169311730 Lê Thị Tố  Nga NỮ 191286 Quảng Ngãi D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
47 169311731 Lê Thị  Nga NỮ 100986 Thanh Hóa D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
48 169311732 Nguyễn Thị Thùy  Nga NỮ 080888 Quảng Nam D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
49 169311734 Hoàng Thị  Ngân NỮ 151286 Đà Nẵng D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
50 169311733 Thái Thị Thu  Ngân NỮ 201188 Gia Lai D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
51 169311735 Nguyễn Thị  Ngọc NỮ 290187 Hà Tĩnh D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
52 169311736 Lương Ánh  Nguyệt NỮ 220988 Bình Định D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
53 169311737 Hà Thị  Nhiễm NỮ 140988 TT HUẾ D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
54 169311738 Dương Thị  Oanh NỮ 060789 Quảng Bình D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
55 169321873 Mai Thị  Oanh NỮ 090888 Thanh Hóa D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
56 169311739 Nguyễn Quốc  Phong NAM 010588 Bình Định D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
57 169311740 Nguyễn Thị Thanh  Phương NỮ 310588 ĐAK NÔNG D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
58 169321878 Trần Thị  Phương NỮ 120888 Bình Định D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
59 169321886 Nguyễn Thị  Tâm NỮ 190789 Quảng Bình D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
60 169311743 Phạm Thị Minh  Tâm NỮ 260788 Quảng Nam D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
61 169321893 Lê Văn  Thanh NỮ 060287 Quảng Nam D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
62 169311744 Nguyễn Lam  Thanh NỮ 010786 Đà Nẵng D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
63 169311745 Trương Thị Bích  Thảo NỮ 201089 Bình Định D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
64 169321910 Nguyễn Thị  Thương NỮ 090285 Nghệ An D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
65 169311746 Nguyễn Thị Phan  Thúy NỮ 130787 Đà Nẵng D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
66 169311747 Nguyễn Thị Thu  Thủy NỮ 110389 Đà Nẵng D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
67 169311749 Phan Thị Thu  Thủy NỮ 180486 Quảng Nam D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
68 169311750 Nguyễn Thị Hồng  Thụy NỮ 150587 Đà Nẵng D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
69 169311751 Huỳnh Đức  Tín NAM 250588 Bình Định D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
70 169311756 Mai Thị Thu  Trang NỮ 100187 TT HUẾ D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
71 169311753 Nguyễn Ngọc Huyền  Trang NỮ 160888 Đà Nẵng D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
72 169311755 Nguyễn Mai  Trang NỮ 150689 Phú Yên D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
73 169311754 Từ Xuân  Trang NỮ 200489 Gia Lai D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
74 169311758 Trầm Phương  Uyên NỮ 191187 Quảng Nam D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
75 169311759 Nguyễn Thị Cẩm  Vân NỮ 181189 Quảng Nam D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
76 169311760 Nguyễn Thị Cẩm  Vân NỮ 250889 Quảng Nam D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
77 169311761 Lê Thị Cẩm  Vi NỮ 100688 Quảng Nam D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
78 169311762 Đinh Huỳnh Duy  NAM 281087 Quảng Nam D16KKT2 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
79 169321947 Lê Thị Như  Yến NỮ 240388 Đà Nẵng D16KKT1 D16KKT D405 Kế Toán Kiểm Toán
1 152321885 Nguyễn Bá  An NAM 281186 Vĩnh Lâm D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
2 169321766 Hoàng Thị Ngọc  Anh NỮ 071189 TT HUẾ D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
3 169321768 Võ Thị Kim  Anh NỮ 060689 Quảng Trị D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
4 169321770 Phạm Thị Thuận  Ánh NỮ 200888 Quảng Bình D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
5 169321771 H-dương   ayũn NỮ 151188 DakLak D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
6 169321773 Đoàn Ngọc  Bảo NAM 281088 Quảng Nam D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
7 169311692 Đinh Thị Minh  Châu NỮ 260189 Quảng Bình D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
8 169321774 Trần Thị Cẩm  Châu NỮ 021089 Quảng Nam D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
9 169321776 Nguyễn Công  Chính NAM 250989 Đà Nẵng D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
10 169321777 Trần Thị Kim  Chung NỮ 140389 Quảng Ngãi D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
11 169321779 Bùi Thị  Đào NỮ 180287 DakLak D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
12 169321780 Nguyễn Thị  Diễm NỮ 221087 Quảng Nam D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
13 169321782 Trần Thị Ngọc  Diệp NỮ 280589 TT HUẾ D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
14 169321783 Lữ Thị Thùy  Dung NỮ 210986 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
15 169311698 Nguyễn Thị Thùy  Dung NỮ 270989 Nghệ An D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
16 169321786 Nguyễn Tuấn  Dương NAM 110688 Quảng Trị D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
17 169321787 Nguyễn Huy  Dương NỮ 071188 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
18 169321789 Dương Lệ  Duyên NỮ 240389 Quảng Nam D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
19 169321788 Nguyễn Thị Thùy  Duyên NỮ 051088 Đà Nẵng D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
20 169321790 Nguyễn Thị Tịnh  Giang NỮ 280585 Quảng Nam D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
21 169321791 Phạm Huỳnh Thu  Giang NỮ 191188 Quảng Nam D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
22 169321792 Trương Thị Phương  Giang NỮ 300789 TT HUẾ D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
23 169321796 Nguyễn Thái Đoan  Hạ NỮ 160288 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
24 169321798 Võ Ngọc  Hân NAM 010188 Bình Định D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
25 169321799 Lê Thị  Hằng NỮ 200489 Hưng Yên D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
26 169321800 Nguyễn Thị Ngọc  Hằng NỮ 080888 Quảng Bình D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
27 169321801 Văn Thị Mỹ  Hạnh NỮ 090387 Quảng Nam D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
28 169321802 Ông Văn  Hậu NAM 150888 Đà Nẵng D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
29 169321803 Nguyễn Thị  Hiền NỮ 100487 Quảng Nam D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
30 169321804 Nguyễn Thị Ngọc  Hiền NỮ 221089 Quảng Trị D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
31 169321805 Trần Thị  Hiền NỮ 280387 Quảng Nam D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
32 169321806 Lê Thị Kim  Hiệp NỮ 130988 Quảng Nam D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
33 169321807 Nguyễn Thị Ánh  Hiệp NỮ 221083 Đà Nẵng D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
34 169321808 Huỳnh Tấn  Hiếu NAM 040689 Gia Lai D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
35 169321809 Nguyễn Văn  Hiếu NỮ 100887 Hà Tĩnh D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
36 169321810 Dương Thị Thu  Hòa NỮ 270285 Quảng Trị D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
37 169321811 Nguyễn Thị Thu  Hoài NỮ 261089 Nghệ An D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
38 169321813 Nguyễn Thị Ánh  Hồng NỮ 280189 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
39 169321812 Phan Thị  Hồng NỮ 101086   D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
40 169321814 Võ Thị Mai  Hồng NỮ 070588 DakLak D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
41 169321815 Từ Thị  Huế NỮ 150189 Quảng Bình D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
42 169321816 Dương Văn  Hùng NAM 200689 Quảng Bình D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
43 169321817 Lê Quang  Hùng NAM 111189 Quảng Bình D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
44 169321818 Mạc Thị Diểm  Hương NỮ 211087 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
45 169321821 Dương Thị Thanh  Huyền NỮ 180989 Quảng Ngãi D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
46 169321822 Nguyễn Thị  Huyền NỮ 240789 DakLak D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
47 169321820 Nguyễn Ngọ Thanh  Huyền NỮ 061289 Quảng Nam D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
48 169321824 Hoàng Quốc  Khánh NAM 020989 Quảng Trị D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
49 169321825 Huỳnh Lê Anh  Khoa NAM 101089 Quảng Nam D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
50 169321826 Nguyễn Thị Thúy  Kiều NỮ 010188 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
51 169321827 Hồ Thị  Lài NỮ 040989 Nghệ An D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
52 169321828 Nguyễn Thị Hương  Lan NỮ 250889 Bình Định D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
53 169321829 Ngô Thị Mỹ  Liên NỮ 110588 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
54 169321831 Nguyễn Trọng Hồng  Liên NỮ 020886 Đà Nẵng D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
55 169321834 Thái Thị Kim  Liên NỮ 101088 Quảng Nam D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
56 169321837 Hồ Thị Thủy  Linh NỮ 010188 Quảng Nam D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
57 169321839 Nguyễn Thị Mỹ  Linh NỮ 111087 Đà Nẵng D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
58 169311719 Nguyễn Thị Thùy  Linh NỮ 090589 Quảng Bình D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
59 169321838 Trà Thị Khánh  Linh NỮ 061188 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
60 169321840 Phan Thị Hồng  Lĩnh NỮ 180188 Quảng Nam D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
61 169321842 Trần Thị Hồng  Loan NỮ 030589 Quảng Nam D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
62 169321843 Trương Thị Ly  Ly NỮ 200889 Quảng Trị D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
63 169321845 Lê Hồ Thị  Lyna NỮ 071188 Đà Nẵng D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
64 169321849 Nguyễn Thị  Mai NỮ 130688 Nghệ An D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
65 169321848 Phan Thị Tuyết  Mai NỮ 030488 Quảng Bình D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
66 169321850 Nguyễn Sỹ  Mạnh NAM 030888 Nghệ An D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
67 169321851 Trần Thị Thanh  Miên NỮ 260487 Hà Tĩnh D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
68 169321852 Nguyễn Thiị Ngọc  Minh NỮ 080787 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
69 169321853 Trần Thị  Minh NỮ 060788 Quảng Ngãi D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
70 169321854 Võ Thị Hoàng  Minh NỮ 000100   D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
71 169321855 Nguyễn Thị  My NỮ 010887 TT HUẾ D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
72 169321856 Tạ Thị Trà  My NỮ 040789 Nghệ An D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
73 169321857 Phạm Lê  Na NỮ 090190 Quảng Bình D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
74 169321859 Huỳnh Thị  Ngân NỮ 201187 Quảng Ngãi D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
75 169321860 Huỳnh Thị Bảo  Ngân NỮ 311088 Bình Định D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
76 169321861 Trần Thị Ái  Ngân NỮ 060589 Quảng Bình D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
77 152321862 Phan Văn  Nghị NAM 251085 Quảng lưu D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
78 169321863 Nguyễn Thị Bích  Ngọc NỮ 081188 Quảng Nam D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
79 169321864 Bùi Thị Minh  Nguyên NỮ 170587 DakLak D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
80 169321866 Nguyễn Thị Ánh  Nguyệt NỮ 290688 Quảng Nam D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
81 169321870 Nguyễn Thị Cẩm  Nhung NỮ 140589   D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
82 169321871 Nguyễn Thị Hồng  Nhung NỮ 051188 Quảng Trị D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
83 169321868 Trần Thị  Nhung NỮ 010389 Quảng Bình D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
84 169321869 Trương Thùy  Nhung NỮ 300389 Quảng Bình D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
85 169321872 Trần Thị Hoàng  Ny NỮ 291188 Đà Nẵng D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
86 169321874 Trần Thanh  Phong NAM 200189 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
87 169321875 Lê Thị Ngọc  Phú NỮ 300387 Quảng Nam D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
88 169321876 Trần Thị Mỹ  Phúc NỮ 210489 Quảng Nam D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
89 169321877 Nguyễn Thị  Phương NỮ 240587 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
90 169321880 Huỳnh Thanh  Quang NỮ 130784 Quảng Ngãi D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
91 169321881 Trương Thị Thiện  Quyên NỮ 281187 Đà Nẵng D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
92 169321882 Đoàn Thị Minh  Quỳnh NỮ 200488 Quảng Bình D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
93 169321883 Vũ Na  Sa NỮ 140286 Đà Nẵng D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
94 169321885 Mai Thị Thu  Sương NỮ 211189 Quảng Nam D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
95 169321888 Nguyễn Thị  Tâm NỮ 220483 Quảng Trị D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
96 169321887 Trần Thanh  Tâm NỮ 170588 Quảng Nam D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
97 169321889 Cao Thị  Tân NỮ 300187 Quảng Ngãi D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
98 169321890 Nguyễn Thị  Tân NỮ 150687 Bình Định D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
99 169321891 Đinh Thị Hoài  Thanh NỮ 010488 Quảng Bình D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
100 169321894 Phan Quang  Thành NAM 011188 Quảng Bình D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
101 169321895 Phan Thị  Thành NỮ 120289 Bình Định D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
102 169321896 Nguyễn Thị Nguyên  Thảo NỮ 030487 Đà Nẵng D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
103 169321897 Nguyễn Thị  Thảo NỮ 250989 DakLak D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
104 169321899 Phạm Thị  Thí NỮ 200888 Bình Định D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
105 169321900 Trần Quang  Thiện NAM 220889   D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
106 169321901 Phạm Thị  Thọ NỮ 280489 Quảng Nam D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
107 169321903 Đinh Thị Kim  Thoa NỮ 250588 Quảng Nam D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
108 169321902 Trần Thị Kim  Thoa NỮ 020189 Đà Nẵng D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
109 169321904 Lê Thị Hồng  Thoại NỮ 161088 Gia Lai D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
110 169321906 Nguyễn Thị Anh  Thư NỮ 221189 KHÁNH HÒA D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
111 169321909 Nguyễn Thị  Thương NỮ 040389 Quảng Bình D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
112 169321913 Huỳnh Thị  Thúy NỮ 240689 Quảng Nam D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
113 169321912 Lương Thị Phương  Thúy NỮ 181287 Hải Dương D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
114 169321914 Nguyễn Ngọc  Thúy NỮ 021189 Phú Yên D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
115 169321911 Trần Thị  Thúy NỮ 090788 Quảng Bình D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
116 169321915 Phùng Thị Thanh  Thùy NỮ 190788 Bình Định D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
117 169321916 Nguyễn Xuân   thủy NỮ 120889   D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
118 169321918 Nguyễn Thị Như  Thủy NỮ 010189 Quảng Ngãi D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
119 152321887 Nguyễn Văn  Toàn NAM 150187 Vĩnh Lâm D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
120 169321919 Nguyễn Diệp  Trà NỮ 200788 Đà Nẵng D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
121 169321921 Trịnh Trần Yên  Trang NỮ 101085 Quảng Nam D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
122 169321925 Hoàng Bảo  Trung NAM 050188 Quảng Bình D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
123 169321926 Nguyễn Ngọc  Tuấn NAM 151089 Quảng Ngãi D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
124 169321927 Phan Thị Ánh  Tuyết NỮ 300189 Quảng Nam D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
125 169321928 Nguyễn Thị Mơ  Ước NỮ 270987 Quảng Bình D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
126 169321929 Hà Thị Nhật  Uyên NỮ 150188 Đà Nẵng D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
127 169321931 Lê Hoài  Vân NỮ 070588 Đà Nẵng D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
128 169321932 Phan Thị Cẩm  Vân NỮ 190589 Hà Tĩnh D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
129 169321930 Võ Thị Hồng  Vân NỮ 020485 Bình Định D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
130 169321934 Phan Hoàng Khánh  Vi NỮ 111089 Hải Phòng D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
131 169321935 Trần Thị  Viễn NỮ 201187 Quảng Nam D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
132 169321936 Nguyễn Quốc  Việt NỮ 240284 Quảng Nam D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
133 169321937 Phan Văn  NAM 060888 Quảng Bình D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
134 169321938 Nguyễn Đức  Vượng NAM 050687 Hải Phòng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
135 169321939 Nguyễn Thị Hoàng  Vy NỮ 060988 Quảng Nam D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
136 169321940 Nguyễn Trần Thảo  Vy NỮ 230689 Đà Nẵng D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
137 169321941 Nguyễn Đình Khánh  Vy NỮ 291089 Đà Nẵng D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
138 169321944 Cao Thị Mỹ  Xuân NỮ 140489 Quảng Ngãi D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
139 169321942 Phạm Thị Thanh  Xuân NỮ 100889 Gia Lai D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
140 169321943 Võ Thị  Xuân NỮ 290589 Quảng Nam D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
141 169321945 Trịnh Thị Thanh  Xuyên NỮ 190687 Hà Tĩnh D16KDN3 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
142 169321946 Nguyễn Thị Như  Ý NỮ 010189 TT HUẾ D16KDN1 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
143 169321949 Nguyễn Thị Hải  Yến NỮ 200389 DakLak D16KDN2 D16KDN D406 Kế Toán Doanh Nghiệp
1 168322133 Lê Trần Tuấn  Anh NAM 220185 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
2 168322134 Nguyễn Thị Hoàng  Anh NỮ 180587 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
3 168322136 Phan Thị Ngọc  Ánh NỮ 120884 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
4 168322137 Nguyễn Thị  Bính NỮ 100686 Nghệ An T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
5 168322139 Nguyễn Hữu  Công NAM 270288 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
6 168322140 Trần Thị  Dung NỮ 250887 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
7 168322141 Phạm Thị Thùy  Dương NỮ 050185 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
8 168322142 Nguyễn Thị  Giang NỮ 150184 Nghệ An T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
9 168322144 Nguyễn Thị Ái  NỮ 241085 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
10 168322147 Châu Thị Thu  Hằng NỮ 200987 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
11 168322148 Nguyễn Thị Như  Hằng NỮ 150186 Kon Tum T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
12 168322149 Nguyễn Thị Hồng  Hạnh NỮ 271187 TT HUẾ T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
13 168322151 Đoàn Thị  Hiên NỮ 200387 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
14 168322153 Nguyễn Thị Thu  Hiền NỮ 150987 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
15 168322154 Phạm Thị  Hiền NỮ 300885 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
16 168322152 Võ Thị Thu  Hiền NỮ 300879 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
17 168322157 Phạm Thị  Hiếu NỮ 210385 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
18 168322158 Phan Thị  Hoài NỮ 090587 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
19 168322159 Đoàn Thị Thu  Hương NỮ 101183 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
20 168322164 Nguyễn Thị Mỹ  Liên NỮ 290984 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
21 168322165 Nguyễn Thị  Liễu NỮ 170380 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
22 168322168 Nguyễn Ngọc  Mai NỮ 201088 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
23 168322167 Võ Thị Sương  Mai NỮ 291186 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
24 168322170 Trần Thị  Nga NỮ 251086 Nam Định T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
25 168322171 Lê Thị  Ngân NỮ 100788 TT HUẾ T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
26 168322172 Huỳnh Thị  Ngọc NỮ 270787 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
27 168322174 Trần Thị  Nguyên NỮ 030388 Thanh Hóa T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
28 168322175 Ngô Thị  Nguyệt NỮ 030986 Nghệ An T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
29 168322176 Nguyễn Tố  Như NAM 291283 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
30 168322177 Đặng Thị  Niềm NỮ 220288 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
31 168322178 Lê Thị Diễm  Ny NỮ 220685 TT HUẾ T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
32 168322180 Nguyễn Thị  Phượng NỮ 230379 Bình Định T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
33 168322181 Nguyễn Thị Minh  Quyết NỮ 121186 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
34 168322182 Hoàng Thị Minh  Sa NỮ 240684 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
35 168322183 Phan Thị Thảo  Sương NỮ 150287 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
36 168322184 Hoàng Chiến  Thắng NAM 070379 Bắc Ninh T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
37 168322186 Nguyễn Ngọc  Thành NAM 191087 TT HUẾ T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
38 168322187 Lê Thị Bích  Thảo NỮ 240687 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
39 168322188 Nguyễn Thị  Thảo NỮ 150684 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
40 168322190 Trần Thị  Thu NỮ 010586 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
41 168322192 Phạm Duy  Thụ NAM 200388 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
42 168322193 Phan Thị Hoài  Thương NỮ 011287 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
43 168322194 Bùi Thị Thanh  Thúy NỮ 301087 Quảng Ngãi T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
44 168322196 Nguyễn Thị Thanh  Thủy NỮ 221285 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
45 168322198 Nguyễn Thị Bích  Thủy NỮ 170685 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
46 168322197 Phạm Thị Thanh  Thủy NỮ 120688 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
47 168322199 Trần Thị Ngọc  Trâm NỮ 050586 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
48 168322201 Nguyễn Thị Thu  Trang NỮ 230588 Quảng Bình T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
49 168322202 Đỗ Thị Huyền  Trinh NỮ 070188 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
50 168322203 Thái Lê Huy  Trình NAM 140486 DakLak T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
51 168322205 Vũ Tiến  Tùng NAM 051087 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
52 168322208 Hoàng Bảo  Vi NỮ 191287 Quảng Trị T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
53 168322209 Tăng Thị Tuyết  Viên NỮ 020286 Quảng Nam T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
54 168322211 Nguyễn Thị Thanh  Xuân NỮ 160185 Đà Nẵng T16KDN1 T16KDN T406 Kế Toán Doanh Nghiệp
Danh sách file đính kèm:
       - DANH DÁCH LỚP SINH VIÊN LIÊN THÔNG ĐỢT 1.xls

  Các thông báo khác
       Lịch bảo vệ Khóa luận tốt nghiệp tháng 05/2022 - Khoa Tiếng Anh, Điều Dưỡng, KHXH&NV (16:29 11/05/2022)
       Lịch thi KTHP tập trung trực tiếp HK2 2021-2022 Tuần 39,40 (Chính thức) (07:43 11/05/2022)
       Thông báo về viêc nhận đơn Xem xét bài thi (13:51 09/05/2022)
       Lịch thi KTHP tập trung trực tiếp HK2 2021-2022 Tuần 38 (Chính thức) (17:26 06/05/2022)
       Lịch thi KTHP tập trung trực tiếp và trực tuyến HK1 và 2 2021-2022 Tuần 35 (hủy lịch thi lại CS 445 (B-D-F), ENG 209 (B-D), IS-CS 311 B) (17:11 14/04/2022)