|
|
THÔNG BÁO
|
DỮ LIỆU GHI BẰNG TỐT NGHIỆP CHO KHÓA T13KDN
(14:45 27/07/2010)
|
MÃ
SINH VIÊN
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
KHÓA
|
NGÀY
SINH
|
GIỚI
TÍNH
|
NƠI SINH
|
GHI CHÚ
|
132320501
|
Lê Thị
|
Ái
|
T13KDN
|
190383
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320502
|
Nguyễn Thị Hoài
|
An
|
T13KDN
|
010987
|
Nữ
|
Đăk Lăk
|
|
132320504
|
Phan Xuân Quốc
|
Anh
|
T13KDN
|
161184
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
|
132320505
|
Hồ Thị Kim
|
Anh
|
T13KDN
|
160887
|
Nữ
|
TT Huế
|
|
132320506
|
Lê Thị Vân
|
Anh
|
T13KDN
|
310586
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320507
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
T13KDN
|
201086
|
Nữ
|
Đăk Lăk
|
|
132320508
|
Ngô Trần Phúc
|
Anh
|
T13KDN
|
271183
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320509
|
Hoàng Thị Kim
|
Anh
|
T13KDN
|
071087
|
Nữ
|
|
|
132320511
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
T13KDN
|
291086
|
Nam
|
Gia Lai
|
|
132320512
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Anh
|
T13KDN
|
030687
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
|
132320513
|
Võ Thị Chiêu
|
Anh
|
T13KDN
|
060784
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320514
|
Nguyễn Ngọc Trâm
|
Anh
|
T13KDN
|
090585
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320515
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
T13KDN
|
091183
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320516
|
Trương Trần Đức
|
Anh
|
T13KDN
|
260979
|
Nam
|
Quảng Nam
|
|
132320518
|
Hồ Trần Phương
|
Anh
|
T13KDN
|
100287
|
Nữ
|
|
|
132320521
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
T13KDN
|
051285
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320522
|
Hồ Thị Nguyệt
|
Ánh
|
T13KDN
|
290682
|
Nữ
|
Quang Nam
|
|
132320527
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
T13KDN
|
170886
|
Nữ
|
Gia Lai
|
|
132320528
|
Nguyễn Thị
|
Bình
|
T13KDN
|
151286
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320529
|
Phùng Thị Mai
|
Ca
|
T13KDN
|
020586
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320531
|
Trần Phước
|
Ca
|
T13KDN
|
010185
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
|
132320532
|
Mai Văn
|
Cảnh
|
T13KDN
|
220185
|
Nam
|
|
|
132320534
|
Đào Thị
|
Chi
|
T13KDN
|
280887
|
Nữ
|
Đăk Lăk
|
|
132320535
|
Trần Thị
|
Chiến
|
T13KDN
|
080385
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320536
|
Phan Ánh
|
Chín
|
T13KDN
|
150686
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320537
|
Đặng Thị
|
Chín
|
T13KDN
|
060587
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320538
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Chinh
|
T13KDN
|
020484
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320539
|
Trương Lê
|
Đá
|
T13KDN
|
010885
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320540
|
Nguyễn Lê Anh
|
Đào
|
T13KDN
|
010685
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320541
|
Vũ Thị
|
Đào
|
T13KDN
|
250687
|
Nữ
|
Nam Định
|
|
132320542
|
Bùi Công
|
Đào
|
T13KDN
|
010971
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
|
132320543
|
Ngô Thị Ánh
|
Điểm
|
T13KDN
|
101186
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320544
|
Trần Thị Việt
|
Điền
|
T13KDN
|
231083
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320545
|
Lê Thị
|
Diệp
|
T13KDN
|
300686
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320546
|
Phạm Thị Bích
|
Diệp
|
T13KDN
|
100884
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320548
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
T13KDN
|
090887
|
Nữ
|
|
|
132320549
|
Trần Thị
|
Đức
|
T13KDN
|
010181
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320550
|
Phan Xuân
|
Đức
|
T13KDN
|
031187
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
|
132320551
|
Võ Minh
|
Đức
|
T13KDN
|
080386
|
Nam
|
Quảng Trị
|
|
132320552
|
Bùi Thị Thanh
|
Dung
|
T13KDN
|
250385
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320554
|
Nguyễn Thị Lê
|
Dung
|
T13KDN
|
040487
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320555
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Dung
|
T13KDN
|
100285
|
Nữ
|
Gia Lai
|
|
132320556
|
Võ Thị Thùy
|
Dương
|
T13KDN
|
200984
|
Nữ
|
|
|
132320557
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Duyên
|
T13KDN
|
291085
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
|
132320558
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
T13KDN
|
080687
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320559
|
Lê Thị Cẩm
|
Duyên
|
T13KDN
|
280887
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320763
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Duyên
|
T13KDN
|
111284
|
Nữ
|
|
|
132320560
|
Trần Thị Hương
|
Giang
|
T13KDN
|
110286
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320561
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
T13KDN
|
020682
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
|
132320562
|
Phan Hoàng
|
Giang
|
T13KDN
|
251185
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320564
|
Lê Thị
|
Giang
|
T13KDN
|
190986
|
Nữ
|
|
|
132320567
|
Ngô Thị Thu
|
Hà
|
T13KDN
|
081086
|
Nữ
|
|
|
132320568
|
Lê Thị
|
Hà
|
T13KDN
|
110286
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320570
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
T13KDN
|
120887
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320571
|
Lê Phương
|
Hà
|
T13KDN
|
030985
|
Nữ
|
|
|
132320572
|
Mai Ngọc
|
Hà
|
T13KDN
|
100686
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320573
|
Lê Thanh
|
Hà
|
T13KDN
|
090385
|
Nam
|
Quảng Bình
|
|
132320574
|
Hồ Thị
|
Hà
|
T13KDN
|
061186
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320576
|
Trần Thị
|
Hà
|
T13KDN
|
100487
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
|
132320578
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hà
|
T13KDN
|
190783
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320579
|
Lê Thị Ngọc
|
Hà
|
T13KDN
|
250887
|
Nữ
|
TT Huế
|
|
132320922
|
Võ Thị Hồng
|
Hà
|
T13KDN
|
150484
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320581
|
Trần Xuân
|
Hải
|
T13KDN
|
060485
|
Nam
|
Quảng Bình
|
|
132320583
|
Phạm Thị
|
Hằng
|
T13KDN
|
300686
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
|
132320584
|
Lê Thị Hồng
|
Hằng
|
T13KDN
|
100286
|
Nữ
|
|
|
132320586
|
Lê Thị
|
Hằng
|
T13KDN
|
160186
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320587
|
Lương Thị
|
Hằng
|
T13KDN
|
170787
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
|
132320588
|
Đặng Thị Thúy
|
Hằng
|
T13KDN
|
270883
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320589
|
Nguyễn Hà Lệ
|
Hằng
|
T13KDN
|
270487
|
Nữ
|
Đăk Lăk
|
|
132320590
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Hằng
|
T13KDN
|
100884
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320591
|
Đặng Thị Thuý
|
Hằng
|
T13KDN
|
010882
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320592
|
Quảng Thị
|
Hạnh
|
T13KDN
|
100682
|
Nữ
|
|
|
132320593
|
Trần Nguyễn Hồng
|
Hạnh
|
T13KDN
|
030286
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320594
|
Lê Thị
|
Hạnh
|
T13KDN
|
100487
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320595
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
T13KDN
|
270784
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320596
|
Lê Thị
|
Hậu
|
T13KDN
|
250285
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
|
132320597
|
Huỳnh Ngọc Minh
|
Hiền
|
T13KDN
|
040184
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320598
|
Thân Thị
|
Hiền
|
T13KDN
|
220485
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320599
|
Mai Thị Diệu
|
Hiền
|
T13KDN
|
170781
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320601
|
Phan Thị
|
Hiền
|
T13KDN
|
010185
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320602
|
Đặng Thị Ngọc
|
Hiền
|
T13KDN
|
080487
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320604
|
Huỳnh Thị Phương
|
Hiền
|
T13KDN
|
120787
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
|
132320605
|
Lê Thị
|
Hiền
|
T13KDN
|
280586
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320607
|
Võ Thị Thu
|
Hiền
|
T13KDN
|
041286
|
Nữ
|
|
|
132320608
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Hiền
|
T13KDN
|
181085
|
Nữ
|
Đăk Lăk
|
|
132320609
|
Đặng Thị Chí
|
Hiền
|
T13KDN
|
020182
|
Nữ
|
|
|
132320610
|
Huỳnh Thị Phương
|
Hiền
|
T13KDN
|
200886
|
Nữ
|
Gia Lai
|
|
132320611
|
Văn Thị Ngọc
|
Hiền
|
T13KDN
|
100187
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320613
|
Hoàng Thị
|
Hiệp
|
T13KDN
|
190585
|
Nữ
|
|
|
132320614
|
Lê Thị
|
Hiệp
|
T13KDN
|
080184
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320615
|
Nguyễn thị Nghĩa
|
Hiệp
|
T13KDN
|
141187
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320616
|
Phạm Thiị Minh
|
Hiếu
|
T13KDN
|
300386
|
Nữ
|
|
|
132320617
|
Lê Thị Thanh
|
Hoa
|
T13KDN
|
070186
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320618
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hoa
|
T13KDN
|
061285
|
Nữ
|
Gia Lai
|
|
132320619
|
Phan Thị Hồng
|
Hoa
|
T13KDN
|
070687
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320620
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
T13KDN
|
010485
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320621
|
Hoàng Thị
|
Hoa
|
T13KDN
|
121086
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
|
132320622
|
Nguyễn Duy
|
Hoà
|
T13KDN
|
070487
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
|
132320623
|
Trần Thị Thanh
|
Hoà
|
T13KDN
|
091287
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320625
|
Đoàn Thuý
|
Hợi
|
T13KDN
|
020683
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320626
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hồng
|
T13KDN
|
261287
|
Nữ
|
TT Huế
|
|
132320627
|
Võ Văn
|
Hồng
|
T13KDN
|
160286
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
|
132320629
|
Nguyễn Thị Như
|
Huê
|
T13KDN
|
261187
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
|
132320630
|
Nguyễn Thị
|
Huê
|
T13KDN
|
200886
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320633
|
Ngô Thị
|
Hưng
|
T13KDN
|
050584
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
|
132320635
|
Đỗ Thị Thu
|
Hương
|
T13KDN
|
010186
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320636
|
Trần Thị
|
Hương
|
T13KDN
|
180685
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
|
132320638
|
Lê Thị
|
Hương
|
T13KDN
|
250186
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320639
|
Dương Thị
|
Hương
|
T13KDN
|
200685
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320640
|
Võ Thị
|
Hương
|
T13KDN
|
261284
|
Nữ
|
Nghệ An
|
|
132320641
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
T13KDN
|
160885
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320777
|
Trần Thị
|
Hường
|
T13KDN
|
200485
|
Nữ
|
|
|
132320643
|
Nguyễn Văn
|
Huy
|
T13KDN
|
020487
|
Nam
|
|
|
132320644
|
Phan Thị
|
Huyền
|
T13KDN
|
201084
|
Nữ
|
|
|
132320645
|
Lê Thị
|
Huyền
|
T13KDN
|
080187
|
Nữ
|
Nghệ An
|
|
132320647
|
Trần Thị Thanh
|
Huyền
|
T13KDN
|
240182
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320648
|
Lê Thị Tuyết
|
Khoa
|
T13KDN
|
300587
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320649
|
Nguyễn Thị
|
Khuyên
|
T13KDN
|
081285
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320650
|
Hoàng Thị
|
Kim
|
T13KDN
|
040584
|
Nữ
|
TP Huế
|
|
132320651
|
Đỗ Thị Hương
|
Lài
|
T13KDN
|
010187
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320652
|
Cao Thị Duy
|
Lâm
|
T13KDN
|
060986
|
Nữ
|
|
|
132320654
|
Trần Thị
|
Lan
|
T13KDN
|
140785
|
Nữ
|
Nghệ An
|
|
132320655
|
Võ Thị Phương
|
Lan
|
T13KDN
|
040482
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320656
|
Đỗ Thị
|
Lánh
|
T13KDN
|
300785
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320657
|
Trương Thị Mỹ
|
Lệ
|
T13KDN
|
241186
|
Nữ
|
TT Huế
|
|
132320658
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
T13KDN
|
030383
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320660
|
Mai Thị
|
Liên
|
T13KDN
|
190686
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320661
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
T13KDN
|
250283
|
Nữ
|
Đăk Lăk
|
|
132320662
|
Lê Thị Kim
|
Liên
|
T13KDN
|
050783
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320663
|
Đặng Thị
|
Liểu
|
T13KDN
|
010681
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320664
|
Khuất Thụy Hoàng
|
Linh
|
T13KDN
|
241284
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320665
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
T13KDN
|
030787
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320666
|
Đặng Thị Xuân
|
Linh
|
T13KDN
|
240985
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
|
132320667
|
Dương Thuỷ
|
Linh
|
T13KDN
|
080787
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320669
|
Nguyễn Diệu
|
Loan
|
T13KDN
|
150284
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320670
|
Lê Thị Kim
|
Loan
|
T13KDN
|
190185
|
Nữ
|
|
|
132320671
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
T13KDN
|
060687
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320672
|
Trần Ngô Thanh
|
Loan
|
T13KDN
|
290386
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320673
|
Hoàng Thị Diệu
|
Loan
|
T13KDN
|
281286
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320675
|
Võ Thị Xuân
|
Lộc
|
T13KDN
|
031184
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320676
|
Võ Lê Phương
|
Lộc
|
T13KDN
|
260677
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320678
|
Nguyễn Hoàng
|
Lộc
|
T13KDN
|
050187
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
|
132320677
|
Đỗ Văn
|
Long
|
T13KDN
|
050486
|
Nam
|
KomTum
|
|
132320679
|
Mai Thị
|
Lực
|
T13KDN
|
170286
|
Nữ
|
|
|
132320680
|
Lý Thị Hằng
|
Ly
|
T13KDN
|
200486
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320681
|
Đinh Hoàng Giang
|
Ly
|
T13KDN
|
260187
|
Nữ
|
Nam Định
|
|
132320682
|
Đỗ Thị Yên
|
Ly
|
T13KDN
|
200986
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320930
|
Trần Thị Khánh
|
Ly
|
T13KDN
|
311085
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320683
|
Nguyễn Thị Kim
|
Mai
|
T13KDN
|
160884
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320923
|
Lê Tự Minh
|
Mẫn
|
T13KDN
|
040381
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
|
132320687
|
Đoàn Mai
|
Mơ
|
T13KDN
|
041187
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320689
|
Võ Thị
|
Mỹ
|
T13KDN
|
270384
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320690
|
Lê Thị Ngọc
|
Na
|
T13KDN
|
230684
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320691
|
Lương Thị Ly
|
Na
|
T13KDN
|
010683
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320692
|
Trần Thuỵ Lê
|
Na
|
T13KDN
|
220885
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320693
|
Phạm Thị Thiên
|
Nga
|
T13KDN
|
090886
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320694
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
T13KDN
|
180785
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320695
|
Trần Thị
|
Nga
|
T13KDN
|
191084
|
Nữ
|
Nghệ An
|
|
132320696
|
Ngô Thị
|
Nga
|
T13KDN
|
101084
|
Nữ
|
Nghệ An
|
|
132320697
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nga
|
T13KDN
|
200784
|
Nữ
|
|
|
132320698
|
Tống Thị Phương
|
Nga
|
T13KDN
|
160986
|
Nữ
|
TT Huế
|
|
132320699
|
Hồ Thị Mỹ
|
Nga
|
T13KDN
|
010186
|
Nữ
|
|
|
132320702
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nga
|
T13KDN
|
070284
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320703
|
Lê Tuyết
|
Ngân
|
T13KDN
|
271086
|
Nữ
|
Gia lai
|
|
132320705
|
Nguyễn Thị Hương
|
Ngọc
|
T13KDN
|
050787
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320706
|
Võ Thị Bích
|
Ngọc
|
T13KDN
|
130286
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320707
|
Nguyễn Thị Như
|
Ngọc
|
T13KDN
|
151287
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320708
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nguyệt
|
T13KDN
|
091186
|
Nữ
|
|
|
132320710
|
Võ Thị Ánh
|
Nguyệt
|
T13KDN
|
010181
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320711
|
Đồng Thị
|
Nguyệt
|
T13KDN
|
021185
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
|
132320712
|
Trần Thị Minh
|
Nguyệt
|
T13KDN
|
130786
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320714
|
Phạm Thị
|
Nhàn
|
T13KDN
|
220886
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
|
132320715
|
Phan Thị
|
Nhàn
|
T13KDN
|
030587
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320716
|
Trần Thị
|
Nhân
|
T13KDN
|
200985
|
Nữ
|
Nghệ An
|
|
132320717
|
Trần Nguyễn Quỳnh
|
Nhi
|
T13KDN
|
251279
|
Nữ
|
|
|
132320718
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
T13KDN
|
180784
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320719
|
Hoàng Thị Kiều
|
Nhi
|
T13KDN
|
050985
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320720
|
Lương Thị
|
Nhị
|
T13KDN
|
080187
|
Nữ
|
Quảng nam
|
|
132320721
|
Phạm Thanh
|
Nhơn
|
T13KDN
|
210384
|
Nam
|
Quảng Trị
|
|
132320722
|
Hà Thị Trang
|
Nhung
|
T13KDN
|
140285
|
Nữ
|
|
|
132320723
|
Lê Thị Hồng
|
Nhung
|
T13KDN
|
140786
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320725
|
Trần Thị
|
Nhung
|
T13KDN
|
190287
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320727
|
Phạm Thị
|
Ninh
|
T13KDN
|
031086
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320728
|
Nguyễn Thị Bích
|
Nương
|
T13KDN
|
160287
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320729
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Nương
|
T13KDN
|
111186
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320730
|
Võ Thị Kim
|
Oanh
|
T13KDN
|
140484
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320731
|
Bùi Thị Kim
|
Oanh
|
T13KDN
|
100884
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320732
|
Trần Thị Kim
|
Oanh
|
T13KDN
|
010686
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320733
|
Phan Thị Kiều
|
Oanh
|
T13KDN
|
280380
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320734
|
Bùi Thị Thuý
|
Oanh
|
T13KDN
|
101086
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320735
|
Trương Tấn
|
Phiên
|
T13KDN
|
171284
|
Nam
|
Quảng Nam
|
|
132320738
|
Lê Thị Hoàng
|
Phúc
|
T13KDN
|
050287
|
Nữ
|
|
|
132320739
|
Nguyễn Thị
|
Phước
|
T13KDN
|
310887
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320740
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
T13KDN
|
270585
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320742
|
Võ Thị Thanh
|
Phương
|
T13KDN
|
040183
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320743
|
Trịnh Thị Mai
|
Phương
|
T13KDN
|
120885
|
Nữ
|
Gia Lai
|
|
132320744
|
Võ Thị Lan
|
Phương
|
T13KDN
|
301282
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320745
|
Phan Thị Thu
|
Phương
|
T13KDN
|
200883
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320746
|
Nguyễn Bích
|
Phương
|
T13KDN
|
080682
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320747
|
Lê Thị
|
Phương
|
T13KDN
|
100285
|
Nữ
|
|
|
132320748
|
Phan Thị Bích
|
Phương
|
T13KDN
|
300180
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320749
|
Lê Thị Xuân
|
Phương
|
T13KDN
|
190886
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320750
|
Huỳnh Thị
|
Phương
|
T13KDN
|
060486
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320752
|
Hoàng Thị
|
Phượng
|
T13KDN
|
280987
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320753
|
Phạm Hồng
|
Phượng
|
T13KDN
|
251284
|
Nữ
|
|
|
132320754
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
T13KDN
|
200585
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320755
|
Trương Thị Minh
|
Phượng
|
T13KDN
|
180686
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320756
|
Hoàng Thị Kim
|
Phượng
|
T13KDN
|
060686
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320929
|
Trần Thị
|
Phượng
|
T13KDN
|
100987
|
Nữ
|
|
|
132320758
|
Nguyễn Thị Mẫn
|
Quân
|
T13KDN
|
021086
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320759
|
Võ Thị Minh
|
Quốc
|
T13KDN
|
090987
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320761
|
Võ Thị
|
Quý
|
T13KDN
|
010582
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320764
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Quyên
|
T13KDN
|
211085
|
Nữ
|
Gia lai
|
|
132320765
|
Đào Anh
|
Quyền
|
T13KDN
|
171180
|
Nam
|
|
|
132320767
|
Phạm Thị Lynh
|
Sa
|
T13KDN
|
270583
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320769
|
Đinh Công
|
Sa
|
T13KDN
|
190387
|
Nam
|
Quảng Nam
|
|
132320773
|
Nguyễn Thị
|
Sen
|
T13KDN
|
100886
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320775
|
Phạm Thị Hồng
|
Sơn
|
T13KDN
|
190985
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320776
|
Hồ Thị Ngọc
|
Sương
|
T13KDN
|
060285
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320780
|
Nguyễn Thuỳ
|
Sương
|
T13KDN
|
180686
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320781
|
Hồ Thị
|
Sửu
|
T13KDN
|
201085
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320783
|
Hồ Thị Như
|
Tâm
|
T13KDN
|
301084
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320784
|
Lê Thị Đan
|
Tâm
|
T13KDN
|
241087
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320787
|
Võ Thị Minh
|
Tâm
|
T13KDN
|
140186
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320788
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
T13KDN
|
260180
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320789
|
Võ Thị Thanh
|
Tâm
|
T13KDN
|
291087
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320790
|
Trương Thị Minh
|
Tân
|
T13KDN
|
100585
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
|
132320791
|
Phan Minh
|
Tấn
|
T13KDN
|
010784
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
|
132320792
|
Võ Thị
|
Tần
|
T13KDN
|
020286
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320797
|
Nguyễn Hữu
|
Thanh
|
T13KDN
|
101086
|
Nam
|
Quảng Nam
|
|
132320798
|
Phạm Thị
|
Thanh
|
T13KDN
|
220987
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320800
|
Ngô Thị Hà
|
Thanh
|
T13KDN
|
161087
|
Nữ
|
|
|
132320803
|
Phan Trần Huy
|
Thành
|
T13KDN
|
080486
|
Nam
|
Đà Nẵng
|
|
132320804
|
Đặng Đức
|
Thành
|
T13KDN
|
090685
|
Nam
|
Bình Định
|
|
132320805
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Thao
|
T13KDN
|
071186
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320806
|
Dư Thị Phương
|
Thảo
|
T13KDN
|
191085
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320807
|
Tăng Thanh
|
Thảo
|
T13KDN
|
080485
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320808
|
Nguyễn Huyền
|
Thảo
|
T13KDN
|
050281
|
Nữ
|
|
|
132320809
|
Trần Đình
|
Thảo
|
T13KDN
|
100885
|
Nam
|
|
|
132320810
|
Nguyễn Đăng
|
Thảo
|
T13KDN
|
010885
|
Nam
|
Quảng Trị
|
|
132320811
|
Lê Thị Thanh
|
Thảo
|
T13KDN
|
210185
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320813
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
T13KDN
|
250287
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320814
|
Trần Phương
|
Thảo
|
T13KDN
|
220387
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320815
|
Phạm Nguyễn Hồng
|
Thi
|
T13KDN
|
050684
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320816
|
Huỳnh Thị
|
Thiên
|
T13KDN
|
101085
|
Nữ
|
|
|
132320818
|
Cao Thị Mỹ
|
Thịnh
|
T13KDN
|
280487
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320819
|
Lê Thị
|
Thơ
|
T13KDN
|
060486
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
|
132320820
|
Lê Thị Kim
|
Thoa
|
T13KDN
|
070784
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320823
|
Thân Thị
|
Thôi
|
T13KDN
|
190286
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320824
|
Lương Thị
|
Thơm
|
T13KDN
|
060586
|
Nữ
|
Gia Lai
|
|
132320825
|
Nguyễn Thị
|
Thông
|
T13KDN
|
040487
|
Nữ
|
|
|
132320826
|
Hoàng Thị
|
Thu
|
T13KDN
|
060985
|
Nữ
|
|
|
132320827
|
Lê Thị Hoài
|
Thu
|
T13KDN
|
041186
|
Nữ
|
TT Huế
|
|
132320828
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
T13KDN
|
010286
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320829
|
Lê Thị
|
Thu
|
T13KDN
|
200485
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320830
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
T13KDN
|
130685
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320831
|
Phạm Thị Minh
|
Thư
|
T13KDN
|
060785
|
Nữ
|
Quảng Ngãi
|
|
132320832
|
Trần Thị Thiên
|
Thư
|
T13KDN
|
230387
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320834
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thương
|
T13KDN
|
060585
|
Nữ
|
|
|
132320835
|
Hoàng Thị
|
Thương
|
T13KDN
|
281086
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320836
|
Phan Ngọc Phương
|
Thuý
|
T13KDN
|
271187
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320837
|
Lê Thị Thu
|
Thuý
|
T13KDN
|
131085
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320838
|
Lê Thị Diệu
|
Thuý
|
T13KDN
|
200786
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320840
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thuý
|
T13KDN
|
290378
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320841
|
Trương Thị Huyền
|
Thuý
|
T13KDN
|
211187
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320843
|
Huỳnh Thị Hiếu
|
Thuỷ
|
T13KDN
|
060286
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320844
|
Tạ Thị
|
Thuỷ
|
T13KDN
|
080283
|
Nữ
|
|
|
132320845
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thuỷ
|
T13KDN
|
101085
|
Nữ
|
|
|
132320847
|
Hồ Thị
|
Thuỷ
|
T13KDN
|
100687
|
Nữ
|
Nghệ An
|
|
132320848
|
Phạm Thị
|
Thuỷ
|
T13KDN
|
100487
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320849
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Thuỷ
|
T13KDN
|
020682
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320850
|
Võ Thị
|
Thuỷ
|
T13KDN
|
160183
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320851
|
Lê Thị
|
Thuỷ
|
T13KDN
|
030585
|
Nữ
|
|
|
132320859
|
Phạm Thị Thanh
|
Thuỷ
|
T13KDN
|
160679
|
Nữ
|
|
|
132320853
|
Hà Thị Mỹ
|
Thúy
|
T13KDN
|
270483
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320854
|
Đặng Thị
|
Thúy
|
T13KDN
|
020485
|
Nữ
|
Quảng Binh
|
|
132320855
|
Võ Thị Hải
|
Thùy
|
T13KDN
|
090884
|
Nữ
|
|
|
132320856
|
Trần Thị Thu
|
Thủy
|
T13KDN
|
170885
|
Nữ
|
TT Huế
|
|
132320857
|
Đỗ Thị
|
Thủy
|
T13KDN
|
200481
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320858
|
Lê Thị Thu
|
Thủy
|
T13KDN
|
190186
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320860
|
Nguyễn Thị
|
Thuyết
|
T13KDN
|
201084
|
Nữ
|
|
|
132320861
|
Nguyễn Văn
|
Tính
|
T13KDN
|
120683
|
Nam
|
Quảng Trị
|
|
132320863
|
Tu Thanh
|
Tịnh
|
T13KDN
|
290881
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
|
132320864
|
Nguyễn Văn
|
Toản
|
T13KDN
|
200483
|
Nam
|
Hải Dương
|
|
132320865
|
Lê Văn
|
Trai
|
T13KDN
|
291183
|
Nam
|
Quảng Trị
|
|
132320866
|
Nguyễn Thị Bích
|
Trâm
|
T13KDN
|
270186
|
Nữ
|
|
|
132320867
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
T13KDN
|
141085
|
Nữ
|
|
|
132320869
|
Nguyễn Thị Minh
|
Trầm
|
T13KDN
|
041082
|
Nữ
|
|
|
132320871
|
Dương Thị Thùy
|
Trang
|
T13KDN
|
090381
|
Nữ
|
|
|
132320872
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
T13KDN
|
040585
|
Nữ
|
Huế
|
|
132320873
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
T13KDN
|
101086
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320874
|
Phan Thị Thu
|
Trang
|
T13KDN
|
190587
|
Nữ
|
Hà Tĩnh
|
|
132320875
|
Tống Thị Huyền
|
Trang
|
T13KDN
|
250986
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320878
|
Hà Thị Tuyết
|
Trinh
|
T13KDN
|
310887
|
Nữ
|
Đăk Lăk
|
|
132320879
|
Nguyễn Đức
|
Trọng
|
T13KDN
|
030383
|
Nam
|
Quảng Ngãi
|
|
132320880
|
Nguyễn Thị Kim
|
Trúc
|
T13KDN
|
120785
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132310472
|
Đinh Ngọc
|
Trực
|
T13KDN
|
130686
|
Nam
|
|
|
132320881
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
T13KDN
|
260285
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320883
|
Nguyễn Hữu
|
Tuấn
|
T13KDN
|
200787
|
Nam
|
Quảng Trị
|
|
132320884
|
Hoàng Ngọc
|
Tùng
|
T13KDN
|
181085
|
Nam
|
|
|
132320885
|
Lê Thị Hồng
|
Tươi
|
T13KDN
|
201086
|
Nữ
|
|
|
132320886
|
Dương Thị
|
Tuyến
|
T13KDN
|
090385
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320887
|
Phan Thị Bạch
|
Tuyết
|
T13KDN
|
230187
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320888
|
Lê Thị Diễm
|
Uyên
|
T13KDN
|
160585
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320889
|
Hà Thục
|
Uyên
|
T13KDN
|
010186
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320890
|
Trần Việt Hải
|
Vân
|
T13KDN
|
240486
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320891
|
Nguyễn Thị Kim
|
Vân
|
T13KDN
|
241085
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320892
|
Ngô Thị
|
Vân
|
T13KDN
|
201183
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320893
|
Mai Thị Bích
|
Vân
|
T13KDN
|
100586
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320894
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Vân
|
T13KDN
|
180985
|
Nữ
|
|
|
132320895
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
T13KDN
|
011284
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320896
|
Trần Thị Bạch
|
Vân
|
T13KDN
|
100687
|
Nữ
|
|
|
132320898
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Vân
|
T13KDN
|
040685
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320899
|
Hà Thị Ngọc
|
Vân
|
T13KDN
|
121185
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320900
|
Phaạm Thị Khánh
|
Vân
|
T13KDN
|
010687
|
Nữ
|
Quảng Bình
|
|
132320901
|
Đặng Thị Hồng
|
Vân
|
T13KDN
|
241085
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320926
|
Đoàn Thị Tường
|
Vi
|
T13KDN
|
150585
|
Nữ
|
|
|
132320903
|
Huỳnh Thị Yến
|
Vĩ
|
T13KDN
|
060883
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
132320905
|
Phạm Thị
|
Vinh
|
T13KDN
|
210581
|
Nữ
|
Nghệ An
|
|
132320908
|
Trần Tố Thanh
|
Vũ
|
T13KDN
|
180186
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320910
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Vy
|
T13KDN
|
281283
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320911
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Vy
|
T13KDN
|
071186
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320912
|
Nguyễn Hùng
|
Vỹ
|
T13KDN
|
010185
|
Nam
|
|
|
132320913
|
Phan Thị
|
Xin
|
T13KDN
|
280685
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320914
|
Nguyễn Hữu
|
Xinh
|
T13KDN
|
101084
|
Nam
|
Quảng Nam
|
|
132320915
|
Nguyễn Thanh
|
Xuân
|
T13KDN
|
250986
|
Nữ
|
Đà Nẵng
|
|
132320917
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
T13KDN
|
010287
|
Nữ
|
Quảng Trị
|
|
132320918
|
Quách Thị
|
Yến
|
T13KDN
|
201185
|
Nữ
|
Bình Định
|
|
132320919
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
T13KDN
|
070984
|
Nữ
|
|
|
132320920
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
T13KDN
|
210385
|
Nữ
|
Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
|