Sinh viên có tên sau liên hệ Phòng Đào tạo nhận Quyết định để làm thủ tục nhập học lại:
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
MSSV
|
Lớp
|
Khoa
|
LÊ HÙNG QUYỀN
|
11/01/1993
|
1821414782
|
K18CSU-KTR
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN QUANG NHẬT
|
24/10/1995
|
2021340532
|
K20PSU-KKT
|
Đào tạo quốc tế
|
PHAN ĐÌNH NAM
|
29/11/1996
|
2021125013
|
K20CMU-TPM
|
Đào tạo quốc tế
|
LÊ MINH HƯNG
|
15/05/1993
|
1821113507
|
K18CMU-TMT
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN TRẦN THANH MINH
|
28/10/1996
|
2021126655
|
K20CMU-TPM
|
Đào tạo quốc tế
|
PHẠM VĂN ANH KHOA
|
25/05/1996
|
2021123946
|
K20CMU-TPM
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN THANH BẢO
|
01/06/1996
|
2020340835
|
K20CSU-XDD
|
Đào tạo quốc tế
|
CAO TIẾN ĐẠT
|
05/09/1995
|
1921413033
|
K19CSU-KTR
|
Đào tạo quốc tế
|
HOÀNG VĂN VŨ HUY
|
02/12/1995
|
1921116421
|
K19CMU-TMT
|
Đào tạo quốc tế
|
HOÀNG TUẤN MINH
|
24/06/1993
|
1911229237
|
K19PSU-QCD
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN THẢO UYÊN
|
20/02/1995
|
1920216581
|
K20PSU-QTH
|
Đào tạo quốc tế
|
PHAN THỊ HỒNG ÂN
|
28/05/1996
|
2020246090
|
K20PSU-QNH
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN HỒNG LĨNH
|
16/08/1996
|
2021126088
|
K20CMU-TPM
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
|
13/06/1996
|
2021415976
|
K20CSU-KTR
|
Đào tạo quốc tế
|
PHAN VĂN NHƯ
|
14/11/1994
|
1821125635
|
K18TPM
|
Công nghệ thông tin
|
NGUYỄN VIẾT LÂM
|
04/10/1996
|
2021144062
|
K20TPM
|
Công nghệ thông tin
|
PHAN TRUNG TRỰC
|
04/12/1991
|
1821116733
|
K18TMT
|
Công nghệ thông tin
|
DIỆP THANH HÙNG
|
01/01/1994
|
1821124003
|
K18TPM
|
Công nghệ thông tin
|
NGUYỄN ĐỨC NGHIÊM
|
16/03/1993
|
1921129087
|
K19TPM
|
Công nghệ thông tin
|
TRƯƠNG CÔNG NGHĨA
|
01/08/1995
|
1921163712
|
K19TMT
|
Công nghệ thông tin
|
DƯƠNG BÁ PHÚ
|
13/11/1994
|
2020112982
|
K20TPM
|
Công nghệ thông tin
|
NGUYỄN HOÀNG PHÚC
|
13/09/1994
|
1911216977
|
K19TCD
|
Công nghệ thông tin
|
NGÔ VĂN HÙNG
|
28/08/1992
|
172528538
|
K18QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
NGUYỄN NGỌC LỘC
|
29/09/1996
|
2021216884
|
K20QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐINH THỊ MINH THƯ
|
20/06/1996
|
2021216323
|
K20QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
PHAN CAO THỦY
|
02/09/1993
|
172528654
|
K17QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
HOÀNG HẢI NGUYỆT
|
06/05/1995
|
2020254436
|
K20QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
PHAN NỮ BÌNH TUYÊN
|
01/09/1996
|
2020257895
|
K20KKT
|
Kế toán
|
CHÂU THỊ THU DIỂM
|
30/08/1996
|
2020244077
|
K20KKT
|
Kế toán
|
PHÙNG PHÚC HIỂN
|
12/07/1993
|
1921642561
|
K19KKT
|
Kế toán
|
THÁI ĐẮC TÚ
|
24/11/1994
|
1921259488
|
K19KKT
|
Kế toán
|
ĐẶNG HOÀI UYÊN THẢO
|
25/07/1995
|
1920715930
|
K19PSU-DLK
|
Du lịch
|
ĐÀM TẤN THÀNH
|
27/03/1995
|
1921126483
|
K20PSU-DLK
|
Du lịch
|
LÊ HẢI PHONG
|
23/06/1996
|
2021716067
|
K20PSU-DLK
|
Du lịch
|
NGUYỄN NGỌC BẢO UYÊN
|
09/10/1996
|
2020713920
|
K20PSU-DLK
|
Du lịch
|
TRẦN NHẬT LINH
|
08/11/1996
|
2020345416
|
K20PSU-DLK
|
Du lịch
|
HỨA MẠNH HUY
|
18/06/1994
|
1811224647
|
K20PSU-DCD
|
Du lịch
|
PHAN CÔNG MINH
|
07/06/1996
|
2021716100
|
K20DLK
|
Du lịch
|
TRẦN THỊ THANH THẢO
|
17/09/1995
|
1920113095
|
K19PSU-DLH
|
Du lịch
|
VĂN ĐỨC HUY
|
10/08/1994
|
1811715556
|
K19PSU-DCD
|
Du lịch
|
TRẦN VĂN NGHĨA
|
14/09/1994
|
1821174797
|
K18EDT
|
Điện-Điện tử
|
TRẦN XUÂN QUÝ
|
01/01/1994
|
1821175259
|
K18EDT
|
Điện-Điện tử
|
ĐINH HOÀNG DŨNG
|
23/01/1995
|
1921178187
|
K19EDT
|
Điện-Điện tử
|
NGUYỄN NGUYÊN BÌNH
|
27/12/1995
|
1921173826
|
K19EDT
|
Điện-Điện tử
|
TÔ NGỌC THÁI
|
24/07/1995
|
1921527899
|
K19YDH
|
Dược
|
NGUYỄN TRÀ LIÊN
|
03/02/1995
|
1920524617
|
K19YDH
|
Dược
|
HÀ XUÂN HÙNG
|
21/05/1995
|
1921524579
|
K19YDH
|
Dược
|
NGUYỄN DUY TUẤN
|
05/05/1992
|
172237506
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
TRẦN HOÀNG LUÂN
|
01/10/1992
|
162233530
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
TRƯƠNG ANH TRUNG
|
03/11/1995
|
1911417402
|
K19ACD
|
Kiến trúc
|
TRẦN VŨ TRỌNG PHỤNG
|
28/02/1994
|
1921413537
|
K19KTR
|
Kiến trúc
|
BÙI NHƯ TÙNG
|
08/04/1994
|
1921413625
|
K19KTR
|
Kiến trúc
|
HOÀNG MINH CÔNG
|
26/03/1991
|
152232912
|
K18KTR
|
Kiến trúc
|
TRỊNH NGỌC HUY TOÀN
|
22/03/1991
|
152232965
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
HỒ QUANG NINH
|
07/02/1994
|
1921413580
|
K19KTR
|
Kiến trúc
|
TRẦN ANH TIẾN
|
24/01/1992
|
172238894
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
NGUYỄN MẠNH HẢI
|
14/12/1991
|
1921413674
|
K19KTR
|
Kiến trúc
|
NGUYỄN HỮU THIỆN NHÂN
|
01/01/1995
|
1921413560
|
K19KTR
|
Kiến trúc
|
NGUYỄN HÃNG
|
22/05/1991
|
162233478
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
BÙI CHÍ THÀNH
|
08/11/1991
|
152233055
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
TRỊNH HOÀNG GIANG
|
15/09/1991
|
152233021
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
NGUYỄN HOÀNG GIANG
|
15/06/1995
|
1921410887
|
K19KTR
|
Kiến trúc
|
LÊ THỊ HOÀNG PHƯƠNG
|
02/12/1996
|
2020516625
|
K20YDD
|
Điều dưỡng
|
LÊ QUANG THẮNG
|
02/11/1995
|
1921644950
|
K19KMQ
|
Môi trường
|
NGUYỄN THÀNH LINH
|
29/07/1995
|
1911629404
|
K19MCD
|
Môi trường
|
NGÔ ĐÌNH SA LEM
|
03/09/1995
|
1921726049
|
K20KMQ
|
Môi trường
|
NGUYỄN HOÀNG GIA HUY
|
17/03/1995
|
1921633972
|
K19KMT
|
Môi trường
|
PHẠM TRUNG ĐỨC
|
27/08/1990
|
172217157
|
K17XDD
|
Xây dựng
|
NGÔ BÁ NGUYÊN
|
25/12/1994
|
2021358016
|
K20VQH
|
Khoa học xã hôi &nhân văn
|
TRẦN MINH NGỌC
|
19/03/1996
|
2020316069
|
K20NAB
|
Ngoại ngữ
|
|