Sinh viên có tên sau lên Phòng Đào tạo nhận Quyết định để làm thủ tục nhập học lại:
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
MSSV
|
Lớp
|
Khoa
|
LÊ HUY NHẬT QUÂN
|
25/03/1992
|
162615000
|
K16NAB
|
Ngoại ngữ
|
ĐỖ PHẠM THANH SANG
|
30/06/1994
|
1811614443
|
K18XCD
|
Xây dựng
|
HUỲNH NGỌC PHỔ
|
10/08/1993
|
1811615915
|
K18XCD
|
Xây dựng
|
HOÀNG MINH TRỨ
|
02/08/1993
|
172227078
|
K18XDC
|
Xây dựng
|
NGUYỄN HUY TUẤN
|
25/09/1992
|
171135842
|
K17TCD
|
Công nghệ thông tin
|
LÊ VĂN TÂM
|
03/08/1994
|
1821614037
|
K18CMU-TPM
|
Đào tạo quốc tế
|
LÊ ĐÌNH HUÂN
|
23/06/1994
|
1821414076
|
K18KTR
|
Kiến trúc
|
NGUYỄN QUANG HÙNG
|
19/03/1991
|
162233504
|
K16KTR
|
Kiến trúc
|
BÙI CHÍ THÀNH
|
08/11/1991
|
152233055
|
K16KTR
|
Kiến trúc
|
LÊ ĐỨC LÂM
|
15/07/1992
|
162233520
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
NGÔ VĂN HUY
|
25/05/1991
|
162233507
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
PHAN PHƯỚC CHUNG
|
16/05/1989
|
162233452
|
K17KTR
|
Kiến trúc
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG MY
|
26/04/1992
|
171445098
|
K17DCD
|
Du lịch
|
NGUYỄN THIỆN HƯNG
|
07/05/1993
|
1821254359
|
K18KKT
|
Kế toán
|
NGUYỄN THANH HÙNG
|
20/01/1993
|
1811314669
|
K18NCD
|
Ngoại ngữ
|
TRẦN THỊ THANH TÂM
|
18/06/1992
|
162625051
|
K16NAB
|
Ngoại ngữ
|
NGÔ THANH HẢI
|
19/06/1994
|
1813119358
|
N18TPM
|
Cao đẳng nghề
|
NGUYỄN XUÂN SƠN LÂM
|
25/07/1994
|
1813719119
|
N18DLK
|
Cao đẳng nghề
|
LÊ HỒNG PHÚC
|
06/11/1993
|
1813719186
|
N18DLK
|
Cao đẳng nghề
|
TRẦN QUỐC SANH
|
15/05/1991
|
1813219574
|
N18KDN
|
Cao đẳng nghề
|
|