| TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN |
LỊCH THI THI HỌC KỲ II (TUẦN 42 ) |
|
| PHÒNG ĐÀO TẠO |
NĂM HỌC 2009 - 2010 |
|
| STT |
Thứ |
Ngày thi |
Giờ thi |
Mã
môn học |
Môn thi |
Khối thi |
L
thi |
S.P |
Phòng |
ĐỊA ĐIỂM |
KHOA |
| 1 |
Hai |
17/05/2010 |
17h30 |
ACC |
301 |
Kế Toán Quản Trị 1 |
T15KDN1B |
1 |
2 |
307 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 2 |
Hai |
17/05/2010 |
17h30 |
AUD |
404 |
Kiểm toán
tài chính 2 |
T14KKT |
1 |
4 |
308-407 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 3 |
Hai |
17/05/2010 |
17h30 |
MGT |
403 |
Quản Trị Chiến Lược |
D14KDN |
1 |
4 |
408-306-406 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 4 |
Hai |
17/05/2010 |
17h30 |
FIN |
441 |
Dự Toán Xây Dựng |
D14XDD |
1 |
3 |
301-302 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 5 |
Hai |
17/05/2010 |
17h30 |
CIE |
436 |
Thi Công Đường |
T13XDC |
1 |
4 |
303-305-304 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 6 |
Hai |
17/05/2010 |
17h30 |
CIE |
430 |
Máy Móc Xây Dựng |
C14XCD |
1 |
1 |
308 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 7 |
Ba |
18/05/2010 |
17h30 |
CS |
427 |
An Ninh Internet |
D14TMT |
1 |
1 |
301 |
K7/25 Quang Trung |
CNTT |
| 8 |
Ba |
18/05/2010 |
17h30 |
CS |
427 |
An Ninh Internet |
T13TMT |
1 |
1 |
303 |
K7/25 Quang Trung |
CNTT |
| 9 |
Ba |
18/05/2010 |
17h30 |
CR |
100 |
Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính |
D15TMTB |
1 |
2 |
302 |
K7/25 Quang Trung |
CNTT |
| 10 |
Ba |
18/05/2010 |
17h30 |
CHE |
100 |
Hoá Học Đại Cương Cơ Sở |
C15TCD |
1 |
2 |
304 |
K7/25 Quang Trung |
CNTT |
| 11 |
Ba |
18/05/2010 |
17h30 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
T13TMT |
1 |
1 |
305 |
K7/25 Quang Trung |
CNTT |
| 12 |
Ba |
18/05/2010 |
17H30 |
CIE |
430 |
Máy Móc Xây Dựng |
T14XDD |
1 |
7 |
308-401-403-310-307 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 13 |
Ba |
18/05/2010 |
17H30 |
HYD |
201 |
Thủy Lực |
T15XDD B |
1 |
2 |
404-408 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 14 |
Ba |
18/05/2010 |
17H30 |
POS |
361 |
Tư tưởng HCM |
T13KDN |
1 |
13 |
801-802-402-405-407-410-510-610 |
K7/25 Quang Trung |
Kế toán |
| 15 |
Ba |
18/05/2010 |
17H30 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
C15KCD1B |
1 |
2 |
601 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 16 |
Ba |
18/05/2010 |
17H30 |
ECO |
302 |
Kinh tế trong quản trị |
D15KKT |
1 |
3 |
306-307 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 17 |
Ba |
18/05/2010 |
17H30 |
ECO |
302 |
Kinh tế
trong quản trị |
D15KDN |
1 |
8 |
407-408-507-508 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 18 |
Ba |
18/05/2010 |
17H30 |
POS |
361 |
Tư tưởng HCM |
T13KKT |
1 |
4 |
308-406-506 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 19 |
Tư |
19/05/2010 |
17H30 |
MEC |
306 |
SAP |
T14XDC |
1 |
1 |
1 PMÁY |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 20 |
Tư |
19/05/2010 |
17H30 |
HYD |
201 |
Thủy Lực |
T15XDC B |
1 |
1 |
301 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 21 |
Tư |
19/05/2010 |
17H30 |
HOS |
250 |
Tài Nguyên Du Lịch |
C15DCD |
1 |
3 |
401-403-404 |
K7/25 Quang Trung |
DL |
| 22 |
Tư |
19/05/2010 |
17H30 |
ACC |
302 |
Kế Toán Tài Chính 1 |
T15KDN |
1 |
8 |
407-408-507-508 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 23 |
Tư |
19/05/2010 |
17H30 |
STA |
271 |
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) |
D15KDN12B |
1 |
4 |
307-308 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 24 |
Tư |
19/05/2010 |
17H30 |
LAW |
362 |
Thuế Nhà nước |
T14KDN |
1 |
8 |
207-208-306-406-506-601- |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 25 |
Năm |
20/05/2010 |
17H30 |
MEC |
306 |
SAP |
T14XDD |
1 |
2 |
2 PMÁY |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 26 |
Năm |
20/05/2010 |
17h30 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
T13TMT |
1 |
1 |
301 |
K7/25 Quang Trung |
CNTT |
| 27 |
Năm |
20/05/2010 |
17h30 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) |
T14TMT |
1 |
2 |
302 |
K7/25 Quang Trung |
CNTT |
| 28 |
Năm |
20/05/2010 |
17h30 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
T13TPM |
1 |
1 |
303 |
K7/25 Quang Trung |
CNTT |
| 29 |
Năm |
20/05/2010 |
17H30 |
CIE |
442 |
Công Tác Tư Vấn Xây Dựng |
D14XDD |
1 |
3 |
304-305 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 30 |
Năm |
20/05/2010 |
17H30 |
CIE |
438 |
Thi Công Cầu |
T13XDC |
1 |
4 |
308-401-307 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 31 |
Năm |
20/05/2010 |
17H30 |
CIE |
260 |
Trắc Địa |
T15XDC |
1 |
3 |
403-310 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 32 |
Năm |
20/05/2010 |
17H30 |
POS |
361 |
Tư Tưởng
Hồ Chí Minh |
C15KCD |
1 |
11 |
207-208-306-406-506-507-508 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 33 |
Năm |
20/05/2010 |
17H30 |
STA |
151 |
Lý thuyết XS&
thống kê toán |
C15|KCD1B |
1 |
2 |
307 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 34 |
Năm |
20/05/2010 |
17H30 |
MGO |
301 |
Quản trị HĐSX |
T14KKT |
1 |
4 |
407-408 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 35 |
Năm |
20/05/2010 |
17H30 |
MTH |
102 |
Toán Cao Cấp C2 |
T15KDN1B |
1 |
2 |
308 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 36 |
Sáu |
21/05/2010 |
17H30 |
MEC |
306 |
SAP |
C14XCD |
1 |
1 |
1 PMÁY |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 37 |
Sáu |
21/05/2010 |
17H30 |
CIE |
371 |
Vật Liệu Xây Dựng Nâng Cao |
D15XDC |
1 |
3 |
301-302 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 38 |
Sáu |
21/05/2010 |
17H30 |
CIE |
431 |
KThuât Lắp Ghép CTrình DD& CN |
T13XDD |
1 |
7 |
303-304-305-307-308 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 39 |
Sáu |
21/05/2010 |
17H30 |
CSN |
161 |
Ẩm Thực Việt Nam -
Lý Thuyết & Thực Hành |
C15DCD |
1 |
3 |
401-403-404 |
K7/25 Quang Trung |
DL |
| 40 |
Sáu |
21/05/2010 |
17H30 |
MGO |
301 |
Quản trị
hoạt động sản xuất |
T15KDN |
1 |
8 |
408-507-508-601 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 41 |
Sáu |
21/05/2010 |
17H30 |
LAW |
403 |
Cơ Sở Luật Kinh Tế |
D14KDN |
1 |
4 |
306-406-407- |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 42 |
Sáu |
21/05/2010 |
17H30 |
MGT |
403 |
Quản Trị Chiến Lược |
T13KKT |
1 |
4 |
307-308- |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 43 |
Sáu |
21/05/2010 |
17H30 |
MTH |
102 |
Toán Cao Cấp C2 |
D15KDN12B |
1 |
4 |
207-208 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 44 |
Bảy |
22/05/2010 |
17H30 |
CS |
311 |
Lập Trình Hướng Đối Tượng |
D15TMTB |
1 |
2 |
301-303 |
K7/25 Quang Trung |
CNTT |
| 45 |
Bảy |
22/05/2010 |
17H30 |
CIE |
430 |
Máy Móc Xây Dựng |
T14XDC |
1 |
3 |
308-310 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 46 |
Bảy |
22/05/2010 |
17H30 |
CIE |
371 |
Vật Liệu Xây Dựng Nâng Cao |
D15XDD |
1 |
7 |
302-304-305-307 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 47 |
Bảy |
22/05/2010 |
17H30 |
ACC |
301 |
Kế toán quản trị 1 |
C15KCD |
1 |
11 |
308-506-407-408-507-508 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 48 |
Bảy |
22/05/2010 |
17H30 |
ACC |
304 |
Kế toán tài Chính 2 |
D15KKT |
1 |
3 |
207-208 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 49 |
Bảy |
22/05/2010 |
17H30 |
STA |
271 |
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) |
T15KDN1B |
1 |
2 |
307 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 50 |
Bảy |
22/05/2010 |
17H30 |
FIN |
271 |
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 |
C15|KCD1B |
1 |
2 |
306-406 |
209 Phan Thanh |
Kế toán |
| 51 |
CN |
23/05/2010 |
7H00 |
CHE |
101 |
Hoá Học Đại Cương |
C15XCD |
1 |
4 |
303-304-305 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 52 |
CN |
23/05/2010 |
9H00 |
CHE |
101 |
Hóa Học Đại Cương |
T15XDD |
1 |
3 |
301-302 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 53 |
CN |
23/05/2010 |
9H00 |
MEC |
212 |
Sức Bền Vật Liệu 2 |
D15XDD B |
1 |
3 |
303-304 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 54 |
CN |
23/05/2010 |
9H00 |
MEC |
212 |
Sức Bền Vật Liệu 2 |
D15XDC B |
1 |
2 |
305-308 |
K7/25 Quang Trung |
XD |
| 55 |
CN |
23/05/2010 |
13H00 |
CHE |
100 |
Hoá Học Đại Cương Cơ Sở |
C15XCD B |
1 |
2 |
407 |
PHAN THANH |
XD |
| 56 |
CN |
23/05/2010 |
13H00 |
CHE |
100 |
Hóa Học Đại Cương Cơ Sở |
T15XDD B |
1 |
2 |
408 |
PHAN THANH |
XD |
| 57 |
CN |
23/05/2010 |
13H00 |
CHE |
100 |
Hóa Học Đại Cương Cơ Sở |
T15XDC B |
1 |
1 |
306 |
PHAN THANH |
XD |