TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN |
|
NĂM 2009-2010 |
|
|
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
LỊCH THI ANH VĂN KHÔNG CHUYÊN K13-K14 HỌC KỲ II(THI ĐỌC - VIẾT TẠI PHÒNG MÁY) |
STT |
Thứ |
Ngày thi |
Giờ thi |
Mã
môn học |
SỐ
HIỆU |
Môn thi |
Khối thi |
L
thi |
S.P |
Phòng Thi ( phòng máy) |
ĐỊA ĐIỂM |
SLSV |
Chủ trì |
1 |
CN |
09/05/2010 |
7h00 |
ENG |
302 |
Anh văn cao cấp 2(Đọc -viết) |
K13E(1-8) |
1 |
6 |
501-502-507-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
284 |
Trung tâm thực hành |
2 |
CN |
09/05/2010 |
8h30 |
ENG |
302 |
Anh văn cao cấp 2(Đọc -viết) |
K13E(9-14) |
1 |
6 |
501-502-507-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
261 |
Trung tâm thực hành |
3 |
CN |
09/05/2010 |
10h00 |
ENG |
302 |
Anh văn cao cấp 2(Đọc -viết) |
K13E(15-18) |
1 |
4 |
501-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
180 |
Trung tâm thực hành |
4 |
CN |
09/05/2010 |
10h00 |
ENG |
402 |
Toeic 2(Đọc - viết) |
K13I(1-3) |
1 |
2 |
502-507 |
K7/25 Quang Trung |
106 |
Trung tâm thực hành |
5 |
CN |
09/05/2010 |
17h00 |
ENG |
302 |
Anh văn cao cấp 2(Đọc -viết) |
K14I(1-6) |
1 |
6 |
501-502-507-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
245 |
Trung tâm thực hành |
6 |
CN |
09/05/2010 |
18h30 |
ENG |
302 |
Anh văn cao cấp 2(Đọc -viết) |
K14I(7-8) |
1 |
2 |
610-623 |
K7/25 Quang Trung |
74 |
Trung tâm thực hành |
7 |
CN |
09/05/2010 |
18h30 |
ENG |
401 |
Toeic 1(Đọc - viết) |
K13I(5-9) |
1 |
4 |
501-502-507-609 |
K7/25 Quang Trung |
191 |
Trung tâm thực hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
CN |
16/05/2010 |
7h00 |
ENG |
301 |
Anh văn cao cấp 1(Đọc -viết) |
K13E(29-34,38) |
1 |
6 |
501-502-507-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
286 |
Trung tâm thực hành |
9 |
CN |
16/05/2010 |
8h30 |
ENG |
301 |
Anh văn cao cấp 1(Đọc -viết) |
K13E(39-44) |
1 |
6 |
501-502-507-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
250 |
Trung tâm thực hành |
10 |
CN |
16/05/2010 |
10h00 |
ENG |
301 |
Anh văn cao cấp 1(Đọc -viết) |
K13E(45-49) |
1 |
5 |
501-502-507-609-610 |
K7/25 Quang Trung |
219 |
Trung tâm thực hành |
11 |
CN |
16/05/2010 |
13h00 |
ENG |
301 |
Anh văn cao cấp 1(Đọc -viết) |
K13E(50-54) |
1 |
5 |
501-502-507-609-610 |
K7/25 Quang Trung |
242 |
Trung tâm thực hành |
12 |
CN |
16/05/2010 |
14h30 |
ENG |
301 |
Anh văn cao cấp 1(Đọc -viết) |
K14I(9-14) |
1 |
5 |
501-502-507-609-610 |
K7/25 Quang Trung |
227 |
Trung tâm thực hành |
21 |
CN |
16/05/2010 |
16h00 |
ENG |
202 |
Anh văn trung cấp 2(Đọc -viết) |
K14E(19-23) |
1 |
4 |
501-502-507-609 |
K7/25 Quang Trung |
165 |
Trung tâm thực hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
CN |
23/05/2010 |
7h00 |
ENG |
201 |
Anh văn trung cấp 1(Đọc -viết) |
K14E(26-31) |
1 |
6 |
501-502-507-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
261 |
Trung tâm thực hành |
16 |
CN |
23/05/2010 |
8h30 |
ENG |
201 |
Anh văn trung cấp 1(Đọc -viết) |
K14E(32-36) |
1 |
6 |
501-502-507-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
232 |
Trung tâm thực hành |
17 |
CN |
23/05/2010 |
10h00 |
ENG |
201 |
Anh văn trung cấp 1(Đọc -viết) |
K14E(37-43) |
1 |
6 |
501-502-507-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
257 |
Trung tâm thực hành |
18 |
CN |
23/05/2010 |
13h00 |
ENG |
202 |
Anh văn trung cấp 2(Đọc -viết) |
K14E(1-6) |
1 |
6 |
501-502-507-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
273 |
Trung tâm thực hành |
19 |
CN |
23/05/2010 |
14h30 |
ENG |
202 |
Anh văn trung cấp 2(Đọc -viết) |
K14E(7-12) |
1 |
6 |
501-502-507-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
246 |
Trung tâm thực hành |
20 |
CN |
23/05/2010 |
16h00 |
ENG |
202 |
Anh văn trung cấp 2(Đọc -viết) |
K14E(13-18) |
1 |
6 |
501-502-507-609-610-623 |
K7/25 Quang Trung |
254 |
Trung tâm thực hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
CN |
09/05/2010 |
7h00 |
ENG |
401 |
Toeic 1(Nghe) |
K13I(5-9) |
1 |
7 |
301-303-305-308-401-403-612 |
K7/25 Quang Trung |
|
Ngoại ngữ |
22 |
CN |
09/05/2010 |
8h30 |
ENG |
402 |
Toeic 2(Nghe) |
K13I(1-3) |
1 |
4 |
301-303-305-401 |
K7/25 Quang Trung |
|
Ngoại ngữ |
23 |
CN |
16/05/2010 |
13h00 |
ENG |
201 |
Anh văn trung cấp 1(Nói) |
K14E(26-43) |
1 |
18 |
301-303-305-308-401-403
-404-408-302-304-310-402 |
K7/25 Quang Trung |
|
Ngoại ngữ |
24 |
CN |
16/05/2010 |
7h00 |
ENG |
302 |
Anh văn cao cấp 2(Nói) |
K13E(1-18) |
1 |
18 |
301-308-403-612-304-307
-310-402-405-410-510 |
K7/25 Quang Trung |
|
Ngoại ngữ |
25 |
CN |
23/05/2010 |
13h00 |
ENG |
301 |
Anh văn cao cấp 1(Nói) |
K13E(29-34,38-54) |
1 |
23 |
301-303-305-308-401-403
-404-408-612-302-304-310
-402-405-407-410 |
K7/25 Quang Trung |
|
Ngoại ngữ |
26 |
CN |
23/05/2010 |
7h00 |
ENG |
202 |
Anh văn trung cấp 2(Nói) |
K14E(1-23) |
1 |
23 |
208-307-308-407-408-507
-508-501-601-306-406-506
-602-702-703 |
209 Phan Thanh |
p.207 |
Ngoại ngữ |
27 |
CN |
06/06/2010 |
7h00 |
ENG |
301 |
Anh văn cao cấp 1(Nói) |
K14I(9-14) |
1 |
6 |
301-308-403-612-304 |
K7/25 Quang Trung |
|
Ngoại ngữ |
28 |
CN |
06/06/2010 |
7h00 |
ENG |
302 |
Anh văn cao cấp 2(Nói) |
K14I(1-8) |
1 |
8 |
307-310-402-405 |
K7/25 Quang Trung |
|
Ngoại ngữ |