|
|
|
|
THÔNG BÁO
|
|
DANH SÁCH NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ 5, 6 KHÓA K13KKT
(18:01 25/03/2010)
|
| STT |
MÃ SINH VIÊN |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
GHI CHÚ |
| 1 |
112310747 |
Trần Hoài |
Thanh |
040486 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 2 |
122310930 |
Lê Văn |
Vũ |
240687 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 3 |
132315615 |
Vương Thị Như |
Ánh |
140589 |
K13KKT1 |
Nợ HP 5,6 |
| 4 |
132315682 |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
180989 |
K13KKT1 |
Nợ HP 5,6 |
| 5 |
132315688 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
230989 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 6 |
132315692 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hoàng |
100588 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 7 |
132315696 |
Cao Thị Thanh |
Huệ |
030189 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 8 |
132315717 |
Bùi Duy |
Khánh |
010187 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 9 |
132315723 |
Phan Thanh |
Lâm |
260789 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 10 |
132315749 |
Nguyễn Thị Phương |
Loan |
060789 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 11 |
132315776 |
Võ Thị |
Ngà |
050889 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 12 |
132315784 |
Hoàng Anh |
Nguyên |
020589 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 13 |
132315814 |
Trần Văn |
Phước |
050489 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 14 |
132315830 |
Hoàng Văn |
Quân |
101189 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 15 |
132315837 |
Lê Kim |
Quỳnh |
070289 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 16 |
132315861 |
Chúc Thị |
Thảo |
080789 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 17 |
132315893 |
Võ Thị Thu |
Thường |
270889 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 18 |
132315915 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trang |
170889 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 19 |
132315928 |
Đào Mạnh |
Trung |
180189 |
K13KKT1 |
Nợ HP 5,6 |
| 20 |
132315934 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
201288 |
K13KKT1 |
Nợ HP 6 |
| 21 |
132315973 |
Đoàn Quyết |
Tiến |
100589 |
K13KKT1 |
Nợ HP 5,6 |
| 22 |
132315634 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
010188 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 23 |
132315642 |
Nguyễn Như Linh |
Giang |
110189 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 24 |
132315664 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hằng |
190689 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 25 |
132315675 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
260489 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 26 |
132315689 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
271288 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 27 |
132315699 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
080589 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 28 |
132315712 |
Trần Quốc |
Huy |
190588 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 29 |
132315718 |
Lê Thị |
Kiềm |
271089 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 30 |
132315750 |
Trần Thị Phương |
Loan |
291088 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 31 |
132315771 |
Đặng Thị Mỹ |
Nga |
250989 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 32 |
132315778 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
230989 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 33 |
132315785 |
Huỳnh Thị Hà |
Nguyên |
201189 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 34 |
132315815 |
Đinh Thị Hoài |
Phương |
251087 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 35 |
132315831 |
Lê Thị Thiều |
Quang |
010989 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 36 |
132315900 |
Lăng Thị |
Thuỷ |
120889 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 37 |
132315946 |
Đặng Thị Hà |
Vi |
010188 |
K13KKT2 |
Nợ HP 6 |
| 38 |
132315649 |
Lê Thị Ngọc |
Hà |
250689 |
K13KKT3 |
Nợ HP 5,6 |
| 39 |
132315659 |
Hoàng Nữ Thúy |
Hằng |
280889 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 40 |
132315677 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
270788 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 41 |
132315690 |
Phan Thị Thanh |
Hoài |
020588 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 42 |
132315719 |
Lê Thị Vân |
Kiều |
180988 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 43 |
132315745 |
Đinh Thị Kim |
Loan |
311289 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 44 |
132315751 |
Phạm Văn |
Lộc |
071089 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 45 |
132315787 |
Trần Thảo |
Nguyên |
010185 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 46 |
132315796 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
140988 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 47 |
132315816 |
Đỗ Thị |
Thương |
120689 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 48 |
132315877 |
Nguyễn Thị |
Thiện |
070688 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 49 |
132315917 |
Phùng Thị |
Trang |
211088 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 50 |
132315947 |
Nguyễn Thị Phương |
Vi |
141287 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 51 |
132315954 |
Dương Hà |
Vy |
020988 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 52 |
132315965 |
Trần Thị |
Mỹ |
201189 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 53 |
132315967 |
Nguyễn Anh |
Ngọc |
121289 |
K13KKT3 |
Nợ HP 6 |
| 54 |
112311200 |
Trương Đức |
Thọ |
041086 |
K13KKT4 |
Nợ HP 5,6 |
| 55 |
122310840 |
Trần Thị Thanh |
Nga |
100688 |
K13KKT4 |
Nợ HP 5,6 |
| 56 |
132315637 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
020489 |
K13KKT4 |
Nợ HP 6 |
| 57 |
132315678 |
Tạ Thị Thu |
Hiền |
051089 |
K13KKT4 |
Nợ HP 6 |
| 58 |
132315701 |
Thái Duy |
Hưng |
281288 |
K13KKT4 |
Nợ HP 6 |
| 59 |
132315746 |
Đinh Thị Tố |
Loan |
210789 |
K13KKT4 |
Nợ HP 6 |
| 60 |
132315788 |
Bùi Thị Ánh |
Nguyệt |
050589 |
K13KKT4 |
Nợ HP 6 |
| 61 |
132315843 |
Đoàn Thị Mỹ |
Sa |
191189 |
K13KKT4 |
Nợ HP 6 |
| 62 |
132315733 |
Ngô Thị Hà |
Liên |
300789 |
K13KKT5 |
Nợ HP 6 |
| 63 |
132315879 |
Bùi Quang |
Thọ |
180388 |
K13KKT5 |
Nợ HP 6 |
| 64 |
132315957 |
Trương |
Vỹ |
190889 |
K13KKT5 |
Nợ HP 6 |
| 65 |
132315614 |
Trần Tuấn |
Anh |
090887 |
K13KKT6 |
Nợ HP 6 |
| 66 |
132315703 |
Đặng Thị Thu |
Hương |
081188 |
K13KKT6 |
Nợ HP 6 |
| 67 |
132315722 |
Đoàn Vũ |
Lâm |
120582 |
K13KKT6 |
Nợ HP 5 |
| 68 |
132315813 |
Lâm Thị Kim |
Phụng |
020989 |
K13KKT6 |
Nợ HP 6 |
| 69 |
132315880 |
Nguyễn Ngọc |
Thọ |
260188 |
K13KKT6 |
Nợ HP 6 |
| 70 |
132315938 |
Nguyễn Hữu Tú |
Uyên |
250188 |
K13KKT6 |
Nợ HP 6 |
| 71 |
132315950 |
Thái Hồng |
Việt |
290988 |
K13KKT6 |
Nợ HP 6 |
|
|
Danh sách file đính kèm:
|
|
-
DANH SÁCH NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ 5, 6 KHÓA K13KKT.xls |
|
|
|
|
|