TRANG CHỦ QUY ĐỊNH - QUY CHẾ TIN TỨC NHÂN SỰ GÓP Ý TÌM KIẾM
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
Giới Thiệu P.ĐÀO TẠO
Tuyển sinh
Tốt nghiệp
Kế hoạch đào tạo
Chương trình đào tạo
Thời khóa biểu
Danh Sách Thi
Kết quả học tập
Liên kết đào tạo
Thông báo
Tài liệu học tập
Hoạt động phong trào
 
Tin Tức
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
- Xem lịch thi tất cả các khóa
Để xem lịch thi kết thúc học phần, vào mục Thời khóa biểu trên Web pdaotao.duytan.edu.vn
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020
Thủ tướng vừa phê duyệt "Chiến lược phát triển giáo dục 2011-2020" với mục tiêu tổng quát đến năm 2020, nền GD được đổi mới căn bản và toàn diện theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa, xã hội hóa, dân chủ hóa và hội nhập quốc tế; chất lượng GD được nâng cao một cách toàn diện.
@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
Thực hiện Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Thông tư số 10/2011/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 2 năm 2011
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
Sáng 13/3, Bộ GD&ĐT đưa toàn bộ thông tin tuyển sinh của 470 trường đại học, cao đẳng lên cổng thông tin thi và tuyển sinh của Bộ.
 

http://vietbao.vn/Giao-duc/Dua-cam-nang-tuyen-sinh-2012-len-mang/12965327/202/

@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
Ngoài “giắt lưng” một vốn ngoại ngữ dồi dào, bạn còn cần gì nữa nhỉ?

- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
(Dân trí) - Thông tin từ Bộ GD-ĐT cho biết, lệ phí tuyển sinh năm 2012, bao gồm lệ phí ĐKDT và dự thi là 80.000 đồng/thí sinh.
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Theo quy định mới của Bộ GDĐT, mã ngành đào tạo của các trường ĐH và CĐ sẽ thay đổi toàn bộ trong năm 2012. Mã ngành mới sẽ bao gồm 1 chữ và 6 số thay vì 2 - 3 số như trước đây.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
Xét về bản chất, đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) không chỉ đơn thuần là một quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng mà còn phải biến nó thành hành động tích cực của học sinh (HS).

 
THÔNG BÁO
DANH SÁCH THI ANH NGỮ TRUNG CẤP 1 - KHÓA C15KCD (16:34 24/03/2010)
MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐỊA ĐIỂM THI GHI CHÚ
151321090 Võ Thị Như Huệ 160485 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321097 Phan Thị Tố Hoài 021086 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321098 Đào Thị 230987 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321099 Trần Thị Thúy Hằng 300489 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321124 Dương Thị Phương Trang 190188 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321129 Mùi Thị Thanh Loan 150188 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321131 Lê Thị Thanh Thủy 200988 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321134 Trần Quốc Phong 140687 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321145 Nguyễn Thị Thúy Hằng 120287 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321146 Bùi Thanh Hòa 050788 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321158 Nguyễn Thị Sang Băng 121188 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321160 Ngô Văn Hậu 150187 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321163 Võ Thị Hồng Thanh 200886 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321167 Võ Thị Nhàn 200689 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321169 Lê Thị Thanh Uyên 220788 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321172 Trần Thị Mỹ Lương 220785 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321177 Nguyễn Thị Giang 170186 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321178 Trần Thị Liễu 130488 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321184 Vũ Thị Kim Thoa 021087 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321193 Trương Minh Thuỳ 141287 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321198 Nguyễn Thị Thu Sang 150386 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321224 Phạm Thành Công 111288 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321234 Trần Kim Nhung 261188 C15KCD1 307/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321236 Đặng Thị Thu Trang 101088 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321247 Bùi Thị Bích Vân 191188 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321248 Đoàn Thị Mỹ Dung 280387 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321251 Hồ Thị Như Ý 031288 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321260 Nguyễn Thị Khánh Trà 161189 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321261 Nguyễn Thị Diệu 150789 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321263 Phí Thị Thuý Nga 200985 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321264 Đoàn Thị Tình 300489 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321266 Tào Thị Thu Thơ 070886 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321281 Huỳnh Thị Thanh Hiếu 180989 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321288 Dương Thị Minh Cẩm 181189 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321293 Nguyễn Phan Quỳnh Ni 010184 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321297 Nguyễn Hoàng Yến 220988 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321298 Nguyễn Phan Diễm Hương 010189 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321302 Mai Thị Xuân Phượng 130188 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321303 Nguyễn Thị Kim Ngân 101188 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321313 Đặng Thị Lệ Hồng 240487 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321315 Phan Thị Ngát 130886 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321331 Nguyễn Thị Lành 010187 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321333 Phan Thị Mỹ Trinh 120388 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321340 Nguyễn Huỳnh Nguyên An 270788 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321344 Nguyễn Thị Lan 101089 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321352 Lê Văn Duẩn 150885 C15KCD1 307/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321364 Nguyễn Thị Thảo 020888 C15KCD1 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321368 Vũ Thị Thu 200486 C15KCD1 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321381 Ngô Thị Minh Hiền 150388 C15KCD1 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321382 Võ Thị Thu Hằng 300889 C15KCD1 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321383 Ngô Thiị Phước 040187 C15KCD1 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321388 Phạm Mỹ Dung 091287 C15KCD1 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321391 Trần Lâm Tôn Nữ 080888 C15KCD1 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321404 Huỳnh Trần Thủy Tiên 120789 C15KCD1 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321084 Lê Thị Thu Thủy 261086 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321085 Phạm Nguyễn Hoài Phương 300388 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321086 Lê Thị Thu Hiếu 011289 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321096 Nguyễn Thị Nhân 010888 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321101 Lê Hải Linh 071188 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321109 Võ Thị Ngọc Tuyền 050188 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321118 Nguyễn Minh Đức 030580 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321128 Lê Thị Thúy 260288 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321139 Nguyễn Thị Hằng 100788 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321147 Phạm Hương Thơm 081089 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321149 Trương Thị Mỹ Dung 280688 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321150 Phạm Thị Kim Ân 121089 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321154 Nguyễn Mai Thảo 050687 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321155 Hà Thị 010588 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321157 Lê Thị Cẩm Lợi 101088 C15KCD2 308/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321159 Nguyễn Tuyết Hồng 010188 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321171 Nguyễn Thu Hiền 290986 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321176 Trần Thị Thu 211087 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321186 Nguyễn Thị Thanh Bình 050189 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321191 Nguyễn Thị Kim Dung 130987 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321196 Văn Hữu Việt 180589 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321201 Trương Thị Tuyết Nhung 201089 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321211 Phạm Thị Hiền 090988 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321216 Đoàn Thị Huyền Trang 101085 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321221 Nguyễn Thị Cúc 200489 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321222 Đoàn Ngọc Trung 140587 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321225 Lê Thị Hải Vân 120987 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321229 Lê Thị Thanh Thuỷ 220287 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321235 Nguyễn Thị Như Ý 241187 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321241 Trần Thị Thu Nga 201188 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321243 Vũ Thị Vân Anh 200987 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321258 Ngô Thi Hà Ly 170389 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321259 Ka Thị Liên 160288 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321270 Hoàng Thị Thu Hương 281288 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321275 Nguyễn Thạch Cẩm Anh 311088 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321280 Lê Thị Thu Ny 230588 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321286 Bùi Thanh Chiêu 181089 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321292 Nguyễn Ngọc Quang 030185 C15KCD2 308/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321299 Trần Việt Hùng 281088 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321300 Trần Văn Nam 000100 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321321 Trần Phạm Huyền Trang 250989 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321323 Nguyễn Thị Nguyên 020989 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321326 Trần Thị Kiều Hương 210988 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321327 Trương Thanh Phong 040588 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321334 Trần Thị Hoài Phương 010588 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321337 Đặng Thị Khải Nguyên 131288 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321339 Ngô Quang Tuấn 020586 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321341 Nguyễn Thị Xuân Diệu 241189 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321351 Nguyễn Văn Tiền 151186 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321365 Nguyễn Hường Như Hậu 020388 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321373 Trần Thị Nhung 260889 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321387 Huỳnh Văn Lâm 160986 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151327901 Trần Ngọc Giàu 010189 C15KCD2 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321083 Ngô Thị Tiếp 071085 C15KCD3 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321088 Trần Mai Quang 130389 C15KCD3 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321100 Hoàng Thị Liên 040987 C15KCD3 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321103 Huỳnh Thị Chiến 101188 C15KCD3 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321104 Khiếu Xuân Cường 220688 C15KCD3 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321106 Huỳnh Thị Diễm Mi 151288 C15KCD3 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321115 Nguyễn Thị Hiếu 011186 C15KCD3 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321117 Trần Thị Thu Trang 090989 C15KCD3 407/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321126 Nguyễn Thị Thu Dung 091086 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321137 Lương Thị Huyền 201086 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321144 Phạm Thị Phú Đông 181085 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321148 Trần Ngọc Thanh Nga 240487 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321156 Tạ Thị Uyên Viễn 140586 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321162 Nguyễn Thị Thu Thủy 201187 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321164 Ngô Thị Trung Thương 040688 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321175 Trần Thị Thu Thúy 271089 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321181 Trương Thị Hà Vân 260686 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321183 Nguyễn Thị Thu 131189 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321187 Phan Thị Ánh Tuyết 040489 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321194 Lý Văn Mạnh 190189 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321197 Trần Thị Phương Thảo 110388 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321204 Nguyễn Song Nhã 200289 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321205 Đỗ Hải Long 140988 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321206 Nguyễn Quang 150887 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321207 Nguyễn Thị Kim Nhật 240688 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321230 Dương Hiển Sơn 280188 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321244 Nguyễn Hồng Đức Duy 221189 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321246 Huỳnh Thị Phượng 010188 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321267 Trần Thị Hương 010488 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321271 Nguyễn Thị Hoài Thương 051284 C15KCD3 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321273 Đỗ Thị Lan Anh 061288 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321276 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 160386 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321278 Trần Thị Nghĩa 160588 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321287 Hoàng Thị Hiền 161188 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321291 Hồ Việt Dũng 061187 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321294 Phan Thị Bích Tuyền 170988 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321308 Lê Thị Huyền 160289 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321317 Trần Thị Xuân Hồng 110989 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321322 Phạm Thị Thu Hiền 200288 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321336 Trương Thị Diệp Thúy 101289 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321343 Ngô Thị Thu Hằng 201188 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321353 Cù Thị Thanh Hương 110784 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321357 Lê Sỹ Trung 290787 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321360 Nguyễn Thị Bình 280288 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321361 Nguyễn Thị Như Ý 220388 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321362 Hòng Thị Tường Vi 281285 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321370 Nguyễn Thị Hoài Anh 020988 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321372 Nguyễn Thị Minh 020991 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321375 Trần Thị Thuý Na 090489 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321378 Nguyễn Thị Ly Ly 200788 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321394 Lê Thị Tâm 130689 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321399 Đào Thị Ngoan 041189 C15KCD3 408/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321400 Đặng Thị Kiều Anh 061288 C15KCD3 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321087 Trần Thị Ngọc Ánh 270488 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321091 Ngô Thị Huyền Trang 160689 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321095 Phạm Văn Hữu 121286 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321107 Võ Thị Thùy 220389 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321108 Nguyễn Thị Cẩm 161189 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321110 Mai Ty Na 120689 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321114 Hoàng Thị Hoài Nga 020189 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321120 Chế Thị Hà Vi 010388 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321122 Lê Thị Nhàn 060488 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321130 Lê Thị Anh Thư 070987 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321132 Nguyễn Thị Hồng Ánh 120888 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321133 Lỹ Thị Thùy Linh 100488 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321140 Võ Thị Thanh Huyền 120786 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321142 Đoàn Thị Diễm 160989 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321153 Trần Xuân 280789 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321168 Hà Thế Anh 301286 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321173 Nguyễn Thị Việt Dung 020989 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321174 Bùi Thị Hoa 230188 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321199 Hồ Khánh Tùng 201087 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321208 Nguyễn Thị Bích Thủy 260689 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321209 Trần Thị Loan Oanh 220789 C15KCD4 408/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321215 Nguyễn Thị Gái 061188 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321219 Phạm Văn Đức 110388 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321223 Phạm Thị Trú Quanh 231087 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321227 Nguyễn Trương Dương 151089 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321233 Nguyễn Duy Tin 200888 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321238 Phan Thị Thu Thuý 100587 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321239 Trần Thành 061188 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321242 Trần Thị Vân Anh 180987 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321253 Trần Thị Kim Chi 060389 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321255 Trần Văn Tuấn 130289 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321256 Đặng Xuân Vị 311089 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321262 Trần Thị Vân Anh 010889 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321269 Nguyễn Thanh Tâm 231189 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321284 Trương Thị Thục Nhi 300889 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321289 Nguyễn Thị Hằng 191189 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321295 Dương Thị Mãi 120387 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321296 Hoàng Nhật Quang 140988 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321306 Nguyễn Thị Minh Trang 300789 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321307 Ngô Minh Luận 181089 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321314 Hồ Thị Kim Yến 050989 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321318 Nguyễn Chí Trung 100389 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321332 Nguyễn Thị Giáng Thu 200289 C15KCD4 507/1 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321345 Lê Bá Hoàng 020887 C15KCD4 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321346 Nguyễn Thị 200989 C15KCD4 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321348 Phùng Quang Huy 050688 C15KCD4 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321349 Nguyễn Thị Như Ngọc 200587 C15KCD4 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321350 Nguyễn Thị Trà 271187 C15KCD4 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321366 Nguyễn Thị 160984 C15KCD4 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321367 Nguyễn Thanh Thuý 040989 C15KCD4 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321371 Huỳnh Thị Mỹ Hiệp 200687 C15KCD4 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321389 Trương Quỳnh Trang 300489 C15KCD4 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321393 Huỳnh Thị Kim Thành 220888 C15KCD4 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321403 Nguyễn Thị Tố Phương 100688 C15KCD4 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321093 Phan Thị Nhật Linh 100488 C15KCD5 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321094 Lê Thị Nụ 100589 C15KCD5 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321111 Nguyễn Đình Hoàng 121087 C15KCD5 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321112 Phạm Thị Bông 050787 C15KCD5 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321113 Đàm Thị Thái 201287 C15KCD5 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321119 Nguyễn Thị Hoa 090787 C15KCD5 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321121 Hồ Thị Bích Thủy 261187 C15KCD5 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321125 Trần Thị Kim Chung 040287 C15KCD5 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321127 Trần Thị Tính 130883 C15KCD5 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321135 Trần Thị Thu Thủy 100288 C15KCD5 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321136 Trần Thị Tố Oanh 110787 C15KCD5 507/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH  
151321141 Nguyễn Thị Ánh Phương 280788 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321143 Cái Thị Hà My 020289 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321151 Phan Thị Kim Liên 140788 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321152 Bùi Thị Bích Mận 310389 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321179 Bạch Thị Kim Tùng 010489 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321180 Lê Thị Thanh Hương 280888 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321182 Nguyễn Quý Thái Huy 201088 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321185 Phan Phước Quốc 070287 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321189 Nguyễn Thị Nhung 100585 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321192 Nguyễn Đình Khoa 170889 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321200 Phạm Thị Mỹ Thọ 230489 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321203 Phan Thị Ngọc Thu 150189 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321210 Lê Đình Nguyên 101289 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321212 Đặng Thanh Hiếu 100987 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321218 Bùi Thị Mỹ Nga   C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321231 Đặng Thị Kim Thảo 200888 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321245 Nguyễn Trương Tường Vy 240988 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321249 Nguyễn Song Kim Ngân 071088 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321250 Vũ Phan Yến Ny 120889 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321252 Phạm Thị Phượng 051188 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321254 Trần Thanh Nhàn 271088 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321265 Nguyễn Thị Thanh Hằng 080888 C15KCD5 508/1 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321277 Nguyễn Tiến Luật 040686 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321279 Trần Ngọc Anh 201088 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321282 Nguyễn Vũ Thu Phương 301189 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321301 Nguyễn Trần Minh Dung 090488 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321304 Nguyễn Lê Ái Hiền 040889 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321305 Huỳnh Thị Bích Vân 060888 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321312 Ngô Đức Thành 141189 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321319 Phạm Thị Hạnh 020189 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321320 Nguyễn Thị Hoa Huệ 120689 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321324 Trương Thị Ánh Minh 010189 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321356 Nguyễn Thị Thuỳ Trinh 220888 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321359 Đào Văn Trường 101188 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321363 Nguyễn Thị Bích Lan 010689 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321376 Lê Thị Mỹ Linh 010589 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321379 Phạm Thị Đào 291188 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321386 Lê Mỹ Phương Thảo 101188 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321392 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 171089 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321396 Phan Thị Thúy Trinh 161286 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
151321398 Trần Ngọc Tường Vy 250888 C15KCD5 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
122331283 Văn Ngọc Đức 091087 K12QTH1 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
122331303 Phạm  Huy 150988 K12QTH1 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
142332165 Trần Minh Hoàng 160889 K14QTH1 508/2 - CƠ Ở 209 PHAN THANH  
142120675 Phạm Đình Ninh 140986 T14TPM1 407/2 - CƠ SỞ 209 PHAN THANH Có đơn
Danh sách file đính kèm:
       - DANH SÁCH THI ANH NGỮ TRUNG CẤP 1 - KHÓA C15KCD.xls

  Các thông báo khác
       Môn chung bắt đầu học từ tuần 36 (16:35 23/03/2010)
       ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN KHÓA K12(CHUẨN BỊ CHO CÔNG TÁC TỐT NGHIỆP) (15:56 22/03/2010)
       ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN KHÓA K12(CHUẨN BỊ CHO CÔNG TÁC TỐT NGHIỆP) (15:56 22/03/2010)
       ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN KHÓA K12(CHUẨN BỊ CHO CÔNG TÁC TỐT NGHIỆP) (15:56 22/03/2010)
       ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN KHÓA K12(CHUẨN BỊ CHO CÔNG TÁC TỐT NGHIỆP) (15:56 22/03/2010)