| STT |
Thứ |
Ngày thi |
Giờ thi |
Mã
môn học |
SỐ
HIỆU |
Môn thi |
Khối thi |
L
thi |
S.P |
Phòng Thi |
ĐỊA ĐIỂM |
| 1 |
CN |
21/3/2010 |
7h00 |
POS |
361 |
TTHCM |
K12NAB & NAD |
1 |
6 |
301-303-302-304-307 |
Quang Trung |
| 2 |
Hai |
22/03/2010 |
13H00 |
CS430 |
24 |
Kỹ Nghệ Bảo Mật |
K12TMT |
1 |
1 |
401 |
Quang Trung |
| 3 |
Hai |
22/03/2010 |
13H00 |
CS405 |
31 |
CHUYÊN ĐỀ TỰ CHỌN( DESIGN PATTER) |
K12TPM |
1 |
1 |
410 |
Quang Trung |
| 4 |
Hai |
22/3/2010 |
16h00 |
|
|
Đồ Án Kiến Trúc Công Nghiệp 2 |
K12KTR |
1 |
|
Văn phòng Khoa |
|
| 5 |
Hai |
22/3/2010 |
10h00 |
|
|
Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 1 |
K14KTR |
1 |
|
Văn phòng Khoa |
|
| 6 |
Tư |
24/3/2010 |
7h00 |
POS |
353 |
CNXHKH |
K12NAD |
1 |
2 |
307 |
Quang Trung |
| 7 |
Tư |
24/03/2010 |
13H00 |
HIS361 |
120 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
K13TCD |
1 |
5 |
602-703-801 |
Phan Thanh |
| 8 |
Tư |
24/03/2010 |
13H00 |
CS428 |
24 |
Tấn Công Mạng |
K12TMT |
1 |
1 |
702 |
Phan Thanh |
| 9 |
Tư |
24/03/2010 |
13H00 |
CS434 |
31 |
Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (PM) |
K12TPM |
1 |
1 |
802 |
Phan Thanh |
| 10 |
Tư |
24/3/2010 |
16h00 |
|
|
Đồ Án Kiến Trúc Dân Dụng 5 |
K13KTR |
1 |
|
Văn phòng Khoa |
|
| 11 |
Sáu |
26/03/2010 |
13H00 |
POS353 |
24 |
CNXHKH |
K12TMT |
1 |
1 |
902 |
Phan Thanh |
| 12 |
Sáu |
26/03/2010 |
13H00 |
POS353 |
31 |
CNXHKH |
K12TPM |
1 |
1 |
903 |
Phan Thanh |
| 13 |
Sáu |
26/03/2010 |
13H00 |
CS376 |
120 |
GIỚI THIỆU AN NINH MẠNG |
K13TCD |
1 |
5 |
602-702-802-703 |
Phan Thanh |
| 14 |
CN |
28/03/2010 |
7H00 |
CMUSE100 |
120 |
GIỚI THIỆU CÔNG NGHỆ PM |
K13TCD |
1 |
5 |
301-302-304 |
Quang Trung |
| 15 |
CN |
28/03/2010 |
7H00 |
CS427 |
24 |
An Ninh Internet |
K12TMT |
1 |
1 |
303 |
Quang Trung |
| 16 |
CN |
28/03/2010 |
7H00 |
POS361 |
31 |
TƯ TƯỞNG HCM |
K12TPM |
1 |
1 |
305 |
Quang Trung |
| 17 |
Hai |
29/3/2010 |
9h00 |
LAW |
362 |
Thuế Nhà Nước |
K14QNH1-6 |
2 |
2 |
301 |
Phan Thanh |
| 18 |
Hai |
29/3/2010 |
9h00 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) |
K15QTH,QNH |
2 |
1 |
306 |
Phan Thanh |
| 19 |
Hai |
29/3/2010 |
9h00 |
ECO |
251 |
Kinh Tế Lượng |
K13QTH,QTM,QNH |
2 |
2 |
401 |
Phan Thanh |
| 20 |
Hai |
29/3/2010 |
7H00 |
MEC |
202 |
Cơ Lý Thuyết 2 |
K13XDD |
2 |
3 |
301-302 |
Quang Trung |
| 21 |
Hai |
29/3/2010 |
13H00 |
CHE |
100 |
Hoá Học Đại Cương Cơ Sở |
K15XDC |
1 |
4 |
301-303-305-308 |
Quang Trung |
| 22 |
Hai |
29/3/2010 |
13H00 |
CHE |
100 |
Hoá Học Đại Cương Cơ Sở |
K15XCD |
1 |
6 |
302-304-307 |
Quang Trung |
| 23 |
Hai |
29/3/2010 |
7h00 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K13KKT1-6 |
1 |
12 |
307-308-407-408-507-508 |
Phan Thanh |
| 23 |
Hai |
29/3/2010 |
13h00 |
ENG |
431 |
Anh văn thương mại(Đọc -viết) |
K13KCD1-6 |
1 |
10 |
307-308-407-408-507 |
Phan Thanh |
| 24 |
Hai |
29/3/2010 |
15h00 |
ENG |
431 |
Anh văn thương mại(Nói) |
K13KCD1-6 |
1 |
10 |
307-308-407-408-507 |
Phan Thanh |
| 25 |
Hai |
29/3/2010 |
9h00 |
ECO |
251 |
Kinh Tế Lượng |
K14KKT1-4 |
1 |
10 |
307-308-407-408-507 |
Phan Thanh |
| 26 |
Hai |
29/03/2010 |
9h00 |
CHE |
254 |
Hóa Lý Căn Bản |
K14KMT |
1 |
3 |
301-303-305 |
Quang Trung |
| 27 |
Hai |
29/03/2010 |
7h00 |
PSY |
151 |
ĐẠI CƯƠNG TÂM LÝ HỌC |
K13 VHO + K13VNH |
1 |
3 |
303-305-308 |
Quang Trung |
| 28 |
Hai |
29/03/2010 |
7h00 |
PSY |
151 |
ĐẠI CƯƠNG TÂM LÝ HỌC |
K14 VQH |
1 |
2 |
304 |
Quang Trung |
| 29 |
Hai |
29/03/2010 |
7h00 |
LIT |
281 |
VĂN HỌC DÂN GIAN VN |
K14 VHO |
1 |
1 |
401 |
Quang Trung |
| 30 |
Hai |
29/03/2010 |
7h00 |
HIS |
221 |
LỊCH SỬ VMTG 1 |
K15 VHO |
1 |
2 |
307 |
Quang Trung |
| 31 |
Ba |
30/3/2010 |
13h00 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) |
K13QTH,QTM,QNH |
2 |
2 |
301 |
Phan Thanh |
| 32 |
Ba |
30/3/2010 |
13h00 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) |
K13QTC12 |
1 |
4 |
401-501 |
Phan Thanh |
| 33 |
Ba |
30/3/2010 |
15h00 |
ECO |
251 |
Kinh Tế Lượng |
K14QTC12 |
1 |
5 |
301-401-306 |
Phan Thanh |
| 34 |
Ba |
30/3/2010 |
15h00 |
STA |
151 |
Lý Thuyết Xác Suất & TK Toán |
K15DCD1234 |
1 |
8 |
301-303-305-308-302-304 |
Quang Trung |
| 35 |
Ba |
30/3/2010 |
13h00 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) |
K15DLK12+DLL |
1 |
5 |
301-302-304 |
Quang Trung |
| 36 |
Ba |
30/3/2010 |
7H00 |
CIE |
403 |
Kỹ Thuật Thi Công |
K12XDD |
1 |
5 |
301-303-305-302 |
Quang Trung |
| 37 |
Ba |
30/3/2010 |
7H00 |
CIE |
403 |
Kỹ Thuật Thi Công |
K12XDC |
1 |
4 |
304-307 |
Quang Trung |
| 38 |
Ba |
30/3/2010 |
9H00 |
HYD |
341 |
Cấp Thoát Nước |
K13XDC |
1 |
3 |
301-303-305 |
Quang Trung |
| 39 |
Ba |
30/3/2010 |
13H00 |
PHI |
162 |
NNLý CBản của CNMarx - Lenin 2 |
K14XDD |
1 |
6 |
307-310-401-403 |
Quang Trung |
| 40 |
Ba |
30/3/2010 |
13H00 |
PHI |
161 |
NNLý CBản của CNMarx - Lenin 1 |
K14XDC |
1 |
3 |
303-305-308 |
Quang Trung |
| 41 |
Ba |
30/3/2010 |
7h00 |
HRM |
301 |
Quản Trị Nhân Lực |
K13KDN1-6 |
1 |
11 |
301-401-501-601-306-406-506 |
Phan Thanh |
| 42 |
Ba |
30/3/2010 |
9h00 |
PHI |
162 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 2 (Triết Học Mác - Lê Nin 2) |
K14KDN1-4 |
1 |
7 |
301-401-501-306 |
Phan Thanh |
| 43 |
Ba |
30/03/2010 |
13H00 |
ENG |
431 |
Anh văn thương mại(Đọc -viết) |
K13TCD |
1 |
5 |
402-405-404 |
Quang Trung |
| 44 |
Ba |
30/03/2010 |
15H00 |
ENG |
431 |
Anh văn thương mại(Nói) |
K13TCD |
1 |
5 |
402-405-404 |
Quang Trung |
| 45 |
Ba |
30/03/2010 |
13H00 |
CS420 |
31 |
HỆ PHÂN TÁN |
K12TPM |
1 |
1 |
510 |
Quang Trung |
| 46 |
Ba |
30/03/2010 |
13H00 |
POS361 |
14 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K13TTT |
1 |
1 |
408 |
Quang Trung |
| 47 |
Ba |
30/03/2010 |
13H00 |
POS361 |
80 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K14TPM |
1 |
4 |
407-410 |
Quang Trung |
| 48 |
Tư |
31/3/2010 |
7h00 |
MKT |
253 |
Tiếp thị du lịch |
K13NAD |
1 |
1 |
301 |
Quang Trung |
| 49 |
Tư |
31/3/2010 |
7h00 |
MGT |
374 |
Quản Trị Hành Chính Văn Phòng |
K13QTH123 |
1 |
6 |
301-401-501 |
Phan Thanh |
| 50 |
Tư |
31/3/2010 |
7h00 |
FIN |
302 |
Quản Trị Tài Chính 2 |
K12QTH,QNH |
2 |
1 |
306 |
Phan Thanh |
| 51 |
Tư |
31/3/2010 |
7h00 |
MTH |
102 |
Toán Cao Cấp C2 |
K14QTH,QNH |
2 |
306 |
Phan Thanh |
| 52 |
Tư |
31/3/2010 |
9h00 |
MTH |
102 |
Toán Cao Cấp C2 |
K15QTM,K15QTC12 |
1 |
6 |
301-401-501 |
Phan Thanh |
| 53 |
Tư |
31/3/2010 |
9h00 |
STA |
271 |
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) |
K14QTM,QTC |
2 |
1 |
306 |
Phan Thanh |
| 54 |
Tư |
31/3/2010 |
13h00 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K13DLK12 |
1 |
5 |
302-303-305-301 |
Quang Trung |
| 55 |
Tư |
31/3/2010 |
15h00 |
MGT |
201 |
Quản Trị Học |
K14DCD1234 |
1 |
7 |
301-303-305-302-304 |
Quang Trung |
| 56 |
Tư |
31/3/2010 |
7H00 |
HIS |
361 |
ĐLối CM của Đảng CSản Việt Nam |
K13XDD |
1 |
7 |
303-305-308-302-304 |
Quang Trung |
| 57 |
Tư |
31/3/2010 |
7H00 |
HIS |
361 |
ĐLối CM của Đảng CSản Việt Nam |
K15XCD |
1 |
6 |
307-310-402 |
Quang Trung |
| 58 |
Tư |
31/3/2010 |
9h00 |
ACC |
301 |
Kế Toán Quản Trị 1 |
K14KCD1-4 |
1 |
8 |
208-307-308-407 |
Phan Thanh |
| 59 |
Tư |
31/3/2010 |
9h00 |
FIN |
271 |
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1 |
K15KKT1-6 |
1 |
11 |
408-507-508-601-207-406-506 |
Phan Thanh |
| 60 |
Tư |
31/3/2010 |
7h00 |
HIS |
361 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam (Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam) |
K15KCD1-8 |
1 |
18 |
208-307-308-407-408-507-508-601-207-406 |
Phan Thanh |
| 61 |
Tư |
31/03/2010 |
7h00 |
LIN |
251 |
CƠ SỞ NGÔN NGỮ |
K14 VHO |
1 |
1 |
401 |
Quang Trung |
| 62 |
Tư |
31/03/2010 |
7h00 |
HIS |
222 |
LỊCH SỬ VMTG 2 |
K14VQH |
1 |
2 |
405 |
Quang Trung |
| 63 |
Tư |
31/03/2010 |
7h00 |
PHI |
161 |
NHỮNG NLCBCN MÁC LEENIN 1 |
K15 VHO-VQH |
1 |
4 |
407-410 |
Quang Trung |
| 64 |
Tư |
31/03/2010 |
7h00 |
GEO |
311 |
ĐỊA LÝ VIỆT NAM |
K13 VQH |
1 |
2 |
510 |
Quang Trung |
| 65 |
Tư |
31/3/2010 |
7h00 |
LIT |
377 |
VĂN HỌC NGA |
K13 VHO |
1 |
3 |
403-404-408 |
Quang Trung |
| 66 |
Năm |
1/4/2010 |
13h00 |
FIN |
272 |
Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 |
K14QNH1-6 |
1 |
13 |
301-401-501-601-208-307-207 |
Phan Thanh |
| 67 |
Năm |
1/4/2010 |
13h00 |
STA |
271 |
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) |
K15QTH12 |
1 |
4 |
308-407 |
Phan Thanh |
| 68 |
Năm |
1/4/2010 |
15h00 |
STA |
271 |
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với SPSS) |
K15QNH1-8 |
1 |
16 |
301-401-501-601-208-307-308-407 |
Phan Thanh |
| 69 |
Năm |
1/4/2010 |
15h00 |
ECO |
302 |
Kinh Tế Trong Quản Trị |
K13QTH,QTM,QTC |
2 |
2 |
408 |
Phan Thanh |
| 70 |
Năm |
1/4/2010 |
13h00 |
MKT |
253 |
Tiếp Thị Du Lịch |
K13DLL+K13VNH+K13NAD |
1 |
3 |
301-303-305 |
Quang Trung |
| 71 |
Năm |
1/4/2010 |
15h00 |
PHI |
161 |
Những NLCBCNMLN -1 |
K15DCD1234 |
1 |
8 |
301-303-305-308-302-304 |
Quang Trung |
| 72 |
Năm |
1/4/2010 |
13h00 |
MTH |
102 |
Toán Cao Cấp C2 |
K15DLK12+DLL |
1 |
5 |
308-302-304 |
Quang Trung |
| 73 |
Năm |
1/4/2010 |
7H00 |
CIE |
416 |
Thiết Kế Cầu Bê Tông Cốt Thép |
K12XDC |
2 |
1 |
301 |
Quang Trung |
| 74 |
Năm |
1/4/2010 |
9H00 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K14XDD |
1 |
6 |
301-303-302-304 |
Quang Trung |
| 75 |
Năm |
1/4/2010 |
13H00 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K14XCD |
1 |
3 |
401-402 |
Quang Trung |
| 76 |
Năm |
1/4/2010 |
13H00 |
POS |
361 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K15XDC |
1 |
4 |
307-310 |
Quang Trung |
| 77 |
Năm |
1/4/2010 |
7h00 |
AUD |
351 |
Kiểm Toán Căn Bản |
K13KKT1-6 |
1 |
12 |
301-401-501-601-307-308 |
Phan Thanh |
| 78 |
Năm |
1/4/2010 |
9h00 |
MGT |
201 |
Quản Trị Học |
K14KKT1-4 |
1 |
10 |
301-401-501-601-307 |
Phan Thanh |
| 79 |
Năm |
1/4/2010 |
13h00 |
ACC |
301 |
Kế Toán Quản Trị 1 |
K14KDN1-4 |
1 |
7 |
507-508-306-406-506 |
Phan Thanh |
| 80 |
Năm |
1/4/2010 |
15h00 |
MTH |
102 |
Toán Cao Cấp C2 |
K15KDN1-4 |
1 |
7 |
507-508-306-406-506 |
Phan Thanh |
| 81 |
Năm |
01/04/2010 |
13h00 |
CHE |
101 |
Hóa Học ĐC |
K15KMT |
1 |
3 |
408-602 |
Phan Thanh |
| 82 |
Năm |
01/04/2010 |
13H00 |
CS100 |
72 |
Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính |
K15TPM |
1 |
3 |
403-404-408 |
Quang Trung |
| 83 |
Năm |
01/04/2010 |
13H00 |
CHE100 |
185 |
Hoá Học Đại Cương Cơ Sở |
K15TCD |
1 |
8 |
405-407-410-510 |
Quang Trung |
| 84 |
Sáu |
2/4/2010 |
7h00 |
LIN |
305 |
Ngôn ngữ học đối chiếu |
K13NAD |
1 |
1 |
301 |
Quang Trung |
| 85 |
Sáu |
2/4/2010 |
7h00 |
MGO |
403 |
Các Mô Hình Ra Quyết Định |
K12QTH, QTC,QNH |
2 |
1 |
301 |
Phan Thanh |
| 86 |
Sáu |
2/4/2010 |
7h00 |
ACC |
301 |
Kế Toán Quản Trị 1 |
K13QTH,QTM,QTC,QNH |
2 |
2 |
401 |
Phan Thanh |
| 87 |
Sáu |
2/4/2010 |
9h00 |
ACC |
201 |
Nguyên Lý Kế Toán 1 |
K14QTH,QTM,QTC,QNH |
2 |
4 |
301-401 |
Phan Thanh |
| 88 |
Sáu |
2/4/2010 |
13h00 |
ACC |
301 |
Kế Toán Quản Trị 1 |
K13DLK12 |
1 |
5 |
301-302-304 |
Quang Trung |
| 89 |
Sáu |
2/4/2010 |
15h00 |
MGT |
201 |
Quản Trị Học |
K14DLK12+DLL |
1 |
4 |
302-304 |
Quang Trung |
| 90 |
Sáu |
2/4/2010 |
7H00 |
MEC |
316 |
Cơ Học Đất |
K13XDD |
1 |
7 |
303-305-308-302-304 |
Quang Trung |
| 91 |
Sáu |
2/4/2010 |
7H00 |
ARC |
111 |
Hình Họa 1 |
K15XDD |
1 |
8 |
307-310-402-405 |
Quang Trung |
| 92 |
Sáu |
2/4/2010 |
9H00 |
MEC |
202 |
Cơ Lý Thuyết 2 |
K14XDC |
1 |
3 |
303-305-308 |
Quang Trung |
| 93 |
Sáu |
2/4/2010 |
7h00 |
ECO |
302 |
Kinh Tế Trong Quản Trị |
K13KDN1-6 |
1 |
11 |
307-308-407-408-507-306 |
Phan Thanh |
| 94 |
Sáu |
2/4/2010 |
9h00 |
ACC |
302 |
Kế Toán Tài Chính 1 |
K14KCD1-4 |
1 |
8 |
307-308-407-408 |
Phan Thanh |
| 95 |
Bảy |
3/4/2010 |
9h00 |
ARC |
111 |
Hình Họa 1 |
K15KMT |
1 |
3 |
301-303-305 |
Quang Trung |
| 96 |
Bảy |
3/4/2010 |
13h00 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) |
K15QTM |
1 |
2 |
301 |
Phan Thanh |
| 97 |
Bảy |
3/4/2010 |
13h00 |
IB |
351 |
Thương mại quốc tế |
K14QTH123 |
1 |
6 |
307-308-407 |
Phan Thanh |
| 98 |
Bảy |
3/4/2010 |
13h00 |
FIN |
301 |
Quản Trị Tài Chính 1 |
K13QTM |
1 |
2 |
408 |
Phan Thanh |
| 99 |
Bảy |
3/4/2010 |
13h00 |
ACC |
302 |
Kế Toán Tài Chính 1 |
K13QTC12 |
1 |
4 |
507-508 |
Phan Thanh |
| 100 |
Bảy |
3/4/2010 |
15h00 |
ECO |
302 |
Kinh Tế Trong Quản Trị |
K13QNH1-10 |
1 |
18 |
301-401-501-307-308-407-408-507-508 |
Phan Thanh |
| 101 |
Bảy |
3/4/2010 |
7h00 |
FIN |
301 |
Quản Trị Tài Chính 1 |
K13DLL |
1 |
2 |
302 |
Quang Trung |
| 102 |
Bảy |
3/4/2010 |
9h00 |
ECO |
151 |
Căn Bản Kinh Tế Vi Mô |
K15DCD1234 |
1 |
8 |
302-304-307-310 |
Quang Trung |
| 103 |
Bảy |
3/4/2010 |
7h00 |
STA |
151 |
Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán |
K15DLK12+DLL |
1 |
5 |
301-304-307 |
Quang Trung |
| 104 |
Bảy |
3/4/2010 |
7H00 |
CIE |
111 |
CAD |
K14XDD |
1 |
2 XUẤT |
Phòng máy |
Quang Trung |
| 105 |
Bảy |
3/4/2010 |
13H00 |
MEC |
306 |
SAP |
K13XDC |
1 |
2 XUẤT |
Phòng máy |
Quang Trung |
| 106 |
Bảy |
3/4/2010 |
7h00 |
LAW |
201 |
Pháp Luật Đại Cương |
K14KKT1-4 |
1 |
10 |
307-308-407-408-507 |
Phan Thanh |
| 107 |
Bảy |
3/4/2010 |
9h00 |
ECO |
251 |
Kinh Tế Lượng |
K14KDN1-4 |
1 |
7 |
307-308-407-306 |
Phan Thanh |
| 108 |
CN |
4/4/2010 |
7h00 |
POS |
353 |
Chủ Nghĩa Xã hội Khoa Học |
K12KTR |
1 |
6 |
302-304-307 |
Quang Trung |
| 109 |
CN |
4/4/2010 |
9h00 |
PHI |
162 |
Những NL CB của CN MLN 2 |
K14KTR |
1 |
7 |
301-302-304-307 |
Quang Trung |
| 110 |
CN |
4/4/2010 |
13h00 |
MTH |
103 |
Toán A1 |
K15KTR |
2 |
2 |
301-303 |
Quang Trung |
| 111 |
CN |
4/4/2010 |
15h00 |
ARC |
101 |
cơ sở kiến trúc 1 |
K15KTR |
1 |
1 |
301 |
Quang Trung |
| 112 |
CN |
4/4/2010 |
7h00 |
PHI |
161 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) |
K15NAD |
1 |
3 |
303-305-308 |
Quang Trung |
| 113 |
CN |
4/4/2010 |
13h00 |
ENG |
306 |
Đọc 3 |
K14NAB |
1 |
2 |
305-308 |
Quang Trung |
| 114 |
CN |
4/4/2010 |
13h00 |
ENG |
207 |
Viết 2 |
K14NAD |
1 |
1 |
401 |
Quang Trung |
| 115 |
CN |
4/4/2010 |
9h00 |
ENG |
319 |
Ngữ âm |
K13NAB |
1 |
2 |
303-305 |
Quang Trung |
| 116 |
CN |
4/4/2010 |
9h00 |
ENG |
319 |
Ngữ âm |
K13NAD |
1 |
1 |
308 |
Quang Trung |
| 117 |
CN |
04/04/2010 |
7H00 |
CS421 |
24 |
Thiết Kế Mạng |
K12TMT |
1 |
1 |
301 |
Quang Trung |
| 118 |
CN |
04/04/2010 |
7H00 |
PHI161 |
64 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) |
K15TTT |
1 |
3 |
401-310 |
Quang Trung |
| 119 |
CN |
04/04/2010 |
7H00 |
PHI161 |
72 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa
Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) |
K15TPM |
1 |
3 |
402-403 |
Quang Trung |
| 120 |
CN |
04/04/2010 |
9H00 |
CS100 |
185 |
Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính |
K15TCD |
1 |
8 |
401-403-402-405-310 |
Quang Trung |
| 121 |
CN |
11/4/2010 |
7h00 |
ENG |
109 |
Nói 1 |
K15NAB |
1 |
4 |
302-304 |
Quang Trung |
| 122 |
CN |
11/4/2010 |
7h00 |
ENG |
358 |
Nghe 4 |
K13NAB |
1 |
2 |
301-303 |
Quang Trung |
| 123 |
CN |
18/4/2010 |
7h00 |
ENG |
108 |
Nghe 1 |
K15NAB |
1 |
4 |
301-303-305-308 |
Quang Trung |
| 124 |
CN |
21/3/2010 |
17h45 |
AUD |
351 |
Kiểm toán căn bản |
C14KCD |
2 |
1 |
506 |
Phan Thanh |
| 125 |
D14KDN |
2 |
| 126 |
D15KKT |
2 |
| 127 |
K12KDN |
2 |
| 128 |
T13KDN |
2 |
| 129 |
CN |
21/03/2010 |
7h00 |
ACC |
202 |
Nguyên lý kế toán 2 |
K14KCD |
2 |
2 |
306-406 |
Phan Thanh |
| 130 |
K14KKT |
2 |
| 131 |
K14KDN |
2 |
| 132 |
CN |
21/03/2010 |
7h00 |
ACC |
301 |
Kế toán quản trị 1 |
T15KDN |
2 |
1 |
506 |
Phan Thanh |
| 133 |
CN |
28/03/2010 |
17h45 |
ACC |
302 |
Kế toán tài chính 1 |
C14KCD |
2 |
1 |
506 |
Phan Thanh |
| 134 |
K13KDN |
2 |
| 135 |
CN |
28/03/2010 |
13h00 |
ACC |
421 |
Phân tích báo cáo tài chính |
C14KCD |
2 |
1 |
301 |
Phan Thanh |
| 136 |
K12KDN |
2 |
| 137 |
K12KKT |
2 |
| 138 |
T13KDN |
2 |
| 139 |
CN |
28/03/2010 |
7h00 |
FIN |
271 |
Nhập môn tài chính tiền tệ |
C15KCD |
2 |
2 |
601 |
Phan Thanh |
| 140 |
K14KCD |
2 |
| 141 |
K14KDN |
2 |
| 142 |
CN |
04/04/2010 |
7h00 |
ACC |
301 |
Kế toán quản trị 2 |
D15KDN |
2 |
1 |
301 |
Phan Thanh |
| 143 |
K13KDN |
2 |
| 144 |
ACC |
304 |
Kế toán tài chính 2 |
T14KDN |
2 |
| 145 |
ACC |
411 |
Phân tích hoạt động
kinh doanh |
K12KDN |
2 |
| 146 |
Phân tích hoạt động
kinh doanh |
K12KKT |
2 |
| 147 |
CN |
04/04/2010 |
13h00 |
ACC |
414 |
Kế toán hành chính
sự nghiệp |
K12KDN |
2 |
1 |
301 |
Phan Thanh |
| 148 |
AUD |
402 |
Kiểm toán TC 1 |
K12KKT |
2 |
| 149 |
ECO |
151 |
Kinh tế vi mô |
K14KKT |
2 |
| 150 |
CN |
11/04/2010 |
7h00 |
ACC |
423 |
Kế toán TM DV |
K12KDN |
2 |
1 |
301 |
Phan Thanh |
| 151 |
AUD |
404 |
Kiểm toán TC 2 |
K12KKT |
2 |
| 152 |
T13KKT |
2 |
| 153 |
ECO |
302 |
Kinh tế trong quản trị |
T14KDN |
2 |
| 154 |
CN |
11/04/2010 |
13h00 |
ECO |
152 |
Kinh tế vĩ mô |
K14KCD |
2 |
1 |
301 |
Phan Thanh |
| 155 |
K14KDN |
2 |
| 156 |
K14KKT |
2 |
| 157 |
AUD |
411 |
Kiểm toán hoạt động |
K12KKT |
2 |
| 158 |
CN |
18/04/2010 |
7H00 |
FIN |
301 |
Quản trị tài chính |
K13KDN |
2 |
2 |
301 |
Phan Thanh |
| 159 |
K14KCD |
2 |
| 160 |
T14KDN |
2 |
| 161 |
HRM |
301 |
Quản trị nhân lực |
C14KCD |
2 |
| 162 |
K12KKT |
2 |
| 163 |
T13KDN |
2 |
| 164 |
CN |
18/04/2010 |
9H00 |
HIS |
361 |
Đường lối CM của ĐCS |
C15KCD |
2 |
2 |
301 |
Phan Thanh |
| 165 |
K14KKT |
2 |
| 166 |
K15KDN |
2 |
| 167 |
CN |
18/04/2010 |
13h00 |
IS |
252 |
HTTT Kế toán |
D15KDN |
2 |
1 |
301 |
Phan Thanh |
| 168 |
K13KDN |
2 |
| 169 |
T14KDN |
2 |
| 170 |
T13KKT |
2 |