|
|
THÔNG BÁO
|
Danh sách Sinh viên nhận đơn xem xét bài Thi KTHP
(17:10 19/01/2017)
|
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN KẾT QUẢ ĐƠN XEM XÉT BÀI THI |
Stt |
Mã SV |
Họ & |
Tên |
Lớp |
1 |
2121528854 |
Huỳnh Đức |
Hải |
K21YDH |
2 |
2121527231 |
Cao Trần Nam |
Kha |
K21YDH |
3 |
2020525655 |
Vương Thị Xuân |
Trinh |
K21YDH |
4 |
2121524622 |
Nguyễn Bình |
Nguyên |
K21YDH |
5 |
2121114173 |
Lê Nguyên |
Tiến |
K21CMU-TTT |
6 |
2121114093 |
Nguyễn Đức Thuận |
An |
K21CMU-TTT |
7 |
2120213467 |
Lê Thị Bích |
Châu |
K21QTH |
8 |
2120719275 |
Phan Thị Trúc |
Giang |
K21DLL |
9 |
2121217477 |
Võ Ngọc |
Hiếu |
K21QTH |
10 |
2121218373 |
Trần Hoàng |
Vỹ |
K21QTH |
11 |
2120233778 |
Đặng Tuyết Anh |
Thư |
K21QTC |
12 |
2021358459 |
Hoàng Đức |
Khánh |
K20QTC |
13 |
2121713551 |
Huỳnh Đình |
Hiếu |
K21DLK |
14 |
2121219198 |
Hoàng Đình |
Trung |
K21QTH |
15 |
2121217918 |
Lương Thiên |
Tứ |
K21QTH |
16 |
2120215526 |
Phạm Thanh |
Vân |
K21QTH |
17 |
2120719515 |
Trần Thị |
Diễm |
K21DLK |
18 |
2120715563 |
Phan Thị Hà |
Chi |
K21DLK |
19 |
2120725644 |
Phan Hồ Phương |
Hồng |
K21DLK |
20 |
2121219267 |
Mai Thanh |
Trung |
K21QTH |
21 |
2120233780 |
Lê Ái |
Nhi |
K21QTH |
22 |
2120715619 |
Võ Thị |
Hậu |
K21DLK |
23 |
2120266035 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhung |
K21DLK |
24 |
2120217490 |
Võ Thị Giang |
Linh |
K21QTH |
25 |
2121713508 |
Trần Kim Quốc |
Kiệt |
K21DLL |
26 |
2120247025 |
Nguyễn Lê Xuân |
Đài |
K21QNH |
27 |
2220727376 |
Mai Lê Ngọc |
Quỳnh |
K22DLL2 |
28 |
2220265434 |
Lưu Thị Hoài |
Thu |
K22KDN3 |
29 |
2220265417 |
Đinh Kim |
Phương |
K22KDN3 |
30 |
2220277856 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
K22QNT |
31 |
2220277859 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
K22QNT |
32 |
2120869814 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
K21VLK |
33 |
172146434 |
Nguyễn Đức |
Tùng |
K20KKT |
34 |
2221863776 |
Trần Song |
Toàn |
K22VLK1 |
35 |
2221863798 |
Nguyễn Xuân |
Thắng |
K22VLK1 |
36 |
2221227773 |
Võ Minh |
Hiếu |
K22PSU-DLK5 |
37 |
2127211620 |
Lê Minh |
Thắng |
D21QTHB |
38 |
171216214 |
Thái Duy |
Bảo |
D21XDDB |
39 |
2020256476 |
Nguyễn Lê Mỹ |
Linh |
K20PSU-KKT |
40 |
2121219198 |
Hoàng Đình |
Trung |
K21QTH |
41 |
2121158583 |
Vương Viết |
Sang |
K21EĐT |
42 |
2121114117 |
Thái Đình Vũ |
Văn |
K21EĐT |
43 |
1921524461 |
Lê Hoàng |
Quý |
K19YDH |
44 |
2120247025 |
Nguyễn Lê Xuân |
Đài |
K21QNH |
45 |
2120869814 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
K21VLK |
46 |
2220717225 |
Võ Trương An |
Pha |
K22PSU-QTH2 |
47 |
2221219248 |
Trần Nguyễn Văn |
Phước |
K22PSU-QTH1 |
|
|
|
|
|