Sinh viên có tên sau liên hệ Phòng Đào Tạo ĐH & SĐH nhận lại kết quả đơn xem xét bài thi KTHP:
Stt |
Mã SV |
Họ & |
Tên |
Lớp |
1 |
2121114204 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
K21TPM |
2 |
2120524603 |
Đặng Thị Út |
Hạnh |
K21YDH |
3 |
2120868612 |
Phạm Thị Vân |
Anh |
K21VLK |
4 |
2120528856 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
K21YDH |
5 |
2120528921 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
K21YDH |
6 |
2120219067 |
Lê Trinh |
Nguyên |
K21PSU-QTH |
7 |
2120528827 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
K21YDH |
8 |
2121117779 |
Nguyễn Phước |
Hiếu |
K21AĐH |
9 |
2111118485 |
Đào Hữu |
Sơn |
K21TCD |
10 |
2121118609 |
Bùi Đức |
Nam |
K21TPM |
11 |
2110715074 |
Trần Thị Thục |
Trinh |
K21DCD |
12 |
2020520600 |
Hoàng Thị Minh |
Tâm |
K20YDH |
13 |
1921116400 |
Nguyễn Văn |
Huy |
K19CMU_TMT |
14 |
2021126338 |
Võ Văn |
Hà |
K20TPM |
15 |
1921129483 |
Trần Kim |
Nguyên |
K19CMU_TMT |
16 |
2020714753 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Đoan |
K20PSU-DLK |
17 |
2120240419 |
Nguyễn Hà |
Vy |
K21PSU-KKT |
18 |
1921126493 |
Vũ Đình |
Quý |
K19CMU_TPM |
19 |
1921126457 |
Nguyễn Quang |
Bình |
K19CMU_TPM |
20 |
2021313702 |
Nguyễn Minh |
Khôi |
K20NAB |
21 |
2120715836 |
Phan Thị Nguyên |
Thảo |
K21DLK |
22 |
2020714804 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
K20PSU-DLK |
23 |
1920255450 |
Nguyễn Thị Anh |
Phương |
K19PSU_KKT |
24 |
2020525663 |
Hoàng Thị Thu |
Trang |
K20YDH |
25 |
1921524530 |
Phan Lê Anh |
Đào |
K19YDH |
26 |
171575489 |
Hoàng Công |
Đoàn |
D21QNH |
27 |
2020523308 |
Trần Thị Như |
Lý |
K20YDH |
28 |
1920524788 |
Lương Thị Bích |
Thùy |
K19YDH |
29 |
1921528374 |
Nguyễn Nhật |
Quang |
K19YDH |
30 |
1921529009 |
Nguyễn Đăng Hạnh |
Nhân |
K19YDH |
31 |
1920524527 |
Trần Thị Hồng |
Vân |
K19YDH |
32 |
1920265649 |
Bùi Thị Tuyết |
Nhi |
K19YDH |
33 |
1920527924 |
Nguyễn Trần Trâm |
Anh |
K19YDH |
34 |
1920528699 |
Nguyễn Thị Uyên |
Thảo |
K19YDH |
35 |
1920524464 |
Phùng Thị Thảo |
Yên |
K19YDH |
36 |
1921528305 |
Dương Mai Quốc |
Phú |
K19YDH |
37 |
1921527898 |
Phạm Minh |
Thông |
K19YDH |
38 |
1920524709 |
Huỳnh Thị |
Phương |
K19YDH |
39 |
1921524688 |
Phạm Đình |
Huy |
K19YDH |
40 |
1921524837 |
Nguyễn Nguyễn Minh |
Trịnh |
K19YDH |
41 |
1921529028 |
Nguyễn Công |
Nguyện |
K19YDH |
42 |
1921524474 |
Nguyễn Đức |
Ý |
K19YDH |
43 |
1920528877 |
Trần Thị Tú |
Uyên |
K19YDH |
44 |
1921112464 |
Trần Văn |
Thịnh |
K19TMT |
45 |
1920524557 |
Phan Hoàng |
Vũ |
K19YDH |
|