Sinh viên có tên sau liên hệ Phòng Đào tạo nhận Quyết định bảo lưu:
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
MSSV
|
Khóa
|
Khoa
|
NGÔ HỮU NHỰT
|
16/05/1997
|
2121117300
|
K21TPM
|
Công nghệ thông tin
|
NGUYỄN THỊ THẢO TÂM
|
24/02/1997
|
2120725813
|
K21PSU-KKT
|
Đào tạo quốc tế
|
VÕ THỊ NHƯ NGUYỆN
|
19/08/1994
|
2020216627
|
K20PSU-QTH
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT KIM
|
07/11/1997
|
2120114217
|
K21A ĐH
|
Kiến trúc
|
PHAN THỊ THÙY LINH
|
08/08/1995
|
1920524318
|
K19YDH
|
Dược
|
CHÂU NGỌC MAI NGÂN
|
14/07/1994
|
1820523582
|
K18YDH
|
Dược
|
PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ
|
17/10/1993
|
2126521901
|
T21YDHA-B
|
Dược
|
NGUYỄN THỊ THU CÚC
|
18/07/1996
|
2020524925
|
K20YDH
|
Dược
|
NGUYỄN THỊ LINH
|
14/10/1994
|
1810226161
|
D21QNH-B
|
Quản trị kinh doanh
|
VÕ THANH TÂM
|
03/05/1997
|
2120313156
|
K21NAB
|
Ngoại ngữ
|
LÊ THỊ CẨM CHI
|
20/01/1997
|
2120335355
|
K21NAB
|
Ngoại ngữ
|
TRẦN THỊ NHƯ Ý
|
18/03/1997
|
2120355392
|
K21NAB
|
Ngoại ngữ
|
PHẠM THỊ HOÀI SƯƠNG
|
10/10/1995
|
1920319285
|
K19NAB
|
Ngoại ngữ
|
ĐẬU QUANG VŨ
|
15/08/1997
|
2121325337
|
K21NAD
|
Ngoại ngữ
|
LÂM ĐÀM MINH TÂM
|
12/01/1996
|
2120316870
|
K21NAD
|
Ngoại ngữ
|
ĐÀO HẢI VIỆT
|
18/09/1997
|
2121713710
|
K21PSU-DLK
|
Du lịch
|
NGUYỄN THỊ HẠ MY
|
06/12/1996
|
2020712920
|
K20DLK
|
Du lịch
|
TRƯƠNG QUỐC TRUNG
|
24/08/1996
|
2021717735
|
K20PSU-DLH
|
Du lịch
|
TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN
|
22/12/1994
|
1920257976
|
K19DLK
|
Du lịch
|
NGUYỄN THỊ HÀ THANH
|
05/02/1995
|
1920356225
|
K19VBC
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
PHẠM NGUYỄN KIỀU HẰNG
|
11/10/1996
|
2020345363
|
K20VHD
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
LÊ THỊ ÁI VÂN
|
12/04/1997
|
2120337506
|
K21VBC
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG ANH
|
04/01/1996
|
2120866093
|
K21VLK
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
ĐINH THỊ THU VÂN
|
01/12/1995
|
1920519712
|
K19YDD
|
Điều dưỡng
|
CAO THỊ TRƯỜNG PHƯƠNG DUNG
|
08/08/1996
|
2020516880
|
K20YDD
|
Điều dưỡng
|
VÕ VIỆT PHƯƠNG
|
14/10/1996
|
2021513697
|
K20YDD
|
Điều dưỡng
|
LÊ THỊ NGỌC NGUYÊN
|
06/10/1997
|
2120519278
|
K21YDD
|
Điều dưỡng
|
PHAN THỊ HỒNG NHI
|
27/11/1995
|
2020516846
|
K20YDD
|
Điều dưỡng
|
NGUYỄN NHẬT GIANG THANH
|
30/10/1997
|
2121519173
|
K21YDD
|
Điều dưỡng
|
BÙI THỊ MỸ LINH
|
06/04/1996
|
2020514632
|
K20YDD
|
Điều dưỡng
|
TỪ THIỆN INRA
|
18/12/1997
|
2120534410
|
K21YDK
|
Y
|
PHẠM THỊ MỸ LỆ
|
10/10/1997
|
2120256009
|
K21KKT
|
Kế toán
|
LÊ THỊ TÂM NHUNG
|
23/12/1988
|
2126251277
|
D21KKT-A
|
Kế toán
|
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG
|
28/06/1995
|
2126212547
|
B21QTH
|
Trung tâm Đào tạo trực tuyến &
Bằng 2
|
TRẦN NGUYỄN YẾN NHI
|
01/01/1995
|
2126212555
|
B21QTH
|
Trung tâm Đào tạo trực tuyến &
Bằng
|
VÕ TRƯƠNG NGỌC HÂN
|
09/12/1995
|
2126212549
|
B21QTH
|
Trung tâm Đào tạo trực tuyến &
Bằng
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO
|
20/12/1995
|
2126712579
|
B21DLL
|
Trung tâm Đào tạo trực tuyến &
Bằng
|
|