Sinh viên có tên sau liên hệ Phòng Đào tạo nhận Quyết định học lại:
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
MSSV
|
Lớp
|
Khoa
|
NGUYỄN VŨ HƯƠNG LY
|
17/11/1996
|
2020345466
|
K20QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
HỒ MINH HẰNG
|
21/10/1996
|
2020224445
|
K20QTM
|
Quản trị kinh doanh
|
LÊ VĂN PHƯỚC
|
03/09/1990
|
142522847
|
K14QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
HỒ DIỆU VY ANH
|
25/01/1994
|
1820215315
|
K18QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
NGUYỄN NGỌC TÂM
|
17/07/1996
|
2020622960
|
K20QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
ĐẶNG HÀ Ý NHI
|
26/12/1995
|
2020246081
|
K20QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG LY
|
07/05/1996
|
2020240943
|
K20QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
DƯƠNG THỊ NHUNG
|
04/03/1995
|
1920219273
|
K19QTH
|
Quản trị kinh doanh
|
LÊ VĨNH ANH HUY
|
02/12/1994
|
1921245372
|
K20QTM
|
Quản trị kinh doanh
|
LÊ VĂN HÀO
|
26/12/1994
|
1821244299
|
K18QNH
|
Quản trị kinh doanh
|
HỨA CAO THẮNG
|
22/01/1995
|
1921173823
|
K19EĐT
|
Điện-Điện tử
|
ĐINH PHƯỚC LỘC
|
01/01/1994
|
1921173782
|
K19EĐT
|
Điện-Điện tử
|
NGÔ HOÀNG VŨ
|
01/02/1996
|
2021646538
|
K20EVT
|
Điện-Điện tử
|
LÊ THỊ THANH THANH
|
20/07/1995
|
1920215235
|
K19DLK
|
Du lịch
|
VĂN THỊ ANH THƯ
|
25/01/1996
|
2020317137
|
K20DLL
|
Du lịch
|
PHAN NỮ THÙY TRANG
|
22/01/1995
|
2020345408
|
K20DLK
|
Du lịch
|
LÊ THỊ MỸ HIỀN
|
26/09/1996
|
2020723900
|
K20DLL
|
Du lịch
|
LÊ THỊ KHÁNH LINH
|
12/10/1995
|
2020346977
|
K20PSU-DLH
|
Du lịch
|
TRẦN THỊ HỒNG KÝ
|
01/01/1996
|
2010715037
|
K20DCD
|
Du lịch
|
NGUYỄN THẢO NGUYÊN
|
17/09/1996
|
2020713055
|
K20DLK
|
Du lịch
|
LÊ ĐÌNH THẢO SƯƠNG
|
31/10/1996
|
2020716007
|
K20DLK
|
Du lịch
|
NGUYỄN MINH TRANG
|
28/12/1996
|
2020714568
|
K20PSU-DLK
|
Du lịch
|
PHAN TRÌNH ĐỨC DUY
|
30/10/1994
|
1921623469
|
K19VQH
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
NGÔ VĂN TOÀN
|
05/01/1996
|
2021335230
|
K20VBC
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
PHÙNG NGUYỄN NHƯ Ý
|
23/10/1995
|
2020345429
|
K20VHD
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
H’LORI BUÔN KRÔNG
|
07/08/1995
|
2020357026
|
K20VQH
|
Khoa học xã hội & nhân văn
|
TÔ NGỌC THÁI
|
24/07/1995
|
1921527899
|
K20YDH
|
Dược
|
PHẠM QUỲNH NHƯ
|
17/04/1996
|
2020526606
|
K20YDH
|
Dược
|
LÊ HÙNG QUYỀN
|
11/01/1993
|
1821414782
|
K20CSU-KTR
|
Đào tạo quốc tế
|
TRẦN THANH TRUNG
|
23/07/1994
|
2021340510
|
K20CSU-XDD
|
Đào tạo quốc tế
|
NGUYỄN THỊ NHUNG
|
14/09/1995
|
1920255566
|
K19KKT
|
Kế toán
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG UYÊN
|
22/08/1993
|
1920255459
|
K19KKT
|
Kế toán
|
LƯU MẠNH KHA
|
03/01/1996
|
2021648040
|
K20KMQ
|
Môi trường
|
ĐINH XUÂN THIÊN
|
20/05/1996
|
2021426676
|
K20KTR
|
Kiến trúc
|
DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN
|
06/09/1996
|
2020510774
|
K20YDD
|
Điều dưỡng
|
ĐOÀN VĂN NHÂN
|
17/09/1993
|
1821614728
|
K18XDD
|
Xây dựng
|
MAI VĂN ĐẮC
|
13/05/1993
|
1821626009
|
K18XDC
|
Xây dựng
|
HUỲNH HẢI ĐÔNG
|
01/03/1993
|
1821614004
|
K18XDD
|
Xây dựng
|
|