STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
MSSV
|
NGÀNH
|
LỚP HỌC
|
1
|
PHẠM LÊ HUY
|
142231401
|
Kiến Trúc
|
K14KTR
|
2
|
VÕ TẤN LINH
|
132234865
|
Kiến Trúc
|
K14KTR
|
3
|
NGUYỄN LÊ VŨ
|
142231464
|
Kiến Trúc
|
K14KTR
|
4
|
NGUYỄN THANH THẢO
|
132235210
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp
|
K14QTH
|
5
|
PHẠM MINH ĐỨC
|
112521779
|
Ngân Hàng
|
K13QNH
|
6
|
HOÀNG ĐÌNH CƯỜNG
|
142332125
|
Quản trị kinh doanh tổng hợp
|
K14QTH
|
7
|
HỨA THỊ MỸ DUNG
|
141133843
|
Cao đẳng tin học
|
K14TCD
|
8
|
NGUYỄN VĂN MẬU
|
132124155
|
Công nghệ phần mềm
|
K14TPM
|
9
|
TRẦN MAI QUÀNG
|
131138910
|
Cao đẳng tin học
|
K14TCD
|
10
|
NGUYỄN TRỊNH CƯỜNG
|
141133823
|
Cao đẳng tin học
|
K14TCD
|
11
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
102110030
|
Kỹ thuật mạng
|
K12TMT
|
12
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
132114008
|
Kỹ thuật mạng
|
K14TMT
|
13
|
ĐỖ NHẬT DANH
|
112220380
|
Xây dựng cầu đường
|
K12XDC
|
14
|
NGUYỄN HÀ LÂM
|
101150232
|
Xây dựng cầu đường
|
K13XDC
|
15
|
ĐÀO PHI HOÀNG
|
111150394
|
Xây dựng cầu đường
|
K13XDC
|
16
|
NGUYỄN VĂN HOÀI
|
111150390
|
Xây dựng cầu đường
|
K13XDC
|
17
|
DƯƠNG MẠNH CƯỜNG
|
112220377
|
Xây dựng cầu đường
|
K13XDC
|
18
|
CAO LÂM
|
132224732
|
Xây dựng cầu đường
|
K13XDC
|
19
|
NGUYỄN HỒNG VÂN
|
111150463
|
Xây dựng cầu đường
|
K13XDC
|
20
|
VÕ HỒNG PHÚC
|
112220428
|
Xây dựng cầu đường
|
K12XDC
|
21
|
ĐOÀN NGUYỄN THANH LÂM
|
112221813
|
Xây dựng cầu đường
|
K12XDC
|
22
|
LÊ VĂN ÁNH
|
122220453
|
Xây dựng cầu đường
|
K12XDC
|
23
|
PHẠM VĂN HIẾU
|
132224772
|
Xây dựng cầu đường
|
K14XDC
|
24
|
HỒ NGỌC HIẾU
|
132224721
|
Xây dựng cầu đường
|
K13XDC
|
25
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
132224731
|
Xây dựng cầu đường
|
K13XDC
|
26
|
BÙI ĐỨC THANH
|
101150263
|
Xây dựng cầu đường
|
K13XDC
|
27
|
NGUYỄN TƯ KHOA
|
111140237
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K12XDD
|
28
|
LÊ BẢO QUỐC
|
111140293
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K12XDD
|
29
|
NGUYỄN NGỌC DŨNG
|
101140099
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K12XDD
|
30
|
PHẠM DUY PHƯỚC
|
132214522
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K13XDD
|
31
|
NGUYỄN QUỐC HƯNG
|
132214470
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K13XDD
|
32
|
HOÀNG ĐỨC GIỚI
|
132214441
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K13XDD
|
33
|
NGUYỄN MẠNH DŨNG
|
122210249
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K13XDD
|
34
|
HUỲNH KHẮC DÂN
|
142211195
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K14XDD
|
35
|
VÕ XUÂN VINH
|
122210336
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K12XDD
|
36
|
PHAN HỒNG HẢI
|
122210255
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K12XDD
|
37
|
NGUYỄN PHONG LƯU
|
111140262
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K12XDD
|
38
|
LÊ VĂN ĐẠT
|
122210231
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K12XDD
|
39
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
121212399
|
Cao đẳng xây dựng
|
K12XCD
|
40
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢO
|
132214408
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K13XDD
|
41
|
PHẠM DƯƠNG PHI
|
132214516
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K14XDD
|
42
|
LÊ ĐÌNH SƠN
|
131218095
|
Cao đẳng xây dựng
|
K13XCD
|
43
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
131218054
|
Cao đẳng xây dựng
|
K13XCD
|
44
|
MAI NGỌC HIẾU
|
131218010
|
Cao đẳng xây dựng
|
K14XCD
|
45
|
TRỊNH ĐOÀN QUANG NHÂN
|
131218068
|
Cao đẳng xây dựng
|
K14XCD
|
46
|
TRẦN VĂN DUY VINH
|
132214618
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K14XDD
|
47
|
MAI DUY VIỆT CƯỜNG
|
132214419
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K13XDD
|
48
|
NGUYỄN TRUNG NGHĨA
|
111140268
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K13XDD
|
49
|
PHẠM QUỐC VĂN
|
132214611
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K13XDD
|
50
|
VĂN PHÚ CHÁNH
|
132214416
|
Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
|
K13XDD
|