Sinh viên có tên sau lên Phòng Đào tạo nhận Quyết định bảo lưu:
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
MSSV
|
Khóa
|
Khoa
|
VŨ THỊ HA NA
|
04/02/1994
|
1920642626
|
K19KMQ
|
Môi trường
|
NGUYỄN PHI HUỲNH
|
05/05/1995
|
1921648413
|
K19KMQ
|
Môi trường
|
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
|
10/09/1995
|
1920329725
|
K19NAD
|
Ngoại ngữ
|
NGUYỄN THỊ NHẤT VINH
|
07/06/1995
|
1920310820
|
K19NAB
|
Ngoại ngữ
|
TRẦN THÚY HOÀI THƯƠNG
|
13/07/1995
|
1920318551
|
K19NAB
|
Ngoại ngữ
|
NGUYỄN TRẦN NHƯ QUỲNH
|
07/07/1995
|
1920326374
|
K19NAD
|
Ngoại ngữ
|
HUỲNH THỊ HOÀI THƯƠNG
|
29/11/1994
|
1820316353
|
K18NAD
|
Ngoại ngữ
|
VÕ THỊ HOÀNG LINH
|
20/01/1995
|
1920329993
|
K19NAD
|
Ngoại ngữ
|
PHAN THỊ NGỌC LAN
|
08/05/1995
|
1920310707
|
K19NAD
|
Ngoại ngữ
|
NGUYỄN KHÁNH HUYỀN
|
14/09/1995
|
1920320999
|
K19NAD
|
Ngoại ngữ
|
LÊ THỊ NHÀN
|
22/10/1995
|
1920319053
|
K19NAB
|
Ngoại ngữ
|
LÊ THỊ HƯƠNG GIANG
|
25/08/1995
|
1920318788
|
K19NAB
|
Ngoại ngữ
|
ĐÀO THÚY THU THỦY
|
16/03/1995
|
1920316283
|
K19NAB
|
Ngoại ngữ
|
NGUYỄN THỊ TÚ ANH
|
01/06/1995
|
1920319149
|
K19NAB
|
Ngoại ngữ
|
LÊ THỊ YÊN
|
12/10/1995
|
1910317637
|
K19NCD
|
Ngoại ngữ
|
LÂM NGỌC ĐIỆP
|
05/04/1995
|
1920318806
|
K19NAB
|
Ngoại ngữ
|
HOÀNG THỊ YẾN
|
14/08/1995
|
1920316320
|
K19NAB
|
Ngoại ngữ
|
HOÀNG HẢI ĐĂNG
|
07/08/1995
|
1921310831
|
K19NAB
|
Ngoại ngữ
|
HUỲNH THỊ LAN NHI
|
25/07/1995
|
1920322670
|
K19NAD
|
Ngoại ngữ
|
PHẠM THỊ GIANG
|
15/12/1993
|
1920322646
|
K19NAD
|
Ngoại ngữ
|
HỒ VĂN ANH QUỐC
|
13/11/1995
|
1921163740
|
K19EVT
|
Điện tử viễn thông
|
ĐỖ TRỌNG ĐẠI
|
29/07/1995
|
1921169643
|
K19EVT
|
Điện tử viễn thông
|
TRƯƠNG THỊ LY
|
04/09/1994
|
1920518219
|
K19YDD
|
Điều dưỡng
|
NGUYỄN TRẦN NGUYÊN THẢO
|
25/10/1995
|
1920330850
|
K19VBC
|
Xã hội nhân văn
|
|