STT |
Thứ |
Ngày thi |
Giờ thi |
Mã
môn học |
SỐ
HIỆU |
Môn thi |
Khối thi |
L
thi |
S.P |
Phòng Thi |
ĐỊA ĐIỂM |
KHOA-Phòng
chủ trì |
1 |
Hai |
22/03/2010 |
13H00 |
CS430 |
24 |
Kỹ Nghệ Bảo Mật |
K12TMT |
1 |
1 |
401 |
Quang Trung |
CNTT |
2 |
Hai |
22/03/2010 |
13H00 |
CS405 |
31 |
CHUYÊN ĐỀ TỰ CHỌN( DESIGN PATTER) |
K12TPM |
1 |
2 |
410 |
Quang Trung |
CNTT |
3 |
Tư |
24/03/2010 |
13H00 |
HIS361 |
120 |
Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Sản
Việt Nam |
K13TCD |
1 |
6 |
602-703-801-902 |
Phan Thanh |
CNTT |
4 |
Tư |
24/03/2010 |
13H00 |
CS428 |
24 |
Tấn Công Mạng |
K12TMT |
1 |
1 |
702 |
Phan Thanh |
CNTT |
5 |
Tư |
24/03/2010 |
13H00 |
CS434 |
31 |
Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế - Quản Lý (PM) |
K12TPM |
1 |
1 |
802-1002 |
Phan Thanh |
CNTT |
6 |
Sáu |
26/03/2010 |
13H00 |
POS353 |
24 |
CNXHKH |
K12TMT |
1 |
1 |
902 |
Phan Thanh |
CNTT |
7 |
Sáu |
26/03/2010 |
13H00 |
POS353 |
31 |
CNXHKH |
K12TPM |
1 |
2 |
702-802 |
Phan Thanh |
CNTT |
8 |
Sáu |
26/03/2010 |
15H00 |
CS376 |
120 |
GIỚI THIỆU AN NINH MẠNG |
K13TCD |
1 |
6 |
703-602-702-802-902 |
Phan Thanh |
CNTT |
9 |
CN |
28/03/2010 |
7H00 |
CMUSE100 |
120 |
GIỚI THIỆU CÔNG NGHỆ PM |
K13TCD |
1 |
5 |
301-302-304 |
Quang Trung |
CNTT |
10 |
CN |
28/03/2010 |
7H00 |
CS427 |
24 |
An Ninh Internet |
K12TMT |
1 |
1 |
303 |
Quang Trung |
CNTT |
11 |
CN |
28/03/2010 |
7H00 |
POS361 |
31 |
TƯ TƯỞNG HCM |
K12TPM |
1 |
2 |
307 |
Quang Trung |
CNTT |
12 |
Ba |
30/03/2010 |
13H00 |
ENG |
431 |
Anh văn thương mại(Đọc -viết) |
K13TCD |
1 |
6 |
402-405-407 |
Quang Trung |
CNTT |
13 |
Ba |
30/03/2010 |
15H00 |
ENG |
431 |
Anh văn thương mại(Nói) |
K13TCD |
1 |
6 |
402-405-407 |
Quang Trung |
CNTT-NN |
14 |
Ba |
30/03/2010 |
13H00 |
CS420 |
31 |
HỆ PHÂN TÁN |
K12TPM |
1 |
2 |
510 |
Quang Trung |
CNTT |
15 |
Ba |
30/03/2010 |
13H00 |
POS361 |
14 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K13TTT |
1 |
1 |
408 |
Quang Trung |
CNTT |
16 |
Ba |
30/03/2010 |
13H00 |
POS361 |
80 |
Tư Tưởng Hồ Chí Minh |
K14TPM |
1 |
4 |
404-410-801 |
Quang Trung |
CNTT |
17 |
Năm |
01/04/2010 |
13H00 |
CS100 |
72 |
Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính |
K15TPM |
1 |
3 |
403-404-408 |
Quang Trung |
CNTT |
18 |
Năm |
01/04/2010 |
13H00 |
CHE100 |
185 |
Hoá Học Đại Cương Cơ Sở |
K15TCD |
1 |
9 |
405-407-410-510-612 |
Quang Trung |
CNTT |
19 |
CN |
04/04/2010 |
7H00 |
CS421 |
24 |
Thiết Kế Mạng |
K12TMT |
1 |
1 |
301 |
Quang Trung |
CNTT |
20 |
CN |
04/04/2010 |
7H00 |
PHI161 |
64 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) |
K15TTT |
1 |
3 |
401-310 |
Quang Trung |
CNTT |
21 |
CN |
04/04/2010 |
7H00 |
PHI161 |
72 |
Những Nguyên Lý Cơ Bản của Chủ Nghĩa
Marx - Lenin 1 (Triết Học Mác - Lê Nin 1) |
K15TPM |
1 |
3 |
402-403 |
Quang Trung |
CNTT |
22 |
CN |
04/04/2010 |
9H00 |
CS100 |
185 |
Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính |
K15TCD |
1 |
9 |
401-403-402-405-310-404 |
Quang Trung |
CNTT |
23 |
Sáu |
26/3/2010 |
13H00 |
POS |
353 |
CNXHKH |
K12TVT |
1 |
1 |
602 |
Phan Thanh |
ĐTVT |
24 |
CN |
28/3/2010 |
7h00 |
POS |
361 |
Tư tưởng HCM |
K12TVT |
1 |
1 |
308 |
Quang Trung |
ĐTVT |
25 |
Ba |
30/3/2010 |
13H00 |
POS |
361 |
Tư tưởng HCM |
K14TVT |
1 |
1 |
612 |
Quang Trung |
ĐTVT |
26 |
Sáu |
2/4/2010 |
7h00 |
MTH |
293 |
Toán Laplace |
K14TVT |
1 |
1 |
401 |
Quang Trung |
ĐTVT |
27 |
CN |
4/4/2010 |
7h00 |
CR |
100 |
Giới thiệu về kỹ nghệ MT |
K15TVT |
1 |
2 |
405 |
Quang Trung |
ĐTVT |
28 |
CN |
4/4/2010 |
7h00 |
EE |
200 |
Mạch và linh kiện điện tử |
K14TVT |
1 |
1 |
404 |
Quang Trung |
ĐTVT |
29 |
Sáu |
19/03/2010 |
17h30 |
CS445 |
16 |
Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp Hệ Thống (COTS) |
T13TPM |
1 |
1 |
805 |
Quang Trung |
CNTT |
30 |
Sáu |
19/03/2010 |
17h30 |
CS345 |
41 |
Đồ Án Chuyên Ngành: Công Nghệ Phần Mềm cho Cao Đẳng |
C14TCD |
1 |
2 |
806-807 |
Quang Trung |
CNTT |