|
|
THÔNG BÁO
|
DANH SÁCH NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ 3,4 KHÓA K14KDN
(18:07 25/03/2010)
|
MÃ SINH VIÊN |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
GHI CHÚ |
122321142 |
Hoàng Đại |
Phú |
050588 |
K14KDN1 |
Nợ HP 4 |
132224736 |
Nguyễn |
Mến |
220889 |
K14KDN1 |
Nợ HP 4 |
132326040 |
Nguyễn Đức |
Đức |
040488 |
K14KDN1 |
Nợ HP 4 |
142311658 |
Nguyễn Quốc |
Hưng |
021290 |
K14KDN1 |
Nợ HP 4,5 |
142321911 |
Nguyễn Đức |
Cương |
250490 |
K14KDN1 |
Nợ HP 4 |
142321942 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
201290 |
K14KDN1 |
Nợ HP 4 |
142321979 |
Hoàng Thị |
Linh |
020189 |
K14KDN1 |
Nợ HP 4 |
142322025 |
Phan Thị Song |
Phương |
190490 |
K14KDN1 |
Nợ HP 4 |
142322052 |
Trần Hồng |
Thơm |
060888 |
K14KDN1 |
Nợ HP 4,5 |
142322057 |
Bùi Thị Diệu |
Thuần |
201090 |
K14KDN1 |
Nợ HP 4 |
142321909 |
Nguyễn Thị Kim |
Chiên |
201090 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142321916 |
Đặng Minh |
Đức |
280290 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142321934 |
Trương Trần Thanh |
Hảo |
050490 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142321944 |
Võ Phi |
Hùng |
120790 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142321967 |
Nguyễn Thị |
Khánh |
010990 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142321983 |
Phan Trần Yến |
Linh |
200590 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142321990 |
Bùi Thị Yến |
Ly |
301290 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142322021 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
290190 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142322048 |
Nguyễn Hữu Anh |
Thi |
020490 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4,5 |
142322058 |
Võ Đức |
Thuận |
010190 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142322088 |
Trần Quốc |
Trung |
010190 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142322098 |
Đinh Thị Cẩm |
Vân |
010190 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142322102 |
Từ Thị Hải |
Vân |
080389 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142412542 |
Phạm Thị |
Nguyệt |
270889 |
K14KDN2 |
Nợ HP 4 |
142321899 |
Đặng Thị Kim |
Anh |
260889 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142321902 |
Lê Thị Kim |
Anh |
241190 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142321907 |
Trần Thanh |
Biên |
100189 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142321912 |
Đặng Văn |
Đạt |
120291 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142321935 |
Dương Bích |
Hiền |
090590 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142321957 |
Nguyễn Thị |
Hương |
110389 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142321962 |
Mai Thị Lệ |
Huyền |
090390 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142322029 |
Lê Hoàng Anh |
Quân |
260188 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142322033 |
Trần Lâm |
Sinh |
241099 |
K14KDN3 |
Nợ HP 5 |
142322050 |
Hồ Thị |
Thơm |
271290 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142322055 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thu |
050290 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142322059 |
Nguyễn Thị |
Thương |
231189 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142322072 |
Từ Thị Ngọc |
Tiên |
240790 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142322089 |
Lê Thị Thanh |
Tú |
060490 |
K14KDN3 |
Nợ HP 4 |
142322009 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
080989 |
K14KDN4 |
Nợ HP 4 |
142322090 |
Hồ Anh |
Tuấn |
270890 |
K14KDN4 |
Nợ HP 4,5 |
142322116 |
Vũ Thị |
Yến |
080690 |
K14KDN4 |
Nợ HP 4 |
142332277 |
Hoàng Thị Tường |
Vy |
120291 |
K14KDN4 |
Nợ HP 4 |
|
Danh sách file đính kèm:
|
-
DANH SÁCH NỢ HỌC PHÍ HỌC KỲ 3,4 KHÓA K14KDN.xls |
|
|
|
|