TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN |
|
|
LỊCH BÁO GIẢNG HỌC PHẦN : KỸ NĂNG XIN VIỆC |
|
|
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
Sĩ sô |
|
|
|
|
|
KHỐI LỚP: |
|
T13 KDN |
|
345 |
|
|
|
|
|
|
|
( Trung cấp lên Đại học) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài |
Thời
lượng |
Tuần |
Thứ |
Ngày |
Buổi |
Giờ |
Địa điểm |
Giảng viên |
Đơn vị công tác |
1 |
4 giờ |
43 |
Hai |
25/05/2009 |
Tối |
10.11.12 |
Hội trường
713-7/25 Quang Trung |
* Thầy Nguyễn Vũ Minh Trí |
Phòng Tổ chức |
2 |
8 giờ |
43 |
Năm |
28/05/2009 |
Tối |
* Cô Bùi Thị Chanh
* Cô Nguyễn Lê Giang Thiên |
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Du Lịch |
44 |
Hai |
01/06/2009 |
Tối |
3 |
4 giờ |
44 |
Năm |
04/06/2009 |
Tối |
* Thầy Hồ Tấn Tuyến
* Thầy Nguyễn Hoài Anh |
Khoa QTKD |
4 |
8 giờ |
45 |
Hai |
08/06/2009 |
Tối |
* Thầy Nguyễn Ngọc Quí
+ Trưởng Khoa/Bộ môn chủ quản |
|
45 |
Năm |
11/06/2009 |
Tối |
5 |
4 giờ |
46 |
Hai |
15/06/2009 |
Tối |
* Cô Bùi Thị Chanh
* Cô Nguyễn Lê Giang Thiên |
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Du Lịch |
6 |
8 giờ |
46 |
Năm |
18/06/2009 |
Tối |
* Thầy Cô Trưởng Khoa
/Bộ môn chủ quản |
|
47 |
Hai |
22/06/2009 |
Tối |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 17-05-2009 |
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào tạo |
|
* Danh sách GV do BGH phân công |
|
|
|
|
Trương Minh Trí |
|
* Buổi tối bắt đàu dạy từ 17h 45 và kết thúc lúc 21 h00 |
|
|
|
|
|
*Giải lao: |
19h 15 đến19h30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN |
|
|
LỊCH BÁO GIẢNG HỌC PHẦN : KỸ NĂNG XIN VIỆC |
|
|
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
Sĩ sô |
|
|
|
|
|
KHỐI LỚP: |
|
K12KDN |
|
197 |
|
|
|
|
|
|
|
( Kế toán doanh nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài |
Thời
lượng |
Tuần |
Thứ |
Ngày |
Buổi |
Giờ |
Địa điểm |
Giảng viên |
Đơn vị công tác |
2 |
8 giờ |
43 |
Ba |
26/05/2009 |
Chiều |
6.7.8.9 |
Hội trường
713-7/25 Quang Trung |
* Cô Bùi Thị Chanh
* Cô Nguyễn Lê Giang Thiên |
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Du Lịch |
43 |
Năm |
28/05/2009 |
Sáng |
1.2.3.4 |
1 |
4 giờ |
44 |
Ba |
02/06/2009 |
Chiều |
6.7.8.9 |
* Thầy Nguyễn Vũ Minh Trí |
Phòng Tổ chức |
3 |
4 giờ |
44 |
Năm |
04/06/2009 |
Sáng |
1.2.3.4 |
* Thầy Hồ Tấn Tuyến
* Thầy Nguyễn Hoài Anh |
Khoa QTKD |
4 |
8 giờ |
45 |
Ba |
09/06/2009 |
Chiều |
6.7.8.9 |
* Thầy Nguyễn Ngọc Quí
+ Trưởng Khoa/Bộ môn chủ quản |
|
45 |
Năm |
11/06/2009 |
Sáng |
1.2.3.4 |
5 |
4 giờ |
46 |
Ba |
16/06/2009 |
Chiều |
6.7.8.9 |
* Cô Bùi Thị Chanh
* Cô Nguyễn Lê Giang Thiên |
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Du Lịch |
6 |
8 giờ |
46 |
Năm |
18/06/2009 |
Sáng |
1.2.3.4 |
* Thầy Cô Trưởng Khoa
/Bộ môn chủ quản |
|
47 |
Ba |
23/06/2009 |
Chiều |
6.7.8.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 17-05-2009 |
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào tạo |
|
* Danh sách GV do BGH phân công |
|
|
|
|
Trương Minh Trí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN |
|
|
LỊCH BÁO GIẢNG HỌC PHẦN : KỸ NĂNG XIN VIỆC |
|
|
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
Sĩ sô |
|
|
|
|
|
KHỐI LỚP: |
K12 XDD |
( Xây dựng dân dung) |
144 |
|
|
|
|
|
|
K13TCD |
( Cao đẳng Tin) |
|
238 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài |
Thời
lượng |
Tuần |
Thứ |
Ngày |
Buổi |
Giờ |
Địa điểm |
Giảng viên |
Đơn vị công tác |
1 |
4 giờ |
43 |
Ba |
26/05/2009 |
Sáng |
1.2.3.4 |
Hội trường
713-7/25 Quang Trung |
* Thầy Nguyễn Vũ Minh Trí |
Phòng Tổ chức |
2 |
8 giờ |
43 |
Tư |
27/05/2009 |
Chiều |
6.7.8.9 |
* Cô Bùi Thị Chanh
* Cô Nguyễn Lê Giang Thiên |
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Du Lịch |
44 |
Ba |
02/06/2009 |
Sáng |
1.2.3.4 |
3 |
4 giờ |
44 |
Tư |
03/06/2009 |
Chiều |
6.7.8.9 |
* Thầy Hồ Tấn Tuyến
* Thầy Nguyễn Hoài Anh |
Khoa QTKD |
4 |
8 giờ |
45 |
Ba |
09/06/2009 |
Sáng |
1.2.3.4 |
* Thầy Nguyễn Ngọc Quí
+ Trưởng Khoa/Bộ môn chủ quản |
|
45 |
Tư |
10/06/2009 |
Chiều |
6.7.8.9 |
5 |
4 giờ |
46 |
Ba |
16/06/2009 |
Sáng |
1.2.3.4 |
* Cô Bùi Thị Chanh
* Cô Nguyễn Lê Giang Thiên |
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Du Lịch |
6 |
8 giờ |
46 |
Tư |
17/06/2009 |
Chiều |
6.7.8.9 |
* Thầy Cô Trưởng Khoa
/Bộ môn chủ quản |
|
47 |
Ba |
23/06/2009 |
Sáng |
1.2.3.4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 17-05-2009 |
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
Phòng Đào tạo |
|
* Danh sách GV do BGH phân công |
|
|
|
|
Trương Minh Trí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|