DANH SÁCH TÊN CÁC CHUYÊN NGÀNH |
STT |
MÃ
NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
KHỐI |
GHU CHÚ |
1 |
101 |
KỸ THUẬT MẠNG |
A, B, D |
|
2 |
102 |
CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM |
A, B, D |
|
3 |
103 |
TIN HỌC VIỄN THÔNG |
A, B, D |
|
4 |
104 |
HỆ THỐNG NHÚNG |
A, B, D |
|
5 |
105 |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG |
A, B |
|
6 |
106 |
XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG |
A, B |
|
7 |
107 |
KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH |
V |
|
8 |
108 |
KIẾN TRÚC NỘI THẤT |
V |
|
9 |
301 |
KỸ THUẬT & QL MÔI TRƯỜNG |
A, B, D |
|
10 |
400 |
QTKD TỔNG HỢP |
A, B, D |
|
11 |
401 |
QTKD MARKETING |
A, B, D |
|
12 |
403 |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
A, B, D |
|
13 |
404 |
NGÂN HÀNG |
A, B, D |
|
14 |
405 |
KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
A, B, D |
|
15 |
406 |
KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP |
A, B, D |
|
16 |
407 |
QUẢN TRỊ DL - KS |
A, B, D, C |
|
17 |
408 |
QUẢN TRỊ LỮ HÀNH |
A, B, D, C |
|
18 |
410 |
HỆ THỐNG THÔNG TIN |
A, B, D |
|
19 |
420 |
TOÁN TÀI CHÍNH |
A, B, D |
|
20 |
601 |
VĂN HỌC |
C, D |
|
21 |
605 |
VIỆT NAM HỌC |
C, D |
|
22 |
608 |
QUAN HỆ QUỐC TẾ |
C, D |
|
23 |
701 |
ANH VĂN BIÊN - PHIÊN DỊCH |
D |
|
24 |
702 |
ANH VAN DU LỊCH |
D |
|
25 |
703 |
TRUNG THƯƠNG MẠI |
C, D |
|
26 |
C65 |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
A, V |
|
27 |
C66 |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
A, B, D |
|
28 |
C67 |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
A, B, D |
|
29 |
C68 |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
A, B, D, C |
|
|