STT |
MHS |
BTS |
DVDT |
TRUONG 1 |
TRUONG 2 |
KHOI |
NGANH |
HO LOT |
TEN |
PHAI |
NG SINH |
DT |
KV |
SBD |
DM1 |
DM2 |
DM3 |
DTC |
UT |
TONG |
DXT |
DC |
TTUYEN |
TEN NGANH |
GHI CHÚ |
1 |
0427 |
99 |
99 |
DDK |
DDT |
V |
107 |
Nguyễn Văn |
Tài |
0 |
200686 |
0 |
2NT |
919 |
0.50 |
3.50 |
5.00 |
9.00 |
1.00 |
10.00 |
15.00 |
15.00 |
TT |
KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
2 |
0017 |
04 |
00 |
DDK |
DDT |
V |
107 |
Thái Anh |
Quý |
0 |
041190 |
0 |
3 |
872 |
1.25 |
5.25 |
5.00 |
11.50 |
0.00 |
11.50 |
16.50 |
16.00 |
TT |
KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
3 |
0023 |
04 |
11 |
DDS |
DDT |
B |
301 |
Nguyễn Hữu |
Khoa |
0 |
290691 |
03 |
3 |
48570 |
4.25 |
4.50 |
3.75 |
12.50 |
2.00 |
14.50 |
14.50 |
14.00 |
TT |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
4 |
0033 |
04 |
A3 |
NLS |
DDT |
B |
301 |
Nguyễn Trường |
An |
0 |
160990 |
04 |
2NT |
15761 |
4.75 |
4.25 |
5.50 |
14.50 |
3.00 |
17.50 |
17.50 |
14.00 |
TT |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
5 |
0043 |
04 |
03 |
DDQ |
DDT |
A |
403 |
Trần Quang |
Định |
0 |
130491 |
0 |
3 |
32265 |
2.00 |
5.50 |
5.75 |
13.25 |
0.00 |
13.25 |
13.50 |
13.00 |
TT |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
6 |
0047 |
04 |
02 |
DDF |
DDT |
D1 |
404 |
Trần Thị Ngọc |
ánh |
1 |
060391 |
0 |
3 |
59236 |
5.00 |
4.25 |
4.50 |
13.75 |
0.00 |
13.75 |
14.00 |
13.00 |
TT |
NGÂN HÀNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
7 |
0052 |
04 |
11 |
DDQ |
DDT |
A |
404 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
0 |
021291 |
0 |
3 |
34748 |
3.00 |
6.50 |
5.00 |
14.50 |
0.00 |
14.50 |
14.50 |
13.00 |
TT |
NGÂN HÀNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
8 |
0070 |
04 |
20 |
DDS |
DDT |
C |
407 |
Ngô Thị Hồng |
Vân |
1 |
250991 |
0 |
2 |
55318 |
4.75 |
5.25 |
7.75 |
17.75 |
0.50 |
18.25 |
18.50 |
14.00 |
TT |
QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
9 |
0077 |
04 |
21 |
DKC |
DDT |
C |
408 |
Nguyễn Đức |
Sang |
0 |
150891 |
0 |
2NT |
418 |
4.50 |
3.00 |
7.25 |
14.75 |
1.00 |
15.75 |
16.00 |
14.00 |
TT |
QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
10 |
0082 |
04 |
03 |
DDF |
DDT |
D1 |
608 |
Nguyễn Lê Hoài |
Phương |
1 |
031191 |
0 |
3 |
62281 |
5.50 |
3.25 |
4.00 |
12.75 |
0.00 |
12.75 |
13.00 |
13.00 |
TT |
QUAN HỆ QUỐC TẾ |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
11 |
0090 |
04 |
02 |
DDK |
DDT |
A |
C67 |
Trần Đình Lê |
Hưng |
0 |
230491 |
0 |
3 |
6450 |
1.75 |
6.75 |
5.50 |
14.00 |
0.00 |
14.00 |
14.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
12 |
0074 |
28 |
50 |
HDT |
DDT |
C |
407 |
Phạm Thị |
Nhung |
1 |
140491 |
0 |
2NT |
1423 |
6.00 |
7.50 |
5.00 |
18.50 |
1.00 |
19.50 |
19.50 |
14.00 |
TT |
QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
13 |
0022 |
29 |
69 |
KTS |
DDT |
V |
107 |
Nguyễn Thị Đan |
Na |
1 |
280691 |
0 |
1 |
7696 |
1.50 |
5.50 |
6.50 |
13.50 |
1.50 |
15.00 |
21.50 |
16.00 |
TT |
KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
14 |
0004 |
31 |
39 |
DHK |
DDT |
D1 |
102 |
Phạm Công |
Nguyên |
0 |
201291 |
0 |
1 |
79331 |
3.25 |
3.00 |
5.00 |
11.25 |
1.50 |
12.75 |
13.00 |
13.00 |
TT |
CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
15 |
0088 |
32 |
00 |
DDK |
DDT |
A |
C67 |
Bùi Thị Mỹ |
Phương |
1 |
290990 |
0 |
2 |
10358 |
2.25 |
4.25 |
3.50 |
10.00 |
0.50 |
10.50 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
16 |
0079 |
34 |
35 |
DDF |
DDT |
D1 |
410 |
Nguyễn Đức |
Anh |
0 |
010191 |
0 |
1 |
59126 |
2.75 |
5.00 |
4.00 |
11.75 |
1.50 |
13.25 |
13.50 |
13.00 |
TT |
HỆ THỐNG THÔNG TIN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
17 |
0068 |
36 |
01 |
DDF |
DDT |
D1 |
407 |
Phan Nguyễn Phượng |
Vy |
1 |
120190 |
0 |
1 |
64395 |
4.50 |
3.00 |
3.75 |
11.25 |
1.50 |
12.75 |
13.00 |
13.00 |
TT |
QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
18 |
0030 |
37 |
31 |
DQN |
DDT |
B |
301 |
Lê Văn |
Định |
0 |
261290 |
0 |
2NT |
658 |
6.00 |
2.75 |
4.00 |
12.75 |
1.00 |
13.75 |
14.00 |
14.00 |
TT |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
19 |
0039 |
37 |
08 |
DQN |
DDT |
A |
400 |
Dương Thị Phương |
Triệu |
1 |
100891 |
0 |
2 |
11707 |
1.75 |
6.75 |
3.75 |
12.25 |
0.50 |
12.75 |
13.00 |
13.00 |
TT |
QTKD TỔNG HỢP |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
20 |
0061 |
37 |
02 |
DQN |
DDT |
A |
405 |
Nguyễn Thị Tố |
Quyên |
1 |
281091 |
0 |
2 |
8451 |
2.75 |
6.25 |
3.50 |
12.50 |
0.50 |
13.00 |
13.00 |
13.00 |
TT |
KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
21 |
0031 |
38 |
03 |
DQN |
DDT |
A |
301 |
Phạm Ngọc |
Lâm |
0 |
300790 |
0 |
1 |
4866 |
3.50 |
5.25 |
3.25 |
12.00 |
1.50 |
13.50 |
13.50 |
13.00 |
TT |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
22 |
0056 |
38 |
29 |
NLS |
DDT |
B |
404 |
Nguyễn Thị Thảo |
Trang |
1 |
200391 |
0 |
1 |
53692 |
5.25 |
3.25 |
4.00 |
12.50 |
1.50 |
14.00 |
14.00 |
14.00 |
TT |
NGÂN HÀNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
23 |
0035 |
40 |
40 |
TTN |
DDT |
B |
301 |
Đoàn Ngọc |
Rin |
0 |
100991 |
0 |
1 |
18610 |
5.50 |
4.00 |
4.50 |
14.00 |
1.50 |
15.50 |
15.50 |
14.00 |
TT |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
24 |
0076 |
42 |
19 |
TDL |
DDT |
C |
407 |
Hoàng Thị |
Hằng |
1 |
130389 |
0 |
1 |
11521 |
5.50 |
2.00 |
7.00 |
14.50 |
1.50 |
16.00 |
16.00 |
14.00 |
TT |
QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
25 |
0075 |
61 |
30 |
TCT |
DDT |
C |
407 |
Lưu Lan |
Anh |
1 |
011291 |
0 |
1 |
65466 |
5.50 |
5.00 |
5.75 |
16.25 |
1.50 |
17.75 |
18.00 |
14.00 |
TT |
QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
26 |
0010 |
99 |
99 |
DDK |
DDT |
A |
105 |
Nguyễn Duy |
Đô |
0 |
300689 |
0 |
1 |
3736 |
2.50 |
6.75 |
2.25 |
11.50 |
1.50 |
13.00 |
13.00 |
13.00 |
TT |
XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
27 |
0042 |
99 |
99 |
DDQ |
DDT |
A |
403 |
Trần Thị Phương |
Thu |
1 |
180590 |
0 |
3 |
42401 |
2.75 |
7.25 |
3.00 |
13.00 |
0.00 |
13.00 |
13.00 |
13.00 |
TT |
TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
28 |
0059 |
99 |
99 |
DQB |
DDT |
D1 |
405 |
Hoàng Thị Thanh |
Tâm |
1 |
200291 |
06 |
2 |
4304 |
4.75 |
3.50 |
3.50 |
11.75 |
1.50 |
13.25 |
13.50 |
13.00 |
TT |
KẾ TOÁN KIỂM TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
29 |
0069 |
99 |
99 |
DDS |
DDT |
C |
407 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
1 |
261089 |
01 |
1 |
50936 |
5.25 |
2.25 |
5.00 |
12.50 |
3.50 |
16.00 |
16.00 |
14.00 |
TT |
QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
30 |
0177 |
04 |
11 |
DDQ |
DDT |
A |
C66 |
Trần Thị Thu |
Thảo |
1 |
140991 |
0 |
3 |
41809 |
2.50 |
4.50 |
3.75 |
10.75 |
0.00 |
10.75 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
31 |
0182 |
04 |
03 |
DDQ |
DDT |
A |
C66 |
Nguyễn Thanh |
Lộc |
0 |
160391 |
0 |
3 |
36734 |
1.25 |
5.50 |
3.50 |
10.25 |
0.00 |
10.25 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
32 |
0333 |
04 |
07 |
DDQ |
DDT |
A |
C68 |
Nguyễn Thục |
Vy |
1 |
270891 |
0 |
3 |
46018 |
1.50 |
7.00 |
3.75 |
12.25 |
0.00 |
12.25 |
12.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
33 |
0352 |
04 |
09 |
DDQ |
DDT |
A |
C68 |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
0 |
220991 |
0 |
3 |
45112 |
2.00 |
5.25 |
4.00 |
11.25 |
0.00 |
11.25 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
34 |
0376 |
04 |
03 |
DDQ |
DDT |
A |
C68 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
1 |
131091 |
0 |
3 |
44160 |
1.00 |
5.75 |
4.00 |
10.75 |
0.00 |
10.75 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
35 |
0402 |
04 |
11 |
DDQ |
DDT |
A |
C68 |
Lê Nguyễn Vĩnh |
Hoàng |
0 |
201290 |
0 |
3 |
34297 |
1.50 |
6.75 |
1.50 |
9.75 |
0.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
36 |
0160 |
04 |
07 |
DDK |
DDT |
A |
C66 |
Trần Thị Mỹ |
Liên |
1 |
041091 |
06 |
3 |
7360 |
1.00 |
6.00 |
3.50 |
10.50 |
1.00 |
11.50 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
37 |
0164 |
04 |
01 |
DDK |
DDT |
A |
C66 |
Phan Duy |
Đạt |
0 |
100191 |
0 |
3 |
3561 |
2.25 |
5.00 |
3.50 |
10.75 |
0.00 |
10.75 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
38 |
0245 |
04 |
03 |
DDK |
DDT |
A |
C67 |
Phan Cảnh |
Trí |
0 |
060291 |
0 |
3 |
15037 |
2.25 |
4.75 |
5.25 |
12.25 |
0.00 |
12.25 |
12.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
39 |
0285 |
04 |
A3 |
DDK |
DDT |
A |
C67 |
Lê Nghĩa |
Nam |
0 |
080490 |
0 |
2NT |
8716 |
1.00 |
5.50 |
3.25 |
9.75 |
1.00 |
10.75 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
40 |
0308 |
04 |
03 |
DDK |
DDT |
A |
C67 |
Nguyễn Hoàng Trúc |
Vy |
1 |
041291 |
0 |
3 |
17393 |
3.25 |
4.50 |
2.50 |
10.25 |
0.00 |
10.25 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
41 |
0261 |
04 |
01 |
DDS |
DDT |
B |
C67 |
Mai Thị Thu |
Hiền |
1 |
061291 |
0 |
3 |
48237 |
6.00 |
1.75 |
4.25 |
12.00 |
0.00 |
12.00 |
12.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
42 |
0142 |
04 |
00 |
DHF |
DDT |
D1 |
C66 |
Trần Thị Tường |
Vi |
1 |
140389 |
06 |
3 |
76342 |
3.50 |
3.50 |
4.00 |
11.00 |
1.00 |
12.00 |
12.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
43 |
0140 |
04 |
01 |
DDF |
DDT |
D1 |
C66 |
Lê Khắc Phúc |
Anh |
0 |
101291 |
0 |
3 |
59111 |
3.00 |
5.00 |
3.75 |
11.75 |
0.00 |
11.75 |
12.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
44 |
0149 |
04 |
03 |
DDF |
DDT |
D1 |
C66 |
Nguyễn Tấn |
Huy |
0 |
220391 |
0 |
3 |
60476 |
2.50 |
6.00 |
3.00 |
11.50 |
0.00 |
11.50 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
45 |
0169 |
04 |
00 |
DDF |
DDT |
D1 |
C66 |
Võ Nguyễn Hoàng |
Uyên |
1 |
100889 |
0 |
3 |
64154 |
3.50 |
4.00 |
3.50 |
11.00 |
0.00 |
11.00 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
46 |
0187 |
04 |
03 |
DDF |
DDT |
D1 |
C66 |
Trần Thị Hồng |
Trinh |
1 |
190591 |
0 |
3 |
63888 |
3.00 |
4.00 |
3.50 |
10.50 |
0.00 |
10.50 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
47 |
0201 |
04 |
03 |
DDF |
DDT |
D1 |
C66 |
Dương Viễn |
Tường |
0 |
200591 |
0 |
3 |
64091 |
3.50 |
2.50 |
4.50 |
10.50 |
0.00 |
10.50 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
48 |
0228 |
04 |
03 |
DDF |
DDT |
D1 |
C66 |
Phạm Thị Hoàng |
Thư |
1 |
180491 |
0 |
3 |
63338 |
3.75 |
1.50 |
4.50 |
9.75 |
0.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
49 |
0229 |
04 |
01 |
DDF |
DDT |
D1 |
C66 |
Phạm Thị Thanh |
Trang |
1 |
180691 |
0 |
3 |
63661 |
4.25 |
2.50 |
3.00 |
9.75 |
0.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
50 |
0318 |
04 |
00 |
DDF |
DDT |
D1 |
C67 |
Lê Long |
Bảo |
0 |
020790 |
0 |
3 |
59262 |
2.25 |
3.50 |
4.00 |
9.75 |
0.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
51 |
0319 |
04 |
03 |
DDF |
DDT |
D1 |
C67 |
Phạm Quốc |
Anh |
0 |
240691 |
0 |
3 |
59173 |
2.00 |
4.50 |
3.25 |
9.75 |
0.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
52 |
0322 |
04 |
03 |
DDF |
DDT |
D1 |
C67 |
Nguyễn Hồng |
Lợi |
0 |
050991 |
06 |
3 |
61150 |
4.50 |
1.25 |
3.00 |
8.75 |
1.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
53 |
0341 |
04 |
03 |
DDF |
DDT |
D1 |
C68 |
Tchang Ngọc |
Uyên |
1 |
180591 |
0 |
3 |
64144 |
4.50 |
3.00 |
4.50 |
12.00 |
0.00 |
12.00 |
12.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
54 |
0415 |
04 |
07 |
DDF |
DDT |
D1 |
C68 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
1 |
091091 |
0 |
3 |
62692 |
4.00 |
4.00 |
2.00 |
10.00 |
0.00 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
55 |
0422 |
04 |
03 |
DDF |
DDT |
D1 |
C68 |
Trần Tuyết |
Nhung |
1 |
190991 |
0 |
3 |
62020 |
4.75 |
1.00 |
4.00 |
9.75 |
0.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
56 |
0423 |
04 |
03 |
DDF |
DDT |
D1 |
C68 |
Hồ Sử Thảo |
Linh |
1 |
120791 |
0 |
3 |
60969 |
4.75 |
2.25 |
2.75 |
9.75 |
0.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
57 |
0211 |
04 |
09 |
DDQ |
DDT |
A |
C66 |
Phan Thị Phương |
Lệ |
1 |
010691 |
0 |
3 |
36040 |
0.25 |
6.75 |
2.75 |
9.75 |
0.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
58 |
0101 |
08 |
13 |
DDK |
DDT |
A |
C65 |
Trần Phước |
Đông |
0 |
010891 |
0 |
1 |
3782 |
1.50 |
5.00 |
3.00 |
9.50 |
1.50 |
11.00 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
59 |
0251 |
24 |
51 |
DDS |
DDT |
B |
C67 |
Vũ Thị |
Vân |
1 |
041191 |
0 |
2NT |
50639 |
5.50 |
2.75 |
3.25 |
11.50 |
1.00 |
12.50 |
12.50 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
60 |
0095 |
27 |
04 |
DCN |
DDT |
A |
C65 |
Nguyễn Văn |
Quảng |
0 |
130684 |
0 |
1 |
34039 |
1.50 |
5.25 |
3.50 |
10.25 |
1.50 |
11.75 |
12.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
61 |
0108 |
28 |
61 |
DDK |
DDT |
A |
C65 |
Mai Văn |
Việt |
0 |
010291 |
0 |
2NT |
16636 |
1.25 |
4.00 |
3.50 |
8.75 |
1.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
62 |
0215 |
28 |
27 |
QHF |
DDT |
D1 |
C66 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
1 |
250190 |
0 |
1 |
7719 |
4.75 |
1.00 |
2.50 |
8.25 |
1.50 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
63 |
0085 |
28 |
44 |
NHF |
DDT |
D1 |
C68 |
Nguyễn Thị |
Khiến |
1 |
150991 |
06 |
1 |
3223 |
4.50 |
1.25 |
3.00 |
8.75 |
2.50 |
11.25 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
64 |
0284 |
28 |
54 |
HDT |
DDT |
D1 |
C67 |
Phạm Văn |
Dũng |
0 |
010291 |
0 |
2NT |
163 |
5.25 |
2.50 |
2.25 |
10.00 |
1.00 |
11.00 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
65 |
0358 |
28 |
32 |
HDT |
DDT |
D1 |
C68 |
Trịnh Thuỳ |
Linh |
1 |
271291 |
0 |
2 |
671 |
4.75 |
2.75 |
3.50 |
11.00 |
0.50 |
11.50 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
66 |
0179 |
29 |
85 |
MBS |
DDT |
A |
C66 |
Nguyễn Thị Bích |
Hường |
1 |
300591 |
0 |
2NT |
6577 |
3.00 |
4.50 |
2.25 |
9.75 |
1.00 |
10.75 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
67 |
0274 |
29 |
19 |
DDS |
DDT |
B |
C67 |
Phạm Thị |
Hoa |
1 |
020190 |
0 |
1 |
48323 |
4.00 |
2.25 |
3.50 |
9.75 |
1.50 |
11.25 |
11.50 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
68 |
0346 |
29 |
14 |
DDS |
DDT |
C |
C68 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
1 |
201091 |
0 |
2 |
51618 |
3.75 |
2.50 |
5.00 |
11.25 |
0.50 |
11.75 |
12.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
69 |
0348 |
29 |
22 |
TDV |
DDT |
D1 |
C68 |
Hồ Văn |
Sơn |
0 |
211290 |
0 |
1 |
26192 |
5.50 |
0.50 |
2.25 |
8.25 |
1.50 |
9.75 |
12.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
70 |
0332 |
30 |
32 |
TDV |
DDT |
C |
C68 |
Nghiêm Thị Thanh |
Hà |
1 |
030491 |
04 |
2NT |
25271 |
4.00 |
1.50 |
4.50 |
10.00 |
3.00 |
13.00 |
13.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
71 |
0185 |
31 |
02 |
NLS |
DDT |
A |
C66 |
Trần Thị Hồng |
Vân |
1 |
110291 |
0 |
2 |
14924 |
1.75 |
4.25 |
3.75 |
9.75 |
0.50 |
10.25 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
72 |
0121 |
31 |
02 |
DQB |
DDT |
A |
C66 |
Lê Thị Lan |
Hương |
1 |
070691 |
0 |
2 |
749 |
3.00 |
5.50 |
3.50 |
12.00 |
0.50 |
12.50 |
12.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
73 |
0178 |
31 |
02 |
DQB |
DDT |
A |
C66 |
Trần Thị Phương |
Thúy |
1 |
151091 |
0 |
2 |
1777 |
2.25 |
4.50 |
3.50 |
10.25 |
0.50 |
10.75 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
74 |
0248 |
31 |
37 |
DDS |
DDT |
B |
C67 |
Trần Quốc |
Tuấn |
0 |
200990 |
0 |
2NT |
50339 |
5.50 |
2.50 |
3.50 |
11.50 |
1.00 |
12.50 |
12.50 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
75 |
0264 |
32 |
00 |
DHL |
DDT |
B |
C67 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
1 |
121290 |
0 |
2 |
40420 |
5.00 |
3.00 |
3.25 |
11.25 |
0.50 |
11.75 |
12.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
76 |
0200 |
34 |
12 |
DQU |
DDT |
A |
C66 |
Huỳnh Thị Thuý |
Kiều |
1 |
140391 |
0 |
2 |
758 |
2.25 |
5.50 |
2.00 |
9.75 |
0.50 |
10.25 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
77 |
0104 |
34 |
30 |
DDQ |
DDT |
A |
C65 |
Lê Thành |
Trung |
0 |
150791 |
04 |
2NT |
44526 |
1.00 |
3.75 |
2.75 |
7.50 |
3.00 |
10.50 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
78 |
0110 |
34 |
15 |
DDQ |
DDT |
A |
C65 |
Văn Phú |
Thành |
0 |
300887 |
0 |
2NT |
41435 |
1.50 |
4.25 |
3.25 |
9.00 |
1.00 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
79 |
0393 |
34 |
21 |
DDQ |
DDT |
A |
C68 |
Nguyễn Thị ánh |
Nhi |
1 |
201291 |
0 |
2NT |
38819 |
0.50 |
4.50 |
4.25 |
9.25 |
1.00 |
10.25 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
80 |
0412 |
34 |
17 |
DDQ |
DDT |
A |
C68 |
Lê Thị Hoài |
Na |
1 |
070591 |
0 |
2NT |
37662 |
2.00 |
4.50 |
2.50 |
9.00 |
1.00 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
81 |
0256 |
34 |
20 |
DDK |
DDT |
A |
C67 |
Đinh Phú |
Nhật |
0 |
110791 |
0 |
2NT |
9554 |
1.50 |
5.75 |
3.50 |
10.75 |
1.00 |
11.75 |
12.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
82 |
0286 |
34 |
04 |
DDK |
DDT |
A |
C67 |
Phan Văn |
Công |
0 |
230491 |
0 |
2 |
2349 |
1.75 |
4.50 |
4.25 |
10.50 |
0.50 |
11.00 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
83 |
0310 |
34 |
44 |
DDK |
DDT |
A |
C67 |
Phan Văn |
Phi |
0 |
040690 |
0 |
2NT |
9978 |
2.75 |
3.75 |
3.00 |
9.50 |
1.00 |
10.50 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
84 |
0323 |
34 |
35 |
DDK |
DDT |
A |
C67 |
Đào Trương |
Khanh |
0 |
170391 |
0 |
1 |
6621 |
0.75 |
3.50 |
4.00 |
8.25 |
1.50 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
85 |
0327 |
34 |
00 |
MBS |
DDT |
D1 |
C67 |
Nguyễn Công |
Phú |
0 |
190491 |
0 |
2 |
46417 |
3.00 |
3.00 |
3.50 |
9.50 |
0.50 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
86 |
0222 |
34 |
02 |
DQU |
DDT |
D1 |
C66 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
1 |
260991 |
0 |
2 |
5041 |
5.00 |
1.00 |
3.25 |
9.25 |
0.50 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
87 |
0221 |
34 |
02 |
DQN |
DDT |
D1 |
C66 |
Nguyễn Đình |
ánh |
0 |
191091 |
0 |
2 |
46 |
4.75 |
1.75 |
3.00 |
9.50 |
0.50 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
88 |
0314 |
34 |
00 |
DHK |
DDT |
D1 |
C67 |
Đặng Huy |
Hoà |
0 |
010589 |
0 |
2 |
79279 |
2.00 |
2.00 |
6.00 |
10.00 |
0.50 |
10.50 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
89 |
0124 |
34 |
18 |
DDF |
DDT |
D1 |
C66 |
Nguyễn Thị Phương |
Lang |
1 |
010491 |
0 |
2NT |
60805 |
5.25 |
2.50 |
3.50 |
11.25 |
1.00 |
12.25 |
12.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
90 |
0338 |
34 |
35 |
DDF |
DDT |
D1 |
C68 |
Đào Trương |
Khanh |
0 |
170391 |
0 |
1 |
60683 |
2.50 |
3.50 |
4.75 |
10.75 |
1.50 |
12.25 |
12.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
91 |
0093 |
35 |
53 |
DDQ |
DDT |
A |
C65 |
Nguyễn Thanh |
Nguyên |
0 |
200491 |
0 |
2 |
38457 |
3.00 |
6.25 |
2.50 |
11.75 |
0.50 |
12.25 |
12.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
92 |
0143 |
35 |
32 |
DDQ |
DDT |
A |
C66 |
Phạm Thị Kiều |
Hoanh |
1 |
090291 |
0 |
2NT |
34125 |
2.25 |
4.75 |
3.50 |
10.50 |
1.00 |
11.50 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
93 |
0227 |
35 |
17 |
DDQ |
DDT |
A |
C66 |
Trần Huệ |
Chi |
1 |
231291 |
06 |
2NT |
31023 |
1.50 |
2.50 |
3.75 |
7.75 |
2.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
94 |
0371 |
35 |
16 |
DDQ |
DDT |
A |
C68 |
Phạm Thị Diễm |
My |
1 |
100591 |
0 |
2 |
37539 |
1.25 |
5.50 |
3.75 |
10.50 |
0.50 |
11.00 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
95 |
0114 |
35 |
15 |
DDK |
DDT |
A |
C65 |
Nguyễn Lê Hữu |
Lộc |
0 |
230691 |
0 |
2 |
7862 |
1.00 |
5.00 |
3.25 |
9.25 |
0.50 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
96 |
0252 |
35 |
24 |
DDY |
DDT |
B |
C67 |
Huỳnh Thị Bích |
Phương |
1 |
020491 |
0 |
2NT |
67061 |
4.25 |
2.75 |
4.50 |
11.50 |
1.00 |
12.50 |
12.50 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
97 |
0382 |
35 |
34 |
DPQ |
DDT |
D1 |
C68 |
Nguyễn Thị |
Tiên |
1 |
090491 |
0 |
2NT |
420 |
6.25 |
1.00 |
2.50 |
9.75 |
1.00 |
10.75 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
98 |
0129 |
35 |
32 |
DDF |
DDT |
D1 |
C66 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
1 |
081191 |
0 |
2NT |
59628 |
5.50 |
2.75 |
3.00 |
11.25 |
1.00 |
12.25 |
12.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
99 |
0278 |
36 |
25 |
DQN |
DDT |
B |
C67 |
Nguyễn Quang |
Trung |
0 |
201089 |
0 |
1 |
3952 |
4.75 |
2.25 |
3.00 |
10.00 |
1.50 |
11.50 |
11.50 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
100 |
0302 |
36 |
01 |
DQN |
DDT |
B |
C67 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
1 |
060991 |
0 |
1 |
846 |
4.50 |
1.25 |
3.50 |
9.25 |
1.50 |
10.75 |
11.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
101 |
0295 |
36 |
20 |
DDS |
DDT |
B |
C67 |
Trần Ngọc |
Hoàng |
0 |
010891 |
0 |
1 |
48365 |
5.50 |
1.25 |
2.50 |
9.25 |
1.50 |
10.75 |
11.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
102 |
0269 |
37 |
36 |
HUI |
DDT |
A |
C67 |
Nguyễn Hữu |
Nghĩa |
0 |
070991 |
0 |
2NT |
28558 |
1.75 |
6.25 |
2.50 |
10.50 |
1.00 |
11.50 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
103 |
0099 |
37 |
15 |
GTS |
DDT |
A |
C65 |
Nguyễn Ngọc |
Giỏi |
0 |
190891 |
0 |
2NT |
11816 |
1.50 |
6.00 |
2.75 |
10.25 |
1.00 |
11.25 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
104 |
0116 |
37 |
08 |
DQN |
DDT |
A |
C65 |
Cao Trung |
Toàn |
0 |
241090 |
0 |
2 |
11277 |
2.25 |
3.50 |
3.50 |
9.25 |
0.50 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
105 |
0196 |
37 |
40 |
DQN |
DDT |
A |
C66 |
Thái Thị Thành |
Trâm |
1 |
211291 |
0 |
2NT |
11660 |
1.25 |
5.00 |
3.25 |
9.50 |
1.00 |
10.50 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
106 |
0197 |
37 |
40 |
DQN |
DDT |
A |
C66 |
Lê Thị Hoa |
Phượng |
1 |
060691 |
0 |
2NT |
8185 |
1.25 |
4.75 |
3.25 |
9.25 |
1.00 |
10.25 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
107 |
0198 |
37 |
40 |
DQN |
DDT |
A |
C66 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
1 |
190991 |
0 |
2NT |
10536 |
1.00 |
5.25 |
3.25 |
9.50 |
1.00 |
10.50 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
108 |
0199 |
37 |
41 |
DQN |
DDT |
A |
C66 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
1 |
300491 |
0 |
2NT |
6518 |
1.50 |
5.00 |
3.00 |
9.50 |
1.00 |
10.50 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
109 |
0355 |
37 |
40 |
DQN |
DDT |
A |
C68 |
Trương Thị Hồng |
Quân |
1 |
200791 |
0 |
2NT |
8355 |
2.25 |
5.50 |
2.75 |
10.50 |
1.00 |
11.50 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
110 |
0377 |
37 |
08 |
DQN |
DDT |
A |
C68 |
Nguyễn Thị |
Liên |
1 |
050591 |
0 |
2 |
5028 |
1.75 |
5.75 |
2.75 |
10.25 |
0.50 |
10.75 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
111 |
0398 |
37 |
00 |
DQN |
DDT |
A |
C68 |
Đinh Thị Mỹ |
Thi |
1 |
301190 |
0 |
2 |
9939 |
1.00 |
5.25 |
3.50 |
9.75 |
0.50 |
10.25 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
112 |
0240 |
37 |
02 |
DQN |
DDT |
B |
C67 |
Nguyễn Thị Tố |
Quyên |
1 |
281091 |
0 |
2 |
2850 |
4.50 |
3.75 |
4.75 |
13.00 |
0.50 |
13.50 |
13.50 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
113 |
0242 |
37 |
00 |
DQN |
DDT |
B |
C67 |
Võ Văn |
Trung |
0 |
070290 |
0 |
2NT |
3951 |
4.50 |
4.25 |
3.25 |
12.00 |
1.00 |
13.00 |
13.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
114 |
0243 |
37 |
31 |
DQN |
DDT |
B |
C67 |
Nguyễn Văn |
Cảnh |
0 |
050990 |
0 |
2NT |
187 |
5.50 |
2.75 |
3.75 |
12.00 |
1.00 |
13.00 |
13.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
115 |
0279 |
37 |
41 |
DQN |
DDT |
B |
C67 |
Hoàng Thị Mỹ |
Phi |
1 |
100890 |
0 |
2NT |
2587 |
7.25 |
1.25 |
1.75 |
10.25 |
1.00 |
11.25 |
11.50 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
116 |
0303 |
37 |
21 |
DQN |
DDT |
B |
C67 |
Nguyễn Đức |
Nhã |
0 |
150191 |
0 |
2NT |
2353 |
5.50 |
1.00 |
3.25 |
9.75 |
1.00 |
10.75 |
11.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
117 |
0337 |
37 |
13 |
DQN |
DDT |
C |
C68 |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
0 |
100491 |
0 |
2NT |
1221 |
3.75 |
2.25 |
5.25 |
11.25 |
1.00 |
12.25 |
12.50 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
118 |
0158 |
37 |
38 |
DQN |
DDT |
D1 |
C66 |
Huỳnh Anh |
Tuân |
0 |
201091 |
0 |
2NT |
1953 |
3.75 |
3.25 |
3.50 |
10.50 |
1.00 |
11.50 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
119 |
0161 |
37 |
35 |
DQN |
DDT |
D1 |
C66 |
Phan Thị |
Vân |
1 |
131190 |
0 |
2NT |
2051 |
5.25 |
1.50 |
3.50 |
10.25 |
1.00 |
11.25 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
120 |
0193 |
37 |
07 |
DQN |
DDT |
D1 |
C66 |
Phan Trần Hải |
Vân |
1 |
231091 |
0 |
2 |
2066 |
4.75 |
2.00 |
3.25 |
10.00 |
0.50 |
10.50 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
121 |
0232 |
37 |
22 |
DQN |
DDT |
D1 |
C66 |
Tạ Công Hà |
Giang |
1 |
280791 |
0 |
2NT |
326 |
3.00 |
2.25 |
3.50 |
8.75 |
1.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
122 |
0105 |
38 |
03 |
DQN |
DDT |
A |
C65 |
Nguyễn Tấn |
Hưng |
0 |
120391 |
0 |
1 |
4170 |
2.25 |
4.75 |
1.75 |
8.75 |
1.50 |
10.25 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
123 |
0167 |
38 |
03 |
DQN |
DDT |
A |
C66 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dự |
1 |
200890 |
0 |
1 |
1745 |
1.25 |
4.25 |
4.00 |
9.50 |
1.50 |
11.00 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
124 |
0159 |
38 |
02 |
DQN |
DDT |
D1 |
C66 |
Châu Thị Mỹ |
Hòa |
1 |
160692 |
0 |
1 |
543 |
4.75 |
2.00 |
3.25 |
10.00 |
1.50 |
11.50 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
125 |
0206 |
38 |
03 |
DQN |
DDT |
D1 |
C66 |
Nguyễn Thị Mộng |
Thu |
1 |
010691 |
06 |
1 |
1641 |
3.25 |
1.25 |
3.00 |
7.50 |
2.50 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
126 |
0148 |
40 |
02 |
TTN |
DDT |
A |
C66 |
Bùi Thị Ngọc |
Vi |
1 |
170891 |
0 |
1 |
10566 |
1.00 |
4.50 |
4.50 |
10.00 |
1.50 |
11.50 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
127 |
0186 |
40 |
49 |
TTN |
DDT |
A |
C66 |
Phạm Thùy |
Ninh |
1 |
261191 |
0 |
1 |
6412 |
2.00 |
4.00 |
2.75 |
8.75 |
1.50 |
10.25 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
128 |
0420 |
40 |
11 |
TTN |
DDT |
A |
C68 |
Đặng Thị Hải |
Yến |
1 |
080991 |
01 |
1 |
10978 |
1.00 |
2.25 |
3.25 |
6.50 |
3.50 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
129 |
0403 |
40 |
11 |
DDQ |
DDT |
A |
C68 |
Phan Thị Đoan |
Thương |
1 |
180991 |
0 |
1 |
43108 |
1.25 |
4.25 |
2.75 |
8.25 |
1.50 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
130 |
0405 |
40 |
11 |
DDQ |
DDT |
A |
C68 |
Lê Thị |
Hằng |
1 |
180891 |
0 |
1 |
33265 |
1.50 |
4.25 |
2.50 |
8.25 |
1.50 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
131 |
0244 |
40 |
09 |
TTN |
DDT |
B |
C67 |
Đỗ Thị Thanh |
Thuỷ |
1 |
031291 |
0 |
1 |
19897 |
5.75 |
2.50 |
3.00 |
11.25 |
1.50 |
12.75 |
13.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
132 |
0292 |
40 |
38 |
DDS |
DDT |
B |
C67 |
Nguyễn Chí |
Lộc |
0 |
160790 |
06 |
1 |
48821 |
3.50 |
1.00 |
4.00 |
8.50 |
2.50 |
11.00 |
11.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
133 |
0328 |
40 |
21 |
TTN |
DDT |
C |
C68 |
Đỗ Quang |
Giang |
0 |
010790 |
0 |
1 |
22618 |
3.75 |
4.75 |
3.25 |
11.75 |
1.50 |
13.25 |
13.50 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
134 |
0379 |
40 |
25 |
TTN |
DDT |
C |
C68 |
Trần Thị Kiều |
Thảo |
1 |
151191 |
0 |
1 |
24880 |
5.25 |
0.75 |
3.50 |
9.50 |
1.50 |
11.00 |
11.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
135 |
0224 |
40 |
18 |
TTN |
DDT |
D1 |
C66 |
Hùynh Thị Phương |
Nga |
0 |
180391 |
0 |
1 |
27051 |
2.50 |
1.50 |
4.25 |
8.25 |
1.50 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
136 |
0354 |
40 |
18 |
TTN |
DDT |
D1 |
C68 |
Phùng Thị Hải |
Thanh |
0 |
030391 |
0 |
1 |
27531 |
2.50 |
4.25 |
3.25 |
10.00 |
1.50 |
11.50 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
137 |
0361 |
40 |
08 |
TTN |
DDT |
D1 |
C68 |
Triệu Thị |
Hiếu |
1 |
240391 |
01 |
1 |
26479 |
3.25 |
1.75 |
2.75 |
7.75 |
3.50 |
11.25 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
138 |
0223 |
40 |
|
SPS |
DDT |
D1 |
C66 |
Lê Thị Thùy |
Loan |
1 |
211291 |
0 |
1 |
15521 |
3.50 |
1.50 |
3.50 |
8.50 |
1.50 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
139 |
0125 |
40 |
11 |
MBS |
DDT |
D1 |
C66 |
Nguyễn Thị Lệ |
Huyền |
1 |
050291 |
06 |
1 |
34828 |
6.00 |
1.25 |
2.50 |
9.75 |
2.50 |
12.25 |
12.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
140 |
0375 |
40 |
18 |
DQN |
DDT |
D1 |
C68 |
Vũ Thị Ngọc |
Bích |
1 |
200691 |
0 |
1 |
75 |
5.00 |
1.75 |
2.75 |
9.50 |
1.50 |
11.00 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
141 |
0084 |
40 |
37 |
DQN |
DDT |
D1 |
C68 |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
1 |
240491 |
0 |
1 |
1385 |
4.25 |
1.25 |
3.50 |
9.00 |
1.50 |
10.50 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
142 |
0363 |
40 |
02 |
DDS |
DDT |
D1 |
C68 |
Phan Thị Mỹ |
Hạnh |
1 |
120591 |
0 |
1 |
55976 |
5.00 |
2.00 |
3.00 |
10.00 |
1.50 |
11.50 |
11.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
143 |
0293 |
42 |
00 |
DDS |
DDT |
B |
C67 |
Phạm Việt |
Hoanh |
0 |
010188 |
0 |
1 |
48328 |
4.00 |
1.50 |
3.75 |
9.25 |
1.50 |
10.75 |
11.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
144 |
0362 |
63 |
09 |
DQN |
DDT |
C |
C68 |
Hà Thị |
Hoàn |
1 |
150589 |
01 |
1 |
4960 |
4.75 |
1.25 |
2.00 |
8.00 |
3.50 |
11.50 |
11.50 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
145 |
0111 |
99 |
99 |
DDQ |
DDT |
A |
C65 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
0 |
031090 |
0 |
2NT |
41050 |
0.75 |
5.00 |
3.25 |
9.00 |
1.00 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
146 |
0399 |
99 |
99 |
DDQ |
DDT |
A |
C68 |
Mai Thị Cẩm |
ánh |
1 |
201188 |
03 |
3 |
30445 |
0.75 |
4.50 |
3.00 |
8.25 |
2.00 |
10.25 |
10.50 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
147 |
0096 |
99 |
99 |
DDK |
DDT |
A |
C65 |
Trần Tuấn |
Ninh |
0 |
210390 |
0 |
2NT |
9822 |
3.25 |
4.25 |
3.50 |
11.00 |
1.00 |
12.00 |
12.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
148 |
0107 |
99 |
99 |
DDK |
DDT |
A |
C65 |
Mai Ngọc |
Quang |
0 |
130987 |
0 |
1 |
10713 |
2.75 |
2.75 |
3.00 |
8.50 |
1.50 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
149 |
0259 |
99 |
99 |
DDS |
DDT |
B |
C67 |
Lê Việt |
Tài |
0 |
250890 |
0 |
2NT |
49576 |
6.00 |
2.50 |
2.50 |
11.00 |
1.00 |
12.00 |
12.00 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG TIN HỌC |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
150 |
0329 |
99 |
99 |
DDS |
DDT |
C |
C68 |
Hà Thị Bích |
Thuận |
1 |
131286 |
0 |
2 |
54526 |
5.50 |
3.00 |
4.25 |
12.75 |
0.50 |
13.25 |
13.50 |
11.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
151 |
0342 |
99 |
99 |
DQB |
DDT |
D1 |
C68 |
Hoàng Xuân |
Sang |
0 |
240391 |
0 |
2 |
4296 |
3.00 |
5.00 |
3.50 |
11.50 |
0.50 |
12.00 |
12.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
152 |
0218 |
99 |
99 |
DDF |
DDT |
D1 |
C66 |
Trần Thị Ngọc |
Mai |
1 |
120190 |
0 |
3 |
61272 |
3.50 |
2.50 |
4.00 |
10.00 |
0.00 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
153 |
0219 |
99 |
99 |
DDF |
DDT |
D1 |
C66 |
Trương Thị Mỹ |
Linh |
1 |
230691 |
0 |
3 |
61061 |
3.00 |
3.25 |
3.50 |
9.75 |
0.00 |
9.75 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG KẾ TOÁN |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
154 |
0374 |
99 |
99 |
DDF |
DDT |
D1 |
C68 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Ni |
1 |
200891 |
0 |
2 |
62062 |
3.00 |
4.25 |
3.00 |
10.25 |
0.50 |
10.75 |
11.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG DU LỊCH |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |
155 |
0428 |
33 |
23 |
DHT |
DDT |
V |
C65 |
Ma Thị Hồng |
Loan |
1 |
250391 |
0 |
1 |
32135 |
2.00 |
4.50 |
2.00 |
8.50 |
1.50 |
10.00 |
10.00 |
10.00 |
TT |
CAO ĐẲNG XÂY DỰNG |
Không có địa chỉ, thí sinh nhận giấy báo tại trường. |