HOME REGULATIONS NEWS STAFF FEEDBACK SEARCH
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
About Academic Affairs Department
Enrollment
Graduation
Trainning Schedules
CURRICULA
Timetable
Exam List
Study Achievement
Partners
Announcement
Study Meterials
Extra activities
 
News
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
-
@import url(/css/example.css);
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020


@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
@import url(/css/example.css); @import url(/css/example.css);
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Bộ GDĐT cho biết, trước đây, mã ngành gồm 2-3 chữ số và không có sự thống nhất chung giữa các trường. Do vậy đã dẫn đến trường hợp một mã ngành được dùng cho nhiều ngành khác nhau trong nhiều trường hoặc một ngành nhưng có nhiều mã ngành khác nhau.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
 
ENROLLMENT
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 TUYỂN SINH 2009 (08/24/2009)
STT MHS BTS DVDT TRUONG 1 TRUONG 2 KHOI NGANH HO LOT TEN PHAI NG SINH DT KV SBD DM1 DM2 DM3 DTC UT TONG DXT DC TTUYEN TEN NGANH
1 0427 99 99 DDK DDT V 107 Nguyễn Văn Tài 0 200686 0 2NT 919 0.50 3.50 5.00 9.00 1.00 10.00 15.00 15.00 TT KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH
2 0001 04 01 DDK DDT A 101 Lê Hồng Luân 0 060891 0 3 7979 1.00 7.50 4.50 13.00 0.00 13.00 13.00 13.00 TT KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH
3 0003 04 03 DDQ DDT A 102 Trương Lê Hoài Trang 1 151091 0 3 44003 3.50 6.50 2.75 12.75 0.00 12.75 13.00 13.00 TT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM
4 0014 04 20 DDQ DDT A 106 Đỗ Công Thái Sơn 0 261091 06 2 40694 1.00 4.75 7.75 13.50 1.50 15.00 15.00 13.00 TT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
5 0015 04 16 DDK DDT V 107 Phan Hoàng Hải 0 041091 0 3 227 3.25 5.00 5.00 13.25 0.00 13.25 18.50 16.00 TT KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH
6 0017 04 00 DDK DDT V 107 Thái Anh Quý 0 041190 0 3 872 1.25 5.25 5.00 11.50 0.00 11.50 16.50 16.00 TT KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH
7 0018 04 A3 DDK DDT V 107 Ngô Đức Rin 0 010190 0 2NT 875 1.00 3.75 6.50 11.25 1.00 12.25 19.00 16.00 TT KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH
8 0023 04 11 DDS DDT B 301 Nguyễn Hữu Khoa 0 290691 03 3 48570 4.25 4.50 3.75 12.50 2.00 14.50 14.50 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
9 0024 04 03 DDS DDT B 301 Phan Thị Quỳnh Liên 1 040191 0 3 48711 4.50 3.50 6.50 14.50 0.00 14.50 14.50 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
10 0025 04 20 DDS DDT B 301 Nguyễn Huy Hoàng 0 241191 0 2 48355 5.75 7.00 4.00 16.75 0.50 17.25 17.50 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
11 0033 04 A3 NLS DDT B 301 Nguyễn Trường An 0 160990 04 2NT 15761 4.75 4.25 5.50 14.50 3.00 17.50 17.50 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
12 0038 04 01 DDQ DDT A 400 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 1 120891 0 3 44938 5.00 5.50 2.50 13.00 0.00 13.00 13.00 13.00 TT QTKD TỔNG HỢP
13 0041 04 00 DDK DDT A 401 Lê Hữu Phước 0 120390 0 3 10544 2.50 5.75 5.00 13.25 0.00 13.25 13.50 13.00 TT QTKD MARKETING
14 0043 04 03 DDQ DDT A 403 Trần Quang Định 0 130491 0 3 32265 2.00 5.50 5.75 13.25 0.00 13.25 13.50 13.00 TT TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
15 0047 04 02 DDF DDT D1 404 Trần Thị Ngọc ánh 1 060391 0 3 59236 5.00 4.25 4.50 13.75 0.00 13.75 14.00 13.00 TT NGÂN HÀNG
16 0050 04 01 DDQ DDT A 404 Trần Phước Huy 0 240491 0 3 34783 2.00 6.50 4.50 13.00 0.00 13.00 13.00 13.00 TT NGÂN HÀNG
17 0052 04 11 DDQ DDT A 404 Nguyễn Hữu Huy 0 021291 0 3 34748 3.00 6.50 5.00 14.50 0.00 14.50 14.50 13.00 TT NGÂN HÀNG
18 0066 04 01 DDF DDT D1 407 Nguyễn Thị Thu Hiền 1 170791 0 3 60166 4.75 7.25 5.00 17.00 0.00 17.00 17.00 13.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN
19 0070 04 20 DDS DDT C 407 Ngô Thị Hồng Vân 1 250991 0 2 55318 4.75 5.25 7.75 17.75 0.50 18.25 18.50 14.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN
20 0077 04 21 DKC DDT C 408 Nguyễn Đức Sang 0 150891 0 2NT 418 4.50 3.00 7.25 14.75 1.00 15.75 16.00 14.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH
21 0082 04 03 DDF DDT D1 608 Nguyễn Lê Hoài Phương 1 031191 0 3 62281 5.50 3.25 4.00 12.75 0.00 12.75 13.00 13.00 TT QUAN HỆ QUỐC TẾ
22 0090 04 02 DDK DDT A C67 Trần Đình Lê Hưng 0 230491 0 3 6450 1.75 6.75 5.50 14.00 0.00 14.00 14.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
23 0074 28 50 HDT DDT C 407 Phạm Thị Nhung 1 140491 0 2NT 1423 6.00 7.50 5.00 18.50 1.00 19.50 19.50 14.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN
24 0022 29 69 KTS DDT V 107 Nguyễn Thị Đan Na 1 280691 0 1 7696 1.50 5.50 6.50 13.50 1.50 15.00 21.50 16.00 TT KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH
25 0004 31 39 DHK DDT D1 102 Phạm Công Nguyên 0 201291 0 1 79331 3.25 3.00 5.00 11.25 1.50 12.75 13.00 13.00 TT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM
26 0006 31 34 DDK DDT A 103 Nguyễn Tư Hiếu 0 230290 0 2NT 4969 2.00 8.75 3.50 14.25 1.00 15.25 15.50 13.00 TT TIN HỌC VIỄN THÔNG
27 0027 31 02 DHY DDT B 301 Lê Minh Bình 0 270491 0 2 56499 6.25 3.50 6.00 15.75 0.50 16.25 16.50 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
28 0029 31 02 DQB DDT B 301 Lê Tuấn Anh 0 111191 0 2 2156 6.25 2.50 4.50 13.25 0.50 13.75 14.00 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
29 0036 31 03 DDQ DDT A 400 Hoàng Xuân Sang 0 240391 0 2 40562 4.25 5.00 3.00 12.25 0.50 12.75 13.00 13.00 TT QTKD TỔNG HỢP
30 0048 31 02 DDK DDT A 404 Nguyễn Mạnh 0 160491 0 2 17117 2.75 7.50 3.50 13.75 0.50 14.25 14.50 13.00 TT NGÂN HÀNG
31 0054 31 34 DQB DDT A 404 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1 290191 0 2NT 80 2.00 5.75 4.00 11.75 1.00 12.75 13.00 13.00 TT NGÂN HÀNG
32 0055 31 02 DQB DDT A 404 Nguyễn Đình Du 0 260491 0 2 179 3.00 5.50 4.25 12.75 0.50 13.25 13.50 13.00 TT NGÂN HÀNG
33 0058 31 38 DDQ DDT A 405 Đoàn Thị Bích Ngọc 1 270291 06 2NT 38210 2.25 5.75 4.25 12.25 2.00 14.25 14.50 13.00 TT KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
34 0060 31 02 DQB DDT D1 405 Phan Thị Tình 1 040691 0 2 4331 6.75 2.00 3.75 12.50 0.50 13.00 13.00 13.00 TT KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
35 0012 32 45 DDK DDT A 106 Nguyễn Đình Hoàn 0 170191 0 2NT 5358 2.75 5.75 5.00 13.50 1.00 14.50 14.50 13.00 TT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
36 0019 32 00 DDK DDT V 107 Phạm Văn Sơn 0 280690 0 2 903 1.00 3.50 6.50 11.00 0.50 11.50 18.00 16.00 TT KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH
37 0045 32 25 KSA DDT A 403 Lê Thị Mỹ Quyên 1 040591 06 2 7837 2.00 5.25 4.50 11.75 1.50 13.25 13.50 13.00 TT TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
38 0062 32 25 DDQ DDT A 406 Võ Quốc Hưng 0 210991 0 2 35151 3.75 5.75 3.25 12.75 0.50 13.25 13.50 13.00 TT KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
39 0064 32 11 DDQ DDT A 406 Phạm Thị Thu Thuỷ 1 021191 0 2NT 42631 3.75 6.75 2.50 13.00 1.00 14.00 14.00 13.00 TT KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
40 0071 32 42 DHS DDT C 407 Trần Trọng Tân 0 201089 0 2NT 65938 3.00 4.00 6.75 13.75 1.00 14.75 15.00 14.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN
41 0081 32 00 DDQ DDT A 410 Nguyễn Quang Quốc 0 140790 0 2 40263 1.75 6.50 5.50 13.75 0.50 14.25 14.50 13.00 TT HỆ THỐNG THÔNG TIN
42 0088 32 00 DDK DDT A C67 Bùi Thị Mỹ Phương 1 290990 0 2 10358 2.25 4.25 3.50 10.00 0.50 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
43 0011 33 16 DHL DDT A 105 Lê Vĩnh Linh 0 181290 06 2NT 19799 2.00 6.50 4.00 12.50 2.00 14.50 14.50 13.00 TT XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
44 0028 33 16 DHT DDT B 301 Hồ Văn Hiệu 0 150990 0 2NT 53501 7.50 5.50 4.50 17.50 1.00 18.50 18.50 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
45 0044 33 02 DHK DDT D1 403 Tôn Nữ Quỳnh Anh 1 071191 0 2 79430 5.50 7.00 4.25 16.75 0.50 17.25 17.50 13.00 TT TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
46 0080 33 22 DDF DDT D1 410 Nguyễn Văn Hưng 0 250590 0 2NT 60571 7.00 3.25 4.50 14.75 1.00 15.75 16.00 13.00 TT HỆ THỐNG THÔNG TIN
47 0002 34 02 DDK DDT A 101 Phan Phú Vương 0 120291 0 2 17330 2.25 7.50 5.00 14.75 0.50 15.25 15.50 13.00 TT KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH
48 0007 34 12 DDQ DDT A 103 Nguyễn Thanh Bình 0 090291 0 2 30688 3.75 5.75 4.50 14.00 0.50 14.50 14.50 13.00 TT TIN HỌC VIỄN THÔNG
49 0008 34 14 DDK DDT A 105 Trương Văn Vịnh 0 010591 0 2NT 16944 4.25 6.00 3.00 13.25 1.00 14.25 14.50 13.00 TT XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
50 0009 34 38 DDK DDT A 105 Trần Hồng Anh 0 280690 0 2NT 17808 2.75 8.00 4.50 15.25 1.00 16.25 16.50 13.00 TT XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
51 0013 34 14 DDK DDT A 106 Đinh Văn Tầng 0 060391 06 2NT 12292 3.50 6.00 3.25 12.75 2.00 14.75 15.00 13.00 TT XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG
52 0026 34 09 DDY DDT B 301 Nguyễn Thị Thể 1 150491 0 2 67612 5.50 7.75 6.50 19.75 0.50 20.25 20.50 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
53 0037 34 20 DDQ DDT A 400 Huỳnh Đức Thắng 0 100191 0 2NT 41942 3.25 5.00 3.50 11.75 1.00 12.75 13.00 13.00 TT QTKD TỔNG HỢP
54 0049 34 13 DDQ DDT A 404 Văn Phú Hiếu 0 130191 0 2NT 33906 4.50 4.00 5.50 14.00 1.00 15.00 15.00 13.00 TT NGÂN HÀNG
55 0051 34 14 DDQ DDT A 404 Lê Phước Thịnh 0 070291 0 2NT 42148 2.75 6.25 4.00 13.00 1.00 14.00 14.00 13.00 TT NGÂN HÀNG
56 0063 34 16 DDQ DDT A 406 Nguyễn Thanh Bình 0 061191 0 1 30687 2.00 6.50 3.50 12.00 1.50 13.50 13.50 13.00 TT KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
57 0067 34 53 DDF DDT D1 407 Huỳnh Đắc Trung 0 280891 0 1 63920 4.00 3.25 5.50 12.75 1.50 14.25 14.50 13.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN
58 0079 34 35 DDF DDT D1 410 Nguyễn Đức Anh 0 010191 0 1 59126 2.75 5.00 4.00 11.75 1.50 13.25 13.50 13.00 TT HỆ THỐNG THÔNG TIN
59 0089 34 D4 DDK DDT A C67 Nguyễn Huỳnh Trọng Hiếu 0 190391 0 2 4934 1.00 4.75 3.50 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
60 0091 34 12 DDQ DDT A C67 Đỗ Phước 0 170591 0 2 45809 3.25 5.50 3.00 11.75 0.50 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
61 0032 35 15 HUI DDT B 301 Đặng Đức Tâm 0 061191 0 2 42894 6.75 6.00 5.50 18.25 0.50 18.75 19.00 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
62 0034 35 15 NLS DDT B 301 Trịnh Mai Phương 1 250691 06 2 52167 4.00 6.00 4.25 14.25 1.50 15.75 16.00 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
63 0040 35 32 MBS DDT D1 400 Nguyễn Duy Linh 0 220891 0 2NT 46024 5.25 3.75 3.25 12.25 1.00 13.25 13.50 13.00 TT QTKD TỔNG HỢP
64 0065 35 23 DQN DDT A 406 Lê Thị Hồng Hoa 1 050591 0 2NT 3348 4.00 5.00 4.50 13.50 1.00 14.50 14.50 13.00 TT KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
65 0072 35 28 DQN DDT C 407 Nguyễn Thị Minh Thuận 1 251091 0 1 3831 5.25 5.00 7.00 17.25 1.50 18.75 19.00 14.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN
66 0092 35 45 DPQ DDT D1 C67 Đặng Huy Cường 0 250890 0 2NT 38 5.00 1.00 3.75 9.75 1.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
67 0068 36 01 DDF DDT D1 407 Phan Nguyễn Phượng Vy 1 120190 0 1 64395 4.50 3.00 3.75 11.25 1.50 12.75 13.00 13.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN
68 0030 37 31 DQN DDT B 301 Lê Văn Định 0 261290 0 2NT 658 6.00 2.75 4.00 12.75 1.00 13.75 14.00 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
69 0039 37 08 DQN DDT A 400 Dương Thị Phương Triệu 1 100891 0 2 11707 1.75 6.75 3.75 12.25 0.50 12.75 13.00 13.00 TT QTKD TỔNG HỢP
70 0061 37 02 DQN DDT A 405 Nguyễn Thị Tố Quyên 1 281091 0 2 8451 2.75 6.25 3.50 12.50 0.50 13.00 13.00 13.00 TT KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
71 0020 38 07 KTS DDT V 107 Đinh Thị Hoài 1 080691 0 1 6828 1.75 3.50 5.50 10.75 1.50 12.25 18.00 16.00 TT KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH
72 0021 38 07 KTS DDT V 107 Trần Thị Thanh Nhàn 1 280691 0 1 7935 3.25 4.75 7.00 15.00 1.50 16.50 23.50 16.00 TT KIẾN TRÚC CÔNG TRÌNH
73 0031 38 03 DQN DDT A 301 Phạm Ngọc Lâm 0 300790 0 1 4866 3.50 5.25 3.25 12.00 1.50 13.50 13.50 13.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
74 0046 38 02 DDF DDT D1 404 Bùi Công Khanh 0 100691 0 1 60682 3.50 4.00 4.75 12.25 1.50 13.75 14.00 13.00 TT NGÂN HÀNG
75 0056 38 29 NLS DDT B 404 Nguyễn Thị Thảo Trang 1 200391 0 1 53692 5.25 3.25 4.00 12.50 1.50 14.00 14.00 14.00 TT NGÂN HÀNG
76 0057 38 02 QSK DDT D1 404 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1 201191 0 1 4054 5.50 3.75 3.00 12.25 1.50 13.75 14.00 13.00 TT NGÂN HÀNG
77 0083 38 52 DQN DDT C 608 Phạm Bá Tuân 0 250591 01 1 4470 4.00 3.00 3.50 10.50 3.50 14.00 14.00 14.00 TT QUAN HỆ QUỐC TẾ
78 0053 39 01 DDS DDT D1 404 Trương Thị Thu Tâm 1 200491 0 2 57094 5.50 3.00 4.25 12.75 0.50 13.25 13.50 13.00 TT NGÂN HÀNG
79 0073 39 00 DQN DDT C 407 Nguyễn Hoàng Thông 0 100890 0 2 3762 4.00 5.00 5.25 14.25 0.50 14.75 15.00 14.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN
80 0035 40 40 TTN DDT B 301 Đoàn Ngọc Rin 0 100991 0 1 18610 5.50 4.00 4.50 14.00 1.50 15.50 15.50 14.00 TT CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
81 0076 42 19 TDL DDT C 407 Hoàng Thị Hằng 1 130389 0 1 11521 5.50 2.00 7.00 14.50 1.50 16.00 16.00 14.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN
82 0078 45 00 QSX DDT C 408 Kum Ry 0 171187 01 2NT 5242 5.00 1.50 5.25 11.75 3.00 14.75 15.00 14.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH
83 0075 61 30 TCT DDT C 407 Lưu Lan Anh 1 011291 0 1 65466 5.50 5.00 5.75 16.25 1.50 17.75 18.00 14.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN
84 0005 63 09 TTN DDT A 102 Đỗ Thanh Hải 0 251091 0 1 2068 1.50 6.25 4.25 12.00 1.50 13.50 13.50 13.00 TT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM
85 0010 99 99 DDK DDT A 105 Nguyễn Duy Đô 0 300689 0 1 3736 2.50 6.75 2.25 11.50 1.50 13.00 13.00 13.00 TT XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP
86 0042 99 99 DDQ DDT A 403 Trần Thị Phương Thu 1 180590 0 3 42401 2.75 7.25 3.00 13.00 0.00 13.00 13.00 13.00 TT TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
87 0059 99 99 DQB DDT D1 405 Hoàng Thị Thanh Tâm 1 200291 06 2 4304 4.75 3.50 3.50 11.75 1.50 13.25 13.50 13.00 TT KẾ TOÁN KIỂM TOÁN
88 0069 99 99 DDS DDT C 407 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1 261089 01 1 50936 5.25 2.25 5.00 12.50 3.50 16.00 16.00 14.00 TT QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN
89 0118 04 03 DDQ DDT A C66 Nguyễn Thị Xuân Ngân 1 220791 0 3 38095 2.00 7.25 3.25 12.50 0.00 12.50 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
90 0133 04 20 DDQ DDT A C66 Ngô Xuân Việt 0 081091 0 2 45640 1.75 6.00 3.50 11.25 0.50 11.75 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
91 0144 04 03 DDQ DDT A C66 Hồ Thụy Minh Hiền 1 260591 0 3 33564 3.50 4.75 3.00 11.25 0.00 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
92 0174 04 A3 DDQ DDT A C66 Mai Thị Thuý Kiều 1 280690 0 3 35661 2.50 6.25 2.00 10.75 0.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
93 0177 04 11 DDQ DDT A C66 Trần Thị Thu Thảo 1 140991 0 3 41809 2.50 4.50 3.75 10.75 0.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
94 0181 04 10 DDQ DDT A C66 Nguyễn Thị Xuân Trang 1 150391 0 3 43874 1.75 5.50 3.25 10.50 0.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
95 0182 04 03 DDQ DDT A C66 Nguyễn Thanh Lộc 0 160391 0 3 36734 1.25 5.50 3.50 10.25 0.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
96 0190 04 02 DDQ DDT A C66 Đỗ Thị Minh Anh 1 060191 0 3 30124 2.25 5.75 2.50 10.50 0.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
97 0195 04 01 DDQ DDT A C66 Trần Thị Thanh Phương 1 120391 0 3 39903 1.50 3.75 5.00 10.25 0.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
98 0203 04 03 DDQ DDT A C66 Nguyễn Hoài Thoại Quyên 1 151191 0 3 40324 1.25 6.00 2.75 10.00 0.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
99 0226 04 A3 DDQ DDT A C66 Võ Vũ Thuỳ Dương 1 240790 0 2NT 32046 2.50 5.00 1.50 9.00 1.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
100 0247 04 20 DDQ DDT A C67 Trần Công Bình 0 181191 0 2 30719 2.25 6.25 3.50 12.00 0.50 12.50 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
101 0257 04 03 DDQ DDT A C67 Tô Hoài Nam 0 120491 0 3 37773 2.75 6.50 2.50 11.75 0.00 11.75 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
102 0324 04 01 DDQ DDT A C67 Nguyễn Hồ Quang 0 051091 0 3 40137 1.75 4.25 3.75 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
103 0333 04 07 DDQ DDT A C68 Nguyễn Thục Vy 1 270891 0 3 46018 1.50 7.00 3.75 12.25 0.00 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
104 0334 04 01 DDQ DDT A C68 Trương Hồ Hoàng Yến 1 191091 0 3 46309 0.50 6.50 5.50 12.50 0.00 12.50 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
105 0352 04 09 DDQ DDT A C68 Nguyễn Ngọc 0 220991 0 3 45112 2.00 5.25 4.00 11.25 0.00 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
106 0370 04 03 DDQ DDT A C68 Ngô Nguyễn Khánh Hoa 1 050691 0 3 34038 3.25 4.50 3.00 10.75 0.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
107 0376 04 03 DDQ DDT A C68 Nguyễn Thị Bích Trâm 1 131091 0 3 44160 1.00 5.75 4.00 10.75 0.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
108 0392 04 01 DDQ DDT A C68 Huỳnh Đình Anh Huy 0 120591 0 3 34714 3.00 4.00 3.50 10.50 0.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
109 0395 04 14 DDQ DDT A C68 Phùng Thị Thanh Tiền 1 210291 06 3 43260 2.50 4.25 2.50 9.25 1.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
110 0397 04 03 DDQ DDT A C68 Nguyễn Thị Ngọc Phương 1 080591 0 3 39803 1.75 5.00 3.50 10.25 0.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
111 0401 04 02 DDQ DDT A C68 Đặng Hoàng Minh Hạ 1 081191 0 3 32993 2.25 4.00 3.50 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
112 0402 04 11 DDQ DDT A C68 Lê Nguyễn Vĩnh Hoàng 0 201290 0 3 34297 1.50 6.75 1.50 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
113 0404 04 03 DDQ DDT A C68 Nguyễn Thị Diệu Hiền 1 281191 0 3 33661 2.75 4.50 2.50 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
114 0406 04 00 DDQ DDT A C68 Đặng Viết Tuấn 0 261289 0 3 44707 0.50 6.00 3.50 10.00 0.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
115 0418 04 00 DDQ DDT A C68 Nguyễn Thị Hương Trà 1 011190 0 3 44063 2.00 4.25 3.50 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
116 0098 04 23 DDK DDT A C65 Trịnh Tuấn 0 010490 0 2NT 15931 1.75 6.00 2.75 10.50 1.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
117 0160 04 07 DDK DDT A C66 Trần Thị Mỹ Liên 1 041091 06 3 7360 1.00 6.00 3.50 10.50 1.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
118 0164 04 01 DDK DDT A C66 Phan Duy Đạt 0 100191 0 3 3561 2.25 5.00 3.50 10.75 0.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
119 0173 04 00 DDK DDT A C66 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 1 141090 0 2NT 2850 1.50 5.00 3.50 10.00 1.00 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
120 0207 04 00 DDK DDT A C66 Phạm Trương Công Tuấn 0 110590 0 3 15863 2.50 4.75 2.50 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
121 0245 04 03 DDK DDT A C67 Phan Cảnh Trí 0 060291 0 3 15037 2.25 4.75 5.25 12.25 0.00 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
122 0281 04 00 DDK DDT A C67 Nguyễn Huỳnh Hải 0 290190 0 3 4400 1.25 6.25 3.25 10.75 0.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
123 0285 04 A3 DDK DDT A C67 Lê Nghĩa Nam 0 080490 0 2NT 8716 1.00 5.50 3.25 9.75 1.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
124 0308 04 03 DDK DDT A C67 Nguyễn Hoàng Trúc Vy 1 041291 0 3 17393 3.25 4.50 2.50 10.25 0.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
125 0320 04 00 DDK DDT A C67 Nguyễn Văn Lai 0 030290 0 3 7075 1.75 5.50 2.75 10.00 0.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
126 0369 04 00 DDK DDT A C68 Lê Minh Sơn 0 280688 0 3 11628 1.75 5.50 3.50 10.75 0.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
127 0383 04 17 DDK DDT A C68 Phạm Đình Tâm 0 071290 06 3 12105 1.75 5.50 2.50 9.75 1.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
128 0416 04 23 DDK DDT A C68 Nguyễn Duy Vỹ 0 200991 0 2NT 17415 3.25 3.25 2.50 9.00 1.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
129 0162 04 A3 DDS DDT B C66 Nguyễn Viết Tập 0 231190 0 2NT 49641 4.75 3.00 2.75 10.50 1.00 11.50 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
130 0260 04 03 DDS DDT B C67 Tăng Hiếu Hào 0 121090 0 3 48090 5.50 2.50 4.00 12.00 0.00 12.00 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
131 0261 04 01 DDS DDT B C67 Mai Thị Thu Hiền 1 061291 0 3 48237 6.00 1.75 4.25 12.00 0.00 12.00 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
132 0330 04 27 DDS DDT C C68 Lê Thị Ny 1 240791 0 3 53652 4.00 3.50 5.50 13.00 0.00 13.00 13.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
133 0335 04 01 DDS DDT C C68 Nguyễn Bá Chiến 0 281191 06 3 51038 4.25 2.75 4.50 11.50 1.00 12.50 12.50 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
134 0343 04 20 DDS DDT C C68 Nguyễn Thị Diễm Hương 1 010291 0 2 52359 4.00 3.00 4.25 11.25 0.50 11.75 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
135 0142 04 00 DHF DDT D1 C66 Trần Thị Tường Vi 1 140389 06 3 76342 3.50 3.50 4.00 11.00 1.00 12.00 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
136 0140 04 01 DDF DDT D1 C66 Lê Khắc Phúc Anh 0 101291 0 3 59111 3.00 5.00 3.75 11.75 0.00 11.75 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
137 0149 04 03 DDF DDT D1 C66 Nguyễn Tấn Huy 0 220391 0 3 60476 2.50 6.00 3.00 11.50 0.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
138 0150 04 20 DDF DDT D1 C66 Nguyễn Thị Kim Phượng 1 200391 0 2 62404 4.50 3.25 3.25 11.00 0.50 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
139 0169 04 00 DDF DDT D1 C66 Võ Nguyễn Hoàng Uyên 1 100889 0 3 64154 3.50 4.00 3.50 11.00 0.00 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
140 0187 04 03 DDF DDT D1 C66 Trần Thị Hồng Trinh 1 190591 0 3 63888 3.00 4.00 3.50 10.50 0.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
141 0188 04 07 DDF DDT D1 C66 Lê Thị Thanh Tâm 1 131191 0 3 62681 5.00 1.25 4.00 10.25 0.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
142 0201 04 03 DDF DDT D1 C66 Dương Viễn Tường 0 200591 0 3 64091 3.50 2.50 4.50 10.50 0.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
143 0216 04 20 DDF DDT D1 C66 Nguyễn Thị Thanh Thương 1 190491 0 2 63380 3.75 1.50 4.00 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
144 0228 04 03 DDF DDT D1 C66 Phạm Thị Hoàng Thư 1 180491 0 3 63338 3.75 1.50 4.50 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
145 0229 04 01 DDF DDT D1 C66 Phạm Thị Thanh Trang 1 180691 0 3 63661 4.25 2.50 3.00 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
146 0230 04 00 DDF DDT D1 C66 Trần Thị Thanh Nhi 1 090889 0 3 61939 3.50 3.50 3.00 10.00 0.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
147 0318 04 00 DDF DDT D1 C67 Lê Long Bảo 0 020790 0 3 59262 2.25 3.50 4.00 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
148 0319 04 03 DDF DDT D1 C67 Phạm Quốc Anh 0 240691 0 3 59173 2.00 4.50 3.25 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
149 0322 04 03 DDF DDT D1 C67 Nguyễn Hồng Lợi 0 050991 06 3 61150 4.50 1.25 3.00 8.75 1.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
150 0341 04 03 DDF DDT D1 C68 Tchang Ngọc Uyên 1 180591 0 3 64144 4.50 3.00 4.50 12.00 0.00 12.00 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
151 0359 04 09 DDF DDT D1 C68 Vương Quỳnh Thi 1 291091 0 3 63029 5.00 2.00 4.50 11.50 0.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
152 0380 04 10 DDF DDT D1 C68 Vũ Thị Kim Huệ 1 210191 0 3 60460 4.25 0.75 5.75 10.75 0.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
153 0410 04 20 DDF DDT D1 C68 Huỳnh Thị Lệ Phương 1 090291 0 2 62252 4.00 2.00 3.50 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
154 0415 04 07 DDF DDT D1 C68 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1 091091 0 3 62692 4.00 4.00 2.00 10.00 0.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
155 0422 04 03 DDF DDT D1 C68 Trần Tuyết Nhung 1 190991 0 3 62020 4.75 1.00 4.00 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
156 0423 04 03 DDF DDT D1 C68 Hồ Sử Thảo Linh 1 120791 0 3 60969 4.75 2.25 2.75 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
157 0211 04 09 DDQ DDT A C66 Phan Thị Phương Lệ 1 010691 0 3 36040 0.25 6.75 2.75 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
158 0101 08 13 DDK DDT A C65 Trần Phước Đông 0 010891 0 1 3782 1.50 5.00 3.00 9.50 1.50 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
159 0251 24 51 DDS DDT B C67 Vũ Thị Vân 1 041191 0 2NT 50639 5.50 2.75 3.25 11.50 1.00 12.50 12.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
160 0095 27 04 DCN DDT A C65 Nguyễn Văn Quảng 0 130684 0 1 34039 1.50 5.25 3.50 10.25 1.50 11.75 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
161 0108 28 61 DDK DDT A C65 Mai Văn Việt 0 010291 0 2NT 16636 1.25 4.00 3.50 8.75 1.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
162 0215 28 27 QHF DDT D1 C66 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 250190 0 1 7719 4.75 1.00 2.50 8.25 1.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
163 0085 28 44 NHF DDT D1 C68 Nguyễn Thị Khiến 1 150991 06 1 3223 4.50 1.25 3.00 8.75 2.50 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
164 0284 28 54 HDT DDT D1 C67 Phạm Văn Dũng 0 010291 0 2NT 163 5.25 2.50 2.25 10.00 1.00 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
165 0358 28 32 HDT DDT D1 C68 Trịnh Thuỳ Linh 1 271291 0 2 671 4.75 2.75 3.50 11.00 0.50 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
166 0179 29 85 MBS DDT A C66 Nguyễn Thị Bích Hường 1 300591 0 2NT 6577 3.00 4.50 2.25 9.75 1.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
167 0274 29 19 DDS DDT B C67 Phạm Thị Hoa 1 020190 0 1 48323 4.00 2.25 3.50 9.75 1.50 11.25 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
168 0346 29 14 DDS DDT C C68 Hoàng Thị Hạnh 1 201091 0 2 51618 3.75 2.50 5.00 11.25 0.50 11.75 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
169 0348 29 22 TDV DDT D1 C68 Hồ Văn Sơn 0 211290 0 1 26192 5.50 0.50 2.25 8.25 1.50 9.75 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
170 0332 30 32 TDV DDT C C68 Nghiêm Thị Thanh 1 030491 04 2NT 25271 4.00 1.50 4.50 10.00 3.00 13.00 13.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
171 0185 31 02 NLS DDT A C66 Trần Thị Hồng Vân 1 110291 0 2 14924 1.75 4.25 3.75 9.75 0.50 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
172 0121 31 02 DQB DDT A C66 Lê Thị Lan Hương 1 070691 0 2 749 3.00 5.50 3.50 12.00 0.50 12.50 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
173 0136 31 02 DQB DDT A C66 Hoàng Thị Ngọc Nhung 1 140691 0 2 1318 4.25 4.25 2.75 11.25 0.50 11.75 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
174 0178 31 02 DQB DDT A C66 Trần Thị Phương Thúy 1 151091 0 2 1777 2.25 4.50 3.50 10.25 0.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
175 0191 31 02 DQB DDT A C66 Hồng Ngọc Hoa 1 211291 0 2 535 3.00 2.50 4.50 10.00 0.50 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
176 0205 31 03 DQB DDT A C66 Phan Xuân Sơn 0 020791 0 2 1527 1.50 5.00 3.00 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
177 0258 31 02 DQB DDT A C67 Trần Đức Trung 0 220991 0 2 1946 2.50 5.00 3.75 11.25 0.50 11.75 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
178 0267 31 45 DQB DDT A C67 Phạm Văn Thưởng 0 100591 0 2NT 1825 3.25 5.25 2.00 10.50 1.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
179 0289 31 03 DQB DDT A C67 Mai Xuân 0 231291 06 2 2109 2.75 4.25 2.50 9.50 1.50 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
180 0317 31 03 DQB DDT A C67 Đặng Văn Thắng 0 100891 0 2 1666 1.25 5.50 2.75 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
181 0407 31 21 DQB DDT A C68 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 060591 06 2NT 1642 1.25 3.25 3.50 8.00 2.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
182 0113 31 39 DHK DDT A C65 Nguyễn Thị Hương 1 220691 06 1 11586 1.00 3.25 3.25 7.50 2.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
183 0170 31 38 DHK DDT A C66 Trần Nhật Linh 1 150691 0 2NT 11464 2.00 4.25 3.50 9.75 1.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
184 0212 31 38 DHK DDT A C66 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1 101091 0 2NT 11567 1.50 4.75 2.50 8.75 1.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
185 0112 31 03 DDQ DDT A C65 Nguyễn Tô Thành 0 261090 0 2 41404 3.00 4.00 2.50 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
186 0120 31 02 DDQ DDT A C66 Phan Trung Kiên 0 090891 0 2 35643 2.75 4.50 4.50 11.75 0.50 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
187 0135 31 25 DDQ DDT A C66 Mai Thế Linh 0 160891 0 2NT 36283 1.00 6.50 3.50 11.00 1.00 12.00 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
188 0154 31 33 DDQ DDT A C66 Hồ Thị Nguyên 1 280491 0 2NT 38420 2.00 5.75 2.75 10.50 1.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
189 0166 31 38 DDQ DDT A C66 Nguyễn Thị Lài 1 160891 0 2NT 35874 0.50 3.75 5.75 10.00 1.00 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
190 0233 31 01 DDQ DDT A C66 Nguyễn Thị Mỹ 1 010590 0 2 32718 0.75 3.75 4.75 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
191 0235 31 39 DDQ DDT A C66 Bùi Văn Lương 0 250590 0 1 36855 1.50 4.50 2.50 8.50 1.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
192 0268 31 38 DDQ DDT A C67 Nguyễn Cao Tuấn 0 120591 06 2NT 44764 1.50 4.50 3.25 9.25 2.00 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
193 0390 31 34 DDQ DDT A C68 Võ Văn Quân 0 231090 0 2NT 40231 1.25 3.50 4.50 9.25 1.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
194 0106 31 41 DDK DDT A C65 Trần Văn Thể 0 190191 0 2NT 13237 2.50 5.00 1.75 9.25 1.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
195 0109 31 01 DDK DDT A C65 Hoàng Trọng Toàn 0 200990 0 2 14528 0.75 4.50 4.25 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
196 0266 31 41 DDK DDT A C67 Nguyễn Mậu San 0 150991 06 2NT 11347 2.25 4.75 2.50 9.50 2.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
197 0287 31 01 DDK DDT A C67 Trần Khánh Bảo 0 051190 0 2 1626 1.25 5.00 4.00 10.25 0.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
198 0315 31 02 DDK DDT A C67 Trần Ngọc Tân 0 230591 0 2 12249 1.25 5.25 3.00 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
199 0306 31 02 HUI DDT B C67 Hoàng Hải Nam 0 090391 0 2 39406 4.50 2.00 4.00 10.50 0.50 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
200 0254 31 39 DQB DDT B C67 Dương Đức Lễ 0 220691 0 1 2464 4.75 2.50 3.50 10.75 1.50 12.25 12.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
201 0255 31 01 DQB DDT B C67 Nguyễn Ngọc 0 280690 0 2 2268 3.50 4.75 3.50 11.75 0.50 12.25 12.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
202 0265 31 34 DQB DDT B C67 Nguyễn Tiến Diện 0 060791 0 1 2201 5.75 2.00 2.75 10.50 1.50 12.00 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
203 0277 31 34 DQB DDT B C67 Hà Ngọc Chung 0 070591 0 2NT 2184 4.75 2.75 3.00 10.50 1.00 11.50 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
204 0263 31 29 DHY DDT B C67 Hoàng Quốc Việt 0 190891 0 1 56444 5.50 1.25 3.50 10.25 1.50 11.75 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
205 0262 31 04 DHT DDT B C67 Nguyễn Nam 0 231091 0 2 53469 5.25 1.75 4.50 11.50 0.50 12.00 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
206 0301 31 34 DHT DDT B C67 Phạm Quốc Ngọc Thức 0 101191 0 2NT 53543 5.25 2.25 2.50 10.00 1.00 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
207 0300 31 36 DHS DDT B C67 Nguyễn Văn Duy 0 220390 0 2NT 51414 5.50 1.25 3.00 9.75 1.00 10.75 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
208 0298 31 03 DHL DDT B C67 Đặng Văn Thắng 0 100891 0 2 40782 6.00 1.50 3.00 10.50 0.50 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
209 0299 31 38 DHL DDT B C67 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1 101091 0 2NT 40745 4.50 1.25 4.00 9.75 1.00 10.75 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
210 0275 31 29 DDY DDT B C67 Nguyễn Duy 0 270291 06 1 68493 4.00 1.25 3.75 9.00 2.50 11.50 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
211 0248 31 37 DDS DDT B C67 Trần Quốc Tuấn 0 200990 0 2NT 50339 5.50 2.50 3.50 11.50 1.00 12.50 12.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
212 0270 31 25 DDS DDT B C67 Dương Công Huế 0 201191 0 2NT 48408 4.50 3.75 2.25 10.50 1.00 11.50 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
213 0336 31 37 DQB DDT C C68 Võ Viết Hợp 0 040288 0 2NT 3214 5.75 0.75 4.75 11.25 1.00 12.25 12.50 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
214 0344 31 34 DQB DDT C C68 Phan Bá Trung 0 251190 0 2NT 3993 5.25 1.25 4.25 10.75 1.00 11.75 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
215 0202 31 03 DQB DDT D1 C66 Trần Thị Liệu 1 040991 0 2 4218 5.50 1.50 3.00 10.00 0.50 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
216 0172 31 02 DHK DDT D1 C66 Đinh Thị Thảo Dung 1 200491 06 2 79472 5.50 1.25 2.50 9.25 1.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
217 0192 31 41 DHK DDT D1 C66 Hoàng Thị Mỹ Duyên 1 151091 0 2NT 79275 4.75 1.50 3.00 9.25 1.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
218 0231 31 05 DHK DDT D1 C66 Hồ Thị Hoài Nam 1 060891 0 2 79367 5.00 1.00 3.50 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
219 0411 31 02 DHK DDT D1 C68 Trần Hồ Cẩm Nhung 1 100691 0 2 79491 5.00 1.25 3.00 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
220 0381 31 01 DDS DDT D1 C68 Trần Xuân Hải 0 080290 0 2 55950 4.25 3.00 3.00 10.25 0.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
221 0217 31 19 DDF DDT D1 C66 Nguyễn Thị Phương Anh 1 030191 0 2NT 59154 4.50 2.00 2.50 9.00 1.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
222 0409 31 02 DDF DDT D1 C68 Nguyễn Thị Thanh Minh 1 111091 0 2 61334 4.50 2.25 2.50 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
223 0214 32 25 QSK DDT A C66 Nguyễn Thị Thanh Huệ 1 240391 0 2 1895 3.00 4.00 2.25 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
224 0183 32 19 DHS DDT A C66 Nguyễn Hà Phương Nhi 1 250190 0 2 24616 2.50 3.00 4.50 10.00 0.50 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
225 0134 32 21 DDQ DDT A C66 Phan Anh Tuấn 0 070391 0 2NT 44801 3.50 6.00 1.50 11.00 1.00 12.00 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
226 0146 32 26 DDQ DDT A C66 Lê Thị Mỹ Phượng 1 021091 06 2 40015 2.75 3.75 3.25 9.75 1.50 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
227 0147 32 16 DDQ DDT A C66 Nguyễn Minh Thành 0 060491 0 2 41389 3.50 5.00 2.50 11.00 0.50 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
228 0208 32 43 DDQ DDT A C66 Hoàng Thị Như Ngọc 1 200991 0 2NT 38225 2.50 3.25 3.00 8.75 1.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
229 0234 32 00 DDQ DDT A C66 Phạm Thị Thanh Nhàn 1 060690 0 2 38629 1.00 5.00 3.25 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
230 0372 32 35 DDQ DDT A C68 Võ Thị Thu Sương 1 160391 0 1 40864 1.25 4.75 3.25 9.25 1.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
231 0316 32 25 DDK DDT A C67 Lê Bình Phương 0 270191 0 2 10387 2.75 3.75 2.75 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
232 0280 32 25 QST DDT B C67 Trần Quốc Hoàn 0 280891 0 2 8623 4.50 2.75 3.50 10.75 0.50 11.25 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
233 0241 32 27 DHT DDT B C67 Nguyễn Đăng Hải 0 160491 0 2 53380 5.25 2.50 4.50 12.25 0.50 12.75 13.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
234 0239 32 47 DHL DDT B C67 Võ Thanh Hải 0 190590 0 2NT 40079 4.50 4.50 3.25 12.25 1.00 13.25 13.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
235 0264 32 00 DHL DDT B C67 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 121290 0 2 40420 5.00 3.00 3.25 11.25 0.50 11.75 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
236 0117 32 25 DDS DDT B C66 Ngô Thị Xuân Thuỳ 1 140991 0 2 49910 4.00 2.75 5.50 12.25 0.50 12.75 13.00 11.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
237 0238 32 44 DDS DDT B C67 Trần Khánh Hoàng 0 230491 0 2NT 48364 5.50 3.00 3.75 12.25 1.00 13.25 13.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
238 0291 32 26 DDS DDT B C67 Lê Thị Mỹ Phượng 1 021091 06 2 49422 5.50 1.00 3.00 9.50 1.50 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
239 0294 32 45 DDS DDT B C67 Nguyễn Đình Hoàn 0 170191 0 2NT 48343 5.50 1.00 3.50 10.00 1.00 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
240 0384 32 43 DHS DDT C C68 Lê Thị Ngọc Sương 1 290990 0 2NT 65936 4.50 1.25 4.00 9.75 1.00 10.75 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
241 0347 32 00 DDS DDT C C68 Trần Đình Hoàn 0 230290 0 2 52063 4.00 4.25 3.00 11.25 0.50 11.75 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
242 0152 32 26 DHK DDT D1 C66 Trần Cảnh Phước Anh 1 110391 0 2 79350 3.25 4.00 3.50 10.75 0.50 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
243 0220 32 44 DHK DDT D1 C66 Nguyễn Thị Nga 1 140491 0 2NT 79290 5.00 1.00 3.00 9.00 1.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
244 0151 32 25 DDF DDT D1 C66 Mai Thị Thuỳ Trang 1 280191 0 2 63582 4.25 3.50 3.00 10.75 0.50 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
245 0345 32 25 DDS DDT C C68 Võ Thị Hằng 1 150591 06 2 51748 5.00 0.25 5.00 10.25 1.50 11.75 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
246 0102 32 15 DDS DDT A C65 Nguyễn Văn Thông 0 240490 06 2NT 20189 0.25 5.00 3.50 8.75 2.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
247 0123 33 02 MBS DDT A C66 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 290991 0 2 16329 1.25 5.50 5.25 12.00 0.50 12.50 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
248 0103 33 13 DHT DDT A C65 Trần Sĩ Việt 0 181091 0 2NT 27714 2.25 5.25 2.50 10.00 1.00 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
249 0171 33 04 DHT DDT A C66 Nguyễn Thị Thanh Thanh 1 060891 0 2 27796 2.25 4.50 3.50 10.25 0.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
250 0094 33 31 DHL DDT A C65 Đỗ Văn Hoàng 0 060191 0 1 19531 2.25 4.75 3.75 10.75 1.50 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
251 0204 33 26 DDQ DDT A C66 Nguyễn Văn Hải 0 220591 0 2NT 32928 1.00 5.25 2.50 8.75 1.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
252 0276 33 16 DHL DDT B C67 Đoàn Quốc Anh 0 241291 0 2NT 40674 3.50 2.50 4.50 10.50 1.00 11.50 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
253 0189 33 05 DHD DDT D1 C66 Trần Thị Cương 1 210691 0 2 75325 4.75 2.00 3.00 9.75 0.50 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
254 0400 33 21 DHD DDT D1 C68 Nguyễn Trọng Thếp 0 120291 0 1 75342 4.25 1.25 3.25 8.75 1.50 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
255 0424 33 02 DDF DDT D1 C68 Lê Thị Diệp 1 010889 0 2 59492 5.50 1.50 2.50 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
256 0184 34 30 DQU DDT A C66 Trần Thị Duyên 1 280591 0 2NT 253 1.50 4.50 3.25 9.25 1.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
257 0200 34 12 DQU DDT A C66 Huỳnh Thị Thuý Kiều 1 140391 0 2 758 2.25 5.50 2.00 9.75 0.50 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
258 0128 34 49 DQN DDT A C66 Trần Chí Thanh 0 010991 0 1 9340 2.50 5.25 3.00 10.75 1.50 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
259 0155 34 16 DDS DDT A C66 Nguyễn Văn Sang 0 090991 0 1 19872 2.75 4.75 2.25 9.75 1.50 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
260 0097 34 12 DDQ DDT A C65 Phạm Viết Bình 0 080391 0 2 30705 3.50 5.75 2.25 11.50 0.50 12.00 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
261 0104 34 30 DDQ DDT A C65 Lê Thành Trung 0 150791 04 2NT 44526 1.00 3.75 2.75 7.50 3.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
262 0110 34 15 DDQ DDT A C65 Văn Phú Thành 0 300887 0 2NT 41435 1.50 4.25 3.25 9.00 1.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
263 0115 34 D4 DDQ DDT A C65 Hoàng Ngọc Thanh 0 170891 0 2 41217 0.75 3.50 5.25 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
264 0126 34 18 DDQ DDT A C66 Hồ Hưng 0 200891 0 2NT 35087 3.25 5.50 2.50 11.25 1.00 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
265 0131 34 19 DDQ DDT A C66 Phạm Thị Nữ 1 010191 0 2NT 39236 2.50 5.00 4.00 11.50 1.00 12.50 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
266 0145 34 20 DDQ DDT A C66 Lê Thị Thanh Hoa 1 030891 0 2NT 34032 3.00 4.75 2.75 10.50 1.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
267 0165 34 30 DDQ DDT A C66 Ngô Thị Tới 1 201091 06 2NT 43552 0.50 4.25 4.00 8.75 2.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
268 0175 34 12 DDQ DDT A C66 Hồ Thị Hằng 1 110991 0 2 33242 2.25 6.25 2.00 10.50 0.50 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
269 0176 34 09 DDQ DDT A C66 Nguyễn Thuỳ Viên 1 021190 04 2 45597 1.00 4.50 2.75 8.25 2.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
270 0180 34 09 DDQ DDT A C66 Võ Thị ái Vân 1 070191 0 2 45497 2.00 5.50 2.25 9.75 0.50 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
271 0209 34 09 DDQ DDT A C66 Lê Văn Tân 0 120591 0 2 41142 1.25 4.75 3.50 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
272 0210 34 17 DDQ DDT A C66 Nguyễn Thị Hồng Anh 1 200691 0 2NT 30248 1.25 5.25 2.50 9.00 1.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
273 0225 34 01 DDQ DDT A C66 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 1 150590 0 2 38558 1.25 4.50 3.50 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
274 0236 34 20 DDQ DDT A C66 Huỳnh Đức Thành 0 100191 0 2NT 41357 2.50 4.00 2.50 9.00 1.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
275 0282 34 19 DDQ DDT A C67 Nguyễn Phi Tài 0 241091 0 3 40903 1.75 7.00 2.00 10.75 0.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
276 0312 34 30 DDQ DDT A C67 Lê Thị Thuý Bích 1 290591 06 2NT 30751 1.50 4.25 2.75 8.50 2.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
277 0313 34 12 DDQ DDT A C67 Nguyễn Cao Đại 0 050691 0 2 32122 1.75 4.50 3.50 9.75 0.50 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
278 0321 34 12 DDQ DDT A C67 Võ Tuấn 0 070391 0 2 45934 1.00 5.75 2.50 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
279 0391 34 18 DDQ DDT A C68 Phan Nguyễn Nhật 1 260791 0 2NT 32755 2.00 4.25 3.25 9.50 1.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
280 0393 34 21 DDQ DDT A C68 Nguyễn Thị ánh Nhi 1 201291 0 2NT 38819 0.50 4.50 4.25 9.25 1.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
281 0394 34 09 DDQ DDT A C68 Nguyễn Thị Hạnh 1 010691 0 2 33098 1.50 4.75 3.75 10.00 0.50 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
282 0412 34 17 DDQ DDT A C68 Lê Thị Hoài Na 1 070591 0 2NT 37662 2.00 4.50 2.50 9.00 1.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
283 0417 34 18 DDQ DDT A C68 Hồ Thị Kim Chi 1 220891 0 2NT 30972 1.25 4.50 3.25 9.00 1.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
284 0419 34 19 DDQ DDT A C68 Phan Hà Nhi 1 101091 0 2NT 38849 2.25 3.75 2.75 8.75 1.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
285 0100 34 17 DDK DDT A C65 Hà Đức Tân 0 030691 0 2NT 12162 3.00 5.50 1.75 10.25 1.00 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
286 0132 34 21 DDK DDT A C66 Nguyễn Hữu Pháp 0 101091 0 2NT 9901 1.75 6.50 2.50 10.75 1.00 11.75 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
287 0163 34 12 DDK DDT A C66 Trương Ngọc Thịnh 0 230791 0 2 13499 1.25 5.00 4.25 10.50 0.50 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
288 0246 34 09 DDK DDT A C67 Lê Nguyễn Nhật Minh 0 250491 0 2 8419 3.50 4.75 3.75 12.00 0.50 12.50 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
289 0256 34 20 DDK DDT A C67 Đinh Phú Nhật 0 110791 0 2NT 9554 1.50 5.75 3.50 10.75 1.00 11.75 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
290 0286 34 04 DDK DDT A C67 Phan Văn Công 0 230491 0 2 2349 1.75 4.50 4.25 10.50 0.50 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
291 0310 34 44 DDK DDT A C67 Phan Văn Phi 0 040690 0 2NT 9978 2.75 3.75 3.00 9.50 1.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
292 0323 34 35 DDK DDT A C67 Đào Trương Khanh 0 170391 0 1 6621 0.75 3.50 4.00 8.25 1.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
293 0305 34 99 DQU DDT B C67 Mai Văn Ân 0 101188 0 2NT 2486 4.50 3.00 2.50 10.00 1.00 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
294 0253 34 23 DHY DDT B C67 Nguyễn Thị Kim Thoa 1 181091 0 2NT 56583 5.50 3.25 2.50 11.25 1.00 12.25 12.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
295 0296 34 00 DDY DDT B C67 Phan Thanh Anh 0 010990 0 2 65076 5.75 1.00 3.75 10.50 0.50 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
296 0297 34 18 DDY DDT B C67 Phan Thị Nhật Anh 1 180391 0 2NT 65078 4.50 2.25 3.00 9.75 1.00 10.75 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
297 0249 34 09 DDS DDT B C67 Lê Nguyễn Nhật Minh 0 250491 0 2 48943 7.50 1.50 3.00 12.00 0.50 12.50 12.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
298 0250 34 20 DDS DDT B C67 Huỳnh Đức Thắng 0 100191 0 2NT 49785 4.50 3.25 3.50 11.25 1.00 12.25 12.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
299 0271 34 23 DDS DDT B C67 Trần Ngọc Khải 0 241191 0 2NT 48562 4.25 3.00 3.25 10.50 1.00 11.50 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
300 0272 34 22 DDS DDT B C67 Võ Hồng Trung 0 280389 0 2NT 50290 3.25 4.00 3.00 10.25 1.00 11.25 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
301 0273 34 09 DDS DDT B C67 Huỳnh Thị ánh Trúc 1 300991 0 2 50295 3.50 3.00 4.50 11.00 0.50 11.50 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
302 0331 34 09 DDS DDT C C68 Phan Hoàng Hải 0 101091 0 2 51593 4.00 3.25 5.25 12.50 0.50 13.00 13.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
303 0327 34 00 MBS DDT D1 C67 Nguyễn Công Phú 0 190491 0 2 46417 3.00 3.00 3.50 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
304 0222 34 02 DQU DDT D1 C66 Nguyễn Thị Tuyết 1 260991 0 2 5041 5.00 1.00 3.25 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
305 0221 34 02 DQN DDT D1 C66 Nguyễn Đình ánh 0 191091 0 2 46 4.75 1.75 3.00 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
306 0314 34 00 DHK DDT D1 C67 Đặng Huy Hoà 0 010589 0 2 79279 2.00 2.00 6.00 10.00 0.50 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
307 0124 34 18 DDF DDT D1 C66 Nguyễn Thị Phương Lang 1 010491 0 2NT 60805 5.25 2.50 3.50 11.25 1.00 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
308 0338 34 35 DDF DDT D1 C68 Đào Trương Khanh 0 170391 0 1 60683 2.50 3.50 4.75 10.75 1.50 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
309 0421 34 02 DDF DDT D1 C68 Phan Thị Thanh Thư 1 180791 0 2 63332 4.00 1.00 4.50 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
310 0425 34 10 DDF DDT D1 C68 Ngô Thị Mỹ Điệp 1 041190 0 2 32238 5.50 0.25 3.75 9.50 0.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
311 0139 35 17 TSN DDT A C66 Đào Thị Chánh 1 120791 0 2NT 2380 1.75 6.50 2.50 10.75 1.00 11.75 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
312 0356 35 43 HUI DDT A C68 Trần Văn Luật 0 200191 06 2NT 28227 2.75 4.25 2.50 9.50 2.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
313 0138 35 32 DTT DDT A C66 Huỳnh Thị Nga 1 060890 0 2NT 15843 1.50 5.75 3.50 10.75 1.00 11.75 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
314 0309 35 32 DTT DDT A C67 Nguyễn Đức Cường 0 200191 0 2NT 15261 0.75 5.00 3.50 9.25 1.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
315 0141 35 33 DQN DDT A C66 Nguyễn Quốc Trung 0 030291 0 2NT 11939 3.50 5.75 1.75 11.00 1.00 12.00 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
316 0325 35 43 DQN DDT A C67 Huỳnh Ngọc Phong 0 151091 0 2NT 7736 1.00 4.50 3.25 8.75 1.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
317 0414 35 15 DQN DDT A C68 Trần Minh Tuấn 0 060391 0 2 12203 2.25 4.50 2.50 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
318 0127 35 45 DPQ DDT A C66 Nguyễn Thị Vân 1 100691 0 2NT 2404 2.75 4.25 4.25 11.25 1.00 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
319 0156 35 45 DPQ DDT A C66 Đoàn Thị Viên 1 230691 0 2NT 2433 4.25 3.75 2.50 10.50 1.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
320 0326 35 35 DPQ DDT A C67 Hồ Thị Thuỷ Tiên 1 201090 01 1 2066 0.50 2.75 3.00 6.25 3.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
321 0093 35 53 DDQ DDT A C65 Nguyễn Thanh Nguyên 0 200491 0 2 38457 3.00 6.25 2.50 11.75 0.50 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
322 0143 35 32 DDQ DDT A C66 Phạm Thị Kiều Hoanh 1 090291 0 2NT 34125 2.25 4.75 3.50 10.50 1.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
323 0227 35 17 DDQ DDT A C66 Trần Huệ Chi 1 231291 06 2NT 31023 1.50 2.50 3.75 7.75 2.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
324 0371 35 16 DDQ DDT A C68 Phạm Thị Diễm My 1 100591 0 2 37539 1.25 5.50 3.75 10.50 0.50 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
325 0114 35 15 DDK DDT A C65 Nguyễn Lê Hữu Lộc 0 230691 0 2 7862 1.00 5.00 3.25 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
326 0252 35 24 DDY DDT B C67 Huỳnh Thị Bích Phương 1 020491 0 2NT 67061 4.25 2.75 4.50 11.50 1.00 12.50 12.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
327 0382 35 34 DPQ DDT D1 C68 Nguyễn Thị Tiên 1 090491 0 2NT 420 6.25 1.00 2.50 9.75 1.00 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
328 0129 35 32 DDF DDT D1 C66 Nguyễn Thị Duyên 1 081191 0 2NT 59628 5.50 2.75 3.00 11.25 1.00 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
329 0213 35 35 DPQ DDT A C66 Đinh Thị Thí 1 240591 01 1 1894 0.25 3.75 2.50 6.50 3.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
330 0278 36 25 DQN DDT B C67 Nguyễn Quang Trung 0 201089 0 1 3952 4.75 2.25 3.00 10.00 1.50 11.50 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
331 0302 36 01 DQN DDT B C67 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1 060991 0 1 846 4.50 1.25 3.50 9.25 1.50 10.75 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
332 0295 36 20 DDS DDT B C67 Trần Ngọc Hoàng 0 010891 0 1 48365 5.50 1.25 2.50 9.25 1.50 10.75 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
333 0269 37 36 HUI DDT A C67 Nguyễn Hữu Nghĩa 0 070991 0 2NT 28558 1.75 6.25 2.50 10.50 1.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
334 0099 37 15 GTS DDT A C65 Nguyễn Ngọc Giỏi 0 190891 0 2NT 11816 1.50 6.00 2.75 10.25 1.00 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
335 0116 37 08 DQN DDT A C65 Cao Trung Toàn 0 241090 0 2 11277 2.25 3.50 3.50 9.25 0.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
336 0196 37 40 DQN DDT A C66 Thái Thị Thành Trâm 1 211291 0 2NT 11660 1.25 5.00 3.25 9.50 1.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
337 0197 37 40 DQN DDT A C66 Lê Thị Hoa Phượng 1 060691 0 2NT 8185 1.25 4.75 3.25 9.25 1.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
338 0198 37 40 DQN DDT A C66 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1 190991 0 2NT 10536 1.00 5.25 3.25 9.50 1.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
339 0199 37 41 DQN DDT A C66 Nguyễn Thị Ngân 1 300491 0 2NT 6518 1.50 5.00 3.00 9.50 1.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
340 0355 37 40 DQN DDT A C68 Trương Thị Hồng Quân 1 200791 0 2NT 8355 2.25 5.50 2.75 10.50 1.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
341 0377 37 08 DQN DDT A C68 Nguyễn Thị Liên 1 050591 0 2 5028 1.75 5.75 2.75 10.25 0.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
342 0398 37 00 DQN DDT A C68 Đinh Thị Mỹ Thi 1 301190 0 2 9939 1.00 5.25 3.50 9.75 0.50 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
343 0240 37 02 DQN DDT B C67 Nguyễn Thị Tố Quyên 1 281091 0 2 2850 4.50 3.75 4.75 13.00 0.50 13.50 13.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
344 0242 37 00 DQN DDT B C67 Võ Văn Trung 0 070290 0 2NT 3951 4.50 4.25 3.25 12.00 1.00 13.00 13.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
345 0243 37 31 DQN DDT B C67 Nguyễn Văn Cảnh 0 050990 0 2NT 187 5.50 2.75 3.75 12.00 1.00 13.00 13.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
346 0279 37 41 DQN DDT B C67 Hoàng Thị Mỹ Phi 1 100890 0 2NT 2587 7.25 1.25 1.75 10.25 1.00 11.25 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
347 0303 37 21 DQN DDT B C67 Nguyễn Đức Nhã 0 150191 0 2NT 2353 5.50 1.00 3.25 9.75 1.00 10.75 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
348 0337 37 13 DQN DDT C C68 Nguyễn Đức Hoàng 0 100491 0 2NT 1221 3.75 2.25 5.25 11.25 1.00 12.25 12.50 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
349 0158 37 38 DQN DDT D1 C66 Huỳnh Anh Tuân 0 201091 0 2NT 1953 3.75 3.25 3.50 10.50 1.00 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
350 0161 37 35 DQN DDT D1 C66 Phan Thị Vân 1 131190 0 2NT 2051 5.25 1.50 3.50 10.25 1.00 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
351 0193 37 07 DQN DDT D1 C66 Phan Trần Hải Vân 1 231091 0 2 2066 4.75 2.00 3.25 10.00 0.50 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
352 0232 37 22 DQN DDT D1 C66 Tạ Công Hà Giang 1 280791 0 2NT 326 3.00 2.25 3.50 8.75 1.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
353 0168 38 02 NLS DDT A C66 Phạm Thị Thúy Hoàng 1 231090 01 1 46815 0.75 3.00 3.50 7.25 3.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
354 0408 38 02 KSA DDT A C68 Nguyễn Văn Vinh 0 020191 0 1 33756 1.50 4.50 2.50 8.50 1.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
355 0105 38 03 DQN DDT A C65 Nguyễn Tấn Hưng 0 120391 0 1 4170 2.25 4.75 1.75 8.75 1.50 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
356 0122 38 09 DQN DDT A C66 Đào Thị Thiên Mỹ 1 100490 0 1 6200 3.75 4.25 2.75 10.75 1.50 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
357 0137 38 22 DQN DDT A C66 Đỗ Thị Thu Thảo 1 070491 0 1 9697 1.50 5.50 3.50 10.50 1.50 12.00 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
358 0167 38 03 DQN DDT A C66 Nguyễn Thị Ngọc Dự 1 200890 0 1 1745 1.25 4.25 4.00 9.50 1.50 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
359 0283 38 48 DQN DDT A C67 Rmah Sache 0 260991 01 1 8627 1.25 2.75 3.25 7.25 3.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
360 0311 38 00 DQN DDT A C67 Lâm Quang 0 150290 0 1 12539 2.25 3.50 3.00 8.75 1.50 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
361 0373 38 02 DQN DDT A C68 Ngô Phương Thanh 1 030591 0 1 9379 3.00 5.00 1.50 9.50 1.50 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
362 0307 38 02 SGD DDT B C67 Nguyễn Văn Vinh 0 020191 0 1 38601 5.75 1.00 2.50 9.25 1.50 10.75 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
363 0157 38 29 NLS DDT B C66 Nguyễn Thanh Nga 1 230491 0 1 51492 3.50 2.25 4.00 9.75 1.50 11.25 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
364 0304 38 40 DQN DDT B C67 Nguyễn Đức Quý 0 270391 0 1 2879 5.00 1.75 2.75 9.50 1.50 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
365 0290 38 28 DDS DDT B C67 Nguyễn Lương Bằng 0 301190 0 1 47691 4.00 2.00 3.50 9.50 1.50 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
366 0086 38 02 NLS DDT D1 C68 Phạm Thị Lan Anh 1 100491 0 1 54647 3.75 1.50 4.00 9.25 1.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
367 0360 38 02 DTT DDT D1 C68 Lê Thị Huyên Thảo 1 130391 0 1 32009 4.75 2.25 2.75 9.75 1.50 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
368 0153 38 06 DQN DDT D1 C66 Lê Thị Kiều Ngân 1 200591 0 1 1084 2.25 4.25 3.50 10.00 1.50 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
369 0159 38 02 DQN DDT D1 C66 Châu Thị Mỹ Hòa 1 160692 0 1 543 4.75 2.00 3.25 10.00 1.50 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
370 0206 38 03 DQN DDT D1 C66 Nguyễn Thị Mộng Thu 1 010691 06 1 1641 3.25 1.25 3.00 7.50 2.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
371 0288 38 14 DQN DDT D1 C67 Trần Bách Tông 0 300491 0 1 1796 3.75 2.25 3.25 9.25 1.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
372 0353 38 26 DQN DDT D1 C68 Hồ Duy Hùng 0 070891 0 1 616 3.50 3.25 3.00 9.75 1.50 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
373 0357 38 36 DQN DDT D1 C68 Văn Ngọc Quý 0 150190 0 1 1404 5.25 1.00 3.50 9.75 1.50 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
374 0130 38 02 DDS DDT D1 C66 Nguyễn Thị Vân Anh 1 241191 0 1 55632 4.50 2.75 3.75 11.00 1.50 12.50 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
375 0237 38 28 DDQ DDT A C66 Đỗ Thị Thanh Hường 1 220989 0 1 35387 0.25 5.25 3.00 8.50 1.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
376 0378 38 52 DDS DDT C C68 Đoàn Ngọc Phúc 0 280990 0 1 53725 3.50 0.25 5.75 9.50 1.50 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
377 0148 40 02 TTN DDT A C66 Bùi Thị Ngọc Vi 1 170891 0 1 10566 1.00 4.50 4.50 10.00 1.50 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
378 0186 40 49 TTN DDT A C66 Phạm Thùy Ninh 1 261191 0 1 6412 2.00 4.00 2.75 8.75 1.50 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
379 0420 40 11 TTN DDT A C68 Đặng Thị Hải Yến 1 080991 01 1 10978 1.00 2.25 3.25 6.50 3.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
380 0403 40 11 DDQ DDT A C68 Phan Thị Đoan Thương 1 180991 0 1 43108 1.25 4.25 2.75 8.25 1.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
381 0405 40 11 DDQ DDT A C68 Lê Thị Hằng 1 180891 0 1 33265 1.50 4.25 2.50 8.25 1.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
382 0244 40 09 TTN DDT B C67 Đỗ Thị Thanh Thuỷ 1 031291 0 1 19897 5.75 2.50 3.00 11.25 1.50 12.75 13.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
383 0292 40 38 DDS DDT B C67 Nguyễn Chí Lộc 0 160790 06 1 48821 3.50 1.00 4.00 8.50 2.50 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
384 0328 40 21 TTN DDT C C68 Đỗ Quang Giang 0 010790 0 1 22618 3.75 4.75 3.25 11.75 1.50 13.25 13.50 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
385 0379 40 25 TTN DDT C C68 Trần Thị Kiều Thảo 1 151191 0 1 24880 5.25 0.75 3.50 9.50 1.50 11.00 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
386 0224 40 18 TTN DDT D1 C66 Hùynh Thị Phương Nga 0 180391 0 1 27051 2.50 1.50 4.25 8.25 1.50 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
387 0354 40 18 TTN DDT D1 C68 Phùng Thị Hải Thanh 0 030391 0 1 27531 2.50 4.25 3.25 10.00 1.50 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
388 0361 40 08 TTN DDT D1 C68 Triệu Thị Hiếu 1 240391 01 1 26479 3.25 1.75 2.75 7.75 3.50 11.25 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
389 0223 40   SPS DDT D1 C66 Lê Thị Thùy Loan 1 211291 0 1 15521 3.50 1.50 3.50 8.50 1.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
390 0125 40 11 MBS DDT D1 C66 Nguyễn Thị Lệ Huyền 1 050291 06 1 34828 6.00 1.25 2.50 9.75 2.50 12.25 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
391 0375 40 18 DQN DDT D1 C68 Vũ Thị Ngọc Bích 1 200691 0 1 75 5.00 1.75 2.75 9.50 1.50 11.00 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
392 0084 40 37 DQN DDT D1 C68 Nguyễn Thị Kim Quy 1 240491 0 1 1385 4.25 1.25 3.50 9.00 1.50 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
393 0363 40 02 DDS DDT D1 C68 Phan Thị Mỹ Hạnh 1 120591 0 1 55976 5.00 2.00 3.00 10.00 1.50 11.50 11.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
394 0194 41 24 TSN DDT D1 C66 Nguyễn Thị Kim Ly 1 060191 0 2NT 32220 4.75 2.00 2.75 9.50 1.00 10.50 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
395 0396 41 20 TSN DDT D1 C68 Phạm Thị Như Quỳnh 1 070491 0 2 32832 4.00 2.25 3.50 9.75 0.50 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
396 0293 42 00 DDS DDT B C67 Phạm Việt Hoanh 0 010188 0 1 48328 4.00 1.50 3.75 9.25 1.50 10.75 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
397 0362 63 09 DQN DDT C C68 Hà Thị Hoàn 1 150589 01 1 4960 4.75 1.25 2.00 8.00 3.50 11.50 11.50 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
398 0385 63 22 DDS DDT C C68 Trương Thị Hiền 1 101191 0 1 51882 3.25 1.75 4.25 9.25 1.50 10.75 11.00 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
399 0111 99 99 DDQ DDT A C65 Nguyễn Văn Tâm 0 031090 0 2NT 41050 0.75 5.00 3.25 9.00 1.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
400 0399 99 99 DDQ DDT A C68 Mai Thị Cẩm ánh 1 201188 03 3 30445 0.75 4.50 3.00 8.25 2.00 10.25 10.50 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
401 0413 99 99 DDQ DDT A C68 Vũ Hạ Quỳnh 1 080591 0 3 40489 1.00 4.00 5.00 10.00 0.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
402 0096 99 99 DDK DDT A C65 Trần Tuấn Ninh 0 210390 0 2NT 9822 3.25 4.25 3.50 11.00 1.00 12.00 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
403 0107 99 99 DDK DDT A C65 Mai Ngọc Quang 0 130987 0 1 10713 2.75 2.75 3.00 8.50 1.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
404 0259 99 99 DDS DDT B C67 Lê Việt Tài 0 250890 0 2NT 49576 6.00 2.50 2.50 11.00 1.00 12.00 12.00 11.00 TT CAO ĐẲNG TIN HỌC
405 0329 99 99 DDS DDT C C68 Hà Thị Bích Thuận 1 131286 0 2 54526 5.50 3.00 4.25 12.75 0.50 13.25 13.50 11.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
406 0119 99 99 DQB DDT D1 C66 Phan Xuân Sơn 0 020791 0 2 4300 5.50 4.25 2.25 12.00 0.50 12.50 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
407 0342 99 99 DQB DDT D1 C68 Hoàng Xuân Sang 0 240391 0 2 4296 3.00 5.00 3.50 11.50 0.50 12.00 12.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
408 0218 99 99 DDF DDT D1 C66 Trần Thị Ngọc Mai 1 120190 0 3 61272 3.50 2.50 4.00 10.00 0.00 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
409 0219 99 99 DDF DDT D1 C66 Trương Thị Mỹ Linh 1 230691 0 3 61061 3.00 3.25 3.50 9.75 0.00 9.75 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN
410 0374 99 99 DDF DDT D1 C68 Nguyễn Thị Huỳnh Ni 1 200891 0 2 62062 3.00 4.25 3.00 10.25 0.50 10.75 11.00 10.00 TT CAO ĐẲNG DU LỊCH
411 0428 33 23 DHT DDT V C65 Ma Thị Hồng Loan 1 250391 0 1 32135 2.00 4.50 2.00 8.50 1.50 10.00 10.00 10.00 TT CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
412 0429 32 31 CCH DDT A C66 Hoàng Thị Thúy Linh 1 180591 0 2NT 1930 2.50 4.75 4.25 11.50 1.00 12.50 12.50 10.00 TT CAO ĐẲNG KẾ TOÁN











































Đà nẵng, ngày 21 tháng 08 năm 2009









TRƯỞNG BAN THƯ KÝ












CT HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2009













































































































TRƯƠNG MINH TRÍ












LÊ CÔNG CƠ






























GHI CHÚ:






















 * Thời gian nhập học từ 04/09/2009 đến 09/09/2009 (Nếu đến ngày 04/09/2009 thí sinh chưa nhận được giấy gọi nhập học thì đến trực tiếp phòng đào tạo trường ĐH Duy Tân: số 209 Phan Thanh Đà Nẵng để nhận giấy gọi và làm thủ tục nhập học)

 * Thủ tục nhập học gồm:




















1. Học bạ (THPT hoặc tương đương).



















2. Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (THPT hoặc tương đương) nếu tốt nghiệp năm 2009 hoặc bằng tốt nghiệp nếu đã tốt nghiệp các năm trước.




3. Giấy khai sinh. 





















4. Các giấy tờ xác nhận đối tượng và khu vực ưu tiên (nếu có) như giấy chứng nhận con liệt sĩ, thẻ thương binh hoặc được hưởng chính sách như
     thương binh của bản thân hoặc của cha mẹ, giấy chứng nhận các đối tượng ưu tiên khác…



5. Các giấy tờ quy định tại điểm a, b, c, d của khoản 2 này cần nộp bản photo có công chứng kèm theo bản chính để đối chiếu.







6. Hồ sơ trúng tuyển có dán ảnh và xác nhận của chính quyền địa phương (theo mẫu của Bộ GD&ĐT).











7. Giấy cắt chuyển sinh hoạt Đoàn, Đảng (nếu có).

















    Nhà Trường chỉ nhận hồ sơ khi sinh viên trình đầy đủ các loại giấy tờ trên.













*. Học phí học kỳ đầu (16 tín chỉ) :



















 + Hệ đại học : 3.600.000 đồng (Ba triệu sáu trăm ngàn đồng), mỗi tín chỉ 225.000 đồng.














 + Hệ cao đẳng : 3.200.000 đồng (Ba triệu hai trăm ngàn đồng), mỗi tín chỉ 200.000 đồng.













 * Lệ phí xét tuyển : 15.000 đồng.


















 * Lệ phí khám sức khỏe đầu khóa học : 30.000 đồng 
















 * Lệ phí khác (tự nguyện) gồm: Bảo hiểm Y tế và Bảo hiểm thân thể. (thu theo quy định hiện hành)







  Enrollment other
       Danh sách trúng tuyển liên thông đợt 2-2010 Trung Cấp lên Cao đẳng (12/31/2010)
       Nhận đơn phúc khảo liên thông đợt 2 năm 2010 (12/31/2010)
       Điểm chuẩn liên thông đợt 2 năm 2010 (12/31/2010)
       Danh sách trúng tuyển liên thông đợt 2-2010 Trung Cấp lên Đại Học (12/31/2010)
       Danh sách trúng tuyển liên thông đợt 2-2010 Cao Đẳng lên Đại Học (12/31/2010)