HOME REGULATIONS NEWS STAFF FEEDBACK SEARCH
** Chào mừng các bạn đến với phòng Đào tạo - Đại học Duy Tân **
Tiếng Việt :: English
About Academic Affairs Department
Enrollment
Graduation
Trainning Schedules
CURRICULA
Timetable
Exam List
Study Achievement
Partners
Announcement
Study Meterials
Extra activities
 
News
- Luật BHYT sửa đổi & bổ sung có hiệu lực từ 2015
z
-
@import url(/css/example.css);
- Xem lịch học khóa K17-K18
 Vào liên kết này để xem: http://courses.duytan.edu.vn
- Thủ tướng phê duyệt Chiến lược phát triển giáo dục 2011 - 2020


@import url(/css/example.css);
- hướng dẫn đánh giá trình độ ngoại ngữ cho học viên cao học
@import url(/css/example.css); @import url(/css/example.css);
- Đưa "cẩm nang tuyển sinh 2012" lên mạng
@import url(/css/example.css);
- “4 tip” giúp bạn du học “nhẹ tênh”
- Lệ phí tuyển sinh năm 2012 là 80.000 đ/thí sinh
- Thay đổi mã ngành, thí sinh lưu ý tránh nhầm lẫn

Bộ GDĐT cho biết, trước đây, mã ngành gồm 2-3 chữ số và không có sự thống nhất chung giữa các trường. Do vậy đã dẫn đến trường hợp một mã ngành được dùng cho nhiều ngành khác nhau trong nhiều trường hoặc một ngành nhưng có nhiều mã ngành khác nhau.

- Các bước đổi mới phương pháp dạy học
 
ENROLLMENT
ĐIỂM THI LIÊN THÔNG NĂM 2009 (07/06/2009)
STT SỐ
BÁO DANH
HỌ VÀ TÊN M1 M2 M3 ĐIỂM
ƯT
TỔNG
ĐIỂM
KẾT

NGÀNH
GHI CHÚ
1 021011359 LÊ VĂN DƯƠNG 8.0 8.0   0.0 16.0 D101  
2 021011360 TRẦN THANH SƠN 6.0 8.0   0.0 14.0 D101  
3 021011436 NGUYỄN THÀNH MINH 6.0 7.0   0.0 13.0 D101  
4 021011437 LƯƠNG DƯƠNG  THANH V V   0.0 0.0 D101  
5 021011438 BÙI ĐỨC HOÀNG 5.0 8.0   0.0 13.0 D101  
6 021011439 ĐẶNG NGỌC  TRƯỜNG 6.0 8.5   0.0 14.5 D101  
7 021011440 LÊ CHÍ TÔN 4.0 7.0   0.0 11.0 D101  
8 021011441 ĐẶNG MẬU  KHOA 5.5 7.0   0.0 12.5 D101  
9 021011442 HỒ ANH TUẤN 9.0 5.0   0.0 14.0 D101  
10 021011526 LÊ QUANG  NHÀN 3.5 7.5   0.0 11.0 D101  
11 021011527 ĐẶNG THANH TÙNG 3.5 7.0   0.0 10.5 D101  
12 021011528 ĐINH THỊ THANH XUÂN 7.5 7.5   0.0 15.0 D101  
13 021011529 PHẠM THỊ  THANH 7.0 8.0   0.0 15.0 D101  
14 021011530 TRƯƠNG THỊ THU THUỶ 8.5 8.0   0.5 17.0 D101  
15 021011531 TIÊU PHI LỰC 9.0 7.5   0.5 17.0 D101  
16 021011542 NGUYỄN HOÀNG THI 6.0 9.0   0.0 15.0 D101  
17 021011544 NGUYỄN THỊ  HỒNG 6.0 5.0   0.0 11.0 D101  
18 021011545 LÊ TRUNG  NGHĨA 5.0 3.0   0.0 8.0 D101  
19 021011546 VÕ NGUYỄN ĐỨC DŨNG 6.0 9.0   0.0 15.0 D101  
20 021011636 TRẦN DUY  AN 5.0 9.0   0.0 14.0 D101  
21 021011637 LÊ VIỆT TRUNG 2.0 1.5   0.0 3.5 D101  
22 021011638 ĐỖ ĐẶNG NGỌC THẬN 9.0 6.5   0.0 15.5 D101  
23 021011639 NGUYỄN TRUNG THÀNH 7.0 4.0   0.0 11.0 D101  
24 021011640 LÊ ĐÌNH TÂM V V   0.0 0.0 D101  
25 021011641 PHẠM THÁI LONG 1.5 V   0.5 2.0 D101  
26 021011642 ĐẠI V V   0.0 0.0 D101  
27 021011643 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP 6.0 4.5   0.0 10.5 D101  
28 021011644 LÊ THỊ MINH 6.0 8.0   0.5 14.5 D101  
29 021011645 TẠ NHƯ KHOA 7.5 7.0   0.0 14.5 D101  
30 021011646 LÊ NGỌC HẢI 9.0 8.5   0.0 17.5 D101  
31 021011956 HUỲNH THỊ THU SƯƠNG 9.5 9.0   0.0 18.5 D101  
32 021011957 LÊ THỊ HOÀN 9.5 9.0   0.5 19.0 D101  
33 021011958 ĐẶNG THỊ MẠNH LINH 7.0 9.0   0.0 16.0 D101  
34 021011959 PHẠM TRƯƠNG VY  TA 8.5 7.0   0.0 15.5 D101  
35 021011960 NGUYỄN HỮU TRẦN QUÂN 7.0 6.0   0.0 13.0 D101  
36 021011961 NGUYỄN VĂN  THẮNG 6.5 7.5   0.0 14.0 D101  
37 021011962 HUỲNH BÁ THÀNH  HIẾU 6.5 8.5   0.0 15.0 D101  
38 021011963 NGUYỄN NGỌC PHỤNG 7.5 8.5   0.0 16.0 D101  
39 021011964 VÕ THỊ PHƯƠNG 7.0 8.5   0.0 15.5 D101  
40 021011965 ĐẶNG CÔNG  MẪN 5.0 7.0   0.0 12.0 D101  
41 021011966 NGUYỄN THỊ NGỌC HOÀI 7.5 9.0   0.0 16.5 D101  
42 021011967 TRẦN THỊ DIỄM HẠNH 6.0 4.0   0.0 10.0 D101  
43 021012195 NGUYỄN ĐOÀN QUANG  ĐỨC V V   0.0 0.0 D101  
44 021012196 NGUYỄN TẤN DŨNG 1.5 5.5   0.0 7.0 D101  
45 021012197 TRẦN THỊ THÊM 9.0 8.0   0.5 17.5 D101  
46 021012198 NGUYỄN VƯƠNG NGHỊ 6.0 7.5   0.0 13.5 D101  
47 021012199 ĐÀO NGỌC HƯNG 8.0 8.0   0.0 16.0 D101  
48 021012200 CAO TIẾN  BÌNH 6.0 8.0   0.0 14.0 D101  
49 021012201 BÙI ANH DŨNG 5.0 7.5   0.0 12.5 D101  
50 021011847 NGÔ HOÀNG KHẮC TIỆP 8.0 8.5   0.0 16.5 D101  
51 021011848 HOÀNG ĐÔNG  PHƯƠNG 5.0 2.0   0.0 7.0 D101  
52 021011849 HOÀNG TRUNG DŨNG 7.5 4.0   0.0 11.5 D101  
53 021012202 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ 9.0 9.5   0.5 19.0 D101  
54 021012203 LƯƠNG LÊ ĐÌNH HUY 9.0 9.5   0.5 19.0 D101  
55 021012204 LÊ THỊ THU HIỀN 8.5 8.5   0.0 17.0 D101  
56 021012205 NGUYỄN NHƯ BÁ THÀNH 8.0 9.5   0.0 17.5 D101  
57 021012206 HOÀNG ĐÌNH HẢI 6.0 6.5   0.0 12.5 D101  
58 021012207 LÊ CÔNG SƠN 9.0 9.0   1.0 19.0 D101  
59 021012208 LÊ CAO HOÀI YÊN 8.5 9.5   0.5 18.5 D101  
60 021012209 TRẦN VIẾT HỮU  HÒA 8.0 10.0   0.5 18.5 D101  
61 021012406 PHẠM THANH TIẾN 7.0 8.0   0.0 15.0 D101  
62 021012407 NGUYỄN THỊ HỒNG DŨNG 7.0 8.5   0.5 16.0 D101  
63 021012408 ĐỖ THỊ QUỲNH  HOA 8.5 8.5   0.5 17.5 D101  
64 021012409 HẦU THANH ĐẠI 7.0 7.0   0.0 14.0 D101  
65 021012410 NGUYỄN XUÂN  PHƯƠNG V V   0.0 0.0 D101  
66 021012411 NGUYỄN XUÂN HẠNH 3.5 8.0   0.0 11.5 D101  
67 021012412 VŨ CHÍ TRUNG 1.0 0.0   0.0 1.0 D101  
68 021012526 TRẦN ANH TIẾN 5.0 8.0   0.5 13.5 D101  
69 021012527 LÊ THỊ NGỌC LỆ 3.0 4.5   0.0 7.5 D101  
70 021011356 NGUYỄN VĂN PHẬN 8.5 6.0   0.0 14.5 D101  
71 021011358 TRẦN MINH CHÍNH 2.0 6.5   0.5 9.0 D101  
72 021011541 DƯƠNG THỊ THÁI HIỀN 8.5 5.0   0.0 13.5 D101  
73 021011543 HOÀNG HẢI YẾN 4.5 8.5   0.0 13.0 D101  
74 021011548 TÀO VIẾT HOÀNG 9.0 6.5   0.0 15.5 D101  
75 021011549 DƯƠNG THỊ HỒNG ÁNH 7.0 7.0   0.0 14.0 D101  
76 021011550 HUỲNH THỊ VŨ HƯƠNG 7.5 9.0   0.0 16.5 D101  
77 021011635 LÊ NHẬT QUÂN 5.5 9.0   0.0 14.5 D101  
78 021011845 DƯƠNG THỊ LAN 4.0 6.5   0.0 10.5 D101  
79 021011846 TRẦN THANH TUẤN 4.5 8.5   0.0 13.0 D101  
80 021012104 LÊ XUÂN HẢI 7.0 9.0   0.0 16.0 D101  
81 021012105 TRẦN THỊ  PHẬN 6.5 4.0   0.0 10.5 D101  
82 021012106 NGUYỄN ANH TOÀN 8.5 9.5   0.5 18.5 D101  
83 021012191 ĐOÀN THỊ THUỲ DIỄM 9.5 5.5   0.0 15.0 D101  
84 021012192 NGÔ BÁ  LONG 7.5 7.0   0.5 15.0 D101  
85 021012193 NGUYỄN TRƯƠNG BẢO KHÁNH 5.5 3.5   0.0 9.0 D101  
86 021012417 NGUYỄN XUÂN BÌNH 5.5 9.0   0.0 14.5 D101  
87 021012721 LÊ CHÂU QUANG VIỄN 7.5 10.0   0.0 17.5 D101  
88 021012722 ĐẶNG QUỐC THẢO 4.5 5.0   0.0 9.5 D101  
89 021012723 THÁI HẬU 4.0 4.5   0.5 9.0 D101  
90 021012724 CỦNG CÔNG  MINH 7.5 7.5   0.0 15.0 D101  
91 021012725 PHẠM VĂN BẮC V V   0.0 0.0 D101  
92 021012794 NGUYỄN XUÂN LỢI 6.0 9.5   0.0 15.5 D101  
93 021011634 LƯU HỒNG MINH 4.5 2.0   0.0 6.5 D101  
94 021012414 HOÀNG THỊ MINH NGỌC 4.5 5.0   0.5 10.0 D101  
95 021012528 PHÙNG THỊ HỒNG  THẮM 1.5 5.0   0.0 6.5 D101  
96 021011547 PHAN CHÍ V V   0.0 0.0 D101  
97 021012416 NGUYỄN THỊ ÁI THÙY V V   0.0 0.0 D101  
98 021012418 LÊ VĂN  TUẤN V V   0.0 0.0 D101  
99 021012529 PHAN VĂN  NGỌC V V   0.0 0.0 D101  
100 021012530 PHAN XUÂN  CƯƠNG V V   0.0 0.0 D101  
101 021012820 HÀ MINH TRANG 1.5 5.0   0.0 6.5 D101  
126 021051370 ĐĂNG PHÚ QUỐC 6.5 7.0   0.0 13.5 D105  
127 021051371 NGUYỄN DUY THANH 8.0 4.0   0.0 12.0 D105  
128 021051372 NGUYỄN VĂN  THỊNH 8.5 8.5   0.0 17.0 D105  
129 021051373 ĐẶNG NHẬT TRƯỜNG 7.5 6.0   0.5 14.0 D105  
130 021051374 NGUYỄN VĂN  VINH 2.0 6.5   0.0 8.5 D105  
131 021051375 NGUYỄN HỒ CHÍ 3.5 4.5   0.0 8.0 D105  
132 021051376 HUỲNH NGỌC ĐỨC 1.5 5.0   0.0 6.5 D105  
133 021051377 TRẦN QUỐC CẨM 0.5 3.0   0.5 4.0 D105  
134 021051378 ĐÀO DUY PHƯƠNG 4.5 4.5   0.0 9.0 D105  
135 021051379 NGUYỄN PHƯỚC DIN 2.5 5.0   0.0 7.5 D105  
136 021051380 VÕ VĂN  CHIẾN 6.0 6.0   0.0 12.0 D105  
137 021051381 NGUYỄN CHI CƯỜNG 1.5 4.0   0.0 5.5 D105  
138 021051443 PHAN MINH  TÍN 3.5 6.0   0.0 9.5 D105  
139 021051444 NGUYỄN PHƯỚC LONG 1.0 3.0   0.0 4.0 D105  
140 021051477 ĐẶNG ĐÌNH DŨNG 1.5 3.0   0.0 4.5 D105  
141 021051478 HOÀNG  MẠNH 5.5 7.0   0.5 13.0 D105  
142 021051479 LƯƠNG THANH LỊCH 5.5 5.5   0.5 11.5 D105  
143 021051480 ĐẶNG QUANG LỄ 5.5 7.5   0.5 13.5 D105  
144 021051481 NGUYỄN THÀNH LÂM V V   0.0 0.0 D105  
145 021051482 NGUYỄN TẤN ANH KHIÊM 6.5 5.5   0.0 12.0 D105  
146 021051483 LÊ MẠNH TƯỜNG 4.0 7.0   0.0 11.0 D105  
147 021051484 VÕ THANH HẢI 2.0 4.0   0.0 6.0 D105  
148 021051485 TRẦN THỊ KHÁNH LY 3.0 4.0   0.0 7.0 D105  
149 021051486 HỒ VĂN THÔNG 0.5 2.5   0.0 3.0 D105  
150 021051487 TRẦN THUẬN PHÚC 4.0 5.0   0.5 9.5 D105  
175 021051488 TRẦN ĐĂNG TÀI 3.0 6.0   0.0 9.0 D105  
176 021051489 PHÙ QUANG TRUNG 1.0 6.0   0.0 7.0 D105  
177 021051490 ĐOÀN  MƯU 4.5 6.5   0.0 11.0 D105  
178 021051491 ĐỖ QUỐC HÙNG 1.0 4.5   0.0 5.5 D105  
179 021051492 NGUYỄN ANH THI 6.5 5.5   0.0 12.0 D105  
180 021051493 PHAN VĂN 2.0 5.0   0.0 7.0 D105  
181 021051494 ĐẶNG QUỐC NAM 1.0 4.5   0.0 5.5 D105  
182 021051495 PHẠM NGỌC  HƯNG 4.5 5.0   0.0 9.5 D105  
183 021051496 HUỲNH VĂN  THIÊN 1.5 4.5   0.0 6.0 D105  
184 021051497 LÊ MINH LUÂN 4.0 5.5   0.0 9.5 D105  
185 021051498 LÊ MINH BẢO 4.0 5.5   0.0 9.5 D105  
186 021051499 LÊ QUANG THỌ 1.0 5.5   0.0 6.5 D105  
187 021051500 NGUYỄN THỊ BÌNH 6.0 4.5   0.5 11.0 D105  
188 021051501 NGUYỄN BẢO HƯNG 4.0 4.5   0.0 8.5 D105  
189 021051502 HỒ VŨ DUY 5.0 6.0   0.0 11.0 D105  
190 021051503 LÊ ĐẠI QUANG 3.5 5.0   0.0 8.5 D105  
191 021051504 PHẠM NGỌC ĐƯỜNG 3.0 4.5   0.0 7.5 D105  
192 021051505 TRẦN HUỲNH ĐỨC VÂN 5.5 5.5   0.0 11.0 D105  
193 021051506 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG KHÁNH 4.0 7.0   0.0 11.0 D105  
194 021051507 PHẠM VĂN  CẢM 4.5 5.5   0.0 10.0 D105  
195 021051508 NGUYỄN MINH HOÀNG 3.0 3.0   0.0 6.0 D105  
196 021051509 PHẠM VĂN LÂM 2.0 7.0   0.0 9.0 D105  
197 021051510 BÙI VĂN ĐỊNH 1.5 6.0   0.0 7.5 D105  
198 021051511 NGUYỄN PHONG NHÃ 1.0 5.5   0.0 6.5 D105  
199 021051512 NGUYỄN THANH PHƯỚC 4.0 5.5   0.0 9.5 D105  
223 021051594 TRƯƠNG ĐĂNG QUANG 4.0 4.5   0.0 8.5 D105  
224 021051595 ĐÌNH XUÂN THUỶ 2.5 5.0   0.0 7.5 D105  
225 021051596 PHẠM ĐÌNH  TIẾN 2.5 4.0   0.0 6.5 D105  
226 021051597 NGUYỄN PHƯỚC  CƯỜNG 3.0 3.0   0.0 6.0 D105  
227 021051598 HỨA ĐẠI  VỸ V V   0.0 0.0 D105  
228 021051599 LÊ VĂN HOÀNG V V   0.0 0.0 D105  
229 021051600 TRẦN ĐỨC ANH 3.5 4.5   0.0 8.0 D105  
230 021051601 ĐỖ MINH  ĐỨC 6.0 5.0   0.0 11.0 D105  
231 021051602 ĐINH HOÀNG TÙNG 8.5 5.0   0.0 13.5 D105  
232 021051603 TRẦN VĂN LAI 4.0 4.0   0.0 8.0 D105  
233 021051604 NGUYỄN CHÍ THIÊN 8.0 6.0   0.0 14.0 D105  
234 021051605 PHÍ ĐỨC CHÍNH 4.5 4.5   0.0 9.0 D105  
235 021051606 TRẦN HỒNG  QUÂN 1.0 5.0   0.0 6.0 D105  
236 021051607 NGUYỄN ĐỨC THÔNG 2.5 4.0   0.5 7.0 D105  
237 021051608 NGUYỄN MẠNH TUẤN 7.5 6.5   0.0 14.0 D105  
238 021051609 LÊ ĐÀO  DƯƠNG 2.0 6.0   0.0 8.0 D105  
239 021051610 ĐỖ THẾ LAI 5.0 4.5   0.5 10.0 D105  
240 021051611 NGÔ MINH THƯ 5.5 4.0   0.0 9.5 D105  
241 021051612 ĐẶNG NGỌC MINH TRỰC 0.5 5.0   0.0 5.5 D105  
242 021051613 ĐOÀN THẾ ANH 3.5 5.0   0.0 8.5 D105  
243 021051614 NGUYỄN CÔNG  KHOA 0.5 3.5   0.0 4.0 D105  
244 021051615 NGUYỄN ĐĂNG DŨNG 1.0 4.0   0.0 5.0 D105  
245 021051616 TRẦN VĂN TỊNH 5.0 7.5   0.0 12.5 D105  
246 021051617 TRẦN THANH TÙNG 2.0 7.0   0.0 9.0 D105  
247 021051618 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 3.0 3.5   0.0 6.5 D105  
248 021051619 PHẠM VĂN QUYỀN 2.5 6.5   0.0 9.0 D105  
249 021051620 LÊ THANH HẢI 4.0 5.0   0.0 9.0 D105  
250 021051621 NGUYỄN  QUÝ V V   0.0 0.0 D105  
251 021051622 TRƯƠNG THÀNH  NAM 0.5 5.0   0.0 5.5 D105  
252 021051623 ĐẶNG THANH LỢI 4.5 7.0   0.0 11.5 D105  
276 021051624 PHAN VĂN  SÁNG 1.0 4.0   0.0 5.0 D105  
277 021051625 VÕ QUANG  THANH 2.0 6.0   0.0 8.0 D105  
278 021052056 NGUYỄN HỮU NGỌC  TRÂN 6.0 6.0   0.0 12.0 D105  
279 021052057 NGUYỄN VĂN  THẠCH 6.0 5.5   0.0 11.5 D105  
280 021052058 NGUYỄN ĐÌNH THOẠI 2.5 6.5   0.0 9.0 D105  
281 021052059 ĐỖ SỸ  TÂN 4.5 2.5   0.0 7.0 D105  
282 021052060 PHẠM THẾ VĨNH 5.0 6.0   0.0 11.0 D105  
283 021052061 LÊ VIẾT  CƯỜNG 3.5 6.0   0.0 9.5 D105  
284 021052062 PHẠM NGỌC NAM 4.0 6.0   0.0 10.0 D105  
285 021052063 NGÔ ĐỨC TRÌNH 0.5 5.0   0.0 5.5 D105  
286 021052064 NGUYỄN VĂN  NHỰT 6.0 5.5   0.0 11.5 D105  
287 021052065 BÙI PHƯỚC  SƠN 2.5 5.5   0.0 8.0 D105  
288 021052066 HỒ ĐỨC THỌ 1.5 6.0   0.0 7.5 D105  
289 021052067 LÊ NGỌC  HẢI 5.0 6.5   0.0 11.5 D105  
290 021052068 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 6.0 6.0   0.0 12.0 D105  
291 021052069 BÙI HUY ĐỨC 3.0 7.0   0.0 10.0 D105  
292 021052070 TRẦN VIỆT HÙNG 7.0 7.0   0.0 14.0 D105  
293 021052071 HUỲNH XUÂN  DIỆU 3.5 7.0   0.0 10.5 D105  
294 021052072 NGUYỄN EM FÍC PHƯƠNG 5.5 5.5   0.0 11.0 D105  
295 021052073 NGUYỄN THANH  ĐỒNG 4.5 6.5   0.0 11.0 D105  
296 021052074 NGUYỄN HỮU  PHƯỚC 10.0 7.0   1.0 18.0 D105  
297 021052075 VĂN PHÚ LONG 7.5 3.5   0.0 11.0 D105  
298 021052076 VÕ HUY CƯỜNG 9.0 6.5   0.5 16.0 D105  
299 021052077 NGUYỄN HOÀNG NAM 10.0 6.5   0.5 17.0 D105  
300 021052078 VÕ VĂN  8.0 5.0   0.0 13.0 D105  
324 021052079 MAI CHÍ  TRUNG 8.5 6.5   0.5 15.5 D105  
325 021052080 NGUYỄN VĂN THÀNH 9.5 6.5   1.0 17.0 D105  
326 021052081 LÊ NGỌC MINH 9.0 6.0   0.0 15.0 D105  
327 021052082 HUỲNH THÁI NHÂN 8.0 4.5   0.0 12.5 D105  
328 021052083 THÁI ANH TUẤN 5.0 6.5   0.5 12.0 D105  
329 021052084 PHAN THANH NGHĨA 5.0 6.5   0.0 11.5 D105  
330 021052085 NGUYỄN TRUNG THÀNH 7.5 6.5   0.0 14.0 D105  
331 021052086 TRẦN ANH  TUẤN 6.0 7.0   0.5 13.5 D105  
332 021052087 NGUYỄN THANH BIN 4.0 7.0   0.0 11.0 D105  
333 021052088 LƯU THANH  TUẤN 4.0 5.0   0.0 9.0 D105  
334 021052089 NGUYỄN VĂN  SANH 3.5 8.0   0.0 11.5 D105  
335 021052090 CAO XUÂN  CÔNG 5.5 7.5   0.5 13.5 D105  
336 021052091 VI TRẦN BẢO  TRUNG 9.0 6.0   0.5 15.5 D105  
337 021052163 VÕ ĐÌNH CỪ 4.0 5.0   0.0 9.0 D105  
338 021052164 NGUYỄN VĂN DŨNG 6.0 5.0   0.0 11.0 D105  
339 021052165 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 7.0 5.0   0.5 12.5 D105  
340 021052166 TRẦN MINH KHANG 2.0 5.0   0.0 7.0 D105  
341 021052167 PHẠM THẾ NAM 3.5 5.0   0.0 8.5 D105  
342 021052168 NGUYỄN TẤN 6.0 4.5   0.0 10.5 D105  
343 021052169 TRẦN TRUNG DŨNG 6.0 5.0   0.0 11.0 D105  
344 021052170 NGUYỄN XUÂN THƯ 3.0 4.0   0.0 7.0 D105  
345 021052171 CAO BÁ  TRUNG 4.0 5.0   0.0 9.0 D105  
346 021052172 NGUYỄN TUẤN ANH 9.5 5.0   0.5 15.0 D105  
347 021052173 TRẦN KHÁNH LINH 9.0 4.5   0.0 13.5 D105  
348 021052174 NGUYỄN ANH TUẤN 4.5 0.5   0.5 5.5 D105  
350 021052175 VÕ THANH LONG 0.5 2.5   0.0 3.0 D105  
351 021052176 NGUYỄN QUANG VINH 2.0 1.0   0.0 3.0 D105  
352 021052177 NGUYỄN TẤN CHÂU 2.0 2.5   0.0 4.5 D105  
353 021052178 ĐOÀN NGUYÊN  NHẬT 0.5 4.0   0.5 5.0 D105  
354 021052179 TRẦN QUÝ 3.0 5.0   0.0 8.0 D105  
355 021052180 HOÀNG CÔNG ANH 2.0 6.0   0.0 8.0 D105  
356 021052181 HUỲNH HỮU  HÂN 2.0 6.0   0.0 8.0 D105  
357 021052182 HOÀNG VĂN TRUNG 5.5 6.5   0.0 12.0 D105  
358 021052183 NGUYỄN VĂN KHÔI 7.5 6.5   0.0 14.0 D105  
359 021052184 NGUYỄN ĐÌNH 1.5 6.5   0.0 8.0 D105  
360 021052419 TRẦN CÔNG QUỐC HƯNG 2.0 6.5   0.0 8.5 D105  
361 021052420 NGUYỄN ANH 0.5 3.0   0.0 3.5 D105  
362 021052421 LÊ CÔNG  TRUNG 2.0 4.5   0.0 6.5 D105  
363 021052422 ĐOÀN NGỌC  HƯNG 0.5 V   0.0 0.5 D105  
364 021052423 ĐOÀN VĂN  HƯNG V V   0.0 0.0 D105  
365 021052424 NGUYỄN HỮU MINH 1.5 2.5   0.0 4.0 D105  
366 021052426 NGUYỄN VĂN  KHIÊM 4.0 3.0   0.0 7.0 D105  
367 021052427 TRƯƠNG PHÚC  ĐẠT 0.5 V   0.0 0.5 D105  
368 021052520 ĐỖ HOÀNG LONG 4.5 3.5   0.0 8.0 D105  
369 021052521 NGUYỄN PHÚ  LONG V V   0.0 0.0 D105  
370 021052522 ĐẶNG QUANG HOÀNG 3.0 4.5   0.0 7.5 D105  
371 021052523 NGUYỄN DUY  DƯƠNG 2.5 4.0   0.5 7.0 D105  
372 021052524 NGUYỄN HỒ XUÂN NHẬT TRƯỜNG 4.5 V   0.0 4.5 D105  
373 021052525 BÙI THANH SƠN 6.5 6.5   0.0 13.0 D105  
374 021052579 NGUYỄN ĐỨC LIÊM 4.5 3.5   0.0 8.0 D105  
375 021052580 BÙI VĂN CƯỜNG  3.0 3.0   0.0 6.0 D105  
376 021052581 NGUYỄN MINH ĐỨC 3.5 4.5   0.0 8.0 D105  
377 021052582 PHẠM  THỨC 5.0 5.5   0.0 10.5 D105  
378 021052583 TRẦN THI KIM HƯNG 3.5 6.0   0.0 9.5 D105  
379 021052584 NGUYỄN VĂN PHONG 5.0 1.5   0.0 6.5 D105  
380 021052585 NGUYỄN VĂN DỖI 4.0 5.0   0.0 9.0 D105  
381 021052586 PHẠM VĂN BÌNH 4.0 1.5   0.0 5.5 D105  
382 021052587 VÕ VINH QUANG 1.0 1.5   0.0 2.5 D105  
383 021052588 TRƯƠNG ĐĂNG KHOA 5.5 4.5   0.0 10.0 D105  
384 021052589 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG V V   0.0 0.0 D105  
385 021052590 LA VĂN HANH 5.5 4.5   0.0 10.0 D105  
386 021052591 NGUYỄN MINH  TÀI 2.0 4.5   0.0 6.5 D105  
387 021052592 LÊ CÔNG HỮU 1.5 4.0   0.0 5.5 D105  
388 021052593 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 0.5 6.0   0.0 6.5 D105  
389 021052594 LÊ MINH THÔNG 4.0 4.5   0.0 8.5 D105  
390 021052726 NGUYỄN HOÀI NAM 9.5 8.0   0.5 18.0 D105  
391 021052727 ĐOÀN LÊ THANH  VINH 3.5 3.0   0.0 6.5 D105  
392 021052728 NGUYỄN DOÃN  ĐĂNG 1.0 4.5   0.0 5.5 D105  
393 021052729 NGUYỄN TẤN HÙNG 2.5 6.5   0.0 9.0 D105  
394 021052730 TRẦN NHẬT  TÂN 4.0 6.0   0.0 10.0 D105  
395 021052731 NGUYỄN VĂN CHÂU 0.5 6.0   0.0 6.5 D105  
396 021052732 CAO VĂN THIẾT 5.5 5.5   0.0 11.0 D105  
397 021052733 ĐẶNG VĂN HÀO 5.5 5.0   0.0 10.5 D105  
398 021052803 PHẠM VĂN TUẤN 6.5 4.0   0.0 10.5 D105  
399 021052804 VŨ NGỌC  NAM 3.5 4.5   0.0 8.0 D105  
400 021052805 LÊ PHƯỚC DUY 8.0 4.0   0.0 12.0 D105  
401 021052806 NGUYỄN VĂN THẮNG 7.0 4.5   0.0 11.5 D105  
402 021052807 ĐỖ VĂN KHAI V V   0.0 0.0 D105  
403 021052808 NGUYỄN VĂN ẤN 4.0 4.5   0.0 8.5 D105  
426 021061383 PHẠM PHÚ ĐỨC 1.5 5.5   0.0 7.0 D106  
427 021061384 PHẠM VĂN CƯỜNG 2.0 5.5   0.0 7.5 D106  
428 021061385 HOÀNG QUYẾT  THẮNG 5.0 7.5   0.5 13.0 D106  
429 021061386 VÕ VĂN TUỆ 1.0 4.5   0.0 5.5 D106  
430 021061387 HOÀNG VĂN NHƯỠNG V V   0.0 0.0 D106  
454 021061388 LÊ VĂN TÀI 5.0 7.0   0.0 12.0 D106  
455 021061389 NGUYỄN ĐỨC HẠNH 2.0 3.5   0.0 5.5 D106  
456 021061390 LÊ QUỐC  HƯNG 2.0 3.5   0.0 5.5 D106  
457 021061391 VÕ ĐĂNG  KHOA 2.5 3.0   0.0 5.5 D106  
458 021061392 TRỊNH TUẤN THÀNH 3.0 0.5   0.0 3.5 D106  
459 021061513 NGÔ QUANG VUI 5.0 7.0   0.0 12.0 D106  
460 021061514 TRẦN 4.0 3.0   0.0 7.0 D106  
461 021061515 NGUYỄN VĂN THÀNH 1.0 5.0   0.0 6.0 D106  
462 021061516 VÕ VIẾT DŨNG 7.0 5.5   0.0 12.5 D106  
463 021061517 NGUYỄN THANH VIỆT V V   0.0 0.0 D106  
464 021061518 BÙI ĐỨC  LINH 3.5 4.5   0.0 8.0 D106  
465 021061519 ĐỖ NGỌC ĐÀO 1.5 6.0   0.0 7.5 D106  
466 021061520 NGUYỄN QUỐC  CƯỜNG 2.5 5.5   0.0 8.0 D106  
467 021061521 TRƯƠNG TUYÊN NHẬT 3.5 5.5   0.0 9.0 D106  
468 021061522 HUỲNH ĐỨC LỰC 2.0 4.5   0.0 6.5 D106  
469 021061523 ĐINH THỊ  HẠ 6.5 5.0   0.0 11.5 D106  
470 021061524 NGUYỄN XUÂN PHÚC 4.5 6.0   0.0 10.5 D106  
471 021061525 ĐẶNG SỸ  TRAI 2.0 2.0   0.0 4.0 D106  
472 021061626 PHAN THÁI  QUANG 1.0 4.5   0.5 6.0 D106  
473 021061627 TRẦN XUÂN DANH 1.0 5.5   0.0 6.5 D106  
474 021061628 NGUYỄN PHƯỚC ĐẠO 0.5 4.5   0.0 5.0 D106  
475 021061629 PHAN VĂN  TRÀ 3.5 6.0   0.0 9.5 D106  
476 021061630 NGUYỄN THỊ BÍCH TRANG 0.5 5.0   0.0 5.5 D106  
477 021061631 LÊ BÁ LƯƠNG V V   0.0 0.0 D106  
478 021061632 TRẦN TUẤN 0.5 7.0   0.0 7.5 D106  
479 021061633 LÊ NỮ THIÊN 3.0 4.5   0.0 7.5 D106  
480 021062092 TRẦN HỒ QUANG CHÍNH 1.0 4.5   0.0 5.5 D106  
481 021062093 HỒ NGỌC ĐỨC 3.0 4.0   0.0 7.0 D106  
482 021062094 NGUYỄN HỒNG PHONG 2.5 4.5   0.0 7.0 D106  
483 021062095 NGUYỄN MINH 1.0 2.5   0.0 3.5 D106  
507 021062096 NGUYỄN VĨNH KIM 1.5 5.5   0.0 7.0 D106  
508 021062097 PHAN VĂN TIẾN 4.0 7.0   0.0 11.0 D106  
509 021062098 NGUYỄN THANH  VIỆT V V   0.0 0.0 D106  
510 021062099 VÕ NAM GIANG 1.5 4.5   0.0 6.0 D106  
511 021062156 VÕ DUY VINH 2.5 4.5   0.0 7.0 D106  
512 021062157 BẠCH VĂN PHÁT 2.0 6.5   0.0 8.5 D106  
513 021062158 ĐỖ HUY HẬU 3.0 2.0   0.0 5.0 D106  
514 021062159 VÕ ĐỨC TIẾN 1.0 1.5   0.0 2.5 D106  
515 021062160 PHÙNG THIỆN  QUÝ 1.0 2.0   0.0 3.0 D106  
516 021062161 NGUYỄN THANH QUÃNG 2.5 2.0   0.0 4.5 D106  
517 021062162 LÊ VĂN BÌNH V V   0.0 0.0 D106  
518 021062428 PHẠM TUẤN DŨNG 1.0 5.0   0.0 6.0 D106  
519 021062429 PHAN NGỌC TRIỀU TIÊN 5.0 6.0   0.0 11.0 D106  
520 021062430 NGÔ MINH CẢNH 0.5 4.0   0.0 4.5 D106  
521 021062431 NGUYỄN VĂN MINH 2.5 7.0   0.0 9.5 D106  
522 021062516 NGUYỄN DUY LINH 3.0 8.5   0.0 11.5 D106  
523 021062517 NGUYỄN VĂN LÀNH 5.5 8.5   0.0 14.0 D106  
524 021062518 NGUYỄN ĐỨC ANH 2.5 6.5   0.0 9.0 D106  
525 021062519 HỒ NGỌC QUANG 4.0 5.0   0.0 9.0 D106  
529 021062595 3.5 7.5   0.0 11.0 D106  
530 021062596 VÕ VĂN  LUYẾN 7.5 5.0   0.0 12.5 D106  
531 021062597 TRẦN VIẾT THÌN 5.0 V   0.0 5.0 D106  
532 021062598 VÕ MINH PHƯƠNG 1.0 3.5   0.0 4.5 D106  
533 021062599 NGUYỄN HUY LIÊM 2.0 4.0   0.0 6.0 D106  
534 021062600 NGUYỄN THU DẦN 5.0 4.0   0.0 9.0 D106  
535 021062734 HOÀNG VĂN THÁI 0.5 3.5   0.0 4.0 D106  
536 021062735 MAI THIẾT LONG 1.0 3.0   0.0 4.0 D106  
537 021062809 LÊ VĂN QUẾ 1.0 4.0   0.0 5.0 D106  
538 021062810 NGUYỄN LƯU QUANG 1.0 3.0   0.0 4.0 D106  
539 021062811 LÊ NGỌC CƯƠNG 3.0 5.0   0.0 8.0 D106  
540 021062818 LƯU ĐÌNH NGÂN 0.5 6.0   0.0 6.5 D106  
541 024051445 NGUYỄN THỊ THUỲ DIỆP 0.5 1.0   0.0 1.5 D405  
542 024051446 PHAN THỊ THU THUẬN 7.5 4.5   0.5 12.5 D405  
543 024051447 NGUYỄN THỊ LIỄU 8.5 5.5   0.0 14.0 D405  
544 024051448 TRƯƠNG VĂN THỊNH 10.0 7.5   1.0 18.5 D405  
545 024051449 LÊ THỊ VINH HẠNH 5.0 6.5   0.0 11.5 D405  
546 024051450 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 4.0 7.0   0.5 11.5 D405  
547 024051451 PHAN THỊ THUỲ TRANG 6.5 7.0   0.0 13.5 D405  
548 024051532 NGUYỄN THỊ  PHÚC 2.5 6.5   0.5 9.5 D405  
549 024051533 NGUYỄN THỊ CẨM 4.0 6.0   0.0 10.0 D405  
550 024051534 VÕ THỊ HUYỀN  TRANG 8.0 5.5   0.0 13.5 D405  
551 024051535 LÊ VĂN CÔNG 4.5 5.5   0.0 10.0 D405  
552 024051536 LÊ NGỌC  HƯNG 8.0 7.5   0.0 15.5 D405  
553 024051537 ĐẶNG QUỐC LINH 4.0 5.0   0.0 9.0 D405  
554 024051580 HỒ THỊ HỒNG 7.5 5.5   0.0 13.0 D405  
555 024051581 NGUYỄN THỊ HỒNG LỆ 9.0 9.0   0.0 18.0 D405  
556 024051582 PHẠM VĂN CÔNG 6.0 8.5   0.0 14.5 D405  
557 024051583 THÂN TRỌNG MINH NHẬT 5.5 7.0   0.0 12.5 D405  
558 024051584 HỒ VIẾT THÀNH 3.5 5.5   0.0 9.0 D405  
559 024051585 TRƯƠNG ANH 4.5 5.0   0.0 9.5 D405  
560 024051586 LÊ THỊ MINH TÂM 2.0 6.0   0.0 8.0 D405  
561 024051587 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 5.0 6.5   0.0 11.5 D405  
562 024051588 LÊ THỊ TÂM ANH 4.5 6.5   0.0 11.0 D405  
563 024051589 PHAN THỦY AN 2.5 6.5   0.0 9.0 D405  
564 024051590 LÊ QUỐC  PHƯƠNG 2.0 2.5   0.0 4.5 D405  
565 024051591 LÊ THỊ HOÀI NAM 1.5 5.0   0.0 6.5 D405  
566 024051592 NGUYỄN BẢO PHƯƠNG 3.5 5.5   0.0 9.0 D405  
567 024051593 HỒ THỊ PHƯƠNG TRANG 4.5 7.5   0.0 12.0 D405  
568 024051968 ĐẶNG THỊ MỸ  PHẨM 6.5 9.5   0.5 16.5 D405  
569 024051969 ĐỖ THỊ DUYÊN 8.0 8.0   0.0 16.0 D405  
570 024051970 PHAN THỊ THANH HUYỀN 8.0 10.0   0.5 18.5 D405  
571 024051971 NGUYỄN THỊ THU GIANG 6.0 6.0   0.5 12.5 D405  
572 024051972 TRẦN NGỌC TUẤN 8.0 6.5   0.0 14.5 D405  
573 024051973 TRẦN THỊ HIẾU 9.0 6.0   0.5 15.5 D405  
574 024051974 HỒ ĐẮC QUÝ 6.5 2.5   0.0 9.0 D405  
575 024051975 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG 4.0 5.5   0.0 9.5 D405  
576 024051976 LÊ VIỆT HẢI 9.5 7.0   0.5 17.0 D405  
577 024051977 TRUNG 8.5 7.0   0.5 16.0 D405  
578 024051978 NGUYỄN ĐOÀN XUÂN PHÚ 6.0 5.5   0.0 11.5 D405  
579 024051979 NGUYỄN THỊ THANH HỒNG 7.0 7.0   0.5 14.5 D405  
580 024051980 LÊ THỊ THU  HIỀN 8.0 7.5   0.5 16.0 D405  
581 024051981 NGUYỄN THỊ NHƯ  NGỌC 9.5 9.0   0.5 19.0 D405  
582 024051982 NGUYỄN QUỲNH THUỴ CAO 9.5 7.0   0.5 17.0 D405  
583 024051983 LÊ KIM PHƯỚC THANH 5.5 8.0   0.5 14.0 D405  
584 024051984 NGUYỄN THỊ HUỲNH TRANG 6.5 7.0   0.5 14.0 D405  
585 024051985 LÊ THỊ THANH  THUÝ 6.5 8.0   0.0 14.5 D405  
586 024051986 PHẠM THỊ QUYÊN 7.0 6.0   0.0 13.0 D405  
587 024051987 LƯƠNG THỊ VÂN TIÊN 7.0 5.5   0.0 12.5 D405  
588 024051988 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA 8.5 4.0   0.0 12.5 D405  
589 024051989 TRẦN THỊ KIM  PHƯỢNG 9.5 6.0   0.5 16.0 D405  
590 024051990 HOÀNG THỊ THANH TRÀ 9.5 5.5   0.0 15.0 D405  
591 024051991 NGUYỄN PHÚ CHÂU PHI 6.0 4.0   0.5 10.5 D405  
592 024051992 TRẦN THỊ THUÝ 6.5 9.5   0.0 16.0 D405  
593 024051993 NGUYỄN THỊ  TUYẾT 7.0 7.0   0.5 14.5 D405  
594 024051994 NGUYỄN THỊ  PHỤNG 8.5 6.0   0.5 15.0 D405  
595 024051995 NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO 7.5 7.0   0.5 15.0 D405  
596 024052246 HUỲNH THỊ KIM CHI 8.0 8.5   0.0 16.5 D405  
597 024052247 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 7.0 8.0   0.0 15.0 D405  
598 024052248 NGUYỄN THỊ MINH TÂN 6.0 9.0   0.5 15.5 D405  
599 024052249 TRẦN THỊ NGỌC LAN 4.5 8.0   0.5 13.0 D405  
600 024052250 NGUYỄN THỊ TRÚC 4.5 9.0   0.5 14.0 D405  
601 024052251 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 5.5 10.0   0.0 15.5 D405  
602 024052252 TRẦN PHƯƠNG  THẢO 6.5 5.5   0.0 12.0 D405  
603 024052253 HUỲNH KỲ  VỆ 5.5 6.0   0.0 11.5 D405  
604 024052254 ĐỖ THỊ BÍCH  DUYÊN 8.5 7.0   0.5 16.0 D405  
605 024052255 DƯƠNG THỊ QUỲNH  TRÂM 4.5 9.0   0.0 13.5 D405  
606 024052432 PHẠM VĂN ĐẠO 0.5 0.5   0.0 1.0 D405  
607 024052433 LÊ VĂN TRÀ 0.5 V   0.0 0.5 D405  
608 024052434 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 7.0 7.0   0.0 14.0 D405  
609 024052435 HUỲNH THỊ THUỲ TRANG 7.5 6.0   0.0 13.5 D405  
610 024052436 PHẠM VĂN SƠN 1.5 5.0   0.0 6.5 D405  
611 024052437 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 2.0 5.0   0.0 7.0 D405  
612 024052533 TRẦN NGỌC BÍCH TRÂM 5.5 7.5   0.0 13.0 D405  
613 024052534 PHẠM HỒNG  THỤY 9.5 10.0   1.0 20.5 D405  
614 024052535 NGUYỄN THỊ NGỌC  HIỀN 7.5 7.0   0.5 15.0 D405  
615 024052551 HOÀNG THỊ QUỲNH 8.5 7.5   1.0 17.0 D405  
616 024052557 TRẦN THỊ LỆ CHI 4.5 8.5   0.5 13.5 D405  
617 024052558 PHAN THỊ MỸ LIÊN 6.0 7.0   0.0 13.0 D405  
618 024052700 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 4.5 7.0   0.0 11.5 D405  
619 024052795 NGUYỄN THỊ 6.5 4.0   0.5 11.0 D405  
655 024061394 NGUYỄN HỒNG  VÂN 4.5 6.5   0.0 11.0 D406  
656 024061395 LÊ THỊ  LOAN 5.5 6.0   0.0 11.5 D406  
657 024061396 NGUYỄN THỊ MI SA 5.5 6.0   0.0 11.5 D406  
658 024061397 HUỲNH THỊ KIM  NGA 2.0 4.5   0.0 6.5 D406  
659 024061398 HOÀNG THỊ TUYẾT TRINH 6.0 7.0   0.0 13.0 D406  
660 024061399 ĐINH HỒNG PHÚC 0.5 V   0.0 0.5 D406  
661 024061400 TRẦN THỊ THU  HƯƠNG 6.0 8.5   0.0 14.5 D406  
662 024061401 TRẦN THỊ KHÁNH VÂN 5.0 6.5   0.0 11.5 D406  
663 024061402 TRẦN THỊ ÁNH HÒA 4.5 6.5   0.0 11.0 D406  
664 024061403 TRẦN THỊ HOÀN 3.0 5.0   0.0 8.0 D406  
665 024061404 NGUYỄN THỊ HIẾM 2.5 1.0   0.0 3.5 D406  
666 024061405 HUỲNH THỊ HỒNG DIỆP 5.5 5.5   0.0 11.0 D406  
667 024061406 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 5.0 3.5   0.0 8.5 D406  
668 024061407 NGUYỄN MẠNH HIỆP V V   0.5 0.5 D406  
669 024061408 NGUYỄN THỊ HƯNG 8.5 5.5   0.0 14.0 D406  
704 024061409 PHẠM THỊ ANH TUẦN 8.0 6.5   0.5 15.0 D406  
705 024061410 LÊ THỊ THANH HUYỀN 4.0 4.0   0.0 8.0 D406  
706 024061411 NGUYỄN THỊ THU 6.0 7.0   0.0 13.0 D406  
707 024061412 NGUYỄN THỤY GIÁNG  THI 9.5 7.5   0.0 17.0 D406  
708 024061413 LÊ THỊ TỐ  OANH 1.5 2.5   0.0 4.0 D406  
709 024061414 LÊ THỊ KIỀU TRANG 3.0 6.0   0.0 9.0 D406  
710 024061452 NGUYỄN THỊ VÂN 2.5 5.0   0.0 7.5 D406  
711 024061453 CHU THỊ HỒNG ĐAM 3.5 7.0   0.0 10.5 D406  
712 024061454 ĐOÀN THỊ HOÀNG VY 4.0 6.5   0.0 10.5 D406  
713 024061455 VÕ THỊ VIỆT TRANG 3.5 5.0   0.0 8.5 D406  
714 024061456 VÕ THỊ HIỆP 5.5 6.5   0.0 12.0 D406  
715 024061457 TRẦN NHẬT KHÁNH 5.5 5.5   0.0 11.0 D406  
716 024061458 NGUYỄN THỊ NHƯ TRANG 9.0 4.0   0.5 13.5 D406  
717 024061459 HÀ TRUNG LƯU 7.5 5.0   0.5 13.0 D406  
718 024061460 TRẦN THỊ TỐ QUYÊN 2.0 3.0   0.0 5.0 D406  
719 024061461 ĐẶNG THỊ DIỆU HIỀN 4.5 6.5   0.0 11.0 D406  
720 024061462 NGUYỄN THỊ HỒNG LINH 6.0 9.0   0.5 15.5 D406  
721 024061463 BÙI THỊ THU NGUYỆT 8.5 9.0   0.5 18.0 D406  
722 024061464 NGUYỄN ĐỖ OANH  OANH 9.0 8.5   0.5 18.0 D406  
723 024061465 PHẠM THỊ HUẾ 4.5 7.0   0.0 11.5 D406  
724 024061466 NGUYỄN LÊ THU TRÂM 8.5 3.5   0.0 12.0 D406  
725 024061467 HUỲNH THỊ THU THUỶ 4.0 6.5   0.5 11.0 D406  
726 024061468 PHAN LÊ THANH THUỶ 3.5 2.0   0.0 5.5 D406  
727 024061469 LA  MĨNH 5.5 4.5   0.5 10.5 D406  
728 024061470 NGUYỄN THỊ THU YẾN 4.5 4.5   0.0 9.0 D406  
729 024061471 DƯƠNG THỊ HỒNG TƯỢNG 2.0 4.0   0.0 6.0 D406  
730 024061472 ĐÀO THỊ BÍCH LANH 5.0 5.5   0.0 10.5 D406  
731 024061473 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 4.5 5.0   0.0 9.5 D406  
732 024061474 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 5.5 3.0   0.0 8.5 D406  
733 024061475 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ V V   0.5 0.5 D406  
758 024061476 PHAN THỊ KIM HỒNG 3.0 5.5   0.0 8.5 D406  
759 024061540 LÊ THỊ TÚ NGA 8.0 5.5   0.0 13.5 D406  
760 024061551 PHAN BẠCH DUYÊN 4.5 4.0   0.0 8.5 D406  
761 024061552 NGUYỄN VINH HUY 6.5 4.0   0.5 11.0 D406  
762 024061553 ĐÀO THỊ THU V V   0.0 0.0 D406  
763 024061554 TRỊNH THỊ ĐÀO 3.0 5.5   0.5 9.0 D406  
764 024061555 TRẦN NGÔ TƯỜNG NHƯ 3.0 4.0   0.0 7.0 D406  
765 024061556 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 2.5 4.0   0.0 6.5 D406  
766 024061557 HỒ THỊ DIỆU  LINH 2.5 5.5   0.0 8.0 D406  
767 024061558 TRẦN THỊ HƯƠNG 2.0 5.0   0.0 7.0 D406  
768 024061559 NGUYỄN THỊ THÌN 4.5 6.5   0.0 11.0 D406  
769 024061560 NGUYỆN THỊ THUÝ NGÂN 5.0 6.5   0.0 11.5 D406  
770 024061561 NGÔ XUÂN LONG 6.0 9.0   0.0 15.0 D406  
771 024061562 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 0.5 5.0   0.0 5.5 D406  
772 024061563 LÊ THỊ  LIẾN 4.0 4.5   0.0 8.5 D406  
773 024061564 BÙI VĂN HÙNG 5.5 9.0   0.0 14.5 D406  
774 024061565 NGUYỄN ĐA  PHÚC 5.0 5.0   0.0 10.0 D406  
775 024061566 HOÀNG THỊ BÍCH THUỶ 5.5 6.0   0.0 11.5 D406  
776 024061567 PHẠM THỊ MINH PHƯƠNG 5.0 7.0   0.0 12.0 D406  
777 024061568 LÊ THỊ THANH TÂM 5.0 6.0   0.0 11.0 D406  
778 024061569 NGUYỄN THỊ MỸ THÀNH 4.0 5.0   0.0 9.0 D406  
779 024061570 NGUYỄN THỊ HỮU NGÂN 7.0 6.5   0.0 13.5 D406  
780 024061571 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 3.5 5.0   0.0 8.5 D406  
781 024061572 HUỲNH THỊ THANH DUNG 3.5 9.0   0.0 12.5 D406  
782 024061573 PHẠM MAI THUỲ LINH 4.0 3.5   0.0 7.5 D406  
783 024061574 ĐOÀN THỊ HUẾ 6.0 8.0   1.0 15.0 D406  
784 024061575 NGUYỄN THỊ PHẤN 4.0 5.5   0.5 10.0 D406  
785 024061576 LÊ THỊ ĐAN  PHƯỢNG 5.5 7.5   0.5 13.5 D406  
786 024061577 VƯƠNG THỊ CẨM  THANH 4.5 7.5   0.5 12.5 D406  
787 024061578 LÊ THỊ KIM HOA 3.0 9.0   0.0 12.0 D406  
812 024061579 NGUYỄN THỊ  OANH 6.5 7.0   0.5 14.0 D406  
813 024061996 LÝ THỊ NGỌC ÁNH 5.0 9.0   0.5 14.5 D406  
814 024061997 HOÀNG THỊ ANH LƯƠNG 6.5 7.0   0.5 14.0 D406  
815 024061998 HUỲNH VĂN TÙNG 7.0 7.0   0.0 14.0 D406  
816 024061999 BÙI THỊ  1.0 V   0.0 1.0 D406  
817 024062000 HỒ THỊ HẢI 1.0 4.5   0.0 5.5 D406  
818 024062001 BÙI THỊ THÙY TRANG 4.0 6.0   0.0 10.0 D406  
819 024062002 PHAN THỊ THU  HUYỀN 8.5 7.5   0.0 16.0 D406  
820 024062003 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 9.5 9.5   0.0 19.0 D406  
821 024062004 HOÀNG THỊ  CẦN 2.0 2.0   0.0 4.0 D406  
822 024062005 LÊ THỊ NGA 4.0 6.0   0.0 10.0 D406  
823 024062006 LA THỊ MẾN 5.0 5.5   0.0 10.5 D406  
824 024062007 LÊ HẢI KẾT 3.0 4.5   0.0 7.5 D406  
825 024062008 KHƯU THỊ MINH TÂM 5.5 7.0   0.0 12.5 D406  
826 024062009 LÊ QUANG VIỆN 4.0 4.5   0.0 8.5 D406  
827 024062010 BÙI VĂN BẰNG 5.0 3.0   0.0 8.0 D406  
828 024062011 TRƯƠNG TẤN 9.0 8.5   0.5 18.0 D406  
829 024062012 ĐẶNG THỊ NGUYÊN 7.5 8.5   0.0 16.0 D406  
830 024062013 DƯƠNG THỊ 6.5 6.0   0.0 12.5 D406  
831 024062014 NGUYỄN THỊ LỆ QUỲNH 4.5 6.0   0.0 10.5 D406  
832 024062015 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 8.0 6.0   0.0 14.0 D406  
833 024062016 TRƯƠNG HỒNG CÔNG 9.0 8.5   0.5 18.0 D406  
834 024062017 LÊ VĂN XIN 8.5 6.5   0.0 15.0 D406  
835 024062018 NGUYỄN NGỌC TIÊN 6.5 8.5   0.0 15.0 D406  
836 024062019 TRƯƠNG HOÀNG DIỆM 3.5 4.0   0.0 7.5 D406  
837 024062020 PHAN THỊ LIÊN KHƯƠNG 5.5 5.0   0.0 10.5 D406  
838 024062021 NGUYỄN THỊ THÀNH  TRANG 8.0 9.5   1.0 18.5 D406  
839 024062022 TRẦN THỊ LỆ GIANG 7.5 8.5   0.0 16.0 D406  
840 024062023 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG 6.0 6.5   0.0 12.5 D406  
841 024062024 ĐINH THỊ  HOA 1.0 5.0   0.0 6.0 D406  
866 024062025 NGUYỄN THỊ CHIM YẾN 4.0 6.0   0.0 10.0 D406  
867 024062026 PHẠM THỊ THÙY TRANG 8.0 6.5   0.0 14.5 D406  
868 024062027 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 7.5 5.5   0.0 13.0 D406  
869 024062028 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 7.5 6.5   0.0 14.0 D406  
870 024062029 BÙI THỊ THANH THỦY 9.5 9.0   0.5 19.0 D406  
871 024062030 LÊ THỊ LY SA 9.5 9.0   1.0 19.5 D406  
872 024062031 TRƯƠNG THỊ MAI 9.5 9.0   1.0 19.5 D406  
873 024062032 LÊ KHÁNH LINH 8.5 9.0   0.5 18.0 D406  
874 024062033 PHAN VĂN TÂN 8.5 7.0   0.0 15.5 D406  
875 024062034 DƯƠNG THỊ KIM OANH 5.0 7.5   0.5 13.0 D406  
876 024062035 LÊ THỊ MỸ HẠNH 7.5 8.0   0.0 15.5 D406  
877 024062036 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 7.5 7.0   0.0 14.5 D406  
878 024062037 HỒ THỊ NGỌC MỸ 3.0 5.0   0.0 8.0 D406  
879 024062039 LÊ THỊ PHƯƠNG  THẢO 7.5 8.5   0.5 16.5 D406  
880 024062040 HUỲNH THỊ KHÁNH TRINH 9.0 9.5   0.5 19.0 D406  
881 024062041 VÕ THỊ TỐ NGA 7.5 8.0   0.5 16.0 D406  
882 024062042 NGUYỄN THỊ NGỌC LANH 8.0 8.0   0.0 16.0 D406  
883 024062043 HỒ THỊ THU 8.0 7.0   0.0 15.0 D406  
884 024062044 NGUYỄN THỊ HOA 7.0 4.5   0.5 12.0 D406  
885 024062045 NGUYỄN THỊ DUNG 9.0 8.5   0.5 18.0 D406  
886 024062046 NGUYỄN NỮ HUYỀN TRANG 9.5 8.5   0.5 18.5 D406  
887 024062047 TRƯƠNG THỊ MINH 6.0 7.5   0.5 14.0 D406  
888 024062048 NGUYỄN LÝ  VY 8.5 6.5   0.0 15.0 D406  
889 024062049 TRƯƠNG THỊ  SEN 7.0 7.5   0.0 14.5 D406  
890 024062050 TRẦN THỊ TRÀ NHI 8.0 5.5   0.0 13.5 D406  
891 024062051 TRẦN NHỰT THẮNG 6.0 4.0   0.5 10.5 D406  
892 024062052 HOÀNG KIM MINH 9.5 9.0   1.0 19.5 D406  
893 024062053 VÕ VĂN  9.5 9.0   0.0 18.5 D406  
894 024062054 LÝ THỊ HỒNG NGA 6.5 8.5   0.0 15.0 D406  
919 024062055 PHAN VĂN NGHĨA 6.0 8.5   0.0 14.5 D406  
920 024062210 NGUYỄN THỊ THẮM 8.0 10.0   0.5 18.5 D406  
921 024062211 DƯƠNG THỊ THUÝ TRÂM 6.0 4.5   0.0 10.5 D406  
922 024062212 PHAN THỊ KHOAN 4.0 3.0   0.0 7.0 D406  
923 024062213 LÊ THỊ  XUYẾN 5.0 3.5   0.0 8.5 D406  
924 024062214 LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG 6.5 6.5   0.5 13.5 D406  
925 024062215 LÊ THỊ NHƯ LỆ 7.5 7.0   0.5 15.0 D406  
926 024062216 PHAN THỊ NGÂN  7.5 7.5   0.0 15.0 D406  
927 024062217 NGUYỄN THỊ THUÝ V V   0.5 0.5 D406  
928 024062218 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 7.5 8.5   0.0 16.0 D406  
929 024062219 TRẦN THỊ MỸ DIỄM 7.5 8.0   0.0 15.5 D406  
930 024062220 NGUYỄN THỊ LỰU 6.5 7.5   0.0 14.0 D406  
931 024062221 NGUYỄN THỊ THU  QUỲNH 5.0 7.5   0.0 12.5 D406  
932 024062222 THÁI THỊ PHƯỢNG 6.5 5.5   0.5 12.5 D406  
933 024062223 NGUYỄN THỊ NGỌC  ĐIỆP 4.5 5.5   0.0 10.0 D406  
934 024062224 HÀ ĐẶNG LAN PHƯƠNG 5.0 5.0   0.0 10.0 D406  
935 024062225 ĐẶNG THỊ KIỀU AN 5.5 8.5   0.0 14.0 D406  
936 024062226 NGUYỄN TRẦN TIÊN  NỮ 6.0 8.0   0.5 14.5 D406  
937 024062227 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 5.0 8.5   0.5 14.0 D406  
938 024062228 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 5.0 7.0   0.0 12.0 D406  
939 024062229 HỒ THỊ TƯỜNG LINH 5.0 7.0   0.0 12.0 D406  
940 024062230 TRẦN THỊ KIM  TÌNH 9.5 9.0   0.5 19.0 D406  
941 024062231 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGUYÊN 9.5 9.0   0.5 19.0 D406  
942 024062232 LÊ THỊ MAI TRANG 4.5 7.5   0.5 12.5 D406  
943 024062233 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 9.5 9.0   0.5 19.0 D406  
944 024062234 THÁI NGỌC AN 9.0 10.0   1.0 20.0 D406  
945 024062235 TRẦN THỊ MAI LAN 9.5 9.5   0.5 19.5 D406  
946 024062236 CHÂU THỊ THU  HẰNG 0.5 3.0   0.0 3.5 D406  
947 024062237 LÊ THỊ  PHƯƠNG 3.5 8.5   0.5 12.5 D406  
948 024062238 PHẠM THÀNH TÂM 5.5 10.0   0.0 15.5 D406  
973 024062239 LÊ THỊ CẨM  NHUNG 8.0 6.5   0.5 15.0 D406  
974 024062240 TRỊNH THỊ BÍCH ANH 5.0 9.0   0.0 14.0 D406  
975 024062241 NGUYỄN THỊ MỸ HUỆ 3.5 8.0   0.0 11.5 D406  
976 024062242 NGUYỄN THỊ THANH LY 7.5 5.0   0.5 13.0 D406  
977 024062243 TRẦN THỊ BÍCH LOAN 5.5 7.0   0.5 13.0 D406  
978 024062244 HUỲNH THỊ DUNG V V   0.0 0.0 D406  
979 024062245 LÊ TRẦN HỒNG  HẠNH 3.5 3.5   0.0 7.0 D406  
980 024062438 TRẦN THỤC CHINH 6.0 7.0   0.5 13.5 D406  
981 024062439 LÊ THỊ MINH CHÂU 3.5 7.0   0.0 10.5 D406  
982 024062440 VÕ THOẠI VI 8.0 7.0   0.5 15.5 D406  
983 024062441 HỒ ANH DUNG 3.5 5.5   0.0 9.0 D406  
984 024062442 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 4.0 5.5   0.0 9.5 D406  
985 024062443 ĐINH THỊ DIỆU  THƯƠNG 8.0 9.0   0.5 17.5 D406  
986 024062444 NGUYỄN THỊ HOÀNG TRANG 0.5 V   0.0 0.5 D406  
987 024062445 NGUYỄN MINH PHƯỢNG 1.5 9.0   0.5 11.0 D406  
988 024062446 TRẦN THỊ THU THẢO 4.5 8.0   0.0 12.5 D406  
989 024062447 TRẦN THỊ DIỆU 4.5 8.0   0.0 12.5 D406  
990 024062448 ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN 3.0 4.0   0.0 7.0 D406  
991 024062449 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 3.0 6.5   0.0 9.5 D406  
992 024062450 LƯƠNG NHƯ 6.0 10.0   0.0 16.0 D406  
993 024062451 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 4.5 8.5   0.0 13.0 D406  
994 024062452 VÕ KIM  PHÚC 5.5 7.5   0.0 13.0 D406  
995 024062453 PHAN CÔNG  HOÀNG V V   0.0 0.0 D406  
996 024062454 NGUYỄN THỊ NỞ 1.5 9.0   0.5 11.0 D406  
997 024062455 VÕ HUYỀN  DUNG 1.5 6.5   0.0 8.0 D406  
998 024062536 VŨ THỊ ANH ĐÀO 3.0 4.5   0.0 7.5 D406  
999 024062537 MAI THỊ THANH  TÂM 5.0 4.5   0.0 9.5 D406  
1000 024062538 HỒ THỊ LY  VY 5.5 8.5   0.0 14.0 D406  
1001 024062539 TRẦN THỊ THU TẰM 7.5 8.0   0.0 15.5 D406  
1002 024062540 LÊ THỊ 6.0 8.5   0.0 14.5 D406  
1027 024062541 ĐỖ THỊ THUỲ NHI 8.5 8.5   1.0 18.0 D406  
1028 024062542 NGUYỄN THỊ HỒNG  SÂM 8.5 6.5   0.5 15.5 D406  
1029 024062543 NGUYỄN MỸ QUYÊN 4.5 7.0   0.0 11.5 D406  
1030 024062544 PHÙNG THỊ THU 5.0 7.0   0.0 12.0 D406  
1031 024062545 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THƯ 9.5 9.0   0.5 19.0 D406  
1032 024062546 NGUYỄN THỊ LỆ MỸ 3.5 7.5   0.0 11.0 D406  
1033 024062547 NGUYỄN KHOA BẢO 4.5 5.0   0.0 9.5 D406  
1034 024062548 HỒ VIẾT KIỆM 1.5 6.0   0.0 7.5 D406  
1035 024062549 NGUYỄN VĂN HOÀNG 1.0 2.0   0.0 3.0 D406  
1036 024062550 TẠ NGUYÊN DUY 4.5 6.5   0.0 11.0 D406  
1037 024062552 HỒ THỊ 4.5 5.5   0.0 10.0 D406  
1038 024062553 ĐẬU THANH HUYỀN 2.0 V   0.0 2.0 D406  
1039 024062554 NGUYỄN THỊ MAI  LAN 9.0 9.0   0.0 18.0 D406  
1040 024062555 TRẦN THỊ HỒNG HOA 9.5 9.0   0.5 19.0 D406  
1041 024062556 DƯƠNG KHÁNH HIỀN 5.5 8.5   0.5 14.5 D406  
1042 024062559 NGUYÊN THỊ ANH ĐÀO 4.0 7.5   0.0 11.5 D406  
1043 024062560 LÊ THỊ THU THỦY 6.5 8.5   0.0 15.0 D406  
1044 024062561 ĐOÀN THỊ LAN 2.5 5.5   0.0 8.0 D406  
1045 024062562 PHẠM THỊ 1.0 5.5   0.0 6.5 D406  
1046 024062563 TRẦN HOÀI  THƯƠNG 3.5 7.0   0.0 10.5 D406  
1047 024062564 HOÀNG QUỐC LẬP 6.5 8.5   0.5 15.5 D406  
1048 024062565 NGUYỄN THỊ PHÚC 6.0 6.0   0.5 12.5 D406  
1052 024062566 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 1.5 3.5   0.0 5.0 D406  
1053 024062567 VÕ THỊ TƯỞNG 6.5 6.0   0.0 12.5 D406  
1054 024062568 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 4.0 6.0   0.0 10.0 D406  
1055 024062569 NGUYỄN MAI HIÊN 5.5 4.0   0.5 10.0 D406  
1056 024062570 LÊ THỊ HẢI 6.0 5.5   0.0 11.5 D406  
1057 024062571 TRẦN THỊ QUỲNH 4.0 5.5   0.0 9.5 D406  
1058 024062572 NGUYỄN HÀ VI 2.5 0.5   0.0 3.0 D406  
1059 024062573 NGUYỄN NGỌC DUY PHƯƠNG 7.0 8.5   0.0 15.5 D406  
1060 024062574 NGUYỄN THỊ HẠNH 8.0 8.5   0.0 16.5 D406  
1061 024062575 LÊ THỊ HIỀN 5.0 6.5   0.0 11.5 D406  
1062 024062576 CAO THỊ  HOA 4.0 3.5   0.0 7.5 D406  
1063 024062577 HOÀNG SÔNG HƯƠNG 6.5 4.5   0.0 11.0 D406  
1064 024062578 PHẠM TRỌNG NGHĨA 7.5 7.0   0.0 14.5 D406  
1065 024062701 LƯƠNG THỊ NGỌC HỒNG 3.0 5.0   0.0 8.0 D406  
1066 024062702 TRẦN THỊ THƠM 5.0 4.0   0.0 9.0 D406  
1067 024062704 LƯƠNG THỊ HỒNG 7.5 3.0   0.5 11.0 D406  
1068 024062705 CÁP THỊ HÒA 2.5 5.5   0.0 8.0 D406  
1069 024062706 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯƠNG 5.0 4.5   0.0 9.5 D406  
1070 024062707 ĐOÀN THỊ HẢI  YẾN 3.0 6.5   0.5 10.0 D406  
1073 024062708 NGUYỄN THỊ LIÊN 3.0 1.5   0.0 4.5 D406  
1074 024062709 LÊ THỊ HẢI YẾN 2.0 0.5   0.0 2.5 D406  
1075 024062710 NGUYỄN THỊ THÚY VÂN 5.0 5.0   0.0 10.0 D406  
1076 024062711 PHAN THỊ HƯƠNG 4.5 2.5   0.0 7.0 D406  
1077 024062712 TRẦN HỒ  HẠNH 6.0 6.5   0.0 12.5 D406  
1078 024062713 TRỊNH THỊ KHÁNH LINH 6.0 6.0   0.0 12.0 D406  
1079 024062714 TRẦN THỊ LIÊN 5.0 4.5   0.0 9.5 D406  
1080 024062715 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 1.5 0.5   0.0 2.0 D406  
1081 024062716 CAO THỊ KIM TIỀN 4.5 3.5   0.0 8.0 D406  
1082 024062717 LÊ  NI 3.5 5.5   0.0 9.0 D406  
1083 024062718 PHAN THỊ HOÀI NHUNG 1.5 3.0   0.0 4.5 D406  
1084 024062719 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 5.5 4.5   0.0 10.0 D406  
1085 024062720 VÕ THỊ LINH 2.0 8.5   0.0 10.5 D406  
1086 024062796 TRẦN THỊ CẨM TRINH 3.0 8.0   0.0 11.0 D406  
1087 024062797 BÙI THỊ DIỆU HIỀN 0.5 1.5   0.0 2.0 D406  
1088 024062798 HỒ THỊ ĐAM SA 2.0 2.5   0.0 4.5 D406  
1089 024062799 LE VĂN ĐÔN 8.0 4.0   0.0 12.0 D406  
1090 024062800 VÕ QUANG NAM 8.0 6.5   0.0 14.5 D406  
1091 024062801 LÊ THỊ THU 4.0 5.5   0.5 10.0 D406  
1092 024062802 TRẦN THỊ THU HUYỀN 5.0 4.0   0.5 9.5 D406  
1102 024062828 PHAN THỊ THU TRANG 5.0 7.0   0.5 12.5 D406  
102 011051318 ĐẶNG VĂN NGHĨA 5.0 5.0 1.0 0.0 11.0 T105  
103 011051319 ĐINH QUANG KHÁNH 4.0 5.0 1.5 0.0 10.5 T105  
104 011051321 DƯƠNG HÙNG  HÙNG 4.0 6.5 3.0 0.0 13.5 T105  
105 011051322 DƯƠNG QUỐC LỊNH 4.0 6.5 3.0 0.0 13.5 T105  
106 011051323 PHẠM CÔNG ĐỨC 8.5 5.5 3.0 0.0 17.0 T105  
107 011051325 TÔ MẠNH TOÀN 3.5 1.5 2.5 0.0 7.5 T105  
108 011051326 TRẦN KẾ THẮNG 8.5 5.0 4.5 0.0 18.0 T105  
109 011051327 TRẦN MINH TUẤN 4.5 6.5 3.0 0.0 14.0 T105  
110 011051328 TRẦN VIẾT THỊNH 4.0 6.5 6.0 0.0 16.5 T105  
111 011051329 TRẦN HỒNG QUANG 5.5 5.0 3.0 0.0 13.5 T105  
112 011051330 NGUYỄN HOÀNG 4.5 8.0 6.0 0.0 18.5 T105  
113 011051331 LƯƠNG QUÝ TRƯỜNG 7.0 5.5 3.0 0.0 15.5 T105  
114 011051332 PHAN HOÀI TRỊNH 7.5 7.0 6.0 0.0 20.5 T105  
115 011051333 NGUYỄN BÌNH 5.5 7.0 4.0 0.0 16.5 T105  
116 011051334 PHẠM XUÂN BA 5.0 5.5 4.5 0.0 15.0 T105  
117 011051335 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 6.5 6.5 4.0 0.0 17.0 T105  
118 011051336 NGUYỄN THÀNH DUY 1.5 6.5 4.0 0.0 12.0 T105  
119 011051337 ĐẶNG VĂN TỨ 6.0 5.5 8.0 0.0 19.5 T105  
120 011051338 ĐINH PHƯỚC TOÀN 2.5 5.5 3.5 0.0 11.5 T105  
121 011051339 BÙI VĂN LỰC 6.5 6.5 1.5 0.0 14.5 T105  
122 011051340 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 2.0 3.0 3.0 0.0 8.0 T105  
123 011051341 NGUYỄN HỘP 4.5 7.0 2.0 0.0 13.5 T105  
124 011051342 NGUYỄN TUẤN ANH 3.5 5.0 2.5 0.0 11.0 T105  
125 011051343 PHẠM TỨ 3.5 7.5 1.5 0.0 12.5 T105  
151 011051344 HUỲNH KIM NAM 2.0 7.5 1.5 0.0 11.0 T105  
152 011051345 ĐOÀN VIẾT VƯƠNG 2.0 5.5 1.5 0.0 9.0 T105  
153 011051346 ĐỖ XUÂN CƯỜNG 3.5 8.0 1.5 0.0 13.0 T105  
154 011051347 NGUYỄN VĂN THÀNH 3.0 8.0 1.0 0.0 12.0 T105  
155 011051348 NGUYỄN TRIỀU ĐẠI 2.0 5.5 1.0 0.0 8.5 T105  
156 011051349 LÊ HỮU CƯỜNG 9.0 5.5 3.0 0.0 17.5 T105  
157 011051350 THÁI  ĐỊNH 7.5 6.0 5.0 0.5 19.0 T105  
158 011051352 DƯƠNG HỒNG THỌ 9.0 5.0 4.5 0.0 18.5 T105  
159 011051353 NGUYỄN ẤT SỬU 5.0 8.0 1.5 0.0 14.5 T105  
160 011051354 NGÔ NHẬT THẾ DŨNG 1.0 7.5 1.0 0.0 9.5 T105  
161 011051355 HỒ NGỌC TUẤN 6.0 7.5 5.0 0.0 18.5 T105  
162 011051361 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 3.0 8.0 0.5 0.5 12.0 T105  
163 011051362 TRẦN MINH THUẬN 5.5 7.0 2.5 0.0 15.0 T105  
164 011051363 PHAN XUÂN MINH 6.0 5.5 3.5 0.0 15.0 T105  
165 011051364 PHAN UYÊN 4.0 6.0 2.5 0.0 12.5 T105  
166 011051365 NGUYỄN MINH ĐỨC 5.0 5.0 3.5 0.0 13.5 T105  
167 011051366 LÊ  QUANG 4.5 6.0 2.5 0.5 13.5 T105  
168 011051367 NGUYỄN BÁ KHÁNH 3.0 7.0 4.0 0.0 14.0 T105  
169 011051368 HUỲNH NGỌC TẤN 7.0 7.0 3.0 0.5 17.5 T105  
170 011051369 NGUYỄN TẤN KHÔI 7.0 7.0 5.0 0.0 19.0 T105  
171 011051382 LƯU VĂN  XUÂN 7.0 5.5 6.0 0.0 18.5 T105  
172 011051415 NGUYỄN VĂN  CẦN 7.0 6.0 4.5 0.0 17.5 T105  
173 011051416 NGUYỄN VĂN  3.0 5.5 3.5 0.5 12.5 T105  
174 011051417 NGUYỄN NGỌC  PHÚ 2.0 6.5 4.0 0.0 12.5 T105  
200 011051418 BÙI VĂN ĐỨC 5.0 5.5 5.5 0.0 16.0 T105  
201 011051419 TRẦN CÔNG  DO 8.5 7.0 7.5 0.0 23.0 T105  
202 011051420 NGUYỄN NHƯ NHẶN 8.0 5.5 1.5 0.5 15.5 T105  
203 011051421 DẶNG NGỌC LĨNH 5.0 6.0 0.5 0.0 11.5 T105  
204 011051422 NGUYỄN KIM LONG 8.0 7.5 5.0 0.0 20.5 T105  
205 011051423 NGUYỄN VĂN ANH TUẤN 6.5 5.0 8.5 0.0 20.0 T105  
206 011051424 NGUUYỄN QUỲNH KHÁNH 5.0 6.0 0.5 0.0 11.5 T105  
207 011051425 LƯU SƠN TRÀ 8.5 7.0 4.0 0.5 20.0 T105  
208 011051426 NGUYỄN VĂN  LONG 8.0 5.5 4.0 0.0 17.5 T105  
209 011051427 ĐẶNG QUỐC  GIANG 9.0 6.0 4.0 0.0 19.0 T105  
210 011051428 ĐẶNG ĐỨC TRUYỀN 2.5 5.5 1.0 0.0 9.0 T105  
211 011051429 ĐẶNG VĂN CHIÊN 7.5 5.5 3.5 0.0 16.5 T105  
212 011051430 PHẠM HOÀNG DŨNG 9.0 7.0 4.0 0.0 20.0 T105  
213 011051431 ĐINH VĂN TRƯỜNG 5.5 7.0 1.0 0.0 13.5 T105  
214 011051432 NGUYỄN XUÂN DŨNG 8.0 5.5 4.0 0.5 18.0 T105  
215 011051433 TRƯƠNG CÔNG LUẬN 8.0 5.5 6.0 0.0 19.5 T105  
216 011051434 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG 6.0 6.5 2.0 0.0 14.5 T105  
217 011051435 NGUYỄN TRẦN  TOẢN 7.0 5.5 7.5 0.5 20.5 T105  
218 011051658 ĐỔ QUANG CHÍN 5.0 7.0 4.5 0.0 16.5 T105  
219 011051660 TRẦN ÁI QUỐC 6.0 6.5 7.0 0.0 19.5 T105  
220 011051661 LÊ MINH THIỆN 6.5 5.5 7.0 0.0 19.0 T105  
221 011051662 NGUYỄN XUÂN BÌNH 6.0 8.0 3.0 0.5 17.5 T105  
222 011051663 LÊ MINH HẢI 7.5 5.0 7.0 0.0 19.5 T105  
253 011051665 NGUYỄN THÀNH VIÊN 7.0 6.0 3.0 0.0 16.0 T105  
254 011051666 ĐÕ HOÀNG  THẠCH 3.5 5.5 7.5 0.0 16.5 T105  
255 011051667 VÕ NGỌC LƯU 2.0 6.0 8.0 0.0 16.0 T105  
256 011052131 NGUYỄN HỮU VIỆT 7.5 5.5 6.0 0.0 19.0 T105  
257 011052132 HÀ TẤN  NGHIỆP 9.5 6.0 4.0 0.0 19.5 T105  
258 011052133 TRÀN TIẾN  ĐŨNG 9.0 8.0 8.5 0.0 25.5 T105  
259 011052134 VÕ THÀNH HƯNG 9.0 7.0 8.5 0.0 24.5 T105  
260 011052135 NGUYỄN HỮU THỌ 2.0 5.0 7.0 0.0 14.0 T105  
261 011052136 TRẦN  MAY 6.0 5.5 2.5 0.0 14.0 T105  
262 011052137 THÁI XUÂN TRUNG 9.0 6.5 4.0 0.5 20.0 T105  
263 011052138 TRẦN ĐẠI NGHĨA 8.0 7.0 0.5 0.5 16.0 T105  
264 011052139 VÕ ĐÌNH  BÁCH 4.5 6.5 2.5 0.0 13.5 T105  
265 011052140 NGUYỄN QUỐC KHẢI 9.0 7.0 1.0 0.0 17.0 T105  
266 011052260 LÊ THANH 8.5 8.0 7.0 0.5 24.0 T105  
267 011052261 NGUYỄN ĐÌNH LÂM 1.0 5.5 5.5 0.0 12.0 T105  
268 011052262 HUỲNH VĂN TUẤN 5.0 7.5 5.0 0.0 17.5 T105  
269 011052263 ĐẶNG SĨ TRỌNG 7.0 7.5 4.0 0.0 18.5 T105  
270 011052264 NGUYỄN DUY HƯNG 5.5 7.5 2.5 0.0 15.5 T105  
271 011052265 PHAN NGỌC TIẾN 9.0 7.0 2.5 0.0 18.5 T105  
272 011052267 NGUYỄN TRƯỜNG VINH 9.0 8.0 4.0 0.0 21.0 T105  
273 011052462 PHẠM THỊ THANH HOA 9.5 8.0 4.0 0.0 21.5 T105  
274 011052463 VÕ TRƯỜNG QUỲNH 8.0 6.5 8.0 0.5 23.0 T105  
275 011052464 NGUYỄN THỊ NGỌC 8.5 6.5 7.5 0.5 23.0 T105  
301 011052465 LÊ VĂN  LONG 1.0 5.5 0.5 0.0 7.0 T105  
302 011052466 NGUYỄN SONG TOÀN 3.0 5.0 0.5 0.0 8.5 T105  
303 011052467 NGUYỄN HỒNG PHONG 5.0 6.0 2.0 0.0 13.0 T105  
304 011052468 NGUYỄN ĐÌNH ĐỒNG 3.0 3.0 0.5 0.0 6.5 T105  
305 011052469 ĐOÀN THANH CƯỜNG 6.5 6.5 1.0 0.0 14.0 T105  
306 011052471 TRẦN ĐĂNG KHOA 3.5 5.0 1.0 0.5 10.0 T105  
307 011052472 NGUYỄN NGỌC  MINH 2.0 7.0 3.0 1.0 13.0 T105  
308 011052473 PHAN PHỤNG  PHƯƠNG V V V 0.0 0.0 T105  
309 011052474 TRẦN VIỆT LINH 4.0 7.5 1.5 0.0 13.0 T105  
310 011052634 HỒ VĂN  DŨNG 7.0 6.0 3.0 0.0 16.0 T105  
311 011052635 TRẦN VĂN DŨNG 4.5 6.5 1.0 0.0 12.0 T105  
312 011052636 VÕ THANH QUANG 6.0 7.0 1.0 0.0 14.0 T105  
313 011052637 NGUYỄN TIẾN CƯỜNG 5.5 6.5 1.5 0.0 13.5 T105  
314 011052638 VÕ HỮU QUYẾT 5.0 6.5 1.0 0.0 12.5 T105  
315 011052639 PHẠM QUANG MINH 6.0 6.5 1.0 0.0 13.5 T105  
316 011052640 VÕ TIẾN DŨNG 5.5 5.5 1.5 0.0 12.5 T105  
317 011052752 LÊ PHƯỚC VIỄN 6.5 7.5 3.0 0.0 17.0 T105  
318 011052753 NGUYỄN CÔNG QUÂN 6.5 7.5 2.5 0.0 16.5 T105  
319 011052754 TRƯƠNG TUẤN 4.5 6.5 2.0 0.0 13.0 T105  
320 011052755 LÊ KIM HOÀNG 6.5 7.5 8.5 0.0 22.5 T105  
321 011052756 TRẦN BÌNH TRUNG 8.0 7.0 8.0 0.0 23.0 T105  
322 011052790 NGUYỄN VĂN  HẢI 5.5 5.0 2.5 0.0 13.0 T105  
323 011052791 CAO VĂN BÌNH 6.5 5.5 4.5 0.0 16.5 T105  
349 011052816 PHẠM QUANG TRƯỞNG 5.5 8.5 1.5 0.0 15.5 T105  
404 011061159 NGUYỄN TRƯỜNG  AN 5.0 8.0 9.5 0.0 22.5 T106  
405 011061160 LÊ HỒNG PHONG 7.5 7.5 9.5 0.0 24.5 T106  
406 011061161 BÙI CHÍ TÂM 4.0 7.0 7.5 0.0 18.5 T106  
407 011061162 HÀ MẠNH CƯỜNG 6.5 6.5 6.5 0.0 19.5 T106  
408 011061163 PHẠM TUẤN  NGỌC 6.5 7.0 6.5 0.0 20.0 T106  
409 011061164 VÕ VĂN 6.5 7.5 7.0 0.0 21.0 T106  
410 011061165 LƯƠNG CÔNG  HOÀNG 6.5 5.0 6.0 0.0 17.5 T106  
411 011061166 HÀ QUANG HẢI 6.5 5.0 5.5 0.0 17.0 T106  
412 011061167 TRẦN THANH TÂN 5.5 5.5 7.0 0.0 18.0 T106  
413 011061168 LÊ ĐỨC DANH 6.5 6.5 8.5 0.0 21.5 T106  
414 011061169 VÕ  TRUNG V V V 0.0 0.0 T106  
415 011061170 NGUYỄN VĂN THẮNG 3.5 7.5 5.0 0.0 16.0 T106  
416 011061171 TRẦN THANH SƠN 4.0 7.0 7.5 0.5 19.0 T106  
417 011061172 TRẦN QUỐC  HÙNG 6.0 7.5 8.5 0.0 22.0 T106  
418 011061174 NGUYỄN MẬU THIÊN 3.0 6.5 6.5 0.0 16.0 T106  
419 011061175 TRƯƠNG CÔNG ĐƯỜNG 6.5 7.5 4.5 0.0 18.5 T106  
420 011061176 TRẦN THANH  NHÃ 5.0 6.0 8.0 0.0 19.0 T106  
421 011061177 LÊ VĨNH ĐIỆP 3.0 8.0 4.0 0.0 15.0 T106  
422 011061178 NGUYỄN HỮU  BẮC 7.5 8.0 5.0 0.0 20.5 T106  
423 011061179 HOÀNG BÁ PHI TRINH 5.5 8.0 7.0 0.0 20.5 T106  
424 011061180 TRẦN VÂN 3.5 7.0 3.0 0.0 13.5 T106  
425 011061181 NGUYỄN XUÂN  YÊN 4.5 6.5 2.0 0.0 13.0 T106  
431 011061182 NGÔ TIẾN 7.0 7.5 6.0 0.0 20.5 T106  
432 011061183 TRẦN VĂN HƯNG 7.0 6.0 8.5 0.0 21.5 T106  
433 011061184 LÊ HẢI  ĐOÀN 6.5 5.0 4.0 0.0 15.5 T106  
434 011061185 NGUYỄN XUÂN HIẾU 9.0 5.5 3.0 0.0 17.5 T106  
435 011061186 PHẠM THÁI  HÙNG 9.0 8.0 8.5 0.0 25.5 T106  
436 011061187 NGUYỄN  7.0 7.5 9.0 0.0 23.5 T106  
437 011061188 NGUYỄN VĂN HIẾU 9.0 8.0 9.5 0.0 26.5 T106  
438 011061189 NGUYỄN NGỌC  QUÂN 9.0 8.0 9.0 0.0 26.0 T106  
439 011061190 TRƯƠNG VĂN NGHĨA 5.0 5.0 4.0 0.0 14.0 T106  
440 011061691 CHÂU MINH HOÁ 6.0 6.0 3.5 0.0 15.5 T106  
441 011061692 CHUNG VĂN NGUYÊN 5.0 7.5 3.5 0.0 16.0 T106  
442 011061693 NGUYỄN THANH TUẤN 5.5 8.0 1.0 0.0 14.5 T106  
443 011061694 LÊ HỮU HOÀNG LONG 6.0 5.0 7.5 0.0 18.5 T106  
444 011061695 PHAN VĂN ÚT 5.5 7.0 4.0 0.0 16.5 T106  
445 011061696 TRẦN VĂN SƠN 3.5 6.5 3.5 0.0 13.5 T106  
446 011061697 PHAN PHỤNG SANH 1.5 8.5 5.0 0.0 15.0 T106  
447 011062141 TRẦN ĐIỆP 5.5 7.5 3.0 0.0 16.0 T106  
448 011062142 TRẦN TRỌNG HỮU 6.5 5.0 5.0 0.0 16.5 T106  
449 011062143 NGUYỄN TẤN CƯỜNG 7.0 5.0 5.0 0.0 17.0 T106  
450 011062144 NGUYỄN QUANG LIÊN V V ĐC 0.0 0.0 T106  
451 011062145 ĐẶNG MINH TUẤN 1.0 7.0 4.5 0.0 12.5 T106  
452 011062146 LUYỆN HỒNG MINH 5.5 8.0 4.0 0.0 17.5 T106  
453 011062147 ĐÀO THIÊN KHÁNH 0.5 7.0 3.5 0.0 11.0 T106  
484 011062148 HÀ PHƯỚC ĐỐI 5.0 7.5 3.5 0.0 16.0 T106  
485 011062268 NGUYỄN VĂN CỪ 6.0 8.0 4.0 0.0 18.0 T106  
486 011062269 ĐỖ VĂN LẮM 6.0 7.5 6.0 0.0 19.5 T106  
487 011062270 NGUYỄN BÁ  6.0 8.0 9.0 0.0 23.0 T106  
488 011062271 TRẦN ĐÌNH SANG 6.0 7.0 9.0 0.0 22.0 T106  
489 011062272 LÊ NGỌC SƠN 7.5 5.5 8.5 0.0 21.5 T106  
490 011062273 NGUYỄN TẤN TRUNG 9.0 8.5 9.0 0.5 27.0 T106  
491 011062274 NGUYỄN ĐÌNH TÙNG 3.0 V V 0.0 3.0 T106  
492 011062275 TRẦN QUANG NAM 3.5 6.5 3.0 0.0 13.0 T106  
493 011062277 NGUYỄN ĐẶNG DUY TỴ 3.5 7.0 6.0 0.0 16.5 T106  
494 011062278 TRẦN THANH HỒNG 5.5 7.0 5.5 0.0 18.0 T106  
495 011062459 LÊ QUANG TÀI 3.0 8.0 5.5 0.0 16.5 T106  
496 011062460 NGUYỄN ĐOÀN HOÀNG GIA 5.5 7.0 5.5 0.5 18.5 T106  
497 011062461 LÊ VIẾT TRƯỜNG 5.0 5.5 3.5 0.0 14.0 T106  
498 011062630 TRẦN QUỐC VƯƠNG 4.5 5.5 3.5 0.0 13.5 T106  
499 011062631 LÊ PHƯỚC QUANG 4.0 8.0 1.5 0.0 13.5 T106  
500 011062632 PHẠM VĂN  VINH 3.5 8.0 5.5 0.0 17.0 T106  
501 011062633 NGUYỄN VĂN KHOA 4.5 8.5 5.5 0.0 18.5 T106  
502 011062747 HÀ VĂN LỰC 6.0 5.0 5.0 0.0 16.0 T106  
503 011062748 NGUYỄN TRUNG HIẾU 4.5 7.0 6.0 0.0 17.5 T106  
504 011062749 NGUYỄN MẠNH  CƯỜNG 0.5 7.0 6.0 0.0 13.5 T106  
505 011062750 ĐẶNG NGỌC ĐŨNG 6.0 8.5 8.5 0.0 23.0 T106  
506 011062751 LÊ THIÊU 6.0 7.5 9.0 0.5 23.0 T106  
526 011062819 NGUYỄN XUÂN HƯNG 3.5 8.0 1.0 0.0 12.5 T106  
527 011062824 HÀ PHƯỚC THANH 4.0 7.5 1.5 0.0 13.0 T106  
528 011062825 NGUYỄN NGỌC DUY 6.0 7.0 1.5 0.0 14.5 T106  
620 014061207 VÕ THỊ LÊN 4.0 2.0 5.0 0.0 11.0 T406  
621 014061209 TRẦN THỊ HẰNG 3.5 6.0 6.0 0.0 15.5 T406  
622 014061210 TRẦN THỊ BÍCH YẾN 3.5 3.5 7.0 0.0 14.0 T406  
623 014061211 ĐẶNG THỊ HIỀN 3.0 2.5 6.5 0.0 12.0 T406  
624 014061212 DƯƠNG THỊ TUYẾT  HẠNH V V V 0.0 0.0 T406  
625 014061213 NGUYỄN THỊ THÚY NGUYỆT 3.0 4.5 7.5 0.0 15.0 T406  
626 014061214 NGUYỄN THỊ PHƯỚC 8.5 7.5 8.0 1.0 25.0 T406  
627 014061215 TRẦN THỊ SANG V V V 0.5 0.5 T406  
628 014061216 NGUYỄN THỊ NHƯ 1.0 4.0 0.5 0.0 5.5 T406  
629 014061217 VÕ THỊ  ĐÔNG 6.5 9.0 8.0 1.0 24.5 T406  
630 014061218 ĐẶNG THỊ MỸ LỆ 3.0 5.5 7.0 0.5 16.0 T406  
631 014061219 HÀ LÊ NGỌC QUYÊN 5.0 7.0 8.0 0.5 20.5 T406  
632 014061220 ĐẶNG THỊ NGỌC ANH 4.0 6.5 7.0 0.5 18.0 T406  
633 014061221 TRẦN THỊ MINH YẾN 3.5 5.5 1.5 0.0 10.5 T406  
634 014061222 LÊ THỊ NHUNG 4.5 6.0 5.0 0.5 16.0 T406  
635 014061223 NGUYỄN THỊ DUYÊN V V V 0.0 0.0 T406  
636 014061224 TRẦN THỊ KHÁNH LY 9.0 2.5 7.5 0.0 19.0 T406  
637 014061225 TRẦN THỊ THÙY LOAN 9.5 9.5 9.0 1.0 29.0 T406  
638 014061226 TRƯƠNG THỊ NGỌC SƯƠNG 8.0 8.0 7.5 0.5 24.0 T406  
639 014061227 NGUYỄN THỊ  NA 8.5 8.5 7.5 0.5 25.0 T406  
640 014061228 PHAN THỊ HỒNG 8.0 6.5 6.5 0.0 21.0 T406  
641 014061229 BÙI VĂN  ĐỊNH 8.0 4.5 5.5 0.0 18.0 T406  
642 014061230 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 9.0 6.5 5.5 0.0 21.0 T406  
643 014061231 TRẦN THỊ HỒNG 7.0 8.0 8.5 0.0 23.5 T406  
644 014061232 NGUYỄN CHÂU PHI 7.0 7.5 3.0 0.0 17.5 T406  
645 014061233 PHAN THỊ THANH THỦY 3.5 6.0 7.0 0.0 16.5 T406  
646 014061234 NGUYỄN THỊ CẨM THỦY 6.0 6.5 7.5 0.5 20.5 T406  
647 014061235 HUỲNH THỊ THU VÂN 7.0 8.0 5.0 0.5 20.5 T406  
648 014061236 TRẦN THỊ XUÂN 6.5 9.5 6.0 1.0 23.0 T406  
649 014061237 VÕ THỊ KHÁNH HUYỀN 2.5 4.5 2.0 0.0 9.0 T406  
650 014061306 VÕ THỊ YẾN 6.5 5.5 4.5 0.5 17.0 T406  
651 014061314 BÙI THỊ KIM TUYẾN 3.5 2.5 6.5 0.0 12.5 T406  
652 014061316 TẠ THỊ LỆ NGA 6.0 4.0 7.5 0.5 18.0 T406  
653 014061654 TRẦN THỊ BÍCH LIÊN 5.5 4.5 4.0 0.5 14.5 T406  
654 014061656 NGUYỄN THỊ TUYẾT  THU 5.5 7.0 8.5 0.5 21.5 T406  
670 014061238 TRẦN THỊ KIM HUYÊN 6.5 5.5 2.5 0.5 15.0 T406  
671 014061239 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN 6.5 5.5 7.5 0.0 19.5 T406  
672 014061240 ĐẶNG THỊ DIỆU NGA 5.5 5.0 7.0 0.0 17.5 T406  
673 014061241 LƯU THỊ  ÁNH 5.5 5.0 7.5 0.5 18.5 T406  
674 014061242 NGUYỄN THỊ DIỄM 1.5 3.5 6.0 0.0 11.0 T406  
675 014061243 TRẦN LÝ THIÊN  THI 6.5 5.5 3.5 0.0 15.5 T406  
676 014061244 HOÀNG QUỐC NGÂN V V V 0.5 0.5 T406  
677 014061245 ĐẶNG THỊ KIỀU TRÂM 7.0 8.0 9.0 0.5 24.5 T406  
678 014061246 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 5.0 2.5 1.0 0.0 8.5 T406  
679 014061247 NGUYỄN LÊ DẠ CẨM 8.5 7.5 9.0 0.5 25.5 T406  
680 014061248 VŨ DIỆU LINH 3.5 4.5 7.0 0.0 15.0 T406  
681 014061249 NGÔ THỊ HẬU 6.5 7.0 8.0 0.5 22.0 T406  
682 014061250 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 4.5 8.0 9.0 0.0 21.5 T406  
683 014061251 MAI THỊ THÙY LINH 3.0 1.0 1.5 0.0 5.5 T406  
684 014061252 LÊ ĐÌNH KHÍCH 1.0 4.0 3.5 0.0 8.5 T406  
685 014061253 PHAN THỊ NHẬT MINH 1.5 5.5 6.0 0.0 13.0 T406  
686 014061254 NGUYỄN THỊ THU 4.0 4.5 2.5 0.0 11.0 T406  
687 014061255 NGUYỄN THỊ THỤC UYÊN 5.5 5.5 1.5 0.0 12.5 T406  
688 014061256 NGUYỄN THỊ THẢO GIANG 5.0 7.5 3.0 0.0 15.5 T406  
689 014061257 NGUYỄN THỊ LAN CHI 5.5 4.0 5.5 0.5 15.5 T406  
690 014061258 AN THỊ TRANG 3.5 4.5 4.5 0.0 12.5 T406  
691 014061259 NGUYỄN HOÀNG THỤC YÊN 9.0 9.0 9.5 1.0 28.5 T406  
692 014061260 TRẦN THỊ BÍCH LOAN 4.5 9.0 4.5 0.5 18.5 T406  
693 014061261 PHAN THỊ KIỀU 9.5 8.5 7.0 1.0 26.0 T406  
694 014061262 TRANG NGỌC NHI 6.5 6.0 8.5 0.0 21.0 T406  
695 014061263 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 8.5 6.5 4.5 1.0 20.5 T406  
696 014061264 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 4.0 6.0 4.5 0.0 14.5 T406  
697 014061265 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 6.5 6.0 4.5 0.0 17.0 T406  
698 014061266 PHAN THỊ THU TRANG 5.0 5.5 1.5 0.0 12.0 T406  
699 014061267 PHẠM THỊ BÍCH  TRÂM 5.0 8.0 3.0 0.5 16.5 T406  
700 014061653 SANG 5.5 7.5 2.5 0.0 15.5 T406  
701 014062130 LƯƠNG THỊ HỒNG  TUYẾT 3.5 5.5 2.0 0.0 11.0 T406  
702 014062284 NGUYỄN THÁI HƯỜNG 3.5 5.5 5.5 0.0 14.5 T406  
703 014062814 PHAN THỊ NGỌC TUYỀN 3.5 5.0 3.5 0.0 12.0 T406  
734 014061268 LỠ THỊ TUYẾT MAI 2.5 3.5 2.0 0.5 8.5 T406  
735 014061269 PHẠM THỊ  HÀN 4.0 3.5 4.5 0.0 12.0 T406  
736 014061270 NGUYỄN THỊ LỆ THU 1.5 4.0 1.5 0.0 7.0 T406  
737 014061271 NGUYỆN THỊ MỸ HẠNH 1.5 4.5 5.0 0.0 11.0 T406  
738 014061272 TRẦN LÊ NHẬT THẢO 2.5 7.0 5.5 1.0 16.0 T406  
739 014061273 VÕ THỊ  NHÀN 3.0 4.0 7.5 0.0 14.5 T406  
740 014061274 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN 2.0 4.5 7.5 0.0 14.0 T406  
741 014061275 TRẦN THỊ THẢO 2.0 3.5 8.5 0.0 14.0 T406  
742 014061276 NGUYỄN THỊ THU THỦY 4.5 5.0 2.0 0.0 11.5 T406  
743 014061277 TRẦN TUẤN ANH 2.0 3.0 1.5 0.0 6.5 T406  
744 014061278 NGÔ THỊ KHANH HUYỀN V V V 0.0 0.0 T406  
745 014061279 ĐÀO THỊ PHƯƠNG  THẢO 2.5 4.5 2.0 0.0 9.0 T406  
746 014061280 HOÀNG THỊ HẠNH 4.0 9.5 7.0 0.5 21.0 T406  
747 014061281 NGUYỄN THỊ BÍNH 4.0 5.0 6.0 0.0 15.0 T406  
748 014061282 PHẠM THỊ THANH HIỀN 5.0 7.0 9.0 0.5 21.5 T406  
749 014061283 TRƯƠNG THỊ THÂN 8.0 8.5 8.0 1.0 25.5 T406  
750 014061284 NGUYỄN THỊ PHƯỚC TUY 5.0 8.5 3.5 0.5 17.5 T406  
751 014061285 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG 1.5 V V 0.0 1.5 T406  
752 014061286 NGUYỄN MINH THÀNH 2.5 5.5 3.0 0.0 11.0 T406  
753 014061287 NGUYỄN THỊ LY NA 5.5 6.0 3.0 0.0 14.5 T406  
754 014061288 LÊ THỊ THÙY TRANG 4.0 5.5 8.0 0.0 17.5 T406  
755 014061289 DƯƠNG THỊ PHƯỢNG 6.5 6.0 8.5 0.5 21.5 T406  
756 014061305 ĐẶNG THỊ THANH 3.5 7.0 8.5 0.0 19.0 T406  
757 014061317 LÊ THỊ HẰNG  LY 6.5 6.5 3.0 0.0 16.0 T406  
788 014061290 ĐỖ THỊ THU THỦY 6.0 6.5 6.0 1.0 19.5 T406  
789 014061291 NGUYỄN THỊ HÒA 9.5 9.5 3.5 1.0 23.5 T406  
790 014061292 TRẦN THỊ LAN 5.5 5.5 3.5 0.0 14.5 T406  
791 014061293 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 4.0 5.0 2.5 0.5 12.0 T406  
792 014061294 PHAN THỊ THẢO NGUYÊN 4.0 6.5 5.0 0.0 15.5 T406  
793 014061295 NGÔ THỊ DIỄM 3.0 6.0 4.0 0.0 13.0 T406  
794 014061296 LÊ THỊ CẨM HỒNG 2.5 5.5 3.5 0.0 11.5 T406  
795 014061297 NGUYỄN THỊ KIM THOẠI 4.5 4.0 3.5 0.0 12.0 T406  
796 014061298 TRẦN THỊ THU THỦY 3.0 V V 0.5 3.5 T406  
797 014061299 TRẦN VĂN THỌ 3.0 4.0 4.5 0.0 11.5 T406  
798 014061300 HUỲNH THỊ THU HẰNG 3.0 4.0 1.0 0.0 8.0 T406  
799 014061301 TRẦN THỊ TÌNH 4.5 5.5 5.5 0.5 16.0 T406  
800 014061302 TRẦN QUỐC THÀNH 2.0 3.0 4.5 0.0 9.5 T406  
801 014061303 PHAN THỊ ĐÔNG TRÂM 3.0 3.0 3.0 0.0 9.0 T406  
802 014061304 VŨ HẢI  VÂN 4.5 7.0 8.5 0.5 20.5 T406  
803 014061307 LÊ THỊ  HIỀN 5.0 6.0 3.5 1.0 15.5 T406  
804 014061324 NGÔ GIA HOÀNG 2.0 6.5 8.0 0.0 16.5 T406  
805 014061668 NGUYỄN THỊ CẨM CHÂU 8.5 5.0 5.5 0.5 19.5 T406  
806 014061669 LÊ THỊ  DIỄM 9.5 9.5 10.0 0.5 29.5 T406  
807 014061670 VÕ THỊ KIM ĐỒNG 8.0 9.5 9.0 0.0 26.5 T406  
808 014061671 HỒ DIỆU  MY 2.5 1.5 8.0 0.0 12.0 T406  
809 014061672 ĐỖ THỊ MỸ HOA 4.0 6.0 9.0 0.0 19.0 T406  
810 014061673 NGUYỄN THỊ HẠNH 5.0 6.0 9.5 0.0 20.5 T406  
811 014062279 PHẠM VĂN CÔNG 3.0 1.0 6.5 0.0 10.5 T406  
842 014061309 NGUYỄN THỊ HẰNG 1.0 2.5 8.5 0.5 12.5 T406  
843 014061674 VŨ THỊ HIỀN PHƯƠNG 7.5 7.5 8.5 0.0 23.5 T406  
844 014061675 NGUYỄN THỊ  HẰNG 1.0 4.5 7.5 0.0 13.0 T406  
845 014061676 NGÔ THỊ YẾN V V V 0.0 0.0 T406  
846 014061677 NGUYỄN THỊ HUYỀN 5.5 5.5 8.5 0.0 19.5 T406  
847 014061678 VŨ THỊ NGỌC MINH 1.0 5.5 9.0 0.0 15.5 T406  
848 014061679 NGUYỄN THỊ TRÂM 2.5 5.0 8.5 0.0 16.0 T406  
849 014061680 TRƯƠNG THỊ NGỌC THUÝ 6.0 7.5 8.0 0.5 22.0 T406  
850 014061681 NGUYỄN THỊ NỮ 5.0 6.0 4.5 0.0 15.5 T406  
851 014061682 NGUYỄN THỊ THANH 7.5 7.5 10.0 0.0 25.0 T406  
852 014061683 ĐOÀN THỊ LAN HƯƠNG 7.5 8.0 10.0 0.5 26.0 T406  
853 014061684 HUỲNH THỊ THUÝ  KIỀU 1.5 5.5 9.5 0.0 16.5 T406  
854 014061685 LÊ THỊ MY PHA 1.0 6.0 8.5 0.0 15.5 T406  
855 014061686 LÂM THỊ MỸ  LAI 2.0 6.5 9.5 0.5 18.5 T406  
856 014061687 TRẦN THỊ KIM OANH 5.5 7.0 10.0 0.5 23.0 T406  
857 014061688 TRẦN THỊ BÍCH CHI 7.0 7.5 9.0 0.5 24.0 T406  
858 014061689 NGUYỄN THỊ THU SÁU 7.0 7.0 9.0 0.0 23.0 T406  
859 014061690 PHẠM THỊ TỐ  HOÀI 1.0 3.5 7.0 0.0 11.5 T406  
860 014062107 TRẦN TUẤN THÀNH 7.5 7.5 9.0 0.0 24.0 T406  
861 014062108 NGUYỄN MINH SANG 1.5 5.0 8.0 0.0 14.5 T406  
862 014062109 NGÔ THI THU 5.0 9.0 9.0 0.0 23.0 T406  
863 014062110 TRẦN THỊ LỆ THỦY 2.5 5.5 8.5 0.0 16.5 T406  
864 014062111 MAI VĂN  NGUYÊN 2.0 5.0 8.0 0.0 15.0 T406  
865 014062112 LÊ THI  THÙY 6.0 7.0 8.5 0.0 21.5 T406  
895 014061313 CÙ THỊ HỒNG NHUNG 5.0 8.0 9.0 1.0 23.0 T406  
896 014062113 ĐOÀN THỊ KIM THÀNH 5.5 5.0 9.0 0.0 19.5 T406  
897 014062114 TRẦN THỊ THU THẢO 8.5 9.5 5.5 0.5 24.0 T406  
898 014062115 LÊ THỊ LIỂU V V V 0.0 0.0 T406  
899 014062116 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 4.0 6.5 3.5 0.0 14.0 T406  
900 014062117 HỒ THỊ NGA 0.5 V V 0.0 0.5 T406  
901 014062118 LÊ THỊ  HỒNG 4.0 7.0 5.0 0.0 16.0 T406  
902 014062119 VÕ THỊ HỒNG HẠNH 4.5 7.0 6.5 0.0 18.0 T406  
903 014062121 PHẠM THỊ HIỀN 6.0 6.0 9.5 0.0 21.5 T406  
904 014062122 LÊ THỊ  VỮNG 5.0 5.5 9.0 0.0 19.5 T406  
905 014062123 PHẠM THỊ THANH  LỆ 5.5 9.0 8.0 0.5 23.0 T406  
906 014062124 HOÀNG THỊ HỒNG DIỆN V V V 0.0 0.0 T406  
907 014062125 NGUYỄN THỊ MỸ TÍN 3.5 6.0 8.5 0.5 18.5 T406  
908 014062126 TRẦN THỊ CHIÊN 8.5 10.0 8.5 0.5 27.5 T406  
909 014062127 HÀ THỊ MỸ HẠNH 2.0 4.5 8.0 0.0 14.5 T406  
910 014062128 VŨ THỊ TRUNG THÔNG 7.0 7.0 4.5 0.5 19.0 T406  
911 014062286 NGUYỄN THỊ THANH THỊNH 4.0 6.0 8.0 0.0 18.0 T406  
912 014062287 PHAN THỊ THANH NGA 1.0 3.5 7.0 0.0 11.5 T406  
913 014062288 PHẠM THỊ THU 1.5 5.5 6.5 0.0 13.5 T406  
914 014062289 TRẦN ĐOÀN ÁNH V V V 0.0 0.0 T406  
915 014062291 NGUYỄN THỊ THU TRANG 1.5 7.0 8.5 0.5 17.5 T406  
916 014062292 TRẦN THU HỒNG 3.0 4.0 8.0 0.0 15.0 T406  
917 014062293 LÊ THỊ  TÂM 2.0 5.5 8.0 0.0 15.5 T406  
918 014062813 BÙI THÚY HẰNG 0.5 1.5 7.0 1.0 10.0 T406  
949 014061315 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 8.0 9.5 7.5 0.0 25.0 T406  
950 014062294 LƯƠNG THỊ HẢI TRIỀU 7.0 4.5 7.0 0.0 18.5 T406  
951 014062295 DƯƠNG THỊ KIM THOA V V V 0.0 0.0 T406  
952 014062296 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 3.0 6.0 5.0 0.5 14.5 T406  
953 014062297 DƯƠNG THỊ NGỌC NHI 4.0 7.0 5.5 0.0 16.5 T406  
954 014062298 HÀ XUÂN TRƯỜNG 6.5 6.5 9.0 0.0 22.0 T406  
955 014062299 TRẦN THỊ XUÂN NỮ 4.0 4.0 6.0 0.0 14.0 T406  
956 014062300 NGUYỄN THỊ  PHƯỚC 2.5 7.0 5.5 0.0 15.0 T406  
957 014062301 HUỲNH NGỌC HÒA 2.0 6.0 7.0 0.5 15.5 T406  
958 014062302 LÊ THỊ DIỄM KIỀU 3.5 9.5 9.0 0.0 22.0 T406  
959 014062303 NGUYỄN VĂN THIỆU 2.5 3.0 7.5 0.0 13.0 T406  
960 014062304 ĐẶNG THỊ SƯƠNG V V V 0.0 0.0 T406  
961 014062305 TRẦN THỊ ĐÀO 8.5 8.5 9.0 1.0 27.0 T406  
962 014062479 NGUYỄN THỊ HỒNG V V V 0.5 0.5 T406  
963 014062480 BÙI THỊ THÚY NGA V V V 0.0 0.0 T406  
964 014062481 TRẦN THỊ THU 3.5 2.0 1.0 0.0 6.5 T406  
965 014062482 ĐÀO THỊ KIM HOA 6.0 8.5 5.5 0.5 20.5 T406  
966 014062483 TRẦN THỊ NHẬT THẢO 3.0 7.5 4.0 0.0 14.5 T406  
967 014062484 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG V V V 0.5 0.5 T406  
968 014062485 PHAN THỊ  TUYẾT V V V 0.0 0.0 T406  
969 014062486 VŨ THỊ  THÚY 1.5 5.5 7.5 0.0 14.5 T406  
970 014062487 HỒ THỊ TUYẾT HẠNH 4.5 4.5 7.5 0.5 17.0 T406  
971 014062488 VŨ TIẾN  TRUNG 3.5 5.0 8.0 0.0 16.5 T406  
972 014062489 LÊ THỊ MINH HẰNG V V V 0.0 0.0 T406  
1003 014062129 NGUYỄN THỊ MỸ XUÂN 5.0 5.5 8.5 0.5 19.5 T406  
1004 014062613 NGUYỄN ÁI QUAN 3.5 6.5 8.0 0.0 18.0 T406  
1005 014062614 NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN 5.5 7.5 8.0 0.5 21.5 T406  
1006 014062615 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 5.5 8.0 4.5 1.0 19.0 T406  
1007 014062616 LƯƠNG THỊ THANH 6.0 6.0 8.5 0.5 21.0 T406  
1008 014062617 NGUYỄN THỊ CHÂU LY V V V 0.5 0.5 T406  
1009 014062618 LÊ NỮ TƯỜNG VY 3.0 6.0 4.5 0.0 13.5 T406  
1010 014062619 ĐOÀN QUÁCH MỸ HẠNH 3.0 5.5 4.0 0.5 13.0 T406  
1011 014062620 NGÔ THỊ THÚY HIỀN 4.0 5.0 3.0 0.0 12.0 T406  
1012 014062622 VÕ THỊ THÁI BÌNH 4.0 3.0 2.0 0.0 9.0 T406  
1013 014062623 TRẦN NGUYỆT PHƯƠNG 4.0 4.0 7.5 0.5 16.0 T406  
1014 014062736 NGUYỄN ANH KHOA 2.5 2.0 6.5 0.0 11.0 T406  
1015 014062737 TRẦN THỊ VI 3.5 6.0 7.5 0.5 17.5 T406  
1016 014062738 TRẦN THỊ CẨM 4.0 4.0 5.0 0.0 13.0 T406  
1017 014062739 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 4.0 5.0 5.5 0.0 14.5 T406  
1018 014062740 ĐINH THỊ THANH  UYÊN 2.0 5.5 3.0 0.5 11.0 T406  
1019 014062741 TRẦN THỊ THẢO 4.0 4.5 3.0 0.5 12.0 T406  
1020 014062742 NGUYỄN THỊ  TRINH V V V 0.5 0.5 T406  
1021 014062743 VÕ ĐĂNG TÚ  UYÊN 4.0 4.5 3.0 0.0 11.5 T406  
1022 014062744 NGUYỄN QUẾ CHÂU 5.0 9.5 8.5 0.5 23.5 T406  
1023 014062745 PHAN THỊ PHƯƠNG DUNG 2.5 7.0 7.0 0.0 16.5 T406  
1024 014062746 ĐẶNG VĂN CƯỜNG 2.5 5.5 7.0 0.5 15.5 T406  
1025 014062792 NGUYỄN THỊ THẢO 2.5 5.0 5.5 0.0 13.0 T406  
1026 014062793 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 1.5 6.5 7.5 0.0 15.5 T406  
1049 014061308 BÙI THỊ BÍCH LIÊN 9.0 7.5 1.0 0.5 18.0 T406  
1050 014061310 LƯƠNG ANH THƯ 5.0 6.5 ĐC 0.5 12.0 T406  
1051 014062282 TRẦN THỊ  THÚY 5.0 5.5 5.0 0.5 16.0 T406  
1071 014062477 NGUYỀN THỊ NGỌC CHÂU 6.5 7.5 8.5 1.0 23.5 T406  
1072 014062624 TRƯƠNG THỊ NHƯ LY 6.0 7.0 8.0 0.0 21.0 T406  
1093 014061208 NGUYỄN THI THU PHƯƠNG 3.5 5.0 2.5 0.0 11.0 T406  
1094 014061311 NGUYỄN THỊ VŨ HIỀN 3.0 7.0 2.0 0.0 12.0 T406  
1095 014061312 HUỲNH THỊ DIỆU MAI V V V 0.0 0.0 T406  
1096 014061652 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 3.0 5.5 2.5 0.0 11.0 T406  
1097 014061655 NGUYỄN THỊ THUỲ LIÊN 6.5 8.0 5.5 0.0 20.0 T406  
1098 014062283 ĐẶNG THỊ HẠNH 1.5 6.5 1.5 0.5 10.0 T406  
1099 014062285 NGUYỄN THỊ NGỌC  TUYÊN 3.0 5.5 4.0 0.5 13.0 T406  
1100 014062821 BÙI THỊ THẢO  SƯƠNG V V V 0.5 0.5 T406  
1101 014062826 ĐẶNG THỊ TUYẾT LAI 0.5 4.5 2.0 0.0 7.0 T406  
1103 01C651033 NGUYỄN CHÍ 5.5 7.5 5.5 0.0 18.5 C65  
1104 01C651034 NGUYỄN VĂN TỰ 6.5 5.5 4.5 0.0 16.5 C65  
1105 01C651035 NGUYỄN THANH GIANG 3.0 6.5 2.5 0.5 12.5 C65  
1106 01C651036 NGÔ ĐỨC NGỌC  6.0 5.0 4.0 0.0 15.0 C65  
1107 01C651037 LƯƠNG  TUẤT 8.0 5.0 2.0 0.5 15.5 C65  
1108 01C651038 HÀ XUÂN NINH 6.5 5.0 1.0 0.5 13.0 C65  
1109 01C651039 NGUYỄN VĂN  5.5 5.0 2.0 0.0 12.5 C65  
1110 01C651040 TRẦN PHƯỚC HÒA 5.0 6.0 3.0 0.0 14.0 C65  
1111 01C651041 HỒ QUANG THOẠI 5.5 7.5 3.5 0.0 16.5 C65  
1112 01C651042 BÙI VĂN LÊN 5.0 7.0 3.5 0.0 15.5 C65  
1113 01C651043 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 9.0 7.5 6.5 0.0 23.0 C65  
1114 01C651044 NGUYỄN HỮU  THỌ 7.0 5.0 4.5 0.0 16.5 C65  
1115 01C651045 TRẦN THANH DUY 6.5 6.0 6.0 0.0 18.5 C65  
1116 01C651046 NGUYỄN THÀNH CÔNG 7.0 5.5 2.5 0.0 15.0 C65  
1117 01C651047 VÕ MAI  CƯỜNG V V V 0.0 0.0 C65  
1118 01C651048 NGUYỄN ĐĂNG THUẬN 4.0 6.5 5.5 0.0 16.0 C65  
1119 01C651049 TRẦN CÔNG  ĐỨC 2.5 5.0 4.5 0.0 12.0 C65  
1120 01C651050 TRẦN NGỌC CƯỜNG 6.5 6.0 5.5 0.0 18.0 C65  
1121 01C651051 NGUYỄN TRIỀU  MẾN 8.5 7.0 1.0 0.0 16.5 C65  
1122 01C651052 ĐOÀN VĂN LÂM 9.5 7.5 1.5 0.0 18.5 C65  
1123 01C651053 NGUYỄN VĂN AN 8.5 6.5 3.0 0.0 18.0 C65  
1124 01C651054 LÊ HOÀNG  VIỆT 7.0 5.0 4.0 0.0 16.0 C65  
1125 01C651055 NGUYỄN VĂN 8.5 6.5 7.0 0.5 22.5 C65  
1126 01C651056 HUỲNH KIM THÀNH 9.0 5.0 7.5 0.0 21.5 C65  
1127 01C651320 HUỲNH NGỌC CHUNG V V V 0.0 0.0 C65  
1128 01C651351 KIỀU THẾ HẢI 6.0 6.5 1.5 0.0 14.0 C65  
1129 01C651713 TRẦN BÁ  CƯỜNG 4.5 7.0 5.5 0.0 17.0 C65  
1130 01C651714 NGUYỄN NGỌC XUÂN DIỆN 7.0 7.0 6.0 0.0 20.0 C65  
1131 01C651715 VŨ HỒNG  NHUNG 5.5 3.0 1.5 0.0 10.0 C65  
1132 01C651716 LÊ HỒNG  KHẢ V V V 0.0 0.0 C65  
1133 01C651717 NGUYỄN CHÍ  VINH 5.0 6.0 1.5 0.0 12.5 C65  
1134 01C651718 HỒ THANH TRANG 5.5 5.0 4.5 0.0 15.0 C65  
1135 01C651719 NGUYỄN ĐÌNH 4.0 6.5 5.0 0.0 15.5 C65  
1136 01C651720 NGUYỄN VĂN PHI 4.5 6.0 4.5 0.0 15.0 C65  
1137 01C651721 NGUYỄN VĂN HÙNG 5.0 6.0 3.5 0.0 14.5 C65  
1138 01C651722 HUỲNH NGỌC HƯNG 4.5 6.0 4.0 0.0 14.5 C65  
1139 01C651723 VĂN ĐỨC LỢI 4.5 5.0 4.0 0.5 14.0 C65  
1140 01C651751 TỔNG CÔNG THỊNH 4.0 7.5 4.5 0.0 16.0 C65  
1141 01C651752 HỒ THÀNH LỄ 4.5 7.0 4.0 0.0 15.5 C65  
1142 01C651753 TRƯƠNG DUY BẢO 3.0 5.0 3.0 0.0 11.0 C65  
1143 01C651754 VÕ THÀNH TÍN 6.5 5.0 6.0 0.0 17.5 C65  
1144 01C651755 HÀ TÂN QUỐC 7.0 5.0 7.0 0.0 19.0 C65  
1145 01C651756 NGUYỄN SỸ NGUYÊN 4.5 5.0 6.5 0.0 16.0 C65  
1146 01C651757 LÂM XUÂN NGUYÊN 5.5 7.0 3.5 0.0 16.0 C65  
1147 01C651758 HỒ THẾ PHONG 6.5 6.0 6.5 0.0 19.0 C65  
1148 01C651759 NGUYỄN ĐĂNG HẢI HÙNG 7.5 6.0 6.5 0.5 20.5 C65  
1149 01C651760 LÊ THANH CHƯƠNG 6.0 5.0 4.0 0.0 15.0 C65  
1150 01C651761 NGUYỄN XUÂN NGHĨA 7.5 6.0 5.0 0.0 18.5 C65  
1151 01C651762 MAI ANH  TUẤN 7.0 6.0 8.5 0.0 21.5 C65  
1152 01C651856 HỒ TRỊNH QUỐC TUẤN 5.5 5.0 2.0 0.0 12.5 C65  
1153 01C651659 TRẦN VĂN HIỆP 7.0 7.5 2.5 0.0 17.0 C65  
1154 01C651664 TRẦN VĂN QUANG V V V 0.0 0.0 C65  
1155 01C651857 LÊ VĂN TUẤN 5.5 6.0 3.0 0.0 14.5 C65  
1156 01C651858 KIỀU ĐỨC NGỌC 5.5 5.5 3.0 0.0 14.0 C65  
1157 01C651859 NGUYỄN MINH BIÊN 5.0 6.0 3.0 0.0 14.0 C65  
1158 01C651860 NGUYỄN HOÀI NAM 5.5 5.0 4.5 0.0 15.0 C65  
1159 01C651861 MAI PHƯỚC TỰ 5.0 6.0 2.0 0.0 13.0 C65  
1160 01C651862 NGUYỄN VĂN TỪNG 6.5 5.0 4.0 0.0 15.5 C65  
1161 01C651863 ĐINH  THỂ 8.5 6.0 5.5 0.0 20.0 C65  
1162 01C652266 LÊ VĂN  KHANH 4.0 7.0 1.5 0.0 12.5 C65  
1163 01C652276 LÊ MINH HƯNG 8.0 6.0 2.5 0.0 16.5 C65  
1164 01C652336 LÊ ĐỨC QUỐC 8.0 6.5 9.5 0.0 24.0 C65  
1165 01C652337 NGUYỄN ĐỨC HẬU 6.0 6.0 3.5 0.0 15.5 C65  
1166 01C652338 NGUYỄN TRƯỜNG AN 6.5 6.0 4.0 0.0 16.5 C65  
1167 01C652339 NGUYỄN QUỐC VIỆT QUANG 7.0 6.5 4.5 0.0 18.0 C65  
1168 01C652340 TRẦN VĂN THÀNH 8.5 6.0 4.0 0.5 19.0 C65  
1169 01C652341 NGUYỄN VĂN BÁN 6.5 6.0 5.5 0.0 18.0 C65  
1170 01C652342 VÕ VĂN TÂM 5.0 8.0 8.5 0.0 21.5 C65  
1171 01C652343 TRẦN NGỌC LÂM 8.5 8.0 3.5 0.0 20.0 C65  
1172 01C652425 TRẦN CÔNG  TÙNG 5.5 5.0 5.5 0.0 16.0 C65  
1173 01C652475 ĐẶNG VĂN 8.0 5.0 7.0 0.5 20.5 C65  
1174 01C652499 LỮ TRỌNG MINH 6.0 7.0 7.5 0.5 21.0 C65  
1175 01C652500 LÝ XUÂN HUẾU 5.5 3.0 2.0 0.0 10.5 C65  
1176 01C652501 PHẠM NGUYỄN DUY HẢI 7.0 7.5 4.0 0.0 18.5 C65  
1177 01C652502 HÀ VIỆT THẮNG 6.0 7.0 5.0 0.0 18.0 C65  
1178 01C652686 TRẦN QUANG SANG 8.0 7.0 8.0 0.0 23.0 C65  
1179 01C651173 NGÔ THANH GIANG 7.0 7.5 8.5 0.5 23.5 C65  
1180 01C652470 TRẦN MINH  5.0 5.0 4.5 0.0 14.5 C65  
1181 01C652687 VƯƠNG HÔNG 7.0 5.5 6.5 0.0 19.0 C65  
1182 01C652688 NGUYỄN XUÂN HIỆP 7.0 6.5 6.0 0.0 19.5 C65  
1183 01C652689 PHẠM THANH 7.5 6.0 6.0 0.0 19.5 C65  
1184 01C652690 VƯƠNG VŨ TRƯỜNG GIANG 7.5 6.0 5.5 0.0 19.0 C65  
1185 01C652691 VÕ VĂN SINH 5.5 6.0 3.5 0.0 15.0 C65  
1186 01C652692 TRẦN DOÃN SONG KHA 5.0 6.0 3.0 0.0 14.0 C65  
1187 01C652693 HỒ TẤT TRỌNG NGHĨA 5.5 7.0 2.5 0.0 15.0 C65  
1188 01C652694 TRỊNH ÁNH XUÂN 5.5 7.0 2.5 0.0 15.0 C65  
1189 01C652695 HUỲNH PHƯỚC  TÙNG 5.0 6.0 2.5 0.0 13.5 C65  
1190 01C652696 LỮ LÊ DUY 8.0 8.0 1.0 0.0 17.0 C65  
1191 01C652697 ĐĂNG VĂN CAO 5.5 5.0 2.0 0.0 12.5 C65  
1192 01C652698 ĐẶNG ANH THƯƠNG 6.5 6.5 2.5 0.0 15.5 C65  
1193 01C652699 PHẠM ANH VIỆT 6.5 5.0 2.0 0.0 13.5 C65  
1194 01C652772 LE QUANG THỊNH 6.5 5.0 1.5 0.0 13.0 C65  
1195 01C652773 HỒ HẢI THÁI 5.0 5.0 1.5 0.0 11.5 C65  
1196 01C652774 NGUYỄN VĂN TÂN 6.0 8.0 1.5 0.0 15.5 C65  
1197 01C652775 PHAN CÔNG KHOA 6.0 7.0 2.0 0.0 15.0 C65  
1198 01C652776 PHAN PHỤNG CHÂU 5.5 8.0 2.0 0.0 15.5 C65  
1199 01C652777 DƯƠNG HỒNG  THÀNH 2.5 5.0 1.5 0.0 9.0 C65  
1200 01C652778 TRƯƠNG VĂN  CHƯƠNG 6.0 4.0 1.5 0.0 11.5 C65  
1201 01C652779 NGUYỄN VĂN SANG 8.0 5.0 3.0 0.0 16.0 C65  
1202 01C652788 TÔN MẠNH CƯỜNG 7.0 6.0 3.0 0.0 16.0 C65  
1203 01C652789 MAI VĂN TÌNH 7.5 5.0 2.5 0.0 15.0 C65  
1204 01C652812 VŨ THANH NAM V V V 0.0 0.0 C65  
1205 01C652822 TRẦN MINH DƯƠNG 5.5 8.0 7.5 0.0 21.0 C65  
1206 01C652823 LÊ VĂN  THIỆN 5.5 7.0 5.5 0.0 18.0 C65  
1207 01C661064 VÕ THỊ NHƯ  HUỆ 6.0 6.5 5.5 0.5 18.5 C66  
1208 01C661065 NGÔ THỊ HUYỀN  TRANG 4.5 5.5 5.5 0.0 15.5 C66  
1209 01C661066 LÊ TRẦN TUẤN ANH V V V 0.5 0.5 C66  
1210 01C661067 NGUYỄN THỊ THU HUẾ 5.5 8.5 8.5 1.0 23.5 C66  
1211 01C661068 PHAN THỊ NHẬT  LINH 4.0 5.0 5.5 0.0 14.5 C66  
1212 01C661069 LÊ THỊ  NỤ 8.0 8.5 7.0 0.0 23.5 C66  
1213 01C661070 PHẠM VĂN  HỮU 2.0 2.5 5.5 0.5 10.5 C66  
1214 01C661071 NGUYỄN THỊ NHÂN 6.5 4.5 7.5 0.0 18.5 C66  
1215 01C661072 PHAN THỊ TỐ  HOÀI 5.0 5.0 7.5 0.0 17.5 C66  
1216 01C661073 ĐÀO THỊ  4.0 5.0 8.0 0.5 17.5 C66  
1217 01C661074 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 8.5 7.0 9.0 0.0 24.5 C66  
1218 01C661075 HOÀNG THỊ  LIÊN 4.0 7.0 4.0 0.0 15.0 C66  
1219 01C661076 LÊ HẢI LINH 7.5 5.5 4.5 0.0 17.5 C66  
1220 01C661077 ĐẶNG THỊ CẨM  PHƯƠNG 9.0 5.0 4.5 0.0 18.5 C66  
1221 01C661078 HUỲNH THỊ CHIẾN 5.0 5.0 5.5 0.0 15.5 C66  
1222 01C661079 KHIẾU XUÂN  CƯỜNG 1.0 5.5 7.5 0.0 14.0 C66  
1223 01C661080 LÊ THỊ THƯƠNG 4.0 3.5 1.0 0.5 9.0 C66  
1224 01C661081 HUỲNH THỊ DIỄM MI 2.5 5.5 4.0 0.5 12.5 C66  
1225 01C661082 VÕ THỊ  THÙY 2.5 3.5 5.5 0.0 11.5 C66  
1226 01C661083 TRẦN KHÁNH LINH SA V V V 0.0 0.0 C66  
1227 01C661084 NGUYỄN THỊ CẨM 7.0 6.0 8.0 0.0 21.0 C66  
1228 01C661085 VÕ THỊ NGỌC TUYỀN 2.5 3.5 2.0 0.0 8.0 C66  
1229 01C661086 LÊ THỊ NGA 1.5 3.0 1.5 0.0 6.0 C66  
1230 01C661087 MAI TY NA 8.0 5.5 8.5 0.0 22.0 C66  
1231 01C661088 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 7.0 7.5 6.5 0.5 21.5 C66  
1232 01C661089 PHẠM THỊ BÔNG 3.0 8.0 5.5 0.5 17.0 C66  
1233 01C661090 ĐÀM THỊ THÁI 5.0 5.0 7.0 0.0 17.0 C66  
1234 01C661091 HOÀNG THỊ HOÀI NGA 4.0 5.0 3.0 0.0 12.0 C66  
1235 01C661092 NGUYỄN THỊ  HIẾU 4.0 4.0 1.5 0.0 9.5 C66  
1236 01C661093 NGUYỄN HỮU  CÔNG 3.0 3.5 7.0 0.0 13.5 C66  
1237 01C661094 TRẦN THỊ THU TRANG 4.0 7.0 7.0 0.0 18.0 C66  
1238 01C661095 NGUYỄN MINH ĐỨC 4.0 4.0 4.5 0.0 12.5 C66  
1239 01C661096 LÊ THỊ KIỀU HẠNH 2.0 V V 0.0 2.0 C66  
1240 01C661097 VÕ THỊ KIM CÚC V V V 0.5 0.5 C66  
1241 01C661098 NGUYỄN THỊ HOA 5.5 7.5 8.5 0.0 21.5 C66  
1242 01C661099 CHẾ THỊ HÀ VI 2.5 6.5 9.0 0.5 18.5 C66  
1243 01C661100 HỒ THỊ BÍCH THỦY 4.0 8.5 9.0 0.5 22.0 C66  
1244 01C661101 LÊ THỊ NHÀN 4.0 7.0 4.0 0.0 15.0 C66  
1245 01C661102 TRẦN THỊ BÍCH HIỀN 4.0 6.0 5.0 0.5 15.5 C66  
1246 01C661103 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG TRANG 5.5 3.5 8.5 0.0 17.5 C66  
1247 01C661104 TRẦN THỊ KIM CHUNG 2.0 4.5 2.5 0.5 9.5 C66  
1248 01C661105 NGUYỄN THỊ THU DUNG 3.0 4.0 8.5 0.5 16.0 C66  
1249 01C661106 TRẦN THỊ  TÍNH 6.5 4.0 8.5 1.0 20.0 C66  
1250 01C661107 LÊ THỊ THÚY 4.0 5.0 8.0 0.0 17.0 C66  
1251 01C661108 MÙI THỊ THANH LOAN 4.0 7.5 9.5 0.5 21.5 C66  
1252 01C661109 LÊ THỊ ANH THƯ 2.5 7.5 2.5 0.0 12.5 C66  
1253 01C661110 LÊ THỊ THANH THỦY 5.5 6.5 8.5 0.5 21.0 C66  
1254 01C661111 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 7.5 6.5 8.0 0.0 22.0 C66  
1255 01C661112 LỸ THỊ THÙY LINH 7.5 8.5 8.5 0.5 25.0 C66  
1256 01C661113 TRẦN QUỐC  PHONG 6.5 5.5 8.0 0.0 20.0 C66  
1257 01C661114 TRẦN THỊ THU THỦY 4.5 7.5 7.5 0.0 19.5 C66  
1258 01C661115 TRẦN THỊ TỐ OANH 2.5 4.5 4.0 0.0 11.0 C66  
1259 01C661116 LƯƠNG THỊ  HUYỀN 3.0 3.5 1.5 0.0 8.0 C66  
1260 01C661117 NGUYỄN THU TRANG 3.5 5.5 7.0 0.0 16.0 C66  
1261 01C661118 NGUYỄN THỊ  HẰNG 3.5 5.5 3.5 0.5 13.0 C66  
1262 01C661119 VÕ THỊ THANH HUYỀN 4.5 5.0 8.5 0.5 18.5 C66  
1263 01C661120 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG 2.5 7.5 9.0 0.5 19.5 C66  
1264 01C661121 ĐOÀN THỊ DIỄM 6.0 8.0 8.5 0.0 22.5 C66  
1265 01C661122 NGUYỄN CAO TƯỜNG VI V V V 0.0 0.0 C66  
1266 01C661123 CÁI THỊ HÀ MY 1.5 4.5 5.5 0.0 11.5 C66  
1267 01C661124 PHẠM THỊ PHÚ ĐÔNG 2.5 5.0 2.0 0.0 9.5 C66  
1268 01C661125 ĐẶNG THỊ TRANG 2.5 1.0 0.5 0.0 4.0 C66  
1269 01C661126 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 3.5 5.0 6.0 0.0 14.5 C66  
1270 01C661127 BÙI THANH HÒA 2.0 6.0 4.0 0.0 12.0 C66  
1271 01C661128 PHẠM HƯƠNG THƠM 7.5 6.5 3.5 0.0 17.5 C66  
1272 01C661129 TRẦN NGỌC THANH NGA 3.5 6.0 3.5 0.5 13.5 C66  
1273 01C661130 TRƯƠNG THỊ MỸ DUNG 4.5 7.0 9.5 0.0 21.0 C66  
1274 01C661131 PHẠM THỊ KIM ÂN 10.0 7.5 9.5 0.0 27.0 C66  
1275 01C661132 PHAN THỊ KIM LIÊN 1.5 6.0 8.5 0.0 16.0 C66  
1276 01C661133 BÙI THỊ BÍCH MẬN 8.0 7.5 9.0 0.0 24.5 C66  
1277 01C661134 TRẦN XUÂN 9.5 7.5 6.5 0.0 23.5 C66  
1278 01C661135 NGUYỄN MAI THẢO 8.0 8.0 9.0 0.0 25.0 C66  
1279 01C661136 NGUYỄN MINH QUỐC 0.5 0.5 0.5 0.0 1.5 C66  
1280 01C661137 HÀ THỊ 5.5 3.5 8.0 0.0 17.0 C66  
1281 01C661138 TẠ THỊ UYÊN VIỄN 2.5 5.5 9.0 0.0 17.0 C66  
1282 01C661139 LÊ THỊ CẨM LỢI 7.5 7.5 4.5 0.0 19.5 C66  
1283 01C661140 NGUYỄN THỊ SANG  BĂNG 6.5 6.5 8.5 0.0 21.5 C66  
1284 01C661141 NGUYỄN TUYẾT HỒNG 5.5 7.0 9.5 0.0 22.0 C66  
1285 01C661142 NGÔ VĂN  HẬU 2.0 4.0 9.5 0.0 15.5 C66  
1286 01C661143 NGUYỄN THỊ KIM  ANH 5.5 8.5 9.0 1.0 24.0 C66  
1287 01C661144 NGUYỄN THỊ THU THÚY 8.0 7.0 9.0 0.0 24.0 C66  
1288 01C661145 VÕ THỊ HỒNG THANH 5.5 8.0 8.5 0.0 22.0 C66  
1289 01C661146 NGÔ THỊ TRUNG THƯƠNG 4.0 5.5 8.5 0.0 18.0 C66  
1290 01C661147 LÊ THỊ  BÚP 4.0 2.5 6.5 0.0 13.0 C66  
1291 01C661148 NGUYỄN THỊ  HIỀN 3.5 5.5 8.5 0.0 17.5 C66  
1292 01C661149 VÕ THỊ NHÀN 5.0 5.5 7.5 0.0 18.0 C66  
1293 01C661725 LƯƠNG THANH QUỐC 2.0 3.0 7.0 0.0 12.0 C66  
1294 01C661726 NGUYỄN THU  HIỀN 10.0 8.5 8.5 0.0 27.0 C66  
1295 01C661727 TRẦN THỊ MỸ LƯƠNG 8.0 8.0 8.5 0.0 24.5 C66  
1296 01C661728 NGUYỄN THỊ VIỆT DUNG 6.5 7.0 9.0 0.0 22.5 C66  
1297 01C661729 BÙI THỊ  HOA 5.0 7.5 9.5 0.5 22.5 C66  
1298 01C661730 TRẦN THỊ THU  THUÝ 4.5 1.5 2.5 0.0 8.5 C66  
1299 01C661731 TRẦN THỊ THU 2.5 6.0 6.0 0.0 14.5 C66  
1300 01C661732 NGUYỄN THỊ  GIANG 2.5 6.0 5.5 0.0 14.0 C66  
1301 01C661733 TRẦN THỊ LIỄU 3.5 5.5 7.0 0.0 16.0 C66  
1302 01C661734 BẠCH THỊ KIM TÙNG 4.5 7.5 7.5 0.0 19.5 C66  
1303 01C661735 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 4.5 7.0 9.5 1.0 22.0 C66  
1304 01C661736 HOÀNG THỊ TRANG ĐÀI V V V 0.0 0.0 C66  
1305 01C661737 TRƯƠNG THỊ HÀ VÂN 6.5 7.0 8.0 0.0 21.5 C66  
1306 01C661738 NGUYỄN QUÝ THÁI HUY 5.0 6.5 8.0 0.0 19.5 C66  
1307 01C661739 NGUYỄN THỊ THU 4.5 5.5 9.0 0.0 19.0 C66  
1308 01C661740 VŨ THỊ KIM  THOA 5.0 8.5 9.5 0.0 23.0 C66  
1309 01C661741 PHAN PHƯỚC  QUỐC 2.5 3.0 3.5 0.0 9.0 C66  
1310 01C661742 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 5.5 8.0 9.0 0.0 22.5 C66  
1311 01C661743 PHAN THỊ ÁNH  TUYẾT 7.5 7.0 9.0 0.0 23.5 C66  
1312 01C661744 NGUYỄN HỮU HUYỀN  TRANG 5.5 8.0 9.5 0.0 23.0 C66  
1313 01C661745 NGUYỄN THỊ  NHUNG 7.5 4.0 8.5 0.0 20.0 C66  
1314 01C661746 NGUYỄN THỊ YÊN 3.0 4.5 4.0 0.0 11.5 C66  
1315 01C661747 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 3.5 5.0 5.5 0.0 14.0 C66  
1316 01C661748 NGUYỄN ĐÌNH  KHOA 9.5 4.5 6.5 0.0 20.5 C66  
1317 01C661749 TRƯƠNG MINH THUỲ 2.0 3.0 3.5 0.0 8.5 C66  
1318 01C661806 LÝ VĂN MẠNH 9.0 6.0 6.5 0.0 21.5 C66  
1319 01C661807 PHAN THỊ MỸ  HUỆ 3.5 5.0 9.0 0.0 17.5 C66  
1320 01C661808 VĂN HỮU VIỆT 4.0 5.5 2.0 0.0 11.5 C66  
1321 01C661809 ĐẶNG THỊ THU HẰNG 2.0 0.5 0.5 0.0 3.0 C66  
1322 01C661810 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 6.0 5.0 8.5 0.0 19.5 C66  
1323 01C661811 NGUYỄN THỊ THU SANG 10.0 6.0 8.5 0.0 24.5 C66  
1324 01C661812 HỒ KHÁNH  TÙNG 3.5 5.0 8.0 0.0 16.5 C66  
1325 01C661813 NGUYỄN NGỌC  MAI 2.5 4.0 0.5 0.0 7.0 C66  
1326 01C661814 PHẠM THỊ MỸ THỌ 9.5 7.5 8.0 0.0 25.0 C66  
1327 01C661815 TRƯƠNG THỊ THU HÓA 2.5 1.5 0.5 0.0 4.5 C66  
1328 01C661816 NGUYỄN THỊ VÂN 3.0 3.0 0.5 0.5 7.0 C66  
1329 01C661817 TRƯƠNG THỊ TUYẾT NHUNG 3.5 4.5 7.5 0.0 15.5 C66  
1330 01C661818 PHẠM NGỌC  TUẤN 2.0 5.5 7.0 0.0 14.5 C66  
1331 01C661819 PHAN THỊ NGỌC THU 2.5 6.5 8.0 0.0 17.0 C66  
1332 01C661820 NGUYỄN SONG NHÃ 10.0 7.5 7.5 0.0 25.0 C66  
1333 01C661821 ĐỖ HẢI LONG 9.5 7.0 7.5 0.0 24.0 C66  
1334 01C661822 NGUYỄN QUANG 2.0 3.5 7.0 0.0 12.5 C66  
1335 01C661823 NGUYỄN THỊ KIM NHẬT 3.0 5.0 3.5 0.0 11.5 C66  
1336 01C661824 PHAN THỊ NGỌC YẾN V V V 0.0 0.0 C66  
1337 01C661825 NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY 2.0 5.0 8.0 0.0 15.0 C66  
1338 01C661826 TRẦN THỊ LOAN OANH 1.5 4.5 8.0 0.0 14.0 C66  
1339 01C661827 LÊ ĐÌNH NGUYÊN 2.5 3.0 6.5 0.0 12.0 C66  
1340 01C661828 PHẠM THỊ  HIỀN 2.5 3.0 3.5 0.0 9.0 C66  
1341 01C661829 ĐẶNG THANH HIẾU 9.5 5.5 8.0 1.0 24.0 C66  
1342 01C661830 NGUYỄN HỒNG DIỆP  3.5 3.5 2.5 0.0 9.5 C66  
1343 01C661831 VÕ THỊ KIM SA 4.0 5.5 1.5 1.0 12.0 C66  
1344 01C661832 NGUYỄN THỊ GÁI 8.0 9.0 8.5 0.0 25.5 C66  
1345 01C661833 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG 2.5 4.0 4.0 0.0 10.5 C66  
1346 01C661834 NGUYỄN THỊ HOA ĐÀO 8.0 6.0 5.5 0.0 19.5 C66  
1347 01C661835 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 1.0 2.0 1.0 0.0 4.0 C66  
1348 01C661836 LÝ THỊ KIM  LIÊN V V V 0.0 0.0 C66  
1349 01C661837 NGUYỄN THANH TRÀ 0.5 0.5 5.0 0.0 6.0 C66  
1350 01C661838 VÕ QUANG  PHÚ 1.0 3.5 0.5 0.0 5.0 C66  
1351 01C661839 BÙI THỊ MỸ  NGA 2.0 5.5 7.5 0.0 15.0 C66  
1352 01C661840 PHẠM VĂN  ĐỨC 2.5 4.5 7.0 0.0 14.0 C66  
1353 01C661841 NGUYỄN THANH NAM HÒA 4.5 5.0 6.0 0.0 15.5 C66  
1354 01C661842 NGUYỄN THỊ CÚC 7.0 6.5 7.0 0.0 20.5 C66  
1355 01C661843 ĐOÀN NGỌC  TRUNG 2.5 3.0 8.5 0.0 14.0 C66  
1356 01C661844 PHẠM THỊ TRÚ QUANH 4.5 5.0 5.5 1.0 16.0 C66  
1357 01C661850 PHẠM THÀNH CÔNG 8.0 8.0 6.5 0.0 22.5 C66  
1358 01C661851 LÊ THỊ HẢI VÂN 3.0 4.0 2.5 0.0 9.5 C66  
1359 01C661852 NGUYỄN THẾ  LAI 6.0 7.0 9.0 0.0 22.0 C66  
1360 01C661853 PHẠM THỊ  THƯƠNG  1.0 3.0 0.5 0.0 4.5 C66  
1361 01C661854 NGUYỄN THỊ HẢI 1.0 1.5 0.5 0.0 3.0 C66  
1362 01C661855 NGUYỄN TRƯƠNG DƯƠNG 3.5 5.0 5.0 0.0 13.5 C66  
1363 01C661882 NGÔ THUÝ HOÀNG 1.5 3.0 6.0 0.0 10.5 C66  
1364 01C661883 LÊ THỊ THANH  THUỶ 5.5 7.0 1.5 0.0 14.0 C66  
1365 01C661884 NGÔ MINH HẰNG 0.5 V V 0.0 0.5 C66  
1366 01C661885 DƯƠNG HIỂN  SƠN 2.5 4.0 1.5 0.0 8.0 C66  
1367 01C661886 ĐẶNG THỊ KIM THẢO 7.0 6.0 7.5 0.0 20.5 C66  
1368 01C661887 NGUYỄN THỊ TUYẾT  NGA 3.5 6.0 7.5 0.0 17.0 C66  
1369 01C661888 NGUYỄN DUY TIN 4.0 3.5 8.5 0.0 16.0 C66  
1370 01C661889 TRẦN KIM NHUNG 6.0 2.0 7.0 0.0 15.0 C66  
1371 01C661890 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 6.5 3.0 8.5 0.0 18.0 C66  
1372 01C661891 ĐẶNG THỊ THU TRANG 6.0 3.0 8.5 0.0 17.5 C66  
1373 01C661892 LƯU HOÀNG ANH 7.0 3.0 6.5 0.0 16.5 C66  
1374 01C661893 PHAN THỊ THU THUÝ 8.0 4.5 7.0 1.0 20.5 C66  
1375 01C661894 TRẦN  THÀNH 7.0 4.0 5.0 0.0 16.0 C66  
1376 01C661895 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 10.0 6.0 7.0 0.0 23.0 C66  
1377 01C661896 TRẦN THỊ THU NGA 9.5 6.0 8.5 0.0 24.0 C66  
1378 01C661897 TRẦN THỊ VÂN ANH 10.0 7.5 9.0 0.0 26.5 C66  
1379 01C661898 VŨ THỊ VÂN ANH 6.5 4.5 6.5 0.0 17.5 C66  
1380 01C661899 NGUYỄN HỒNG ĐỨC DUY 8.0 6.5 8.0 0.0 22.5 C66  
1381 01C661900 NGUYỄN TRƯƠNG TƯỜNG  VY 7.0 7.5 7.5 0.0 22.0 C66  
1382 01C661901 HUỲNH THỊ  PHƯỢNG 9.5 6.5 8.0 0.0 24.0 C66  
1383 01C661902 BÙI THỊ BÍCH  VÂN 6.5 6.0 7.5 0.0 20.0 C66  
1384 01C661903 ĐOÀN THỊ MỸ DUNG 6.0 6.0 7.5 0.0 19.5 C66  
1385 01C661904 NGUYỄN SONG KIM NGÂN 3.5 5.5 6.0 0.0 15.0 C66  
1386 01C661905 VŨ PHAN YẾN NY 3.0 4.5 4.0 0.0 11.5 C66  
1387 01C661906 HỒ THỊ NHƯ Ý 3.5 5.5 5.0 0.0 14.0 C66  
1388 01C661907 PHẠM THỊ PHƯỢNG 7.0 4.5 6.5 0.0 18.0 C66  
1389 01C661908 TRẦN THỊ KIM  CHI 3.0 4.5 4.5 0.0 12.0 C66  
1390 01C661909 TRẦN THANH NHÀN 2.5 5.0 3.0 0.0 10.5 C66  
1391 01C661910 TRẦN VĂN  TUẤN 3.5 2.5 8.0 0.0 14.0 C66  
1392 01C661911 ĐẶNG XUÂN  VỊ 8.0 3.0 8.5 0.0 19.5 C66  
1393 01C661912 ĐỖ THỊ THUỲ TRANG 4.0 3.5 5.5 0.0 13.0 C66  
1394 01C661913 NGÔ THI HÀ LY 8.0 4.0 6.5 0.0 18.5 C66  
1395 01C661914 KA THỊ LIÊN 7.0 6.0 7.5 0.0 20.5 C66  
1396 01C661915 NGUYỄN THỊ KHÁNH TRÀ 5.0 5.5 9.0 0.0 19.5 C66  
1397 01C661916 NGUYỄN THỊ DIỆU 4.5 5.0 8.0 0.0 17.5 C66  
1398 01C661917 TRẦN THỊ VÂN ANH 2.0 5.5 7.0 0.0 14.5 C66  
1399 01C661918 PHÍ THỊ THUÝ NGA 0.5 6.0 6.0 0.5 13.0 C66  
1400 01C661919 ĐOÀN THỊ TÌNH 6.5 4.0 4.5 0.0 15.0 C66  
1401 01C661920 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 5.0 5.0 7.0 0.0 17.0 C66  
1402 01C661921 TÀO THỊ THU THƠ 3.5 3.5 6.5 0.0 13.5 C66  
1403 01C661922 TRẦN THỊ  HƯƠNG 10.0 5.5 6.0 0.0 21.5 C66  
1404 01C661923 PHẠM NGỌC TRÚC LY 3.0 7.5 8.5 0.0 19.0 C66  
1405 01C661924 NGUYỄN THANH TÂM 5.0 5.5 6.5 0.0 17.0 C66  
1406 01C661925 HOÀNG THỊ THU HƯƠNG 7.0 7.0 8.0 0.0 22.0 C66  
1407 01C662344 TRẦN THỊ  NGHĨA 3.5 6.0 6.5 0.0 16.0 C66  
1408 01C662345 TRẦN NGỌC ANH 6.5 6.0 8.0 0.0 20.5 C66  
1409 01C662346 LÊ THỊ THU NY 7.0 6.5 8.0 0.0 21.5 C66  
1410 01C662347 HUỲNH THỊ THANH  HIẾU 6.5 5.5 7.5 0.0 19.5 C66  
1411 01C662348 NGUYỄN VŨ THU PHƯƠNG 8.0 7.5 7.0 0.0 22.5 C66  
1412 01C662349 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 3.5 3.0 6.5 0.0 13.0 C66  
1413 01C662350 TRƯƠNG THỊ THỤC NHI 3.5 1.5 7.5 0.0 12.5 C66  
1414 01C662351 NGUYỄN TRƯƠNG TƯỜNG LY 5.0 5.5 8.0 0.0 18.5 C66  
1415 01C662352 BÙI THANH  CHIÊU 5.0 3.0 5.0 0.0 13.0 C66  
1416 01C662353 HOÀNG THỊ  HIỀN 3.0 5.5 6.0 0.0 14.5 C66  
1417 01C662354 DƯƠNG THỊ MINH CẨM 2.0 3.0 7.0 0.0 12.0 C66  
1418 01C662355 NGUYỄN THỊ  HẰNG 5.0 5.5 7.5 0.0 18.0 C66  
1419 01C662356 NGUYỄN THỊ MỸ TRỊNH 2.5 4.5 6.0 0.0 13.0 C66  
1420 01C662357 HỒ VIỆT  DŨNG 5.0 6.0 6.5 0.0 17.5 C66  
1421 01C662358 NGUYỄN NGỌC QUANG 4.5 5.5 9.0 0.0 19.0 C66  
1422 01C662359 NGUYỄN PHAN QUỲNH NI 10.0 6.0 8.5 0.0 24.5 C66  
1423 01C661057 NGÔ THỊ TIẾP 8.0 6.0 6.0 0.5 20.5 C66  
1424 01C661059 PHẠM NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 7.5 8.5 8.5 0.0 24.5 C66  
1425 01C662290 NGUYỄN TIẾN LUẬT 5.0 6.0 7.0 0.0 18.0 C66  
1426 01C662360 PHAN THỊ BÍCH TUYỀN 9.5 7.0 9.0 0.0 25.5 C66  
1427 01C662361 DƯƠNG THỊ MÃI 7.0 6.5 8.0 0.0 21.5 C66  
1428 01C662362 HOÀNG NHẬT QUANG 6.0 7.5 8.5 0.0 22.0 C66  
1429 01C662363 NGUYỄN HOÀNG YẾN 7.5 7.0 7.5 0.0 22.0 C66  
1430 01C662364 NGUYỄN PHAN DIỄM HƯƠNG 7.5 7.0 8.0 0.0 22.5 C66  
1431 01C662365 TRẦN VIỆT  HÙNG 7.5 6.0 7.5 0.0 21.0 C66  
1432 01C662366 TRÀ VĂN NAM 6.5 5.5 8.0 0.0 20.0 C66  
1433 01C662367 NGUYỄN TRẦN MINH DUNG 7.0 7.0 8.0 0.0 22.0 C66  
1434 01C662368 MAI THỊ XUÂN PHƯỢNG 7.5 7.0 8.0 0.0 22.5 C66  
1435 01C662369 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 8.5 7.0 8.5 0.0 24.0 C66  
1436 01C662370 NGUYỄN LÊ ÁI HIỀN 8.5 6.5 8.5 0.0 23.5 C66  
1437 01C662371 HUỲNH THỊ BÍCH VÂN 9.5 6.5 8.5 0.0 24.5 C66  
1438 01C662372 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 9.0 6.0 8.5 0.0 23.5 C66  
1439 01C662373 NGÔ MINH  LUẬN 9.0 5.5 8.0 0.0 22.5 C66  
1440 01C662374 LÊ THỊ HUYỀN 4.5 3.5 5.5 0.0 13.5 C66  
1441 01C662375 PHAN HOÀNH ANH 7.0 6.0 8.5 0.0 21.5 C66  
1442 01C662376 VÕ ĐỨC MĨ TOÀN 7.0 6.0 8.5 0.0 21.5 C66  
1443 01C662377 TRẦN NỮ HẢI YẾN 5.0 7.5 8.0 0.5 21.0 C66  
1444 01C662378 NGÔ ĐỨC THÀNH 7.0 6.5 8.5 0.0 22.0 C66  
1445 01C662379 ĐẶNG THỊ LỆ HỒNG 5.5 7.0 8.5 0.0 21.0 C66  
1446 01C662380 HỒ THỊ KIM YẾN 6.5 7.5 8.5 0.0 22.5 C66  
1447 01C661657 HÀ THẾ ANH 5.5 5.0 8.0 0.5 19.0 C66  
1448 01C662120 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 9.0 5.0 8.0 0.0 22.0 C66  
1449 01C662381 PHAN THỊ NGÁT 9.0 4.5 8.0 0.0 21.5 C66  
1450 01C662382 NGUYỄN THỊ KIM ANH 7.5 5.0 8.0 0.0 20.5 C66  
1451 01C662383 TRẦN THỊ XUÂN HỒNG 8.0 5.0 8.5 0.0 21.5 C66  
1452 01C662384 NGUYỄN CHÍ TRUNG 6.5 5.0 7.0 0.0 18.5 C66  
1453 01C662385 PHẠM THỊ  HẠNH 8.5 5.5 7.5 0.0 21.5 C66  
1454 01C662386 NGUYỄN THỊ HOA HUỆ 9.0 4.5 8.0 0.0 21.5 C66  
1455 01C662387 TRẦN PHẠM HUYỀN TRANG 9.0 6.0 8.5 0.0 23.5 C66  
1456 01C662388 PHẠM THỊ THU HIỀN 7.0 5.0 8.0 0.0 20.0 C66  
1457 01C662389 NGUYỄN THỊ NGUYÊN 7.5 6.0 8.0 0.0 21.5 C66  
1458 01C662390 TRƯƠNG THỊ ÁNH  MINH 8.0 6.0 8.0 0.0 22.0 C66  
1459 01C662391 NGUYỄN THỊ THU 9.5 5.5 8.0 0.0 23.0 C66  
1460 01C662392 TRẦN THỊ KIỀU HƯƠNG 9.5 5.0 8.5 0.0 23.0 C66  
1461 01C662393 TRƯƠNG THANH  PHONG 9.5 6.5 8.0 0.0 24.0 C66  
1462 01C662394 ĐẶNG THÀNH LONG 9.5 5.0 8.0 0.0 22.5 C66  
1463 01C662395 LƯƠNG TUẤN ANH 9.5 5.5 8.0 0.0 23.0 C66  
1464 01C662396 HỒ THỊ DIỄM 9.5 5.0 8.0 0.0 22.5 C66  
1465 01C662397 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄN 2.0 V V 0.0 2.0 C66  
1466 01C662398 NGUYỄNT THỊ LÀNH 4.5 7.0 8.5 0.5 20.5 C66  
1467 01C662399 NGUYỄN THỊ GIÁNG THU 5.5 6.0 8.0 0.0 19.5 C66  
1468 01C662400 PHAN THỊ MỸ TRINH 4.5 6.0 8.0 0.5 19.0 C66  
1469 01C662401 TRẦN THỊ HOÀI  PHƯƠNG 4.5 6.0 7.5 0.5 18.5 C66  
1470 01C662703 HUỲNH VĂN LÂM 0.5 4.5 7.5 0.0 12.5 C66  
1471 01C661942 ĐỖ THỊ LAN ANH 3.0 4.5 8.0 0.0 15.5 C66  
1472 01C661943 NGUYỄN HÙNG MAI THẢO 3.0 6.0 7.5 0.0 16.5 C66  
1473 01C662402 NGUYỄN THỊ THU NGA 5.0 8.0 7.0 0.0 20.0 C66  
1474 01C662403 TRƯƠNG THỊ DIỆP THÚY 6.0 8.5 7.5 0.0 22.0 C66  
1475 01C662404 ĐẶNG THỊ KHẢI NGUYÊN 10.0 8.5 8.0 0.0 26.5 C66  
1476 01C662405 TRẦN MẠNH HÙNG 4.0 4.5 7.5 0.0 16.0 C66  
1477 01C662478 NGÔ QUANG TUẤN 3.5 5.5 8.0 0.0 17.0 C66  
1478 01C662504 NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆU 4.5 7.0 7.5 0.0 19.0 C66  
1479 01C662505 ĐẶNG THỊ  CHƯƠNG 4.5 7.0 8.0 0.0 19.5 C66  
1480 01C662506 NGÔ THỊ THU HẰNG 3.5 5.5 7.0 0.0 16.0 C66  
1481 01C662507 NGUYỄN THỊ LAN 4.0 4.0 8.5 0.0 16.5 C66  
1482 01C662508 LÊ BÁ HOÀNG 4.5 5.0 8.5 0.0 18.0 C66  
1483 01C662509 NGUYỄN THỊ 5.0 5.0 8.0 0.0 18.0 C66  
1484 01C662510 TRẦN THỊ BÌNH MINH 6.5 4.5 7.0 0.0 18.0 C66  
1485 01C662511 PHÙNG QUANH HUY 7.5 5.0 8.0 0.0 20.5 C66  
1486 01C662512 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 5.5 6.5 7.5 0.0 19.5 C66  
1487 01C662513 NGUYỄN THỊ TRÀ 3.5 7.0 7.0 0.0 17.5 C66  
1488 01C662514 NGUYỄN VĂN TIỀN 7.0 7.5 7.0 0.0 21.5 C66  
1489 01C662515 LÊ VĂN DUẨN 5.0 4.5 4.5 0.0 14.0 C66  
1490 01C662646 CÙ THỊ THANH HƯƠNG 5.5 8.5 9.0 0.0 23.0 C66  
1491 01C662647 CAO THỊ THU  6.5 4.5 7.0 0.0 18.0 C66  
1492 01C662648 TRẦN NGỌC  GIÀU 7.5 5.5 4.5 0.0 17.5 C66  
1493 01C662649 NGUYỄN THỊ THUỲ TRINH 5.5 4.0 5.0 0.0 14.5 C66  
1494 01C662650 LÊ SỸ  TRUNG 4.0 4.5 9.0 0.0 17.5 C66  
1495 01C662681 LÊ MỸ PHƯƠNG THẢO 4.5 5.0 7.5 0.0 17.0 C66  
1496 01C661058 LÊ THỊ THU THÚY 6.0 4.5 8.0 0.0 18.5 C66  
1497 01C662651 TRẦN THỊ  DUNG 5.5 3.5 V 0.0 9.0 C66  
1498 01C662652 ĐÀO VĂN TRƯỜNG 3.5 3.5 1.0 0.0 8.0 C66  
1499 01C662653 NGUYỄN THỊ  BÌNH 6.5 6.0 1.5 0.0 14.0 C66  
1500 01C662654 NGUYỄN THỊ THU THẢO V V V 0.0 0.0 C66  
1501 01C662655 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 9.5 4.5 4.0 0.0 18.0 C66  
1502 01C662656 HOÀNG THỊ TƯỜNG VI 6.0 4.0 1.5 0.0 11.5 C66  
1503 01C662657 NGUYỄN THỊ BÍCH LAN 5.0 2.5 0.5 0.0 8.0 C66  
1504 01C662658 NGUYỄN THỊ  THẢO 6.0 6.5 8.5 0.0 21.0 C66  
1505 01C662659 NGUYỄN HƯỜNG NHƯ HẬU 9.0 6.5 8.0 0.0 23.5 C66  
1506 01C662660 NGUYỄN THỊ 4.5 5.0 4.0 0.0 13.5 C66  
1507 01C662661 HỒ THỊ KIM  ANH 3.0 3.5 1.0 0.0 7.5 C66  
1508 01C662662 NGUYỄN THANH THUÝ 3.5 3.5 1.0 0.0 8.0 C66  
1509 01C662663 VŨ THỊ  THU 7.5 6.0 8.0 0.0 21.5 C66  
1510 01C662664 BÙI CÔNG LUẬN 5.5 7.5 9.0 0.0 22.0 C66  
1511 01C662665 NGUYỄN THỊ HOÀI ANH 4.0 4.5 8.0 0.0 16.5 C66  
1512 01C662666 HUỲNH THỊ MỸ HIỆP 3.5 7.0 8.5 0.0 19.0 C66  
1513 01C662667 NGUYỄN THỊ  MINH 3.0 3.5 2.0 0.0 8.5 C66  
1514 01C662668 TRẦN THỊ NHUNG 4.5 5.0 2.5 0.0 12.0 C66  
1515 01C662669 LÊ NGUYỄN THANH TÂM 4.5 7.0 V 0.0 11.5 C66  
1516 01C662670 TRẦN THỊ THUÝ NA 9.5 8.0 8.0 0.0 25.5 C66  
1517 01C662671 LÊ THỊ MỸ LINH 6.5 7.5 7.0 0.0 21.0 C66  
1518 01C662672 TRƯƠNG THÀNH  NHÂN 6.0 7.0 4.5 0.0 17.5 C66  
1519 01C662673 NGUYỄN THỊ LY LY 5.0 5.5 1.0 0.0 11.5 C66  
1520 01C662815 LÊ THỊ THUỲ TRANG 3.5 3.5 1.0 0.0 8.0 C66  
1521 01C661060 LÊ THỊ THU HIẾU 9.0 8.0 8.5 0.0 25.5 C66  
1522 01C661061 TRẦN THỊ NGỌC  ÁNH 5.5 7.5 8.0 0.0 21.0 C66  
1523 01C662674 PHẠM THỊ ĐÀO 4.5 7.0 8.5 0.0 20.0 C66  
1524 01C662675 LÊ ANH  TUẤN 3.0 5.5 3.5 0.0 12.0 C66  
1525 01C662676 NGÔ THỊ MINH HIỀN 8.0 7.0 8.0 0.0 23.0 C66  
1526 01C662677 VÕ THỊ THU HẰNG 4.5 4.5 7.5 0.0 16.5 C66  
1527 01C662678 NGÔ THỊ  PHƯỚC 7.0 7.0 8.0 0.5 22.5 C66  
1528 01C662679 NGUYỄN THỊ VỸ  HẠ 5.5 7.5 8.0 0.0 21.0 C66  
1529 01C662757 PHAN MỸ ĐUNG 9.5 5.5 8.5 0.0 23.5 C66  
1530 01C662758 TRƯƠNG QUỲNH TRANG 9.5 7.5 8.5 0.0 25.5 C66  
1531 01C662759 NGUYỄN THỊ HẰNG 3.0 4.0 4.5 0.0 11.5 C66  
1532 01C662760 TRẦN LÂM TÔN NỮ 5.5 7.0 8.0 0.0 20.5 C66  
1533 01C662761 NGUYỄN THỊ THUỲ TRÂM 2.5 4.5 8.0 0.0 15.0 C66  
1534 01C662762 HUỲNH THỊ KIM THÀNH 8.5 8.0 8.5 0.0 25.0 C66  
1535 01C662763 LÊ THỊ  TÂM 5.0 6.5 7.0 0.5 19.0 C66  
1536 01C662764 NGUYỄN THỊ HOÀI TRÚC 4.0 7.0 9.0 0.0 20.0 C66  
1537 01C662765 PHAN THỊ TRUÝ TRINH 4.5 8.0 8.0 0.0 20.5 C66  
1538 01C662766 NGUYỄN NGỌC DŨNG 2.0 1.0 4.5 0.0 7.5 C66  
1539 01C662767 HỒ THỊ HIỀN VI 6.0 4.5 7.0 0.0 17.5 C66  
1540 01C662768 TRẦN NGỌC TƯỜNG VY 5.0 6.0 7.0 0.0 18.0 C66  
1541 01C662769 ĐÀO THỊ  NGOAN 8.0 6.0 8.0 0.0 22.0 C66  
1542 01C662783 ĐẶNG THỊ KIỀU ANH 3.0 1.0 7.5 0.0 11.5 C66  
1543 01C662784 NGUYỄN THỊ THÚY NGA V V V 0.0 0.0 C66  
1544 01C662785 NGUYỄN THỊ PHỤNG V V V 0.0 0.0 C66  
1545 01C662786 PHẠM NGUYỄN DIỄM MY 5.5 5.5 8.0 0.0 19.0 C66  
1546 01C661724 LÊ THỊ THANH UYÊN 7.5 8.0 9.0 0.0 24.5 C66  
1547 01C661941 LÊ ĐỨC QUANG 7.0 6.5 8.0 0.0 21.5 C66  
1548 01C662038 NGUYỄN THẠCH CẨM ANH 5.5 4.5 5.5 0.0 15.5 C66  
1549 01C661940 NGUYỄN THỊ HOÀI  THƯƠNG 8.5 8.5 8.0 0.0 25.0 C66  
1550 01C662680 NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG 3.5 3.0 7.5 0.0 14.0 C66  
1551 01C661062 TRẦN MAI QUANG 2.0 5.0 2.5 0.0 9.5 C66  
1552 01C661063 PHAN THỊ  HIỀN 4.0 4.5 2.5 0.0 11.0 C66  
1553 01C661651 ĐẶNG THỊ THUỲ NHUNG V V V 0.0 0.0 C66  
1554 01C662503 NGUYỄN HUỲNH NGUYỄN AN 2.5 4.0 3.0 0.0 9.5 C66  
1555 01C662817 NGUYỄN THỊ TỐ PHƯƠNG 3.0 5.5 3.5 0.0 12.0 C66  
1556 01C662827 HUỲNH TRẦN THỦY TIÊN 2.0 4.0 3.0 0.0 9.0 C66  
1557 01C671001 NGUYỄN NGỌC THIÊN V V V 0.5 0.5 C67  
1558 01C671003 ĐINH TRUNG  DŨNG 6.5 4.0 7.5 0.5 18.5 C67  
1559 01C671004 TRƯƠNG ĐÌNH KÍNH 5.0 5.0 6.0 0.5 16.5 C67  
1560 01C671027 NGUYỄN ĐỨC TÂM 5.5 5.0 6.5 0.0 17.0 C67  
1561 01C671028 LÊ ĐỨC HÓA 1.0 1.5 5.0 0.5 8.0 C67  
1562 01C671029 TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG 4.5 4.5 4.5 0.5 14.0 C67  
1563 01C671030 NGUYỄN QUANG VINH 4.0 3.5 5.5 0.0 13.0 C67  
1564 01C671031 LƯƠNG VĂN HƯNG 5.5 5.0 10.0 0.5 21.0 C67  
1565 01C671032 DƯƠNG QUỐC NHÂN 3.0 4.0 7.5 0.5 15.0 C67  
1566 01C671699 DƯƠNG CÔNG  SÁU 5.0 2.0 6.0 0.0 13.0 C67  
1567 01C671701 NGUYỄN ĐỨC TÙNG 5.0 1.5 6.0 0.0 12.5 C67  
1568 01C671702 NGUYỄN TẤN HỒNG 6.0 2.5 6.0 0.0 14.5 C67  
1569 01C671703 PHẠM TẤN ĐẠT 4.0 2.5 6.5 0.0 13.0 C67  
1570 01C671704 HUỲNH TẤN LÂN 5.0 2.5 7.0 0.0 14.5 C67  
1571 01C671705 TRẦN CÔNG QUAN 5.5 2.5 7.0 0.0 15.0 C67  
1572 01C671706 MAI VĂN  THÀNH 4.0 1.0 7.5 0.0 12.5 C67  
1573 01C671791 NGUYỄN XUÂN THỦY 4.0 3.5 4.0 0.0 11.5 C67  
1574 01C671792 TRƯƠNG THỊ BÍCH  HẢI 6.0 3.5 7.5 0.0 17.0 C67  
1575 01C671793 DƯ KIM YẾN 5.0 3.5 6.5 0.0 15.0 C67  
1576 01C671794 ĐỖ ÁNH CƯỜNG 4.0 3.5 2.0 0.0 9.5 C67  
1577 01C671795 LÊ QUANG THANH 6.0 3.5 1.0 0.0 10.5 C67  
1578 01C671796 NGUYỄN THẾ  ANH 4.0 2.5 2.5 0.0 9.0 C67  
1579 01C671939 VÕ VĂN HIẾU 7.0 2.5 8.5 0.0 18.0 C67  
1580 01C672258 NGUYỄN VĂN HỘI 4.5 3.0 4.5 0.0 12.0 C67  
1581 01C671797 TRẦN PHƯỚC THANH SƠN 5.0 2.5 5.5 0.0 13.0 C67  
1582 01C671798 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 5.5 3.0 6.0 0.0 14.5 C67  
1583 01C671799 NGUYỄN PHI PALÊ 8.0 1.5 6.5 0.5 16.5 C67  
1584 01C671800 TRẦN THẾ  LINH 3.5 2.0 6.5 0.0 12.0 C67  
1585 01C671801 NGÔ TẤN  MINH 2.0 2.5 7.0 0.0 11.5 C67  
1586 01C671802 NGUYỄN HẢI VÂN THIÊN 6.5 4.0 6.0 0.0 16.5 C67  
1587 01C671803 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 7.0 5.0 6.5 0.0 18.5 C67  
1588 01C671804 LÊ QUANG PHONG 7.0 5.0 6.5 0.0 18.5 C67  
1589 01C671805 NGUYỄN THỤY THỦY HẠ 6.0 5.0 7.0 0.0 18.0 C67  
1590 01C671926 LÊ VÕ TRƯỜNG GIANG 6.5 5.5 7.0 0.0 19.0 C67  
1591 01C671927 BÙI VĂN NAM 5.5 6.0 6.5 0.0 18.0 C67  
1592 01C671928 TRẦN DUY  4.5 4.5 6.5 0.0 15.5 C67  
1593 01C671929 LÊ THỊ NGỌC ÁNH  HIỀN 5.0 2.5 6.0 0.0 13.5 C67  
1594 01C671930 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 4.5 3.0 6.0 0.0 13.5 C67  
1595 01C671931 HUỲNH NGỌC  5.5 3.0 6.5 0.0 15.0 C67  
1596 01C671932 NGUYỄN VIỆT  ANH 5.0 3.0 7.0 0.0 15.0 C67  
1597 01C671933 VÕ QUỐC HUY 4.5 2.5 6.5 0.0 13.5 C67  
1598 01C671934 ĐINH VIẾT  MỸ 5.0 1.5 7.5 0.0 14.0 C67  
1599 01C671935 NGUYỄN NGỌC QUANG 4.5 5.0 7.5 0.0 17.0 C67  
1600 01C671936 NGUYỄN VĂN AN 4.5 5.0 7.5 0.0 17.0 C67  
1601 01C671937 ĐINH VĂN SƠN 5.0 3.0 6.5 0.0 14.5 C67  
1602 01C671938 NGUYỄN CHÍ TRUNG 4.5 4.0 5.5 0.0 14.0 C67  
1603 01C672194 NGUYỄN VĂN ANH KHOA 3.5 3.5 6.0 0.0 13.0 C67  
1604 01C671005 TRẦN VĂN CHƯƠNG 0.5 3.0 2.5 0.0 6.0 C67  
1605 01C671025 ĐẶNG CÔNG  TRÌNH 1.0 2.5 3.5 0.0 7.0 C67  
1606 01C671191 NGÔ VĂN TỚI 3.0 2.5 5.0 0.0 10.5 C67  
1607 01C671192 LÊ PHƯƠNG KHÁNH 3.5 2.5 3.5 0.0 9.5 C67  
1608 01C671194 ĐỖ THỊ THÙY HƯƠNG 4.0 2.5 3.0 0.0 9.5 C67  
1609 01C671197 VÕ QUỐC TRƯỞNG 4.5 2.0 3.0 0.0 9.5 C67  
1610 01C671199 TRẦN HỮU DUNG 4.0 3.0 3.0 0.5 10.5 C67  
1611 01C671202 NGÔ MINH TUẤN 4.0 2.0 2.5 0.0 8.5 C67  
1612 01C671203 TRẦN THANH HOÀNG 3.0 2.5 3.0 0.5 9.0 C67  
1613 01C671205 TRẦN TUẤN ANH 3.5 2.5 2.5 0.0 8.5 C67  
1614 01C671953 PHẠM ĐÌNH 2.0 V V 0.0 2.0 C67  
1615 01C672149 VŨ NGỌC THANH 1.0 2.0 3.5 0.0 6.5 C67  
1616 01C672256 PHẠM VĂN  SỰ 6.0 2.5 2.5 0.0 11.0 C67  
1617 01C672257 NGUYỄN THỊ THU THỦY 3.0 1.0 3.0 0.5 7.5 C67  
1618 01C672326 TRẦN QUỐC BẢO 3.5 1.0 3.0 0.0 7.5 C67  
1619 01C672327 HOÀNG HẢI 2.5 2.5 3.5 0.0 8.5 C67  
1620 01C672328 PHẠM ĐÌNH  HÙNG 4.0 2.0 4.0 0.0 10.0 C67  
1621 01C672329 NGUYỄN HỮU TIÊN 4.0 2.0 3.5 0.0 9.5 C67  
1622 01C672330 PHAN PHỤNG ĐỨC TIN 4.0 2.0 3.5 0.0 9.5 C67  
1623 01C672629 NGUYỄN THANH HẢI 3.0 1.5 4.0 0.5 9.0 C67  
1624 01C672684 TRƯƠNG QUANG NGÀ 3.5 2.5 3.5 0.0 9.5 C67  
1625 01C672685 PHẠM NGỌC TRANG 2.0 0.0 4.0 0.0 6.0 C67  
1626 01C672770 DƯƠNG VĂN THÔNG 1.5 1.5 4.5 0.0 7.5 C67  
1627 01C672771 PHAN NGỌC  HẢNG 2.5 2.0 4.5 0.5 9.5 C67  
1628 01C671193 LÊ ĐĂNG  NINH 4.0 1.5 5.0 0.0 10.5 C67  
1629 01C671948 ĐINH THIÊN  HUY 5.0 3.0 5.0 0.0 13.0 C67  
1630 01C671200 NGUYỄN ANH PHI 4.5 3.0 5.0 0.0 12.5 C67  
1631 01C671195 NGÔ THÔNG 0.0 V V 0.0 0.0 C67  
1632 01C672259 PHẠM LÊ HOÀNG 1.5 1.0 V 0.0 2.5 C67  
1633 01C671196 TRẦN THỊ 0.0 2.5 0.0 0.5 3.0 C67  
1634 01C681009 PHẠM THỊ HOÀI NHI 7.0 8.0 8.5 0.5 24.0 C68  
1635 01C681010 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 5.0 5.0 5.5 0.0 15.5 C68  
1636 01C681011 TRẦN THỊ XUÂN THANH 6.5 7.0 8.5 0.5 22.5 C68  
1637 01C681012 HOÀNG THỊ HUYỄN TRANG 3.0 6.5 5.0 0.5 15.0 C68  
1638 01C681013 ĐINH QUỐC PHI 4.5 5.5 7.5 0.0 17.5 C68  
1639 01C681014 HOÀNG THANH NHÀN 6.0 7.0 7.5 0.5 21.0 C68  
1640 01C681015 NGUYỄN VĂN HÓA 7.5 8.0 5.0 1.0 21.5 C68  
1641 01C681016 HỒ HOÀNG HUY 8.0 6.5 9.0 0.0 23.5 C68  
1642 01C681017 TÔ THỊ MINH TÂM 5.0 7.0 7.0 0.0 19.0 C68  
1643 01C681018 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 6.0 7.0 8.0 0.0 21.0 C68  
1644 01C681019 NGUYỄN HOÀI THANH 5.5 5.0 8.0 0.0 18.5 C68  
1645 01C681020 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 6.0 8.0 9.0 0.5 23.5 C68  
1646 01C681021 TRẦN NGUYÊN HOÀNG LINH 5.5 7.0 8.0 0.0 20.5 C68  
1647 01C681153 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 5.0 7.5 8.5 0.5 21.5 C68  
1648 01C681154 UÔNG THỊ HẰNG 5.5 8.5 8.5 0.5 23.0 C68  
1649 01C681155 NGUYỄN THỊ LAN PHONG 5.0 8.0 9.0 0.5 22.5 C68  
1650 01C681707 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRINH 4.0 5.0 8.0 0.0 17.0 C68  
1651 01C681708 PHAN THỊ DIỆU LINH 5.0 8.0 8.5 0.0 21.5 C68  
1652 01C681709 PHAN HOÀNG  VIÊN 7.0 8.0 6.5 0.0 21.5 C68  
1653 01C681710 LÊ THỊ TRÀ NI 5.5 7.5 6.5 0.0 19.5 C68  
1654 01C681711 HUỲNH THỊ  HOA 3.5 6.0 7.5 0.0 17.0 C68  
1655 01C681712 LÊ THỊ  LÀNH 6.0 7.5 6.0 0.0 19.5 C68  
1656 01C681763 LÊ THỊ HOÀNG MAI 9.5 7.0 7.0 0.0 23.5 C68  
1657 01C681764 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 6.5 8.0 8.5 0.0 23.0 C68  
1658 01C681765 HUỲNH TẤN LỰC 5.0 7.0 9.0 0.0 21.0 C68  
1659 01C681766 LƯU THI LAN ANH 5.0 6.5 7.5 0.0 19.0 C68  
1660 01C681767 NGUYỄN THỊ  EVA 5.5 6.0 7.5 0.0 19.0 C68  
1661 01C681768 ĐẶNG THỊ XUÂN THƯ 4.0 5.5 7.5 0.0 17.0 C68  
1662 01C681769 ĐẶNG ANH KHOA 3.5 5.0 8.0 0.0 16.5 C68  
1663 01C681770 NGUYỄN THỊ TUYẾT  TRINH 4.0 7.5 7.5 0.0 19.0 C68  
1664 01C681771 NGUYỄN THỊ LAN THƯƠNG 4.5 7.0 8.5 0.0 20.0 C68  
1665 01C681772 NGUYỄN NHƯ KHÁNH 4.5 5.5 7.0 0.5 17.5 C68  
1666 01C681773 MẠC NGÂN TRÂM 7.5 5.0 8.0 0.0 20.5 C68  
1667 01C681774 VÕ THỊ CẨM LINH 5.5 8.0 7.0 0.5 21.0 C68  
1668 01C681156 TRẦN VIỆT HOÀNG 3.5 5.0 8.5 0.5 17.5 C68  
1669 01C681157 NGUYỄN HỮU DUY 3.5 5.0 8.0 0.0 16.5 C68  
1670 01C681775 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG V V V 0.0 0.0 C68  
1671 01C681776 ĐỖ THỊ MINH TRÂM 3.5 5.0 7.5 0.0 16.0 C68  
1672 01C681777 NGUYỄN THỊ BẢO ĐỊNH 5.0 5.5 8.5 0.0 19.0 C68  
1673 01C681778 HOÀNG THANH CẤM 6.5 6.5 7.0 0.0 20.0 C68  
1674 01C681864 LÊ THANH LONG 2.0 5.0 7.5 0.0 14.5 C68  
1675 01C681865 NGUYỄN THỊ XUÂN THÚY 2.5 6.0 7.0 0.0 15.5 C68  
1676 01C681866 TRẦN THỊ THANH TUYÊN 5.5 6.0 6.5 0.0 18.0 C68  
1677 01C681867 NGUYỄN ĐẮC YẾN VY 4.0 5.0 4.5 0.0 13.5 C68  
1678 01C681868 BÙI THỊ THU YẾN 5.5 5.0 7.0 0.0 17.5 C68  
1679 01C681869 LÊ THỊ BÍCH NGÂN 8.0 8.0 7.0 0.0 23.0 C68  
1680 01C681870 NGUYỄN ĐỨC  THƯỢNG 5.0 6.0 6.5 0.0 17.5 C68  
1681 01C681871 TẠ HUY CHƯƠNG 4.0 7.5 7.0 0.0 18.5 C68  
1682 01C681872 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 6.5 8.0 7.5 0.0 22.0 C68  
1683 01C681873 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG THẢO 6.5 6.0 7.5 0.0 20.0 C68  
1684 01C681874 BÙI THỊ MỸ NHI 7.5 6.0 7.0 0.0 20.5 C68  
1685 01C681875 LÊ SỸ DŨNG 4.5 6.5 6.5 0.0 17.5 C68  
1686 01C681876 TRẦN VĂN THÀNH 3.5 6.5 7.0 0.0 17.0 C68  
1687 01C681877 LÊ THỤY KIỀU  MY 6.0 7.0 7.5 0.0 20.5 C68  
1688 01C681878 ĐẶNG THỊ THU VÂN V V V 0.0 0.0 C68  
1689 01C681879 NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN 8.0 8.0 6.5 0.0 22.5 C68  
1690 01C681880 PHẠM THỊ VŨ QUYÊN 9.0 7.5 9.0 0.0 25.5 C68  
1691 01C681881 LÊ THỊ NHUNG 7.5 8.5 8.5 0.0 24.5 C68  
1692 01C682153 NGÔ THỊ NHẬT YẾN 5.0 7.0 9.0 0.0 21.0 C68  
1693 01C682306 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 5.0 5.0 7.0 0.0 17.0 C68  
1694 01C682307 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 5.0 5.0 7.5 0.0 17.5 C68  
1695 01C682308 TRƯƠNG THỊ NHƯ HẰNG 5.5 6.5 9.0 0.0 21.0 C68  
1696 01C682309 TRẦN KHẮC HUỆ 6.0 6.0 8.5 0.0 20.5 C68  
1697 01C682310 BẢO 6.5 6.0 9.0 0.0 21.5 C68  
1698 01C682311 ĐẶNG HOÀNG KHÁNH PHƯƠNG 7.5 6.0 8.0 0.0 21.5 C68  
1699 01C682312 KIỀU THỊ BÍCH TUYỀN 3.0 6.0 8.0 0.0 17.0 C68  
1700 01C682313 NGUYỄN PHÚC TRƯỞNG 5.5 1.0 7.0 0.0 13.5 C68  
1701 01C682314 TRẦN THỊ NHƯ ÁNH 7.0 5.0 8.5 0.0 20.5 C68  
1702 01C682315 NGUYỄN THỊ  LUYÊN 6.5 7.0 9.0 0.0 22.5 C68  
1703 01C682316 LÊ THỊ HÀ THANH 9.0 6.5 7.5 0.0 23.0 C68  
1704 01C682317 LÊ THỊ THANH THUÝ 7.0 7.0 8.0 0.0 22.0 C68  
1705 01C682318 TRẦN THỊ THU TRANG 4.5 8.0 7.0 0.0 19.5 C68  
1706 01C682319 NGUYỄN VÕ XUÂN GIANG 5.5 7.5 8.0 0.0 21.0 C68  
1707 01C682320 PHAN THỊ HẢI LINH 5.0 5.0 7.0 0.0 17.0 C68  
1708 01C682321 PHẠM HIỀN  VI 6.5 7.0 8.0 0.0 21.5 C68  
1709 01C682322 VÕ ĐỨC PHONG 7.5 6.5 9.0 0.0 23.0 C68  
1710 01C682323 ĐẶNG VĂN PHƯƠNG 5.5 5.0 8.5 0.0 19.0 C68  
1711 01C682324 TA THỊ  NGUYỆT 4.0 6.5 6.5 0.0 17.0 C68  
1712 01C682325 TRẦN NAM QUỐC 6.5 7.0 8.0 0.0 21.5 C68  
1713 01C682490 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 6.0 7.5 8.0 0.0 21.5 C68  
1714 01C682491 ĐỖ VÂN GIANG 5.5 7.5 8.5 0.0 21.5 C68  
1715 01C682492 LÊ TRẦN MIÊN THẢO 5.0 7.5 8.0 0.0 20.5 C68  
1716 01C682493 VÕ LÊ THUỲ DUNG 5.0 5.0 9.0 0.0 19.0 C68  
1717 01C682494 PHAN HUỲNH YẾN PHƯƠNG 6.5 7.0 6.5 0.0 20.0 C68  
1718 01C682495 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỂM 6.0 5.5 6.5 0.0 18.0 C68  
1719 01C682496 LÊ THỊ HOÀ 8.0 7.5 9.0 0.0 24.5 C68  
1720 01C682497 NGÔ THỊ MỸ  NGUYỆT 5.5 9.0 8.0 0.0 22.5 C68  
1721 01C682498 NGUYỄN THỊ  MAI V V V 0.5 0.5 C68  
1722 01C682626 NGUYỄN THỊ  HIẾU V V V 0.5 0.5 C68  
1723 01C682641 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 4.5 6.0 8.5 0.0 19.0 C68  
1724 01C682642 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 7.0 7.5 8.0 0.0 22.5 C68  
1725 01C682643 TRẦN ĐỨC LÂN 4.5 6.0 8.5 0.0 19.0 C68  
1726 01C682644 TRẦN THỊ NGỌC NGỌC 5.5 5.5 7.0 0.0 18.0 C68  
1727 01C682645 HUỲNH NGÔ BÍCH TRÂM 6.5 7.5 8.0 0.0 22.0 C68  
1728 01C682780 PHẠM ẤT SỮU 7.0 7.5 8.5 1.0 24.0 C68  
1729 01C682781 HUỲNH QUỐC V V V 0.0 0.0 C68  
1730 01C682782 LÊ QUANG HẢI 5.5 6.5 7.5 0.0 19.5 C68  
1731 01C682787 TRẦN THỊ THÙY LINH V V V 0.0 0.0 C68  
1732 01C681150 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 2.5 5.5 8.5 0.0 16.5 C68  

  Enrollment other
       Danh sách trúng tuyển liên thông đợt 2-2010 Trung Cấp lên Cao đẳng (12/31/2010)
       Nhận đơn phúc khảo liên thông đợt 2 năm 2010 (12/31/2010)
       Điểm chuẩn liên thông đợt 2 năm 2010 (12/31/2010)
       Danh sách trúng tuyển liên thông đợt 2-2010 Trung Cấp lên Đại Học (12/31/2010)
       Danh sách trúng tuyển liên thông đợt 2-2010 Cao Đẳng lên Đại Học (12/31/2010)